Chủ đề abattoir: Abattoir là một danh từ chỉ lò mổ động vật, nơi giết mổ và chế biến thịt. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu nghĩa của từ "abattoir", các ví dụ câu sử dụng từ này trong tiếng Anh, cũng như cách áp dụng từ này trong các tình huống cụ thể. Đọc ngay để mở rộng kiến thức về một khía cạnh quan trọng của ngành công nghiệp thực phẩm và bảo vệ động vật!
Mục lục
- Danh Từ Abattoir Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abattoir (Danh Từ)
- Cách Chia Danh Từ Abattoir
- Danh Từ Abattoir Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abattoir (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abattoir
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abattoir
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abattoir
Danh Từ Abattoir Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abattoir" là một nhà máy hoặc cơ sở giết mổ động vật để lấy thịt. Đây là nơi động vật được giết để cung cấp thực phẩm cho con người.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The cows are taken to the abattoir for slaughter." (Những con bò được đưa đến lò mổ để giết thịt.)
Phiên Âm:
/ˈæbətwɑːr/
Từ Loại:
Noun (Danh từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abattoir (Danh Từ)
1. The abattoir is located on the outskirts of the town. (Lò mổ nằm ở ngoại ô của thành phố.)
2. The government has imposed strict regulations on abattoirs to ensure animal welfare. (Chính phủ đã áp đặt các quy định nghiêm ngặt đối với các lò mổ để bảo vệ phúc lợi động vật.)
3. After the cattle are slaughtered at the abattoir, their meat is processed and distributed. (Sau khi bò bị giết tại lò mổ, thịt của chúng được chế biến và phân phối.)
4. The workers in the abattoir wear protective clothing for safety reasons. (Những công nhân tại lò mổ mặc đồ bảo hộ vì lý do an toàn.)
5. The abattoir has been criticized for its poor hygiene standards. (Lò mổ đã bị chỉ trích vì tiêu chuẩn vệ sinh kém.)
Cách Chia Danh Từ Abattoir
Danh từ "Abattoir" là một danh từ không đếm được (uncountable noun) khi nói về một nơi giết mổ động vật, và nó không có sự thay đổi giữa số ít và số nhiều. Tuy nhiên, trong trường hợp cần diễn đạt số lượng, bạn có thể sử dụng từ "abattoirs" cho số nhiều.
Số Ít | Số Nhiều |
---|---|
Abattoir | Abattoirs |
Ví dụ câu:
1. The abattoir is clean and well-maintained. (Lò mổ sạch sẽ và được bảo trì tốt.)
2. Several abattoirs in the region have been closed due to safety concerns. (Một vài lò mổ trong khu vực đã bị đóng cửa do lo ngại về an toàn.)
Danh Từ Abattoir Đi Với Giới Từ Gì?
Danh từ "Abattoir" thường đi kèm với các giới từ sau:
1. At the abattoir
Giới từ "at" dùng khi chỉ vị trí của lò mổ, tức là nơi cụ thể nơi xảy ra hoạt động giết mổ động vật.
Ví dụ: "The workers are busy at the abattoir preparing the meat." (Những công nhân đang bận rộn tại lò mổ chuẩn bị thịt.)
2. To the abattoir
Giới từ "to" dùng khi chỉ sự chuyển động hoặc hành động di chuyển đến lò mổ.
Ví dụ: "The cattle are being transported to the abattoir for slaughter." (Những con bò đang được vận chuyển đến lò mổ để giết thịt.)
3. From the abattoir
Giới từ "from" dùng khi chỉ xuất phát điểm, tức là nơi xuất phát của một vật hoặc người từ lò mổ.
Ví dụ: "The meat was delivered fresh from the abattoir." (Thịt được giao tươi từ lò mổ.)
4. In the abattoir
Giới từ "in" dùng khi chỉ vị trí trong phạm vi của lò mổ hoặc nơi hoạt động diễn ra bên trong lò mổ.
Ví dụ: "In the abattoir, strict hygiene practices are followed." (Trong lò mổ, các quy trình vệ sinh nghiêm ngặt được tuân thủ.)
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abattoir (Collocations)
1. Animal abattoir
Cụm từ này chỉ các lò mổ động vật, nơi giết mổ động vật để lấy thịt.
Ví dụ: "The government regulates the standards of every animal abattoir in the country." (Chính phủ điều chỉnh các tiêu chuẩn của mọi lò mổ động vật trong cả nước.)
2. Slaughterhouse or abattoir
Cụm từ này sử dụng "abattoir" thay thế cho "slaughterhouse", cả hai đều có nghĩa là nơi giết mổ động vật.
Ví dụ: "The animals are taken to the slaughterhouse or abattoir for processing." (Những con vật được đưa đến lò mổ hoặc nhà máy giết mổ để chế biến.)
3. Meat from the abattoir
Cụm từ này chỉ thịt được lấy từ lò mổ, thường dùng để chỉ thịt đã qua quá trình giết mổ và xử lý.
Ví dụ: "The meat from the abattoir is inspected before distribution." (Thịt từ lò mổ được kiểm tra trước khi phân phối.)
4. Abattoir regulations
Cụm từ này chỉ các quy định hoặc luật lệ áp dụng cho các lò mổ để đảm bảo điều kiện an toàn, vệ sinh và nhân đạo cho động vật.
Ví dụ: "Abattoir regulations must be followed to ensure humane treatment of animals." (Các quy định về lò mổ phải được tuân thủ để đảm bảo đối xử nhân đạo với động vật.)
5. Abattoir workers
Cụm từ này chỉ những công nhân làm việc trong các lò mổ, thực hiện các công việc liên quan đến giết mổ và chế biến thịt.
Ví dụ: "Abattoir workers are required to wear protective gear for safety." (Công nhân lò mổ được yêu cầu mặc đồ bảo hộ để đảm bảo an toàn.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abattoir
Từ Đồng Nghĩa
1. Slaughterhouse
Ý nghĩa: "Slaughterhouse" là từ đồng nghĩa phổ biến nhất của "abattoir", có nghĩa là một nơi giết mổ động vật để lấy thịt.
Ví dụ: "The cattle are taken to the slaughterhouse for processing." (Những con bò được đưa đến lò mổ để chế biến.)
2. Meat processing plant
Ý nghĩa: "Meat processing plant" là một thuật ngữ rộng hơn, chỉ một cơ sở nơi thịt được chế biến từ động vật đã giết mổ.
Ví dụ: "The meat processing plant ensures that all safety standards are followed." (Nhà máy chế biến thịt đảm bảo rằng tất cả các tiêu chuẩn an toàn được tuân thủ.)
Từ Trái Nghĩa
1. Sanctuary
Ý nghĩa: "Sanctuary" là một nơi bảo vệ, thường dành cho động vật, nơi chúng được sống tự do và không bị giết mổ.
Ví dụ: "The animal sanctuary provides a safe place for rescued animals." (Khu bảo tồn động vật cung cấp một nơi an toàn cho những con vật được cứu hộ.)
2. Animal farm
Ý nghĩa: "Animal farm" là nơi nuôi động vật, khác với lò mổ, nơi động vật bị giết để lấy thịt.
Ví dụ: "The animal farm is focused on breeding livestock for milk and eggs, not for slaughter." (Trang trại nuôi động vật tập trung vào việc chăn nuôi gia súc để lấy sữa và trứng, không phải để giết thịt.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abattoir
1. Cấu trúc: [Subject] + [Verb] + [at/in/to/from] + Abattoir
Cấu trúc câu này được sử dụng khi mô tả hành động liên quan đến lò mổ, như sự di chuyển động vật, công nhân hoặc các hoạt động khác tại lò mổ.
Ví dụ: "The workers arrived at the abattoir early in the morning." (Các công nhân đã đến lò mổ vào sáng sớm.)
2. Cấu trúc: [Subject] + [Verb] + [Noun/Pronoun] + [Abattoir] + [Additional Information]
Cấu trúc này sử dụng để chỉ hành động diễn ra tại lò mổ, cùng với một số thông tin bổ sung như thời gian hoặc các chi tiết liên quan.
Ví dụ: "The cattle were transported to the abattoir for processing." (Những con bò đã được vận chuyển đến lò mổ để chế biến.)
3. Cấu trúc: [Subject] + [Verb] + [Object] + [Abattoir]
Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động mà đối tượng (ví dụ: động vật) bị đưa đến lò mổ.
Ví dụ: "The sheep were driven to the abattoir for slaughter." (Những con cừu đã được dẫn đến lò mổ để giết thịt.)
4. Cấu trúc: [Verb] + [Object] + [in the abattoir]
Cấu trúc này dùng khi nói về các hoạt động cụ thể xảy ra tại lò mổ.
Ví dụ: "The animals are slaughtered in the abattoir under strict regulations." (Những con vật được giết mổ trong lò mổ dưới các quy định nghiêm ngặt.)
5. Cấu trúc: [Subject] + [Verb] + [Abattoir] + [Purpose]
Cấu trúc này dùng để nói về mục đích đưa động vật hoặc thực phẩm đến lò mổ.
Ví dụ: "The cows were brought to the abattoir to be processed for meat." (Những con bò đã được đưa đến lò mổ để chế biến thành thịt.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abattoir
1. Ngữ cảnh về ngành công nghiệp thực phẩm
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, "abattoir" được sử dụng để chỉ nơi giết mổ động vật và chế biến thịt để cung cấp cho thị trường tiêu thụ.
Ví dụ: "The abattoir operates under strict food safety regulations to ensure the meat is safe for consumption." (Lò mổ hoạt động dưới các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm để đảm bảo thịt an toàn cho việc tiêu thụ.)
2. Ngữ cảnh về quy định và pháp luật
Trong ngữ cảnh này, "abattoir" được dùng để nói đến việc tuân thủ các quy định và pháp luật liên quan đến việc giết mổ động vật, bảo vệ phúc lợi động vật, và đảm bảo vệ sinh.
Ví dụ: "The government has set up new laws to ensure that abattoirs meet the required animal welfare standards." (Chính phủ đã thiết lập các luật mới để đảm bảo các lò mổ đáp ứng các tiêu chuẩn phúc lợi động vật cần thiết.)
3. Ngữ cảnh về bảo vệ động vật và phúc lợi động vật
"Abattoir" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phúc lợi động vật, đặc biệt khi nói đến các phương pháp giết mổ nhân đạo.
Ví dụ: "Animal rights groups are lobbying for better conditions in abattoirs to reduce the suffering of animals." (Các nhóm quyền lợi động vật đang vận động để cải thiện điều kiện trong lò mổ nhằm giảm bớt sự đau đớn của động vật.)
4. Ngữ cảnh về đạo đức và xã hội
Trong ngữ cảnh đạo đức, "abattoir" được nhắc đến khi nói về các vấn đề liên quan đến việc giết mổ động vật và tác động của nó đối với xã hội và môi trường.
Ví dụ: "The ethics of animal slaughter in abattoirs is a controversial issue in many countries." (Đạo đức của việc giết mổ động vật trong các lò mổ là một vấn đề gây tranh cãi ở nhiều quốc gia.)
5. Ngữ cảnh về môi trường và vệ sinh
Trong ngữ cảnh môi trường và vệ sinh, "abattoir" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về việc xử lý chất thải và duy trì điều kiện vệ sinh tại các cơ sở giết mổ.
Ví dụ: "Improper waste management at abattoirs can lead to environmental pollution." (Quản lý chất thải không đúng cách tại các lò mổ có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường.)