Abbey là gì? Ý nghĩa, ví dụ câu và cách sử dụng từ Abbey trong tiếng Anh

Chủ đề abbey: Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về từ "Abbey" trong tiếng Anh, từ nghĩa cơ bản đến cách sử dụng trong các câu ví dụ. Từ "Abbey" không chỉ ám chỉ một tu viện cổ kính mà còn xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khám phá cách dùng từ này và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn qua những ví dụ thú vị và dễ hiểu.

Danh Từ Abbey Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abbey" là một tu viện hoặc một nhà thờ lớn, đặc biệt là nơi các tu sĩ, tu nữ sinh sống và thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Thường là một công trình kiến trúc lớn, với khuôn viên rộng và được xây dựng theo phong cách cổ điển.

Ví dụ:

"The monks live in the abbey, devoting their lives to prayer and meditation." (Các tu sĩ sống trong tu viện, dành cả cuộc đời cho việc cầu nguyện và thiền định.)

Phiên Âm:

/ˈæbi/

Từ Loại:

Noun (Danh từ)

Đặt Câu Với Từ Abbey (Danh Từ)

1. The ancient abbey is located on the hill, offering a breathtaking view of the valley below.

(Tu viện cổ nằm trên đồi, mang lại một cảnh nhìn tuyệt vời xuống thung lũng bên dưới.)

2. Many tourists visit the abbey to admire its beautiful architecture and peaceful atmosphere.

(Nhiều du khách đến thăm tu viện để chiêm ngưỡng kiến trúc đẹp và bầu không khí yên bình của nó.)

3. The abbey has been a place of worship and reflection for centuries.

(Tu viện đã là nơi thờ phượng và suy ngẫm suốt hàng thế kỷ.)

4. After the ceremony, the monks returned to the abbey to resume their prayers.

(Sau buổi lễ, các tu sĩ trở lại tu viện để tiếp tục cầu nguyện.)

5. The abbey's library houses many rare and ancient manuscripts from medieval times.

(Thư viện của tu viện chứa nhiều bản thảo hiếm và cổ xưa từ thời trung cổ.)

Mẫu Danh Từ Abbey (Noun Patterns)

"Abbey" có thể xuất hiện trong một số mẫu danh từ khác nhau, dưới đây là các mẫu phổ biến của danh từ này:

1. Abbey + of + [people]

Mẫu này diễn tả một tu viện thuộc về hoặc do một nhóm người nào đó quản lý hoặc sinh sống.

Ví dụ:

"The Abbey of Saint Peter is one of the most famous in Europe." (Tu viện Saint Peter là một trong những tu viện nổi tiếng nhất ở châu Âu.)

2. Abbey + + [place/location]

Mẫu này dùng để chỉ vị trí cụ thể của tu viện.

Ví dụ:

"The Abbey is located in the countryside, surrounded by vast fields." (Tu viện nằm ở vùng nông thôn, xung quanh là những cánh đồng rộng lớn.)

3. Abbey + + [time period]

Trong mẫu này, danh từ "abbey" có thể kết hợp với một khoảng thời gian để chỉ thời gian hoạt động hoặc thành lập của tu viện.

Ví dụ:

"The Abbey was founded in the 12th century and still stands today." (Tu viện được thành lập vào thế kỷ 12 và vẫn tồn tại đến ngày nay.)

4. Abbey + + [function or purpose]

Mẫu này chỉ mục đích hoặc chức năng của tu viện, chẳng hạn như nơi sinh sống, cầu nguyện, hoặc học tập.

Ví dụ:

"The Abbey serves as a center for spiritual retreats and meditation." (Tu viện phục vụ như một trung tâm cho các khóa tu và thiền định.)

5. Abbey + + [adjective]

Danh từ "abbey" có thể kết hợp với tính từ để mô tả đặc điểm của tu viện, chẳng hạn như cổ xưa, lớn, hùng vĩ...

Ví dụ:

"The ancient abbey stands as a symbol of religious history." (Tu viện cổ xưa đứng như một biểu tượng của lịch sử tôn giáo.)

Cách Chia Danh Từ Abbey

Danh từ "Abbey" là một danh từ đếm được, có thể chia theo số ít và số nhiều. Dưới đây là cách chia và ví dụ cụ thể cho từng trường hợp:

Số Ít Số Nhiều
Abbey Abbeys

Ví dụ Câu:

Số Ít: "The abbey is located on a hilltop."

(Tu viện nằm trên đỉnh đồi.)

Số Nhiều: "The abbeys in Europe are known for their historical significance."

(Các tu viện ở châu Âu nổi tiếng vì ý nghĩa lịch sử của chúng.)

Danh Từ Abbey Đi Với Giới Từ Gì?

Danh từ "Abbey" có thể đi kèm với một số giới từ phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là các giới từ đi cùng với "Abbey", kèm theo ví dụ và giải thích:

1. Abbey + of

Giới từ "of" thường được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc liên quan đến một nơi, tổ chức hay nhóm người.

Ví dụ:

"The Abbey of Saint Benedict is known for its ancient architecture." (Tu viện Saint Benedict nổi tiếng với kiến trúc cổ xưa.)

2. Abbey + in

Giới từ "in" được dùng khi nói về vị trí của tu viện trong một khu vực cụ thể, ví dụ như trong một thành phố hoặc vùng đất.

Ví dụ:

"The abbey is located in the heart of the city." (Tu viện nằm ở trung tâm thành phố.)

3. Abbey + on

Giới từ "on" chỉ vị trí của tu viện, đặc biệt khi nó nằm trên một bề mặt hoặc một địa hình cụ thể, như đỉnh đồi hay bờ sông.

Ví dụ:

"The abbey is perched on a hill overlooking the valley." (Tu viện nằm chênh vênh trên một ngọn đồi, nhìn xuống thung lũng.)

4. Abbey + at

Giới từ "at" được dùng để chỉ vị trí tu viện ở một địa điểm cụ thể, thường là một điểm đến hay một sự kiện đặc biệt.

Ví dụ:

"We arrived at the abbey just in time for the evening service." (Chúng tôi đến tu viện vừa kịp giờ cho buổi lễ tối.)

5. Abbey + to

Giới từ "to" thường được dùng để chỉ hướng đi hoặc hành động di chuyển về phía tu viện.

Ví dụ:

"They walked to the abbey for the annual pilgrimage." (Họ đi bộ đến tu viện cho chuyến hành hương hàng năm.)

Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abbey (Collocations)

Danh từ "Abbey" thường kết hợp với một số cụm từ nhất định trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến và ví dụ sử dụng chúng:

1. Abbey Church

Cụm từ "Abbey Church" chỉ nhà thờ của một tu viện, thường là nơi thờ phượng và tổ chức các nghi lễ tôn giáo.

Ví dụ:

"The abbey church was built in the 14th century and is still in use today." (Nhà thờ tu viện được xây dựng vào thế kỷ 14 và vẫn được sử dụng đến ngày nay.)

2. Abbey ruins

"Abbey ruins" chỉ những tàn tích còn lại của một tu viện, thường là những phần còn lại sau khi tu viện bị bỏ hoang hoặc bị tàn phá.

Ví dụ:

"The abbey ruins are a popular tourist attraction, drawing visitors from all over the world." (Những tàn tích của tu viện là một điểm thu hút du khách phổ biến, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)

3. Abbey grounds

"Abbey grounds" đề cập đến khuôn viên hoặc đất đai của một tu viện, nơi tu sĩ sinh sống và thực hiện các hoạt động tôn giáo.

Ví dụ:

"The abbey grounds are open to the public and feature beautiful gardens." (Khuôn viên tu viện mở cửa cho công chúng và có các khu vườn đẹp.)

4. Abbey cloisters

"Abbey cloisters" chỉ hành lang, thường có mái che, được xây dựng quanh sân của tu viện, nơi tu sĩ có thể đi lại và cầu nguyện.

Ví dụ:

"The abbey cloisters are peaceful and offer a place for reflection." (Hành lang tu viện yên tĩnh và cung cấp một nơi để suy ngẫm.)

5. Abbey site

"Abbey site" dùng để chỉ địa điểm của tu viện, nơi tu viện đã được xây dựng hoặc hiện đang đứng.

Ví dụ:

"The abbey site was chosen for its scenic beauty and seclusion." (Địa điểm tu viện được chọn vì vẻ đẹp phong cảnh và sự tách biệt của nó.)

6. Abbey garden

"Abbey garden" là khu vườn trong khuôn viên của tu viện, thường được chăm sóc để tạo ra một không gian yên tĩnh và đẹp mắt.

Ví dụ:

"The abbey garden is famous for its ancient rose bushes and tranquil atmosphere." (Khu vườn tu viện nổi tiếng với những bụi hoa hồng cổ và bầu không khí yên tĩnh.)

7. Abbey bell

"Abbey bell" là chiếc chuông của tu viện, thường dùng để đánh dấu các buổi lễ hoặc thông báo giờ giấc cho các tu sĩ.

Ví dụ:

"The sound of the abbey bell could be heard across the valley every evening." (Âm thanh của chiếc chuông tu viện có thể nghe thấy khắp thung lũng mỗi buổi tối.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abbey

Từ Đồng Nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (synonyms) với "Abbey", cùng với giải thích và ví dụ sử dụng chúng:

1. Monastery

"Monastery" chỉ một tu viện, nơi tu sĩ sinh sống và thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Đây là từ đồng nghĩa gần nhất với "Abbey", đặc biệt khi chỉ một nơi cư trú cho các tu sĩ.

Ví dụ:

"The monks live in the monastery, following strict religious rules." (Các tu sĩ sống trong tu viện, tuân theo các quy tắc tôn giáo nghiêm ngặt.)

2. Convent

"Convent" là một tu viện dành cho nữ tu, nơi họ sinh sống và thực hành các nghi thức tôn giáo. Nó có thể được coi là một dạng của "Abbey" dành riêng cho nữ tu sĩ.

Ví dụ:

"She spent years at the convent, dedicating herself to prayer and service." (Cô ấy đã dành nhiều năm tại tu viện nữ tu, cống hiến bản thân cho việc cầu nguyện và phục vụ.)

3. Priory

"Priory" chỉ một nhà thờ hoặc tu viện nhỏ, nơi các tu sĩ sống và thờ phượng. Nó cũng là một dạng nhỏ của "Abbey", với ít sự quan trọng hơn.

Ví dụ:

"The priory was a peaceful retreat for the monks." (Tu viện nhỏ là một nơi nghỉ dưỡng yên bình cho các tu sĩ.)

Từ Trái Nghĩa

Mặc dù "Abbey" thường được sử dụng để chỉ một nơi thờ phượng hoặc sinh sống cho các tu sĩ, ít có từ trái nghĩa trực tiếp. Tuy nhiên, dưới đây là một số từ trái nghĩa dựa trên ý nghĩa và chức năng của một tu viện.

1. Secular Building

"Secular building" chỉ một công trình hoặc tòa nhà không liên quan đến tôn giáo, đối lập với các công trình tôn giáo như "Abbey".

Ví dụ:

"The secular building was used for public meetings and events." (Tòa nhà thế tục được sử dụng cho các cuộc họp và sự kiện công cộng.)

2. City

"City" chỉ một khu đô thị, nơi không có các nghi thức tôn giáo giống như tu viện. Đối lập với không gian yên tĩnh và tôn nghiêm của "Abbey".

Ví dụ:

"The city was bustling with life, unlike the quiet abbey." (Thành phố nhộn nhịp với cuộc sống, khác biệt hoàn toàn với sự yên tĩnh của tu viện.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abbey

Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với từ "Abbey", cùng với ví dụ và giải thích:

1. Subject + Verb + in/at/on + Abbey

Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động xảy ra ở một tu viện, với các giới từ "in", "at", hoặc "on" tùy thuộc vào vị trí của tu viện.

Ví dụ:

"The monks live in the abbey and follow a strict daily routine." (Các tu sĩ sống trong tu viện và tuân theo một chế độ hàng ngày nghiêm ngặt.)

2. Subject + Verb + to + Abbey

Cấu trúc này chỉ hành động di chuyển tới một tu viện, diễn tả sự đi đến hoặc hướng tới tu viện.

Ví dụ:

"They traveled to the abbey for the annual pilgrimage." (Họ đã di chuyển đến tu viện để tham gia cuộc hành hương hàng năm.)

3. Subject + Verb + Abbey + Noun/Adjective

Cấu trúc này dùng để mô tả hoặc xác định các đặc điểm, chức năng của tu viện.

Ví dụ:

"The abbey offers a peaceful retreat for those seeking solitude." (Tu viện cung cấp một nơi nghỉ ngơi yên bình cho những ai tìm kiếm sự cô tịch.)

4. There + Verb + a + Abbey

Cấu trúc này dùng để chỉ sự tồn tại của một tu viện ở một nơi nào đó.

Ví dụ:

"There is an abbey located on the hilltop overlooking the valley." (Có một tu viện nằm trên đỉnh đồi nhìn ra thung lũng.)

5. Subject + Verb + Abbey + for + Noun

Cấu trúc này dùng để chỉ mục đích của một tu viện, ví dụ như nơi dành cho cầu nguyện, thiền định, hoặc học tập.

Ví dụ:

"The abbey is famous for its historical significance and architectural beauty." (Tu viện nổi tiếng vì ý nghĩa lịch sử và vẻ đẹp kiến trúc của nó.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abbey

Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "Abbey" trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa và giải thích tiếng Việt:

1. Tu viện là nơi tu sĩ sinh sống và thực hành tôn giáo

Ngữ cảnh này dùng khi đề cập đến "Abbey" như là một nơi cư trú dành cho các tu sĩ hoặc nữ tu.

Ví dụ:

"The abbey was built in the 12th century as a place for monks to live and pray." (Tu viện được xây dựng vào thế kỷ 12 như một nơi cho các tu sĩ sinh sống và cầu nguyện.)

2. Tu viện như một địa điểm du lịch

Trong ngữ cảnh này, "Abbey" có thể được đề cập đến như một địa điểm lịch sử thu hút khách du lịch.

Ví dụ:

"The abbey is a major tourist attraction due to its ancient architecture and peaceful surroundings." (Tu viện là một điểm thu hút khách du lịch chính nhờ vào kiến trúc cổ xưa và khung cảnh yên bình.)

3. Abbey như là một phần của di sản văn hóa hoặc lịch sử

Ngữ cảnh này đề cập đến giá trị lịch sử, văn hóa của một tu viện, đặc biệt khi nói về các tàn tích hoặc những công trình tu viện cổ.

Ví dụ:

"The abbey ruins are an important part of the region's cultural heritage." (Những tàn tích của tu viện là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của khu vực.)

4. Abbey như là nơi tổ chức sự kiện tôn giáo

Trong ngữ cảnh này, "Abbey" được sử dụng để chỉ một địa điểm nơi diễn ra các buổi lễ tôn giáo như thánh lễ, cầu nguyện hoặc các nghi thức linh thiêng khác.

Ví dụ:

"The abbey hosted a special service to commemorate the saint's day." (Tu viện đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt để kỷ niệm ngày của thánh.)

5. Abbey trong các cuộc hành hương tôn giáo

Ngữ cảnh này dùng khi "Abbey" được đề cập đến là một địa điểm hành hương của các tín đồ tôn giáo.

Ví dụ:

"Pilgrims from all over the world visit the abbey to seek blessings." (Các tín đồ từ khắp nơi trên thế giới đến tu viện để cầu nguyện và xin phước lành.)
Featured Articles