Abdicate Responsibility Là Gì? Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Câu Tiếng Anh

Chủ đề abdicate responsibility: Abdicate Responsibility là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ trách nhiệm. Cụm từ này không chỉ xuất hiện trong môi trường công việc mà còn trong các tình huống gia đình, chính trị và pháp lý. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ, cách sử dụng và ví dụ câu minh họa.
Abdicate Responsibility là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ trách nhiệm. Cụm từ này không chỉ xuất hiện trong môi trường công việc mà còn trong các tình huống gia đình, chính trị và pháp lý. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ, cách sử dụng và ví dụ câu minh họa.

Cụm Từ Abdicate Responsibility Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abdicate Responsibility" có nghĩa là từ bỏ hoặc không thực hiện trách nhiệm của mình. Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động của một người khi họ không làm tròn nghĩa vụ hay tránh né trách nhiệm mà lẽ ra họ phải đảm nhận.

Ví dụ:

  • "The manager abdicated responsibility for the failed project, blaming his team instead."
    (Người quản lý đã từ bỏ trách nhiệm đối với dự án thất bại, thay vào đó đổ lỗi cho nhóm của mình.)
  • "Parents should not abdicate responsibility for their children's education."
    (Cha mẹ không nên từ bỏ trách nhiệm đối với việc giáo dục con cái của họ.)

Phiên Âm:

/ˈæbdɪkeɪt rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Abdicate Responsibility (Cụm Từ)

  • "He chose to abdicate responsibility for his mistakes instead of making amends."
    (Anh ấy chọn cách từ bỏ trách nhiệm đối với những sai lầm của mình thay vì sửa chữa chúng.)
  • "A good leader does not abdicate responsibility in difficult times."
    (Một nhà lãnh đạo giỏi không từ bỏ trách nhiệm trong những thời điểm khó khăn.)
  • "The government must not abdicate responsibility for protecting its citizens."
    (Chính phủ không được từ bỏ trách nhiệm trong việc bảo vệ công dân của mình.)
  • "Parents should never abdicate responsibility for raising their children."
    (Cha mẹ không bao giờ nên từ bỏ trách nhiệm trong việc nuôi dạy con cái.)
  • "Many corporations abdicate responsibility when it comes to environmental protection."
    (Nhiều tập đoàn từ bỏ trách nhiệm khi nói đến việc bảo vệ môi trường.)

Mẫu Cụm Từ Abdicate Responsibility (Phrase Patterns)

1. Abdicate Responsibility for (something)

Ý nghĩa: Từ bỏ trách nhiệm đối với một việc cụ thể.

Ví dụ:

  • "The CEO abdicated responsibility for the company's financial losses."
    (Giám đốc điều hành đã từ bỏ trách nhiệm đối với những tổn thất tài chính của công ty.)
  • "He cannot abdicate responsibility for his children’s education."
    (Anh ấy không thể từ bỏ trách nhiệm đối với việc giáo dục con cái mình.)

2. Abdicate Responsibility to (someone)

Ý nghĩa: Chuyển giao hoặc đùn đẩy trách nhiệm cho người khác.

Ví dụ:

  • "The director abdicated responsibility to his assistant, avoiding making any decisions himself."
    (Giám đốc từ bỏ trách nhiệm cho trợ lý của mình, tránh đưa ra bất kỳ quyết định nào.)
  • "Parents should not abdicate responsibility to teachers alone."
    (Cha mẹ không nên chỉ giao trách nhiệm cho giáo viên.)

3. Completely/Totally Abdicate Responsibility

Ý nghĩa: Hoàn toàn từ bỏ trách nhiệm, không còn liên quan gì đến việc đó nữa.

Ví dụ:

  • "The government has completely abdicated responsibility for the housing crisis."
    (Chính phủ đã hoàn toàn từ bỏ trách nhiệm đối với cuộc khủng hoảng nhà ở.)
  • "He totally abdicated responsibility for his job and left without any explanation."
    (Anh ấy hoàn toàn từ bỏ trách nhiệm trong công việc và rời đi mà không có bất kỳ lời giải thích nào.)

4. Abdicate Responsibility in (some situation)

Ý nghĩa: Từ bỏ trách nhiệm trong một hoàn cảnh hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • "Leaders must not abdicate responsibility in times of crisis."
    (Các nhà lãnh đạo không được từ bỏ trách nhiệm trong thời kỳ khủng hoảng.)
  • "She abdicated responsibility in the middle of the project, leaving the team struggling."
    (Cô ấy từ bỏ trách nhiệm giữa dự án, khiến cả nhóm gặp khó khăn.)

Cụm Từ Abdicate Responsibility Đi Với Giới Từ Gì?

1. Abdicate Responsibility for (something)

Ý nghĩa: Từ bỏ trách nhiệm đối với một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ:

  • "He abdicated responsibility for the failure of the project."
    (Anh ấy từ bỏ trách nhiệm đối với sự thất bại của dự án.)
  • "Parents should never abdicate responsibility for their children's upbringing."
    (Cha mẹ không bao giờ nên từ bỏ trách nhiệm đối với việc nuôi dạy con cái.)

2. Abdicate Responsibility to (someone)

Ý nghĩa: Chuyển giao hoặc đẩy trách nhiệm cho người khác.

Ví dụ:

  • "The manager abdicated responsibility to his assistant."
    (Người quản lý đã đẩy trách nhiệm sang trợ lý của mình.)
  • "A leader should not abdicate responsibility to their subordinates in tough situations."
    (Một nhà lãnh đạo không nên đẩy trách nhiệm cho cấp dưới trong những tình huống khó khăn.)

3. Abdicate Responsibility in (some situation)

Ý nghĩa: Từ bỏ trách nhiệm trong một hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • "The government must not abdicate responsibility in times of crisis."
    (Chính phủ không được từ bỏ trách nhiệm trong thời kỳ khủng hoảng.)
  • "She abdicated responsibility in the middle of the project, leaving her team confused."
    (Cô ấy từ bỏ trách nhiệm giữa dự án, khiến nhóm của mình bối rối.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abdicate Responsibility (Collocations)

1. Completely/Totally Abdicate Responsibility

Ý nghĩa: Hoàn toàn từ bỏ trách nhiệm, không còn liên quan gì đến nghĩa vụ đó nữa.

Ví dụ:

  • "He completely abdicated responsibility for his actions."
    (Anh ta hoàn toàn từ bỏ trách nhiệm đối với hành động của mình.)
  • "The company totally abdicated responsibility for the defective products."
    (Công ty hoàn toàn từ bỏ trách nhiệm đối với các sản phẩm bị lỗi.)

2. Unwilling to Abdicate Responsibility

Ý nghĩa: Không sẵn sàng hoặc không muốn từ bỏ trách nhiệm.

Ví dụ:

  • "The president was unwilling to abdicate responsibility during the crisis."
    (Tổng thống không sẵn sàng từ bỏ trách nhiệm trong cuộc khủng hoảng.)
  • "A good manager is never unwilling to abdicate responsibility when needed."
    (Một người quản lý giỏi không bao giờ từ bỏ trách nhiệm khi cần thiết.)

3. Wrongly Abdicate Responsibility

Ý nghĩa: Sai lầm khi từ bỏ trách nhiệm đáng lẽ phải gánh vác.

Ví dụ:

  • "He wrongly abdicated responsibility for his team's failure."
    (Anh ấy sai lầm khi từ bỏ trách nhiệm đối với sự thất bại của nhóm mình.)
  • "Leaders should not wrongly abdicate responsibility in difficult situations."
    (Các nhà lãnh đạo không nên sai lầm khi từ bỏ trách nhiệm trong những tình huống khó khăn.)

4. Legally Abdicate Responsibility

Ý nghĩa: Từ bỏ trách nhiệm theo quy định của pháp luật hoặc theo hợp đồng.

Ví dụ:

  • "The contract allows the company to legally abdicate responsibility for damages."
    (Hợp đồng cho phép công ty từ bỏ trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại.)
  • "Some businesses try to legally abdicate responsibility through loopholes."
    (Một số doanh nghiệp cố gắng từ bỏ trách nhiệm pháp lý thông qua kẽ hở pháp luật.)

5. Willingly Abdicate Responsibility

Ý nghĩa: Chủ động từ bỏ trách nhiệm, tự nguyện không đảm nhận nghĩa vụ.

Ví dụ:

  • "He willingly abdicated responsibility as a team leader."
    (Anh ấy tự nguyện từ bỏ trách nhiệm với tư cách là trưởng nhóm.)
  • "Some people willingly abdicate responsibility to avoid stress."
    (Một số người tự nguyện từ bỏ trách nhiệm để tránh căng thẳng.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abdicate Responsibility

1. Pass the Buck

Ý nghĩa: Đẩy trách nhiệm cho người khác thay vì tự mình giải quyết.

Ví dụ:

  • "The manager tried to pass the buck instead of addressing the problem himself."
    (Người quản lý cố gắng đẩy trách nhiệm thay vì tự mình giải quyết vấn đề.)
  • "Stop passing the buck and take responsibility for your mistakes."
    (Đừng đẩy trách nhiệm nữa và hãy chịu trách nhiệm cho lỗi lầm của bạn.)

2. Wash One’s Hands of (Something)

Ý nghĩa: Từ bỏ trách nhiệm hoặc không dính líu đến một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • "He washed his hands of the project after facing criticism."
    (Anh ấy từ bỏ dự án sau khi nhận chỉ trích.)
  • "The government cannot simply wash its hands of the crisis."
    (Chính phủ không thể đơn giản từ bỏ trách nhiệm trong cuộc khủng hoảng.)

3. Leave Someone Holding the Bag

Ý nghĩa: Để ai đó chịu trách nhiệm hoàn toàn cho một vấn đề mà đáng lẽ người khác cũng có phần.

Ví dụ:

  • "He abdicated responsibility and left his assistant holding the bag."
    (Anh ta từ bỏ trách nhiệm và để trợ lý của mình gánh chịu tất cả.)
  • "Don't trust him—he always leaves others holding the bag when things go wrong."
    (Đừng tin anh ta—anh ta luôn để người khác chịu trách nhiệm khi có vấn đề xảy ra.)

4. Shrug Off Responsibility

Ý nghĩa: Lờ đi hoặc xem nhẹ trách nhiệm của bản thân.

Ví dụ:

  • "You can't just shrug off responsibility when things get tough."
    (Bạn không thể chỉ đơn giản lờ đi trách nhiệm khi mọi thứ trở nên khó khăn.)
  • "He shrugged off responsibility for the failed campaign."
    (Anh ấy phớt lờ trách nhiệm đối với chiến dịch thất bại.)

5. Drop the Ball

Ý nghĩa: Mắc sai lầm hoặc không làm tròn trách nhiệm của mình.

Ví dụ:

  • "The team dropped the ball by missing the deadline."
    (Đội đã không làm tròn trách nhiệm khi bỏ lỡ thời hạn.)
  • "I can't afford to drop the ball on this important project."
    (Tôi không thể lơ là trách nhiệm trong dự án quan trọng này.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abdicate Responsibility

Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)

  • Relinquish Responsibility - Từ bỏ trách nhiệm
  • Ví dụ: "The CEO decided to relinquish responsibility for the failing project."
    (Giám đốc điều hành quyết định từ bỏ trách nhiệm đối với dự án đang thất bại.)

  • Forsake Responsibility - Chối bỏ trách nhiệm
  • Ví dụ: "He forsook his responsibility as a father and never looked back."
    (Anh ta đã chối bỏ trách nhiệm làm cha và không bao giờ quay lại.)

  • Evade Responsibility - Né tránh trách nhiệm
  • Ví dụ: "Many politicians try to evade responsibility for their decisions."
    (Nhiều chính trị gia cố gắng né tránh trách nhiệm về quyết định của họ.)

  • Resign Responsibility - Từ bỏ trách nhiệm
  • Ví dụ: "He resigned responsibility for the department due to health issues."
    (Anh ấy từ bỏ trách nhiệm với bộ phận vì lý do sức khỏe.)

  • Shirk Responsibility - Trốn tránh trách nhiệm
  • Ví dụ: "You should not shirk responsibility when facing challenges."
    (Bạn không nên trốn tránh trách nhiệm khi đối mặt với thử thách.)

Từ Trái Nghĩa (Antonyms)

  • Accept Responsibility - Chấp nhận trách nhiệm
  • Ví dụ: "A good leader accepts responsibility for both successes and failures."
    (Một nhà lãnh đạo giỏi chấp nhận trách nhiệm cho cả thành công và thất bại.)

  • Assume Responsibility - Đảm nhận trách nhiệm
  • Ví dụ: "She assumed responsibility for the team after the manager resigned."
    (Cô ấy đảm nhận trách nhiệm cho đội sau khi quản lý từ chức.)

  • Take Responsibility - Nhận trách nhiệm
  • Ví dụ: "He took responsibility for the mistake and apologized sincerely."
    (Anh ấy nhận trách nhiệm cho sai lầm và chân thành xin lỗi.)

  • Uphold Responsibility - Giữ vững trách nhiệm
  • Ví dụ: "As a teacher, you must uphold responsibility for your students' education."
    (Là một giáo viên, bạn phải giữ vững trách nhiệm đối với việc giáo dục học sinh của mình.)

  • Embrace Responsibility - Đón nhận trách nhiệm
  • Ví dụ: "He embraced responsibility for leading the company to success."
    (Anh ấy đón nhận trách nhiệm lãnh đạo công ty đến thành công.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdicate Responsibility

1. S + abdicate responsibility (for something)

Cấu trúc: Chủ ngữ + từ bỏ trách nhiệm (về việc gì đó)

Giải thích: Dùng để diễn tả hành động ai đó từ bỏ trách nhiệm đối với một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ cụ thể.

Ví dụ:

- The manager abdicated responsibility for the failed project.
(Người quản lý đã từ bỏ trách nhiệm đối với dự án thất bại.)

2. S + abdicate responsibility to + someone

Cấu trúc: Chủ ngữ + từ bỏ trách nhiệm + cho ai đó

Giải thích: Diễn tả hành động ai đó từ bỏ trách nhiệm và giao nó cho người khác.

Ví dụ:

- The director abdicated responsibility to his assistant.
(Giám đốc đã giao trách nhiệm cho trợ lý của mình.)

3. S + should not + abdicate responsibility (for something)

Cấu trúc: Chủ ngữ + không nên + từ bỏ trách nhiệm (về việc gì đó)

Giải thích: Dùng để nhấn mạnh rằng ai đó không nên từ bỏ trách nhiệm của mình.

Ví dụ:

- Parents should not abdicate responsibility for their children's education.
(Cha mẹ không nên từ bỏ trách nhiệm trong việc giáo dục con cái.)

4. S + be + accused of + abdicating responsibility

Cấu trúc: Chủ ngữ + bị buộc tội + từ bỏ trách nhiệm

Giải thích: Dùng để diễn tả việc ai đó bị cáo buộc là đã từ bỏ trách nhiệm.

Ví dụ:

- The government was accused of abdicating responsibility for public health.
(Chính phủ bị buộc tội từ bỏ trách nhiệm đối với sức khỏe cộng đồng.)

5. S + regret + abdicating responsibility

Cấu trúc: Chủ ngữ + hối tiếc + việc từ bỏ trách nhiệm

Giải thích: Diễn tả sự hối tiếc của ai đó vì đã từ bỏ trách nhiệm.

Ví dụ:

- He regretted abdicating responsibility for his employees' well-being.
(Anh ấy hối hận vì đã từ bỏ trách nhiệm đối với phúc lợi của nhân viên.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Abdicate Responsibility

1. Abdicate Responsibility for (something)

Ý nghĩa: Từ bỏ hoặc không chịu trách nhiệm đối với một việc nào đó.

Ví dụ:

  • "The company cannot abdicate responsibility for the safety of its employees."
    (Công ty không thể từ bỏ trách nhiệm đối với sự an toàn của nhân viên.)
  • "You can't abdicate responsibility for your own health."
    (Bạn không thể từ bỏ trách nhiệm đối với sức khỏe của chính mình.)

2. Abdicate Responsibility to (someone)

Ý nghĩa: Giao hoặc chuyển nhượng trách nhiệm cho ai đó.

Ví dụ:

  • "He abdicated responsibility to his assistant when things got tough."
    (Anh ta đã chuyển nhượng trách nhiệm cho trợ lý khi mọi việc trở nên khó khăn.)
  • "The manager abdicated responsibility to the team leader."
    (Quản lý đã chuyển giao trách nhiệm cho trưởng nhóm.)

3. Abdicate Responsibility for (something) Completely

Ý nghĩa: Từ bỏ hoàn toàn trách nhiệm đối với một vấn đề hoặc công việc.

Ví dụ:

  • "The government abdicated responsibility for the crisis completely."
    (Chính phủ đã từ bỏ hoàn toàn trách nhiệm đối với cuộc khủng hoảng.)
  • "He abdicated responsibility for the project completely after the first failure."
    (Anh ta đã từ bỏ hoàn toàn trách nhiệm đối với dự án sau lần thất bại đầu tiên.)

4. Abdicate Responsibility Under Pressure

Ý nghĩa: Từ bỏ trách nhiệm dưới áp lực hoặc khi đối mặt với khó khăn.

Ví dụ:

  • "Under pressure, the leader abdicated responsibility for the team's mistakes."
    (Dưới áp lực, người lãnh đạo đã từ bỏ trách nhiệm đối với sai lầm của đội.)
  • "She abdicated responsibility under pressure from the board."
    (Cô ấy đã từ bỏ trách nhiệm dưới áp lực từ ban giám đốc.)

5. Abdicate Responsibility Without Consequence

Ý nghĩa: Từ bỏ trách nhiệm mà không gặp phải hậu quả gì.

Ví dụ:

  • "The politician managed to abdicate responsibility without any consequence."
    (Chính trị gia đã thành công trong việc từ bỏ trách nhiệm mà không phải chịu hậu quả nào.)
  • "He abdicated responsibility without consequence, leaving others to handle the fallout."
    (Anh ta đã từ bỏ trách nhiệm mà không bị hậu quả gì, để người khác xử lý những rắc rối.)

Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Abdicate Responsibility

1. Sử dụng với động từ nguyên mẫu không có "to" (Bare Infinitive)

Giải thích: Mặc dù "abdicate" thường theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ, nhưng đôi khi trong các cấu trúc động từ sau "abdicate responsibility", người ta có thể thấy động từ nguyên mẫu mà không cần "to" khi diễn đạt ý nghĩa về hành động được giao.

Ví dụ:

  • "The manager abdicated responsibility and let the team handle the problem."
    (Quản lý đã từ bỏ trách nhiệm và để đội ngũ giải quyết vấn đề.)
  • "She abdicated responsibility, allowing others to take the lead."
    (Cô ấy đã từ bỏ trách nhiệm, cho phép người khác dẫn đầu.)

2. "Abdicate Responsibility" không phải là một cụm động từ chính thức trong văn viết trang trọng

Giải thích: Trong một số trường hợp, "abdicate responsibility" có thể bị coi là một cách diễn đạt không chính thức hoặc hơi tiêu cực trong văn viết trang trọng. Những cách diễn đạt khác có thể được ưu tiên, ví dụ như "relinquish responsibility" hoặc "resign responsibility."

Ví dụ:

  • "The politician was accused of abdicating responsibility for his actions."
    (Chính trị gia bị cáo buộc từ bỏ trách nhiệm về hành động của mình.)
  • "The CEO refused to abdicate responsibility for the financial crisis."
    (Giám đốc điều hành từ chối từ bỏ trách nhiệm về cuộc khủng hoảng tài chính.)

3. Sự nhầm lẫn với các cấu trúc bị động

Giải thích: Trong một số trường hợp, "abdicate responsibility" có thể gây nhầm lẫn với cấu trúc bị động như "be abdicated of responsibility," nhưng cách dùng này không phải là chuẩn mực trong ngữ pháp Anh, và cụm từ này thường được sử dụng ở dạng chủ động hơn.

Ví dụ:

  • "He abdicated responsibility for the project."
    (Anh ta đã từ bỏ trách nhiệm đối với dự án.)
  • "He was abdicated of responsibility for the project."
    (Anh ta đã bị từ bỏ trách nhiệm đối với dự án.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdicate Responsibility

1. Trong môi trường công việc

Giải thích: "Abdicate responsibility" thường được dùng để miêu tả hành động người quản lý, lãnh đạo hoặc nhân viên từ bỏ trách nhiệm trong công việc hoặc dự án.

Ví dụ:

  • "The CEO abdicated responsibility for the company's poor performance."
    (Giám đốc điều hành đã từ bỏ trách nhiệm đối với kết quả kém của công ty.)
  • "The manager abdicated responsibility for the team's failure to meet the deadline."
    (Quản lý đã từ bỏ trách nhiệm đối với việc đội không hoàn thành đúng hạn.)

2. Trong chính trị

Giải thích: Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống chính trị, khi các quan chức hoặc chính trị gia từ bỏ trách nhiệm đối với các vấn đề xã hội hoặc chính sách.

Ví dụ:

  • "The government was accused of abdicating responsibility for the welfare of its citizens."
    (Chính phủ bị cáo buộc từ bỏ trách nhiệm đối với phúc lợi của công dân.)
  • "The leader abdicated responsibility for the crisis that unfolded."
    (Lãnh đạo đã từ bỏ trách nhiệm đối với cuộc khủng hoảng đã xảy ra.)

3. Trong gia đình hoặc mối quan hệ cá nhân

Giải thích: "Abdicate responsibility" có thể được sử dụng để mô tả việc một người trong gia đình hoặc một đối tác trong mối quan hệ từ bỏ trách nhiệm đối với các vấn đề gia đình hoặc chung.

Ví dụ:

  • "He abdicated responsibility for the children's upbringing."
    (Anh ta đã từ bỏ trách nhiệm nuôi dạy con cái.)
  • "She was upset because her partner abdicated responsibility for household chores."
    (Cô ấy cảm thấy buồn vì bạn đời đã từ bỏ trách nhiệm công việc nhà.)

4. Trong giáo dục

Giải thích: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ hành động giáo viên, trường học hoặc hệ thống giáo dục từ bỏ trách nhiệm đối với việc học tập và phát triển của học sinh.

Ví dụ:

  • "The school abdicated responsibility for the students' academic success."
    (Trường học đã từ bỏ trách nhiệm đối với sự thành công học tập của học sinh.)
  • "Teachers should not abdicate responsibility for their students' learning."
    (Giáo viên không nên từ bỏ trách nhiệm đối với việc học của học sinh.)

5. Trong tình huống pháp lý

Giải thích: Trong các vấn đề pháp lý, "abdicate responsibility" có thể được sử dụng khi ai đó từ bỏ nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý của mình, ví dụ như người chủ sở hữu, doanh nghiệp hoặc nhà quản lý.

Ví dụ:

  • "The corporation was accused of abdicating responsibility for the environmental damage caused by its factory."
    (Tập đoàn bị cáo buộc từ bỏ trách nhiệm đối với thiệt hại môi trường do nhà máy của họ gây ra.)
  • "The defendant abdicating responsibility for the accident led to severe legal consequences."
    (Bị cáo từ bỏ trách nhiệm đối với vụ tai nạn đã dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.)
Featured Articles