Chủ đề abbreviated version: Abbreviated Version là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, chỉ phiên bản rút gọn hoặc tóm tắt của một tài liệu hoặc văn bản dài. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của "Abbreviated Version", cung cấp ví dụ câu tiếng Anh và chỉ dẫn cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau. Đọc ngay để nâng cao vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngữ pháp!
Mục lục
Cụm Từ Abbreviated Version Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abbreviated Version" có nghĩa là "phiên bản rút gọn", ám chỉ một phiên bản ngắn hơn hoặc đã được giản lược của một tài liệu, văn bản, hoặc nội dung nào đó mà vẫn giữ được ý chính.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The book was too long, so I read the abbreviated version." (Cuốn sách quá dài, vì vậy tôi đã đọc phiên bản rút gọn.)
Phiên Âm:
/əˈbriː.vi.eɪ.tɪd ˈvɜː.ʒən/
Từ Loại:
Phrase (cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abbreviated Version (Cụm Từ)
1. I didn’t have time to read the entire report, so I reviewed the abbreviated version. (Tôi không có thời gian để đọc toàn bộ báo cáo, vì vậy tôi đã xem phiên bản rút gọn.)
2. The article is quite long, but you can find an abbreviated version on the website. (Bài báo khá dài, nhưng bạn có thể tìm thấy phiên bản rút gọn trên trang web.)
3. The professor provided an abbreviated version of the lecture for those who missed the class. (Giáo sư đã cung cấp một phiên bản rút gọn của bài giảng cho những người bỏ lỡ buổi học.)
4. The software includes an abbreviated version of the manual for quick reference. (Phần mềm bao gồm một phiên bản rút gọn của hướng dẫn sử dụng để tham khảo nhanh.)
5. For the meeting, we prepared an abbreviated version of the proposal to save time. (Cho cuộc họp, chúng tôi đã chuẩn bị một phiên bản rút gọn của đề xuất để tiết kiệm thời gian.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abbreviated Version
Từ Đồng Nghĩa
- Condensed Version - Phiên bản cô đọng
- Shortened Version - Phiên bản rút ngắn
- Abridged Version - Phiên bản tóm tắt
- Summary - Bản tóm lược
- Digest - Bản tóm tắt
Ví dụ: "He gave me a condensed version of the report." (Anh ấy đã đưa cho tôi một phiên bản cô đọng của báo cáo.)
Ví dụ: "The shortened version of the book is much easier to read." (Phiên bản rút ngắn của cuốn sách dễ đọc hơn nhiều.)
Ví dụ: "I prefer the abridged version of the novel because it saves time." (Tôi thích phiên bản tóm tắt của tiểu thuyết vì nó tiết kiệm thời gian.)
Ví dụ: "Can you provide me with a summary instead of the full document?" (Bạn có thể cung cấp cho tôi một bản tóm lược thay vì tài liệu đầy đủ không?)
Ví dụ: "The digest of the article was published in the magazine." (Bản tóm tắt của bài viết đã được đăng trên tạp chí.)
Từ Trái Nghĩa
- Full Version - Phiên bản đầy đủ
- Unabridged Version - Phiên bản không rút gọn
- Complete Edition - Phiên bản hoàn chỉnh
- Original Version - Phiên bản gốc
- Extended Version - Phiên bản mở rộng
Ví dụ: "I read the full version of the novel to understand all the details." (Tôi đã đọc phiên bản đầy đủ của tiểu thuyết để hiểu tất cả chi tiết.)
Ví dụ: "The unabridged version of the book contains additional chapters." (Phiên bản không rút gọn của cuốn sách bao gồm các chương bổ sung.)
Ví dụ: "The complete edition of the encyclopedia is available online." (Phiên bản hoàn chỉnh của bách khoa toàn thư có sẵn trực tuyến.)
Ví dụ: "She prefers watching movies in their original version." (Cô ấy thích xem phim với phiên bản gốc hơn.)
Ví dụ: "The extended version of the movie includes extra scenes." (Phiên bản mở rộng của bộ phim bao gồm các cảnh bổ sung.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abbreviated Version
- Ngữ Cảnh 1: Trong sách và tài liệu học thuật
Trong các tài liệu học thuật, "abbreviated version" thường được sử dụng khi muốn cung cấp một phiên bản tóm tắt, ngắn gọn của một văn bản dài hoặc phức tạp.
Ví dụ: "The professor provided an abbreviated version of the article for the students." (Giáo sư đã cung cấp một phiên bản rút gọn của bài báo cho các sinh viên.)
- Ngữ Cảnh 2: Trong báo cáo và tài liệu công việc
Trong môi trường công việc, khi thời gian hạn chế, người ta thường dùng "abbreviated version" để tóm tắt thông tin quan trọng trong báo cáo hoặc tài liệu.
Ví dụ: "Due to time constraints, we reviewed only the abbreviated version of the annual report." (Vì thời gian có hạn, chúng tôi chỉ xem xét phiên bản rút gọn của báo cáo hàng năm.)
- Ngữ Cảnh 3: Trong các phiên bản sách và bài viết
Trong các cuốn sách và bài viết dài, một "abbreviated version" thường được phát hành để làm phiên bản dễ đọc hơn cho những người muốn hiểu nhanh ý chính mà không cần đọc toàn bộ nội dung.
Ví dụ: "The publisher released an abbreviated version of the novel to reach a wider audience." (Nhà xuất bản đã phát hành phiên bản rút gọn của tiểu thuyết để tiếp cận đông đảo độc giả hơn.)
- Ngữ Cảnh 4: Trong hướng dẫn sử dụng và sách hướng dẫn sản phẩm
Trong các sách hướng dẫn hoặc tài liệu sản phẩm, "abbreviated version" có thể được sử dụng để chỉ một phiên bản ngắn gọn, dễ hiểu của hướng dẫn chi tiết cho người dùng mới hoặc không có thời gian.
Ví dụ: "For quick reference, the manual includes an abbreviated version of the installation instructions." (Để tham khảo nhanh, hướng dẫn sử dụng bao gồm một phiên bản rút gọn của các chỉ dẫn cài đặt.)
- Ngữ Cảnh 5: Trong các cuộc họp hoặc thảo luận nhóm
Trong các cuộc họp hoặc thảo luận nhóm, khi mọi người không có đủ thời gian để nghe toàn bộ bài thuyết trình, người ta có thể đưa ra "abbreviated version" của bài phát biểu hoặc bản trình bày.
Ví dụ: "In the meeting, the manager gave an abbreviated version of the project updates." (Trong cuộc họp, người quản lý đã đưa ra một phiên bản rút gọn của các cập nhật dự án.)