Chủ đề abash: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ "Abash", một động từ trong tiếng Anh, với ý nghĩa là làm ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối. Bạn sẽ được tìm hiểu cách sử dụng từ này qua các ví dụ câu thực tế và các ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Đây là một từ vựng hữu ích để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ tiếng Anh của bạn.
Mục lục
- Động Từ Abash Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abash (Động Từ)
- Mẫu Động Từ Abash (Verb Patterns)
- Cách Chia Động Từ Abash
- Động Từ Abash Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Abash (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Abash (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abash
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abash
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abash
Động Từ Abash Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abash" có nghĩa là làm ai đó cảm thấy xấu hổ, bối rối hoặc ngượng ngùng, thường là do sự chú ý hoặc một tình huống không mong muốn.
Ví dụ: "He was abashed by the loud applause." (Anh ta cảm thấy xấu hổ vì những tràng vỗ tay lớn.)
Phiên Âm:
/əˈbæʃ/
Từ Loại:
Verb (Động từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abash (Động Từ)
1. She was abashed by his unexpected question. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì câu hỏi bất ngờ của anh ta.)
2. The sudden attention from the crowd seemed to abash him. (Sự chú ý bất ngờ từ đám đông khiến anh ta cảm thấy bối rối.)
3. I didn’t mean to abash you with my comments. (Tôi không có ý làm bạn cảm thấy ngượng ngùng với những lời bình luận của mình.)
4. His rude behavior abashed everyone at the party. (Hành vi thô lỗ của anh ta đã khiến mọi người tại bữa tiệc cảm thấy xấu hổ.)
5. The teacher’s strict look didn’t abash the students, but motivated them to work harder. (Cái nhìn nghiêm khắc của giáo viên không làm các học sinh cảm thấy xấu hổ, mà lại thúc đẩy họ làm việc chăm chỉ hơn.)
Mẫu Động Từ Abash (Verb Patterns)
Động từ "Abash" có thể được sử dụng với các mẫu sau:
1. Abash + Object
Động từ "abash" thường được dùng với một tân ngữ (object) để chỉ đối tượng bị làm xấu hổ, bối rối.
Ví dụ: "The teacher’s comment abashed the student." (Lời bình luận của giáo viên khiến học sinh cảm thấy xấu hổ.)
2. Abash + Object + by + Noun/Verb-ing
Mẫu này được dùng khi muốn chỉ lý do hoặc tác nhân làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ.
Ví dụ: "She was abashed by the criticism." (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì sự chỉ trích.)
Ví dụ khác: "He was abashed by having to speak in front of a large audience." (Anh ta cảm thấy xấu hổ khi phải nói trước một đám đông lớn.)
3. Abash + Object + to + Verb (Infinitive)
Mẫu này ít phổ biến hơn, nhưng đôi khi "abash" có thể được theo sau bởi một động từ nguyên thể để chỉ hành động mà đối tượng bị ép phải làm.
Ví dụ: "The unexpected question abashed her to speak in front of everyone." (Câu hỏi bất ngờ đã làm cô ấy cảm thấy xấu hổ khi phải nói trước mặt mọi người.)
Cách Chia Động Từ Abash
1. Chia Động Từ Abash
Động từ "Abash" có các dạng chia như sau:
V1 (Hiện tại đơn) | V2 (Quá khứ) | V3 (Quá khứ phân từ) |
---|---|---|
Abash | Abashed | Abashed |
2. Chia Động Từ Abash Theo Ngôi (V1)
Ngôi | Động Từ |
---|---|
I/You/We/They | Abash |
He/She/It | Abashes |
3. Chia Động Từ Abash Theo Các Thì
Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Chúng ta sử dụng "abash" trong hiện tại đơn để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: "Her behavior abashes everyone around her." (Hành vi của cô ấy làm mọi người xung quanh cảm thấy xấu hổ.)
Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Chúng ta sử dụng "abashed" trong quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: "He was abashed by her harsh words." (Anh ta cảm thấy xấu hổ vì những lời nói cay nghiệt của cô ấy.)
Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
Chúng ta sử dụng "abashed" trong hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: "She has abashed him with her comments." (Cô ấy đã làm anh ta cảm thấy xấu hổ với những lời bình luận của mình.)
Tương Lai Đơn (Future Simple)
Chúng ta sử dụng "will abash" trong tương lai đơn để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: "The news will abash everyone at the meeting." (Tin tức đó sẽ làm mọi người cảm thấy xấu hổ trong cuộc họp.)
Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Chúng ta sử dụng "am/is/are abashing" trong hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: "She is abashing her colleagues with her rude remarks." (Cô ấy đang làm các đồng nghiệp cảm thấy xấu hổ với những lời nhận xét thô lỗ của mình.)
Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Chúng ta sử dụng "was/were abashing" trong quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ: "They were abashing him all day." (Họ đã làm anh ta cảm thấy xấu hổ suốt cả ngày.)
Động Từ Abash Đi Với Giới Từ Gì?
Động từ "Abash" thường đi với các giới từ sau:
1. Abash + by
Giới từ "by" được sử dụng khi chỉ nguyên nhân hoặc tác nhân khiến ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối.
Ví dụ: "She was abashed by the public criticism." (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì sự chỉ trích công khai.)
2. Abash + at
Giới từ "at" dùng để chỉ nơi hoặc tình huống cụ thể khiến ai đó cảm thấy xấu hổ.
Ví dụ: "He was abashed at the party when he spilled his drink." (Anh ta cảm thấy xấu hổ tại bữa tiệc khi làm đổ đồ uống của mình.)
3. Abash + with
Giới từ "with" thường đi cùng để chỉ những người hoặc hành động khiến ai đó cảm thấy xấu hổ.
Ví dụ: "She was abashed with the awkward silence after her mistake." (Cô ấy cảm thấy xấu hổ với sự im lặng ngượng ngùng sau sai lầm của mình.)
Cụm Từ Đi Với Động Từ Abash (Collocations)
1. Abash someone (make someone feel embarrassed or ashamed)
Cụm từ này dùng để chỉ hành động làm ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng.
Ví dụ: "His rude comments abashed her in front of the entire class." (Những lời bình luận thô lỗ của anh ta khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ trước toàn bộ lớp.)
2. Be abashed by something (feel embarrassed due to something)
Cụm từ này dùng để chỉ cảm giác xấu hổ, bối rối vì một sự việc hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ: "She was abashed by his sudden proposal." (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì lời cầu hôn bất ngờ của anh ta.)
3. Be abashed at something (feel embarrassed by something happening around you)
Cụm từ này dùng để chỉ cảm giác xấu hổ vì một sự kiện hoặc tình huống cụ thể nào đó xảy ra xung quanh mình.
Ví dụ: "He was abashed at the amount of attention he received from the media." (Anh ta cảm thấy xấu hổ vì sự chú ý mà anh ấy nhận được từ truyền thông.)
4. Abash someone into doing something (make someone feel ashamed to do something)
Cụm từ này diễn tả hành động khiến ai đó cảm thấy xấu hổ khi làm một việc gì đó.
Ví dụ: "She abashed him into apologizing for his behavior." (Cô ấy khiến anh ta cảm thấy xấu hổ và phải xin lỗi vì hành động của mình.)
5. Abash someone with something (embarrass someone by doing or saying something)
Cụm từ này dùng để chỉ việc làm ai đó xấu hổ vì một hành động hoặc lời nói của bạn.
Ví dụ: "He abashed her with his unexpected comment about her appearance." (Anh ta khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ với lời nhận xét bất ngờ về ngoại hình của cô.)
Các Hình Thái Từ Của Từ Abash (Word Form)
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Verb | Abash | Động từ: làm ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng. | He was abashed by the unexpected applause. (Anh ta cảm thấy xấu hổ vì những tràng vỗ tay bất ngờ.) |
Verb | Abashed | Quá khứ của động từ "abash", chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. | She was abashed by his rude comment. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì lời bình luận thô lỗ của anh ta.) |
Adjective | Abashed | Tính từ: cảm thấy xấu hổ, bối rối. | He felt abashed after his mistake was pointed out. (Anh ta cảm thấy xấu hổ sau khi sai lầm của mình bị chỉ trích.) |
Adjective | Abashing | Đang làm ai đó cảm thấy xấu hổ, bối rối (dạng tiếp diễn). | The abashing remarks made everyone uncomfortable. (Những lời nhận xét làm mọi người cảm thấy xấu hổ và không thoải mái.) |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abash
Từ Đồng Nghĩa
1. Embarrass - Làm ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng.
Ví dụ: "She was embarrassed by his rude behavior." (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì hành vi thô lỗ của anh ta.)
2. Shame - Khiến ai đó cảm thấy hổ thẹn hoặc xấu hổ về hành động của mình.
Ví dụ: "His actions shamed everyone in the room." (Hành động của anh ta đã làm mọi người trong phòng cảm thấy xấu hổ.)
3. Confound - Làm ai đó bối rối, ngạc nhiên hoặc không thể hiểu được.
Ví dụ: "The complexity of the problem confounded him." (Sự phức tạp của vấn đề đã làm anh ta bối rối.)
4. Disconcert - Làm ai đó cảm thấy lo lắng, mất bình tĩnh hoặc không tự nhiên.
Ví dụ: "Her unexpected question disconcerted him." (Câu hỏi bất ngờ của cô ấy đã làm anh ta cảm thấy bối rối.)
Từ Trái Nghĩa
1. Encourage - Khuyến khích, cổ vũ ai đó, làm họ cảm thấy tự tin hoặc không ngại ngùng.
Ví dụ: "The teacher encouraged her to speak confidently in front of the class." (Giáo viên đã khuyến khích cô ấy nói một cách tự tin trước lớp.)
2. Reassure - An ủi, làm ai đó cảm thấy yên tâm hoặc không lo lắng.
Ví dụ: "He reassured her that everything would be fine." (Anh ấy đã an ủi cô ấy rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.)
3. Console - An ủi, giúp ai đó cảm thấy bớt đau buồn hoặc xấu hổ.
Ví dụ: "Her friends consoled her after the embarrassing situation." (Những người bạn của cô ấy đã an ủi cô ấy sau tình huống xấu hổ đó.)
4. Uplift - Nâng cao tinh thần, làm ai đó cảm thấy vui vẻ và tích cực.
Ví dụ: "His kind words uplifted her spirits." (Những lời nói tử tế của anh ấy đã làm cô ấy vui lên.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abash
1. Cấu Trúc: Subject + Abash + Object
Cấu trúc này được sử dụng khi một hành động hoặc sự kiện nào đó làm ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối.
Ví dụ: "The loud noise abashed him." (Tiếng ồn lớn khiến anh ta cảm thấy xấu hổ.)
2. Cấu Trúc: Subject + Be + Abashed + By + Noun
Cấu trúc này thể hiện rằng ai đó cảm thấy xấu hổ vì một điều gì đó, được biểu đạt với giới từ "by" để chỉ nguyên nhân hoặc tác nhân.
Ví dụ: "She was abashed by the criticism of her work." (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì sự chỉ trích về công việc của mình.)
3. Cấu Trúc: Subject + Be + Abashed + At + Noun
Cấu trúc này thể hiện sự xấu hổ, bối rối của một người trước một tình huống hoặc hoàn cảnh nào đó, được thể hiện qua giới từ "at".
Ví dụ: "He was abashed at the attention he received during the speech." (Anh ta cảm thấy xấu hổ vì sự chú ý mà anh ta nhận được trong suốt bài phát biểu.)
4. Cấu Trúc: Subject + Abash + Object + Into + Verb (Infinitive)
Cấu trúc này diễn tả hành động khiến ai đó cảm thấy xấu hổ để buộc phải làm một điều gì đó.
Ví dụ: "Her sharp comment abashed him into apologizing for his behavior." (Lời nhận xét sắc bén của cô ấy khiến anh ta cảm thấy xấu hổ và phải xin lỗi vì hành động của mình.)
5. Cấu Trúc: Subject + Abash + Object + With + Noun
Cấu trúc này thể hiện sự xấu hổ của một người do một hành động hoặc lời nói cụ thể, thường đi với giới từ "with" để chỉ đối tượng cụ thể.
Ví dụ: "He abashed her with his inappropriate remarks." (Anh ta làm cô ấy cảm thấy xấu hổ với những lời nhận xét không phù hợp.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abash
1. Ngữ Cảnh: Khi ai đó cảm thấy xấu hổ vì hành động của mình
Từ "abash" được sử dụng để diễn tả cảm giác xấu hổ hoặc bối rối do một hành động, lời nói hoặc tình huống xảy ra.
Ví dụ: "She was abashed by her careless mistake during the meeting." (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì sai lầm bất cẩn của mình trong cuộc họp.)
2. Ngữ Cảnh: Khi ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối trước sự chú ý của người khác
Trong ngữ cảnh này, "abash" diễn tả cảm giác ngượng ngùng hoặc không tự nhiên khi bị chú ý hoặc nhận sự quan tâm.
Ví dụ: "He was abashed at the attention he received from the media." (Anh ta cảm thấy xấu hổ vì sự chú ý mà anh ta nhận được từ truyền thông.)
3. Ngữ Cảnh: Khi một tình huống bất ngờ làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ
Từ "abash" cũng có thể được sử dụng để miêu tả cảm giác xấu hổ khi một tình huống bất ngờ xảy ra.
Ví dụ: "The sudden applause after his speech abashed him." (Tràng vỗ tay bất ngờ sau bài phát biểu của anh ta khiến anh ta cảm thấy xấu hổ.)
4. Ngữ Cảnh: Khi ai đó làm người khác cảm thấy xấu hổ
Trong ngữ cảnh này, từ "abash" mô tả hành động làm ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng.
Ví dụ: "The rude comment from the audience abashed the speaker." (Lời bình luận thô lỗ từ khán giả khiến người diễn giả cảm thấy xấu hổ.)
5. Ngữ Cảnh: Khi ai đó cảm thấy xấu hổ vì sự thất bại cá nhân
Với ngữ cảnh này, từ "abash" diễn tả sự xấu hổ của một người vì thất bại hoặc sai lầm cá nhân của mình.
Ví dụ: "He was abashed after failing the exam despite all his efforts." (Anh ta cảm thấy xấu hổ sau khi trượt kỳ thi dù đã nỗ lực rất nhiều.)