Chủ đề abasement: Abasement là một từ mang ý nghĩa hạ nhục, làm giảm giá trị của một người hoặc sự việc nào đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ Abasement, cách sử dụng trong các câu tiếng Anh, và những ngữ cảnh phổ biến khi gặp từ này. Cùng khám phá cách sử dụng từ Abasement để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Mục lục
- Danh Từ Abasement Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abasement (Danh Từ)
- Mẫu Danh Từ Abasement (Noun Patterns)
- Cách Chia Danh Từ Abasement
- Danh Từ Abasement Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abasement (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Abasement (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abasement
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abasement
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abasement
Danh Từ Abasement Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abasement" có nghĩa là sự hạ thấp, làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên thấp kém, bị chà đạp hoặc bị coi thường. Nó ám chỉ hành động giảm giá trị hoặc phẩm giá của một người hoặc vật.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He felt a deep sense of abasement after failing the exam." (Anh ta cảm thấy một nỗi xấu hổ sâu sắc sau khi thi trượt.)
Phiên Âm:
/əˈbeɪsmənt/
Từ Loại:
Noun (danh từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abasement (Danh Từ)
1. He endured a life of abasement after being publicly humiliated. (Anh ta phải chịu đựng một cuộc sống đầy sự hạ nhục sau khi bị sỉ nhục công khai.)
2. The abasement of his dignity left him feeling hopeless. (Sự hạ thấp phẩm giá của anh ta khiến anh ta cảm thấy vô vọng.)
3. She refused to accept any form of abasement from her colleagues. (Cô ấy từ chối chấp nhận bất kỳ hình thức hạ nhục nào từ các đồng nghiệp của mình.)
4. The king's abasement in front of his enemies was a turning point in the war. (Sự hạ nhục của nhà vua trước kẻ thù là một bước ngoặt trong cuộc chiến.)
5. Abasement is often a tool used by bullies to control their victims. (Sự hạ nhục thường là một công cụ được bọn bắt nạt sử dụng để kiểm soát nạn nhân của chúng.)
Mẫu Danh Từ Abasement (Noun Patterns)
Danh từ "Abasement" có thể được sử dụng trong một số mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp nhất định. Dưới đây là các mẫu danh từ và cách sử dụng từ "Abasement".
1. Abasement of + Noun
Cấu trúc này dùng để chỉ hành động hạ thấp giá trị hoặc phẩm chất của một người hoặc vật gì đó. "Abasement" theo sau là một danh từ để chỉ đối tượng bị hạ thấp.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abasement of his character shocked everyone." (Sự hạ thấp phẩm hạnh của anh ấy đã làm mọi người sốc.)
2. Abasement to + Noun
Cấu trúc này dùng để chỉ hành động hoặc tình huống khiến ai đó rơi vào trạng thái hạ thấp bản thân hoặc phải chịu sự đối xử thấp kém.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She endured abasement to the point of tears." (Cô ấy phải chịu đựng sự hạ nhục đến mức rơi nước mắt.)
3. In abasement
Cấu trúc này được sử dụng khi mô tả trạng thái của một người đang ở trong tình trạng hạ thấp, bị làm nhục hoặc mất đi sự tôn trọng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He stood in abasement after his mistake was revealed." (Anh ta đứng trong sự hạ nhục sau khi sai lầm của mình bị phơi bày.)
4. With abasement
Cấu trúc này dùng để chỉ sự hạ nhục cùng với một cảm giác, cảm xúc nào đó, thể hiện sự chịu đựng hoặc chấp nhận sự hạ thấp.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She accepted the decision with abasement." (Cô ấy chấp nhận quyết định đó trong sự hạ nhục.)
5. A sense of abasement
Cấu trúc này diễn tả cảm giác, sự nhận thức về việc bị hạ thấp hoặc bị coi thường.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He felt a strong sense of abasement after his failure." (Anh ta cảm thấy một cảm giác hạ nhục mạnh mẽ sau thất bại của mình.)
Cách Chia Danh Từ Abasement
Danh từ "Abasement" là một danh từ không đếm được, vì vậy nó không có dạng số nhiều. Tuy nhiên, có thể sử dụng các cấu trúc khác để diễn đạt sự đa dạng của việc hạ nhục trong các tình huống khác nhau.
Hình thức | Ví dụ Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|---|
Số ít (Singular) | "He experienced abasement in front of the entire crowd." (Anh ta trải qua sự hạ nhục trước đám đông.) | Anh ta trải qua sự hạ nhục trước đám đông. |
Số nhiều (Plural) | "The abasements he endured over the years were unbearable." (Những sự hạ nhục mà anh ta phải chịu trong suốt những năm qua là không thể chịu đựng nổi.) | Những sự hạ nhục mà anh ta phải chịu trong suốt những năm qua là không thể chịu đựng nổi. |
Lưu ý: Dù danh từ "Abasement" thường không được sử dụng ở dạng số nhiều, nhưng trong một số tình huống có thể dùng cấu trúc như "abasements" để nói đến nhiều lần hoặc nhiều hình thức của sự hạ nhục.
Danh Từ Abasement Đi Với Giới Từ Gì?
Danh từ "Abasement" thường đi kèm với một số giới từ nhất định để chỉ rõ hoàn cảnh, đối tượng bị hạ thấp hoặc nơi mà sự hạ thấp diễn ra. Dưới đây là các giới từ đi với từ "Abasement" và các ví dụ minh họa:
1. Abasement of
Giới từ "of" được dùng để chỉ đối tượng hoặc phẩm chất bị hạ thấp. Đây là cấu trúc phổ biến khi nói về sự hạ thấp của một người hoặc vật gì đó.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abasement of his reputation was inevitable after the scandal." (Sự hạ thấp danh tiếng của anh ta là điều không thể tránh khỏi sau vụ bê bối.)
2. Abasement to
Giới từ "to" thường được sử dụng khi nói về đối tượng mà người bị hạ thấp phải chịu đựng sự nhục nhã hoặc hạ thấp phẩm giá.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He was subjected to abasement by his superiors." (Anh ta bị các cấp trên làm nhục.)
3. In abasement
Giới từ "in" chỉ trạng thái hoặc tình huống mà người nào đó rơi vào khi họ bị hạ thấp hoặc nhục nhã.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She stood in abasement after being scolded in public." (Cô ấy đứng trong sự hạ nhục sau khi bị mắng trước công chúng.)
4. With abasement
Giới từ "with" dùng để mô tả cảm giác hoặc trạng thái khi ai đó chấp nhận sự hạ thấp. Cấu trúc này thể hiện sự chấp nhận hoặc chịu đựng sự nhục nhã.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He accepted the criticism with abasement." (Anh ta chấp nhận lời chỉ trích trong sự hạ nhục.)
5. Under abasement
Giới từ "under" được sử dụng để chỉ sự hạ thấp mà một người phải chịu trong một tình huống hoặc điều kiện nhất định.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The soldiers were placed under abasement during the interrogation." (Các binh sĩ bị đưa vào tình trạng hạ nhục trong suốt cuộc thẩm vấn.)
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abasement (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ (collocations) thường đi kèm với danh từ "Abasement", giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau:
1. Suffer (from) abasement
Cụm từ này chỉ việc trải qua hoặc chịu đựng sự hạ nhục, làm nhục hoặc giảm giá trị bản thân.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He suffered from abasement throughout his career." (Anh ta đã phải chịu đựng sự hạ nhục suốt sự nghiệp của mình.)
2. Experience abasement
Cụm từ này diễn tả việc trải qua sự hạ thấp phẩm giá hoặc sự nhục nhã trong một tình huống nào đó.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She experienced abasement after being falsely accused of cheating." (Cô ấy đã trải qua sự hạ nhục sau khi bị buộc tội gian lận sai sự thật.)
3. Abasement of dignity
Cụm từ này chỉ việc làm mất phẩm giá, hạ thấp sự tôn trọng bản thân hoặc người khác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abasement of his dignity was a consequence of his actions." (Sự hạ thấp phẩm giá của anh ta là hậu quả của hành động của anh ấy.)
4. Fall into abasement
Cụm từ này mô tả việc rơi vào trạng thái bị hạ nhục, bị giảm giá trị bản thân.
Ví dụ câu tiếng Anh: "After the scandal, he fell into abasement and couldn't recover." (Sau vụ bê bối, anh ta rơi vào sự hạ nhục và không thể phục hồi.)
5. Be subjected to abasement
Cụm từ này chỉ việc bị buộc phải chịu sự hạ nhục hoặc làm nhục từ người khác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The workers were subjected to abasement by their employers." (Những người lao động bị các ông chủ làm nhục.)
6. Complete abasement
Cụm từ này chỉ mức độ hạ nhục hoàn toàn, không còn chút tôn trọng hay phẩm giá nào.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The public apology was seen as a form of complete abasement." (Lời xin lỗi công khai được xem như một hình thức hạ nhục hoàn toàn.)
7. Abasement of character
Cụm từ này nói về sự suy giảm phẩm hạnh, đạo đức hoặc tính cách của một người.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The judge's actions led to the abasement of his character." (Hành động của thẩm phán đã dẫn đến sự suy đồi phẩm hạnh của ông ta.)
Các Hình Thái Từ Của Từ Abasement (Word Form)
Dưới đây là các hình thái từ của từ "Abasement" và ví dụ về cách sử dụng từng dạng từ trong câu:
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Noun | Abasement | Sự hạ nhục, sự làm nhục, sự giảm giá trị phẩm hạnh | "He felt a deep sense of abasement after the public humiliation." (Anh ta cảm thấy một nỗi xấu hổ sâu sắc sau sự nhục nhã công khai.) |
Verb | Abase | Làm nhục, hạ thấp, giảm giá trị | "She was abased by the harsh criticism of her work." (Cô ấy bị hạ nhục bởi những lời chỉ trích gay gắt về công việc của mình.) |
Adjective | Abased | Bị hạ nhục, bị giảm giá trị, bị coi thường | "He was left feeling abased after the argument." (Anh ta cảm thấy bị hạ nhục sau cuộc tranh cãi.) |
Adverb | Abasingly | Một cách hạ nhục, một cách làm nhục | "She spoke abasingly to her subordinates." (Cô ấy nói với cấp dưới một cách hạ nhục.) |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abasement
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (synonyms) của từ "Abasement", cùng với giải thích và ví dụ cụ thể:
Từ đồng nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
Humiliation | Sự làm nhục, hạ nhục hoặc xấu hổ, khiến người khác cảm thấy mất phẩm giá. | "His humiliation in front of the crowd was unbearable." (Sự làm nhục anh ta trước đám đông là không thể chịu đựng nổi.) |
Degradation | Sự suy thoái, hạ thấp phẩm giá hoặc giá trị của ai đó hoặc cái gì đó. | "The degradation of his reputation was a consequence of his actions." (Sự suy thoái danh tiếng của anh ta là hậu quả của hành động của anh ấy.) |
Disgrace | Sự ô nhục, sự làm mất danh dự hoặc tôn trọng. | "The scandal brought disgrace upon him." (Vụ bê bối đã mang lại sự ô nhục cho anh ta.) |
Debasement | Sự hạ thấp giá trị hoặc phẩm chất của một người hoặc vật. | "His actions were seen as a debasement of the profession." (Hành động của anh ta được xem như một sự hạ thấp nghề nghiệp.) |
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa (antonyms) của từ "Abasement", cùng với giải thích và ví dụ cụ thể:
Từ trái nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
Elevation | Sự nâng cao, sự làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên tôn trọng hoặc có giá trị hơn. | "His promotion to a higher position was a sign of his elevation in the company." (Việc thăng chức lên vị trí cao hơn là dấu hiệu của sự nâng cao của anh ta trong công ty.) |
Honor | Sự tôn trọng, danh dự, sự vinh danh. | "He earned the honor of being named employee of the year." (Anh ta đã giành được danh dự khi được vinh danh là nhân viên của năm.) |
Respect | Sự tôn trọng, kính trọng, đối xử với ai đó với sự công nhận xứng đáng. | "She earned the respect of her peers through hard work and integrity." (Cô ấy giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp nhờ làm việc chăm chỉ và trung thực.) |
Exaltation | Sự tôn vinh, sự nâng cao hoặc làm cho ai đó trở nên vĩ đại hơn trong mắt người khác. | "The exaltation of his achievements made him a role model for others." (Sự tôn vinh thành tích của anh ta đã khiến anh ấy trở thành hình mẫu cho người khác.) |
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abasement
Dưới đây là các cấu trúc câu thường đi kèm với từ "Abasement", giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
1. Subject + Verb + Abasement
Cấu trúc này diễn tả hành động chủ ngữ trải qua sự hạ nhục hoặc hạ thấp.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He experienced abasement after the scandal was revealed." (Anh ta trải qua sự hạ nhục sau khi vụ bê bối bị phơi bày.)
2. Abasement + of + Noun
Cấu trúc này chỉ sự hạ nhục hoặc giảm giá trị của một đối tượng nào đó, thường đi kèm với một danh từ chỉ người hoặc vật bị hạ thấp.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The abasement of his reputation was a result of his poor decisions." (Sự hạ thấp danh tiếng của anh ta là kết quả của những quyết định sai lầm.)
3. Be + subjected to + Abasement
Cấu trúc này diễn tả việc ai đó phải chịu đựng sự hạ nhục hoặc làm nhục từ người khác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The workers were subjected to abasement by their employers." (Những người lao động bị các ông chủ làm nhục.)
4. Abasement + to + Noun
Cấu trúc này mô tả sự hạ nhục hoặc làm mất giá trị đối với một người hoặc vật gì đó, theo sau là một danh từ chỉ đối tượng bị hạ thấp.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She was forced to endure abasement to her dignity." (Cô ấy bị ép phải chịu đựng sự hạ nhục đối với phẩm giá của mình.)
5. In a state of abasement
Cấu trúc này dùng để mô tả trạng thái của một người khi họ bị hạ nhục hoặc mất phẩm giá.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He remained in a state of abasement after the public disgrace." (Anh ta vẫn trong trạng thái hạ nhục sau sự ô nhục công khai.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abasement
Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến mà từ "Abasement" được sử dụng trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa:
1. Ngữ Cảnh Tượng Trưng Cho Sự Làm Nhục
Trong ngữ cảnh này, "Abasement" thể hiện sự làm nhục, khiến người khác cảm thấy bị giảm giá trị hoặc mất đi sự tôn trọng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The senator's comments led to the abasement of his opponent in the media." (Những bình luận của thượng nghị sĩ đã dẫn đến sự làm nhục đối thủ của ông ta trên truyền thông.)
2. Ngữ Cảnh Về Mất Mát Danh Dự
Ngữ cảnh này mô tả việc mất đi danh dự, danh tiếng, hoặc phẩm hạnh của một cá nhân.
Ví dụ câu tiếng Anh: "After the scandal, the celebrity experienced a serious abasement of their public image." (Sau vụ bê bối, người nổi tiếng đã trải qua sự hạ nhục nghiêm trọng về hình ảnh công chúng của họ.)
3. Ngữ Cảnh Chính Trị hoặc Xã Hội
Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "Abasement" có thể đề cập đến việc làm giảm giá trị của một cá nhân hoặc nhóm trong mắt công chúng hoặc xã hội.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The law passed by the government was seen as an abasement of individual rights." (Luật do chính phủ ban hành bị coi là sự giảm giá trị quyền cá nhân.)
4. Ngữ Cảnh Tâm Lý
Trong ngữ cảnh tâm lý, từ "Abasement" thường đề cập đến cảm giác mất tự trọng hoặc sự tự ti sau khi bị hạ nhục.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The feeling of abasement was overwhelming after she failed in front of her colleagues." (Cảm giác hạ nhục thật sự áp đảo cô ấy sau khi cô thất bại trước các đồng nghiệp.)
5. Ngữ Cảnh Liên Quan Đến Công Việc hoặc Quan Hệ Lãnh Đạo
Trong môi trường công sở hoặc quan hệ lãnh đạo, "Abasement" có thể ám chỉ việc một người bị coi thường hoặc bị hạ thấp bởi cấp trên hoặc đồng nghiệp.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The manager’s harsh treatment led to the abasement of the entire team’s morale." (Cách đối xử thô bạo của quản lý đã dẫn đến sự hạ nhục tinh thần của cả đội.)