Abandoned Warehouse: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề abandoned warehouse: Abandoned Warehouse là một cụm từ chỉ nhà kho bỏ hoang, không còn được sử dụng hoặc duy trì. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa của cụm từ, cách sử dụng trong câu tiếng Anh, cũng như các ngữ cảnh phổ biến liên quan. Nếu bạn muốn làm quen với cách dùng từ này một cách chính xác, hãy cùng khám phá bài viết dưới đây!

Cụm Từ Abandoned Warehouse Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abandoned Warehouse" là một cụm từ chỉ một nhà kho hoặc tòa nhà lớn đã bị bỏ hoang, không còn sử dụng nữa. Cụm từ này miêu tả một không gian mà trước đây có thể được sử dụng để lưu trữ hàng hóa, nhưng giờ đây không có người sử dụng và có thể đang trong tình trạng hoang vắng hoặc xuống cấp.

Ví dụ: "The abandoned warehouse was full of old furniture." (Nhà kho bỏ hoang đầy những đồ đạc cũ.)

Phiên Âm:

Abandoned Warehouse: /əˈbændənd ˈwɛəhaʊs/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Abandoned Warehouse (Cụm Từ)

1. The kids dared each other to go inside the abandoned warehouse at midnight. (Lũ trẻ thách nhau vào trong nhà kho bỏ hoang lúc nửa đêm.)

2. The old abandoned warehouse has become a popular spot for graffiti artists. (Nhà kho bỏ hoang cũ đã trở thành một địa điểm phổ biến cho các nghệ sĩ vẽ graffiti.)

3. We explored the abandoned warehouse and found old boxes filled with forgotten relics. (Chúng tôi khám phá nhà kho bỏ hoang và tìm thấy những chiếc hộp cũ đầy đồ vật bị lãng quên.)

4. The city council decided to turn the abandoned warehouse into a community center. (Hội đồng thành phố quyết định biến nhà kho bỏ hoang thành một trung tâm cộng đồng.)

5. It’s said that the abandoned warehouse is haunted by the spirits of its former workers. (Có người nói rằng nhà kho bỏ hoang bị ma ám bởi linh hồn của những công nhân cũ.)

Mẫu Cụm Từ Abandoned Warehouse (Phrase Patterns)

Cụm từ "Abandoned Warehouse" có thể được sử dụng trong nhiều mẫu câu khác nhau, thường kết hợp với các từ bổ nghĩa hoặc mô tả thêm để làm rõ đặc điểm hoặc tình trạng của nhà kho bỏ hoang. Dưới đây là một số mẫu cụ thể và cách sử dụng chúng:

1. "Abandoned Warehouse" + "was" + [adjective]

Mẫu này miêu tả tình trạng hoặc đặc điểm của nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned warehouse was dark and eerie." (Nhà kho bỏ hoang tối tăm và đáng sợ.)

2. "Abandoned Warehouse" + "became" + [noun]

Mẫu này chỉ sự thay đổi của nhà kho bỏ hoang thành một mục đích hoặc sử dụng mới.

Ví dụ: "The abandoned warehouse became a hub for street artists." (Nhà kho bỏ hoang đã trở thành một trung tâm cho các nghệ sĩ đường phố.)

3. "Abandoned Warehouse" + "in" + [place]

Mẫu này chỉ vị trí hoặc nơi chốn của nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "We found an abandoned warehouse in the outskirts of the city." (Chúng tôi tìm thấy một nhà kho bỏ hoang ở ngoại ô thành phố.)

4. "Abandoned Warehouse" + "filled with" + [noun]

Mẫu này miêu tả những thứ có trong nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned warehouse was filled with old furniture and junk." (Nhà kho bỏ hoang đầy những đồ đạc cũ và đồ linh tinh.)

5. "Abandoned Warehouse" + "used for" + [noun/verb-ing]

Mẫu này chỉ ra mục đích sử dụng của nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned warehouse was used for storage by the local company." (Nhà kho bỏ hoang đã được sử dụng để lưu trữ hàng hóa bởi công ty địa phương.)

Cụm Từ Abandoned Warehouse Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Abandoned Warehouse" thường đi kèm với một số giới từ để mô tả vị trí, trạng thái hoặc cách sử dụng của nhà kho bỏ hoang. Dưới đây là một số giới từ thường đi với cụm từ này và các ví dụ minh họa:

1. "In" + Abandoned Warehouse

Giới từ "in" dùng để chỉ vị trí bên trong nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The group of explorers ventured deep in the abandoned warehouse." (Nhóm khám phá mạo hiểm đi sâu vào trong nhà kho bỏ hoang.)

2. "At" + Abandoned Warehouse

Giới từ "at" dùng để chỉ vị trí hoặc sự kiện diễn ra tại nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The police discovered evidence at the abandoned warehouse." (Cảnh sát phát hiện bằng chứng tại nhà kho bỏ hoang.)

3. "Near" + Abandoned Warehouse

Giới từ "near" chỉ sự gần gũi, vị trí của nhà kho bỏ hoang đối với một địa điểm khác.

Ví dụ: "There is a park near the abandoned warehouse." (Có một công viên gần nhà kho bỏ hoang.)

4. "By" + Abandoned Warehouse

Giới từ "by" chỉ sự gần gũi hoặc nơi mà hành động diễn ra gần nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The car was parked by the abandoned warehouse." (Chiếc xe đỗ gần nhà kho bỏ hoang.)

5. "To" + Abandoned Warehouse

Giới từ "to" dùng để chỉ hướng di chuyển tới nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "They walked to the abandoned warehouse to explore it." (Họ đi bộ đến nhà kho bỏ hoang để khám phá.)

6. "From" + Abandoned Warehouse

Giới từ "from" chỉ điểm xuất phát hoặc nơi bắt đầu từ nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "He ran from the abandoned warehouse as fast as he could." (Anh ấy chạy từ nhà kho bỏ hoang nhanh nhất có thể.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandoned Warehouse (Collocations)

Cụm từ "Abandoned Warehouse" có thể kết hợp với một số từ để tạo thành các cụm từ phổ biến (collocations), giúp diễn đạt chính xác hơn về các tình huống, hoạt động hoặc trạng thái liên quan đến nhà kho bỏ hoang. Dưới đây là một số collocations thường gặp với cụm từ này:

1. "Abandoned Warehouse" + "for sale"

Cụm từ này chỉ một nhà kho bỏ hoang đang được rao bán.

Ví dụ: "The abandoned warehouse for sale has a large lot and great potential." (Nhà kho bỏ hoang đang bán có một khu đất rộng và tiềm năng lớn.)

2. "Abandoned Warehouse" + "site"

Cụm từ này chỉ một khu đất nơi nhà kho bỏ hoang tọa lạc.

Ví dụ: "The abandoned warehouse site will be redeveloped into luxury apartments." (Khu đất nhà kho bỏ hoang sẽ được tái phát triển thành căn hộ cao cấp.)

3. "Abandoned Warehouse" + "as a location"

Cụm từ này dùng để chỉ nhà kho bỏ hoang được sử dụng làm địa điểm cho một hoạt động, chẳng hạn như quay phim hoặc chụp ảnh.

Ví dụ: "The abandoned warehouse was chosen as a location for the movie's climax." (Nhà kho bỏ hoang được chọn làm địa điểm cho phần cao trào của bộ phim.)

4. "Abandoned Warehouse" + "renovation"

Cụm từ này miêu tả quá trình cải tạo hoặc sửa chữa nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned warehouse renovation is expected to be completed by next year." (Việc cải tạo nhà kho bỏ hoang dự kiến sẽ hoàn thành vào năm tới.)

5. "Abandoned Warehouse" + "dangerous"

Cụm từ này miêu tả sự nguy hiểm khi tiếp cận hoặc vào trong nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned warehouse is dangerous and should be avoided." (Nhà kho bỏ hoang rất nguy hiểm và nên tránh xa.)

6. "Abandoned Warehouse" + "filled with"

Cụm từ này miêu tả những vật dụng, đồ đạc hoặc các vật thể có trong nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned warehouse was filled with old machinery and dust." (Nhà kho bỏ hoang đầy những máy móc cũ và bụi bẩn.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned Warehouse

Từ Đồng Nghĩa

1. "Vacant Building" (Tòa nhà bỏ trống): Chỉ một tòa nhà không có người sử dụng, tương tự như nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The vacant building was once a busy factory." (Tòa nhà bỏ trống trước đây là một nhà máy bận rộn.)

2. "Derelict Warehouse" (Kho tàng hoang phế): Chỉ một nhà kho hoặc công trình đã bị bỏ rơi và xuống cấp, thường được dùng thay thế cho "abandoned warehouse".

Ví dụ: "They found a derelict warehouse on the edge of town." (Họ tìm thấy một kho tàng hoang phế ở rìa thành phố.)

3. "Forsaken Building" (Tòa nhà bị bỏ rơi): Tương tự như nhà kho bỏ hoang, chỉ một công trình không còn sử dụng, bị bỏ lại mà không có người chăm sóc.

Ví dụ: "The forsaken building stood silent in the middle of the city." (Tòa nhà bị bỏ rơi đứng im lặng giữa trung tâm thành phố.)

Từ Trái Nghĩa

1. "Occupied Warehouse" (Kho tàng đang được sử dụng): Chỉ một nhà kho đang có người sử dụng hoặc chứa hàng hóa.

Ví dụ: "The occupied warehouse was filled with goods for export." (Kho tàng đang được sử dụng đầy những hàng hóa để xuất khẩu.)

2. "Functional Building" (Tòa nhà đang hoạt động): Chỉ một tòa nhà hoặc công trình có chức năng sử dụng, trái ngược với nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The functional building was used as a logistics center." (Tòa nhà đang hoạt động được sử dụng như một trung tâm logistics.)

3. "Well-maintained Warehouse" (Kho tàng được bảo trì tốt): Kho tàng được duy trì trong trạng thái tốt và hoạt động bình thường, trái ngược hoàn toàn với nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The well-maintained warehouse was a key part of the supply chain." (Kho tàng được bảo trì tốt là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned Warehouse

Cụm từ "Abandoned Warehouse" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, giúp diễn đạt các ý nghĩa, tình huống và trạng thái liên quan đến nhà kho bỏ hoang. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với "Abandoned Warehouse":

1. [Subject] + "was" + "abandoned warehouse" + [adjective]

Cấu trúc này dùng để miêu tả tình trạng hoặc đặc điểm của nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned warehouse was dark and eerie." (Nhà kho bỏ hoang tối tăm và đáng sợ.)

2. "There" + "was" + [a/an] + "abandoned warehouse" + [location]

Cấu trúc này dùng để chỉ sự tồn tại của nhà kho bỏ hoang ở một địa điểm cụ thể.

Ví dụ: "There was an abandoned warehouse near the railway station." (Có một nhà kho bỏ hoang gần ga tàu.)

3. [Subject] + "found" + "an abandoned warehouse" + [location]

Cấu trúc này diễn tả hành động tìm thấy một nhà kho bỏ hoang ở một vị trí cụ thể.

Ví dụ: "We found an abandoned warehouse at the edge of town." (Chúng tôi tìm thấy một nhà kho bỏ hoang ở rìa thành phố.)

4. [Subject] + "used" + "the abandoned warehouse" + [purpose]

Cấu trúc này mô tả việc sử dụng nhà kho bỏ hoang cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ: "They used the abandoned warehouse as a filming location." (Họ sử dụng nhà kho bỏ hoang làm địa điểm quay phim.)

5. [Subject] + "explored" + "the abandoned warehouse" + [action]

Cấu trúc này miêu tả hành động khám phá hoặc tìm hiểu nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "The group of adventurers explored the abandoned warehouse." (Nhóm các nhà thám hiểm khám phá nhà kho bỏ hoang.)

6. [Subject] + "heard" + [noise/sound] + "from the abandoned warehouse"

Cấu trúc này diễn tả một âm thanh hoặc tiếng động nghe được từ nhà kho bỏ hoang.

Ví dụ: "They heard strange noises from the abandoned warehouse." (Họ nghe thấy những tiếng động lạ từ nhà kho bỏ hoang.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned Warehouse

Cụm từ "Abandoned Warehouse" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mỗi ngữ cảnh mang đến những ý nghĩa và sự diễn đạt khác nhau. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ này:

1. Ngữ Cảnh Mô Tả Vị Trí

Cụm từ này thường được dùng để chỉ vị trí của nhà kho bỏ hoang, thường liên quan đến một địa điểm cụ thể hoặc vùng ngoại ô.

Ví dụ: "The abandoned warehouse stood at the edge of the city, isolated and forgotten." (Nhà kho bỏ hoang đứng ở rìa thành phố, cô độc và bị lãng quên.)

2. Ngữ Cảnh Thám Hiểm

Trong các tình huống thám hiểm, nhà kho bỏ hoang có thể là một địa điểm thú vị hoặc nguy hiểm cho những người khám phá.

Ví dụ: "The adventurers ventured into the abandoned warehouse, hoping to uncover its secrets." (Những nhà thám hiểm đã vào nhà kho bỏ hoang, hy vọng sẽ khám phá ra những bí mật của nó.)

3. Ngữ Cảnh Mô Tả Tình Trạng Nhà Kho

Trong ngữ cảnh này, nhà kho bỏ hoang được mô tả với các tính từ như "hoang tàn", "đổ nát", hay "bỏ hoang", thể hiện trạng thái của nó.

Ví dụ: "The abandoned warehouse was falling apart, with broken windows and a collapsing roof." (Nhà kho bỏ hoang đang bị hư hại, với những ô cửa sổ vỡ và mái nhà sắp sập.)

4. Ngữ Cảnh Sử Dụng Nhà Kho

Trong các tình huống sử dụng lại hoặc cải tạo, nhà kho bỏ hoang có thể được tái sử dụng cho các mục đích khác nhau như kho chứa hàng hóa, địa điểm tổ chức sự kiện, hoặc thậm chí là phim trường.

Ví dụ: "The abandoned warehouse was converted into a community center for local residents." (Nhà kho bỏ hoang đã được cải tạo thành một trung tâm cộng đồng cho cư dân địa phương.)

5. Ngữ Cảnh Liên Quan Đến Kinh Doanh

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh, khi nhà kho bỏ hoang được mua bán hoặc cho thuê.

Ví dụ: "The abandoned warehouse was put up for sale at a surprisingly low price." (Nhà kho bỏ hoang được rao bán với giá thấp bất ngờ.)

6. Ngữ Cảnh Liên Quan Đến Tội Phạm

Trong một số tình huống, nhà kho bỏ hoang có thể trở thành nơi trú ẩn của các hành vi tội phạm hoặc là địa điểm của các hoạt động bất hợp pháp.

Ví dụ: "The abandoned warehouse was frequently used as a hideout for criminals." (Nhà kho bỏ hoang thường xuyên được sử dụng làm nơi ẩn náu cho tội phạm.)

Featured Articles