Chủ đề abandoned vehicle: Abandoned Vehicle là một cụm từ tiếng Anh phổ biến dùng để chỉ những chiếc xe bị bỏ rơi hoặc không được chăm sóc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về nghĩa của "Abandoned Vehicle", cách sử dụng trong câu, cùng với những ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này trong tiếng Anh. Đọc ngay để nắm vững cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày!
Mục lục
- Cụm Từ Abandoned Vehicle Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abandoned Vehicle (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Abandoned Vehicle (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Abandoned Vehicle Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandoned Vehicle (Collocations )
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned Vehicle
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned Vehicle
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned Vehicle
Cụm Từ Abandoned Vehicle Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abandoned Vehicle" có nghĩa là một chiếc xe bị bỏ rơi, không còn người sở hữu hoặc sử dụng. Đây thường là những chiếc xe bị bỏ lại mà không được di chuyển hoặc xử lý đúng cách.
Ví dụ: "The abandoned vehicle was found on the side of the road." (Chiếc xe bị bỏ rơi đã được tìm thấy bên lề đường.)
Phiên Âm:
/əˈbændənd ˈviːəkl/
Từ Loại:
Phrase (Cụm Từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abandoned Vehicle (Cụm Từ)
1. The police are investigating the abandoned vehicle found near the park. (Cảnh sát đang điều tra chiếc xe bị bỏ rơi được tìm thấy gần công viên.)
2. An abandoned vehicle can cause traffic hazards if left on the road for too long. (Một chiếc xe bị bỏ rơi có thể gây nguy hiểm giao thông nếu để lại trên đường quá lâu.)
3. The city council has decided to remove all abandoned vehicles from public spaces. (Hội đồng thành phố đã quyết định dọn bỏ tất cả các xe bị bỏ rơi khỏi các không gian công cộng.)
4. An abandoned vehicle in the parking lot has been reported by several residents. (Một chiếc xe bị bỏ rơi trong bãi đậu xe đã được báo cáo bởi nhiều cư dân.)
5. They found an abandoned vehicle in the woods, which had clearly been there for years. (Họ phát hiện một chiếc xe bị bỏ rơi trong rừng, rõ ràng đã ở đó nhiều năm.)
Mẫu Cụm Từ Abandoned Vehicle (Phrase Patterns)
1. The abandoned vehicle + (verb)
Mẫu này thường đi kèm với động từ để mô tả hành động liên quan đến chiếc xe bị bỏ rơi.
Ví dụ: "The abandoned vehicle was towed away by the authorities." (Chiếc xe bị bỏ rơi đã bị cơ quan chức năng kéo đi.)
2. An abandoned vehicle + (noun)
Mẫu này dùng để mô tả một chiếc xe bị bỏ rơi đi kèm với một danh từ khác để chỉ ra tình huống hoặc đặc điểm của nó.
Ví dụ: "An abandoned vehicle in the middle of the street caused a traffic jam." (Một chiếc xe bị bỏ rơi giữa đường đã gây ra tắc nghẽn giao thông.)
3. Abandoned vehicle + (preposition) + (location)
Mẫu này được sử dụng khi nói về vị trí nơi chiếc xe bị bỏ rơi.
Ví dụ: "The abandoned vehicle was found in a secluded area near the highway." (Chiếc xe bị bỏ rơi được tìm thấy ở khu vực hẻo lánh gần đường cao tốc.)
4. The abandoned vehicle + (adjective)
Mẫu này dùng để mô tả tính chất hoặc tình trạng của chiếc xe bị bỏ rơi.
Ví dụ: "The abandoned vehicle was in a terrible condition after being left for months." (Chiếc xe bị bỏ rơi trong tình trạng tồi tệ sau khi bị bỏ lại suốt mấy tháng.)
5. (Article) abandoned vehicle + (verb)
Mẫu này sử dụng một mạo từ đi kèm với cụm từ để chỉ sự tồn tại của chiếc xe bị bỏ rơi trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: "An abandoned vehicle often attracts unwanted attention from thieves." (Một chiếc xe bị bỏ rơi thường thu hút sự chú ý không mong muốn từ bọn trộm.)
Cụm Từ Abandoned Vehicle Đi Với Giới Từ Gì?
1. "Abandoned vehicle in"
Giới từ "in" thường dùng để chỉ nơi chiếc xe bị bỏ rơi.
Ví dụ: "The abandoned vehicle in the alley was covered in dust." (Chiếc xe bị bỏ rơi trong hẻm đầy bụi.)
2. "Abandoned vehicle on"
Giới từ "on" dùng để chỉ chiếc xe bị bỏ rơi ở trên bề mặt hoặc khu vực rộng.
Ví dụ: "The abandoned vehicle on the side of the road caused a traffic disruption." (Chiếc xe bị bỏ rơi bên lề đường đã gây gián đoạn giao thông.)
3. "Abandoned vehicle by"
Giới từ "by" được sử dụng để chỉ chủ sở hữu hoặc người thực hiện hành động liên quan đến chiếc xe bị bỏ rơi.
Ví dụ: "The abandoned vehicle by the river was left there for several weeks." (Chiếc xe bị bỏ rơi gần sông đã bị bỏ lại ở đó suốt vài tuần.)
4. "Abandoned vehicle at"
Giới từ "at" chỉ ra một điểm cụ thể, nơi chiếc xe bị bỏ rơi.
Ví dụ: "An abandoned vehicle at the bus stop blocked the entrance." (Một chiếc xe bị bỏ rơi tại trạm xe buýt đã chắn lối vào.)
5. "Abandoned vehicle near"
Giới từ "near" cho thấy chiếc xe bị bỏ rơi ở gần một vị trí nào đó.
Ví dụ: "The abandoned vehicle near the park was an eyesore for the locals." (Chiếc xe bị bỏ rơi gần công viên là một cảnh tượng khó chịu đối với người dân địa phương.)
6. "Abandoned vehicle with"
Giới từ "with" có thể chỉ sự đi kèm hoặc tình trạng của chiếc xe bị bỏ rơi, như các yếu tố liên quan đến chiếc xe.
Ví dụ: "The abandoned vehicle with broken windows was a safety hazard." (Chiếc xe bị bỏ rơi với cửa sổ vỡ là một mối nguy hiểm an toàn.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandoned Vehicle (Collocations )
1. "Abandoned vehicle report"
Cụm từ này chỉ báo cáo về một chiếc xe bị bỏ rơi. Đây là một thuật ngữ thường dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính quyền địa phương.
Ví dụ: "The abandoned vehicle report was filed with the local authorities." (Báo cáo về chiếc xe bị bỏ rơi đã được nộp cho các cơ quan chức năng địa phương.)
2. "Abandoned vehicle removal"
Cụm từ này ám chỉ hành động hoặc quá trình dọn dẹp, kéo đi chiếc xe bị bỏ rơi khỏi một địa điểm.
Ví dụ: "The city has scheduled an abandoned vehicle removal operation next week." (Thành phố đã lên lịch cho một chiến dịch dọn dẹp xe bị bỏ rơi vào tuần tới.)
3. "Abandoned vehicle inspection"
Cụm từ này nói về quá trình kiểm tra hoặc thẩm định tình trạng của một chiếc xe bị bỏ rơi, thường do cơ quan chức năng thực hiện.
Ví dụ: "An abandoned vehicle inspection was carried out to assess its condition." (Một cuộc kiểm tra xe bị bỏ rơi đã được thực hiện để đánh giá tình trạng của nó.)
4. "Abandoned vehicle ordinance"
Cụm từ này đề cập đến các quy định pháp lý hoặc luật lệ liên quan đến việc xử lý xe bị bỏ rơi trong khu vực công cộng.
Ví dụ: "The town has implemented an abandoned vehicle ordinance to prevent illegal dumping." (Thị trấn đã thực hiện một nghị định về xe bị bỏ rơi để ngăn ngừa việc đổ bỏ trái phép.)
5. "Abandoned vehicle fine"
Cụm từ này đề cập đến khoản tiền phạt áp dụng cho hành động bỏ rơi xe trái phép tại các khu vực công cộng hoặc vi phạm các quy định về xử lý xe bị bỏ rơi.
Ví dụ: "If you leave an abandoned vehicle on the street, you may be subject to an abandoned vehicle fine." (Nếu bạn để lại một chiếc xe bị bỏ rơi trên đường, bạn có thể phải chịu một khoản phạt cho hành vi này.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned Vehicle
Từ Đồng Nghĩa
1. "Forsaken vehicle"
Cụm từ này mang nghĩa tương tự "abandoned vehicle," chỉ chiếc xe bị bỏ rơi hoặc không còn được chăm sóc, sử dụng.
Ví dụ: "The forsaken vehicle was left in the middle of nowhere." (Chiếc xe bị bỏ rơi bị để lại giữa nơi hoang vắng.)
2. "Discarded vehicle"
Từ "discarded" ám chỉ chiếc xe bị loại bỏ hoặc không còn giá trị sử dụng, thường được dùng khi chiếc xe không còn được giữ lại và bị bỏ đi.
Ví dụ: "The discarded vehicle was removed from the parking lot." (Chiếc xe bị loại bỏ đã được dọn khỏi bãi đỗ xe.)
3. "Deserted vehicle"
"Deserted" có nghĩa là bị bỏ đi, không còn người chăm sóc hoặc sử dụng. Từ này có thể được dùng thay thế "abandoned vehicle" trong ngữ cảnh tương tự.
Ví dụ: "The deserted vehicle sat unused for months." (Chiếc xe bị bỏ rơi không được sử dụng suốt mấy tháng.)
Từ Trái Nghĩa
1. "Used vehicle"
Từ này chỉ những chiếc xe đã qua sử dụng, vẫn còn được chủ sở hữu chăm sóc hoặc duy trì, không phải là xe bị bỏ rơi.
Ví dụ: "He bought a used vehicle from a dealership." (Anh ấy đã mua một chiếc xe đã qua sử dụng từ một đại lý.)
2. "Functional vehicle"
"Functional" nghĩa là chiếc xe vẫn còn hoạt động tốt và có thể sử dụng. Đây là từ trái nghĩa với "abandoned vehicle" vì chiếc xe này vẫn đang được sử dụng.
Ví dụ: "The functional vehicle passed the inspection test." (Chiếc xe còn hoạt động tốt đã vượt qua bài kiểm tra.)
3. "Well-maintained vehicle"
Từ này chỉ một chiếc xe được bảo trì và duy trì ở tình trạng tốt, trái ngược hoàn toàn với chiếc xe bị bỏ rơi hoặc bỏ mặc.
Ví dụ: "The well-maintained vehicle ran smoothly without any issues." (Chiếc xe được bảo dưỡng tốt chạy mượt mà mà không gặp vấn đề gì.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned Vehicle
1. "Subject + verb + abandoned vehicle"
Cấu trúc câu đơn giản nhất sử dụng "abandoned vehicle" là khi chủ ngữ và động từ mô tả hành động xảy ra với chiếc xe bị bỏ rơi.
Ví dụ: "The police removed the abandoned vehicle from the street." (Cảnh sát đã dọn chiếc xe bị bỏ rơi khỏi đường phố.)
2. "Abandoned vehicle + verb + complement"
Cấu trúc này thường mô tả trạng thái hoặc sự kiện liên quan đến chiếc xe bị bỏ rơi. "Abandoned vehicle" là chủ ngữ và bổ ngữ mô tả tình huống cụ thể.
Ví dụ: "An abandoned vehicle sat on the side of the road for weeks." (Một chiếc xe bị bỏ rơi đã nằm bên lề đường suốt vài tuần.)
3. "There + be + abandoned vehicle"
Cấu trúc này dùng để giới thiệu sự hiện diện của một chiếc xe bị bỏ rơi tại một vị trí cụ thể.
Ví dụ: "There is an abandoned vehicle near the park." (Có một chiếc xe bị bỏ rơi gần công viên.)
4. "Abandoned vehicle + preposition + location"
Cấu trúc này mô tả vị trí của chiếc xe bị bỏ rơi bằng cách kết hợp với giới từ chỉ nơi chốn.
Ví dụ: "The abandoned vehicle in the alley was blocking traffic." (Chiếc xe bị bỏ rơi trong con hẻm đã chắn đường giao thông.)
5. "Abandoned vehicle + be + past participle"
Cấu trúc này được dùng để miêu tả chiếc xe bị bỏ rơi trong trạng thái bị tác động bởi hành động nào đó.
Ví dụ: "The abandoned vehicle was towed away by the city." (Chiếc xe bị bỏ rơi đã bị thành phố kéo đi.)
6. "Abandoned vehicle + verb + by + agent"
Cấu trúc này sử dụng để diễn tả hành động đã được thực hiện đối với chiếc xe bị bỏ rơi bởi một tác nhân cụ thể.
Ví dụ: "The abandoned vehicle was abandoned by its owner." (Chiếc xe bị bỏ rơi đã bị bỏ lại bởi chủ sở hữu của nó.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned Vehicle
1. Trong bối cảnh pháp lý và hành chính:
Khi nói về một chiếc xe bị bỏ rơi trong các văn bản pháp lý, chính quyền hoặc các cơ quan có thẩm quyền có thể yêu cầu dọn dẹp hoặc xử lý xe bị bỏ lại nơi công cộng.
Ví dụ: "The city is planning to remove abandoned vehicles that are blocking public roads." (Thành phố đang lên kế hoạch dọn những chiếc xe bị bỏ rơi đang chắn đường công cộng.)
2. Trong bối cảnh bảo vệ môi trường:
Các tổ chức bảo vệ môi trường hoặc cơ quan quản lý môi trường có thể đề cập đến việc xử lý xe bỏ rơi để tránh ô nhiễm và bảo vệ không gian xanh.
Ví dụ: "Abandoned vehicles contribute to environmental pollution and must be removed promptly." (Các chiếc xe bị bỏ rơi góp phần vào ô nhiễm môi trường và cần được dọn đi ngay lập tức.)
3. Trong bối cảnh giao thông và an toàn đường bộ:
Các chiếc xe bị bỏ rơi có thể gây nguy hiểm cho giao thông, đặc biệt là khi chúng chiếm dụng làn đường hoặc làm giảm tầm nhìn của lái xe khác.
Ví dụ: "The abandoned vehicle on the highway caused a traffic jam for hours." (Chiếc xe bị bỏ rơi trên cao tốc đã gây ra ùn tắc giao thông suốt mấy giờ.)
4. Trong bối cảnh xã hội và cộng đồng:
Các cộng đồng có thể đối mặt với vấn đề xe bỏ rơi khi người dân không chăm sóc hoặc sửa chữa phương tiện của mình, dẫn đến việc bỏ lại xe trong khu vực dân cư.
Ví dụ: "Residents have complained about the abandoned vehicles in their neighborhood." (Cư dân đã phàn nàn về các chiếc xe bị bỏ rơi trong khu phố của họ.)
5. Trong bối cảnh tình trạng xe cũ và hư hỏng:
Khi nói về những chiếc xe đã quá cũ hoặc bị hư hỏng nặng và không thể sử dụng được nữa, người ta có thể dùng từ "abandoned vehicle" để chỉ những chiếc xe không còn giá trị sử dụng và bị bỏ lại.
Ví dụ: "The garage is full of abandoned vehicles waiting to be scrapped." (Nhà kho đầy những chiếc xe bị bỏ rơi đang chờ được tháo dỡ.)