Chủ đề abandonment: Abandonment là một từ quan trọng trong tiếng Anh với nhiều ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Từ này không chỉ đơn giản là sự bỏ rơi, mà còn có thể mang ý nghĩa sâu sắc trong các tình huống pháp lý, quan hệ cá nhân, và kinh doanh. Cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa và cách sử dụng từ Abandonment qua các ví dụ thực tế trong bài viết này.
Mục lục
- Danh Từ Abandonment Là Gì?:
- Danh Từ Abandonment Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abandonment (Danh Từ)
- Đặt Câu Với Từ Abandonment (Danh Từ)
- Mẫu Danh Từ Abandonment (Noun Patterns)
- Mẫu Danh Từ Abandonment (Noun Patterns)
- Cách Chia Danh Từ Abandonment
- Cách Chia Danh Từ Abandonment
- Danh Từ Abandonment Đi Với Giới Từ Gì?
- Danh Từ Abandonment Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandonment (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ "Abandonment" (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ "Abandonment" (Word Form)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ "Abandonment"
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ "Abandonment"
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ "Abandonment"
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ "Abandonment"
- Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ "Abandonment"
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ "Abandonment"
Danh Từ Abandonment Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Abandonment (n) có nghĩa là hành động rời bỏ, bỏ mặc hoặc từ bỏ một người, vật hoặc địa điểm mà không quan tâm hay quay lại. Đây thường là sự rời bỏ trong tình huống khó khăn hoặc khi người ta không còn trách nhiệm.
Ví dụ: "The abandonment of the ship during the storm left the crew stranded." (Việc bỏ lại con tàu trong cơn bão khiến thủy thủ đoàn bị mắc kẹt.)
Phiên Âm:
/əˈbændənmənt/
Từ Loại:
Noun (danh từ)
Xem Thêm:
Danh Từ Abandonment Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Abandonment (n) có nghĩa là hành động bỏ lại hoặc từ bỏ một người, một vật, hoặc một địa điểm mà không có sự quan tâm hoặc chăm sóc. Điều này thường xảy ra trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi người ta không còn trách nhiệm đối với vật hoặc người đó.
Ví dụ: "The abandonment of the children by their parents was a shocking act." (Việc cha mẹ bỏ rơi những đứa trẻ là một hành động gây sốc.)
Phiên Âm:
/əˈbændənmənt/
Từ Loại:
Noun (danh từ)
Đặt Câu Với Từ Abandonment (Danh Từ)
1. The abandonment of the old house left it in ruins.
(Việc bỏ rơi ngôi nhà cũ khiến nó trở nên hoang tàn.)
2. The child’s abandonment by her parents was a heart-wrenching story.
(Câu chuyện về việc đứa trẻ bị cha mẹ bỏ rơi thật sự xé lòng.)
3. Many animals face abandonment when their owners move away.
(Nhiều loài động vật phải đối mặt với việc bị bỏ rơi khi chủ của chúng di chuyển đi nơi khác.)
4. The company’s sudden abandonment of the project shocked its employees.
(Việc công ty đột ngột bỏ rơi dự án đã làm các nhân viên bất ngờ.)
5. The abandonment of traditional farming methods has led to environmental degradation.
(Việc từ bỏ các phương pháp canh tác truyền thống đã dẫn đến sự suy thoái môi trường.)
Đặt Câu Với Từ Abandonment (Danh Từ)
1. The abandonment of the project left many workers without jobs.
(Việc bỏ rơi dự án khiến nhiều công nhân mất việc.)
2. The dog's abandonment on the street was a heartbreaking sight.
(Việc con chó bị bỏ rơi trên phố là một cảnh tượng đau lòng.)
3. After the abandonment of the company’s headquarters, employees were unsure of their future.
(Sau khi trụ sở của công ty bị bỏ rơi, các nhân viên không chắc chắn về tương lai của họ.)
4. The abandonment of the city during the war left it vulnerable to destruction.
(Việc bỏ rơi thành phố trong thời kỳ chiến tranh khiến nó dễ bị phá hủy.)
5. Environmental abandonment of the forest has led to the destruction of wildlife habitats.
(Việc bỏ mặc rừng đã dẫn đến sự phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã.)
Mẫu Danh Từ Abandonment (Noun Patterns)
Danh từ "Abandonment" có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các mẫu câu với các nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số mẫu danh từ điển hình:
1. Abandonment of + Noun
Mẫu này thể hiện hành động từ bỏ hoặc bỏ rơi một vật hoặc một tình huống nào đó.
Ví dụ: "The abandonment of the old building was necessary for safety reasons."
(Việc bỏ rơi tòa nhà cũ là cần thiết vì lý do an toàn.)
2. Abandonment by + Noun
Mẫu này chỉ việc ai đó từ bỏ hoặc bỏ rơi một đối tượng cụ thể, như một người hoặc tổ chức.
Ví dụ: "The abandonment by her friends left her feeling lonely and isolated."
(Việc bị bạn bè bỏ rơi khiến cô ấy cảm thấy cô đơn và bị cô lập.)
3. Abandonment to + Noun
Mẫu này thể hiện sự giao phó cho một tình huống hoặc hoàn cảnh nào đó mà người ta không thể kiểm soát.
Ví dụ: "The abandonment to the elements caused the destruction of the village."
(Việc bị bỏ mặc trước thiên nhiên đã gây ra sự hủy diệt của ngôi làng.)
4. Abandonment of + Verb-ing
Mẫu này biểu thị việc từ bỏ một hành động hoặc kế hoạch nào đó.
Ví dụ: "The abandonment of trying to negotiate led to further conflicts."
(Việc từ bỏ nỗ lực đàm phán đã dẫn đến các cuộc xung đột tiếp theo.)
5. Abandonment for + Noun
Mẫu này thể hiện việc từ bỏ cái gì đó vì lý do nào đó, thường là để theo đuổi một mục tiêu khác.
Ví dụ: "The abandonment for the sake of family was a difficult decision for him."
(Việc từ bỏ vì gia đình là một quyết định khó khăn đối với anh ấy.)
Mẫu Danh Từ Abandonment (Noun Patterns)
1. Abandonment as an Action (Sự hành động bỏ rơi)
Danh từ "abandonment" có thể được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ, bỏ rơi hoặc không chăm sóc ai hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- "The abandonment of the old building was a shock to the community."
(Việc bỏ rơi tòa nhà cũ là một cú sốc đối với cộng đồng.)
2. Abandonment as a State (Trạng thái bỏ rơi)
Danh từ "abandonment" cũng có thể dùng để chỉ trạng thái của việc không còn chăm sóc, bảo vệ hoặc duy trì cái gì đó nữa.
Ví dụ:
- "The abandonment of the project left many workers unemployed."
(Việc bỏ rơi dự án đã khiến nhiều công nhân thất nghiệp.)
3. Legal Abandonment (Bỏ rơi về mặt pháp lý)
Trong lĩnh vực pháp lý, "abandonment" có thể chỉ sự từ bỏ quyền lợi hợp pháp hoặc trách nhiệm của ai đó đối với một tài sản, con cái hoặc mối quan hệ hợp pháp.
Ví dụ:
- "He was charged with child abandonment after leaving his son at the park."
(Anh ta bị buộc tội bỏ rơi con cái sau khi để con trai mình lại công viên.)
4. Emotional Abandonment (Sự bỏ rơi về cảm xúc)
Trong bối cảnh tâm lý hoặc cảm xúc, "abandonment" có thể chỉ cảm giác bị bỏ rơi hoặc thiếu sự hỗ trợ tình cảm từ một người quan trọng.
Ví dụ:
- "She experienced emotional abandonment when her parents divorced."
(Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi về mặt cảm xúc khi cha mẹ cô ly hôn.)
5. Abandonment of Responsibility (Bỏ rơi trách nhiệm)
Danh từ này cũng có thể được dùng để chỉ hành động bỏ qua, không thực hiện hoặc từ bỏ trách nhiệm mà một người đã có.
Ví dụ:
- "The abandonment of responsibility by the management led to the company's failure."
(Việc bỏ rơi trách nhiệm của ban quản lý đã dẫn đến sự thất bại của công ty.)
Cách Chia Danh Từ Abandonment
Danh từ "abandonment" là một danh từ không đếm được, vì vậy nó không có dạng số nhiều. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể được dùng để chỉ sự tồn tại của nhiều hành động hoặc trường hợp khác nhau của sự bỏ rơi. Sau đây là cách chia và ví dụ minh họa.
Hình thức | Ví dụ Câu (Tiếng Anh) | Ví Dịch (Tiếng Việt) |
---|---|---|
Số ít | "The abandonment of the project was a big disappointment." | "Việc bỏ rơi dự án là một sự thất vọng lớn." |
Số nhiều | "The abandonments of several buildings have caused concern in the city." | "Việc bỏ rơi nhiều tòa nhà đã gây lo ngại trong thành phố." |
Lưu ý: "Abandonment" không thường xuyên được sử dụng trong số nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi dùng số nhiều, nó thường chỉ sự bỏ rơi trong nhiều trường hợp hoặc bối cảnh khác nhau (ví dụ: nhiều tòa nhà, dự án, v.v.).
Cách Chia Danh Từ Abandonment
Danh từ "abandonment" là một danh từ không đếm được, vì vậy nó không có dạng số nhiều trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể được dùng trong dạng số ít để chỉ nhiều hành động bỏ rơi, nhưng về mặt ngữ pháp, "abandonment" vẫn giữ nguyên dạng số ít.
Hình thức | Ví dụ Câu (Tiếng Anh) | Ví Dịch (Tiếng Việt) |
---|---|---|
Số ít | "The abandonment of the building left the neighborhood in disarray." | "Việc bỏ rơi tòa nhà đã để lại khu vực xung quanh trong tình trạng hỗn loạn." |
Số nhiều | "The abandonments of several factories have led to economic problems in the area." | "Việc bỏ rơi nhiều nhà máy đã dẫn đến những vấn đề kinh tế trong khu vực." |
Lưu ý: "Abandonment" thường được dùng trong số ít, nhưng khi muốn nói về nhiều trường hợp bỏ rơi khác nhau (ví dụ như nhiều tòa nhà, nhiều dự án), từ này có thể được dùng trong số nhiều theo ngữ cảnh.
Danh Từ Abandonment Đi Với Giới Từ Gì?
Danh từ "abandonment" thường đi với một số giới từ nhất định trong tiếng Anh. Dưới đây là các giới từ phổ biến mà "abandonment" có thể đi kèm, kèm theo giải thích và ví dụ minh họa.
1. Abandonment of
Giới từ "of" thường đi với "abandonment" để chỉ sự bỏ rơi đối tượng hoặc thứ gì đó.
Ví dụ:
- "The abandonment of the building was a tragic event for the community."
(Việc bỏ rơi tòa nhà là một sự kiện bi thảm đối với cộng đồng.)
2. Abandonment by
Giới từ "by" được sử dụng khi nói về ai đó thực hiện hành động bỏ rơi.
Ví dụ:
- "The abandonment by her parents left her feeling isolated."
(Việc bị bỏ rơi bởi cha mẹ khiến cô cảm thấy cô đơn.)
3. Abandonment to
Giới từ "to" có thể đi với "abandonment" khi chỉ sự từ bỏ hoàn toàn hoặc giao phó ai đó cho một tình huống nào đó.
Ví dụ:
- "He was abandoned to the streets after his family moved away."
(Anh ta bị bỏ rơi trên phố sau khi gia đình anh ta chuyển đi.)
4. Abandonment for
Giới từ "for" thường xuất hiện khi nói về lý do hoặc mục đích của việc bỏ rơi.
Ví dụ:
- "Her abandonment for a better life in another country was understandable."
(Việc cô bỏ rơi quê hương để tìm một cuộc sống tốt hơn ở nước ngoài là điều có thể hiểu được.)
5. Abandonment at
Giới từ "at" thường được sử dụng khi chỉ địa điểm hoặc hoàn cảnh nơi việc bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ:
- "The abandonment at the park caused a public outcry."
(Việc bỏ rơi ở công viên đã gây ra sự phản đối công khai.)
Danh Từ Abandonment Đi Với Giới Từ Gì?
Danh từ "abandonment" thường đi kèm với một số giới từ nhất định trong tiếng Anh. Dưới đây là các giới từ phổ biến mà "abandonment" có thể đi kèm, kèm theo giải thích và ví dụ minh họa.
1. Abandonment of
Giới từ "of" được sử dụng khi chỉ sự bỏ rơi một đối tượng hoặc một cái gì đó cụ thể.
Ví dụ:
- "The abandonment of the old house shocked the entire neighborhood."
(Việc bỏ rơi ngôi nhà cũ đã làm cộng đồng xung quanh choáng váng.)
2. Abandonment by
Giới từ "by" được sử dụng khi nói về người hoặc nhóm người thực hiện hành động bỏ rơi.
Ví dụ:
- "The abandonment by his parents left him emotionally scarred."
(Việc bị bỏ rơi bởi cha mẹ đã để lại cho anh ta những vết thương về cảm xúc.)
3. Abandonment to
Giới từ "to" dùng khi nói về việc bỏ rơi ai đó vào một tình huống cụ thể hoặc để cho ai đó chịu sự bỏ rơi.
Ví dụ:
- "She was abandoned to the streets after the war."
(Cô bị bỏ rơi trên đường phố sau chiến tranh.)
4. Abandonment for
Giới từ "for" được sử dụng khi chỉ lý do hoặc mục đích cho hành động bỏ rơi.
Ví dụ:
- "His abandonment for personal reasons caused a lot of confusion."
(Việc bỏ rơi của anh ta vì lý do cá nhân đã gây ra rất nhiều sự bối rối.)
5. Abandonment at
Giới từ "at" thường được dùng khi nói về địa điểm nơi sự bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ:
- "The abandonment at the hospital was reported to the authorities."
(Việc bỏ rơi tại bệnh viện đã được báo cáo với các cơ quan chức năng.)
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandonment (Collocations)
Danh từ "abandonment" có một số cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể. Dưới đây là các collocations đi kèm với "abandonment" cùng với giải thích và ví dụ minh họa.
1. Abandonment of property
Ý nghĩa: Sự bỏ rơi tài sản, đặc biệt là khi một người không còn quan tâm hoặc không sở hữu tài sản đó nữa.
Ví dụ:
- "The abandonment of property after the company went bankrupt led to legal disputes."
(Việc bỏ rơi tài sản sau khi công ty phá sản đã dẫn đến các tranh chấp pháp lý.)
2. Abandonment of responsibility
Ý nghĩa: Sự từ bỏ hoặc không thực hiện trách nhiệm của mình trong một tình huống nào đó.
Ví dụ:
- "His abandonment of responsibility towards his family caused many problems."
(Việc từ bỏ trách nhiệm với gia đình đã gây ra rất nhiều vấn đề.)
3. Abandonment of children
Ý nghĩa: Hành động bỏ rơi trẻ em, thường liên quan đến việc cha mẹ hoặc người giám hộ không chăm sóc hoặc bảo vệ trẻ em của mình.
Ví dụ:
- "The case of abandonment of children was reported to the authorities."
(Vụ việc bỏ rơi trẻ em đã được báo cáo với các cơ quan chức năng.)
4. Abandonment of a project
Ý nghĩa: Sự từ bỏ hoặc không tiếp tục thực hiện một dự án nào đó.
Ví dụ:
- "The abandonment of the project was a huge setback for the team."
(Việc từ bỏ dự án là một bước lùi lớn đối với đội nhóm.)
5. Abandonment of an idea
Ý nghĩa: Sự từ bỏ hoặc không tiếp tục theo đuổi một ý tưởng nào đó.
Ví dụ:
- "The abandonment of the idea to expand the business was a tough decision."
(Việc từ bỏ ý tưởng mở rộng kinh doanh là một quyết định khó khăn.)
6. Abandonment of a relationship
Ý nghĩa: Sự kết thúc hoặc bỏ rơi một mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người.
Ví dụ:
- "The abandonment of the relationship left both parties feeling devastated."
(Việc từ bỏ mối quan hệ đã khiến cả hai bên cảm thấy suy sụp.)
Cụm Từ Đi Với Danh Từ "Abandonment" (Collocations)
1. Abandonment of something (Sự từ bỏ điều gì đó)
Ví dụ: The abandonment of the project led to significant financial losses.
Dịch: Việc từ bỏ dự án đã dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể.
2. Total/Complete abandonment (Sự từ bỏ hoàn toàn)
Ví dụ: The complete abandonment of traditional farming techniques has changed the landscape.
Dịch: Việc từ bỏ hoàn toàn các kỹ thuật canh tác truyền thống đã thay đổi cảnh quan.
3. Emotional abandonment (Sự bỏ rơi về mặt cảm xúc)
Ví dụ: Many children suffer from emotional abandonment when their parents are too busy.
Dịch: Nhiều đứa trẻ phải chịu sự bỏ rơi về mặt cảm xúc khi cha mẹ quá bận rộn.
4. Parental abandonment (Sự bỏ rơi của cha mẹ)
Ví dụ: The trauma of parental abandonment can last a lifetime.
Dịch: Chấn thương tâm lý do sự bỏ rơi của cha mẹ có thể kéo dài suốt đời.
5. Child abandonment (Sự bỏ rơi trẻ em)
Ví dụ: Child abandonment is a serious social issue that needs urgent attention.
Dịch: Bỏ rơi trẻ em là một vấn đề xã hội nghiêm trọng cần được quan tâm khẩn cấp.
6. Abandonment issues (Vấn đề tâm lý do bị bỏ rơi)
Ví dụ: He struggles with abandonment issues due to his difficult childhood.
Dịch: Anh ấy gặp khó khăn với các vấn đề tâm lý do bị bỏ rơi từ thời thơ ấu.
7. Fear of abandonment (Nỗi sợ bị bỏ rơi)
Ví dụ: Her fear of abandonment makes it hard for her to trust people.
Dịch: Nỗi sợ bị bỏ rơi khiến cô ấy khó tin tưởng người khác.
8. Legal abandonment (Sự từ bỏ hợp pháp)
Ví dụ: The court ruled the case as legal abandonment by the property owner.
Dịch: Tòa án đã phán quyết vụ việc là sự từ bỏ hợp pháp của chủ sở hữu tài sản.
9. Abandonment of responsibilities (Sự từ bỏ trách nhiệm)
Ví dụ: His abandonment of responsibilities caused problems at work.
Dịch: Việc anh ta từ bỏ trách nhiệm đã gây ra vấn đề tại nơi làm việc.
10. Abandonment of principles (Sự từ bỏ nguyên tắc)
Ví dụ: The politician’s abandonment of principles disappointed many supporters.
Dịch: Việc chính trị gia từ bỏ các nguyên tắc đã làm nhiều người ủng hộ thất vọng.
Các Hình Thái Từ Của Từ "Abandonment" (Word Form)
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Danh từ (Noun) | Abandonment | Sự từ bỏ, sự bỏ rơi |
Ví dụ: The abandonment of the old factory left many workers unemployed. Dịch: Việc từ bỏ nhà máy cũ đã khiến nhiều công nhân mất việc. |
Động từ (Verb) | Abandon | Từ bỏ, bỏ rơi |
Ví dụ: They had to abandon the plan due to lack of funds. Dịch: Họ phải từ bỏ kế hoạch vì thiếu kinh phí. |
Tính từ (Adjective) | Abandoned | Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ |
Ví dụ: The abandoned house was in ruins. Dịch: Ngôi nhà bị bỏ hoang đã trở nên đổ nát. |
Trạng từ (Adverb) | Không có | Không có trạng từ cho từ này | Ví dụ: Không có trạng từ phù hợp với từ "Abandonment". |
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ "Abandonment"
1. Abandon oneself to something (Buông thả bản thân vào điều gì đó)
Giải thích: Hoàn toàn đắm chìm hoặc buông thả bản thân vào một cảm xúc hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ: He abandoned himself to despair after losing his job.
Dịch: Anh ấy buông thả bản thân vào sự tuyệt vọng sau khi mất việc.
2. Dance with reckless abandonment (Nhảy múa một cách vô tư, không lo lắng)
Giải thích: Thể hiện niềm vui một cách tự do mà không quan tâm đến hậu quả.
Ví dụ: She danced with reckless abandonment at the party.
Dịch: Cô ấy nhảy múa một cách vô tư tại bữa tiệc.
3. Act with wild abandonment (Hành động một cách buông thả, không kiểm soát)
Giải thích: Hành động mà không suy nghĩ về hậu quả.
Ví dụ: He spent his money with wild abandonment, which led to financial ruin.
Dịch: Anh ta tiêu tiền một cách buông thả, dẫn đến sự phá sản.
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ "Abandonment"
Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)
1. Desertion (Sự bỏ rơi, sự đào ngũ)
Ví dụ: His desertion of the army led to serious consequences.
Dịch: Việc anh ta đào ngũ khỏi quân đội đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
2. Relinquishment (Sự từ bỏ, sự buông bỏ)
Ví dụ: The relinquishment of power was unexpected.
Dịch: Việc từ bỏ quyền lực là điều không ai ngờ tới.
3. Surrender (Sự đầu hàng, từ bỏ)
Ví dụ: His surrender to the authorities ended the long manhunt.
Dịch: Việc anh ta đầu hàng trước chính quyền đã chấm dứt cuộc truy lùng kéo dài.
4. Renunciation (Sự từ bỏ, sự khước từ)
Ví dụ: The renunciation of his inheritance shocked his family.
Dịch: Việc từ bỏ quyền thừa kế của anh ta đã khiến gia đình sốc.
5. Forsaking (Sự từ bỏ, ruồng bỏ)
Ví dụ: Forsaking his old habits helped him improve his health.
Dịch: Từ bỏ những thói quen cũ đã giúp anh ấy cải thiện sức khỏe.
Từ Trái Nghĩa (Antonyms)
1. Retention (Sự giữ lại, duy trì)
Ví dụ: The retention of employees is a key goal for the company.
Dịch: Việc giữ chân nhân viên là một mục tiêu quan trọng của công ty.
2. Adoption (Sự nhận nuôi, sự chấp nhận)
Ví dụ: The adoption of new policies improved workplace efficiency.
Dịch: Việc áp dụng các chính sách mới đã cải thiện hiệu quả làm việc.
3. Possession (Sự sở hữu, chiếm hữu)
Ví dụ: His possession of rare artifacts made him famous.
Dịch: Việc sở hữu các cổ vật hiếm đã khiến anh ta trở nên nổi tiếng.
4. Commitment (Sự cam kết, gắn bó)
Ví dụ: His commitment to the project ensured its success.
Dịch: Sự cam kết của anh ấy đối với dự án đã đảm bảo sự thành công của nó.
5. Acceptance (Sự chấp nhận, đồng ý)
Ví dụ: His acceptance of the offer surprised everyone.
Dịch: Việc anh ấy chấp nhận lời đề nghị đã khiến mọi người bất ngờ.
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ "Abandonment"
1. Subject + Abandonment + of + Noun (Chủ ngữ + Abandonment + của + Danh từ)
Giải thích: Cấu trúc này diễn tả sự từ bỏ hoặc bỏ rơi một thứ gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ: The abandonment of the old building was necessary for safety reasons.
Dịch: Việc từ bỏ tòa nhà cũ là cần thiết vì lý do an toàn.
2. Subject + Verb + Abandonment (Chủ ngữ + Động từ + Abandonment)
Giải thích: Cấu trúc này dùng để nói về hành động từ bỏ hoặc bỏ rơi một cách chủ động.
Ví dụ: He abandoned his responsibilities without any explanation.
Dịch: Anh ta từ bỏ trách nhiệm mà không đưa ra bất kỳ lời giải thích nào.
3. The + Noun + of + Abandonment (Danh từ + của + Abandonment)
Giải thích: Cấu trúc này sử dụng "the" để nói về sự từ bỏ như một khái niệm hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ: The abandonment of the project led to a loss of trust among investors.
Dịch: Việc từ bỏ dự án đã dẫn đến mất niềm tin từ các nhà đầu tư.
4. Verb + to + Abandonment (Động từ + to + Abandonment)
Giải thích: Cấu trúc này thể hiện sự dẫn dắt đến việc từ bỏ hoặc bỏ rơi một cái gì đó.
Ví dụ: She was forced to abandon her plans to move abroad.
Dịch: Cô ấy buộc phải từ bỏ kế hoạch di chuyển ra nước ngoài.
5. Subject + is/was + at risk of + Abandonment (Chủ ngữ + là/đã + gặp nguy cơ bị + Abandonment)
Giải thích: Cấu trúc này diễn tả nguy cơ hoặc tình trạng có thể bị bỏ rơi, từ bỏ.
Ví dụ: The project was at risk of abandonment due to lack of funding.
Dịch: Dự án đang có nguy cơ bị từ bỏ do thiếu kinh phí.
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ "Abandonment"
1. Act of abandonment (Hành động bỏ rơi)
Giải thích: Hành động hoặc hành vi cụ thể của việc từ bỏ hoặc bỏ rơi ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: The act of abandonment in this case was shocking to the community.
Dịch: Hành động bỏ rơi trong trường hợp này đã khiến cộng đồng sốc.
2. Abandonment of duty (Sự bỏ bê trách nhiệm)
Giải thích: Hành động từ bỏ hoặc không thực hiện trách nhiệm, nghĩa vụ.
Ví dụ: His abandonment of duty led to serious consequences for the company.
Dịch: Việc anh ta bỏ bê trách nhiệm đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho công ty.
3. Abandonment of hope (Sự từ bỏ hy vọng)
Giải thích: Việc từ bỏ hoặc mất đi niềm tin vào điều gì đó, không còn hy vọng nữa.
Ví dụ: After many years of struggle, she faced the abandonment of hope.
Dịch: Sau nhiều năm vật lộn, cô ấy đã đối mặt với sự từ bỏ hy vọng.
4. Risk of abandonment (Nguy cơ bị bỏ rơi)
Giải thích: Tình trạng hoặc khả năng của việc bị bỏ rơi hoặc bị từ bỏ trong một tình huống nào đó.
Ví dụ: The child was at risk of abandonment due to the parents' neglect.
Dịch: Đứa trẻ đang có nguy cơ bị bỏ rơi do sự thiếu quan tâm của cha mẹ.
5. Abandonment of rights (Sự từ bỏ quyền lợi)
Giải thích: Việc từ bỏ hoặc từ chối các quyền lợi, quyền lợi hợp pháp của bản thân.
Ví dụ: The abandonment of his rights in the legal case led to a poor outcome.
Dịch: Việc từ bỏ quyền lợi của anh ta trong vụ án pháp lý đã dẫn đến kết quả không tốt.
Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ "Abandonment"
1. Abandonment is a non-countable noun (Abandonment là danh từ không đếm được)
Giải thích: "Abandonment" là một danh từ không đếm được, vì vậy nó không có dạng số nhiều và không dùng với "a" hoặc "an".
Ví dụ: The abandonment of the project was a difficult decision.
Dịch: Việc từ bỏ dự án là một quyết định khó khăn.
2. "Abandonment" không thể đi với động từ chia ở thì tiếp diễn (Continuous Tenses)
Giải thích: Do tính chất của từ "abandonment", nó không thể đi với các động từ ở thì tiếp diễn, vì sự từ bỏ thường mang tính hoàn thành hoặc kết thúc, không phải một hành động đang diễn ra.
Ví dụ: The company had to abandon the plan. (Sử dụng thì quá khứ đơn)
Dịch: Công ty phải từ bỏ kế hoạch.
Không chính xác: The company is abandoning the plan. (Không dùng với thì tiếp diễn)
3. Abandonment không đi với "to" khi làm tân ngữ của động từ (Không dùng "to" sau động từ "abandon")
Giải thích: Khi dùng "abandon" với một đối tượng, chúng ta không sử dụng "to". Thay vào đó, chúng ta chỉ cần trực tiếp nối đối tượng với động từ "abandon".
Ví dụ: They abandoned their pets.
Dịch: Họ đã bỏ rơi thú cưng của mình.
Không chính xác: They abandoned to their pets. (Không dùng "to")
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ "Abandonment"
1. Abandonment in legal context (Sự từ bỏ trong ngữ cảnh pháp lý)
Giải thích: Từ "abandonment" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý để chỉ việc bỏ rơi quyền lợi, tài sản hoặc trách nhiệm pháp lý.
Ví dụ: The abandonment of property was ruled illegal by the court.
Dịch: Việc bỏ rơi tài sản đã bị tòa án phán quyết là bất hợp pháp.
2. Abandonment in relationships (Sự bỏ rơi trong các mối quan hệ)
Giải thích: Từ "abandonment" có thể được sử dụng để chỉ hành động bỏ rơi một người, thường là trong các mối quan hệ gia đình, tình yêu hoặc bạn bè.
Ví dụ: She felt deep emotional pain due to the abandonment by her parents.
Dịch: Cô ấy cảm thấy nỗi đau tinh thần sâu sắc vì bị cha mẹ bỏ rơi.
3. Abandonment in social issues (Sự bỏ rơi trong các vấn đề xã hội)
Giải thích: "Abandonment" có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu quan tâm hoặc bỏ rơi trong các vấn đề xã hội như chăm sóc trẻ em, người già, hoặc người tàn tật.
Ví dụ: The government is taking steps to prevent child abandonment.
Dịch: Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để ngừng tình trạng bỏ rơi trẻ em.
4. Abandonment in business context (Sự bỏ rơi trong ngữ cảnh kinh doanh)
Giải thích: Từ "abandonment" có thể chỉ việc bỏ rơi một kế hoạch, chiến lược hoặc dự án trong môi trường kinh doanh khi nó không còn hiệu quả hoặc không được tiếp tục.
Ví dụ: The abandonment of the new marketing strategy led to financial losses.
Dịch: Việc từ bỏ chiến lược marketing mới đã dẫn đến tổn thất tài chính.
5. Abandonment in personal goals (Sự từ bỏ mục tiêu cá nhân)
Giải thích: Từ "abandonment" có thể chỉ việc từ bỏ hoặc không tiếp tục theo đuổi các mục tiêu cá nhân, như việc học, sự nghiệp, hoặc sở thích.
Ví dụ: His abandonment of his personal goals caused him to feel unfulfilled.
Dịch: Việc từ bỏ các mục tiêu cá nhân đã khiến anh ta cảm thấy không thỏa mãn.