Chủ đề abandoned: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ "Abandoned", cách sử dụng từ này trong các câu tiếng Anh, cùng những ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách từ này xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp. Tìm hiểu về các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Mục lục
- Tính Từ Abandoned Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abandoned (Tính Từ)
- Mẫu Tính Từ Abandoned (Adjective Patterns)
- Cách Chia Tính Từ Abandoned
- Tính Từ Abandoned Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Tính Từ Abandoned (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Abandoned (Word Form)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abandoned
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Abandoned
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned
Tính Từ Abandoned Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abandoned" có nghĩa là bị bỏ lại, không được chăm sóc hoặc không có ai quan tâm. Thường được dùng để miêu tả những thứ hoặc người bị bỏ rơi, không còn sử dụng nữa.
Ví dụ: "The abandoned house was filled with dust and cobwebs." (Ngôi nhà bị bỏ hoang đầy bụi bặm và mạng nhện.)
Phiên Âm:
/əˈbændənd/
Từ Loại:
Adjective (Tính từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abandoned (Tính Từ)
1. The abandoned car sat on the side of the road for weeks. (Chiếc ô tô bị bỏ lại nằm bên lề đường suốt mấy tuần.)
2. She found an abandoned puppy in the park and decided to adopt it. (Cô ấy tìm thấy một chú cún bị bỏ rơi trong công viên và quyết định nhận nuôi.)
3. The abandoned building was eventually demolished. (Tòa nhà bị bỏ hoang cuối cùng đã bị phá hủy.)
4. They explored the abandoned factory and discovered old machinery. (Họ khám phá nhà máy bị bỏ hoang và phát hiện ra những chiếc máy móc cũ.)
5. The abandoned village has become a popular tourist attraction. (Ngôi làng bị bỏ hoang đã trở thành một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.)
Mẫu Tính Từ Abandoned (Adjective Patterns)
Tính từ "Abandoned" có thể được sử dụng trong một số mẫu câu khác nhau. Dưới đây là các mẫu phổ biến:
1. "Abandoned" + Noun (Tính từ + Danh từ)
Mẫu này dùng để miêu tả một danh từ nào đó đã bị bỏ lại, không còn được chăm sóc hoặc sử dụng.
Ví dụ: "The abandoned house was full of dust." (Ngôi nhà bị bỏ hoang đầy bụi bặm.)
2. "Abandoned" + By + Noun (Tính từ + By + Danh từ)
Mẫu này thường được sử dụng khi muốn chỉ rõ người hoặc tổ chức nào đã bỏ lại hoặc từ bỏ một thứ gì đó.
Ví dụ: "The child was abandoned by his parents." (Đứa trẻ bị bỏ rơi bởi cha mẹ của nó.)
3. "Abandoned" + Prepositional Phrase (Tính từ + Cụm giới từ)
Trong mẫu này, tính từ "abandoned" kết hợp với một cụm giới từ để mô tả trạng thái của một thứ gì đó hoặc nơi nào đó bị bỏ lại mà không được quan tâm.
Ví dụ: "The abandoned factory was on the outskirts of the town." (Nhà máy bị bỏ hoang nằm ở vùng ngoại ô của thị trấn.)
4. "Abandoned" + Noun + Noun (Tính từ + Danh từ + Danh từ)
Mẫu này mô tả một đối tượng (thường là nơi chốn hoặc vật thể) đã bị bỏ lại và không còn sử dụng.
Ví dụ: "The abandoned dog shelter was once a place of hope." (Trại chó bị bỏ hoang từng là một nơi đầy hy vọng.)
5. "Abandoned" + Noun (Tính từ + Danh từ) + "For" + Noun (Tính từ + Danh từ + Cho Danh từ)
Mẫu này mô tả sự bỏ rơi của một đối tượng hoặc người nào đó vì lý do nào đó.
Ví dụ: "The abandoned project was left for months." (Dự án bị bỏ hoang đã bị bỏ lại suốt nhiều tháng.)
Cách Chia Tính Từ Abandoned
Tính từ "Abandoned" là một tính từ bất biến, có nghĩa là nó không thay đổi hình thức khi được sử dụng trong các trường hợp so sánh (so sánh hơn, so sánh nhất). Vì vậy, nó không có dạng so sánh đặc biệt như nhiều tính từ khác. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể kết hợp "more" hoặc "most" để tạo ra các dạng so sánh nếu cần thiết.
Bảng Chia Tính Từ "Abandoned" Theo Dạng So Sánh
Dạng | Ví Dụ Câu | Dịch |
---|---|---|
Abandoned (tính từ gốc) | The abandoned house looked eerie at night. | Ngôi nhà bị bỏ hoang trông rùng rợn vào ban đêm. |
More abandoned (so sánh hơn) | The more abandoned the building looked, the scarier it became. | Càng nhìn ngôi nhà bị bỏ hoang nhiều, nó càng trở nên đáng sợ. |
Most abandoned (so sánh nhất) | This is the most abandoned place I have ever seen. | Đây là nơi bị bỏ hoang nhất mà tôi từng thấy. |
Lưu ý: Mặc dù "abandoned" không có dạng so sánh đặc biệt, bạn có thể dùng "more" và "most" để tạo ra các dạng so sánh nếu muốn nhấn mạnh mức độ bỏ hoang của một vật hoặc địa điểm.
Tính Từ Abandoned Đi Với Giới Từ Gì?
Tính từ "Abandoned" thường đi kèm với một số giới từ để diễn tả tình trạng hoặc địa điểm bị bỏ lại. Các giới từ đi với "Abandoned" phổ biến bao gồm "by," "in," "at," và "to." Dưới đây là một số ví dụ với các giới từ này:
1. Abandoned + by
Giới từ "by" được sử dụng khi muốn chỉ người hoặc tổ chức đã bỏ lại một cái gì đó hoặc ai đó. Nó thường chỉ tác nhân gây ra việc bỏ đi hoặc từ bỏ.
Ví dụ: "The child was abandoned by his parents." (Đứa trẻ bị bỏ rơi bởi cha mẹ của nó.)
2. Abandoned + in
Giới từ "in" được sử dụng khi muốn miêu tả một vật hoặc một nơi nào đó bị bỏ lại mà không có ai chăm sóc hoặc sử dụng. "In" thường chỉ một nơi chốn.
Ví dụ: "The abandoned car was left in the parking lot for weeks." (Chiếc ô tô bị bỏ lại được để trong bãi đậu xe suốt mấy tuần.)
3. Abandoned + at
Giới từ "at" được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể nơi vật hoặc người bị bỏ lại. Thường được dùng trong các tình huống chỉ rõ vị trí chính xác.
Ví dụ: "The abandoned house stood at the end of the street." (Ngôi nhà bị bỏ hoang đứng ở cuối con phố.)
4. Abandoned + to
Giới từ "to" có thể được sử dụng khi muốn chỉ đối tượng nhận sự bỏ rơi hoặc bị bỏ lại.
Ví dụ: "The dog was abandoned to the care of a shelter." (Chú chó bị bỏ lại cho trại cứu hộ chăm sóc.)
Tóm lại, tính từ "Abandoned" có thể đi với các giới từ "by," "in," "at," và "to" tùy theo ngữ cảnh sử dụng để miêu tả sự bỏ đi hoặc bỏ rơi của một vật thể, người hay địa điểm.
Cụm Từ Đi Với Tính Từ Abandoned (Collocations)
Tính từ "Abandoned" thường kết hợp với một số danh từ để tạo thành các cụm từ phổ biến. Dưới đây là một số collocations (cụm từ) đi kèm với "Abandoned" cùng với giải thích và ví dụ câu:
1. Abandoned house
Cụm từ "abandoned house" chỉ một ngôi nhà bị bỏ hoang, không còn ai sinh sống hoặc chăm sóc.
Ví dụ: "The abandoned house was a perfect place for exploring." (Ngôi nhà bị bỏ hoang là một nơi lý tưởng để khám phá.)
2. Abandoned building
"Abandoned building" dùng để chỉ một tòa nhà bị bỏ hoang, không còn được sử dụng hoặc không có người ở.
Ví dụ: "They found an abandoned building in the middle of the city." (Họ phát hiện ra một tòa nhà bị bỏ hoang ở giữa thành phố.)
3. Abandoned child
Cụm từ này dùng để chỉ một đứa trẻ bị bỏ rơi, không được chăm sóc hoặc nuôi dưỡng.
Ví dụ: "The abandoned child was taken to an orphanage." (Đứa trẻ bị bỏ rơi đã được đưa đến trại trẻ mồ côi.)
4. Abandoned car
"Abandoned car" chỉ chiếc ô tô bị bỏ lại, không được sử dụng hoặc không còn ai quan tâm.
Ví dụ: "The abandoned car was blocking the driveway." (Chiếc ô tô bị bỏ lại chắn đường lái xe.)
5. Abandoned place
Cụm từ "abandoned place" chỉ một địa điểm, khu vực hoặc nơi nào đó không còn được sử dụng hoặc không có ai ở đó.
Ví dụ: "The abandoned place was covered in overgrown plants." (Nơi bị bỏ hoang đã bị bao phủ bởi cây cỏ mọc um tùm.)
6. Abandoned project
"Abandoned project" chỉ một dự án bị bỏ dở, không tiếp tục thực hiện nữa.
Ví dụ: "The abandoned project was never completed due to lack of funding." (Dự án bị bỏ hoang đã không bao giờ hoàn thành vì thiếu kinh phí.)
7. Abandoned village
"Abandoned village" chỉ một ngôi làng bị bỏ hoang, không còn người dân sinh sống.
Ví dụ: "The abandoned village has become a popular tourist attraction." (Ngôi làng bị bỏ hoang đã trở thành một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.)
Tóm lại, các cụm từ đi kèm với tính từ "Abandoned" thường mô tả những thứ bị bỏ lại hoặc không còn được sử dụng, như nhà, tòa nhà, dự án, xe cộ, hoặc nơi chốn.
Các Hình Thái Từ Của Từ Abandoned (Word Form)
Từ "Abandoned" có thể được sử dụng trong các hình thái khác nhau để thay đổi từ loại hoặc mở rộng nghĩa của nó. Dưới đây là bảng các hình thái từ của từ "Abandoned" cùng với ví dụ câu và nghĩa:
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Adjective | Abandoned | Bị bỏ rơi, không còn được sử dụng hoặc chăm sóc. | "The abandoned house was eerie and empty." (Ngôi nhà bị bỏ hoang trông rùng rợn và trống vắng.) |
Verb | Abandon | Bỏ rơi, từ bỏ, không tiếp tục chăm sóc hoặc sử dụng. | "He abandoned his old car in the forest." (Anh ấy đã bỏ rơi chiếc ô tô cũ trong rừng.) |
Noun | Abandonment | Hành động bỏ rơi, sự từ bỏ. | "The abandonment of the house shocked the entire neighborhood." (Việc bỏ rơi ngôi nhà đã làm cả khu phố bất ngờ.) |
Tóm lại, từ "Abandoned" có thể được sử dụng dưới các dạng tính từ, động từ và danh từ tùy theo ngữ cảnh.
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abandoned
Dưới đây là một số thành ngữ và cách diễn đạt liên quan đến từ "Abandoned" cùng với giải thích và ví dụ:
1. "Abandoned ship" (Bỏ rơi tàu, bỏ cuộc)
Cụm từ này được dùng để chỉ việc từ bỏ một dự án, kế hoạch hoặc tình huống nào đó khi nhận thấy rằng nó sẽ không thành công. Cũng có thể dùng để miêu tả việc bỏ rơi một người hoặc tổ chức trong lúc khó khăn.
Ví dụ: "When the company started losing money, most of the employees abandoned ship." (Khi công ty bắt đầu thua lỗ, hầu hết các nhân viên đã bỏ cuộc.)
2. "Abandon hope" (Từ bỏ hy vọng)
Cụm từ này có nghĩa là ngừng hy vọng vào điều gì đó, hoặc chấp nhận rằng một điều gì đó không thể xảy ra nữa.
Ví dụ: "After waiting for hours without any news, I began to abandon hope of finding them." (Sau khi chờ đợi nhiều giờ mà không có tin tức gì, tôi bắt đầu từ bỏ hy vọng tìm thấy họ.)
3. "Abandoned by the wayside" (Bị bỏ lại dọc đường)
Cụm này ám chỉ việc bị bỏ rơi, không còn được quan tâm hoặc không còn được tiếp tục chú ý đến.
Ví dụ: "Many small businesses were abandoned by the wayside during the recession." (Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã bị bỏ lại dọc đường trong thời kỳ suy thoái.)
4. "Leave someone abandoned" (Bỏ mặc ai đó)
Diễn tả hành động bỏ rơi, không quan tâm đến người khác trong lúc họ cần sự giúp đỡ.
Ví dụ: "She felt abandoned when her friends left her alone at the party." (Cô ấy cảm thấy bị bỏ mặc khi bạn bè bỏ đi và để cô ấy một mình ở bữa tiệc.)
Tóm lại, các thành ngữ và cách diễn đạt liên quan đến "Abandoned" chủ yếu miêu tả việc từ bỏ, bỏ rơi hoặc không còn quan tâm đến một người, sự vật hay sự việc nào đó.
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (synonym) với "Abandoned" cùng với giải thích và ví dụ:
- Forsaken – Cũng có nghĩa là bị bỏ rơi, không còn được quan tâm.
- Deserted – Miêu tả nơi hoặc người không còn ai, không có sự hiện diện của ai đó.
- Neglected – Chỉ một cái gì đó không được chăm sóc hoặc chú ý đến, bỏ mặc.
- Uninhabited – Không có người sinh sống, bỏ hoang.
Ví dụ: "The forsaken building stood empty for years." (Tòa nhà bị bỏ rơi đã đứng trống trong nhiều năm.)
Ví dụ: "The deserted island was a perfect getaway." (Hòn đảo bị bỏ hoang là một nơi lý tưởng để trốn tránh.)
Ví dụ: "The neglected garden was full of weeds." (Khu vườn bị bỏ mặc đầy cỏ dại.)
Ví dụ: "The uninhabited village was overtaken by nature." (Ngôi làng không người ở đã bị thiên nhiên chiếm lĩnh.)
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa (antonym) với "Abandoned" cùng với giải thích và ví dụ:
- Occupied – Được sử dụng hoặc có người ở, trái ngược với bị bỏ hoang.
- Maintained – Được chăm sóc, duy trì, trái ngược với bị bỏ rơi, không chăm sóc.
- Rescued – Được cứu thoát hoặc giải cứu khỏi tình trạng bỏ rơi hoặc nguy hiểm.
- Occupied – Chỉ tình trạng có người, không bị bỏ rơi hoặc bỏ trống.
Ví dụ: "The occupied house was filled with laughter and joy." (Ngôi nhà có người ở đầy ắp tiếng cười và niềm vui.)
Ví dụ: "The maintained garden looked beautiful all year round." (Khu vườn được chăm sóc trông đẹp suốt cả năm.)
Ví dụ: "The rescued dog found a new home." (Chú chó được cứu đã tìm thấy một mái nhà mới.)
Ví dụ: "The occupied office was busy with work." (Văn phòng có người làm việc luôn bận rộn.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned
Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với từ "Abandoned," cùng với ví dụ và giải thích nghĩa tiếng Việt:
1. Câu với "Abandoned" là tính từ miêu tả chủ ngữ
Trong cấu trúc này, "Abandoned" được sử dụng như một tính từ để miêu tả tính chất của chủ ngữ (thường là vật hoặc địa điểm bị bỏ hoang).
Ví dụ: "The abandoned house looked eerie at night." (Ngôi nhà bị bỏ hoang trông rùng rợn vào ban đêm.)
2. Câu với "Abandoned" và giới từ "by" (chỉ người bỏ rơi)
Cấu trúc này dùng khi muốn chỉ rõ người hoặc tổ chức đã bỏ rơi một vật hoặc người nào đó.
Ví dụ: "The child was abandoned by his parents at a young age." (Đứa trẻ bị bỏ rơi bởi cha mẹ khi còn nhỏ.)
3. Câu với "Abandoned" và giới từ "in" (chỉ nơi chốn)
Ở cấu trúc này, "Abandoned" thường đi với giới từ "in" để chỉ nơi mà vật hoặc người bị bỏ lại.
Ví dụ: "The abandoned car was left in the alley for weeks." (Chiếc ô tô bị bỏ lại được để trong hẻm suốt mấy tuần.)
4. Câu với "Abandoned" và giới từ "to" (chỉ người hoặc tổ chức nhận sự bỏ rơi)
Cấu trúc này chỉ sự chuyển giao trách nhiệm hoặc sự bỏ rơi cho một người hoặc tổ chức khác.
Ví dụ: "The dog was abandoned to the care of the shelter." (Chú chó bị bỏ lại cho trại cứu hộ chăm sóc.)
5. Câu với "Abandoned" trong thể bị động
Trong cấu trúc bị động, "Abandoned" miêu tả tình trạng bị bỏ rơi, không được quan tâm.
Ví dụ: "The house was abandoned long ago." (Ngôi nhà đã bị bỏ hoang từ lâu.)
Tóm lại, từ "Abandoned" có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn tả sự bỏ rơi, không quan tâm hoặc không sử dụng của vật thể, người hay địa điểm.
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Abandoned
Dưới đây là một số cụm từ cố định (fixed expressions) phổ biến liên quan đến từ "Abandoned", cùng với giải thích và ví dụ:
1. "Abandoned hope" (Từ bỏ hy vọng)
Cụm từ này ám chỉ việc từ bỏ niềm tin vào khả năng thành công hoặc kết quả nào đó, khi đã nhận thấy không còn hy vọng.
Ví dụ: "After waiting for days with no news, she abandoned hope of finding her lost cat." (Sau nhiều ngày chờ đợi mà không có tin tức, cô ấy đã từ bỏ hy vọng tìm thấy con mèo bị mất.)
2. "Abandoned by the wayside" (Bị bỏ lại dọc đường)
Cụm này chỉ tình huống hoặc đối tượng bị bỏ lại, không còn ai chú ý hay chăm sóc, thường là trong một tình huống khó khăn.
Ví dụ: "Many small companies were abandoned by the wayside during the economic crisis." (Nhiều công ty nhỏ đã bị bỏ lại dọc đường trong suốt cuộc khủng hoảng kinh tế.)
3. "Abandoned ship" (Bỏ cuộc, từ bỏ dự án)
Cụm từ này dùng để mô tả việc bỏ rơi một kế hoạch, dự án, hoặc công việc khi nó không có khả năng thành công.
Ví dụ: "When the project began to fail, most of the team members abandoned ship." (Khi dự án bắt đầu thất bại, hầu hết các thành viên trong nhóm đã bỏ cuộc.)
4. "Abandoned to the elements" (Bị bỏ mặc giữa thiên nhiên, không được chăm sóc)
Cụm từ này miêu tả tình trạng bị bỏ lại trong điều kiện khắc nghiệt, không có sự bảo vệ hoặc chăm sóc.
Ví dụ: "The refugees were abandoned to the elements in the harsh winter." (Những người tị nạn bị bỏ mặc giữa thiên nhiên khắc nghiệt trong mùa đông lạnh giá.)
5. "Abandoned building" (Tòa nhà bỏ hoang)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những công trình không còn người sử dụng hoặc không được chăm sóc, bảo trì.
Ví dụ: "The abandoned building became a hotspot for urban explorers." (Tòa nhà bỏ hoang đã trở thành một điểm đến phổ biến cho những người khám phá thành phố.)
Tóm lại, các cụm từ cố định với từ "Abandoned" chủ yếu diễn tả các tình huống hoặc sự vật bị bỏ rơi, không được chăm sóc, hoặc không còn được quan tâm nữa.
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned
Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "Abandoned", cùng với các ví dụ và giải thích nghĩa tiếng Việt:
1. Ngữ Cảnh Mô Tả Địa Điểm Bị Bỏ Hoang
Trong ngữ cảnh này, "Abandoned" được sử dụng để mô tả những nơi không còn người ở hoặc không còn được sử dụng.
Ví dụ: "The abandoned factory was a dangerous place to explore." (Nhà máy bị bỏ hoang là một nơi nguy hiểm để khám phá.)
2. Ngữ Cảnh Mô Tả Người Bị Bỏ Rơi
Ở đây, "Abandoned" miêu tả những người bị bỏ lại mà không có sự giúp đỡ, chăm sóc từ người thân hoặc xã hội.
Ví dụ: "The orphan was abandoned by his parents at a young age." (Đứa trẻ mồ côi đã bị bỏ rơi bởi cha mẹ khi còn nhỏ.)
3. Ngữ Cảnh Mô Tả Dự Án Bị Từ Bỏ
Trong ngữ cảnh này, "Abandoned" ám chỉ những dự án, công việc hoặc kế hoạch bị ngừng lại hoặc bỏ dở vì không thể hoàn thành.
Ví dụ: "The project was abandoned halfway through due to a lack of funds." (Dự án đã bị bỏ dở giữa chừng do thiếu kinh phí.)
4. Ngữ Cảnh Mô Tả Tình Cảm Hoặc Hy Vọng Bị Từ Bỏ
Trong trường hợp này, "Abandoned" dùng để diễn tả việc từ bỏ một hy vọng hoặc cảm giác bị bỏ rơi trong tình cảm.
Ví dụ: "After years of waiting, she felt abandoned by love." (Sau nhiều năm chờ đợi, cô ấy cảm thấy tình yêu đã bỏ rơi mình.)
5. Ngữ Cảnh Mô Tả Động Vật Bị Bỏ Rơi
Ngữ cảnh này thường dùng để mô tả những con vật bị bỏ lại, không có sự chăm sóc của chủ nhân.
Ví dụ: "The abandoned dog was found starving in the alley." (Chú chó bị bỏ rơi đã được tìm thấy trong tình trạng đói khát ở hẻm.)
Tóm lại, từ "Abandoned" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả địa điểm, người, động vật, cho đến những tình huống dự án hay cảm xúc bị bỏ rơi.