Abandoned Railway: Khám Phá Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề abandoned railway: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ "Abandoned Railway", một cụm từ miêu tả những tuyến đường sắt bỏ hoang không còn hoạt động. Bạn sẽ tìm hiểu nghĩa, cách sử dụng, ví dụ câu và các ngữ cảnh phổ biến để có thể áp dụng chính xác cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy đọc tiếp để hiểu rõ hơn về cụm từ thú vị này!

Cụm Từ Abandoned Railway Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abandoned Railway" có nghĩa là tuyến đường sắt đã bị bỏ hoang, không còn hoạt động hoặc sử dụng nữa.

Ví dụ: "The abandoned railway was overgrown with weeds and plants." (Tuyến đường sắt bỏ hoang đã bị cỏ dại và cây cối mọc um tùm.)

Phiên Âm:

/əˈbændənd ˈreɪlweɪ/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Abandoned Railway (Cụm Từ)

1. The old train station near the abandoned railway is now a popular tourist attraction. (Nhà ga cũ gần tuyến đường sắt bỏ hoang hiện nay là một điểm thu hút khách du lịch phổ biến.)

2. We decided to explore the abandoned railway, even though it was overgrown with plants. (Chúng tôi quyết định khám phá tuyến đường sắt bỏ hoang, mặc dù nó đã bị cây cối mọc um tùm.)

3. The government plans to restore the abandoned railway and turn it into a scenic park. (Chính phủ có kế hoạch phục hồi tuyến đường sắt bỏ hoang và biến nó thành một công viên cảnh quan.)

4. The abandoned railway was a reminder of the past, long forgotten by many. (Tuyến đường sắt bỏ hoang là một lời nhắc nhở về quá khứ, lâu nay đã bị nhiều người lãng quên.)

5. After years of neglect, the abandoned railway had become a haven for wildlife. (Sau nhiều năm bị bỏ bê, tuyến đường sắt bỏ hoang đã trở thành nơi trú ẩn cho động vật hoang dã.)

Cụm Từ Abandoned Railway Đi Với Giới Từ Gì?

1. Along: "Along" được sử dụng khi miêu tả việc di chuyển dọc theo tuyến đường sắt bỏ hoang.

Ví dụ: "We walked along the abandoned railway for hours." (Chúng tôi đã đi bộ dọc theo tuyến đường sắt bỏ hoang suốt nhiều giờ.)

2. Through: "Through" được dùng khi miêu tả việc đi qua, xuyên qua tuyến đường sắt bỏ hoang.

Ví dụ: "The hikers passed through the overgrown abandoned railway." (Những người đi bộ đã đi qua tuyến đường sắt bỏ hoang mọc đầy cây cỏ.)

3. On: "On" được sử dụng khi miêu tả việc ở trên tuyến đường sắt bỏ hoang.

Ví dụ: "The children were playing on the abandoned railway tracks." (Những đứa trẻ đang chơi trên các thanh ray của tuyến đường sắt bỏ hoang.)

4. Near: "Near" được dùng khi miêu tả sự gần gũi với tuyến đường sắt bỏ hoang.

Ví dụ: "The old house is located near the abandoned railway." (Ngôi nhà cũ nằm gần tuyến đường sắt bỏ hoang.)

5. By: "By" được dùng để miêu tả việc ở gần hoặc cạnh tuyến đường sắt bỏ hoang.

Ví dụ: "There is a park by the abandoned railway." (Có một công viên gần tuyến đường sắt bỏ hoang.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandoned Railway (Collocations)

1. Abandoned Railway Tracks: Cụm từ này miêu tả các thanh ray của tuyến đường sắt bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned railway tracks are rusted and broken." (Các thanh ray của tuyến đường sắt bỏ hoang đã bị rỉ sét và gãy đổ.)

2. Abandoned Railway Station: Cụm từ này chỉ đến một ga tàu bỏ hoang.

Ví dụ: "They found shelter in the abandoned railway station." (Họ tìm thấy chỗ trú ẩn trong nhà ga tàu bỏ hoang.)

3. Abandoned Railway Line: Cụm từ này ám chỉ một tuyến đường sắt bỏ hoang, không còn được sử dụng.

Ví dụ: "The old abandoned railway line has been replaced with a bike path." (Tuyến đường sắt bỏ hoang cũ đã được thay thế bằng một con đường dành cho xe đạp.)

4. Explore an Abandoned Railway: Cụm từ này dùng để diễn đạt hành động khám phá, thám hiểm tuyến đường sắt bỏ hoang.

Ví dụ: "They decided to explore the abandoned railway on the weekend." (Họ quyết định khám phá tuyến đường sắt bỏ hoang vào cuối tuần.)

5. Abandoned Railway Tunnel: Cụm từ này miêu tả một đường hầm bỏ hoang nằm trong tuyến đường sắt không còn sử dụng nữa.

Ví dụ: "The group of adventurers entered the dark abandoned railway tunnel." (Nhóm những người thám hiểm đã vào trong đường hầm tối tăm của tuyến đường sắt bỏ hoang.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned Railway

Từ Đồng Nghĩa

1. Derelict Railway: "Derelict" có nghĩa là bị bỏ hoang, không còn sử dụng, tương tự như "Abandoned".

Ví dụ: "The derelict railway station is now a historical site." (Nhà ga tàu bị bỏ hoang hiện nay đã trở thành một di tích lịch sử.)

2. Disused Railway: "Disused" mang nghĩa là không còn được sử dụng nữa, tương tự như "Abandoned".

Ví dụ: "The disused railway was finally removed to make way for new development." (Tuyến đường sắt không còn sử dụng đã được tháo dỡ để làm nơi cho các dự án phát triển mới.)

Từ Trái Nghĩa

1. Active Railway: "Active" nghĩa là đang hoạt động, trái ngược với "Abandoned" (bị bỏ hoang).

Ví dụ: "The active railway connects the two major cities." (Tuyến đường sắt đang hoạt động nối liền hai thành phố lớn.)

2. Operational Railway: "Operational" có nghĩa là đang trong trạng thái vận hành, khác với "Abandoned" là không hoạt động nữa.

Ví dụ: "The operational railway serves thousands of passengers every day." (Tuyến đường sắt đang vận hành phục vụ hàng ngàn hành khách mỗi ngày.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned Railway

1. Câu Miêu Tả Đặc Điểm (Descriptive Sentence Structure): Cấu trúc này dùng để miêu tả đặc điểm của tuyến đường sắt bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned railway was covered in vines and overgrown plants." (Tuyến đường sắt bỏ hoang bị phủ đầy dây leo và cây cỏ mọc um tùm.)

2. Câu Điều Kiện (Conditional Sentence Structure): Cấu trúc này dùng để diễn tả điều kiện nếu có sự xuất hiện của tuyến đường sắt bỏ hoang.

Ví dụ: "If we find the abandoned railway, we can explore it together." (Nếu chúng ta tìm thấy tuyến đường sắt bỏ hoang, chúng ta có thể khám phá nó cùng nhau.)

3. Câu Tường Thuật (Declarative Sentence Structure): Cấu trúc này dùng để đơn giản thông báo sự tồn tại hoặc trạng thái của tuyến đường sắt bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned railway is a popular spot for urban explorers." (Tuyến đường sắt bỏ hoang là một địa điểm phổ biến cho những người khám phá đô thị.)

4. Câu Nghi Vấn (Interrogative Sentence Structure): Cấu trúc này dùng để hỏi về thông tin liên quan đến tuyến đường sắt bỏ hoang.

Ví dụ: "What happened to the abandoned railway?" (Chuyện gì đã xảy ra với tuyến đường sắt bỏ hoang?)

5. Câu Phủ Định (Negative Sentence Structure): Cấu trúc này dùng để phủ định sự tồn tại hoặc trạng thái của tuyến đường sắt bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned railway is no longer in use." (Tuyến đường sắt bỏ hoang không còn được sử dụng nữa.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned Railway

1. Ngữ Cảnh Lịch Sử (Historical Context): Cụm từ "Abandoned Railway" thường được sử dụng khi nói về những tuyến đường sắt không còn hoạt động, có thể liên quan đến lịch sử hoặc quá trình phát triển đô thị.

Ví dụ: "The abandoned railway once connected the industrial town to the capital." (Tuyến đường sắt bỏ hoang trước đây từng nối liền thị trấn công nghiệp với thủ đô.)

2. Ngữ Cảnh Khám Phá (Exploration Context): Cụm từ này được dùng khi đề cập đến việc khám phá những tuyến đường sắt bỏ hoang, thường trong các hoạt động thám hiểm hoặc tìm hiểu các địa điểm không còn sử dụng.

Ví dụ: "Urban explorers are often drawn to the abandoned railway, eager to see what remains." (Những người khám phá đô thị thường bị thu hút bởi tuyến đường sắt bỏ hoang, háo hức muốn xem những gì còn sót lại.)

3. Ngữ Cảnh Phát Triển Đô Thị (Urban Development Context): "Abandoned Railway" có thể được nhắc đến khi nói về việc cải tạo, phát triển lại những tuyến đường sắt cũ không còn sử dụng, nhằm phục vụ cho mục đích khác như công viên hoặc đường xe đạp.

Ví dụ: "The city plans to turn the abandoned railway into a green park for the public." (Thành phố có kế hoạch biến tuyến đường sắt bỏ hoang thành một công viên xanh cho công chúng.)

4. Ngữ Cảnh Môi Trường (Environmental Context): Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường, nói về ảnh hưởng của các tuyến đường sắt bỏ hoang đối với hệ sinh thái xung quanh.

Ví dụ: "The abandoned railway has become a habitat for various wildlife species." (Tuyến đường sắt bỏ hoang đã trở thành nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.)

5. Ngữ Cảnh Du Lịch (Tourism Context): "Abandoned Railway" có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh du lịch khi đề cập đến những địa điểm cũ thu hút khách tham quan.

Ví dụ: "Tourists often visit the abandoned railway to take photographs of its eerie beauty." (Khách du lịch thường đến thăm tuyến đường sắt bỏ hoang để chụp những bức ảnh về vẻ đẹp u ám của nó.)

Featured Articles