Chủ đề abate: Abate là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm bớt hoặc làm dịu đi mức độ của một sự vật, hiện tượng nào đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "Abate", cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau và cung cấp ví dụ câu cụ thể để bạn có thể áp dụng vào việc học tiếng Anh của mình.
Mục lục
- Động Từ Abate Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abate (Động Từ)
- Mẫu Động Từ Abate (Verb Patterns)
- Cách Chia Động Từ Abate
- Động Từ Abate Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Abate (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Abate (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abate
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abate
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abate
Động Từ Abate Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Động từ "Abate" có nghĩa là làm giảm bớt, làm dịu đi, hoặc làm yếu đi một điều gì đó. Thường được dùng khi nói về sự giảm thiểu cường độ, mức độ của một điều gì đó.
Ví dụ: "The storm finally abated after several hours." (Cơn bão cuối cùng đã giảm bớt sau vài giờ.)
Phiên Âm:
/əˈbeɪt/
Từ Loại:
Verb (Động từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abate (Động Từ)
1. "The pain in my leg finally abated after taking the medicine." (Cơn đau ở chân tôi cuối cùng đã giảm bớt sau khi uống thuốc.)
2. "As the storm abated, the clouds began to clear up." (Khi cơn bão giảm dần, những đám mây bắt đầu tan biến.)
3. "The noise from the construction site will abate once the project is completed." (Tiếng ồn từ công trường sẽ giảm bớt khi dự án hoàn thành.)
4. "Her anger abated after she heard the explanation." (Cơn giận của cô ấy đã dịu đi sau khi nghe lời giải thích.)
5. "The tension in the room abated when the speaker addressed the concerns." (Sự căng thẳng trong phòng đã giảm bớt khi người phát biểu giải quyết những mối lo ngại.)
Mẫu Động Từ Abate (Verb Patterns)
Động từ "Abate" có thể được sử dụng theo các mẫu sau:
1. Abate + Noun (Chủ ngữ + Danh từ)
Động từ "Abate" có thể đi kèm với một danh từ để chỉ sự giảm bớt hoặc làm dịu một cái gì đó.
Ví dụ: "The government has taken measures to abate pollution." (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để giảm bớt ô nhiễm.)
2. Abate + (Verb-ing) (Chủ ngữ + động từ thêm đuôi -ing)
Động từ "Abate" cũng có thể được theo sau bởi động từ ở dạng V-ing, thường được dùng khi muốn chỉ hành động làm giảm bớt sự việc đang diễn ra.
Ví dụ: "The wind began to abate blowing strongly." (Cơn gió bắt đầu giảm bớt và không còn thổi mạnh nữa.)
3. Abate + (Object) (Chủ ngữ + Tân ngữ)
Động từ "Abate" có thể được dùng với một tân ngữ để chỉ sự giảm bớt một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ: "The medication helped to abate his symptoms." (Thuốc đã giúp giảm bớt triệu chứng của anh ấy.)
4. Abate + (From) (Chủ ngữ + giới từ "from")
Động từ "Abate" cũng có thể sử dụng với giới từ "from" để chỉ sự giảm bớt từ một nguồn gốc hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: "The noise abated from the factory after the workers left." (Tiếng ồn từ nhà máy đã giảm bớt khi công nhân rời đi.)
Cách Chia Động Từ Abate
Chia Động Từ Abate (V1, V2, V3)
V1 (Infinitive) | V2 (Past) | V3 (Past Participle) |
---|---|---|
abate | abated | abated |
Chia Động Từ Abate Theo Ngôi (V1)
Ngôi | Chia Động Từ | Ví Dụ |
---|---|---|
I | abate | "I abate the noise every evening." (Tôi giảm bớt tiếng ồn mỗi buổi tối.) |
He/She/It | abates | "She abates the pain with medication." (Cô ấy giảm bớt cơn đau bằng thuốc.) |
We/You/They | abate | "We abate the risk by taking safety measures." (Chúng tôi giảm bớt rủi ro bằng cách thực hiện các biện pháp an toàn.) |
Chia Động Từ Abate Theo Các Thì
1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Chia động từ "abate" ở thì hiện tại đơn: "abate" (cho I, We, You, They) và "abates" (cho He, She, It).
Ví dụ: "The noise abates at night." (Tiếng ồn giảm bớt vào ban đêm.)
2. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Chia động từ "abate" ở thì quá khứ đơn: "abated".
Ví dụ: "The storm abated after a few hours." (Cơn bão đã giảm bớt sau vài giờ.)
3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
Chia động từ "abate" ở thì hiện tại hoàn thành: "have/has abated".
Ví dụ: "The pain has abated after treatment." (Cơn đau đã giảm bớt sau khi điều trị.)
4. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Chia động từ "abate" ở thì quá khứ hoàn thành: "had abated".
Ví dụ: "By the time we arrived, the noise had abated." (Khi chúng tôi đến, tiếng ồn đã giảm bớt.)
5. Thì Tương Lai (Future Simple)
Chia động từ "abate" ở thì tương lai: "will abate".
Ví dụ: "The weather will abate by tomorrow." (Thời tiết sẽ giảm bớt vào ngày mai.)
Động Từ Abate Đi Với Giới Từ Gì?
1. Abate + "from"
Giới từ "from" được sử dụng với động từ "abate" khi muốn chỉ sự giảm bớt từ một nguồn gốc cụ thể hoặc từ một tình huống nào đó.
Ví dụ: "The noise abated from the factory after the workers left." (Tiếng ồn từ nhà máy đã giảm bớt khi công nhân rời đi.)
2. Abate + "in"
Giới từ "in" được sử dụng với động từ "abate" khi muốn chỉ sự giảm bớt trong một trạng thái, tình huống, hoặc một khu vực cụ thể.
Ví dụ: "The level of pollution has abated in the city." (Mức độ ô nhiễm đã giảm bớt trong thành phố.)
3. Abate + "of"
Giới từ "of" có thể được dùng khi muốn chỉ sự giảm bớt một điều gì đó, thường là những thứ trừu tượng như cảm giác, cơn đau, hoặc sự lo lắng.
Ví dụ: "The medication helped to abate the pain of the patient." (Thuốc đã giúp giảm bớt cơn đau của bệnh nhân.)
Cụm Từ Đi Với Động Từ Abate (Collocations)
1. Abate the pain
Cụm từ "abate the pain" có nghĩa là làm giảm bớt cơn đau. Đây là một trong những collocations phổ biến nhất của động từ "abate", thường dùng trong y học hoặc khi nói về các triệu chứng của bệnh.
Ví dụ: "The medication will help abate the pain in your knee." (Thuốc sẽ giúp giảm bớt cơn đau ở đầu gối của bạn.)
2. Abate the risk
Cụm từ "abate the risk" có nghĩa là giảm thiểu hoặc giảm bớt rủi ro, nguy cơ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự phòng ngừa hoặc an toàn.
Ví dụ: "By using safety equipment, we can abate the risk of injury." (Bằng cách sử dụng thiết bị an toàn, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ chấn thương.)
3. Abate the effects
Cụm từ "abate the effects" có nghĩa là làm giảm bớt tác động hoặc hậu quả của một tình huống nào đó, chẳng hạn như một thiên tai hoặc một tình trạng sức khỏe.
Ví dụ: "The emergency measures were put in place to abate the effects of the storm." (Các biện pháp khẩn cấp đã được thực hiện để giảm bớt tác động của cơn bão.)
4. Abate the noise
Cụm từ "abate the noise" có nghĩa là làm giảm tiếng ồn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến môi trường hoặc trong các công việc xây dựng, giao thông.
Ví dụ: "The noise from the construction site abated as the workers finished their shift." (Tiếng ồn từ công trường đã giảm bớt khi công nhân kết thúc ca làm việc.)
5. Abate over time
Cụm từ "abate over time" có nghĩa là giảm bớt dần theo thời gian, thường được dùng khi chỉ sự thay đổi dần dần hoặc khi một vấn đề dần được giải quyết.
Ví dụ: "The discomfort in her back will abate over time with rest and therapy." (Cảm giác khó chịu ở lưng cô ấy sẽ giảm bớt dần theo thời gian với việc nghỉ ngơi và trị liệu.)
Các Hình Thái Từ Của Từ Abate (Word Form)
Từ Loại | Dạng Từ | Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Verb | abate | Giảm bớt, làm dịu đi (dùng cho các tình huống như cơn đau, tiếng ồn, rủi ro, v.v.) | "The storm abated after a few hours." (Cơn bão đã giảm bớt sau vài giờ.) |
Verb | abated | Quá khứ và quá khứ phân từ của "abate", dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. | "The noise had abated by the time we arrived." (Tiếng ồn đã giảm bớt khi chúng tôi đến.) |
Noun | abatement | Sự giảm bớt, sự làm dịu đi (dùng để chỉ hành động hoặc quá trình giảm bớt một cái gì đó) | "The abatement of pollution is a priority for the government." (Việc giảm thiểu ô nhiễm là ưu tiên của chính phủ.) |
Adjective | abatable | Có thể giảm bớt, có thể làm dịu đi (dùng để chỉ điều gì đó có thể được giảm bớt) | "The noise in the city is abatable with proper noise control measures." (Tiếng ồn trong thành phố có thể giảm bớt với các biện pháp kiểm soát tiếng ồn hợp lý.) |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abate
Từ Đồng Nghĩa
1. Reduce: Làm giảm, làm bớt đi. "Reduce" thường được dùng trong các tình huống chung để chỉ sự giảm bớt về lượng hoặc mức độ của một sự vật hay hiện tượng.
Ví dụ: "The doctor recommended to reduce the intake of sugar." (Bác sĩ khuyên giảm lượng đường tiêu thụ.)
2. Alleviate: Giảm nhẹ, làm dịu đi (đặc biệt là cơn đau hoặc triệu chứng). "Alleviate" thường được dùng khi nói đến việc làm dịu đi một tình trạng khó chịu.
Ví dụ: "The medicine helped alleviate the symptoms of the flu." (Thuốc đã giúp giảm nhẹ các triệu chứng của cúm.)
3. Lessen: Giảm bớt, làm ít đi. Từ này dùng để chỉ sự giảm thiểu mức độ, số lượng hoặc tác động của một sự vật hay hiện tượng.
Ví dụ: "The new measures will lessen the impact of the crisis." (Các biện pháp mới sẽ giảm bớt tác động của cuộc khủng hoảng.)
Từ Trái Nghĩa
1. Increase: Tăng lên, làm tăng. "Increase" là từ trái nghĩa của "abate", chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn hoặc gia tăng mức độ của nó.
Ví dụ: "The temperature will increase during the summer." (Nhiệt độ sẽ tăng lên vào mùa hè.)
2. Intensify: Tăng cường, làm mạnh mẽ hơn. "Intensify" dùng để chỉ sự gia tăng mạnh mẽ của một hiện tượng hay trạng thái.
Ví dụ: "The wind will intensify later in the afternoon." (Cơn gió sẽ mạnh lên vào cuối buổi chiều.)
3. Aggravate: Làm trầm trọng thêm. "Aggravate" có nghĩa là làm tình hình xấu đi, thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sự tồi tệ hóa của một vấn đề.
Ví dụ: "The injury was aggravated by the lack of rest." (Chấn thương đã trở nên trầm trọng hơn do thiếu nghỉ ngơi.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abate
Cấu trúc 1: Abate + Danh Từ (Chỉ sự giảm bớt, giảm thiểu của một sự vật)
Đây là cấu trúc phổ biến khi "abate" đi với một danh từ chỉ sự vật, hiện tượng cần giảm bớt, làm dịu đi.
Ví dụ: "The storm abated after several hours." (Cơn bão đã giảm bớt sau vài giờ.)
Cấu trúc 2: Abate + Tính từ (Diễn tả mức độ giảm nhẹ của một tình trạng)
Trong cấu trúc này, "abate" đi với một tính từ để chỉ sự giảm thiểu mức độ của tình trạng hoặc vấn đề nào đó.
Ví dụ: "The pain gradually abated after the medication." (Cơn đau dần giảm nhẹ sau khi uống thuốc.)
Cấu trúc 3: Abate + Danh từ (với giới từ "of")
Đây là cấu trúc dùng khi muốn nói đến sự giảm bớt một thứ gì đó cụ thể, thường dùng với giới từ "of".
Ví dụ: "The noise abated after the workers finished their work." (Tiếng ồn đã giảm đi sau khi công nhân hoàn thành công việc.)
Cấu trúc 4: Abate + Động từ nguyên thể (Với hành động sẽ giảm bớt trong tương lai)
Cấu trúc này diễn tả sự giảm bớt một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: "The government hopes the measures will abate the effects of the pandemic." (Chính phủ hy vọng các biện pháp sẽ giảm bớt tác động của đại dịch.)
Cấu trúc 5: Abate + Với chủ ngữ bị động
Cấu trúc này được sử dụng khi hành động của "abate" tác động lên một chủ thể bị động.
Ví dụ: "The threat was abated by the quick response of the team." (Mối đe dọa đã được giảm bớt nhờ vào phản ứng nhanh chóng của đội ngũ.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abate
Ngữ Cảnh 1: Sử dụng trong tình huống giảm bớt mức độ của một sự vật, hiện tượng
Trong ngữ cảnh này, "abate" thường được sử dụng để chỉ sự giảm thiểu mức độ của một hiện tượng hoặc tình trạng.
Ví dụ: "The noise finally abated after the workers left the building." (Tiếng ồn cuối cùng đã giảm đi sau khi công nhân rời khỏi tòa nhà.)
Ngữ Cảnh 2: Sử dụng khi nói về việc giảm bớt hoặc làm dịu đi cơn đau hoặc cảm giác khó chịu
"Abate" cũng được sử dụng khi muốn diễn tả việc làm giảm mức độ đau đớn hoặc khó chịu, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế.
Ví dụ: "The pain in my back has started to abate after the treatment." (Cơn đau ở lưng của tôi đã bắt đầu giảm đi sau khi điều trị.)
Ngữ Cảnh 3: Sử dụng khi nói về sự giảm thiểu tác động của một sự kiện hay tình huống tiêu cực
"Abate" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự giảm thiểu tác động tiêu cực của một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.
Ví dụ: "The government has implemented measures to abate the economic crisis." (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để giảm thiểu cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Ngữ Cảnh 4: Sử dụng trong các tình huống thiên tai hoặc điều kiện khí hậu
Trong các tình huống thiên tai, "abate" có thể được sử dụng để chỉ sự giảm đi của các yếu tố tự nhiên như bão, lũ lụt hoặc mưa lớn.
Ví dụ: "The hurricane finally abated, leaving behind minimal damage." (Cơn bão cuối cùng đã giảm đi, chỉ để lại thiệt hại nhỏ.)
Ngữ Cảnh 5: Sử dụng khi nói về sự giảm đi của sự căng thẳng hoặc lo lắng
Ngữ cảnh này thể hiện sự giảm đi của sự căng thẳng, lo âu, hoặc cảm giác khó chịu trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: "His anxiety began to abate after the meeting ended." (Cơn lo lắng của anh ấy bắt đầu giảm đi sau khi cuộc họp kết thúc.)