Abbreviation là gì? Ý nghĩa, Ví dụ và Cách Sử Dụng Từ Abbreviation

Chủ đề abbreviation: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ "Abbreviation" (Chữ viết tắt) trong tiếng Anh, cách sử dụng và những ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng từ này trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả!

Danh Từ Abbreviation Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Abbreviation có nghĩa là "viết tắt" hoặc "sự rút gọn", chỉ việc rút ngắn một từ hoặc cụm từ bằng cách sử dụng một số chữ cái đại diện.

  • Ví dụ: "Dr." is an abbreviation for "Doctor."
    ("Dr." là cách viết tắt của "Doctor.")
  • Ví dụ: "USA" is the abbreviation of "United States of America."
    ("USA" là viết tắt của "United States of America" – Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ.)

Phiên Âm:

/əˌbriː.viˈeɪ.ʃən/

Từ Loại:

Noun (Danh từ)

Đặt Câu Với Từ Abbreviation (Danh Từ)

  • English: "VIP" is a common abbreviation for "Very Important Person."
    Tiếng Việt: "VIP" là một cách viết tắt phổ biến của "Very Important Person" (Người rất quan trọng).
  • English: The abbreviation "etc." stands for "et cetera," meaning "and so on."
    Tiếng Việt: Chữ viết tắt "etc." đại diện cho "et cetera," có nghĩa là "vân vân".
  • English: Many scientific terms have abbreviations to make them easier to remember.
    Tiếng Việt: Nhiều thuật ngữ khoa học có dạng viết tắt để giúp chúng dễ nhớ hơn.
  • English: In formal writing, it is important to define an abbreviation before using it.
    Tiếng Việt: Trong văn bản trang trọng, việc định nghĩa một chữ viết tắt trước khi sử dụng là rất quan trọng.
  • English: The abbreviation "NASA" stands for "National Aeronautics and Space Administration."
    Tiếng Việt: Chữ viết tắt "NASA" đại diện cho "National Aeronautics and Space Administration" (Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia).

Mẫu Danh Từ Abbreviation (Noun Patterns)

1. Abbreviation + of + something

Ý nghĩa: Dùng để chỉ dạng viết tắt của một từ hoặc cụm từ.

  • Ví dụ: "UN" is an abbreviation of "United Nations."
    Tiếng Việt: "UN" là dạng viết tắt của "United Nations" (Liên Hợp Quốc).
  • Ví dụ: "CEO" is an abbreviation of "Chief Executive Officer."
    Tiếng Việt: "CEO" là dạng viết tắt của "Chief Executive Officer" (Giám đốc điều hành).

2. Abbreviation + for + something

Ý nghĩa: Dùng để chỉ từ viết tắt đại diện cho một thuật ngữ hoặc tổ chức nào đó.

  • Ví dụ: "WHO" is the abbreviation for the World Health Organization.
    Tiếng Việt: "WHO" là chữ viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
  • Ví dụ: "FAQ" is an abbreviation for "Frequently Asked Questions."
    Tiếng Việt: "FAQ" là viết tắt của "Frequently Asked Questions" (Các câu hỏi thường gặp).

3. Abbreviation + (be) + used in + something

Ý nghĩa: Dùng để chỉ từ viết tắt được sử dụng trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.

  • Ví dụ: The abbreviation "DNA" is widely used in biology and genetics.
    Tiếng Việt: Chữ viết tắt "DNA" được sử dụng rộng rãi trong sinh học và di truyền học.
  • Ví dụ: Many abbreviations are used in medical terminology to save time.
    Tiếng Việt: Nhiều chữ viết tắt được sử dụng trong thuật ngữ y khoa để tiết kiệm thời gian.

4. Abbreviation + stand(s) for + something

Ý nghĩa: Dùng để giải thích nghĩa đầy đủ của một từ viết tắt.

  • Ví dụ: The abbreviation "GPS" stands for "Global Positioning System."
    Tiếng Việt: Chữ viết tắt "GPS" đại diện cho "Global Positioning System" (Hệ thống định vị toàn cầu).
  • Ví dụ: The abbreviation "IT" stands for "Information Technology."
    Tiếng Việt: Chữ viết tắt "IT" đại diện cho "Information Technology" (Công nghệ thông tin).

Cách Chia Danh Từ Abbreviation

Hình thức Danh từ Ví dụ câu (English) Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
Số ít (Singular) Abbreviation The abbreviation "USA" stands for "United States of America." Chữ viết tắt "USA" đại diện cho "United States of America" (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ).
Số nhiều (Plural) Abbreviations Many abbreviations are used in scientific research. Nhiều chữ viết tắt được sử dụng trong nghiên cứu khoa học.

Danh Từ Abbreviation Đi Với Giới Từ Gì?

1. Abbreviation + of + something

Ý nghĩa: Dùng để chỉ dạng viết tắt của một từ hoặc cụm từ.

  • Ví dụ: "UNESCO" is an abbreviation of "United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization."
    Tiếng Việt: "UNESCO" là chữ viết tắt của "United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization" (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc).
  • Ví dụ: "Dr." is an abbreviation of "Doctor."
    Tiếng Việt: "Dr." là dạng viết tắt của "Doctor" (Bác sĩ/Tiến sĩ).

2. Abbreviation + for + something

Ý nghĩa: Dùng để chỉ từ viết tắt đại diện cho một thuật ngữ hoặc tổ chức nào đó.

  • Ví dụ: "WHO" is the abbreviation for the World Health Organization.
    Tiếng Việt: "WHO" là chữ viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
  • Ví dụ: "FAQ" is an abbreviation for "Frequently Asked Questions."
    Tiếng Việt: "FAQ" là viết tắt của "Frequently Asked Questions" (Các câu hỏi thường gặp).

3. Abbreviation + (be) + used in + something

Ý nghĩa: Dùng để chỉ từ viết tắt được sử dụng trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.

  • Ví dụ: The abbreviation "AI" is widely used in the field of technology.
    Tiếng Việt: Chữ viết tắt "AI" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ.
  • Ví dụ: Many abbreviations are used in legal documents to save space.
    Tiếng Việt: Nhiều chữ viết tắt được sử dụng trong các tài liệu pháp lý để tiết kiệm không gian.

4. Abbreviation + stand(s) for + something

Ý nghĩa: Dùng để giải thích nghĩa đầy đủ của một từ viết tắt.

  • Ví dụ: The abbreviation "GDP" stands for "Gross Domestic Product."
    Tiếng Việt: Chữ viết tắt "GDP" đại diện cho "Gross Domestic Product" (Tổng sản phẩm quốc nội).
  • Ví dụ: The abbreviation "VPN" stands for "Virtual Private Network."
    Tiếng Việt: Chữ viết tắt "VPN" đại diện cho "Virtual Private Network" (Mạng riêng ảo).

Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abbreviation (Collocations)

1. Common abbreviation (Viết tắt phổ biến)

Ví dụ: "USA is a common abbreviation for the United States of America."

Dịch: "USA là một cách viết tắt phổ biến của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ."

2. Standard abbreviation (Viết tắt tiêu chuẩn)

Ví dụ: "Dr. is the standard abbreviation for Doctor."

Dịch: "Dr. là cách viết tắt tiêu chuẩn của Doctor."

3. Official abbreviation (Viết tắt chính thức)

Ví dụ: "UN is the official abbreviation for the United Nations."

Dịch: "UN là viết tắt chính thức của Liên Hợp Quốc."

4. Abbreviation for something (Viết tắt của cái gì đó)

Ví dụ: "NASA is an abbreviation for the National Aeronautics and Space Administration."

Dịch: "NASA là viết tắt của Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia."

5. Use an abbreviation (Sử dụng viết tắt)

Ví dụ: "Many people use the abbreviation ASAP instead of 'as soon as possible'."

Dịch: "Nhiều người sử dụng viết tắt ASAP thay vì 'càng sớm càng tốt'."

Các Hình Thái Từ Của Từ Abbreviation (Word Form)

Từ loại Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ (Noun) Abbreviation Sự viết tắt, chữ viết tắt "WHO is an abbreviation for the World Health Organization."
(WHO là viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.)
Động từ (Verb) Abbreviate Viết tắt, rút gọn "We usually abbreviate 'Professor' as 'Prof.'."
(Chúng tôi thường viết tắt 'Professor' thành 'Prof.')
Tính từ (Adjective) Abbreviated Được viết tắt, rút gọn "The abbreviated version of the report is easier to read."
(Phiên bản rút gọn của báo cáo dễ đọc hơn.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abbreviation

1. "In abbreviation"

Nghĩa: Dưới dạng viết tắt.

Ví dụ: The company name is often written in abbreviation as "IBM".

Dịch: Tên công ty thường được viết tắt là "IBM".

2. "Without abbreviation"

Nghĩa: Không viết tắt, viết đầy đủ.

Ví dụ: Please write your full name without abbreviation.

Dịch: Vui lòng viết đầy đủ họ tên của bạn mà không viết tắt.

3. "Common abbreviation"

Nghĩa: Viết tắt phổ biến.

Ví dụ: "USA" is a common abbreviation for the United States of America.

Dịch: "USA" là một cách viết tắt phổ biến của Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ.

4. "Stand for (as an abbreviation)"

Nghĩa: Đại diện cho điều gì đó dưới dạng viết tắt.

Ví dụ: The abbreviation "UN" stands for the United Nations.

Dịch: Chữ viết tắt "UN" đại diện cho Liên Hợp Quốc.

5. "Recognized abbreviation"

Nghĩa: Viết tắt được công nhận.

Ví dụ: "Dr." is a recognized abbreviation for "Doctor".

Dịch: "Dr." là một cách viết tắt được công nhận của từ "Doctor".

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abbreviation

Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)

1. Acronym

Ý nghĩa: Từ viết tắt tạo thành từ các chữ cái đầu của một cụm từ.

Ví dụ:

🔹 "NASA is an acronym for National Aeronautics and Space Administration."
➡️ (NASA là một từ viết tắt của Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia.)

2. Shortening

Ý nghĩa: Sự rút gọn của một từ hoặc cụm từ.

Ví dụ:

🔹 "The shortening of ‘advertisement’ to ‘ad’ is a common practice in English."
➡️ (Việc rút gọn 'advertisement' thành 'ad' là một cách viết phổ biến trong tiếng Anh.)

3. Contraction

Ý nghĩa: Dạng rút gọn của hai từ kết hợp lại bằng cách bỏ một số chữ cái.

Ví dụ:

🔹 "‘Don’t’ is a contraction of ‘do not’."
➡️ ("Don’t" là dạng rút gọn của "do not".)

4. Initialism

Ý nghĩa: Từ viết tắt mà mỗi chữ cái được phát âm riêng biệt.

Ví dụ:

🔹 "BBC is an initialism for British Broadcasting Corporation."
➡️ (BBC là từ viết tắt của British Broadcasting Corporation.)

Từ Trái Nghĩa (Antonyms)

1. Expansion

Ý nghĩa: Sự mở rộng hoặc viết đầy đủ một từ hoặc cụm từ.

Ví dụ:

🔹 "The expansion of ‘Dr.’ is ‘Doctor’."
➡️ (Dạng mở rộng của ‘Dr.’ là ‘Doctor’.)

2. Elaboration

Ý nghĩa: Sự trình bày chi tiết, trái ngược với sự rút gọn.

Ví dụ:

🔹 "Instead of using abbreviations, the professor preferred elaboration in his lectures."
➡️ (Thay vì sử dụng từ viết tắt, giáo sư thích trình bày chi tiết trong các bài giảng của mình.)

3. Full form

Ý nghĩa: Dạng đầy đủ của một từ hoặc cụm từ.

Ví dụ:

🔹 "‘i.e.’ is an abbreviation, while ‘that is’ is its full form."
➡️ ("i.e." là một từ viết tắt, trong khi "that is" là dạng đầy đủ của nó.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abbreviation

1. "Abbreviation for + [something]" (Viết tắt của ...)

Giải thích: Dùng để nói rằng một từ hoặc cụm từ là dạng viết tắt của một từ hoặc cụm từ khác.

Ví dụ:

  • HTML is an abbreviation for HyperText Markup Language.
  • (HTML là viết tắt của HyperText Markup Language.)

2. "Stand for + abbreviation" (Là viết tắt của ...)

Giải thích: Dùng để giải thích nghĩa đầy đủ của một từ viết tắt.

Ví dụ:

  • NASA stands for National Aeronautics and Space Administration.
  • (NASA là viết tắt của National Aeronautics and Space Administration.)

3. "Use an abbreviation for + [something]" (Dùng viết tắt cho ...)

Giải thích: Dùng khi nói về việc sử dụng dạng viết tắt của một từ hoặc cụm từ.

Ví dụ:

  • In technical writing, we often use an abbreviation for long terms.
  • (Trong văn bản kỹ thuật, chúng tôi thường dùng viết tắt cho các thuật ngữ dài.)

4. "Recognize an abbreviation" (Nhận diện một từ viết tắt)

Giải thích: Dùng để diễn tả hành động nhận biết hoặc hiểu nghĩa của một từ viết tắt.

Ví dụ:

  • Not everyone can easily recognize an abbreviation in medical terms.
  • (Không phải ai cũng có thể dễ dàng nhận diện một từ viết tắt trong thuật ngữ y khoa.)

5. "Common abbreviation in + [field]" (Từ viết tắt phổ biến trong lĩnh vực ...)

Giải thích: Dùng để nói về những từ viết tắt thường thấy trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

  • LOL is a common abbreviation in online communication.
  • (LOL là một từ viết tắt phổ biến trong giao tiếp trực tuyến.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Abbreviation

1. Common abbreviation

Nghĩa: Chữ viết tắt phổ biến

Ví dụ: "USA is a common abbreviation for the United States of America."

Dịch: "USA là một chữ viết tắt phổ biến của Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ."

2. Standard abbreviation

Nghĩa: Chữ viết tắt tiêu chuẩn

Ví dụ: "Dr. is the standard abbreviation for ‘Doctor’."

Dịch: "Dr. là chữ viết tắt tiêu chuẩn của ‘Doctor’ (Bác sĩ)."

3. Official abbreviation

Nghĩa: Chữ viết tắt chính thức

Ví dụ: "WHO is the official abbreviation for the World Health Organization."

Dịch: "WHO là chữ viết tắt chính thức của Tổ chức Y tế Thế giới."

4. Accepted abbreviation

Nghĩa: Chữ viết tắt được chấp nhận

Ví dụ: "PhD is an accepted abbreviation for Doctor of Philosophy."

Dịch: "PhD là một chữ viết tắt được chấp nhận của Tiến sĩ Triết học."

5. Abbreviation for something

Nghĩa: Chữ viết tắt của một cái gì đó

Ví dụ: "'Etc.' is an abbreviation for 'et cetera'."

Dịch: "'Etc.' là chữ viết tắt của 'et cetera' (vân vân)."

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abbreviation

1. Sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành

Nghĩa: Từ "abbreviation" thường được dùng để chỉ các chữ viết tắt trong văn bản khoa học, kỹ thuật, hoặc học thuật.

Ví dụ: "In academic writing, it is important to use common abbreviations correctly to ensure clarity."

Dịch: "Trong viết văn học thuật, việc sử dụng đúng các chữ viết tắt thông dụng là rất quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng."

2. Sử dụng trong ngữ cảnh hành chính hoặc công sở

Nghĩa: Từ "abbreviation" được dùng để mô tả các chữ viết tắt của các chức danh, cơ quan, hoặc tổ chức.

Ví dụ: "The abbreviation 'CEO' stands for 'Chief Executive Officer'."

Dịch: "Chữ viết tắt 'CEO' là viết tắt của 'Giám đốc điều hành'."

3. Sử dụng trong ngữ cảnh thông tin và truyền thông

Nghĩa: Từ "abbreviation" được sử dụng khi nói đến các ký hiệu viết tắt trong tin nhắn hoặc truyền thông nhanh chóng.

Ví dụ: "Text messaging often uses abbreviations like 'LOL' for 'Laugh Out Loud'."

Dịch: "Nhắn tin văn bản thường sử dụng các chữ viết tắt như 'LOL' cho 'Cười lớn'."

4. Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý

Nghĩa: Từ "abbreviation" được sử dụng trong các văn bản pháp lý để rút ngắn tên các luật, điều khoản hoặc tổ chức.

Ví dụ: "The abbreviation 'FBI' is often used in legal documents to refer to the Federal Bureau of Investigation."

Dịch: "Chữ viết tắt 'FBI' thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ Cục Điều tra Liên bang."

5. Sử dụng trong ngữ cảnh viết lách hàng ngày

Nghĩa: "Abbreviation" còn có thể được dùng trong văn viết hàng ngày, đặc biệt là khi tiết kiệm không gian hoặc thời gian.

Ví dụ: "When writing emails, many people use abbreviations like 'FYI' for 'For Your Information'."

Dịch: "Khi viết email, nhiều người sử dụng chữ viết tắt như 'FYI' cho 'For Your Information' (Để bạn biết)."

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abbreviation

1. Sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành

Nghĩa: Từ "abbreviation" thường được dùng để chỉ các chữ viết tắt trong văn bản khoa học, kỹ thuật, hoặc học thuật.

Ví dụ: "In academic writing, it is important to use common abbreviations correctly to ensure clarity."

Dịch: "Trong viết văn học thuật, việc sử dụng đúng các chữ viết tắt thông dụng là rất quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng."

2. Sử dụng trong ngữ cảnh hành chính hoặc công sở

Nghĩa: Từ "abbreviation" được dùng để mô tả các chữ viết tắt của các chức danh, cơ quan, hoặc tổ chức.

Ví dụ: "The abbreviation 'CEO' stands for 'Chief Executive Officer'."

Dịch: "Chữ viết tắt 'CEO' là viết tắt của 'Giám đốc điều hành'."

3. Sử dụng trong ngữ cảnh thông tin và truyền thông

Nghĩa: Từ "abbreviation" được sử dụng khi nói đến các ký hiệu viết tắt trong tin nhắn hoặc truyền thông nhanh chóng.

Ví dụ: "Text messaging often uses abbreviations like 'LOL' for 'Laugh Out Loud'."

Dịch: "Nhắn tin văn bản thường sử dụng các chữ viết tắt như 'LOL' cho 'Cười lớn'."

4. Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý

Nghĩa: Từ "abbreviation" được sử dụng trong các văn bản pháp lý để rút ngắn tên các luật, điều khoản hoặc tổ chức.

Ví dụ: "The abbreviation 'FBI' is often used in legal documents to refer to the Federal Bureau of Investigation."

Dịch: "Chữ viết tắt 'FBI' thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ Cục Điều tra Liên bang."

5. Sử dụng trong ngữ cảnh viết lách hàng ngày

Nghĩa: "Abbreviation" còn có thể được dùng trong văn viết hàng ngày, đặc biệt là khi tiết kiệm không gian hoặc thời gian.

Ví dụ: "When writing emails, many people use abbreviations like 'FYI' for 'For Your Information'."

Dịch: "Khi viết email, nhiều người sử dụng chữ viết tắt như 'FYI' cho 'For Your Information' (Để bạn biết)."

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abbreviation

1. Sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành

Nghĩa: Từ "abbreviation" thường được dùng để chỉ các chữ viết tắt trong văn bản khoa học, kỹ thuật, hoặc học thuật.

Ví dụ: "In academic writing, it is important to use common abbreviations correctly to ensure clarity."

Dịch: "Trong viết văn học thuật, việc sử dụng đúng các chữ viết tắt thông dụng là rất quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng."

2. Sử dụng trong ngữ cảnh hành chính hoặc công sở

Nghĩa: Từ "abbreviation" được dùng để mô tả các chữ viết tắt của các chức danh, cơ quan, hoặc tổ chức.

Ví dụ: "The abbreviation 'CEO' stands for 'Chief Executive Officer'."

Dịch: "Chữ viết tắt 'CEO' là viết tắt của 'Giám đốc điều hành'."

3. Sử dụng trong ngữ cảnh thông tin và truyền thông

Nghĩa: Từ "abbreviation" được sử dụng khi nói đến các ký hiệu viết tắt trong tin nhắn hoặc truyền thông nhanh chóng.

Ví dụ: "Text messaging often uses abbreviations like 'LOL' for 'Laugh Out Loud'."

Dịch: "Nhắn tin văn bản thường sử dụng các chữ viết tắt như 'LOL' cho 'Cười lớn'."

4. Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý

Nghĩa: Từ "abbreviation" được sử dụng trong các văn bản pháp lý để rút ngắn tên các luật, điều khoản hoặc tổ chức.

Ví dụ: "The abbreviation 'FBI' is often used in legal documents to refer to the Federal Bureau of Investigation."

Dịch: "Chữ viết tắt 'FBI' thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ Cục Điều tra Liên bang."

5. Sử dụng trong ngữ cảnh viết lách hàng ngày

Nghĩa: "Abbreviation" còn có thể được dùng trong văn viết hàng ngày, đặc biệt là khi tiết kiệm không gian hoặc thời gian.

Ví dụ: "When writing emails, many people use abbreviations like 'FYI' for 'For Your Information'."

Dịch: "Khi viết email, nhiều người sử dụng chữ viết tắt như 'FYI' cho 'For Your Information' (Để bạn biết)."

Featured Articles