Chủ đề abatement order: Abatement Order là một cụm từ pháp lý quan trọng, được sử dụng để chỉ lệnh yêu cầu ngừng hoặc giảm thiểu hành vi vi phạm, đặc biệt trong các vấn đề môi trường hoặc an toàn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của cụm từ Abatement Order, cách sử dụng trong câu, và những ngữ cảnh thường gặp. Cùng khám phá chi tiết ngay nhé!
Mục lục
- Cụm Từ Abatement Order Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abatement Order (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Abatement Order (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Abatement Order Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abatement Order (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abatement Order
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abatement Order
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abatement Order
Cụm Từ Abatement Order Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abatement Order" là một chỉ thị pháp lý yêu cầu dừng hoặc giảm bớt một hành động hoặc tình trạng nào đó, thường liên quan đến ô nhiễm, tiếng ồn, hoặc tình trạng vi phạm quy định môi trường. Đây là một mệnh lệnh từ cơ quan có thẩm quyền yêu cầu ngừng ngay hoặc cải thiện vấn đề gây ra nguy hiểm hoặc tác hại.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The local authorities issued an abatement order to stop the noise from the construction site." (Các cơ quan địa phương đã ban hành lệnh giảm thiểu để ngừng tiếng ồn từ công trường xây dựng.)
Phiên Âm:
/əˈbeɪtmənt ˈɔːdər/
Từ Loại:
Phrase (Cụm Từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abatement Order (Cụm Từ)
1. The city council issued an abatement order to address the hazardous waste disposal at the factory.
Dịch: Hội đồng thành phố đã ban hành lệnh giảm thiểu để xử lý vấn đề xả thải chất thải nguy hiểm tại nhà máy.
2. After multiple complaints, the environmental agency enforced an abatement order on the factory for air pollution.
Dịch: Sau nhiều khiếu nại, cơ quan môi trường đã thực thi lệnh giảm thiểu đối với nhà máy vì ô nhiễm không khí.
3. The court approved the abatement order, requiring the company to cease operations that were causing excessive noise.
Dịch: Tòa án đã phê duyệt lệnh giảm thiểu, yêu cầu công ty ngừng hoạt động gây tiếng ồn quá mức.
4. An abatement order was served to the construction site due to the non-compliance with safety regulations.
Dịch: Lệnh giảm thiểu đã được gửi đến công trường xây dựng do vi phạm các quy định an toàn.
5. The environmental protection agency issued an abatement order to reduce the chemical discharge into the river.
Dịch: Cơ quan bảo vệ môi trường đã ban hành lệnh giảm thiểu để giảm lượng chất thải hóa học đổ vào sông.
Mẫu Cụm Từ Abatement Order (Phrase Patterns)
1. Issue an Abatement Order
Giải thích: Mẫu này dùng khi một cơ quan có thẩm quyền ban hành lệnh giảm thiểu đối với một hành động hoặc tình trạng vi phạm.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The government issued an abatement order to reduce the factory’s carbon emissions."
Dịch: Chính phủ đã ban hành lệnh giảm thiểu để giảm lượng khí thải carbon của nhà máy.
2. Enforce an Abatement Order
Giải thích: Mẫu này được sử dụng khi lệnh giảm thiểu được thực thi hoặc yêu cầu tuân thủ, thường là do cơ quan nhà nước hoặc tòa án áp đặt.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The local council enforced the abatement order after several warnings to the company."
Dịch: Hội đồng địa phương đã thực thi lệnh giảm thiểu sau vài lần cảnh cáo công ty.
3. Violate an Abatement Order
Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ hành động vi phạm lệnh giảm thiểu, tức là không tuân thủ các yêu cầu hoặc chỉ thị trong lệnh.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The company was fined for violating the abatement order issued by the authorities."
Dịch: Công ty đã bị phạt vì vi phạm lệnh giảm thiểu do các cơ quan chức năng ban hành.
4. Comply with an Abatement Order
Giải thích: Mẫu này dùng khi một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện theo yêu cầu của lệnh giảm thiểu, nghĩa là tuân thủ các điều kiện được yêu cầu trong lệnh.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The factory complied with the abatement order by installing air purifiers."
Dịch: Nhà máy đã tuân thủ lệnh giảm thiểu bằng cách lắp đặt các máy lọc không khí.
5. Receive an Abatement Order
Giải thích: Mẫu này dùng khi một cá nhân, tổ chức hoặc công ty nhận được lệnh giảm thiểu từ cơ quan có thẩm quyền.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The construction site received an abatement order due to unsafe working conditions."
Dịch: Công trường xây dựng đã nhận lệnh giảm thiểu do điều kiện làm việc không an toàn.
Cụm Từ Abatement Order Đi Với Giới Từ Gì?
1. Abatement Order for
Giải thích: Giới từ "for" được dùng khi chỉ rõ mục đích hoặc lý do của lệnh giảm thiểu, thường liên quan đến việc giảm thiểu các vấn đề như ô nhiễm, tiếng ồn hoặc các vi phạm khác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The council issued an abatement order for excessive noise pollution from the nightclub."
Dịch: Hội đồng đã ban hành lệnh giảm thiểu đối với ô nhiễm tiếng ồn quá mức từ câu lạc bộ đêm.
2. Abatement Order against
Giải thích: Giới từ "against" được sử dụng khi chỉ rõ đối tượng bị ảnh hưởng hoặc bị yêu cầu thực hiện lệnh giảm thiểu.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abatement order was filed against the factory for violating environmental standards."
Dịch: Lệnh giảm thiểu đã được nộp chống lại nhà máy vì vi phạm các tiêu chuẩn môi trường.
3. Abatement Order to
Giải thích: Giới từ "to" thường dùng để chỉ hướng hành động hoặc yêu cầu trong lệnh giảm thiểu, chẳng hạn như yêu cầu ngừng hoặc cải thiện tình trạng nào đó.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abatement order required the company to reduce its emissions within 30 days."
Dịch: Lệnh giảm thiểu yêu cầu công ty giảm lượng khí thải trong vòng 30 ngày.
4. Abatement Order on
Giải thích: Giới từ "on" được dùng để chỉ tình trạng hoặc vấn đề cụ thể mà lệnh giảm thiểu được áp dụng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "An abatement order was placed on the factory to stop the illegal dumping of waste."
Dịch: Lệnh giảm thiểu đã được áp dụng đối với nhà máy để ngừng việc đổ rác thải trái phép.
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abatement Order (Collocations)
1. Issue an Abatement Order
Giải thích: "Issue" (ban hành) là động từ thường đi kèm với "Abatement Order", có nghĩa là cơ quan có thẩm quyền phát hành hoặc thông qua một lệnh giảm thiểu đối với các hành vi vi phạm hoặc tình trạng không phù hợp.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The environmental agency issued an abatement order to stop illegal dumping of waste."
Dịch: Cơ quan bảo vệ môi trường đã ban hành lệnh giảm thiểu để ngừng việc đổ rác thải trái phép.
2. Enforce an Abatement Order
Giải thích: "Enforce" (thực thi) là động từ chỉ hành động thực hiện hoặc áp dụng một lệnh giảm thiểu, đặc biệt trong trường hợp cơ quan chức năng yêu cầu phải tuân thủ lệnh.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The local authorities enforced the abatement order after multiple warnings."
Dịch: Các cơ quan địa phương đã thực thi lệnh giảm thiểu sau nhiều lần cảnh cáo.
3. Violate an Abatement Order
Giải thích: "Violate" (vi phạm) đi kèm với "Abatement Order" khi một cá nhân hoặc tổ chức không tuân thủ lệnh giảm thiểu đã được ban hành.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The company was fined for violating the abatement order issued by the government."
Dịch: Công ty đã bị phạt vì vi phạm lệnh giảm thiểu do chính phủ ban hành.
4. Comply with an Abatement Order
Giải thích: "Comply" (tuân thủ) là hành động làm theo yêu cầu hoặc quy định trong lệnh giảm thiểu. Đây là một cụm từ thường dùng trong ngữ cảnh tuân thủ các quy định về môi trường hoặc an toàn.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The factory complied with the abatement order by installing pollution control equipment."
Dịch: Nhà máy đã tuân thủ lệnh giảm thiểu bằng cách lắp đặt thiết bị kiểm soát ô nhiễm.
5. Receive an Abatement Order
Giải thích: "Receive" (nhận) chỉ hành động tiếp nhận lệnh giảm thiểu, thường là từ cơ quan chức năng hoặc tòa án.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The construction site received an abatement order due to hazardous working conditions."
Dịch: Công trường xây dựng đã nhận lệnh giảm thiểu do điều kiện làm việc nguy hiểm.
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abatement Order
Từ Đồng Nghĩa
1. Cease and Desist Order
Giải thích: "Cease and desist order" là một chỉ thị yêu cầu dừng ngay hành động vi phạm hoặc hành động gây hại. Đây là từ đồng nghĩa gần với "Abatement Order", vì nó cũng yêu cầu ngừng hành vi không hợp pháp hoặc không an toàn.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The court issued a cease and desist order to stop the illegal construction work."
Dịch: Tòa án đã ban hành lệnh ngừng và chấm dứt để ngừng công việc xây dựng trái phép.
2. Stop Work Order
Giải thích: "Stop work order" là một lệnh yêu cầu ngừng mọi công việc hoặc hành động, thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến vi phạm quy định an toàn hoặc pháp lý.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The authorities issued a stop work order on the site due to safety violations."
Dịch: Các cơ quan chức năng đã ban hành lệnh ngừng công việc tại công trường vì vi phạm an toàn.
Từ Trái Nghĩa
1. Authorization
Giải thích: "Authorization" là một sự cho phép, cấp phép hành động hoặc thực hiện một hành động nào đó, trái ngược với "Abatement Order", là yêu cầu ngừng hành động hoặc cải thiện tình trạng nào đó.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The company received authorization to continue with the construction project."
Dịch: Công ty đã nhận được sự cho phép để tiếp tục dự án xây dựng.
2. Permission
Giải thích: "Permission" là sự cho phép, trái ngược với "Abatement Order", khi có lệnh này, việc tiếp tục hành động vi phạm sẽ bị ngừng lại, trong khi "permission" cho phép tiếp tục hành động.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The factory obtained permission to operate beyond regular working hours."
Dịch: Nhà máy đã nhận được sự cho phép để hoạt động ngoài giờ làm việc thông thường.
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abatement Order
1. S + issue + an abatement order
Giải thích: Cấu trúc này được sử dụng khi nói về việc một cơ quan có thẩm quyền ban hành lệnh giảm thiểu nhằm giải quyết các vấn đề như ô nhiễm, vi phạm quy định.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The government issued an abatement order to reduce pollution in the area."
Dịch: Chính phủ đã ban hành lệnh giảm thiểu để giảm ô nhiễm trong khu vực.
2. S + enforce + an abatement order
Giải thích: Cấu trúc này được dùng khi cơ quan chức năng hoặc tòa án thực thi hoặc yêu cầu tuân thủ lệnh giảm thiểu.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The city council enforced the abatement order after the company failed to comply with regulations."
Dịch: Hội đồng thành phố đã thực thi lệnh giảm thiểu sau khi công ty không tuân thủ các quy định.
3. S + receive + an abatement order
Giải thích: Cấu trúc này dùng khi một cá nhân hoặc tổ chức nhận được lệnh giảm thiểu từ cơ quan có thẩm quyền.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The factory received an abatement order for illegal waste disposal."
Dịch: Nhà máy đã nhận lệnh giảm thiểu vì đổ rác thải trái phép.
4. S + violate + an abatement order
Giải thích: Cấu trúc này được sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức không tuân thủ lệnh giảm thiểu đã ban hành.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The company was fined for violating the abatement order issued by the authorities."
Dịch: Công ty đã bị phạt vì vi phạm lệnh giảm thiểu do các cơ quan chức năng ban hành.
5. S + comply with + an abatement order
Giải thích: Cấu trúc này chỉ hành động tuân thủ hoặc làm theo yêu cầu của lệnh giảm thiểu.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The construction site complied with the abatement order by reducing noise levels."
Dịch: Công trường xây dựng đã tuân thủ lệnh giảm thiểu bằng cách giảm mức độ tiếng ồn.
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abatement Order
1. Ngữ Cảnh Môi Trường
Giải thích: "Abatement Order" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, yêu cầu các công ty hoặc tổ chức giảm thiểu các tác động xấu tới môi trường như ô nhiễm không khí, nước, hoặc đất.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The environmental protection agency issued an abatement order to reduce toxic emissions from the plant."
Dịch: Cơ quan bảo vệ môi trường đã ban hành lệnh giảm thiểu để giảm khí thải độc hại từ nhà máy.
2. Ngữ Cảnh Xây Dựng và Công Trình
Giải thích: Trong ngành xây dựng, "Abatement Order" có thể được sử dụng khi công trường không tuân thủ các quy định về an toàn lao động hoặc các yếu tố gây nguy hiểm cho công nhân và môi trường.
Ví dụ câu tiếng Anh: "A stop work order was issued due to the failure to comply with the abatement order for unsafe conditions at the construction site."
Dịch: Lệnh ngừng công việc đã được ban hành vì không tuân thủ lệnh giảm thiểu do điều kiện làm việc không an toàn tại công trường xây dựng.
3. Ngữ Cảnh Pháp Lý
Giải thích: Trong ngữ cảnh pháp lý, "Abatement Order" thường được áp dụng khi có vi phạm các quy định pháp lý hoặc khi các tòa án yêu cầu chấm dứt một hành vi vi phạm.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The court issued an abatement order against the company for failing to meet environmental standards."
Dịch: Tòa án đã ban hành lệnh giảm thiểu chống lại công ty vì không đạt tiêu chuẩn môi trường.
4. Ngữ Cảnh An Toàn Lao Động
Giải thích: Trong ngữ cảnh an toàn lao động, "Abatement Order" có thể được sử dụng để yêu cầu các công ty ngừng hành động gây nguy hiểm cho sức khỏe và sự an toàn của công nhân.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The safety inspection team issued an abatement order due to hazardous working conditions in the factory."
Dịch: Đội kiểm tra an toàn đã ban hành lệnh giảm thiểu do điều kiện làm việc nguy hiểm trong nhà máy.
5. Ngữ Cảnh Quản Lý Đô Thị
Giải thích: "Abatement Order" còn có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh quản lý đô thị, khi các lệnh giảm thiểu được ban hành để kiểm soát các vấn đề liên quan đến xây dựng hoặc ô nhiễm tại các khu vực đô thị.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The city authorities issued an abatement order to tackle illegal dumping of waste in the neighborhood."
Dịch: Các cơ quan thành phố đã ban hành lệnh giảm thiểu để giải quyết việc đổ rác thải trái phép trong khu dân cư.