Chủ đề abated: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ "Abated", các ví dụ câu tiếng Anh phổ biến và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Từ "Abated" không chỉ là một động từ mà còn là một phần quan trọng trong việc diễn tả sự giảm bớt hoặc làm dịu các hiện tượng, cảm xúc hay tình trạng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về nó!
Mục lục
- Động Từ Abated Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abated (Động Từ)
- Cách Chia Động Từ Abated
- Động Từ Abated Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Abated (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Abated (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abated
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abated
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abated
Động Từ Abated Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abated" là dạng quá khứ của động từ "abate", có nghĩa là giảm bớt hoặc làm dịu đi một cái gì đó, đặc biệt là một cảm giác, cơn bão, hoặc tình trạng nào đó. Nó thường được dùng để diễn tả việc giảm sự mạnh mẽ, căng thẳng hay mức độ của một điều gì đó.
Ví dụ: The storm finally abated after several hours. (Cơn bão cuối cùng đã giảm bớt sau vài giờ.)
Ví dụ: His anger abated after they apologized. (Cơn giận của anh ấy đã dịu đi sau khi họ xin lỗi.)
Phiên Âm:
/əˈbeɪtɪd/
Từ Loại:
Verb (Động từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abated (Động Từ)
1. The noise from the construction site gradually abated after the workers went home. (Tiếng ồn từ công trường dần dần giảm bớt sau khi các công nhân về nhà.)
2. After the storm abated, the sky cleared up and the sun came out. (Sau khi cơn bão giảm bớt, bầu trời trong xanh và mặt trời xuất hiện.)
3. Her headache finally abated after she took some medicine. (Cơn đau đầu của cô ấy cuối cùng đã giảm sau khi uống thuốc.)
4. The tension in the room abated when the meeting ended. (Căng thẳng trong phòng giảm bớt khi cuộc họp kết thúc.)
5. As the day went on, his fear of speaking in public slowly abated. (Cảm giác sợ hãi khi nói trước công chúng của anh ấy dần dần giảm bớt khi ngày trôi qua.)
Cách Chia Động Từ Abated
Động từ "abated" là dạng quá khứ của động từ "abate". Dưới đây là cách chia động từ "abate" theo các dạng khác nhau:
V1 (Infinitive) | V2 (Past) | V3 (Past Participle) |
---|---|---|
abate | abated | abated |
Ví dụ: The storm will abate by tomorrow. (Cơn bão sẽ giảm bớt vào ngày mai.)
Ví dụ: The pain abated after I took the medicine. (Cơn đau giảm bớt sau khi tôi uống thuốc.)
Ví dụ: The noise has abated since they repaired the machine. (Tiếng ồn đã giảm bớt kể từ khi họ sửa máy.)
Chia theo ngôi (V1 - Infinitive)
Ngôi | Động Từ |
---|---|
I/You/We/They | abate |
He/She/It | abates |
Ví dụ: I hope the situation will abate soon. (Tôi hy vọng tình hình sẽ giảm bớt sớm.)
Ví dụ: She abates her efforts when she feels tired. (Cô ấy giảm bớt nỗ lực khi cảm thấy mệt mỏi.)
Chia Theo Các Thì
1. **Hiện tại đơn (Present Simple):**
- He abates his behavior when he's around children. (Anh ấy giảm bớt hành vi khi ở gần trẻ em.)
2. **Quá khứ đơn (Past Simple):**
- The pain abated after the treatment. (Cơn đau đã giảm bớt sau khi điều trị.)
3. **Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):**
- The noise has abated since the repairs. (Tiếng ồn đã giảm bớt kể từ khi sửa chữa.)
4. **Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):**
- By the time we arrived, the storm had abated. (Khi chúng tôi đến, cơn bão đã giảm bớt.)
5. **Tương lai đơn (Future Simple):**
- The weather will abate soon. (Thời tiết sẽ giảm bớt sớm.)
6. **Tương lai gần (Be going to):**
- The tension is going to abate after this meeting. (Căng thẳng sẽ giảm bớt sau cuộc họp này.)
Động Từ Abated Đi Với Giới Từ Gì?
Động từ "abated" thường đi kèm với các giới từ như "after", "by", "with", "from", và "in". Dưới đây là các giới từ phổ biến đi với "abated" và giải thích cùng ví dụ:
1. "Abated after" - giảm bớt sau khi...
Giới từ "after" được sử dụng để chỉ sự giảm bớt xảy ra sau một sự kiện hoặc hành động nào đó.
Ví dụ: The storm abated after several hours of heavy rain. (Cơn bão giảm bớt sau vài giờ mưa to.)
2. "Abated by" - giảm bớt nhờ vào...
Giới từ "by" chỉ nguyên nhân hoặc cách thức làm giảm bớt sự việc nào đó.
Ví dụ: The noise was abated by the installation of soundproof walls. (Tiếng ồn đã giảm bớt nhờ vào việc lắp đặt tường cách âm.)
3. "Abated with" - giảm bớt cùng với...
Giới từ "with" chỉ sự đồng hành hoặc phương tiện trong quá trình giảm bớt.
Ví dụ: The pain abated with the application of the cream. (Cơn đau đã giảm bớt với sự bôi kem.)
4. "Abated from" - giảm bớt từ...
Giới từ "from" chỉ sự giảm bớt bắt đầu từ một nguồn hoặc tình trạng ban đầu.
Ví dụ: The tension in the room abated from the moment they apologized. (Căng thẳng trong phòng giảm bớt từ khi họ xin lỗi.)
5. "Abated in" - giảm bớt trong...
Giới từ "in" chỉ sự giảm bớt xảy ra trong một phạm vi hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: The conflict abated in the region after the peace talks. (Xung đột đã giảm bớt trong khu vực sau các cuộc đàm phán hòa bình.)
Cụm Từ Đi Với Động Từ Abated (Collocations)
Động từ "abated" thường kết hợp với một số cụm từ (collocations) để diễn đạt các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến và ý nghĩa của chúng:
1. "Abated the pain" - Giảm bớt cơn đau
Collocation này thường được sử dụng khi nói về việc giảm bớt một cơn đau hoặc sự khó chịu.
Ví dụ: The medication abated the pain almost immediately. (Thuốc đã giảm bớt cơn đau gần như ngay lập tức.)
2. "Abated the tension" - Giảm bớt căng thẳng
Collocation này thường dùng để miêu tả việc làm dịu bớt sự căng thẳng, mâu thuẫn trong một tình huống.
Ví dụ: The apology abated the tension in the room. (Lời xin lỗi đã giảm bớt căng thẳng trong phòng.)
3. "Abated the impact" - Giảm bớt tác động
Collocation này chỉ việc làm giảm đi mức độ hoặc tác động của một sự kiện hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ: The new policies abated the impact of the economic downturn. (Các chính sách mới đã giảm bớt tác động của suy thoái kinh tế.)
4. "Abated the noise" - Giảm bớt tiếng ồn
Collocation này thường được sử dụng khi nói về việc giảm bớt tiếng ồn hoặc sự ồn ào trong một không gian.
Ví dụ: The soundproofing material abated the noise from the street. (Vật liệu cách âm đã giảm bớt tiếng ồn từ phố.)
5. "Abated the storm" - Giảm bớt cơn bão
Collocation này dùng để miêu tả sự giảm bớt cường độ của cơn bão hoặc cơn mưa lớn.
Ví dụ: The wind gradually abated after the storm. (Gió dần dần giảm bớt sau cơn bão.)
6. "Abated in intensity" - Giảm bớt cường độ
Collocation này mô tả sự giảm đi mức độ hoặc sự mạnh mẽ của một cái gì đó, như cảm giác, sự kiện, hoặc hiện tượng tự nhiên.
Ví dụ: The heat abated in intensity as the evening approached. (Cơn nóng giảm bớt cường độ khi buổi tối đến gần.)
Các Hình Thái Từ Của Từ Abated (Word Form)
Dưới đây là các hình thái từ (word form) của từ "abated" cùng với nghĩa và ví dụ sử dụng trong câu:
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Verb (Động từ) | Abate | Giảm bớt, làm dịu đi | The storm will abate by tomorrow. (Cơn bão sẽ giảm bớt vào ngày mai.) |
Verb (Động từ) | Abated | Giảm bớt (Quá khứ) | The noise abated after the rain stopped. (Tiếng ồn giảm bớt sau khi mưa ngừng.) |
Adjective (Tính từ) | Abated | Được làm dịu đi, được giảm bớt (mô tả trạng thái) | The abated tensions led to a peaceful resolution. (Căng thẳng đã được làm dịu đi, dẫn đến một giải pháp hòa bình.) |
Noun (Danh từ) | Abatement | Sự giảm bớt, sự làm dịu | The abatement of the storm was a relief for the residents. (Sự giảm bớt của cơn bão là một niềm an ủi cho cư dân.) |
Adverb (Trạng từ) | Abatingly | Theo cách giảm bớt, làm dịu đi | He spoke abatingly to calm the crowd. (Anh ấy nói một cách dịu dàng để làm dịu đám đông.) |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abated
Từ Đồng Nghĩa
1. **Diminished** - giảm bớt, thu nhỏ lại
Ví dụ: The pain diminished after the treatment. (Cơn đau đã giảm bớt sau khi điều trị.)
2. **Decreased** - giảm xuống
Ví dụ: The temperature decreased significantly during the night. (Nhiệt độ đã giảm đáng kể trong đêm.)
3. **Eased** - làm dịu, làm nhẹ bớt
Ví dụ: Her fears eased after hearing the good news. (Nỗi lo sợ của cô ấy đã dịu bớt sau khi nghe tin vui.)
4. **Relieved** - làm nhẹ bớt, giải tỏa
Ví dụ: The medicine relieved his headache. (Thuốc đã làm dịu cơn đau đầu của anh ấy.)
5. **Lessen** - làm giảm đi
Ví dụ: The heavy winds lessened by the evening. (Gió mạnh đã giảm bớt vào buổi tối.)
Từ Trái Nghĩa
1. **Intensified** - làm mạnh lên, gia tăng
Ví dụ: The storm intensified as it approached the coast. (Cơn bão đã mạnh lên khi nó tiến gần vào bờ biển.)
2. **Increased** - tăng lên
Ví dụ: The noise increased as the crowd gathered. (Tiếng ồn đã tăng lên khi đám đông tụ tập lại.)
3. **Aggravated** - làm trầm trọng thêm
Ví dụ: The situation was aggravated by the lack of communication. (Tình hình đã trở nên trầm trọng hơn do thiếu sự giao tiếp.)
4. **Worsened** - làm tồi tệ hơn
Ví dụ: The pain worsened after the accident. (Cơn đau đã trở nên tồi tệ hơn sau tai nạn.)
5. **Exacerbated** - làm trầm trọng thêm, làm tăng cường
Ví dụ: His actions exacerbated the conflict. (Hành động của anh ấy đã làm trầm trọng thêm cuộc xung đột.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abated
Động từ "abated" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến và ví dụ đi kèm.
1. S + abated + Noun
Cấu trúc này dùng để chỉ sự giảm bớt của một sự vật, hiện tượng, hay cảm giác nào đó.
Ví dụ: The storm abated after several hours. (Cơn bão giảm bớt sau vài giờ.)
2. S + abated + in + Noun
Cấu trúc này chỉ sự giảm bớt trong một tình huống hoặc phạm vi cụ thể.
Ví dụ: The tension in the room abated in the evening. (Căng thẳng trong phòng giảm bớt vào buổi tối.)
3. S + abated + after + Noun/Verb-ing
Cấu trúc này diễn tả sự giảm bớt sau một hành động hoặc sự kiện cụ thể.
Ví dụ: His anger abated after they apologized. (Cơn giận của anh ấy đã giảm bớt sau khi họ xin lỗi.)
4. S + abated + by + Noun
Cấu trúc này chỉ ra cách thức hoặc phương tiện làm giảm bớt một vấn đề.
Ví dụ: The pain was abated by the medicine. (Cơn đau đã giảm bớt nhờ vào thuốc.)
5. S + have/has abated + (Object)
Cấu trúc này dùng trong thì hiện tại hoàn thành, diễn tả sự giảm bớt đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
Ví dụ: The noise has abated since the repairs were done. (Tiếng ồn đã giảm bớt kể từ khi việc sửa chữa hoàn thành.)
6. S + abated + (in intensity/strength/etc.)
Cấu trúc này diễn tả sự giảm bớt về mức độ hoặc cường độ của một hiện tượng.
Ví dụ: The storm abated in intensity as it moved inland. (Cơn bão giảm bớt cường độ khi di chuyển vào đất liền.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abated
Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng từ "abated" trong các tình huống khác nhau, kèm theo ví dụ và giải thích nghĩa:
1. Ngữ Cảnh Tự Nhiên (Thời Tiết, Cơn Bão, Lũ Lụt)
Trong ngữ cảnh mô tả thời tiết hoặc các hiện tượng tự nhiên, "abated" được sử dụng để chỉ sự giảm bớt hoặc dừng lại của một cơn bão, mưa, gió mạnh, hoặc sự thay đổi mạnh mẽ trong điều kiện khí hậu.
Ví dụ: The heavy rain abated after a few hours. (Mưa lớn đã giảm bớt sau vài giờ.)
2. Ngữ Cảnh Cảm Xúc (Giảm Cảm Xúc Mạnh Mẽ)
Trong các tình huống nói về cảm xúc hoặc tâm trạng, "abated" có thể dùng để miêu tả sự giảm bớt của cảm giác mạnh mẽ như giận dữ, lo lắng, hoặc căng thẳng.
Ví dụ: His anger abated once he realized his mistake. (Cơn giận của anh ấy đã giảm bớt khi anh nhận ra sai lầm của mình.)
3. Ngữ Cảnh Y Tế (Giảm Cơn Đau, Triệu Chứng)
Trong y tế, "abated" được sử dụng khi nói về việc giảm đi các triệu chứng của một bệnh lý, cơn đau, hoặc sự khó chịu.
Ví dụ: The pain in her leg abated after she took the medication. (Cơn đau ở chân cô ấy đã giảm bớt sau khi cô uống thuốc.)
4. Ngữ Cảnh Kinh Tế (Giảm Bớt Tác Động, Ảnh Hưởng)
Trong ngữ cảnh kinh tế, "abated" có thể dùng để chỉ sự giảm bớt của tác động tiêu cực như suy thoái kinh tế, lạm phát, hoặc tác động từ các yếu tố khác.
Ví dụ: The financial crisis abated after several years of recovery. (Cuộc khủng hoảng tài chính đã giảm bớt sau vài năm phục hồi.)
5. Ngữ Cảnh Môi Trường (Giảm Ô Nhiễm, Thiệt Hại Môi Trường)
Trong các cuộc thảo luận về môi trường, "abated" được sử dụng để chỉ sự giảm thiểu của ô nhiễm, tác hại từ các hoạt động con người hoặc các vấn đề môi trường khác.
Ví dụ: The pollution in the city abated after stricter environmental laws were enacted. (Ô nhiễm trong thành phố đã giảm bớt sau khi các luật bảo vệ môi trường nghiêm ngặt được ban hành.)