Abatement là gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu Và Cách Sử Dụng Từ Abatement

Chủ đề abatement: Abatement là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường, pháp lý và y tế. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ "Abatement", cách sử dụng nó trong các câu tiếng Anh, và cung cấp các ví dụ cụ thể giúp bạn áp dụng từ này vào ngữ cảnh thực tế một cách chính xác.

Danh Từ Abatement Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Abatement có nghĩa là sự giảm bớt hoặc sự hạ thấp một cái gì đó, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giảm thiểu hoặc làm giảm mức độ của một vấn đề, chẳng hạn như giảm mức độ ô nhiễm, tiếng ồn, hay thuế.

Ví dụ: The government has implemented a tax abatement to help stimulate the economy. (Chính phủ đã triển khai một chính sách giảm thuế để thúc đẩy nền kinh tế.)

Phiên Âm:

/əˈbeɪtmənt/

Từ Loại:

Noun (Danh từ)

Đặt Câu Với Từ Abatement (Danh Từ)

1. The city council passed a new ordinance for the abatement of air pollution. (Hội đồng thành phố đã thông qua một quy định mới về việc giảm ô nhiễm không khí.)

2. The company is investing in noise abatement measures to improve the working environment. (Công ty đang đầu tư vào các biện pháp giảm tiếng ồn để cải thiện môi trường làm việc.)

3. Tax abatement programs are designed to encourage businesses to invest in low-income areas. (Các chương trình giảm thuế được thiết kế để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào các khu vực thu nhập thấp.)

4. The abatement of environmental damage caused by industrial activity is a key priority for the government. (Việc giảm thiểu thiệt hại môi trường do hoạt động công nghiệp gây ra là một ưu tiên chính của chính phủ.)

5. The contractor promised that the abatement of the construction noise would be completed by the end of the week. (Nhà thầu hứa rằng việc giảm tiếng ồn xây dựng sẽ được hoàn thành vào cuối tuần này.)

Mẫu Danh Từ Abatement (Noun Patterns)

1. Abatement of [something] (Giảm bớt, hạ thấp của cái gì đó)

Mẫu này chỉ việc giảm bớt hoặc làm giảm một thứ gì đó, thường là một vấn đề hoặc điều kiện xấu.

Ví dụ: The abatement of pollution is critical for the health of the city. (Việc giảm ô nhiễm là rất quan trọng đối với sức khỏe của thành phố.)

2. Tax abatement (Giảm thuế)

Mẫu này dùng để chỉ việc giảm mức thuế phải đóng, thường là do các chương trình hoặc chính sách đặc biệt.

Ví dụ: Many businesses benefit from tax abatement programs in economically disadvantaged areas. (Nhiều doanh nghiệp hưởng lợi từ các chương trình giảm thuế ở các khu vực kinh tế khó khăn.)

3. Noise abatement (Giảm tiếng ồn)

Mẫu này chỉ việc giảm hoặc kiểm soát tiếng ồn, thường là trong môi trường đô thị hoặc công nghiệp.

Ví dụ: The new regulations aim at noise abatement in residential areas. (Các quy định mới nhằm giảm tiếng ồn ở các khu vực dân cư.)

4. Environmental abatement (Giảm thiểu tác động môi trường)

Mẫu này chỉ các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, như giảm ô nhiễm hoặc bảo vệ hệ sinh thái.

Ví dụ: The company implemented environmental abatement strategies to reduce its carbon footprint. (Công ty đã triển khai các chiến lược giảm thiểu tác động môi trường để giảm dấu vết carbon của mình.)

5. Abatement measures (Biện pháp giảm thiểu)

Mẫu này chỉ các biện pháp hoặc phương pháp được áp dụng để giảm bớt một vấn đề, chẳng hạn như ô nhiễm hoặc chi phí.

Ví dụ: The government introduced abatement measures to control rising energy prices. (Chính phủ đã giới thiệu các biện pháp giảm thiểu để kiểm soát giá năng lượng tăng cao.)

Cách Chia Danh Từ Abatement

Số Ít Số Nhiều
Abatement Abatements

Ví dụ câu với "Abatement" (Số ít):

The abatement of taxes will help stimulate the local economy. (Việc giảm thuế sẽ giúp kích thích nền kinh tế địa phương.)

Ví dụ câu với "Abatements" (Số nhiều):

The city has introduced several abatements to reduce the financial burden on low-income families. (Thành phố đã giới thiệu một số biện pháp giảm thuế để giảm gánh nặng tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.)

Danh Từ Abatement Đi Với Giới Từ Gì?

1. Abatement of

Giới từ "of" thường được dùng với "abatement" để chỉ sự giảm bớt của một thứ gì đó, ví dụ như giảm thiểu ô nhiễm, thuế, hoặc chi phí.

Ví dụ: The abatement of air pollution is a major priority for the government. (Việc giảm ô nhiễm không khí là ưu tiên lớn của chính phủ.)

2. Abatement in

Giới từ "in" dùng để chỉ việc giảm bớt trong một lĩnh vực, khu vực hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: There has been a significant abatement in noise levels in the city center. (Mức độ tiếng ồn đã giảm đáng kể ở trung tâm thành phố.)

3. Abatement for

Giới từ "for" dùng khi chỉ việc giảm bớt nhằm mục đích hoặc vì lợi ích của ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: The government has implemented a tax abatement for small businesses. (Chính phủ đã triển khai chính sách giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ.)

4. Abatement to

Giới từ "to" có thể được dùng khi nói đến sự giảm bớt đối với một đối tượng hoặc mức độ nào đó.

Ví dụ: Measures to ensure the abatement of environmental hazards are urgently needed. (Các biện pháp để đảm bảo giảm thiểu các mối nguy hại môi trường là rất cần thiết.)

Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abatement (Collocations)

1. Tax abatement

Cụm từ này chỉ việc giảm thuế, thường là trong một chính sách hoặc chương trình đặc biệt để giảm gánh nặng thuế cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ: The city introduced a tax abatement program to encourage new businesses. (Thành phố đã giới thiệu một chương trình giảm thuế để khuyến khích các doanh nghiệp mới.)

2. Noise abatement

Cụm từ này chỉ các biện pháp hoặc chiến lược nhằm giảm tiếng ồn, đặc biệt là trong môi trường đô thị hoặc công nghiệp.

Ví dụ: The government has enforced noise abatement regulations in residential areas. (Chính phủ đã áp dụng các quy định giảm tiếng ồn ở khu dân cư.)

3. Air pollution abatement

Cụm từ này đề cập đến các biện pháp hoặc chiến lược giảm thiểu ô nhiễm không khí, thường là trong các thành phố hoặc khu vực công nghiệp.

Ví dụ: The new industrial policies focus on air pollution abatement. (Các chính sách công nghiệp mới tập trung vào việc giảm ô nhiễm không khí.)

4. Environmental abatement

Cụm từ này chỉ các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm cả ô nhiễm đất, nước và không khí.

Ví dụ: The factory adopted several environmental abatement measures to comply with regulations. (Nhà máy đã áp dụng một số biện pháp giảm thiểu tác động môi trường để tuân thủ các quy định.)

5. Abatement of risk

Cụm từ này liên quan đến việc giảm thiểu hoặc hạn chế các rủi ro trong một tình huống hoặc quá trình nào đó.

Ví dụ: The abatement of risk in construction projects is essential for worker safety. (Việc giảm thiểu rủi ro trong các dự án xây dựng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho công nhân.)

6. Abatement of costs

Cụm từ này chỉ việc giảm thiểu chi phí, đặc biệt trong bối cảnh quản lý tài chính hoặc kinh doanh.

Ví dụ: The company implemented strategies for the abatement of costs in production. (Công ty đã triển khai các chiến lược giảm thiểu chi phí trong sản xuất.)

Các Hình Thái Từ Của Từ Abatement (Word Form)

Từ loại Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Noun Abatement Sự giảm bớt, sự hạ thấp một vấn đề hoặc tình trạng The abatement of pollution is essential for improving public health. (Việc giảm ô nhiễm là rất quan trọng để cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
Verb Abate Giảm bớt, hạ thấp hoặc làm dịu đi một vấn đề, tác động The storm finally abated after several hours of heavy rain. (Cơn bão cuối cùng đã giảm sau vài giờ mưa lớn.)
Adjective Abating Đang giảm bớt, đang hạ thấp The abating noise from the construction site allowed the residents to sleep better. (Tiếng ồn đang giảm từ công trường xây dựng giúp cư dân ngủ ngon hơn.)
Adjective Abated Được giảm bớt, đã hạ thấp The abated pollution levels made the air safer to breathe. (Mức ô nhiễm đã giảm bớt làm cho không khí trở nên an toàn hơn để hít thở.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abatement

Từ Đồng Nghĩa

1. Reduction

Reduction có nghĩa là sự giảm bớt, thường được sử dụng khi nói đến sự giảm trong một yếu tố nào đó như chi phí, mức độ, hoặc số lượng.

Ví dụ: There was a reduction in the amount of waste produced last year. (Đã có sự giảm bớt trong lượng rác thải sản xuất vào năm ngoái.)

2. Diminution

Diminution có nghĩa là sự giảm bớt hoặc làm nhỏ lại, thường dùng trong ngữ cảnh của sự giảm đi về mức độ hoặc giá trị của một thứ gì đó.

Ví dụ: The diminution of the environmental impact is crucial for sustainability. (Việc giảm thiểu tác động môi trường là rất quan trọng cho sự bền vững.)

3. Decrease

Decrease là sự giảm xuống, làm cho một thứ gì đó trở nên ít hơn, thấp hơn hoặc nhỏ hơn.

Ví dụ: The company achieved a decrease in production costs last quarter. (Công ty đã đạt được sự giảm chi phí sản xuất trong quý trước.)

Từ Trái Nghĩa

1. Increase

Increase có nghĩa là sự gia tăng hoặc tăng lên về mức độ, số lượng hoặc cường độ của một thứ gì đó.

Ví dụ: There was a significant increase in the number of cars on the road during the holiday season. (Có sự gia tăng đáng kể số lượng xe cộ trên đường trong mùa lễ hội.)

2. Growth

Growth là sự phát triển, sự gia tăng hoặc mở rộng về kích thước, quy mô hoặc giá trị của một thứ gì đó.

Ví dụ: The rapid growth of the city has led to increased pollution. (Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã dẫn đến ô nhiễm tăng lên.)

3. Expansion

Expansion là sự mở rộng hoặc gia tăng về quy mô, phạm vi hoặc tầm quan trọng của một thứ gì đó.

Ví dụ: The expansion of the company led to higher emissions. (Việc mở rộng công ty đã dẫn đến lượng khí thải cao hơn.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abatement

1. "The abatement of [noun] is [adjective]"

Cấu trúc này dùng để miêu tả sự giảm bớt của một điều gì đó và có thể đi kèm với các tính từ để mô tả mức độ hoặc kết quả của sự giảm bớt đó.

Ví dụ: The abatement of air pollution is critical for improving public health. (Việc giảm ô nhiễm không khí là rất quan trọng để cải thiện sức khỏe cộng đồng.)

2. "Measures for the abatement of [noun]"

Cấu trúc này thường được sử dụng khi nói về các biện pháp cụ thể nhằm giảm bớt một vấn đề hoặc tác động nào đó, như ô nhiễm, chi phí, hoặc rủi ro.

Ví dụ: The government has implemented measures for the abatement of water pollution. (Chính phủ đã triển khai các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm nước.)

3. "The abatement of [noun] through [action]"

Cấu trúc này dùng để chỉ cách thức hoặc hành động cụ thể giúp giảm thiểu một vấn đề nào đó, có thể là thông qua các biện pháp, chính sách hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ: The abatement of environmental hazards through new regulations is a priority for the city. (Việc giảm thiểu các mối nguy hại môi trường thông qua các quy định mới là một ưu tiên của thành phố.)

4. "To achieve abatement of [noun]"

Cấu trúc này chỉ hành động đạt được sự giảm bớt của một vấn đề hoặc điều kiện nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh của các mục tiêu hoặc kế hoạch.

Ví dụ: The company took several steps to achieve abatement of carbon emissions. (Công ty đã thực hiện một số bước để đạt được sự giảm thiểu lượng khí thải carbon.)

5. "Abatement in [noun]"

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự giảm thiểu trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể, ví dụ như mức độ, số lượng hoặc tần suất của một vấn đề.

Ví dụ: There was a noticeable abatement in the number of traffic accidents after the new laws were implemented. (Đã có sự giảm bớt đáng kể trong số vụ tai nạn giao thông sau khi các luật mới được thực thi.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abatement

1. Ngữ cảnh sử dụng trong môi trường kinh tế và tài chính

Trong môi trường kinh tế, từ "abatement" thường được dùng để chỉ sự giảm bớt chi phí, thuế hoặc các khoản phí tài chính. Điều này giúp giảm gánh nặng cho doanh nghiệp hoặc cá nhân.

Ví dụ: The government introduced a new tax abatement to stimulate investment in green energy. (Chính phủ đã giới thiệu một chính sách giảm thuế mới để kích thích đầu tư vào năng lượng xanh.)

2. Ngữ cảnh sử dụng trong môi trường môi trường và ô nhiễm

Trong ngữ cảnh này, "abatement" chỉ các biện pháp hoặc chương trình nhằm giảm thiểu ô nhiễm không khí, nước hoặc đất. Từ này thường được sử dụng khi nói về các chiến lược bảo vệ môi trường.

Ví dụ: The city is investing in air pollution abatement technologies to improve urban health. (Thành phố đang đầu tư vào các công nghệ giảm ô nhiễm không khí để cải thiện sức khỏe đô thị.)

3. Ngữ cảnh sử dụng trong môi trường xây dựng và công nghiệp

Trong ngành xây dựng và công nghiệp, "abatement" có thể được sử dụng để chỉ sự giảm thiểu các mối nguy hiểm, chi phí hoặc tác động tiêu cực đối với môi trường hoặc sức khỏe của công nhân.

Ví dụ: Safety measures were implemented to achieve abatement of risks at the construction site. (Các biện pháp an toàn đã được triển khai để giảm thiểu rủi ro tại công trường.)

4. Ngữ cảnh sử dụng trong y tế và sức khỏe cộng đồng

Trong y tế, từ "abatement" có thể ám chỉ sự giảm bớt các triệu chứng bệnh tật hoặc các nguy cơ đối với sức khỏe cộng đồng.

Ví dụ: The abatement of flu symptoms is crucial to prevent the spread of the disease. (Việc giảm thiểu các triệu chứng cúm là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.)

5. Ngữ cảnh sử dụng trong pháp lý và luật pháp

Trong bối cảnh pháp lý, "abatement" có thể đề cập đến việc hủy bỏ hoặc giảm thiểu các khoản nợ, mức độ phạt hoặc các nghĩa vụ pháp lý khác.

Ví dụ: The company was granted an abatement of the penalty due to their prompt compliance with the regulations. (Công ty đã được giảm nhẹ hình phạt vì đã tuân thủ quy định kịp thời.)

Featured Articles