Abaya là gì? Ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ câu tiếng Anh

Chủ đề abaya: Abaya là một loại trang phục truyền thống của phụ nữ ở các quốc gia Hồi giáo, đặc biệt là ở Trung Đông. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa của từ "Abaya", cách sử dụng nó trong câu tiếng Anh, và đưa ra những ví dụ thực tế giúp bạn áp dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Danh Từ Abaya Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Abaya là một loại trang phục truyền thống của phụ nữ ở các quốc gia Hồi giáo, đặc biệt là ở các quốc gia Trung Đông. Đây là một chiếc áo choàng dài, thường có màu đen, được mặc bên ngoài các bộ quần áo khác để giữ gìn sự kín đáo. Abaya thường được mặc khi ra ngoài, đặc biệt là trong những hoàn cảnh tôn nghiêm hoặc trong không gian công cộng.

Ví dụ: "She wore a black abaya to the market." (Cô ấy mặc một chiếc abaya đen khi ra chợ.)

Phiên Âm:

/ˈɑː.baː.jɑː/

Từ Loại:

Noun (Danh từ)

Đặt Câu Với Từ Abaya (Danh Từ)

1. She wore a beautiful black abaya to the wedding. (Cô ấy mặc một chiếc abaya đen đẹp tới đám cưới.)

2. The woman draped her abaya over her shoulders as she entered the room. (Người phụ nữ khoác chiếc abaya lên vai khi bước vào phòng.)

3. In many Middle Eastern countries, it is common for women to wear an abaya in public. (Ở nhiều quốc gia Trung Đông, việc phụ nữ mặc abaya ở nơi công cộng là điều bình thường.)

4. The abaya is often worn with a headscarf to maintain modesty. (Abaya thường được mặc cùng với một chiếc khăn quàng đầu để giữ sự khiêm tốn.)

5. During her travels to Dubai, she bought several new abayads for her collection. (Trong chuyến du lịch tới Dubai, cô ấy đã mua vài chiếc abaya mới cho bộ sưu tập của mình.)

Cách Chia Danh Từ Abaya

Số Ít Số Nhiều
Abaya Abayas

Ví Dụ:

1. She bought a beautiful abaya for the wedding. (Cô ấy mua một chiếc abaya đẹp cho đám cưới.)

2. The store sells many different types of abayas. (Cửa hàng bán nhiều loại abaya khác nhau.)

Danh Từ Abaya Đi Với Giới Từ Gì?

1. With

Giới từ "with" thường được dùng để chỉ việc một người mặc abaya cùng với các phụ kiện khác hoặc để mô tả sự kết hợp với một vật phẩm khác.

Ví dụ: "She wore an abaya with a matching headscarf." (Cô ấy mặc một chiếc abaya cùng với một chiếc khăn quàng đầu đồng màu.)

2. In

Giới từ "in" thường được sử dụng khi nói về việc ai đó mặc abaya trong một không gian hoặc môi trường cụ thể.

Ví dụ: "The woman was dressed in an abaya as she entered the mosque." (Người phụ nữ mặc abaya khi cô ấy bước vào nhà thờ.)

3. Under

Giới từ "under" có thể được dùng khi chỉ ra rằng abaya được mặc dưới một loại trang phục khác hoặc bao phủ lên một thứ gì đó.

Ví dụ: "She wore a light dress under her black abaya." (Cô ấy mặc một chiếc váy nhẹ bên dưới chiếc abaya đen của mình.)

4. Over

Giới từ "over" chỉ việc mặc abaya bên ngoài các trang phục khác để tạo sự kín đáo.

Ví dụ: "She draped the abaya over her clothes before leaving the house." (Cô ấy khoác chiếc abaya lên trên bộ quần áo trước khi rời khỏi nhà.)

5. For

Giới từ "for" có thể dùng khi nói về mục đích mặc abaya, chẳng hạn như cho một sự kiện đặc biệt.

Ví dụ: "She bought a new abaya for the wedding." (Cô ấy mua một chiếc abaya mới cho đám cưới.)

Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abaya (Collocations)

1. Black abaya

Cụm từ "black abaya" ám chỉ chiếc abaya màu đen, là màu sắc phổ biến nhất của loại trang phục này, đặc biệt trong các quốc gia Hồi giáo.

Ví dụ: "She wore a beautiful black abaya to the party." (Cô ấy mặc một chiếc abaya đen đẹp đến buổi tiệc.)

2. Traditional abaya

"Traditional abaya" dùng để chỉ những chiếc abaya theo phong cách cổ điển, không có nhiều sự thay đổi về thiết kế.

Ví dụ: "In Saudi Arabia, many women still prefer to wear the traditional abaya." (Ở Ả Rập Xê Út, nhiều phụ nữ vẫn thích mặc abaya truyền thống.)

3. Loose-fitting abaya

Cụm từ "loose-fitting abaya" chỉ những chiếc abaya có kiểu dáng rộng rãi, thoải mái, phù hợp với tiêu chuẩn về sự kín đáo trong trang phục.

Ví dụ: "The loose-fitting abaya is perfect for the hot desert climate." (Chiếc abaya rộng rãi là lựa chọn hoàn hảo cho khí hậu nóng bức của sa mạc.)

4. Fashionable abaya

"Fashionable abaya" ám chỉ những chiếc abaya được thiết kế hiện đại, hợp thời trang, kết hợp với các yếu tố hiện đại nhưng vẫn giữ được tính chất truyền thống.

Ví dụ: "She wore a fashionable abaya with modern patterns to the event." (Cô ấy mặc một chiếc abaya thời trang với họa tiết hiện đại đến sự kiện.)

5. Elegant abaya

"Elegant abaya" dùng để chỉ những chiếc abaya thanh lịch, thường được lựa chọn cho các dịp trang trọng hoặc đặc biệt.

Ví dụ: "The elegant abaya she wore made her look very sophisticated." (Chiếc abaya thanh lịch cô ấy mặc làm cho cô ấy trông rất tinh tế.)

6. New abaya

"New abaya" chỉ những chiếc abaya mới được mua hoặc mới ra mắt, thường được sử dụng để chỉ sự tươi mới hoặc thay đổi trong bộ sưu tập trang phục.

Ví dụ: "She bought a new abaya for the upcoming holiday." (Cô ấy mua một chiếc abaya mới cho kỳ nghỉ sắp tới.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abaya

1. Trang phục truyền thống

Trong ngữ cảnh này, "Abaya" được sử dụng như một trang phục truyền thống của phụ nữ ở các quốc gia Hồi giáo, đặc biệt là ở khu vực Trung Đông.

Ví dụ: "In many Middle Eastern countries, women wear an abaya as a traditional garment." (Ở nhiều quốc gia Trung Đông, phụ nữ mặc abaya như một trang phục truyền thống.)

2. Trang phục kín đáo

Abaya được mặc để thể hiện sự kín đáo, bảo vệ sự riêng tư của phụ nữ trong không gian công cộng.

Ví dụ: "She prefers wearing an abaya to maintain modesty while going out." (Cô ấy thích mặc abaya để giữ sự khiêm tốn khi ra ngoài.)

3. Trang phục trong các sự kiện tôn giáo

Abaya cũng được mặc trong các sự kiện tôn giáo, đặc biệt là khi phụ nữ đến các địa điểm thờ cúng như nhà thờ Hồi giáo.

Ví dụ: "She wore a black abaya to the mosque for Friday prayers." (Cô ấy mặc một chiếc abaya đen tới nhà thờ Hồi giáo để cầu nguyện vào ngày thứ Sáu.)

4. Thời trang hiện đại

Với sự phát triển của thời trang, abaya cũng được thiết kế lại để phù hợp với xu hướng hiện đại, kết hợp giữa sự truyền thống và phong cách đương đại.

Ví dụ: "Many young women choose to wear fashionable abayas with modern designs." (Nhiều phụ nữ trẻ chọn mặc abaya thời trang với thiết kế hiện đại.)

5. Trang phục cho các dịp đặc biệt

Abaya cũng được chọn để mặc trong những dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt như đám cưới, lễ hội tôn giáo.

Ví dụ: "She bought a new elegant abaya for her cousin's wedding." (Cô ấy mua một chiếc abaya thanh lịch mới cho đám cưới của người anh em họ.)

Featured Articles