Chủ đề abbess: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ "Abbess", một thuật ngữ quan trọng trong cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là trong các tu viện nữ. Cùng tìm hiểu cách sử dụng từ này qua các ví dụ câu tiếng Anh và các ngữ cảnh sử dụng phổ biến. Hãy cùng xem những thông tin thú vị về vai trò lãnh đạo của một abbess!
Mục lục
- Danh Từ Abbess Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abbess (Danh Từ)
- Mẫu Danh Từ Abbess (Noun Patterns)
- Cách Chia Danh Từ Abbess
- Danh Từ Abbess Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abbess (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abbess
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abbess
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abbess
Danh Từ Abbess Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abbess" là danh từ chỉ người nữ đứng đầu một tu viện, thường là tu viện của các nữ tu. Cô ta là người lãnh đạo và quản lý mọi công việc trong tu viện, chịu trách nhiệm về các nữ tu và sinh hoạt trong cộng đồng tu hành.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess of the convent was known for her kindness and wisdom." (Nữ tu viện trưởng của tu viện đã được biết đến vì lòng tốt và sự khôn ngoan của bà.)
Phiên Âm:
/ˈæbɪs/
Từ Loại:
Noun (Danh từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abbess (Danh Từ)
1. The abbess led the sisters in prayer every morning. (Nữ tu viện trưởng dẫn các nữ tu trong buổi cầu nguyện mỗi sáng.)
2. The abbess was highly respected for her leadership and spiritual guidance. (Nữ tu viện trưởng được kính trọng cao vì khả năng lãnh đạo và sự hướng dẫn tâm linh của bà.)
3. After many years of service, the abbess retired and passed on her responsibilities to a younger sister. (Sau nhiều năm phục vụ, nữ tu viện trưởng nghỉ hưu và giao lại trách nhiệm cho một nữ tu trẻ hơn.)
4. The abbess oversaw the construction of a new chapel within the convent. (Nữ tu viện trưởng giám sát việc xây dựng một nhà nguyện mới trong tu viện.)
5. The abbess made sure that the convent remained a peaceful and harmonious place for all the nuns. (Nữ tu viện trưởng đảm bảo rằng tu viện luôn là một nơi yên bình và hòa hợp cho tất cả các nữ tu.)
Mẫu Danh Từ Abbess (Noun Patterns)
Danh từ "Abbess" có thể xuất hiện trong một số cấu trúc hoặc mẫu câu nhất định. Dưới đây là một số mẫu thông dụng:
1. Abbess + of + Noun (chỉ định vị trí hoặc quyền lực)
Mẫu này dùng để chỉ vai trò của abbess trong một tổ chức, thường là "Abbess of" + tên tổ chức hoặc địa điểm, ví dụ như tu viện.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She was appointed the abbess of the Benedictine convent." (Cô ấy được bổ nhiệm làm nữ tu viện trưởng của tu viện Benedictine.)
2. The Abbess + Verb (chỉ hành động của nữ tu viện trưởng)
Mẫu này dùng để miêu tả hành động hoặc vai trò của abbess trong các tình huống khác nhau.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess presided over the daily prayers." (Nữ tu viện trưởng chủ trì các buổi cầu nguyện hàng ngày.)
3. Abbess + with + Noun (mô tả mối quan hệ hoặc sự tương tác)
Mẫu này được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa abbess và các thành viên khác trong cộng đồng tu viện.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess with the nuns discussed the future of the convent." (Nữ tu viện trưởng và các nữ tu thảo luận về tương lai của tu viện.)
4. The + Abbess + who + Verb (miêu tả người hoặc hành động của abbess)
Mẫu này sử dụng để cung cấp thêm thông tin chi tiết về abbess hoặc hành động cụ thể của bà ta.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess who founded the monastery was very respected." (Nữ tu viện trưởng người sáng lập tu viện đã được rất kính trọng.)
5. Abbess + as + Noun (dùng để chỉ vai trò hoặc chức danh)
Mẫu này dùng để chỉ chức danh hoặc vai trò chính thức của abbess trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She served as the abbess for twenty years." (Bà ấy phục vụ với tư cách là nữ tu viện trưởng trong suốt hai mươi năm.)
Cách Chia Danh Từ Abbess
Danh từ "Abbess" là một danh từ đếm được, có thể chia ở dạng số ít và số nhiều. Dưới đây là cách chia và ví dụ về từng trường hợp:
Số Ít | Số Nhiều |
---|---|
Abbess | Abbesses |
Số Ít:
Ở dạng số ít, "Abbess" dùng để chỉ một nữ tu viện trưởng. Đây là một người duy nhất đứng đầu một tu viện nữ.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess of the convent is very wise." (Nữ tu viện trưởng của tu viện rất thông thái.)
Số Nhiều:
Ở dạng số nhiều, "Abbesses" dùng để chỉ nhiều nữ tu viện trưởng, thường là khi nói đến những người đảm nhận vai trò này trong nhiều tu viện hoặc cộng đồng khác nhau.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbesses from different convents gathered for the annual meeting." (Các nữ tu viện trưởng từ các tu viện khác nhau đã tụ họp cho cuộc họp thường niên.)
Danh Từ Abbess Đi Với Giới Từ Gì?
Danh từ "Abbess" thường đi kèm với một số giới từ để chỉ sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa abbess và các đối tượng hoặc sự kiện. Dưới đây là các giới từ phổ biến mà "Abbess" thường đi cùng:
1. Abbess of
Giới từ "of" được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc sự chỉ huy của abbess đối với một tổ chức hoặc địa điểm, thường là tu viện.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She is the abbess of the Benedictine convent." (Cô ấy là nữ tu viện trưởng của tu viện Benedictine.)
2. Abbess with
Giới từ "with" được dùng để chỉ mối quan hệ hoặc sự tương tác giữa abbess và các thành viên khác trong cộng đồng tu viện.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess with the nuns attended the ceremony together." (Nữ tu viện trưởng và các nữ tu cùng tham dự buổi lễ.)
3. Abbess to
Giới từ "to" chỉ sự mối quan hệ giữa abbess và các vị trí khác trong tu viện, như một cấp trên hoặc người hướng dẫn.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess gave a speech to the new members of the convent." (Nữ tu viện trưởng đã có bài phát biểu dành cho các thành viên mới của tu viện.)
4. Abbess for
Giới từ "for" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do mà abbess thực hiện một hành động nào đó, chẳng hạn như vì lợi ích của cộng đồng tu viện.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess made decisions for the welfare of the convent." (Nữ tu viện trưởng đưa ra các quyết định vì phúc lợi của tu viện.)
5. Abbess by
Giới từ "by" chỉ phương tiện hoặc cách thức mà abbess thực hiện một hành động, chẳng hạn như qua sự lãnh đạo hoặc sự quản lý.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess was known by her strict but fair leadership." (Nữ tu viện trưởng được biết đến qua sự lãnh đạo nghiêm khắc nhưng công bằng của bà.)
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abbess (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ (collocations) thường gặp với danh từ "Abbess". Những cụm từ này thể hiện các mối quan hệ hoặc hành động cụ thể liên quan đến nữ tu viện trưởng:
1. Abbess of the convent
Cụm từ này chỉ một nữ tu viện trưởng của một tu viện, là người đứng đầu và chịu trách nhiệm về các hoạt động trong tu viện đó.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess of the convent was highly respected by all the nuns." (Nữ tu viện trưởng của tu viện được tất cả các nữ tu rất kính trọng.)
2. The abbess of a monastery
Cụm từ này dùng để chỉ một nữ tu viện trưởng của một tu viện lớn hoặc tu viện dành cho các nữ tu.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess of the monastery gave a sermon on the importance of faith." (Nữ tu viện trưởng của tu viện đã thuyết giảng về tầm quan trọng của đức tin.)
3. The abbess presides over
Cụm từ này dùng để miêu tả hành động mà nữ tu viện trưởng thực hiện khi bà lãnh đạo hoặc điều hành một sự kiện, buổi lễ hoặc hoạt động.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess presides over the daily prayers and rituals." (Nữ tu viện trưởng chủ trì các buổi cầu nguyện và nghi lễ hàng ngày.)
4. Abbess in charge
Cụm từ này miêu tả nữ tu viện trưởng là người đứng đầu, người có trách nhiệm trong việc quản lý và điều hành tu viện.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess in charge made important decisions for the future of the convent." (Nữ tu viện trưởng phụ trách đã đưa ra những quyết định quan trọng cho tương lai của tu viện.)
5. Abbess and nuns
Cụm từ này đề cập đến mối quan hệ giữa nữ tu viện trưởng và các nữ tu trong tu viện. Thường được dùng khi nói đến sự cộng tác hoặc quản lý của abbess đối với các nữ tu.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess and nuns worked together to maintain the peace and order of the convent." (Nữ tu viện trưởng và các nữ tu làm việc cùng nhau để duy trì hòa bình và trật tự trong tu viện.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abbess
Từ Đồng Nghĩa
Danh từ "Abbess" chỉ một nữ tu viện trưởng, người đứng đầu của một tu viện dành cho nữ tu. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (synonyms) liên quan đến "Abbess":
- Superior: Từ này có nghĩa là một người đứng đầu hoặc có quyền lực hơn trong cộng đồng tôn giáo hoặc tu viện.
- Mother Superior: Cụm từ này thường được dùng để chỉ một nữ tu viện trưởng trong các tu viện Công giáo, thể hiện vai trò lãnh đạo tối cao.
- Prioress: Từ này chỉ một nữ tu trưởng trong một tu viện, người có vai trò tương tự như abbess nhưng không phải là người đứng đầu tối cao.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The prioress is the second-in-command to the abbess." (Nữ tu trưởng là người đứng thứ hai sau nữ tu viện trưởng.)
Từ Trái Nghĩa
Đối với từ "Abbess", do nó chỉ một vai trò lãnh đạo trong tu viện nữ, các từ trái nghĩa (antonyms) sẽ liên quan đến những người không có vai trò lãnh đạo trong cộng đồng tôn giáo hoặc tu viện, hoặc những người không thuộc cộng đồng tôn giáo. Một số từ trái nghĩa bao gồm:
- Novice: Từ này chỉ một người mới gia nhập tu viện, chưa có kinh nghiệm hoặc quyền lực trong cộng đồng tôn giáo.
- Layperson: Từ này chỉ người không phải là thành viên của giới tu hành, là người không thuộc về bất kỳ tổ chức tôn giáo nào.
- Follower: Người theo, không có vai trò lãnh đạo mà chỉ tuân theo sự hướng dẫn của người khác, như abbess.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The novice was learning from the abbess about the life in the convent." (Người mới vào tu viện đang học hỏi từ nữ tu viện trưởng về đời sống trong tu viện.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abbess
Dưới đây là các cấu trúc câu (sentence structures) thông dụng khi sử dụng từ "Abbess". Các cấu trúc này giúp diễn đạt vai trò, hành động, và mối quan hệ của nữ tu viện trưởng trong các tình huống khác nhau:
1. Subject + Verb + Abbess
Cấu trúc này đơn giản mô tả hành động hoặc trạng thái của abbess như là chủ ngữ trong câu.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess oversees all the activities in the convent." (Nữ tu viện trưởng giám sát tất cả các hoạt động trong tu viện.)
2. Abbess + Verb + Object
Cấu trúc này miêu tả hành động mà abbess thực hiện đối với một đối tượng cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess ordered the nuns to prepare for the evening prayer." (Nữ tu viện trưởng ra lệnh cho các nữ tu chuẩn bị cho buổi cầu nguyện tối.)
3. The + Abbess + who + Verb
Cấu trúc này sử dụng để miêu tả một abbess đặc biệt và hành động của bà ấy, thường đi kèm với thông tin thêm về người nữ tu viện trưởng đó.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess who founded the monastery was well respected." (Nữ tu viện trưởng người sáng lập tu viện đã được rất kính trọng.)
4. Abbess + Preposition + Noun
Cấu trúc này chỉ mối quan hệ hoặc sự chỉ huy của abbess đối với các đối tượng khác, như các nữ tu hoặc các hoạt động trong tu viện.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess with the nuns worked on the garden project." (Nữ tu viện trưởng và các nữ tu làm việc trong dự án vườn.)
5. The Abbess + Verb + Object + Preposition
Cấu trúc này sử dụng khi muốn miêu tả hành động của abbess kèm theo đối tượng và giới từ để chỉ rõ sự liên quan hoặc mối quan hệ.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess explained the rules of the convent to the new arrivals." (Nữ tu viện trưởng giải thích các quy tắc của tu viện cho các thành viên mới.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abbess
Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng (context) phổ biến của từ "Abbess". Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, đặc biệt là trong các tu viện nữ tu. Các ví dụ dưới đây minh họa cách từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau:
1. Vai trò lãnh đạo trong tu viện
Trong ngữ cảnh này, "Abbess" được dùng để chỉ người phụ nữ đứng đầu của một tu viện nữ, có trách nhiệm quản lý và giám sát các hoạt động trong tu viện.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess is responsible for the spiritual and administrative affairs of the convent." (Nữ tu viện trưởng chịu trách nhiệm về các vấn đề tâm linh và hành chính của tu viện.)
2. Câu chuyện lịch sử hoặc văn học về các tu viện
Trong các tác phẩm văn học hoặc câu chuyện lịch sử, "Abbess" có thể được sử dụng để mô tả vai trò và ảnh hưởng của nữ tu viện trưởng trong một cộng đồng tôn giáo.
Ví dụ câu tiếng Anh: "In medieval times, the abbess had a significant influence on the daily life of the nuns." (Vào thời Trung cổ, nữ tu viện trưởng có ảnh hưởng lớn đến đời sống hàng ngày của các nữ tu.)
3. Sự tôn kính và kính trọng đối với abbess
Ngữ cảnh này đề cập đến sự kính trọng và sự tôn vinh mà các nữ tu hoặc các thành viên trong cộng đồng tôn giáo dành cho abbess vì vai trò lãnh đạo của bà.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess was greatly revered by all the nuns for her wisdom and guidance." (Nữ tu viện trưởng được tất cả các nữ tu tôn kính vì sự khôn ngoan và sự hướng dẫn của bà.)
4. Các quyết định của abbess ảnh hưởng đến cộng đồng tu viện
Trong ngữ cảnh này, "Abbess" được sử dụng khi nói về những quyết định quan trọng mà nữ tu viện trưởng đưa ra, ảnh hưởng trực tiếp đến các thành viên của tu viện.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess made a crucial decision to build a new chapel for the convent." (Nữ tu viện trưởng đã đưa ra quyết định quan trọng xây dựng một nhà nguyện mới cho tu viện.)
5. Lãnh đạo trong các nghi thức tôn giáo
Ngữ cảnh này liên quan đến vai trò của abbess trong việc chủ trì các nghi thức tôn giáo hoặc các buổi lễ trong tu viện.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abbess led the nuns in a special prayer for peace." (Nữ tu viện trưởng dẫn các nữ tu trong một buổi cầu nguyện đặc biệt cho hòa bình.)