Chủ đề abbreviate: Abbreviate là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa rút gọn hoặc viết tắt một từ, cụm từ hoặc văn bản. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng Abbreviate thông qua các ví dụ thực tế, cấu trúc câu thông dụng và những mẹo hay giúp bạn sử dụng từ này hiệu quả.
Mục lục
- Động Từ Abbreviate Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abbreviate (Động Từ)
- Mẫu Động Từ Abbreviate (Verb Patterns)
- Cách Chia Động Từ Abbreviate
- Động Từ Abbreviate Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Abbreviate (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Abbreviate (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abbreviate
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abbreviate
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abbreviate
Động Từ Abbreviate Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Rút ngắn, viết tắt một từ hoặc cụm từ bằng cách lược bỏ một số chữ cái.
- Ví dụ: "Doctor" is often abbreviated as "Dr."
"Doctor" thường được viết tắt thành "Dr." - Ví dụ: The word "Avenue" is abbreviated as "Ave."
Từ "Avenue" thường được viết tắt thành "Ave."
Phiên Âm:
/əˈbriː.vi.eɪt/
Từ Loại:
Verb (Động từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abbreviate (Động Từ)
- We often abbreviate "Professor" as "Prof."
Chúng tôi thường viết tắt "Professor" thành "Prof." - Please abbreviate your name on the form to fit the space.
Vui lòng viết tắt tên của bạn trên biểu mẫu để vừa với khoảng trống. - The company name was too long, so they decided to abbreviate it.
Tên công ty quá dài, vì vậy họ quyết định viết tắt nó. - Some scientific terms are difficult to pronounce, so scientists often abbreviate them.
Một số thuật ngữ khoa học khó phát âm, vì vậy các nhà khoa học thường viết tắt chúng. - In text messages, people tend to abbreviate common phrases to save time.
Trong tin nhắn văn bản, mọi người có xu hướng viết tắt các cụm từ thông dụng để tiết kiệm thời gian.
Mẫu Động Từ Abbreviate (Verb Patterns)
1. Abbreviate something (to something)
Giải thích: Dùng để chỉ việc viết tắt một từ hoặc cụm từ thành một dạng ngắn hơn.
- Ví dụ: "United States of America" is often abbreviated to "USA."
"United States of America" thường được viết tắt thành "USA." - Ví dụ: The word "Street" is abbreviated to "St." in addresses.
Từ "Street" được viết tắt thành "St." trong địa chỉ.
2. Abbreviate something
Giải thích: Sử dụng khi nói về việc rút ngắn một từ hoặc cụm từ mà không cần chỉ rõ dạng viết tắt.
- Ví dụ: You can abbreviate long words to make writing faster.
Bạn có thể viết tắt những từ dài để giúp viết nhanh hơn. - Ví dụ: Many technical terms are abbreviated in scientific papers.
Nhiều thuật ngữ kỹ thuật được viết tắt trong các bài báo khoa học.
Cách Chia Động Từ Abbreviate
1. Chia Động Từ Abbreviate: V1, V2, V3
V1 (Infinitive) | V2 (Past Simple) | V3 (Past Participle) |
---|---|---|
abbreviate | abbreviated | abbreviated |
- Ví dụ (V1 - Nguyên mẫu): People often abbreviate names for convenience.
Mọi người thường viết tắt tên để thuận tiện. - Ví dụ (V2 - Quá khứ đơn): He abbreviated his long name on the form.
Anh ấy đã viết tắt tên dài của mình trên biểu mẫu. - Ví dụ (V3 - Quá khứ phân từ): The document had many words abbreviated for clarity.
Tài liệu có nhiều từ được viết tắt để dễ hiểu.
2. Chia Động Từ Abbreviate Theo Ngôi (Ở V1)
Ngôi | Cách chia |
---|---|
I/You/We/They | abbreviate |
He/She/It | abbreviates |
- Ví dụ: She abbreviates long words in her notes.
Cô ấy viết tắt những từ dài trong ghi chú của mình.
3. Chia Động Từ Abbreviate Theo Các Thì
Hiện tại đơn (Present Simple)
- I abbreviate / He abbreviates
- Ví dụ: He abbreviates his title in official documents.
Anh ấy viết tắt chức danh của mình trong tài liệu chính thức.
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- I am abbreviating / He is abbreviating
- Ví dụ: She is abbreviating the names in her notes.
Cô ấy đang viết tắt các tên trong ghi chú của mình.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- I have abbreviated / He has abbreviated
- Ví dụ: They have abbreviated many technical terms in the book.
Họ đã viết tắt nhiều thuật ngữ kỹ thuật trong cuốn sách.
Quá khứ đơn (Past Simple)
- I abbreviated / He abbreviated
- Ví dụ: The teacher abbreviated the long sentence for the students.
Giáo viên đã viết tắt câu dài cho học sinh.
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
- I was abbreviating / He was abbreviating
- Ví dụ: She was abbreviating the names while taking notes.
Cô ấy đang viết tắt các tên trong khi ghi chú.
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- I had abbreviated / He had abbreviated
- Ví dụ: By the time the meeting ended, he had already abbreviated all the technical terms.
Trước khi cuộc họp kết thúc, anh ấy đã viết tắt tất cả các thuật ngữ kỹ thuật.
Tương lai đơn (Future Simple)
- I will abbreviate / He will abbreviate
- Ví dụ: She will abbreviate the instructions for clarity.
Cô ấy sẽ viết tắt các hướng dẫn để dễ hiểu.
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
- I will be abbreviating / He will be abbreviating
- Ví dụ: They will be abbreviating the terms in the new document.
Họ sẽ đang viết tắt các thuật ngữ trong tài liệu mới.
Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
- I will have abbreviated / He will have abbreviated
- Ví dụ: By tomorrow, the editor will have abbreviated all unnecessary words.
Đến ngày mai, biên tập viên sẽ đã viết tắt tất cả các từ không cần thiết.
Động Từ Abbreviate Đi Với Giới Từ Gì?
1. Abbreviate something to something
Giải thích: Dùng để chỉ việc viết tắt một từ hoặc cụm từ thành một dạng ngắn hơn.
- Ví dụ: "International Business Machines" is abbreviated to "IBM."
"International Business Machines" được viết tắt thành "IBM." - Ví dụ: The word "Governor" is often abbreviated to "Gov."
Từ "Governor" thường được viết tắt thành "Gov."
2. Abbreviate something as something
Giải thích: Dùng để chỉ việc viết tắt một từ theo một dạng cụ thể.
- Ví dụ: The term "kilogram" is abbreviated as "kg."
Thuật ngữ "kilogram" được viết tắt là "kg." - Ví dụ: His title is abbreviated as "Dr." in formal documents.
Chức danh của anh ấy được viết tắt là "Dr." trong các tài liệu chính thức.
Cụm Từ Đi Với Động Từ Abbreviate (Collocations)
1. Abbreviate a word
Giải thích: Viết tắt một từ bằng cách lược bỏ một số chữ cái.
- Ví dụ: We often abbreviate the word "approximately" to "approx."
Chúng tôi thường viết tắt từ "approximately" thành "approx."
2. Abbreviate a name
Giải thích: Viết tắt hoặc rút gọn tên của một người, tổ chức hoặc địa điểm.
- Ví dụ: His full name is Jonathan, but he abbreviates his name to Jon.
Tên đầy đủ của anh ấy là Jonathan, nhưng anh ấy viết tắt tên thành Jon.
3. Abbreviate a title
Giải thích: Viết tắt chức danh hoặc danh hiệu.
- Ví dụ: The title "Professor" is often abbreviated as "Prof."
Chức danh "Professor" thường được viết tắt là "Prof."
4. Abbreviate a phrase
Giải thích: Viết tắt một cụm từ dài để dễ đọc và sử dụng.
- Ví dụ: "As soon as possible" is abbreviated as "ASAP."
"As soon as possible" được viết tắt là "ASAP."
5. Abbreviate something to an acronym
Giải thích: Viết tắt một cụm từ thành một chữ viết tắt (acronym).
- Ví dụ: "World Health Organization" is abbreviated to the acronym "WHO."
"World Health Organization" được viết tắt thành chữ viết tắt "WHO."
Các Hình Thái Từ Của Từ Abbreviate (Word Form)
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Động từ (Verb) | abbreviate | Viết tắt, rút gọn | We often abbreviate long names to make them easier to say.
Chúng tôi thường viết tắt những cái tên dài để dễ nói hơn. |
Danh từ (Noun) | abbreviation | Sự viết tắt, chữ viết tắt | The abbreviation "USA" stands for the United States of America.
Chữ viết tắt "USA" đại diện cho Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. |
Tính từ (Adjective) | abbreviated | Được viết tắt, rút gọn | The article was published in an abbreviated form.
Bài báo đã được xuất bản dưới dạng rút gọn. |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abbreviate
Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)
- Shorten - Rút ngắn
- Condense - Cô đọng, súc tích
- Abridge - Lược bớt
- Truncate - Cắt bớt
- Clip - Cắt ngắn
Ví dụ: The author decided to shorten the novel to make it more concise.
Tác giả quyết định rút ngắn cuốn tiểu thuyết để nó súc tích hơn.
Ví dụ: The professor condensed the lecture into a five-minute summary.
Giáo sư đã cô đọng bài giảng thành một bản tóm tắt năm phút.
Ví dụ: The publisher decided to abridge the book for younger readers.
Nhà xuất bản quyết định lược bớt cuốn sách dành cho độc giả trẻ.
Ví dụ: The article was truncated due to space limitations.
Bài báo đã bị cắt bớt do giới hạn không gian.
Ví dụ: Many words in spoken English are clipped for convenience.
Nhiều từ trong tiếng Anh nói được cắt ngắn để thuận tiện.
Từ Trái Nghĩa (Antonyms)
- Extend - Kéo dài
- Elongate - Làm dài ra
- Expand - Mở rộng
- Lengthen - Kéo dài
- Prolong - Kéo dài thời gian
Ví dụ: The manager decided to extend the deadline for the project.
Người quản lý quyết định kéo dài thời hạn cho dự án.
Ví dụ: The designer elongated the dress to give it a more elegant look.
Nhà thiết kế đã làm dài chiếc váy để tạo vẻ ngoài thanh lịch hơn.
Ví dụ: The company plans to expand its operations internationally.
Công ty dự định mở rộng hoạt động ra quốc tế.
Ví dụ: The speech was lengthened due to additional discussions.
Bài phát biểu đã bị kéo dài do các cuộc thảo luận bổ sung.
Ví dụ: Drinking enough water can help prolong your life.
Uống đủ nước có thể giúp kéo dài tuổi thọ của bạn.
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abbreviate
1. Abbreviate + something (to) + something
Giải thích: Rút gọn hoặc viết tắt một từ, cụm từ hoặc tên thành một dạng ngắn hơn.
- Ví dụ: "Doctor" is often abbreviated to "Dr."
"Doctor" thường được viết tắt thành "Dr." - Ví dụ: The organization's name was abbreviated to WHO.
Tên của tổ chức đã được viết tắt thành WHO.
2. Abbreviate + something + by + (specific amount)
Giải thích: Viết tắt hoặc rút ngắn một nội dung bằng cách giảm đi một số lượng nhất định.
- Ví dụ: The speech was abbreviated by five minutes due to time constraints.
Bài phát biểu đã được rút ngắn bớt năm phút do giới hạn thời gian.
3. Abbreviate + something + for + purpose
Giải thích: Viết tắt một thứ gì đó vì một mục đích cụ thể.
- Ví dụ: The name was abbreviated for easier communication.
Cái tên đã được viết tắt để dễ giao tiếp hơn.
4. Abbreviate + in + writing/speech
Giải thích: Chỉ ra rằng một từ hoặc cụm từ thường được viết tắt trong văn bản hoặc lời nói.
- Ví dụ: The term "etcetera" is often abbreviated in writing as "etc."
Thuật ngữ "etcetera" thường được viết tắt trong văn bản thành "etc."
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abbreviate
1. Ngữ Cảnh Học Thuật (Academic Context)
Giải thích: Trong các bài nghiên cứu, bài giảng hoặc tài liệu học thuật, từ "abbreviate" được sử dụng để chỉ việc rút gọn thuật ngữ hoặc cụm từ dài.
- Ví dụ: In scientific writing, chemical names are often abbreviated for simplicity.
Trong văn bản khoa học, tên hóa chất thường được viết tắt để đơn giản hóa.
2. Ngữ Cảnh Giao Tiếp Hàng Ngày (Everyday Communication)
Giải thích: Trong cuộc sống hàng ngày, từ "abbreviate" thường được dùng để nói về việc viết tắt hoặc nói tắt các cụm từ phổ biến.
- Ví dụ: People often abbreviate "I'm going to" as "I'm gonna" in spoken English.
Mọi người thường nói tắt "I'm going to" thành "I'm gonna" trong tiếng Anh nói.
3. Ngữ Cảnh Kinh Doanh và Văn Phòng (Business and Office Context)
Giải thích: Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, nhiều thuật ngữ hoặc tên tổ chức được viết tắt để tiết kiệm thời gian.
- Ví dụ: The company’s name was abbreviated to save space on official documents.
Tên công ty đã được viết tắt để tiết kiệm không gian trên các tài liệu chính thức.
4. Ngữ Cảnh Công Nghệ và Viết Tắt Kỹ Thuật (Technology and Technical Abbreviations)
Giải thích: Trong lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật, nhiều thuật ngữ dài được rút gọn để dễ nhớ hơn.
- Ví dụ: In computing, "HyperText Markup Language" is abbreviated as "HTML".
Trong lĩnh vực máy tính, "HyperText Markup Language" được viết tắt thành "HTML".
5. Ngữ Cảnh Luật Pháp và Hành Chính (Legal and Administrative Context)
Giải thích: Trong các văn bản luật pháp hoặc hành chính, việc rút gọn từ ngữ giúp văn bản ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
- Ví dụ: Legal terms are often abbreviated in court documents to maintain brevity.
Các thuật ngữ pháp lý thường được viết tắt trong tài liệu tòa án để giữ sự ngắn gọn.