Abased là gì? Định nghĩa, Ví dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ Abased

Chủ đề abased: Từ "Abased" là một tính từ diễn tả cảm giác bị hạ thấp, xấu hổ hoặc nhục nhã trong một tình huống cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ "Abased", cách sử dụng trong câu và những ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này. Cùng tìm hiểu và làm chủ cách dùng từ "Abased" trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày!

Tính Từ Abased Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abased" là tính từ dùng để miêu tả trạng thái bị hạ thấp, bị làm nhục hoặc bị coi thường. Từ này chỉ sự cảm giác hoặc tình huống mà ai đó cảm thấy bị hạ thấp về mặt xã hội hoặc tinh thần.

Ví dụ: "He felt abased after the criticism from his boss." (Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp sau khi bị chỉ trích bởi sếp của mình.)

Phiên Âm:

/əˈbeɪst/

Từ Loại:

Adjective (Tính từ)

Đặt Câu Với Từ Abased (Tính Từ)

1. He felt abased in front of the audience after his mistake.
(Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp trước khán giả sau sai lầm của mình.)

2. The abased expression on her face showed how deeply she had been hurt.
(Biểu cảm bị hạ thấp trên khuôn mặt cô ấy cho thấy cô ấy bị tổn thương sâu sắc như thế nào.)

3. After the public shaming, he walked away feeling completely abased.
(Sau sự sỉ nhục công khai, anh ấy bỏ đi cảm thấy hoàn toàn bị hạ thấp.)

4. She refused to let anyone make her feel abased, no matter the circumstances.
(Cô ấy từ chối để bất kỳ ai khiến mình cảm thấy bị hạ thấp, bất kể hoàn cảnh là gì.)

5. The abased tone of his voice made everyone uncomfortable.
(Giọng nói bị hạ thấp của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)

Cách Chia Tính Từ Abased

Tính từ "abased" không có dạng so sánh vì nó là một tính từ chỉ trạng thái cố định, không thay đổi mức độ. Vì vậy, không thể chia "abased" theo các hình thức so sánh hơn, so sánh nhất (comparative, superlative).

So Sánh Ví Dụ Câu Dịch Tiếng Việt
Không có dạng so sánh He felt abased after the failure. Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp sau thất bại.

Tính Từ Abased Đi Với Giới Từ Gì?

Tính từ "abased" thường đi với giới từ "at" và "in". Dưới đây là các giới từ đi kèm với tính từ này cùng với ví dụ cụ thể:

1. Abased at

Giới từ "at" được sử dụng khi "abased" mô tả cảm giác hạ thấp hoặc xấu hổ trong một tình huống hoặc nơi cụ thể.

Ví dụ: "He felt abased at the meeting when his ideas were dismissed."
(Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp trong cuộc họp khi ý tưởng của anh bị bác bỏ.)

2. Abased in

Giới từ "in" được dùng khi mô tả cảm giác bị hạ thấp trong một tình trạng, trạng thái hay môi trường cụ thể.

Ví dụ: "She felt abased in the presence of her peers after making the mistake."
(Cô ấy cảm thấy bị hạ thấp khi ở trước các bạn cùng lứa sau khi phạm phải sai lầm.)

Cụm Từ Đi Với Tính Từ Abased (Collocations)

Tính từ "abased" có thể kết hợp với một số cụm từ trong các tình huống diễn tả cảm giác bị hạ thấp, xấu hổ, hoặc nhục nhã. Dưới đây là các cụm từ phổ biến đi với "abased" cùng với ví dụ:

1. Feel abased

Cụm từ này diễn tả cảm giác bị hạ thấp hoặc nhục nhã, thường là do sự chỉ trích hoặc thất bại.

Ví dụ: "He felt abased after being criticized in front of his colleagues."
(Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp sau khi bị chỉ trích trước mặt các đồng nghiệp.)

2. Look abased

Cụm từ này chỉ việc thể hiện cảm giác hạ thấp qua vẻ bề ngoài hoặc biểu cảm khuôn mặt.

Ví dụ: "Her face looked abased after the public embarrassment."
(Khuôn mặt cô ấy trông có vẻ bị hạ thấp sau sự xấu hổ công khai.)

3. Be abased in front of someone

Cụm từ này miêu tả trạng thái bị hạ thấp hoặc cảm thấy xấu hổ khi ở trước mặt ai đó.

Ví dụ: "He was abased in front of his manager when he failed the test."
(Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp trước mặt sếp khi anh ấy thất bại trong bài kiểm tra.)

4. Abased by something

Cụm từ này diễn tả cảm giác bị hạ thấp hoặc bị tổn thương bởi một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: "She was abased by the harsh words of her superior."
(Cô ấy cảm thấy bị hạ thấp bởi những lời nói gay gắt của cấp trên.)

5. Abased feeling

Cụm từ này chỉ cảm giác bị hạ thấp hoặc nhục nhã trong tâm trí.

Ví dụ: "He couldn't shake off the abased feeling after the humiliation."
(Anh ấy không thể gạt bỏ cảm giác bị hạ thấp sau sự sỉ nhục.)

Các Hình Thái Từ Của Từ Abased (Word Form)

Từ "abased" có thể được chuyển thành một số dạng từ khác nhau. Dưới đây là bảng các hình thái từ của từ "abased" cùng với ví dụ cụ thể:

Từ loại Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Adjective Abased Bị hạ thấp, bị làm nhục He felt abased in front of the audience.
(Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp trước khán giả.)
Verb Abase Làm ai đó cảm thấy bị hạ thấp, nhục nhã They tried to abase him in front of everyone.
(Họ đã cố gắng làm anh ấy cảm thấy bị hạ thấp trước mặt mọi người.)
Noun Abasement Sự hạ thấp, sự làm nhục The abasement of the young man was evident to everyone in the room.
(Sự hạ thấp của người thanh niên rõ ràng đối với tất cả mọi người trong phòng.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abased

Từ Đồng Nghĩa

1. Humiliated - Bị làm nhục, cảm thấy xấu hổ, hạ thấp giá trị bản thân.

Ví dụ: "He was humiliated in front of his friends."
(Anh ấy bị làm nhục trước mặt bạn bè.)

2. Degraded - Bị hạ thấp, hạ phẩm giá, khiến ai đó cảm thấy tồi tệ.

Ví dụ: "The workers were degraded by their unfair treatment."
(Các công nhân bị hạ thấp giá trị do cách đối xử bất công.)

3. Disgraced - Bị xấu hổ, mất thể diện vì hành động sai trái.

Ví dụ: "The athlete was disgraced after the doping scandal."
(Vận động viên bị xấu hổ sau vụ bê bối doping.)

Từ Trái Nghĩa

1. Proud - Tự hào, cảm thấy vinh dự và tự tin về bản thân.

Ví dụ: "She felt proud of her accomplishments."
(Cô ấy cảm thấy tự hào về những thành tựu của mình.)

2. Honored - Cảm thấy vinh dự, được tôn trọng, nhận sự kính trọng từ người khác.

Ví dụ: "He felt honored to receive the award."
(Anh ấy cảm thấy vinh dự khi nhận giải thưởng.)

3. Elevated - Được nâng lên, nâng cao về mặt tinh thần hoặc xã hội.

Ví dụ: "She felt elevated after receiving the praise."
(Cô ấy cảm thấy được nâng cao sau khi nhận lời khen.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abased

Từ "abased" có thể được sử dụng trong một số cấu trúc câu phổ biến. Dưới đây là các cấu trúc câu đi kèm với từ "abased" cùng với ví dụ cụ thể:

1. Subject + feel + abased

Cấu trúc này diễn tả cảm giác của chủ ngữ về việc bị hạ thấp hoặc xấu hổ.

Ví dụ: "She felt abased after failing the exam."
(Cô ấy cảm thấy bị hạ thấp sau khi thất bại trong kỳ thi.)

2. Subject + be + abased

Cấu trúc này dùng để mô tả tình trạng của chủ ngữ khi họ đang trong trạng thái bị hạ thấp.

Ví dụ: "He was abased in front of the whole class."
(Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp trước cả lớp.)

3. Subject + become + abased

Cấu trúc này chỉ sự chuyển biến trạng thái của chủ ngữ từ không hạ thấp sang cảm giác bị hạ thấp.

Ví dụ: "After the public humiliation, he became abased and withdrawn."
(Sau sự sỉ nhục công khai, anh ấy trở nên bị hạ thấp và khép kín.)

4. Subject + feel + abased + because + clause

Cấu trúc này thể hiện nguyên nhân khiến chủ ngữ cảm thấy bị hạ thấp.

Ví dụ: "She felt abased because of her mistake during the presentation."
(Cô ấy cảm thấy bị hạ thấp vì sai lầm trong bài thuyết trình.)

5. Subject + look + abased

Cấu trúc này miêu tả cảm giác hạ thấp của chủ ngữ thể hiện qua vẻ bề ngoài hoặc biểu cảm.

Ví dụ: "He looked abased after the argument with his friend."
(Anh ấy trông có vẻ bị hạ thấp sau cuộc cãi vã với bạn.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abased

Từ "abased" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác xấu hổ, hạ thấp giá trị bản thân, hoặc bị làm nhục. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "abased" cùng với ví dụ minh họa:

1. Cảm giác xấu hổ sau sự chỉ trích

Ngữ cảnh này thể hiện sự bị tổn thương tinh thần khi bị người khác chỉ trích hoặc phê bình.

Ví dụ: "He felt abased after the harsh comments from his boss."
(Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp sau những lời chỉ trích gay gắt từ sếp.)

2. Sự xấu hổ do thất bại công khai

Ngữ cảnh này miêu tả cảm giác bị hạ thấp do một sự thất bại hoặc sai lầm bị phơi bày trước mọi người.

Ví dụ: "She felt abased when she made a mistake during her presentation."
(Cô ấy cảm thấy bị hạ thấp khi mắc lỗi trong buổi thuyết trình của mình.)

3. Cảm giác xấu hổ trong các tình huống xã hội

Ngữ cảnh này ám chỉ trạng thái bị tổn thương về danh dự hoặc giá trị bản thân trong các tình huống xã hội.

Ví dụ: "The abased look on his face showed how embarrassed he was in front of the crowd."
(Biểu cảm bị hạ thấp trên khuôn mặt anh ấy cho thấy anh ấy đã xấu hổ như thế nào khi đứng trước đám đông.)

4. Cảm giác tội lỗi sau hành động sai trái

Ngữ cảnh này liên quan đến cảm giác tội lỗi hoặc hối hận khiến ai đó cảm thấy bị hạ thấp trong mắt người khác.

Ví dụ: "He felt abased after he lied to his friend."
(Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp sau khi nói dối bạn mình.)

5. Cảm giác không xứng đáng với sự tôn trọng

Ngữ cảnh này thể hiện sự thiếu tự tin hoặc cảm giác không xứng đáng khi bị đối xử kém hoặc thiếu sự tôn trọng.

Ví dụ: "She felt abased in the presence of her successful colleagues."
(Cô ấy cảm thấy bị hạ thấp khi ở bên cạnh các đồng nghiệp thành công.)

Featured Articles