Abdicate là gì? Ý nghĩa, Ví dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ Abdicate

Chủ đề abdicate: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ "abdicate" là gì, cùng với các ví dụ câu cụ thể và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh. Từ "abdicate" thường liên quan đến việc từ bỏ quyền lực, vị trí lãnh đạo hoặc trách nhiệm. Cùng khám phá cách sử dụng chính xác từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau!

Động Từ Abdicate Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Abdicate có nghĩa là từ bỏ hoặc từ chức một vị trí quyền lực, đặc biệt là vị trí vua chúa, lãnh đạo hoặc người đứng đầu. Đây là hành động tự nguyện từ bỏ quyền lực, trách nhiệm hoặc quyền hạn mà người đó đang nắm giữ.

Ví dụ:

"The king decided to abdicate the throne after a long reign."

(Vị vua quyết định thoái vị sau một thời gian trị vì dài.)

Phiên Âm:

/ˈæbdɪkeɪt/

Từ Loại:

Verb (Động từ)

Đặt Câu Với Từ Abdicate (Động Từ)

1. "After years of ruling, the monarch decided to abdicate the throne in favor of his son."

(Sau nhiều năm trị vì, vị vua quyết định thoái vị và nhường ngai vàng cho con trai của mình.)

2. "The CEO chose to abdicate his position due to personal reasons."

(CEO quyết định từ chức khỏi vị trí của mình vì lý do cá nhân.)

3. "She felt it was time to abdicate her role as the leader of the team."

(Cô ấy cảm thấy đã đến lúc từ bỏ vai trò là người lãnh đạo của nhóm.)

4. "The president was pressured to abdicate his duties after the scandal broke."

(Tổng thống bị sức ép từ chức sau khi vụ bê bối bị phanh phui.)

5. "He chose to abdicate responsibility for the project when things went wrong."

(Anh ta quyết định từ bỏ trách nhiệm với dự án khi mọi thứ trở nên sai lệch.)

Mẫu Động Từ Abdicate (Verb Patterns)

Động từ "abdicate" thường được sử dụng theo các mẫu sau:

1. Abdicate + Noun (Vị trí, quyền lực, chức vụ)

Đây là mẫu thông dụng nhất, trong đó "abdicate" đi kèm với một danh từ chỉ vị trí hoặc quyền lực mà người nói từ bỏ.

Ví dụ:

"The king abdicated the throne."

(Vị vua thoái vị ngai vàng.)

2. Abdicate + Preposition + Noun (Vị trí, quyền lực, trách nhiệm)

Mẫu này được sử dụng khi động từ "abdicate" kết hợp với giới từ, thường là "from", để chỉ sự từ bỏ một trách nhiệm hoặc vai trò.

Ví dụ:

"He abdicated from his role as a leader."

(Anh ta từ bỏ vai trò lãnh đạo của mình.)

3. Abdicate + Object (Thực hiện hành động từ bỏ, không cần bổ ngữ thêm)

Trong một số trường hợp, "abdicate" có thể được dùng đơn giản mà không cần bổ ngữ, thể hiện hành động từ bỏ.

Ví dụ:

"The ruler was forced to abdicate."

(Người cai trị buộc phải từ bỏ quyền lực.)

4. Abdicate + Noun (Nghĩa bóng)

Đôi khi, "abdicate" cũng có thể dùng với một danh từ để chỉ sự từ bỏ một trách nhiệm không phải thuộc quyền lực hay vị trí chính thức, ví dụ như trách nhiệm cá nhân.

Ví dụ:

"She refused to abdicate her moral responsibility."

(Cô ấy từ chối từ bỏ trách nhiệm đạo đức của mình.)

Lưu ý: Động từ "abdicate" không đi kèm với một động từ nguyên thể hoặc động từ dạng V-ing (Gerund).

Cách Chia Động Từ Abdicate

Động từ "abdicate" là một động từ bất quy tắc và được chia theo các dạng sau:

Bảng chia động từ V1, V2, V3

V1 (Infinitive) V2 (Past Simple) V3 (Past Participle)
abdicate abdicated abdicated

Bảng chia theo ngôi (ở V1)

Ngôi Chia Động Từ (V1)
I abdicate
He/She/It abdicates
We/You/They abdicate

Chia động từ "abdicate" theo các thì

1. Hiện tại đơn (Present Simple): Dùng để diễn tả hành động thường xuyên, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.

Ví dụ:

"He abdicates his responsibilities whenever there's a crisis."

(Anh ta từ bỏ trách nhiệm của mình mỗi khi có khủng hoảng.)

2. Quá khứ đơn (Past Simple): Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

"The king abdicated the throne last year."

(Vị vua đã thoái vị ngai vàng vào năm ngoái.)

3. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch trong tương lai gần.

Ví dụ:

"He is abdicating his position as CEO tomorrow."

(Anh ta sẽ từ chức khỏi vị trí CEO vào ngày mai.)

4. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ:

"She was abdicating her responsibilities when the scandal broke."

(Cô ấy đang từ bỏ trách nhiệm của mình khi vụ bê bối xảy ra.)

5. Tương lai đơn (Future Simple): Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

"The president will abdicate his duties after the election."

(Tổng thống sẽ từ chức khỏi nhiệm vụ của mình sau cuộc bầu cử.)

6. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

"He has abdicated his position as chairman of the board."

(Anh ta đã từ bỏ vị trí chủ tịch hội đồng quản trị.)

7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

"By the time the crisis happened, the leader had abdicated."

(Đến khi khủng hoảng xảy ra, người lãnh đạo đã từ chức.)

8. Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.

Ví dụ:

"By next month, he will have abdicated his role as president."

(Đến tháng sau, anh ta sẽ từ chức khỏi vị trí tổng thống.)

Động Từ Abdicate Đi Với Giới Từ Gì?

Động từ "abdicate" thường đi với giới từ "from" để chỉ sự từ bỏ một vị trí, quyền lực hoặc trách nhiệm. Đây là giới từ phổ biến nhất khi sử dụng động từ "abdicate".

1. Abdicate + from

Giới từ "from" được dùng để chỉ sự từ bỏ một chức vụ, vị trí, hoặc trách nhiệm. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của động từ "abdicate".

Ví dụ:

"The king abdicated from the throne after a long reign."

(Vị vua đã thoái vị ngai vàng sau một thời gian trị vì dài.)

Ví dụ khác:

"The CEO abdicated from his position due to health problems."

(CEO đã từ chức khỏi vị trí của mình vì vấn đề sức khỏe.)

Giới từ "from" giúp xác định rõ vị trí hoặc quyền lực mà người đó từ bỏ.

Không có giới từ khác đi kèm với động từ "abdicate" trong các ngữ cảnh thông thường. Do đó, "from" là giới từ chủ yếu khi sử dụng động từ này.

Cụm Từ Đi Với Động Từ Abdicate (Collocations)

Động từ "abdicate" thường đi kèm với một số cụm từ phổ biến trong ngữ cảnh chính trị, lãnh đạo, và quyền lực. Dưới đây là các cụm từ thường gặp:

1. Abdicate the throne

Cụm từ này được sử dụng khi nói về việc một người từ bỏ ngai vàng, đặc biệt là trong các chế độ quân chủ.

Ví dụ:

"The king decided to abdicate the throne after years of ruling."

(Vị vua quyết định thoái vị ngai vàng sau nhiều năm trị vì.)

2. Abdicate responsibility

Cụm từ này có nghĩa là từ bỏ trách nhiệm, đặc biệt là trong công việc hoặc các tình huống lãnh đạo.

Ví dụ:

"He cannot abdicate responsibility for the failure of the project."

(Anh ta không thể từ bỏ trách nhiệm về sự thất bại của dự án.)

3. Abdicate a position

Đây là cụm từ dùng khi một người từ chức khỏi vị trí hoặc chức vụ mà mình đang nắm giữ.

Ví dụ:

"The CEO decided to abdicate his position after the company faced a major crisis."

(CEO quyết định từ chức khỏi vị trí của mình sau khi công ty đối mặt với một cuộc khủng hoảng lớn.)

4. Abdicate power

Cụm từ này được dùng khi một người từ bỏ quyền lực hoặc quyền kiểm soát đối với một tổ chức hoặc quốc gia.

Ví dụ:

"The leader was forced to abdicate power following widespread protests."

(Lãnh đạo bị buộc phải từ bỏ quyền lực sau các cuộc biểu tình lan rộng.)

5. Abdicate a responsibility

Cụm từ này dùng để chỉ việc từ bỏ hoặc không chịu trách nhiệm đối với một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ nào đó.

Ví dụ:

"The manager cannot abdicate a responsibility to oversee the team's progress."

(Quản lý không thể từ bỏ trách nhiệm giám sát tiến độ của nhóm.)

Những cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh về quyền lực, lãnh đạo, và trách nhiệm, giúp diễn tả sự từ bỏ một vai trò hoặc trách nhiệm quan trọng.

Các Hình Thái Từ Của Từ Abdicate (Word Form)

Dưới đây là các hình thái từ của từ "abdicate", bao gồm các dạng danh từ, động từ, tính từ và trạng từ, cùng với nghĩa và ví dụ sử dụng trong câu.

Từ loại Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Verb abdicate từ bỏ, từ chức (vị trí, quyền lực) "The king abdicated the throne in 1936."
(Vị vua đã thoái vị ngai vàng vào năm 1936.)
Verb abdicated quá khứ của "abdicate", có nghĩa là đã từ bỏ hoặc từ chức "He abdicated from his position as chairman last year."
(Anh ta đã từ chức khỏi vị trí chủ tịch vào năm ngoái.)
Verb abdicated quá khứ phân từ của "abdicate", dùng trong thì hoàn thành "The president has abdicated his duties."
(Tổng thống đã từ bỏ trách nhiệm của mình.)
Noun abdication sự từ bỏ, sự thoái vị (thường dùng trong ngữ cảnh quyền lực, chức vụ) "The abdication of the king caused a national crisis."
(Sự thoái vị của vị vua đã gây ra một cuộc khủng hoảng quốc gia.)
Adjective abdicated đã từ chức, đã thoái vị (dùng để miêu tả tình trạng đã từ bỏ một vị trí, chức vụ) "The abdicated leader left the country in turmoil."
(Nhà lãnh đạo đã từ chức để lại đất nước trong hỗn loạn.)

Các hình thái từ này giúp mở rộng khả năng sử dụng từ "abdicate" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến quyền lực và lãnh đạo.

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abdicate

Từ Đồng Nghĩa

Các từ đồng nghĩa với "abdicate" đều có nghĩa là từ bỏ hoặc từ chức khỏi một vị trí, quyền lực hoặc trách nhiệm. Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến:

  • Resign - Từ chức, từ bỏ một chức vụ hoặc trách nhiệm.
  • Ví dụ:

    "The CEO resigned after the scandal."

    (CEO đã từ chức sau vụ bê bối.)

  • Relinquish - Từ bỏ, nhường lại quyền lực, vị trí hoặc quyền lợi.
  • Ví dụ:

    "He relinquished control of the company to his successor."

    (Anh ta đã nhường lại quyền kiểm soát công ty cho người kế nhiệm.)

  • Step down - Từ chức, rời bỏ vị trí công việc hoặc chức vụ.
  • Ví dụ:

    "The mayor decided to step down after the controversy."

    (Thị trưởng quyết định từ chức sau cuộc tranh cãi.)

  • Waive - Từ bỏ quyền lợi hoặc yêu cầu, thường trong các tình huống pháp lý hoặc hợp đồng.
  • Ví dụ:

    "She waived her right to appeal the decision."

    (Cô ấy đã từ bỏ quyền kháng cáo quyết định.)

Từ Trái Nghĩa

Các từ trái nghĩa với "abdicate" thường có nghĩa là giữ lại quyền lực, tiếp tục thực hiện trách nhiệm hoặc không từ bỏ một vị trí nào đó. Dưới đây là các từ trái nghĩa phổ biến:

  • Assume - Giả định, đảm nhận (một trách nhiệm hoặc quyền lực).
  • Ví dụ:

    "He assumed the role of the leader after the previous leader left."

    (Anh ta đảm nhận vai trò lãnh đạo sau khi người lãnh đạo trước rời đi.)

  • Retain - Giữ lại, duy trì (quyền lực hoặc vị trí).
  • Ví dụ:

    "She decided to retain her position as manager."

    (Cô ấy quyết định giữ lại vị trí quản lý của mình.)

  • Keep - Giữ lại, không từ bỏ (một chức vụ hoặc trách nhiệm).
  • Ví dụ:

    "He managed to keep his job despite the criticism."

    (Anh ta đã giữ lại công việc của mình mặc dù bị chỉ trích.)

  • Uphold - Duy trì, bảo vệ (một quyết định, quyền lực hoặc trách nhiệm).
  • Ví dụ:

    "The court upheld the original ruling."

    (Tòa án đã duy trì phán quyết ban đầu.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdicate

Động từ "abdicate" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lực, chức vụ và trách nhiệm. Dưới đây là các cấu trúc câu thông dụng với từ "abdicate":

1. Abdicate + (from) + Noun (Chức vụ, quyền lực)

Cấu trúc này được sử dụng khi nói về việc từ bỏ một vị trí, quyền lực hoặc trách nhiệm cụ thể.

Ví dụ:

"The king abdicated from the throne after a long reign."

(Vị vua đã thoái vị ngai vàng sau một thời gian trị vì dài.)

2. Abdicate + Noun (Chức vụ hoặc trách nhiệm)

Cấu trúc này dùng để chỉ việc từ chức khỏi một chức vụ hoặc trách nhiệm mà người đó đang đảm nhận.

Ví dụ:

"He abdicated his duties as the president of the company."

(Anh ta đã từ bỏ trách nhiệm của mình với tư cách là tổng giám đốc công ty.)

3. Abdicate + (from) + Noun + because + Clause (Lý do từ chức)

Cấu trúc này dùng để diễn tả lý do tại sao một người từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm.

Ví dụ:

"The leader abdicated from his position because of growing public dissatisfaction."

(Chỉ huy đã từ chức khỏi vị trí của mình vì sự bất mãn ngày càng tăng từ công chúng.)

4. Subject + abdicate + (the) + Noun (Thời gian/Quyền lực)

Cấu trúc này sử dụng để nói về hành động từ bỏ một quyền lực, chức vụ, hoặc thời gian.

Ví dụ:

"After a decade of leadership, he abdicated the responsibility of managing the team."

(Sau một thập kỷ lãnh đạo, anh ta đã từ bỏ trách nhiệm quản lý nhóm.)

5. Abdicate + Infinitive Verb (Diễn đạt mục đích từ bỏ)

Cấu trúc này biểu thị mục đích hoặc lý do từ bỏ chức vụ hoặc quyền lực của một người.

Ví dụ:

"The monarch abdicated to ensure a smooth transition of power."

(Vị vua đã từ bỏ ngai vàng để đảm bảo một sự chuyển giao quyền lực suôn sẻ.)

Những cấu trúc này giúp diễn đạt rõ ràng hành động từ bỏ quyền lực, trách nhiệm, hay vị trí trong các tình huống chính trị, xã hội hoặc công việc.

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdicate

Từ "abdicate" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, lãnh đạo, hoặc khi nói đến việc từ bỏ quyền lực, chức vụ hoặc trách nhiệm. Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng từ "abdicate":

1. Ngữ Cảnh Chính Trị (Political Context)

Trong ngữ cảnh chính trị, "abdicate" thường được dùng để chỉ việc từ bỏ quyền lực hoặc vị trí lãnh đạo, đặc biệt là khi một vị vua, tổng thống, hoặc lãnh đạo từ chức hoặc thoái vị.

Ví dụ:

"The king was forced to abdicate due to public pressure."

(Vị vua bị buộc phải thoái vị do áp lực từ công chúng.)

2. Ngữ Cảnh Lãnh Đạo và Quản Lý (Leadership and Management Context)

Trong các tình huống liên quan đến quản lý hoặc lãnh đạo, "abdicate" có thể được dùng để chỉ việc từ bỏ vai trò lãnh đạo hoặc trách nhiệm quan trọng trong một tổ chức, công ty hoặc dự án.

Ví dụ:

"The CEO abdicated responsibility for the company's financial failure."

(CEO đã từ bỏ trách nhiệm về sự thất bại tài chính của công ty.)

3. Ngữ Cảnh Trách Nhiệm Cá Nhân (Personal Responsibility Context)

Trong các tình huống cá nhân, "abdicate" có thể được sử dụng để chỉ việc từ bỏ trách nhiệm cá nhân, chẳng hạn như nghĩa vụ gia đình, trách nhiệm công việc hoặc những cam kết cá nhân khác.

Ví dụ:

"He cannot abdicate his responsibilities as a parent."

(Anh ta không thể từ bỏ trách nhiệm của mình như một bậc phụ huynh.)

4. Ngữ Cảnh Pháp Lý (Legal Context)

Trong ngữ cảnh pháp lý, "abdicate" có thể chỉ việc từ bỏ quyền lợi, quyền sở hữu hoặc quyền hành động trong một tình huống pháp lý.

Ví dụ:

"She decided to abdicate her claim to the inheritance in favor of her children."

(Cô ấy quyết định từ bỏ quyền thừa kế của mình để nhường lại cho con cái.)

5. Ngữ Cảnh Từ Bỏ Quyền Lực (Abdication of Power Context)

Trong ngữ cảnh từ bỏ quyền lực, "abdicate" có thể đề cập đến việc từ bỏ quyền kiểm soát hoặc quyền lực đối với một tổ chức, công ty hoặc một quốc gia.

Ví dụ:

"The dictator was forced to abdicate his power after the revolution."

(Nhà độc tài bị buộc phải từ bỏ quyền lực sau cuộc cách mạng.)

Từ "abdicate" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh đề cập đến sự từ bỏ quyền lực, trách nhiệm hoặc vị trí, đặc biệt là trong các tình huống chính trị, lãnh đạo và trách nhiệm cá nhân.

Featured Articles