Abating: Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ Abating

Chủ đề abating: Abating là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa giảm bớt hoặc làm dịu đi một hiện tượng hoặc tình trạng nào đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "abating", các ví dụ câu tiếng Anh minh họa và cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khám phá ngay để nâng cao vốn từ vựng của bạn!

Động Từ Abating Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abating" là dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ "abate", có nghĩa là làm giảm bớt, hạ thấp hoặc suy yếu. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm dịu đi mức độ của một điều gì đó, chẳng hạn như sự đau đớn, tiếng ồn hoặc các yếu tố tự nhiên như bão, mưa.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The storm is abating, and the winds are starting to die down."
(Cơn bão đang giảm dần và gió bắt đầu yếu đi.)

Phiên Âm:

/əˈbeɪtɪŋ/

Từ Loại:

Verb (Động từ)

Đặt Câu Với Từ Abating (Động Từ)

1. The pain from the injury is slowly abating after the treatment.
(Cơn đau từ vết thương đang dần giảm đi sau khi điều trị.)

2. As the rain was abating, we decided to go for a walk in the park.
(Khi cơn mưa giảm dần, chúng tôi quyết định đi bộ trong công viên.)

3. The noise from the construction site is finally abating, making it easier to focus.
(Tiếng ồn từ công trường cuối cùng cũng giảm dần, giúp tôi dễ dàng tập trung hơn.)

4. The intensity of the argument is abating, and both sides are beginning to calm down.
(Cường độ của cuộc tranh cãi đang giảm dần, và cả hai bên bắt đầu bình tĩnh lại.)

5. The economic crisis seems to be abating, with signs of recovery emerging.
(Cuộc khủng hoảng kinh tế có vẻ đang giảm dần, với những dấu hiệu phục hồi xuất hiện.)

Mẫu Động Từ Abating (Verb Patterns)

Động từ "abating" là dạng phân từ hiện tại (present participle) của động từ "abate". Dưới đây là một số mẫu động từ phổ biến khi sử dụng "abating":

1. Abating + Noun (Danh từ)

Trong cấu trúc này, "abating" được theo sau bởi một danh từ để diễn tả hành động làm giảm hoặc suy yếu một thứ gì đó cụ thể.

Ví dụ câu: "The noise is abating the atmosphere of the neighborhood."
(Tiếng ồn đang làm giảm bớt bầu không khí của khu phố.)

2. Abating + Verb-ing (Danh động từ)

Cấu trúc này diễn tả sự giảm dần của một hành động hoặc quá trình nào đó.

Ví dụ câu: "The storm is abating, making it safer to go outside."
(Cơn bão đang giảm dần, khiến việc ra ngoài trở nên an toàn hơn.)

3. Abating + to + Verb (Động từ nguyên thể)

Ở mẫu này, "abating" được theo sau bởi "to" và động từ nguyên thể để chỉ một hành động mà sự giảm dần của nó hướng tới.

Ví dụ câu: "The wind is abating to make the conditions better for sailing."
(Gió đang giảm dần để điều kiện trở nên tốt hơn cho việc đi thuyền.)

4. Abating + Adjective (Tính từ)

Trong cấu trúc này, "abating" được theo sau bởi một tính từ để miêu tả trạng thái của sự giảm bớt.

Ví dụ câu: "The pain is abating, becoming less intense."
(Cơn đau đang giảm dần, trở nên ít dữ dội hơn.)

Cách Chia Động Từ Abating

Động từ "abating" là dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ "abate". Dưới đây là cách chia động từ "abate" theo các thì và ngôi khác nhau:

Bảng Chia Động Từ Abating

V1 (Infinitive) V2 (Past) V3 (Past Participle)
abate abated abated

Bảng Chia Động Từ Abating Theo Ngôi (V1)

Ngôi Chia Động Từ
I abate
You abate
He/She/It abates
We abate
You (plural) abate
They abate

Chia Động Từ Abating Theo Các Thì

1. **Hiện tại đơn (Present Simple)**:

Trong thì hiện tại đơn, "abate" có thể được chia theo ngôi và số như sau:

Ví dụ câu: "The storm abates as the weather improves."
(Cơn bão giảm dần khi thời tiết cải thiện.)

2. **Quá khứ đơn (Past Simple)**:

Trong thì quá khứ đơn, động từ "abate" chuyển thành "abated".

Ví dụ câu: "The noise abated after a few hours."
(Tiếng ồn giảm đi sau vài giờ.)

3. **Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)**:

Trong thì hiện tại tiếp diễn, sử dụng "am/is/are + abating".

Ví dụ câu: "The rain is abating, and the sun is coming out."
(Cơn mưa đang giảm dần, và mặt trời đang ló ra.)

4. **Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)**:

Trong thì quá khứ tiếp diễn, sử dụng "was/were + abating".

Ví dụ câu: "The storm was abating when we arrived."
(Cơn bão đang giảm dần khi chúng tôi đến.)

5. **Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)**:

Trong thì hiện tại hoàn thành, sử dụng "has/have + abated".

Ví dụ câu: "The tension has abated after the meeting."
(Sự căng thẳng đã giảm đi sau cuộc họp.)

6. **Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)**:

Trong thì quá khứ hoàn thành, sử dụng "had + abated".

Ví dụ câu: "By the time we left, the noise had abated."
(Vào thời điểm chúng tôi rời đi, tiếng ồn đã giảm đi.)

7. **Tương lai (Future)**:

Trong thì tương lai, sử dụng "will + abate".

Ví dụ câu: "The storm will abate by tomorrow morning."
(Cơn bão sẽ giảm dần vào sáng mai.)

Động Từ Abating Đi Với Giới Từ Gì?

Động từ "abating" thường đi kèm với các giới từ như "in", "on", "of", và "for". Dưới đây là các giới từ phổ biến đi với "abating" và ví dụ minh họa:

1. Abating + in

Giới từ "in" thường đi với "abating" để chỉ sự giảm bớt trong một không gian hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ câu: "The intensity of the storm is abating in the southern region."
(Cường độ của cơn bão đang giảm dần ở khu vực phía Nam.)

2. Abating + on

Giới từ "on" thường dùng để chỉ sự giảm bớt tác động lên một yếu tố cụ thể, thường là sự ảnh hưởng hay áp lực.

Ví dụ câu: "The pressure is abating on the medical team as the situation stabilizes."
(Áp lực đang giảm dần đối với đội ngũ y tế khi tình hình ổn định.)

3. Abating + of

Giới từ "of" được sử dụng khi nói về cái gì đó đang giảm bớt hoặc yếu đi, thường là một sự vật cụ thể.

Ví dụ câu: "The smoke is abating of its strong smell."
(Khói đang giảm đi mùi hôi mạnh của nó.)

4. Abating + for

Giới từ "for" được sử dụng khi nói về sự giảm bớt vì một lý do hoặc mục đích nào đó.

Ví dụ câu: "The storm is abating for the safety of the residents."
(Cơn bão đang giảm dần vì sự an toàn của cư dân.)

Cụm Từ Đi Với Động Từ Abating (Collocations)

Động từ "abating" thường đi kèm với một số cụm từ phổ biến để diễn tả sự giảm bớt trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ (collocations) thường gặp với "abating" cùng với các ví dụ minh họa:

1. Abating the storm

Cụm từ này dùng để chỉ sự giảm bớt cường độ của một cơn bão.

Ví dụ câu: "The storm is abating, but it is still dangerous to go outside."
(Cơn bão đang giảm dần, nhưng vẫn nguy hiểm khi ra ngoài.)

2. Abating the pain

Được sử dụng khi chỉ sự giảm bớt mức độ đau đớn, chẳng hạn như trong điều trị y tế.

Ví dụ câu: "The medication is abating the pain in my leg."
(Thuốc đang giảm bớt cơn đau ở chân tôi.)

3. Abating the tension

Cụm từ này ám chỉ việc làm giảm sự căng thẳng, áp lực trong một tình huống hoặc mối quan hệ.

Ví dụ câu: "The diplomatic talks helped in abating the tension between the two countries."
(Các cuộc đàm phán ngoại giao đã giúp làm giảm sự căng thẳng giữa hai quốc gia.)

4. Abating the effects

Chỉ việc làm giảm bớt tác động của một sự việc hay tình huống nào đó.

Ví dụ câu: "Efforts are being made to abate the effects of the economic crisis."
(Những nỗ lực đang được thực hiện để giảm bớt tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế.)

5. Abating the noise

Được dùng khi nói về việc giảm bớt tiếng ồn, đặc biệt trong các khu vực đông đúc hoặc công trình xây dựng.

Ví dụ câu: "The workers are taking a break, and the noise is abating."
(Công nhân đang nghỉ ngơi, và tiếng ồn đang giảm dần.)

6. Abating the risk

Cụm từ này đề cập đến việc làm giảm nguy cơ, rủi ro trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ câu: "Vaccination plays a key role in abating the risk of contagious diseases."
(Tiêm chủng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ các bệnh truyền nhiễm.)

Các Hình Thái Từ Của Từ Abating (Word Form)

Dưới đây là các hình thái từ của từ "abating" cùng với nghĩa và ví dụ minh họa:

Từ Loại Dạng Từ Nghĩa Ví Dụ
Verb Abate Giảm bớt, hạ thấp, làm dịu đi "The storm will abate in the next few hours."
(Cơn bão sẽ giảm dần trong vài giờ tới.)
Verb (Present Participle) Abating Dạng hiện tại phân từ của "abate", chỉ sự giảm bớt đang diễn ra "The pain is abating after taking the medicine."
(Cơn đau đang giảm dần sau khi uống thuốc.)
Noun Abatement Sự giảm bớt, sự hạ thấp "There was a significant abatement in the noise level after the machines were turned off."
(Mức độ tiếng ồn đã giảm đáng kể sau khi các máy móc được tắt.)
Adjective Abated Được giảm bớt, đã hạ thấp "The abated floodwaters allowed the residents to return to their homes."
(Mực nước lũ đã giảm, cho phép cư dân trở về nhà.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abating

Từ Đồng Nghĩa

Dưới đây là các từ đồng nghĩa (synonyms) của "abating", cùng với nghĩa và ví dụ minh họa:

  • Decreasing - Giảm đi, giảm bớt
  • Ví dụ câu: "The temperature is decreasing as the sun sets."
    (Nhiệt độ đang giảm dần khi mặt trời lặn.)

  • Waning - Suy yếu dần, tắt dần
  • Ví dụ câu: "The moon is waning after reaching its full phase."
    (Mặt trăng đang tắt dần sau khi đạt đến pha tròn đầy.)

  • Fading - Phai nhạt, yếu đi
  • Ví dụ câu: "The sounds from the concert are fading as we walk away."
    (Âm thanh từ buổi hòa nhạc đang dần phai đi khi chúng tôi đi xa.)

  • Lessening - Giảm đi, yếu dần
  • Ví dụ câu: "The intensity of the storm is lessening."
    (Cường độ của cơn bão đang giảm dần.)

Từ Trái Nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa (antonyms) của "abating", cùng với nghĩa và ví dụ minh họa:

  • Intensifying - Tăng cường, mạnh mẽ hơn
  • Ví dụ câu: "The conflict is intensifying between the two groups."
    (Cuộc xung đột đang gia tăng giữa hai nhóm.)

  • Growing - Tăng trưởng, phát triển
  • Ví dụ câu: "The storm is growing stronger as it moves closer to the coast."
    (Cơn bão đang mạnh lên khi nó tiến gần đến bờ biển.)

  • Escalating - Leo thang, gia tăng
  • Ví dụ câu: "The situation is escalating quickly and is becoming more dangerous."
    (Tình hình đang leo thang nhanh chóng và trở nên nguy hiểm hơn.)

  • Rising - Tăng lên, dâng lên
  • Ví dụ câu: "The floodwaters are rising and affecting more areas."
    (Mực nước lũ đang dâng lên và ảnh hưởng đến nhiều khu vực hơn.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abating

Dưới đây là các cấu trúc câu (sentence structures) phổ biến khi sử dụng động từ "abating" và ví dụ minh họa:

1. Cấu trúc: S + be + abating

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong thời gian hiện tại, đặc biệt là khi "abating" diễn ra liên tục hoặc trong một khoảng thời gian.

Ví dụ câu: "The storm is abating, and the sky is clearing up."
(Cơn bão đang giảm dần và bầu trời đang quang đãng.)

2. Cấu trúc: S + be + abating + Noun

Cấu trúc này dùng khi muốn mô tả một sự vật hoặc hiện tượng đang giảm bớt mức độ của nó.

Ví dụ câu: "The noise is abating in the neighborhood."
(Tiếng ồn đang giảm dần trong khu phố.)

3. Cấu trúc: S + have/has + abated

Cấu trúc này dùng trong thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động "abating" đã hoàn thành hoặc kết thúc.

Ví dụ câu: "The rain has abated, and people are returning to work."
(Cơn mưa đã giảm, và mọi người đang trở lại làm việc.)

4. Cấu trúc: S + was/were + abating

Cấu trúc này dùng trong thì quá khứ tiếp diễn để chỉ một hành động đang diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ câu: "The noise was abating when we arrived at the office."
(Tiếng ồn đã giảm dần khi chúng tôi đến văn phòng.)

5. Cấu trúc: S + will + abate

Cấu trúc này diễn tả hành động "abating" sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ câu: "The storm will abate by tomorrow afternoon."
(Cơn bão sẽ giảm dần vào chiều mai.)

6. Cấu trúc: S + be + abating + due to + Noun

Cấu trúc này dùng để giải thích lý do tại sao một sự việc đang giảm bớt.

Ví dụ câu: "The tension is abating due to the successful negotiation."
(Sự căng thẳng đang giảm dần nhờ vào cuộc đàm phán thành công.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abating

Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "abating" trong các tình huống khác nhau:

1. Ngữ Cảnh Thời Tiết và Thiên Nhiên

Trong ngữ cảnh này, "abating" được dùng để chỉ sự giảm bớt của các hiện tượng thiên nhiên như bão, mưa, hay gió.

Ví dụ câu: "The rain is abating, so we can go outside now."
(Cơn mưa đang giảm dần, vậy chúng ta có thể ra ngoài bây giờ.)

2. Ngữ Cảnh Y Tế và Cảm Giác

Trong lĩnh vực y tế, "abating" thường được sử dụng để nói về sự giảm bớt của các triệu chứng hoặc cơn đau.

Ví dụ câu: "After taking the medicine, her headache started abating."
(Sau khi uống thuốc, cơn đau đầu của cô ấy bắt đầu giảm dần.)

3. Ngữ Cảnh Căng Thẳng hoặc Xung Đột

"Abating" cũng có thể được sử dụng để mô tả sự giảm bớt của căng thẳng, xung đột hay bất hòa trong một tình huống nào đó.

Ví dụ câu: "The political tension is abating after the peace agreement was signed."
(Sự căng thẳng chính trị đang giảm dần sau khi hiệp định hòa bình được ký kết.)

4. Ngữ Cảnh Kinh Tế

Trong bối cảnh kinh tế, "abating" có thể ám chỉ sự giảm bớt của các yếu tố như lạm phát, khủng hoảng tài chính, hay các vấn đề kinh tế khác.

Ví dụ câu: "The economic crisis is abating as the market stabilizes."
(Cuộc khủng hoảng kinh tế đang giảm dần khi thị trường ổn định trở lại.)

5. Ngữ Cảnh Môi Trường

Trong ngữ cảnh môi trường, "abating" có thể được sử dụng để chỉ sự giảm thiểu tác động tiêu cực đối với thiên nhiên hoặc môi trường sống.

Ví dụ câu: "Efforts are being made to abate the pollution levels in the city."
(Các nỗ lực đang được thực hiện để giảm mức độ ô nhiễm trong thành phố.)

6. Ngữ Cảnh Xã Hội và Quan Hệ

"Abating" cũng có thể chỉ sự giảm dần của sự căng thẳng hay mâu thuẫn trong các mối quan hệ xã hội hoặc gia đình.

Ví dụ câu: "The arguments between the two friends are abating, and they are speaking again."
(Những tranh cãi giữa hai người bạn đang giảm dần và họ lại bắt đầu nói chuyện với nhau.)

Featured Articles