Abandoned Village - Khám Phá Nghĩa, Cách Sử Dụng và Ví Dụ Câu Tiếng Anh

Chủ đề abandoned village: Abandoned Village là một cụm từ thú vị dùng để miêu tả những ngôi làng bị bỏ hoang, không còn cư dân sinh sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của từ này, các ngữ cảnh sử dụng và ví dụ câu tiếng Anh đi kèm, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "Abandoned Village" trong giao tiếp hàng ngày.

Cụm Từ Abandoned Village Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abandoned Village" chỉ một ngôi làng bị bỏ hoang, không còn người sinh sống. Thường là những nơi không còn hoạt động hoặc bị bỏ lại do các yếu tố như thiên tai, chiến tranh, hoặc sự di cư của cư dân.

Ví dụ: The abandoned village had become a ghost town, with no signs of life left. (Ngôi làng bị bỏ hoang đã trở thành một thành phố ma, không còn dấu hiệu sự sống nào.)

Phiên Âm:

/əˈbændənd ˈvɪlɪdʒ/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Abandoned Village (Cụm Từ)

1. The explorers ventured into the abandoned village, hoping to uncover its forgotten secrets. (Những nhà thám hiểm đã vào ngôi làng bị bỏ hoang, hy vọng sẽ khám phá những bí mật đã bị lãng quên.)

2. After the earthquake, the abandoned village became a symbol of the disaster's aftermath. (Sau trận động đất, ngôi làng bị bỏ hoang trở thành biểu tượng của hậu quả thảm họa.)

3. We visited the abandoned village during our road trip through the countryside. (Chúng tôi đã thăm ngôi làng bị bỏ hoang trong chuyến đi xuyên qua vùng nông thôn.)

4. The abandoned village was eerily silent, as if it had never been inhabited. (Ngôi làng bị bỏ hoang tĩnh lặng một cách kỳ lạ, như thể nó chưa từng có người cư trú.)

5. Over time, nature reclaimed the abandoned village, with trees growing in the streets. (Theo thời gian, thiên nhiên đã chiếm lại ngôi làng bị bỏ hoang, với những cây cối mọc lên trên các con phố.)

Cụm Từ Abandoned Village Đi Với Giới Từ Gì?

1. In

Giới từ "in" thường được sử dụng khi nói về sự tồn tại bên trong hoặc trong phạm vi của một ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: The animals have found shelter in the abandoned village. (Những con vật đã tìm thấy nơi trú ẩn trong ngôi làng bị bỏ hoang.)

2. On

Giới từ "on" có thể được dùng khi nói về các sự vật hoặc hiện tượng diễn ra trên các con phố, tường hay các bề mặt của ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: We found old graffiti on the walls of the abandoned village. (Chúng tôi tìm thấy những hình vẽ graffiti cũ trên các bức tường của ngôi làng bị bỏ hoang.)

3. Around

Giới từ "around" chỉ sự xung quanh hoặc trong khu vực chung quanh ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: We walked around the abandoned village, admiring its eerie beauty. (Chúng tôi đi bộ xung quanh ngôi làng bị bỏ hoang, ngắm nhìn vẻ đẹp kỳ lạ của nó.)

4. Near

Giới từ "near" được sử dụng khi nói về sự gần gũi với ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: There is a river near the abandoned village. (Có một con sông gần ngôi làng bị bỏ hoang.)

5. To

Giới từ "to" dùng khi diễn tả sự di chuyển hoặc hướng đến ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: They journeyed to the abandoned village to explore its history. (Họ đã hành trình đến ngôi làng bị bỏ hoang để khám phá lịch sử của nó.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandoned Village (Collocations)

1. Explore an abandoned village

Cụm từ này mô tả hành động đi khám phá hoặc thám hiểm một ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: We decided to explore the abandoned village on our hiking trip. (Chúng tôi quyết định khám phá ngôi làng bị bỏ hoang trong chuyến đi bộ của mình.)

2. Visit an abandoned village

Cụm từ này chỉ hành động đến thăm một ngôi làng bị bỏ hoang, có thể vì sự tò mò hoặc mục đích nghiên cứu.

Ví dụ: The tourists went to visit the abandoned village to take photos. (Những du khách đã đến thăm ngôi làng bị bỏ hoang để chụp ảnh.)

3. Abandoned village site

Cụm từ này chỉ một địa điểm hoặc khu vực của một ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: The abandoned village site is now a popular spot for photography. (Khu vực ngôi làng bị bỏ hoang hiện nay là một địa điểm phổ biến cho nhiếp ảnh.)

4. Ghost town, abandoned village

Cụm từ này sử dụng "ghost town" để miêu tả một ngôi làng bị bỏ hoang, như một thành phố ma không có người sinh sống.

Ví dụ: The abandoned village became a ghost town after the residents moved away. (Ngôi làng bị bỏ hoang đã trở thành một thành phố ma sau khi cư dân rời đi.)

5. Abandoned village remains

Cụm từ này đề cập đến những di tích còn lại của một ngôi làng bị bỏ hoang, chẳng hạn như các tòa nhà, vật dụng, hay các cấu trúc khác.

Ví dụ: Archaeologists found several abandoned village remains during their excavation. (Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy nhiều di tích của ngôi làng bị bỏ hoang trong quá trình khai quật.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned Village

Từ Đồng Nghĩa

1. Deserted Village

Từ này cũng chỉ một ngôi làng bị bỏ hoang, không có người sinh sống hoặc không còn cư dân trong đó.

Ví dụ: The deserted village was eerie and silent, with no signs of life. (Ngôi làng bị bỏ hoang thật kỳ lạ và tĩnh lặng, không có dấu hiệu sự sống.)

2. Forsaken Village

Từ này dùng để miêu tả một ngôi làng bị bỏ lại, không ai chăm sóc hoặc quay lại. "Forsaken" mang sắc thái mạnh mẽ hơn của sự bỏ rơi.

Ví dụ: The forsaken village stood untouched for decades. (Ngôi làng bị bỏ rơi đã đứng yên không thay đổi suốt hàng thập kỷ.)

3. Ghost Town

Đây là một thuật ngữ thường dùng để miêu tả một nơi không còn người sinh sống, giống như "ngôi làng ma". Nó có thể dùng cho các ngôi làng hoặc thị trấn không còn hoạt động.

Ví dụ: The ghost town was a popular destination for photographers. (Thành phố ma là một địa điểm phổ biến cho các nhiếp ảnh gia.)

Từ Trái Nghĩa

1. Thriving Village

Ngôi làng thịnh vượng, nơi có sự sống và phát triển, trái ngược với một ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: The thriving village was filled with busy markets and happy families. (Ngôi làng thịnh vượng đầy ắp những khu chợ nhộn nhịp và các gia đình hạnh phúc.)

2. Inhabited Village

Đây là từ chỉ một ngôi làng có người sinh sống, ngược lại với một ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: The inhabited village had a strong sense of community. (Ngôi làng có người sinh sống mang một cảm giác cộng đồng mạnh mẽ.)

3. Active Village

Ngôi làng vẫn còn hoạt động, với cư dân và các hoạt động kinh tế diễn ra thường xuyên.

Ví dụ: The active village was bustling with farmers selling fresh produce. (Ngôi làng hoạt động nhộn nhịp với những người nông dân bán sản phẩm tươi sống.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned Village

1. Câu Khẳng Định: Subject + Verb + Abandoned Village

Cấu trúc câu đơn giản, trong đó chủ ngữ (subject) và động từ (verb) đi kèm với cụm từ "abandoned village" để miêu tả một ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: The explorers found the abandoned village hidden deep in the forest. (Những nhà thám hiểm đã tìm thấy ngôi làng bị bỏ hoang ẩn sâu trong rừng.)

2. Câu Phủ Định: Subject + Verb + not + Abandoned Village

Cấu trúc câu phủ định này dùng để nói rằng một ngôi làng không phải là ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: The village is not abandoned; people still live there. (Ngôi làng không bị bỏ hoang; vẫn còn người sống ở đó.)

3. Câu Hỏi: Question Word + Verb + Subject + Abandoned Village?

Cấu trúc câu hỏi để yêu cầu thông tin về một ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: Why did the inhabitants leave the abandoned village? (Tại sao cư dân lại rời bỏ ngôi làng bị bỏ hoang?)

4. Câu Câu Điều Kiện: If + Subject + Verb, Subject + Verb + Abandoned Village

Cấu trúc câu điều kiện dùng để nói về một tình huống giả định liên quan đến một ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: If you visit the abandoned village, you will see remnants of old houses. (Nếu bạn thăm ngôi làng bị bỏ hoang, bạn sẽ thấy những di tích của những ngôi nhà cũ.)

5. Câu Chỉ Mục Đích: Subject + Verb + to + Verb + Abandoned Village

Cấu trúc câu chỉ mục đích mô tả lý do tại sao ai đó làm điều gì đó liên quan đến ngôi làng bị bỏ hoang.

Ví dụ: They went to document the abandoned village to preserve its history. (Họ đã đến để ghi lại ngôi làng bị bỏ hoang nhằm bảo tồn lịch sử của nó.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned Village

1. Khám Phá và Du Lịch

Ngữ cảnh này thường được sử dụng khi mô tả các chuyến thám hiểm, du lịch đến những ngôi làng bị bỏ hoang để khám phá hoặc nghiên cứu.

Ví dụ: The adventurers set off to explore the abandoned village deep in the mountains. (Những nhà thám hiểm lên đường để khám phá ngôi làng bị bỏ hoang sâu trong núi.)

2. Lịch Sử và Khảo Cổ

Ngữ cảnh này liên quan đến nghiên cứu lịch sử hoặc khảo cổ học, nơi ngôi làng bị bỏ hoang được coi là một phần của di tích lịch sử.

Ví dụ: Archaeologists uncovered ancient artifacts in the abandoned village, shedding light on its past. (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra những hiện vật cổ đại trong ngôi làng bị bỏ hoang, làm sáng tỏ quá khứ của nó.)

3. Mô Tả Các Khu Vực Bị Bỏ Hoang

Ngữ cảnh này dùng để mô tả các khu vực, thành phố hoặc thị trấn bị bỏ hoang, không còn sự sống hoặc hoạt động.

Ví dụ: The abandoned village had a haunting atmosphere, with buildings crumbling and streets overgrown with weeds. (Ngôi làng bị bỏ hoang có một bầu không khí rùng rợn, với các tòa nhà đổ nát và các con phố bị cỏ dại phủ kín.)

4. Phim Ảnh và Tiểu Thuyết

Ngữ cảnh này có thể xuất hiện trong các bộ phim hoặc tiểu thuyết, nơi ngôi làng bị bỏ hoang tạo nên không gian kỳ bí hoặc đáng sợ.

Ví dụ: The film's plot revolves around a group of people trapped in an abandoned village. (Cốt truyện của bộ phim xoay quanh một nhóm người bị mắc kẹt trong ngôi làng bị bỏ hoang.)

5. Tưởng Tượng và Biểu Tượng

Ngữ cảnh này có thể sử dụng ngôi làng bị bỏ hoang như một biểu tượng cho sự cô đơn, vắng lặng, hoặc sự suy tàn.

Ví dụ: The abandoned village stood as a symbol of the loss and decay of the old ways of life. (Ngôi làng bị bỏ hoang đứng như một biểu tượng cho sự mất mát và sự suy tàn của cách sống xưa.)

Featured Articles