Abasing: Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ Abasing Trong Tiếng Anh

Chủ đề abasing: Abasing là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là hạ thấp, làm mất giá trị của ai đó, hoặc tự hạ mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa chi tiết, ví dụ câu sử dụng từ "abasing" và cách áp dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để giúp bạn sử dụng từ một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

Động Từ Abasing Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Abasing là hành động làm ai đó cảm thấy thấp kém, bị mất thể diện, hoặc tự hạ thấp bản thân. Nó thường được dùng khi một người làm giảm giá trị hoặc tôn trọng đối với người khác, hoặc đối với chính mình.

Ví dụ: "He was abasing himself in front of his boss, apologizing for every little mistake." (Anh ta đang tự hạ thấp bản thân trước sếp của mình, xin lỗi vì mọi sai lầm nhỏ.)

Phiên Âm:

/əˈbeɪsɪŋ/

Từ Loại:

Verb (Động từ)

Đặt Câu Với Từ Abasing (Động Từ)

1. "She was abasing herself in front of everyone, apologizing for the smallest mistakes." (Cô ấy đang tự hạ thấp bản thân trước mặt mọi người, xin lỗi vì những sai lầm nhỏ nhất.)

2. "The teacher was abasing the student for his lack of preparation for the exam." (Giáo viên đang làm học sinh cảm thấy xấu hổ vì sự chuẩn bị kém cho kỳ thi.)

3. "By abasing others, he tried to make himself feel superior." (Bằng cách hạ thấp người khác, anh ta cố gắng làm mình cảm thấy vượt trội.)

4. "Abasing herself in front of the audience, she could hardly finish her speech." (Cô ấy tự hạ thấp bản thân trước đám đông, và gần như không thể hoàn thành bài phát biểu.)

5. "He regretted abasing his principles for the sake of popularity." (Anh ta hối hận vì đã hạ thấp nguyên tắc của mình chỉ để nổi tiếng.)

Mẫu Động Từ Abasing (Verb Patterns)

Động từ "abasing" là một động từ có thể đi kèm với các cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các mẫu động từ phổ biến với từ "abasing" và cách sử dụng chúng trong câu.

1. Abasing + Noun (Abasing + danh từ)

Động từ "abasing" có thể đi kèm với danh từ để chỉ người hoặc thứ gì đó bị hạ thấp, mất giá trị. Cấu trúc này thường được dùng khi ai đó hoặc cái gì đó bị đối xử một cách không tôn trọng.

Ví dụ: "He was abasing his own reputation by making such foolish statements." (Anh ta đang tự hạ thấp danh tiếng của mình bằng cách đưa ra những phát ngôn ngu ngốc như vậy.)

2. Abasing + Pronoun (Abasing + đại từ)

Trong trường hợp này, "abasing" sẽ đi kèm với đại từ, chỉ rõ ai đó đang tự hạ thấp bản thân hoặc bị hạ thấp.

Ví dụ: "She was abasing herself by constantly apologizing for every little thing." (Cô ấy đang tự hạ thấp bản thân mình bằng cách liên tục xin lỗi vì những điều nhỏ nhặt.)

3. Abasing + Prepositional Phrase (Abasing + cụm giới từ)

Động từ "abasing" cũng có thể đi kèm với một cụm giới từ để chỉ rõ đối tượng hoặc ngữ cảnh bị hạ thấp.

Ví dụ: "He was abasing others with his arrogant behavior." (Anh ta đang hạ thấp người khác bằng hành vi kiêu ngạo của mình.)

4. Abasing + Verb (Abasing + động từ nguyên thể)

Trong một số trường hợp, động từ "abasing" có thể được theo sau bởi một động từ nguyên thể, thể hiện hành động tiếp theo mà người hoặc vật bị hạ thấp đang thực hiện.

Ví dụ: "She was abasing herself to try to gain forgiveness." (Cô ấy đang tự hạ thấp bản thân để cố gắng giành lại sự tha thứ.)

5. Abasing + Verb-ing (Abasing + động từ thêm -ing)

Động từ "abasing" có thể được theo sau bởi một động từ ở dạng -ing để chỉ hành động mà người đang bị hạ thấp phải thực hiện.

Ví dụ: "He was abasing himself by begging for help." (Anh ta đang tự hạ thấp bản thân bằng cách cầu xin sự giúp đỡ.)

Cách Chia Động Từ Abasing

Động từ "abasing" là một động từ có dạng phân từ hiện tại (present participle) và thường được dùng trong các cấu trúc tiếp diễn hoặc thể bị động. Dưới đây là cách chia động từ "abasing" trong các thì và ngôi khác nhau.

1. Bảng Chia Động Từ (V1, V2, V3)

V1 (Infinitive) V2 (Past) V3 (Past Participle)
abase abased abased

2. Bảng Chia Động Từ Theo Ngôi (Ở V1)

Ngôi Chia Động Từ
I abase
He/She/It abases
We/You/They abase

3. Chia Động Từ Theo Các Thì

Hiện Tại Đơn (Present Simple): "I abase myself every time I make a mistake." (Tôi tự hạ thấp bản thân mỗi lần tôi mắc sai lầm.)

Quá Khứ Đơn (Past Simple): "He abased his reputation with his rude behavior." (Anh ta đã tự hạ thấp danh tiếng của mình với hành vi thô lỗ.)

Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous): "She is abasing herself by apologizing excessively." (Cô ấy đang tự hạ thấp bản thân bằng cách xin lỗi quá mức.)

Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous): "They were abasing themselves during the meeting." (Họ đang tự hạ thấp bản thân trong suốt cuộc họp.)

Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect): "I have abased myself too many times already." (Tôi đã tự hạ thấp bản thân quá nhiều lần rồi.)

Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect): "He had abased his principles before changing his mind." (Anh ta đã tự hạ thấp nguyên tắc của mình trước khi thay đổi suy nghĩ.)

Thể Bị Động (Passive Voice): "The guests were being abased by the host's harsh words." (Khách mời đang bị hạ thấp bởi những lời nói thô lỗ của chủ nhà.)

Động Từ Abasing Đi Với Giới Từ Gì?

Động từ "abasing" thường đi kèm với một số giới từ để chỉ rõ đối tượng hoặc ngữ cảnh của hành động hạ thấp. Dưới đây là các giới từ phổ biến mà "abasing" thường đi kèm và ví dụ câu minh họa.

1. Abasing + "to"

Giới từ "to" được dùng khi người hoặc vật bị hạ thấp trong một ngữ cảnh cụ thể. "Abasing" với "to" thường diễn tả việc tự hạ thấp bản thân hoặc ai đó đối với một người khác.

Ví dụ: "He was abasing himself to his boss, begging for forgiveness." (Anh ta đang tự hạ thấp bản thân trước sếp của mình, cầu xin sự tha thứ.)

2. Abasing + "in"

Giới từ "in" được dùng khi "abasing" chỉ hành động hạ thấp bản thân trong một hoàn cảnh hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: "She was abasing herself in front of the whole audience, apologizing for the mistake." (Cô ấy đang tự hạ thấp bản thân trước toàn bộ khán giả, xin lỗi vì sai lầm.)

3. Abasing + "by"

Giới từ "by" được dùng khi nói đến cách thức hoặc hành động mà người hoặc vật đang bị hạ thấp.

Ví dụ: "He was abasing himself by constantly apologizing for things that were not his fault." (Anh ta đang tự hạ thấp bản thân bằng cách liên tục xin lỗi vì những điều không phải lỗi của anh.)

4. Abasing + "with"

Giới từ "with" được sử dụng khi diễn tả hành động hạ thấp bản thân hoặc người khác kèm theo một vật cụ thể hoặc hành động khác.

Ví dụ: "She was abasing herself with excessive humility, trying to make everyone like her." (Cô ấy đang tự hạ thấp bản thân với sự khiêm nhường quá mức, cố gắng làm mọi người yêu mến mình.)

Cụm Từ Đi Với Động Từ Abasing (Collocations)

Động từ "abasing" có thể kết hợp với một số cụm từ để diễn tả hành động hạ thấp bản thân hoặc người khác trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cụm từ phổ biến mà "abasing" thường đi kèm, cùng với giải thích và ví dụ câu minh họa.

1. Abasing oneself

Cụm từ này diễn tả hành động tự hạ thấp bản thân, thường để thể hiện sự tự ti, tự trách móc hoặc khổ sở về hành động của mình.

Ví dụ: "He spent the entire meeting abasing himself for the mistakes he made." (Anh ta dành cả cuộc họp để tự hạ thấp bản thân vì những sai lầm mà mình đã gây ra.)

2. Abasing others

Cụm từ này diễn tả hành động hạ thấp, làm mất giá trị hoặc làm người khác cảm thấy thấp kém. Thường dùng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc thể hiện sự không tôn trọng đối với người khác.

Ví dụ: "She was abasing others by constantly pointing out their flaws in public." (Cô ấy đang hạ thấp người khác bằng cách liên tục chỉ ra những khuyết điểm của họ trước công chúng.)

3. Abasing one's reputation

Cụm từ này diễn tả việc tự hủy hoại hoặc làm tổn hại đến danh tiếng của chính mình thông qua hành động hoặc lời nói không thận trọng.

Ví dụ: "He abased his reputation by spreading rumors about his colleagues." (Anh ta đã tự hạ thấp danh tiếng của mình bằng cách lan truyền những tin đồn về các đồng nghiệp.)

4. Abasing one's principles

Cụm từ này mô tả hành động tự hạ thấp hoặc từ bỏ các nguyên tắc cá nhân của mình, thường vì lợi ích cá nhân hoặc sự thỏa hiệp với hoàn cảnh.

Ví dụ: "She abased her principles to gain approval from her peers." (Cô ấy đã tự hạ thấp nguyên tắc của mình để nhận được sự chấp thuận từ các đồng nghiệp.)

5. Abasing someone to the point of humiliation

Cụm từ này diễn tả hành động hạ thấp người khác đến mức khiến họ cảm thấy bị sỉ nhục, mất mặt hoặc cực kỳ xấu hổ.

Ví dụ: "The manager was abasing his employee to the point of humiliation in front of everyone." (Quản lý đang hạ thấp nhân viên của mình đến mức khiến anh ta cảm thấy bị sỉ nhục trước mặt mọi người.)

Các Hình Thái Từ Của Từ Abasing (Word Form)

Động từ "abasing" có các dạng từ khác nhau khi chuyển đổi thành các từ loại khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê các dạng từ và ví dụ sử dụng chúng trong câu.

Từ loại Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Verb abase Hạ thấp, làm mất giá trị (dạng gốc của động từ) Ví dụ: "He tried to abase his opponent by spreading lies." (Anh ta cố gắng hạ thấp đối thủ bằng cách lan truyền những lời nói dối.)
Verb abased Quá khứ của "abase", đã hạ thấp Ví dụ: "She was abased after making the mistake in front of her boss." (Cô ấy cảm thấy bị hạ thấp sau khi mắc sai lầm trước mặt sếp.)
Verb abasing Đang hạ thấp, làm mất giá trị (dạng hiện tại phân từ) Ví dụ: "He is abasing himself by constantly apologizing for minor issues." (Anh ta đang tự hạ thấp bản thân bằng cách liên tục xin lỗi vì những vấn đề nhỏ.)
Adjective abased Đã bị hạ thấp, cảm thấy thấp kém hoặc mất giá trị Ví dụ: "After the public criticism, she felt deeply abased." (Sau sự chỉ trích công khai, cô ấy cảm thấy rất bị hạ thấp.)
Noun abasement Hành động hạ thấp, sự làm mất giá trị Ví dụ: "The abasement of others for personal gain is a sign of weakness." (Việc hạ thấp người khác vì lợi ích cá nhân là một dấu hiệu của sự yếu đuối.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abasing

Từ Đồng Nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "abasing", có nghĩa là hạ thấp, làm mất giá trị hoặc làm cho ai đó cảm thấy thấp kém:

  • Humbling: Làm ai đó cảm thấy khiêm tốn, hoặc hạ thấp họ.
  • Ví dụ: "The experience of failure was a humbling one for him." (Trải nghiệm thất bại là một bài học khiêm tốn đối với anh ta.)

  • Degrading: Làm giảm giá trị của ai đó, khiến họ cảm thấy bị coi thường.
  • Ví dụ: "His degrading remarks made everyone uncomfortable." (Những lời nói hạ thấp của anh ta khiến mọi người cảm thấy khó chịu.)

  • Belittling: Làm ai đó trở nên nhỏ bé, kém cỏi hơn, thường dùng để chỉ sự chỉ trích hoặc làm mất giá trị của người khác.
  • Ví dụ: "She was belittling her colleagues in front of the boss." (Cô ấy đang làm giảm giá trị các đồng nghiệp của mình trước mặt sếp.)

  • Disparaging: Chỉ trích hoặc làm giảm giá trị ai đó một cách không công bằng.
  • Ví dụ: "His disparaging comments about the team's performance were uncalled for." (Những lời chỉ trích của anh ta về hiệu suất của đội là không cần thiết.)

Từ Trái Nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa với "abasing", có nghĩa là nâng cao, tôn trọng hoặc làm tăng giá trị của ai đó:

  • Elevating: Làm ai đó cảm thấy tôn trọng, nâng cao hoặc khẳng định giá trị của họ.
  • Ví dụ: "The leader's uplifting words made everyone feel valued." (Những lời động viên của người lãnh đạo khiến mọi người cảm thấy có giá trị.)

  • Exalting: Nâng cao ai đó lên một mức độ cao hơn, thể hiện sự tôn vinh hoặc sự ngưỡng mộ.
  • Ví dụ: "The team exalts their captain for his leadership skills." (Đội ngũ tôn vinh đội trưởng vì khả năng lãnh đạo của anh ta.)

  • Appreciating: Biết ơn và đánh giá cao giá trị của ai đó.
  • Ví dụ: "The company appreciated her hard work and dedication." (Công ty đánh giá cao sự chăm chỉ và cống hiến của cô ấy.)

  • Respecting: Tôn trọng và coi trọng giá trị, phẩm giá của ai đó.
  • Ví dụ: "They respect him for his wisdom and experience." (Họ tôn trọng anh ấy vì sự thông thái và kinh nghiệm của anh ta.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abasing

Động từ "abasing" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, chủ yếu là trong các câu chủ động hoặc bị động. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến đi với "abasing" cùng với ví dụ minh họa.

1. Câu Chủ Động (Active Voice)

Trong cấu trúc này, chủ ngữ thực hiện hành động "abasing" đối với đối tượng.

Ví dụ: "He is abasing himself by apologizing too much." (Anh ta đang tự hạ thấp bản thân bằng cách xin lỗi quá nhiều.)

2. Câu Bị Động (Passive Voice)

Trong cấu trúc câu bị động, đối tượng của hành động "abasing" trở thành chủ ngữ của câu.

Ví dụ: "She was abased by his rude remarks." (Cô ấy bị hạ thấp bởi những lời nói thô lỗ của anh ta.)

3. Câu Với Giới Từ "to" (Abasing + to)

Đây là cấu trúc trong đó "abasing" đi kèm với giới từ "to", thể hiện sự hạ thấp đối với ai đó.

Ví dụ: "He was abasing himself to the authority figure in order to gain favor." (Anh ta đang tự hạ thấp bản thân trước người có quyền lực để giành được sự ủng hộ.)

4. Câu Với Giới Từ "in" (Abasing + in)

Cấu trúc này diễn tả hành động tự hạ thấp bản thân trong một ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ: "She was abasing herself in front of her colleagues to apologize for the mistake." (Cô ấy đang tự hạ thấp bản thân trước các đồng nghiệp để xin lỗi vì sai lầm.)

5. Câu Vừa Sử Dụng "Abasing" Làm Động Từ Chính (Main Verb)

Trong cấu trúc này, "abasing" là động từ chính trong câu, chỉ hành động chính mà chủ ngữ thực hiện.

Ví dụ: "They are abasing their reputation by spreading rumors." (Họ đang tự hạ thấp danh tiếng của mình bằng cách lan truyền tin đồn.)

6. Câu Có Dạng Phân Từ Hiện Tại (Present Participle Structure)

Động từ "abasing" có thể được sử dụng như một phân từ hiện tại trong các câu ghép hoặc câu phụ.

Ví dụ: "Abasing himself in front of his friends, he felt miserable." (Tự hạ thấp bản thân trước bạn bè, anh ta cảm thấy khổ sở.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abasing

Động từ "abasing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự hạ thấp, làm mất giá trị hoặc làm ai đó cảm thấy thấp kém. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "abasing" cùng với ví dụ minh họa.

1. Ngữ Cảnh Hạ Thấp Bản Thân

Trong ngữ cảnh này, "abasing" chỉ hành động tự hạ thấp bản thân, thường xuất phát từ cảm giác tội lỗi hoặc sự khiêm tốn quá mức.

Ví dụ: "He was abasing himself in front of his peers, apologizing for a mistake he made months ago." (Anh ta đang tự hạ thấp bản thân trước các đồng nghiệp, xin lỗi về một sai lầm mà anh ta đã mắc phải từ vài tháng trước.)

2. Ngữ Cảnh Hạ Thấp Người Khác

Trong ngữ cảnh này, "abasing" có thể chỉ hành động làm cho người khác cảm thấy thấp kém hoặc mất giá trị, thường là qua những lời nói hoặc hành động không tôn trọng.

Ví dụ: "The teacher was abasing the student by mocking his accent in front of the class." (Giáo viên đang làm hạ thấp học sinh bằng cách chế nhạo giọng nói của cậu ấy trước cả lớp.)

3. Ngữ Cảnh Trong Quan Hệ Lãnh Đạo - Cấp Dưới

Trong các mối quan hệ lãnh đạo, từ "abasing" có thể được sử dụng để mô tả hành động của người lãnh đạo khi làm cho cấp dưới cảm thấy thấp kém hoặc thiếu giá trị.

Ví dụ: "The manager abased his team by publicly criticizing their performance in front of the entire company." (Quản lý đã hạ thấp đội ngũ của mình bằng cách chỉ trích công khai hiệu suất của họ trước toàn thể công ty.)

4. Ngữ Cảnh Sử Dụng Trong Các Tình Huống Xã Hội

"Abasing" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống xã hội, khi một người cố gắng làm giảm giá trị hoặc sự tôn trọng của người khác trong một cuộc trò chuyện hoặc trong các tình huống công cộng.

Ví dụ: "Her constant abasing of her friend made everyone uncomfortable at the party." (Việc cô ấy liên tục làm giảm giá trị người bạn của mình khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong bữa tiệc.)

5. Ngữ Cảnh Được Sử Dụng Trong Các Cuộc Tranh Cãi

Trong các cuộc tranh cãi hoặc xung đột, từ "abasing" có thể chỉ hành động làm cho đối phương cảm thấy xấu hổ hoặc bị sỉ nhục thông qua lời nói hoặc hành động.

Ví dụ: "During the argument, he started abasing his opponent's intelligence, which only made the situation worse." (Trong cuộc tranh cãi, anh ta bắt đầu làm hạ thấp trí tuệ của đối thủ, điều này chỉ làm tình hình thêm tồi tệ.)

Featured Articles