Abandoned Quarry: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề abandoned quarry: Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá cụm từ "Abandoned Quarry" – mỏ đá bỏ hoang. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa chi tiết, ví dụ câu thực tế và cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Đọc tiếp để hiểu rõ hơn về mỏ đá bỏ hoang và cách áp dụng nó vào ngôn ngữ hằng ngày.

Cụm Từ Abandoned Quarry Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abandoned Quarry" chỉ một mỏ đá hoặc khu khai thác khoáng sản đã bị bỏ hoang, không còn được sử dụng nữa. Đây là nơi trước đây có hoạt động khai thác đá, nhưng hiện tại đã ngừng hoạt động.

Ví dụ: "The abandoned quarry was filled with rainwater, creating a dangerous pit." (Mỏ đá bị bỏ hoang đã đầy nước mưa, tạo thành một cái hố nguy hiểm.)

Phiên Âm:

/əˈbændənd ˈkwɔːri/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Abandoned Quarry (Cụm Từ)

1. The explorers ventured into the abandoned quarry, hoping to find hidden treasures. (Những người khám phá đã đi vào mỏ đá bị bỏ hoang, hy vọng tìm thấy kho báu ẩn giấu.)

2. The wildflowers grew abundantly in the abandoned quarry, giving it a surreal beauty. (Những bông hoa dại mọc um tùm trong mỏ đá bị bỏ hoang, tạo nên một vẻ đẹp huyền bí.)

3. After years of inactivity, the abandoned quarry became a popular spot for photographers. (Sau nhiều năm không hoạt động, mỏ đá bị bỏ hoang đã trở thành một địa điểm phổ biến cho các nhiếp ảnh gia.)

4. The walls of the abandoned quarry were covered in graffiti, a testament to its forgotten past. (Các bức tường của mỏ đá bị bỏ hoang bị phủ đầy hình vẽ graffiti, chứng tỏ quá khứ đã bị lãng quên.)

5. Local children sometimes play near the abandoned quarry, though it is quite dangerous. (Trẻ em địa phương đôi khi chơi gần mỏ đá bị bỏ hoang, mặc dù nó khá nguy hiểm.)

Mẫu Cụm Từ Abandoned Quarry (Phrase Patterns)

"Abandoned Quarry" là một cụm từ chỉ một mỏ đá đã bị bỏ hoang. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều mẫu câu khác nhau, bao gồm các mẫu đơn giản, mô tả và kết hợp với các từ khác để chỉ sự thay đổi hoặc đặc điểm của nơi đó.

1. "Abandoned Quarry" + "is" + [adjective]

Mẫu này được sử dụng khi mô tả tính chất hoặc đặc điểm của mỏ đá bị bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned quarry is dangerous and full of sharp rocks." (Mỏ đá bị bỏ hoang rất nguy hiểm và đầy đá sắc.)

2. "Abandoned Quarry" + "became" + [noun]

Đây là mẫu câu dùng để diễn tả sự biến đổi của mỏ đá bỏ hoang thành một thứ gì đó khác.

Ví dụ: "The abandoned quarry became a popular tourist attraction." (Mỏ đá bị bỏ hoang đã trở thành một điểm thu hút khách du lịch phổ biến.)

3. "Abandoned Quarry" + "was" + [verb] + [object]

Mẫu này thường được dùng để mô tả hành động xảy ra tại mỏ đá bị bỏ hoang trong quá khứ.

Ví dụ: "The abandoned quarry was used for mining many years ago." (Mỏ đá bị bỏ hoang đã từng được sử dụng để khai thác mỏ nhiều năm trước.)

4. "Abandoned Quarry" + "and" + [noun]

Mẫu này sử dụng để nối mỏ đá bị bỏ hoang với một danh từ khác, thể hiện mối liên hệ giữa chúng.

Ví dụ: "The abandoned quarry and the nearby forest are both part of a protected natural reserve." (Mỏ đá bị bỏ hoang và khu rừng gần đó đều là một phần của khu bảo tồn thiên nhiên.)

5. "Abandoned Quarry" + "as" + [noun]

Mẫu này được dùng để chỉ mỏ đá bỏ hoang như một loại hình hoặc thể loại nào đó.

Ví dụ: "The abandoned quarry serves as a habitat for several rare species of birds." (Mỏ đá bị bỏ hoang đóng vai trò là nơi sinh sống của một số loài chim quý hiếm.)

Cụm Từ Abandoned Quarry Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Abandoned Quarry" có thể đi với một số giới từ phổ biến để chỉ vị trí, trạng thái hoặc mối quan hệ của mỏ đá bỏ hoang với các yếu tố khác trong câu.

1. "Abandoned Quarry" + "in"

Giới từ "in" thường dùng để chỉ sự hiện diện của mỏ đá bỏ hoang ở trong một khu vực hoặc không gian nhất định.

Ví dụ: "The explorers found a hidden cave in the abandoned quarry." (Những người khám phá đã tìm thấy một hang động ẩn trong mỏ đá bị bỏ hoang.)

2. "Abandoned Quarry" + "near"

Giới từ "near" chỉ mối quan hệ về khoảng cách gần giữa mỏ đá bỏ hoang và một địa điểm khác.

Ví dụ: "The abandoned quarry is near the old factory." (Mỏ đá bị bỏ hoang gần nhà máy cũ.)

3. "Abandoned Quarry" + "by"

Giới từ "by" có thể chỉ sự sở hữu hoặc ai đó là người liên quan đến mỏ đá bỏ hoang, hoặc chỉ phương tiện di chuyển gần đó.

Ví dụ: "The old road runs by the abandoned quarry." (Con đường cũ chạy dọc mỏ đá bị bỏ hoang.)

4. "Abandoned Quarry" + "at"

Giới từ "at" dùng để chỉ mối quan hệ về một điểm cụ thể hoặc vị trí của mỏ đá bỏ hoang.

Ví dụ: "The group of photographers met at the abandoned quarry to capture some photos." (Nhóm nhiếp ảnh gia đã gặp nhau tại mỏ đá bị bỏ hoang để chụp vài bức ảnh.)

5. "Abandoned Quarry" + "with"

Giới từ "with" có thể chỉ mối quan hệ kết hợp giữa mỏ đá bỏ hoang và các yếu tố khác như vật thể hoặc đặc điểm của nơi đó.

Ví dụ: "The abandoned quarry is filled with water, creating a beautiful but dangerous sight." (Mỏ đá bị bỏ hoang đầy nước, tạo ra một cảnh tượng đẹp nhưng nguy hiểm.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandoned Quarry (Collocations)

Cụm từ "Abandoned Quarry" có thể kết hợp với một số cụm từ phổ biến (collocations) để tạo thành các câu mô tả đặc điểm, tình huống hoặc trạng thái của mỏ đá bỏ hoang.

1. "Abandoned Quarry" + "site"

Cụm từ "abandoned quarry site" dùng để chỉ một khu vực mỏ đá bỏ hoang cụ thể.

Ví dụ: "The abandoned quarry site has been turned into a nature reserve." (Khu vực mỏ đá bị bỏ hoang đã được chuyển thành khu bảo tồn thiên nhiên.)

2. "Abandoned Quarry" + "location"

Collocation này đề cập đến vị trí của mỏ đá bị bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned quarry location is perfect for hiking and photography." (Vị trí mỏ đá bỏ hoang rất lý tưởng cho việc leo núi và chụp ảnh.)

3. "Abandoned Quarry" + "area"

Collocation này dùng để chỉ khu vực rộng lớn hoặc vùng xung quanh mỏ đá bị bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned quarry area is often used by locals for recreational activities." (Khu vực mỏ đá bỏ hoang thường được người dân địa phương sử dụng cho các hoạt động giải trí.)

4. "Abandoned Quarry" + "pit"

Cụm từ này dùng để chỉ hố mỏ đá sâu hoặc khu vực khai thác bị bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned quarry pit was filled with stagnant water after many years." (Hố mỏ đá bị bỏ hoang đã đầy nước đọng sau nhiều năm.)

5. "Abandoned Quarry" + "ruins"

Collocation này dùng để miêu tả những tàn tích, đổ nát còn lại của mỏ đá bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned quarry ruins attract history enthusiasts and tourists." (Những tàn tích của mỏ đá bỏ hoang thu hút những người yêu thích lịch sử và du khách.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned Quarry

Từ Đồng Nghĩa

Từ "Abandoned Quarry" có thể có một số từ đồng nghĩa mô tả những mỏ đá bị bỏ hoang hoặc những nơi khai thác mỏ không còn hoạt động.

1. "Deserted Mine"

"Deserted Mine" là cụm từ đồng nghĩa với "Abandoned Quarry", chỉ một mỏ đá hoặc mỏ khoáng sản bị bỏ hoang.

Ví dụ: "The desert mine has been closed for years, and no one dares to go there." (Mỏ khoáng sản bị bỏ hoang đã đóng cửa trong nhiều năm, và không ai dám đến đó.)

2. "Empty Quarry"

"Empty Quarry" ám chỉ một mỏ đá không còn hoạt động hoặc không có vật liệu khai thác bên trong.

Ví dụ: "The empty quarry is now filled with water and serves as a pond." (Mỏ đá bỏ hoang hiện nay đã đầy nước và trở thành một hồ nước.)

3. "Abandoned Pit"

"Abandoned Pit" cũng chỉ một hố hoặc mỏ đá đã bị bỏ hoang, không còn khai thác nữa.

Ví dụ: "The abandoned pit is overgrown with weeds and wild plants." (Hố đá bị bỏ hoang đã mọc đầy cỏ dại và cây hoang.)

Từ Trái Nghĩa

Từ trái nghĩa với "Abandoned Quarry" sẽ chỉ những mỏ đá còn hoạt động, hoặc những nơi khai thác đang diễn ra.

1. "Active Quarry"

"Active Quarry" là một mỏ đá còn đang hoạt động, nơi mà việc khai thác vật liệu vẫn tiếp tục diễn ra.

Ví dụ: "The active quarry is the main source of gravel for the construction industry." (Mỏ đá đang hoạt động là nguồn cung cấp sỏi chính cho ngành xây dựng.)

2. "Operational Mine"

"Operational Mine" chỉ một mỏ khoáng sản đang hoạt động và sản xuất vật liệu hoặc khoáng sản.

Ví dụ: "The operational mine produces hundreds of tons of coal each month." (Mỏ khoáng sản đang hoạt động sản xuất hàng trăm tấn than mỗi tháng.)

3. "Working Quarry"

"Working Quarry" chỉ mỏ đá đang hoạt động, nơi có công nhân làm việc và khai thác tài nguyên.

Ví dụ: "The working quarry provides materials for local construction projects." (Mỏ đá đang hoạt động cung cấp vật liệu cho các dự án xây dựng địa phương.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned Quarry

Cụm từ "Abandoned Quarry" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt các tình huống hoặc miêu tả về mỏ đá bỏ hoang. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng cụm từ này.

1. Cấu Trúc Câu Miêu Tả (Descriptive Sentence Structure)

Cấu trúc câu này dùng để miêu tả về mỏ đá bỏ hoang, bao gồm các đặc điểm và tình trạng của nó.

Ví dụ: "The abandoned quarry is now overgrown with vines and wildflowers." (Mỏ đá bị bỏ hoang hiện nay đã mọc đầy cây leo và hoa dại.)

2. Cấu Trúc Câu Chỉ Vị Trí (Location Sentence Structure)

Cấu trúc câu này miêu tả vị trí của mỏ đá bỏ hoang hoặc nơi mà nó được tìm thấy.

Ví dụ: "The abandoned quarry is located on the outskirts of the town." (Mỏ đá bị bỏ hoang nằm ở vùng ngoại ô của thành phố.)

3. Cấu Trúc Câu Chỉ Hoạt Động (Action Sentence Structure)

Cấu trúc câu này miêu tả các hoạt động đã hoặc đang diễn ra tại mỏ đá bỏ hoang.

Ví dụ: "The abandoned quarry was once a bustling site for stone extraction." (Mỏ đá bỏ hoang từng là một khu vực nhộn nhịp cho việc khai thác đá.)

4. Cấu Trúc Câu Câu Hỏi (Interrogative Sentence Structure)

Cấu trúc câu này sử dụng để đặt câu hỏi về mỏ đá bỏ hoang, như tìm hiểu vị trí, lịch sử hay hiện trạng của nó.

Ví dụ: "What happened to the abandoned quarry after the mining company closed down?" (Chuyện gì đã xảy ra với mỏ đá bỏ hoang sau khi công ty khai thác mỏ đóng cửa?)

5. Cấu Trúc Câu Điều Kiện (Conditional Sentence Structure)

Cấu trúc câu điều kiện miêu tả tình huống giả định liên quan đến mỏ đá bỏ hoang.

Ví dụ: "If the abandoned quarry were restored, it could become a tourist attraction." (Nếu mỏ đá bỏ hoang được phục hồi, nó có thể trở thành một điểm du lịch.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned Quarry

Cụm từ "Abandoned Quarry" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả các khu vực khai thác đá đã bị bỏ hoang đến những câu chuyện hoặc tình huống liên quan đến việc khai thác tài nguyên hoặc bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng cụm từ này.

1. Ngữ Cảnh Miêu Tả Vị Trí

Ngữ cảnh này sử dụng "Abandoned Quarry" để chỉ một địa điểm cụ thể, nơi mỏ đá đã bị bỏ hoang và không còn hoạt động.

Ví dụ: "The abandoned quarry on the hill has become a popular spot for hikers." (Mỏ đá bị bỏ hoang trên đỉnh đồi đã trở thành một điểm đến phổ biến cho những người đi bộ đường dài.)

2. Ngữ Cảnh Môi Trường

Cụm từ này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường, mô tả tình trạng hoang tàn của một khu vực khai thác mỏ.

Ví dụ: "The abandoned quarry is a serious environmental hazard, with polluted water and unstable cliffs." (Mỏ đá bỏ hoang là một mối nguy hại nghiêm trọng đối với môi trường, với nước bị ô nhiễm và những vách đá không ổn định.)

3. Ngữ Cảnh Kể Chuyện Lịch Sử

Trong ngữ cảnh này, "Abandoned Quarry" được sử dụng để kể lại câu chuyện về một mỏ đá đã từng hoạt động nhưng giờ đây không còn khai thác nữa.

Ví dụ: "The abandoned quarry used to supply the city with building materials for decades." (Mỏ đá bỏ hoang đã từng cung cấp vật liệu xây dựng cho thành phố suốt hàng thập kỷ.)

4. Ngữ Cảnh Xây Dựng và Phát Triển

Cụm từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về việc tái sử dụng hoặc phát triển lại các khu vực mỏ đá bỏ hoang cho mục đích khác.

Ví dụ: "Plans are underway to transform the abandoned quarry into a recreation park." (Các kế hoạch đang được triển khai để biến mỏ đá bỏ hoang thành công viên giải trí.)

5. Ngữ Cảnh Du Lịch và Khám Phá

Ngữ cảnh này đề cập đến việc khám phá các mỏ đá bỏ hoang như một phần của hoạt động du lịch hoặc phiêu lưu.

Ví dụ: "Adventurers love exploring the abandoned quarry for its mysterious atmosphere and hidden caves." (Những người yêu thích phiêu lưu rất thích khám phá mỏ đá bỏ hoang vì không khí huyền bí và các hang động ẩn giấu.)

Featured Articles