Abate In Intensity: Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Cụm Từ Trong Tiếng Anh

Chủ đề abate in intensity: Abate in intensity là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả sự giảm cường độ của một hiện tượng, cảm xúc hay sự kiện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, các ví dụ câu thực tế và cách sử dụng cụm từ này trong các tình huống khác nhau. Cùng tìm hiểu ngay để mở rộng vốn từ vựng của bạn!

Cụm Từ Abate In Intensity Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abate in intensity" có nghĩa là giảm bớt hoặc làm giảm cường độ của một điều gì đó, đặc biệt là một hiện tượng hoặc cảm xúc. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự giảm sút về mức độ mạnh mẽ hoặc sự ảnh hưởng của một sự việc.

Ví dụ: The storm finally abated in intensity after several hours. (Cơn bão cuối cùng đã giảm cường độ sau vài giờ.)

Phiên Âm:

/əˈbeɪt ɪn ɪnˈtɛnsɪti/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Đặt Câu Với Từ Abate In Intensity (Cụm Từ)

1. The rain began to abate in intensity after the storm passed. (Mưa bắt đầu giảm cường độ sau khi cơn bão đi qua.)

2. As the night wore on, the noise from the street abated in intensity. (Khi đêm khuya dần, tiếng ồn từ đường phố giảm dần cường độ.)

3. The pain in his leg abated in intensity after he took the medication. (Cơn đau ở chân anh ấy giảm cường độ sau khi anh ta uống thuốc.)

4. The excitement at the concert abated in intensity as the evening went on. (Sự phấn khích trong buổi hòa nhạc giảm dần cường độ khi buổi tối trôi qua.)

5. The conflict between the two sides abated in intensity following the peace talks. (Cuộc xung đột giữa hai bên giảm cường độ sau các cuộc đàm phán hòa bình.)

Mẫu Cụm Từ Abate In Intensity (Phrase Patterns)

"Abate in intensity" thường được sử dụng để miêu tả sự giảm dần hoặc suy yếu của một hiện tượng, cảm xúc, hoặc sự kiện. Cụm từ này có thể kết hợp với nhiều yếu tố khác để tạo thành các mẫu câu khác nhau.

1. Abate in intensity + after + [event]

Mẫu này thường được dùng để nói rằng cường độ của một sự kiện, hiện tượng nào đó giảm bớt sau một sự kiện cụ thể.

Ví dụ: The storm abated in intensity after the cold front passed. (Cơn bão giảm cường độ sau khi trận gió lạnh đi qua.)

2. Abate in intensity + as + [situation] + [progresses]

Mẫu này sử dụng để diễn tả sự giảm dần của cường độ theo thời gian hoặc khi tình huống thay đổi.

Ví dụ: The noise from the construction site abated in intensity as the workers finished their shift. (Tiếng ồn từ công trường giảm dần khi các công nhân kết thúc ca làm việc.)

3. Abate in intensity + when + [condition]

Mẫu này diễn tả cường độ giảm bớt khi một điều kiện cụ thể xảy ra.

Ví dụ: The pain in her arm abated in intensity when she applied the cold compress. (Cơn đau ở cánh tay của cô ấy giảm dần khi cô ấy đắp khăn lạnh.)

4. Abate in intensity + [over time]

Mẫu này diễn tả quá trình giảm cường độ dần dần theo thời gian.

Ví dụ: The fever abated in intensity over time, and she started feeling better. (Cơn sốt giảm dần cường độ theo thời gian, và cô ấy bắt đầu cảm thấy tốt hơn.)

5. Abate in intensity + without + [external influence]

Mẫu này được dùng để miêu tả sự giảm cường độ tự nhiên mà không có sự can thiệp của yếu tố bên ngoài.

Ví dụ: The tension in the room abated in intensity without anyone having to speak. (Sự căng thẳng trong phòng giảm dần cường độ mà không ai phải lên tiếng.)

Cụm Từ Abate In Intensity Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Abate in intensity" chủ yếu đi với giới từ "in," diễn tả sự giảm bớt cường độ của một sự kiện, hiện tượng, hoặc cảm xúc.

1. Abate in intensity + in

Giới từ "in" được sử dụng để chỉ sự thay đổi cường độ trong một tình huống hoặc điều kiện cụ thể.

Ví dụ: The wind finally abated in intensity in the early morning. (Cơn gió cuối cùng đã giảm cường độ vào sáng sớm.)

2. Abate in intensity + after

Giới từ "after" được sử dụng khi muốn nói rằng sự giảm cường độ xảy ra sau một sự kiện, tình huống nhất định.

Ví dụ: The storm abated in intensity after the cold front passed. (Cơn bão giảm cường độ sau khi trận gió lạnh đi qua.)

3. Abate in intensity + as

Giới từ "as" dùng để chỉ sự giảm cường độ theo thời gian hoặc khi tình huống thay đổi.

Ví dụ: The noise from the street abated in intensity as the night went on. (Tiếng ồn từ đường phố giảm cường độ khi đêm dần trôi.)

4. Abate in intensity + when

Giới từ "when" dùng để diễn tả sự giảm cường độ khi một điều kiện cụ thể xảy ra.

Ví dụ: The tension in the room abated in intensity when the argument stopped. (Sự căng thẳng trong phòng giảm cường độ khi cuộc tranh cãi ngừng lại.)

5. Abate in intensity + over

Giới từ "over" được sử dụng khi diễn tả sự giảm cường độ trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ: The pain in his head abated in intensity over the next few hours. (Cơn đau đầu của anh ấy giảm cường độ trong vài giờ tiếp theo.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abate In Intensity (Collocations)

Cụm từ "Abate in intensity" có thể kết hợp với một số từ ngữ khác để tạo thành các cụm từ phổ biến, thể hiện sự giảm cường độ của một sự kiện, hiện tượng hay cảm xúc. Dưới đây là một số cụm từ thường đi cùng với "abate in intensity":

1. Abate in intensity + significantly

Cụm từ này dùng để miêu tả sự giảm cường độ mạnh mẽ hoặc rõ rệt.

Ví dụ: The storm abated in intensity significantly after the cold front passed. (Cơn bão đã giảm cường độ mạnh mẽ sau khi trận gió lạnh đi qua.)

2. Abate in intensity + gradually

Collocation này diễn tả sự giảm cường độ từ từ, không đột ngột.

Ví dụ: The pain in his leg abated in intensity gradually after he rested. (Cơn đau ở chân anh ấy giảm dần cường độ khi anh ấy nghỉ ngơi.)

3. Abate in intensity + completely

Collocation này dùng để chỉ sự giảm cường độ hoàn toàn, không còn dấu hiệu của sự mạnh mẽ nữa.

Ví dụ: The fever abated in intensity completely after taking the medication. (Cơn sốt đã giảm hoàn toàn cường độ sau khi uống thuốc.)

4. Abate in intensity + markedly

Cụm từ này dùng để chỉ sự giảm cường độ rõ rệt, dễ nhận thấy.

Ví dụ: The noise from the construction site abated in intensity markedly as the workers finished their shift. (Tiếng ồn từ công trường giảm rõ rệt khi các công nhân kết thúc ca làm việc.)

5. Abate in intensity + over time

Collocation này diễn tả sự giảm dần cường độ theo thời gian, thường kéo dài một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: The tension between the two groups abated in intensity over time after the negotiations. (Sự căng thẳng giữa hai nhóm giảm dần theo thời gian sau các cuộc đàm phán.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abate In Intensity

Từ Đồng Nghĩa

Đây là những từ có ý nghĩa tương tự "Abate in intensity", chỉ sự giảm bớt hoặc suy yếu của một hiện tượng, cảm xúc, hay sự kiện.

1. Decrease in intensity

Cụm từ này cũng diễn tả sự giảm bớt mức độ hoặc cường độ của một sự vật nào đó.

Ví dụ: The storm began to decrease in intensity as it moved further inland. (Cơn bão bắt đầu giảm cường độ khi nó tiến vào đất liền.)

2. Diminish in intensity

“Diminish” có nghĩa là giảm bớt hoặc trở nên nhỏ đi. Khi kết hợp với "intensity", nó có nghĩa là giảm bớt mức độ của một hiện tượng.

Ví dụ: The noise from the factory diminished in intensity as the workers stopped working. (Tiếng ồn từ nhà máy giảm bớt khi công nhân ngừng làm việc.)

3. Subside in intensity

“Subside” thường được dùng để chỉ sự lắng xuống, giảm bớt cường độ của một hiện tượng nào đó.

Ví dụ: The flooding finally subsided in intensity after the rain stopped. (Lũ lụt cuối cùng đã giảm bớt cường độ sau khi mưa ngừng.)

4. Ebb in intensity

“Ebb” được dùng để mô tả sự suy giảm từ từ, thường được dùng trong ngữ cảnh của sóng biển, nhưng cũng có thể áp dụng cho các hiện tượng khác.

Ví dụ: The storm's ferocity began to ebb in intensity by the afternoon. (Cơn bão bắt đầu giảm mạnh vào buổi chiều.)

Từ Trái Nghĩa

Những từ trái nghĩa của "Abate in intensity" thường diễn tả sự tăng cường hoặc gia tăng của một hiện tượng, cảm xúc hay sự kiện.

1. Increase in intensity

Cụm từ này dùng để diễn tả sự tăng cường hoặc gia tăng mức độ của một hiện tượng nào đó.

Ví dụ: The wind started to increase in intensity as the storm approached. (Cơn gió bắt đầu tăng cường cường độ khi cơn bão tiến gần.)

2. Intensify

“Intensify” có nghĩa là làm cho một sự việc hoặc cảm xúc trở nên mạnh mẽ hơn hoặc gia tăng cường độ.

Ví dụ: The tension between the two teams intensified as the match progressed. (Sự căng thẳng giữa hai đội càng trở nên mãnh liệt khi trận đấu tiếp tục.)

3. Escalate

“Escalate” chỉ sự tăng cao hoặc leo thang của một tình huống, hiện tượng hay cảm xúc.

Ví dụ: The conflict between the two countries escalated in intensity after the attack. (Cuộc xung đột giữa hai quốc gia leo thang cường độ sau vụ tấn công.)

4. Surge in intensity

“Surge” có nghĩa là dâng lên mạnh mẽ hoặc đột ngột gia tăng, thường dùng để miêu tả sự thay đổi cường độ một cách mạnh mẽ.

Ví dụ: The excitement in the stadium surged in intensity when the home team scored. (Sự phấn khích trong sân vận động dâng lên mạnh mẽ khi đội chủ nhà ghi bàn.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abate In Intensity

Cụm từ "Abate in intensity" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn tả sự giảm cường độ của một hiện tượng, cảm xúc hay sự kiện. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với cụm từ này:

1. Subject + Abate in intensity + [condition/event]

Cấu trúc này dùng để diễn tả rằng chủ thể (thường là một hiện tượng, sự kiện) giảm cường độ khi một điều kiện hoặc sự kiện nào đó xảy ra.

Ví dụ: The storm abated in intensity when the cold front passed. (Cơn bão giảm cường độ khi trận gió lạnh đi qua.)

2. Subject + Abate in intensity + as + [time/situation] + progresses

Cấu trúc này diễn tả sự giảm cường độ dần dần khi thời gian trôi qua hoặc khi tình huống thay đổi.

Ví dụ: The noise from the crowd abated in intensity as the concert went on. (Tiếng ồn từ đám đông giảm dần cường độ khi buổi hòa nhạc tiếp tục.)

3. Subject + Abate in intensity + after + [event]

Cấu trúc này mô tả sự giảm cường độ sau một sự kiện hoặc hành động nhất định.

Ví dụ: The tension in the room abated in intensity after the argument ended. (Sự căng thẳng trong phòng giảm dần cường độ sau khi cuộc tranh cãi kết thúc.)

4. [Event/phenomenon] + Abate in intensity + over + [time period]

Cấu trúc này chỉ sự giảm cường độ của một hiện tượng qua một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: The rain abated in intensity over the next few hours. (Mưa giảm cường độ trong vài giờ tiếp theo.)

5. Subject + Abate in intensity + [adverb] (significantly, gradually, completely, etc.)

Cấu trúc này bổ sung các trạng từ để mô tả mức độ hoặc cách thức giảm cường độ của hiện tượng.

Ví dụ: The excitement abated in intensity gradually as the evening went on. (Sự phấn khích giảm dần cường độ một cách từ từ khi buổi tối trôi qua.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abate In Intensity

Cụm từ "Abate in intensity" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả sự giảm dần cường độ của các hiện tượng tự nhiên, cảm xúc hoặc sự kiện. Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng cụm từ này:

1. Ngữ Cảnh Mô Tả Thời Tiết

Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự giảm cường độ của các hiện tượng thời tiết như bão, mưa, gió, v.v.

Ví dụ: The hurricane abated in intensity as it moved away from the coast. (Cơn bão giảm cường độ khi nó di chuyển xa khỏi bờ biển.)

2. Ngữ Cảnh Mô Tả Cảm Xúc

Cụm từ này có thể được sử dụng để nói về sự giảm bớt của các cảm xúc mạnh mẽ như căng thẳng, lo lắng, sự phấn khích, v.v.

Ví dụ: Her anxiety abated in intensity after the reassuring phone call. (Cơn lo lắng của cô ấy giảm dần sau cuộc gọi an ủi.)

3. Ngữ Cảnh Mô Tả Tình Huống Xã Hội

Cụm từ này cũng có thể được dùng để miêu tả sự giảm cường độ trong các tình huống xã hội, như sự căng thẳng giữa các nhóm hoặc mối quan hệ giữa người với người.

Ví dụ: The argument between the two parties abated in intensity after mediation. (Cuộc tranh cãi giữa hai bên giảm bớt cường độ sau khi có sự hòa giải.)

4. Ngữ Cảnh Mô Tả Sự Thay Đổi Trong Môi Trường

Trong các tình huống mô tả sự thay đổi về môi trường, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ sự giảm cường độ của các yếu tố như tiếng ồn, ô nhiễm, v.v.

Ví dụ: The noise from the construction site abated in intensity as the work shifted indoors. (Tiếng ồn từ công trường giảm dần khi công việc chuyển vào trong nhà.)

5. Ngữ Cảnh Mô Tả Sự Giảm Cường Độ Trong Các Hoạt Động Thể Thao

Cụm từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh thể thao, khi miêu tả sự giảm cường độ của một trận đấu, một pha thi đấu, hoặc sự căng thẳng trong quá trình thi đấu.

Ví dụ: The intensity of the match abated as both teams started to tire. (Cường độ của trận đấu giảm dần khi cả hai đội bắt đầu mệt mỏi.)

Featured Articles