Abashed Là Gì? Cách Sử Dụng Từ Abashed Trong Câu Tiếng Anh

Chủ đề abashed: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ "abashed" – một tính từ miêu tả cảm giác xấu hổ hoặc ngượng ngùng. Cùng khám phá nghĩa của từ này, cách sử dụng trong câu và các ví dụ cụ thể giúp bạn nắm rõ cách dùng từ "abashed" một cách tự tin trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Tính Từ Abashed Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abashed" có nghĩa là cảm thấy xấu hổ, bối rối hoặc ngượng ngùng vì một tình huống cụ thể.

Ví dụ: "She was abashed by the compliment." (Cô ấy cảm thấy xấu hổ trước lời khen ngợi.)

Phiên Âm:

/əˈbæʃt/

Từ Loại:

Adjective (Tính từ)

Đặt Câu Với Từ Abashed (Tính Từ)

1. She felt abashed when she realized everyone was staring at her.
(Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mọi người đều đang nhìn chằm chằm vào cô.)

2. After making the mistake, he looked abashed and apologized.
(Sau khi mắc lỗi, anh ấy trông rất xấu hổ và xin lỗi.)

3. The child was abashed by the loud applause after his performance.
(Đứa trẻ cảm thấy ngượng ngùng vì tiếng vỗ tay lớn sau buổi biểu diễn của mình.)

4. She gave an abashed smile when she was caught off guard.
(Cô ấy mỉm cười ngượng ngùng khi bị bắt gặp bất ngờ.)

5. He was abashed by the unexpected praise from his boss.
(Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì lời khen bất ngờ từ sếp.)

Mẫu Tính Từ Abashed (Adjective Patterns)

Tính từ "abashed" thường được sử dụng trong các mẫu cấu trúc sau:

1. Be + Abashed

Mẫu này dùng để chỉ trạng thái của người hoặc vật khi cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng.

Ví dụ: "She was abashed by the sudden attention."
(Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì sự chú ý bất ngờ.)

2. Feel + Abashed

Được dùng khi nói về cảm giác của một người, tức là người đó cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối.

Ví dụ: "He felt abashed after realizing his mistake."
(Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau khi nhận ra lỗi của mình.)

3. Look + Abashed

Được dùng khi mô tả một người có vẻ mặt hoặc thái độ ngượng ngùng, xấu hổ.

Ví dụ: "The student looked abashed when asked to answer the question."
(Cậu học sinh trông có vẻ ngượng ngùng khi bị hỏi câu hỏi.)

4. Be + Abashed + by + Noun

Mẫu này diễn tả việc ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối vì một sự kiện hay tình huống nào đó.

Ví dụ: "She was abashed by the loud laughter in the room."
(Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì tiếng cười lớn trong phòng.)

5. Become + Abashed

Được sử dụng để mô tả một sự thay đổi trạng thái cảm xúc của ai đó, từ không ngượng ngùng đến cảm giác xấu hổ.

Ví dụ: "He became abashed when the spotlight was on him."
(Anh ấy trở nên xấu hổ khi ánh đèn chiếu vào mình.)

Cách Chia Tính Từ Abashed

Tính từ "abashed" là một tính từ không có dạng so sánh hoặc hơn kém vì nó diễn tả trạng thái cảm xúc cụ thể, không thay đổi tùy theo mức độ. Tuy nhiên, để làm rõ cách sử dụng trong câu, chúng ta có thể đưa ra ví dụ dưới đây:

Chỉ số Dạng Tính Từ Ví Dụ Dịch Sang Tiếng Việt
1 Abashed (Dạng cơ bản) "She was abashed by the unexpected compliment." (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì lời khen bất ngờ.)
2 Không có dạng So Sánh hơn/kém "He never looked more abashed than when he was caught cheating." (Anh ấy không bao giờ trông xấu hổ hơn khi bị bắt quả tang gian lận.)

Tính từ "abashed" không có các dạng so sánh hoặc hơn kém (abashed-er, abashed-est) và chỉ được sử dụng ở dạng nguyên thể. Khi muốn diễn đạt sự xấu hổ ở mức độ mạnh hơn, ta phải thay đổi cách diễn đạt khác trong câu.

Tính Từ Abashed Đi Với Giới Từ Gì?

Tính từ "abashed" thường đi với giới từ "by" hoặc "at" trong các cấu trúc câu. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi kèm với tính từ này:

1. Abashed by

Giới từ "by" được dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc yếu tố khiến người nào đó cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng.

Ví dụ: "She was abashed by his rude comments."
(Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì những lời bình phẩm thô lỗ của anh ta.)

2. Abashed at

Giới từ "at" thường được dùng khi người đó cảm thấy xấu hổ vì một tình huống hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ: "He was abashed at the sight of the large crowd."
(Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi nhìn thấy đám đông lớn.)

3. Abashed in

Mặc dù ít gặp hơn, nhưng giới từ "in" có thể được sử dụng khi nói đến việc một người cảm thấy xấu hổ trong một hoàn cảnh hoặc môi trường cụ thể.

Ví dụ: "She was abashed in the presence of her boss."
(Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi ở gần sếp của mình.)

Cụm Từ Đi Với Tính Từ Abashed (Collocations)

Tính từ "abashed" thường đi kèm với một số cụm từ phổ biến. Dưới đây là những cụm từ (collocations) đi với "abashed" và ví dụ minh họa:

1. Abashed by something

Cụm từ này diễn tả việc ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng vì một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ: "She was abashed by the unexpected praise."
(Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì lời khen bất ngờ.)

2. Abashed at something

Cụm từ này diễn tả cảm giác xấu hổ khi đối diện với một sự việc hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: "He was abashed at the thought of speaking in front of the audience."
(Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi nghĩ đến việc nói trước công chúng.)

3. Abashed look

Cụm từ này mô tả vẻ ngoài của một người khi họ cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng.

Ví dụ: "She gave an abashed look when she realized her mistake."
(Cô ấy trông ngượng ngùng khi nhận ra lỗi của mình.)

4. Abashed smile

Cụm từ này chỉ nụ cười ngượng ngùng, xấu hổ của ai đó khi họ cảm thấy bối rối hoặc xấu hổ.

Ví dụ: "He smiled an abashed smile when he was caught cheating."
(Anh ấy mỉm cười ngượng ngùng khi bị bắt quả tang gian lận.)

5. Feel abashed

Cụm từ này diễn tả cảm giác xấu hổ hoặc ngượng ngùng mà một người cảm nhận.

Ví dụ: "She felt abashed after making the mistake in front of everyone."
(Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau khi mắc lỗi trước mặt mọi người.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abashed

Từ Đồng Nghĩa

Từ "abashed" có một số từ đồng nghĩa thường gặp, mang ý nghĩa cảm giác xấu hổ hoặc ngượng ngùng:

  • Embarrassed: Cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng vì một hành động hoặc tình huống nào đó.
  • Ví dụ: "She was embarrassed when everyone looked at her."
    (Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi mọi người nhìn vào cô ấy.)

  • Shamed: Cảm thấy bị sỉ nhục hoặc xấu hổ vì hành động của mình.
  • Ví dụ: "He felt shamed after the mistake was revealed."
    (Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau khi lỗi lầm của mình bị lộ ra.)

  • Mortified: Cảm giác rất xấu hổ hoặc bối rối, thường là trong những tình huống gây sốc hoặc làm tổn thương lòng tự trọng.
  • Ví dụ: "She was mortified when she tripped on stage."
    (Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi vấp ngã trên sân khấu.)

Từ Trái Nghĩa

Từ "abashed" có một số từ trái nghĩa, thể hiện cảm giác tự tin hoặc không cảm thấy xấu hổ:

  • Confident: Cảm giác tự tin, không ngại ngùng hoặc xấu hổ về bản thân.
  • Ví dụ: "He was confident while presenting his ideas to the team."
    (Anh ấy tự tin khi trình bày ý tưởng của mình với đội nhóm.)

  • Unashamed: Không cảm thấy xấu hổ hoặc hối hận về hành động của mình.
  • Ví dụ: "She was unashamed of her accomplishments."
    (Cô ấy không cảm thấy xấu hổ về thành tựu của mình.)

  • Self-assured: Cảm thấy chắc chắn về bản thân và khả năng của mình, không có cảm giác xấu hổ.
  • Ví dụ: "He was self-assured when speaking to the audience."
    (Anh ấy tự tin khi nói chuyện với khán giả.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abashed

Tính từ "abashed" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn tả cảm giác xấu hổ, ngượng ngùng. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với từ "abashed":

1. Be + Abashed

Cấu trúc này được dùng để diễn tả trạng thái cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng của một người ở thời điểm cụ thể.

Ví dụ: "She was abashed when she realized her mistake."
(Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra lỗi của mình.)

2. Feel + Abashed

Cấu trúc này được dùng để chỉ cảm giác của một người, khi họ cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng về một tình huống hoặc hành động nào đó.

Ví dụ: "He felt abashed after forgetting his lines during the play."
(Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau khi quên lời thoại trong vở kịch.)

3. Look + Abashed

Cấu trúc này mô tả vẻ ngoài của một người, cho thấy họ cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng qua thái độ hoặc biểu cảm khuôn mặt.

Ví dụ: "She looked abashed when she saw her old friends at the party."
(Cô ấy trông ngượng ngùng khi gặp lại những người bạn cũ tại buổi tiệc.)

4. Be + Abashed + by + Noun

Cấu trúc này dùng để chỉ nguyên nhân gây ra cảm giác xấu hổ. Từ "by" chỉ nguyên nhân khiến người đó cảm thấy như vậy.

Ví dụ: "He was abashed by the sudden attention from everyone."
(Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì sự chú ý bất ngờ từ mọi người.)

5. Be + Abashed + at + Noun

Cấu trúc này diễn tả cảm giác xấu hổ hoặc ngượng ngùng đối với một hành động hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: "She was abashed at the idea of speaking in front of a crowd."
(Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nghĩ đến việc nói trước đám đông.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abashed

Từ "abashed" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh khi một người cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng hoặc bối rối vì một sự việc nào đó. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng từ "abashed":

1. Sử dụng khi mô tả cảm giác xấu hổ sau khi làm điều gì đó sai trái

Trong ngữ cảnh này, "abashed" thường diễn tả cảm giác xấu hổ, bối rối sau khi ai đó nhận ra lỗi lầm của mình.

Ví dụ: "He was abashed after realizing he had been rude to her."
(Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã thô lỗ với cô ấy.)

2. Sử dụng khi mô tả cảm giác ngượng ngùng khi bị chú ý

Ngữ cảnh này mô tả cảm giác xấu hổ hoặc ngượng ngùng khi ai đó cảm thấy bị chú ý hoặc trở thành trung tâm của sự chú ý.

Ví dụ: "She felt abashed when everyone started staring at her."
(Cô ấy cảm thấy ngượng ngùng khi mọi người bắt đầu nhìn chằm chằm vào cô ấy.)

3. Sử dụng trong các tình huống xã hội, khi một người không biết phải làm gì hoặc hành động như thế nào

Ngữ cảnh này miêu tả cảm giác bối rối hoặc lúng túng trong một tình huống xã hội nhất định.

Ví dụ: "He looked abashed at the party, not knowing anyone there."
(Anh ấy trông ngượng ngùng tại bữa tiệc vì không quen ai ở đó.)

4. Sử dụng khi mô tả cảm giác xấu hổ sau khi nhận được một lời khen hoặc sự chú ý không mong muốn

Trong trường hợp này, "abashed" miêu tả cảm giác không thoải mái khi nhận được lời khen ngợi hoặc sự chú ý mà người đó cảm thấy không xứng đáng.

Ví dụ: "She was abashed by all the praise she received at the ceremony."
(Cô ấy cảm thấy xấu hổ với tất cả những lời khen mà cô nhận được trong buổi lễ.)

5. Sử dụng khi mô tả sự thay đổi trong cảm xúc từ tự tin sang xấu hổ

Ngữ cảnh này mô tả một người có thể đã tự tin nhưng đột nhiên cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng khi đối diện với một tình huống cụ thể.

Ví dụ: "He became abashed when the attention shifted to him."
(Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi sự chú ý dồn về phía mình.)

Featured Articles