Chủ đề abandoning: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ "Abandoning", một động từ mang ý nghĩa từ bỏ, bỏ rơi hoặc ngừng làm một việc gì đó. Cùng khám phá các ví dụ câu thực tế và cách sử dụng từ "Abandoning" trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ hơn về nghĩa và cách ứng dụng từ này trong tiếng Anh.
Mục lục
- Động Từ Abandoning Là Gì?:
- Động Từ Abandoning Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abandoning (Động Từ)
- Đặt Câu Với Từ Abandoning (Động Từ)
- Mẫu Động Từ Abandoning (Verb Patterns)
- Mẫu Động Từ Abandoning (Verb Patterns)
- Cách Chia Động Từ Abandoning
- Cách Chia Động Từ Abandoning
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandoning (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Abandoning (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoning
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoning
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoning
Động Từ Abandoning Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Abandoning có nghĩa là bỏ rơi, từ bỏ hoặc không còn tiếp tục chăm sóc, nuôi dưỡng ai đó hoặc cái gì đó nữa. Thường được dùng khi ai đó rời bỏ một nơi chốn hoặc một người mà không có sự quan tâm tiếp theo.
Ví dụ: She was abandoned by her parents when she was young.
(Cô ấy bị bỏ rơi bởi cha mẹ khi còn nhỏ.)
Phiên Âm:
/əˈbændənɪŋ/
Từ Loại:
Verb (Động từ)
Xem Thêm:
Động Từ Abandoning Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Abandoning có nghĩa là bỏ rơi, từ bỏ hoặc không còn chăm sóc, nuôi dưỡng ai đó hoặc cái gì đó nữa. Thường dùng để chỉ việc rời bỏ một người hoặc một vật mà không có sự quan tâm tiếp theo.
Ví dụ: She was abandoned by her parents when she was young.
(Cô ấy bị bỏ rơi bởi cha mẹ khi còn nhỏ.)
Phiên Âm:
/əˈbændənɪŋ/
Từ Loại:
Verb (Động từ)
Đặt Câu Với Từ Abandoning (Động Từ)
1. She is abandoning her old habits and starting a healthier lifestyle.
(Cô ấy đang từ bỏ thói quen cũ và bắt đầu một lối sống lành mạnh hơn.)
2. The ship was abandoned by its crew during the storm.
(Con tàu bị bỏ rơi bởi thủy thủ đoàn trong cơn bão.)
3. He regretted abandoning his dreams of becoming a musician.
(Anh ấy hối tiếc vì đã từ bỏ ước mơ trở thành nhạc sĩ.)
4. The dog was abandoned in the street and left to fend for itself.
(Con chó bị bỏ rơi ngoài đường và phải tự tìm cách sống sót.)
5. The company is abandoning its plans to expand internationally due to financial issues.
(Công ty đang từ bỏ kế hoạch mở rộng ra quốc tế vì vấn đề tài chính.)
Đặt Câu Với Từ Abandoning (Động Từ)
1. She is abandoning her old habits in order to live a healthier life.
(Cô ấy đang từ bỏ thói quen cũ để sống một cuộc sống lành mạnh hơn.)
2. The team was forced to abandon the project due to a lack of resources.
(Nhóm đã phải bỏ dở dự án vì thiếu nguồn lực.)
3. They regretted abandoning their plans to travel the world.
(Họ hối tiếc vì đã từ bỏ kế hoạch du lịch vòng quanh thế giới.)
4. The company is abandoning its old technology and switching to newer, more efficient systems.
(Công ty đang từ bỏ công nghệ cũ và chuyển sang các hệ thống mới, hiệu quả hơn.)
5. After the argument, he felt like abandoning his friends and moving away.
(Sau cuộc tranh cãi, anh ấy cảm thấy muốn từ bỏ bạn bè và chuyển đi nơi khác.)
Mẫu Động Từ Abandoning (Verb Patterns)
1. Abandon + Noun (Bỏ rơi + Danh từ)
Trong mẫu này, động từ "abandon" đi kèm với một danh từ chỉ người, vật, hoặc sự việc bị bỏ rơi.
Ví dụ: She abandoned her family and moved to another city.
(Cô ấy bỏ rơi gia đình và chuyển đến thành phố khác.)
2. Abandon + Gerund (V-ing) (Bỏ rơi + V-ing)
Ở đây, "abandon" có thể theo sau là một động từ ở dạng gerund (V-ing), thể hiện sự từ bỏ một hành động nào đó.
Ví dụ: They abandoned playing soccer after the injury.
(Họ từ bỏ việc chơi bóng đá sau chấn thương.)
3. Abandon + Object + Infinitive (Bỏ rơi + Tân ngữ + Động từ nguyên thể)
Mẫu này thể hiện việc bỏ rơi một đối tượng và có thể đi kèm với một động từ nguyên thể để chỉ hành động bị bỏ rơi.
Ví dụ: He abandoned the idea to travel abroad because of financial issues.
(Anh ấy từ bỏ ý định đi du lịch nước ngoài vì vấn đề tài chính.)
4. Abandon + Object (Bỏ rơi + Tân ngữ)
Trong mẫu này, "abandon" trực tiếp theo sau là tân ngữ chỉ đối tượng bị bỏ rơi.
Ví dụ: The dog was abandoned on the street.
(Con chó bị bỏ rơi ngoài đường.)
5. Abandon + Gerund + Object (Bỏ rơi + Gerund + Tân ngữ)
Mẫu này chỉ sự bỏ rơi một hành động cụ thể và đối tượng đi kèm.
Ví dụ: She abandoned writing letters to her family after the move.
(Cô ấy từ bỏ việc viết thư cho gia đình sau khi chuyển nhà.)
Mẫu Động Từ Abandoning (Verb Patterns)
1. Abandon + Noun (Bỏ rơi + Danh từ)
Trong mẫu này, động từ "abandon" đi kèm với một danh từ chỉ người, vật, hoặc sự việc bị bỏ rơi. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "abandon".
Ví dụ: She abandoned her children in the middle of the night.
(Cô ấy bỏ rơi các con vào giữa đêm.)
2. Abandon + Gerund (V-ing) (Bỏ rơi + V-ing)
Ở đây, "abandon" theo sau là một động từ ở dạng gerund (V-ing), chỉ sự từ bỏ một hành động hoặc thói quen nào đó.
Ví dụ: He abandoned smoking after he got sick.
(Anh ấy từ bỏ việc hút thuốc sau khi bị ốm.)
3. Abandon + Object + Infinitive (Bỏ rơi + Tân ngữ + Động từ nguyên thể)
Mẫu này thể hiện việc bỏ rơi một đối tượng và có thể đi kèm với một động từ nguyên thể, thể hiện một hành động cụ thể bị từ bỏ.
Ví dụ: They abandoned their plan to start a new business.
(Họ từ bỏ kế hoạch bắt đầu một doanh nghiệp mới.)
4. Abandon + Object (Bỏ rơi + Tân ngữ)
Đây là mẫu đơn giản nhất, trong đó "abandon" trực tiếp theo sau là tân ngữ chỉ đối tượng bị bỏ rơi.
Ví dụ: The family abandoned their old house when they moved to a new city.
(Gia đình bỏ rơi ngôi nhà cũ khi họ chuyển đến thành phố mới.)
5. Abandon + Gerund + Object (Bỏ rơi + Gerund + Tân ngữ)
Mẫu này chỉ sự bỏ rơi một hành động hoặc thói quen cụ thể cùng với đối tượng đi kèm.
Ví dụ: She abandoned playing the piano after many years.
(Cô ấy từ bỏ việc chơi piano sau nhiều năm.)
Cách Chia Động Từ Abandoning
Bảng chia động từ:
V1 (Nguyên thể) | V2 (Quá khứ) | V3 (Quá khứ phân từ) |
---|---|---|
Abandon | Abandoned | Abandoned |
Bảng chia động từ theo ngôi (V1):
Ngôi | Chia theo ngôi (V1) |
---|---|
I / You / We / They | Abandon |
He / She / It | Abandons |
Chia theo tất cả các thì:
1. Hiện tại đơn (Present Simple):
Chia theo ngôi, thường dùng cho các hành động lặp lại hoặc thói quen.
Ví dụ: "They abandon their old traditions."
(Họ từ bỏ những truyền thống cũ.)
2. Quá khứ đơn (Past Simple):
Chia theo dạng quá khứ, diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ: "She abandoned her plans to go to the party."
(Cô ấy từ bỏ kế hoạch đi dự tiệc.)
3. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
Diễn tả hành động đang diễn ra trong hiện tại.
Ví dụ: "He is abandoning his old habits for a new lifestyle."
(Anh ấy đang từ bỏ thói quen cũ để có một lối sống mới.)
4. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ: "They were abandoning their old house when we arrived."
(Họ đang bỏ lại ngôi nhà cũ khi chúng tôi đến.)
5. Tương lai đơn (Future Simple):
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: "She will abandon her old job for a new opportunity."
(Cô ấy sẽ từ bỏ công việc cũ để có cơ hội mới.)
6. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
Ví dụ: "They have abandoned their previous idea."
(Họ đã từ bỏ ý tưởng trước đó của mình.)
7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: "He had abandoned his plan before I spoke to him."
(Anh ấy đã từ bỏ kế hoạch của mình trước khi tôi nói chuyện với anh ấy.)
8. Tương lai hoàn thành (Future Perfect):
Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ: "By next year, they will have abandoned the project."
(Vào năm sau, họ sẽ đã từ bỏ dự án này.)
Cách Chia Động Từ Abandoning
Động từ "Abandoning" là dạng V-ing của động từ "Abandon". Dưới đây là cách chia động từ này theo các thể khác nhau.
Chia Động Từ "Abandoning" (V1, V2, V3)
V1 (Nguyên thể) | V2 (Quá khứ) | V3 (Quá khứ phân từ) |
---|---|---|
Abandon | Abandoned | Abandoned |
Chia Động Từ "Abandoning" theo Ngôi (ở V1)
Ngôi | Chia Động Từ | Ví dụ Câu | Dịch Câu |
---|---|---|---|
Ngôi thứ nhất (I) | I abandon | I abandon my old habits. | Tôi từ bỏ những thói quen cũ của mình. |
Ngôi thứ hai (You) | You abandon | You abandon your dreams too easily. | Bạn từ bỏ ước mơ của mình quá dễ dàng. |
Ngôi thứ ba (He/She/It) | He abandons | He abandons his responsibilities. | Anh ấy từ bỏ trách nhiệm của mình. |
Ngôi thứ nhất số nhiều (We) | We abandon | We abandon the project without any reason. | Chúng tôi từ bỏ dự án mà không có lý do gì. |
Ngôi thứ hai số nhiều (You) | You abandon | You abandon your pets when you move. | Bạn từ bỏ thú cưng của mình khi bạn chuyển nhà. |
Ngôi thứ ba số nhiều (They) | They abandon | They abandon the idea of traveling. | Họ từ bỏ ý tưởng đi du lịch. |
Chia Động Từ "Abandoning" theo Các Thì
- Hiện tại đơn: I abandon, you abandon, he/she/it abandons, we abandon, they abandon.
Ví dụ: I abandon my old habits. (Tôi từ bỏ những thói quen cũ của mình.) - Quá khứ đơn: Abandoned (V2), dùng với tất cả các ngôi.
Ví dụ: He abandoned his friends. (Anh ấy đã từ bỏ bạn bè của mình.) - Quá khứ hoàn thành: Had abandoned (V3), dùng với tất cả các ngôi.
Ví dụ: By the time we arrived, they had abandoned the plan. (Khi chúng tôi đến nơi, họ đã từ bỏ kế hoạch.) - Hiện tại tiếp diễn: Am/Is/Are abandoning.
Ví dụ: She is abandoning her old lifestyle. (Cô ấy đang từ bỏ lối sống cũ.) - Quá khứ tiếp diễn: Was/Were abandoning.
Ví dụ: They were abandoning their project when I saw them. (Họ đang từ bỏ dự án của mình khi tôi gặp họ.) - Tương lai đơn: Will abandon.
Ví dụ: I will abandon my old habits next year. (Tôi sẽ từ bỏ thói quen cũ của mình vào năm sau.) - Tương lai hoàn thành: Will have abandoned.
Ví dụ: By tomorrow, she will have abandoned her plan. (Vào ngày mai, cô ấy sẽ từ bỏ kế hoạch của mình.)
Chú ý: "Abandoning" là một dạng gerund (danh động từ), thường được dùng trong các cấu trúc như "be abandoning" trong các thì tiếp diễn.
Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandoning (Collocations)
1. Abandoning ship
Giải thích: Rời bỏ tàu trong tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm.
Ví dụ: The captain was the last person to abandon ship during the storm.
Dịch: Thuyền trưởng là người cuối cùng rời bỏ tàu trong cơn bão.
2. Abandoning a plan
Giải thích: Hủy bỏ hoặc từ bỏ một kế hoạch đã được lên trước đó.
Ví dụ: After careful consideration, they decided on abandoning the original plan.
Dịch: Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, họ quyết định từ bỏ kế hoạch ban đầu.
3. Abandoning a project
Giải thích: Dừng hoặc bỏ giữa chừng một dự án hoặc công việc.
Ví dụ: The company faced criticism for abandoning the project halfway through.
Dịch: Công ty đã phải đối mặt với sự chỉ trích vì bỏ dở dự án giữa chừng.
4. Abandoning a child
Giải thích: Bỏ rơi một đứa trẻ, thường là trong tình huống không chăm sóc hay bảo vệ.
Ví dụ: The law strictly punishes anyone found guilty of abandoning a child.
Dịch: Luật pháp nghiêm cấm và trừng phạt những ai bị kết tội bỏ rơi trẻ em.
5. Abandoning a belief
Giải thích: Từ bỏ hoặc không còn tin vào một niềm tin nào đó.
Ví dụ: After years of study, she began abandoning her belief in traditional medicine.
Dịch: Sau nhiều năm nghiên cứu, cô bắt đầu từ bỏ niềm tin vào y học cổ truyền.
6. Abandoning hope
Giải thích: Mất niềm tin hoặc không còn hy vọng vào một điều gì đó.
Ví dụ: He was on the verge of abandoning hope when he received the good news.
Dịch: Anh ấy suýt nữa thì từ bỏ hy vọng khi nhận được tin tốt.
7. Abandoning an idea
Giải thích: Từ bỏ hoặc không theo đuổi một ý tưởng nữa.
Ví dụ: The team decided on abandoning the idea of expanding the business overseas.
Dịch: Nhóm đã quyết định từ bỏ ý tưởng mở rộng kinh doanh ra nước ngoài.
8. Abandoning a cause
Giải thích: Ngừng đấu tranh hoặc không còn tham gia vào một mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó.
Ví dụ: Many activists were disappointed when their leaders were accused of abandoning the cause.
Dịch: Nhiều nhà hoạt động cảm thấy thất vọng khi các lãnh đạo của họ bị cáo buộc từ bỏ lý tưởng.
Các Hình Thái Từ Của Từ Abandoning (Word Form)
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Động từ | Abandon | Bỏ rơi, từ bỏ | The ship was abandoned by the crew. |
Động từ (hiện tại phân từ) | Abandoning | Đang bỏ rơi, đang từ bỏ (dạng tiếp diễn của "abandon") | She is abandoning the old house to move to a new one. |
Danh từ | Abandonment | Sự bỏ rơi, sự từ bỏ | The abandonment of the project shocked everyone. |
Danh từ | Abandoner | Người bỏ rơi, người từ bỏ | The child was left alone by the abandoner. |
Tính từ | Abandoned | Bị bỏ rơi, bị từ bỏ | The abandoned house was in a terrible condition. |
Giải thích: Từ "Abandoning" là dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ "abandon," dùng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc một tình huống hiện tại có liên quan đến việc bỏ rơi hoặc từ bỏ. Các hình thái từ khác bao gồm "abandonment" (danh từ chỉ sự bỏ rơi), "abandoner" (danh từ chỉ người bỏ rơi), và "abandoned" (tính từ chỉ trạng thái bị bỏ rơi).
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoning
Từ Đồng Nghĩa
- Forsaking - Bỏ rơi, từ bỏ
- Deserting - Rời bỏ, bỏ lại (thường chỉ hành động bỏ đi trong hoàn cảnh khó khăn)
- Leaving - Rời đi, từ bỏ (dùng chung với nghĩa rời khỏi một nơi hoặc tình huống)
- Quitting - Bỏ cuộc, từ bỏ một hoạt động hoặc công việc
Ví dụ: He is forsaking his old life to start a new adventure.
Dịch: Anh ấy đang từ bỏ cuộc sống cũ để bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.
Ví dụ: The soldiers were accused of deserting their posts during the battle.
Dịch: Các binh sĩ bị buộc tội rời bỏ vị trí trong trận chiến.
Ví dụ: She is leaving the company to pursue her dreams.
Dịch: Cô ấy rời công ty để theo đuổi ước mơ của mình.
Ví dụ: After several attempts, he finally quit his job to travel the world.
Dịch: Sau nhiều lần thử sức, anh ấy cuối cùng đã bỏ việc để đi du lịch vòng quanh thế giới.
Từ Trái Nghĩa
- Adopting - Thông qua, nhận nuôi (nghĩa đối lập với việc bỏ rơi)
- Embracing - Ôm lấy, chấp nhận (chỉ hành động chấp nhận và gắn bó với điều gì đó)
- Supporting - Hỗ trợ, bảo vệ (trái nghĩa với việc bỏ rơi hoặc từ bỏ)
- Maintaining - Duy trì, bảo vệ (không bỏ cuộc hoặc từ bỏ)
Ví dụ: The couple is adopting a child from an orphanage.
Dịch: Cặp đôi này đang nhận nuôi một đứa trẻ từ một trại mồ côi.
Ví dụ: He is embracing his new role as a leader.
Dịch: Anh ấy đang chấp nhận vai trò mới là người lãnh đạo.
Ví dụ: They are supporting the team through thick and thin.
Dịch: Họ đang hỗ trợ đội ngũ trong mọi hoàn cảnh, dù tốt hay xấu.
Ví dụ: He is maintaining his commitment to the project.
Dịch: Anh ấy đang duy trì cam kết với dự án.
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoning
Cấu trúc 1: S + be + abandoning + N
Giải thích: Cấu trúc này diễn tả hành động bỏ rơi hoặc từ bỏ đang diễn ra, với chủ ngữ là người thực hiện hành động.
Ví dụ: She is abandoning her old habits to live a healthier life.
Dịch: Cô ấy đang từ bỏ thói quen cũ để sống một cuộc sống lành mạnh hơn.
Cấu trúc 2: S + have/has + abandoned + N
Giải thích: Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động bỏ rơi đã xảy ra trong quá khứ, với một kết quả hoặc ảnh hưởng rõ rệt trong hiện tại.
Ví dụ: They have abandoned their plan to expand the business.
Dịch: Họ đã từ bỏ kế hoạch mở rộng kinh doanh.
Cấu trúc 3: S + abandon + N + to + V
Giải thích: Đây là cấu trúc diễn tả việc từ bỏ một điều gì đó để chuyển sang một hành động khác.
Ví dụ: He abandoned his work to pursue his passion for music.
Dịch: Anh ấy từ bỏ công việc để theo đuổi đam mê âm nhạc.
Cấu trúc 4: S + abandon + N
Giải thích: Cấu trúc này diễn tả việc bỏ rơi một vật hay một người cụ thể.
Ví dụ: She abandoned her pet when she moved to a new city.
Dịch: Cô ấy đã bỏ rơi thú cưng của mình khi chuyển đến thành phố mới.
Cấu trúc 5: S + is/are + being abandoned
Giải thích: Cấu trúc bị động này dùng để miêu tả một sự việc đang bị bỏ rơi, một đối tượng đang chịu tác động từ hành động bỏ rơi.
Ví dụ: The house is being abandoned by its owners.
Dịch: Ngôi nhà đang bị bỏ rơi bởi chủ sở hữu của nó.
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoning
1. Ngữ Cảnh 1: Bỏ rơi một người hoặc vật trong tình huống khó khăn
Giải thích: "Abandoning" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khi một người bỏ rơi ai đó hoặc một vật trong hoàn cảnh nguy hiểm hoặc khẩn cấp.
Ví dụ: The parents were accused of abandoning their child at the bus stop.
Dịch: Các bậc phụ huynh bị buộc tội bỏ rơi đứa trẻ ở trạm xe buýt.
2. Ngữ Cảnh 2: Từ bỏ một kế hoạch, ý tưởng hoặc dự án
Giải thích: Từ "abandoning" có thể được sử dụng khi một kế hoạch, ý tưởng, hoặc dự án bị từ bỏ giữa chừng.
Ví dụ: The company is abandoning its plans to launch the new product.
Dịch: Công ty đang từ bỏ kế hoạch ra mắt sản phẩm mới.
3. Ngữ Cảnh 3: Rời bỏ một thói quen hoặc hành động xấu
Giải thích: "Abandoning" có thể chỉ hành động từ bỏ một thói quen xấu hoặc không lành mạnh.
Ví dụ: She is abandoning her unhealthy eating habits to live a better life.
Dịch: Cô ấy đang từ bỏ thói quen ăn uống không lành mạnh để sống một cuộc sống tốt hơn.
4. Ngữ Cảnh 4: Quá trình bỏ rơi, từ bỏ trong mối quan hệ tình cảm
Giải thích: Trong các mối quan hệ tình cảm, "abandoning" có thể chỉ hành động bỏ rơi hoặc rút lui khỏi một mối quan hệ.
Ví dụ: After years of marriage, he abandoned his wife for another woman.
Dịch: Sau nhiều năm hôn nhân, anh ấy đã bỏ rơi vợ để đến với người phụ nữ khác.
5. Ngữ Cảnh 5: Ngừng hoặc bỏ cuộc trong một cuộc thi hoặc hoạt động
Giải thích: "Abandoning" cũng có thể được sử dụng khi ai đó bỏ cuộc trong một cuộc thi hoặc hoạt động do cảm thấy không thể tiếp tục.
Ví dụ: The runner abandoned the race after injuring his leg.
Dịch: Vận động viên đã bỏ cuộc trong cuộc đua sau khi bị thương ở chân.