Abbreviated là gì? Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ Abbreviated trong Tiếng Anh

Chủ đề abbreviated: Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về từ "Abbreviated", nghĩa của nó, các ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng từ này trong giao tiếp. Từ "Abbreviated" thường được dùng để chỉ những từ hoặc cụm từ đã được rút gọn, giúp việc giao tiếp trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Hãy khám phá các ngữ cảnh sử dụng từ này ngay sau đây!

Tính Từ Abbreviated Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abbreviated" là tính từ chỉ trạng thái của một từ hoặc cụm từ đã được rút ngắn lại, thường để tiết kiệm không gian hoặc thời gian khi viết hoặc nói.

Ví dụ: "The word 'etc.' is an abbreviated form of 'et cetera'." (Từ 'etc.' là một dạng viết tắt của 'et cetera').

Phiên Âm:

/əˈbrɪv.i.eɪ.tɪd/

Từ Loại:

Adjective (Tính từ)

Đặt Câu Với Từ Abbreviated (Tính Từ)

1. The teacher explained the meaning of the abbreviated terms in the textbook.

(Giáo viên giải thích ý nghĩa của các thuật ngữ viết tắt trong sách giáo khoa.)

2. The report includes several abbreviated phrases that are commonly used in the industry.

(Báo cáo bao gồm một số cụm từ viết tắt thường được sử dụng trong ngành công nghiệp.)

3. His name is often abbreviated to 'Tom' instead of 'Thomas'.

(Tên của anh ấy thường được viết tắt thành 'Tom' thay vì 'Thomas'.)

4. The abbreviation 'USA' is an abbreviated form of 'United States of America'.

(Viết tắt 'USA' là dạng viết tắt của 'United States of America' - Hoa Kỳ.)

5. She used an abbreviated version of her signature to save time.

(Cô ấy đã sử dụng phiên bản ký tên viết tắt để tiết kiệm thời gian.)

Cách Chia Tính Từ Abbreviated

Tính từ "Abbreviated" không có hình thức so sánh (so sánh hơn, so sánh nhất), vì nó chỉ miêu tả trạng thái đã được rút gọn hoặc viết tắt, và không có sự thay đổi theo mức độ. Vì vậy, "Abbreviated" chỉ có một dạng duy nhất và không thay đổi theo cách chia.

Form Example Sentence Vietnamese Translation
Positive (Không có hình thức so sánh) The word "Dr." is an abbreviated form of "Doctor". Từ "Dr." là dạng viết tắt của "Doctor" (Bác sĩ).

Vì vậy, không có sự chia đổi giữa các hình thức so sánh cho tính từ "Abbreviated".

Tính Từ Abbreviated Đi Với Giới Từ Gì?

Tính từ "Abbreviated" thường đi kèm với giới từ "to". Giới từ này dùng để chỉ mối quan hệ giữa từ hoặc cụm từ được rút ngắn và từ gốc của nó.

Giới Từ Ví Dụ Câu Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
to The word 'etc.' is an abbreviated form of 'et cetera'. Từ 'etc.' là dạng viết tắt của 'et cetera'.
to The term 'TV' is an abbreviated version of 'television'. Thuật ngữ 'TV' là phiên bản viết tắt của 'television' (tivi).

Vì vậy, "Abbreviated" chủ yếu đi với giới từ "to" để chỉ sự rút gọn hoặc viết tắt của một từ hoặc cụm từ.

Cụm Từ Đi Với Tính Từ Abbreviated (Collocations )

Tính từ "Abbreviated" thường xuất hiện với một số cụm từ phổ biến sau:

Cụm Từ (Collocation) Ví Dụ Câu Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
Abbreviated form The word 'Dr.' is the abbreviated form of 'Doctor'. Từ 'Dr.' là dạng viết tắt của 'Doctor' (Bác sĩ).
Abbreviated version The company uses an abbreviated version of its full name in marketing materials. Công ty sử dụng phiên bản viết tắt của tên đầy đủ trong các tài liệu tiếp thị.
Abbreviated title The abbreviated title 'CEO' stands for 'Chief Executive Officer'. Chức danh viết tắt 'CEO' là viết tắt của 'Chief Executive Officer' (Giám đốc điều hành).
Abbreviated list He provided an abbreviated list of the most important tasks for the project. Anh ấy cung cấp một danh sách viết tắt các nhiệm vụ quan trọng nhất cho dự án.
Abbreviated expression In texting, 'LOL' is an abbreviated expression for 'Laugh Out Loud'. Trong tin nhắn, 'LOL' là biểu thức viết tắt cho 'Laugh Out Loud' (Cười to).

Những cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt ý nghĩa của các từ hoặc cụm từ đã được rút gọn hoặc viết tắt.

Các Hình Thái Từ Của Từ Abbreviated (Word Form)

Dưới đây là các hình thái từ của "Abbreviated" với các từ loại, dạng từ, nghĩa và ví dụ cụ thể:

Từ loại Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Adjective Abbreviated Được rút gọn, viết tắt The term 'TV' is an abbreviated form of 'television'. (Thuật ngữ 'TV' là dạng viết tắt của 'television').
Verb Abbreviate Viết tắt, rút ngắn They decided to abbreviate the title to 'Dr.' (Họ quyết định rút ngắn tiêu đề thành 'Dr.').
Noun Abbreviation Dạng viết tắt, sự rút ngắn The abbreviation 'etc.' stands for 'et cetera'. (Viết tắt 'etc.' là viết tắt của 'et cetera').

Như vậy, từ "Abbreviated" có các hình thái từ chính là "Abbreviate" (động từ) và "Abbreviation" (danh từ), với nghĩa liên quan đến việc rút gọn hoặc viết tắt.

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abbreviated

Từ Đồng Nghĩa

Dưới đây là các từ đồng nghĩa (Synonyms) của "Abbreviated", với nghĩa tương tự hoặc liên quan đến việc rút gọn hoặc viết tắt:

Từ Đồng Nghĩa Ví Dụ Câu Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
Shortened The word 'phone' is a shortened version of 'telephone'. Từ 'phone' là phiên bản rút ngắn của 'telephone'.
Contracted The word 'can't' is a contracted form of 'cannot'. Từ 'can't' là dạng rút gọn của 'cannot' (không thể).
Condensed The book is condensed into a shorter summary. Cái sách đã được rút gọn thành một bản tóm tắt ngắn gọn hơn.

Từ Trái Nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa (Antonyms) của "Abbreviated", với nghĩa đối lập, chỉ sự đầy đủ hoặc không bị rút gọn:

Từ Trái Nghĩa Ví Dụ Câu Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
Extended The extended version of the film includes additional scenes. Phiên bản mở rộng của bộ phim bao gồm thêm các cảnh quay.
Full They showed the full text without any abbreviated parts. Họ trình chiếu toàn bộ văn bản mà không có phần nào bị viết tắt.
Complete The complete form of the word was used in the official document. Dạng đầy đủ của từ đã được sử dụng trong tài liệu chính thức.

Như vậy, các từ đồng nghĩa với "Abbreviated" thường chỉ việc rút gọn hoặc viết tắt, trong khi các từ trái nghĩa liên quan đến sự đầy đủ, mở rộng hoặc hoàn chỉnh của thông tin.

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abbreviated

Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng từ "Abbreviated". Từ này thường được sử dụng để chỉ các từ hoặc cụm từ được rút ngắn lại hoặc viết tắt.

Cấu Trúc Câu Ví Dụ Câu Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
Subject + be + abbreviated form of + Noun The term 'TV' is the abbreviated form of 'television'. Thuật ngữ 'TV' là dạng viết tắt của 'television' (tivi).
Subject + verb + an abbreviated version of + Noun They often use an abbreviated version of the company's name in advertisements. Họ thường sử dụng phiên bản viết tắt của tên công ty trong quảng cáo.
Subject + be + abbreviated to + Noun The word 'Doctor' is often abbreviated to 'Dr.'. Từ 'Doctor' thường được viết tắt thành 'Dr.'.
Subject + have + an abbreviated form + of + Noun Some words in the dictionary have an abbreviated form of their longer versions. Một số từ trong từ điển có dạng viết tắt của phiên bản dài hơn.
Subject + be + known as + an abbreviated form of + Noun The abbreviation 'CEO' is known as an abbreviated form of 'Chief Executive Officer'. Viết tắt 'CEO' được biết đến như là dạng viết tắt của 'Chief Executive Officer' (Giám đốc điều hành).

Các cấu trúc câu này giúp miêu tả các từ, cụm từ hoặc tên gọi đã được rút gọn hoặc viết tắt và thường sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn viết.

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abbreviated

Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "Abbreviated", thường được dùng để chỉ sự rút gọn, viết tắt trong nhiều tình huống khác nhau.

Ngữ Cảnh Sử Dụng Ví Dụ Câu Tiếng Anh Dịch Tiếng Việt
Viết tắt trong ngữ cảnh học thuật, chuyên ngành The abbreviation 'e.g.' is often used in academic writing to mean 'for example'. Viết tắt 'e.g.' thường được sử dụng trong văn viết học thuật để có nghĩa là 'for example' (ví dụ).
Viết tắt trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày In texting, people often use abbreviated words like 'u' for 'you'. Trong nhắn tin, mọi người thường dùng từ viết tắt như 'u' thay cho 'you' (bạn).
Viết tắt trong các tài liệu chính thức The company's name was abbreviated to 'XYZ' in all legal documents. Tên công ty đã được viết tắt thành 'XYZ' trong tất cả các tài liệu pháp lý.
Viết tắt trong văn bản khoa học, công nghệ In scientific texts, 'km' is the abbreviated form of 'kilometer'. Trong văn bản khoa học, 'km' là dạng viết tắt của 'kilometer' (kilômét).
Viết tắt trong các tên gọi, chức danh The doctor introduced himself as 'Dr. Smith', using the abbreviated form of his title. Bác sĩ tự giới thiệu mình là 'Dr. Smith', sử dụng dạng viết tắt của chức danh.

Như vậy, từ "Abbreviated" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu để chỉ các từ hoặc cụm từ đã được rút gọn, viết tắt để tiết kiệm không gian hoặc thời gian trong giao tiếp hoặc viết lách.

Featured Articles