Abandoned Person: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề abandoned person: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ "Abandoned Person", từ định nghĩa, các ví dụ câu đến cách sử dụng cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy khám phá cách để áp dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Cụm Từ Abandoned Person Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abandoned Person" có nghĩa là một người bị bỏ rơi, không có ai chăm sóc hoặc giúp đỡ. Cụm từ này thường dùng để chỉ một người bị bỏ lại một mình, đặc biệt trong các tình huống như gia đình tan vỡ hoặc trẻ em bị bỏ lại không có sự chăm sóc của người lớn.

Ví dụ câu:

"The abandoned person wandered the streets, not knowing where to go." (Người bị bỏ rơi lang thang trên phố, không biết đi đâu.)

Phiên Âm:

/əˈbændənd ˈpɜːrsən/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Đặt Câu Với Từ Abandoned Person (Cụm Từ)

1. The abandoned person sat alone in the park, looking lost and confused. (Người bị bỏ rơi ngồi một mình trong công viên, trông lạc lõng và bối rối.)

2. After the storm, many abandoned persons were found in the shelters, waiting for help. (Sau cơn bão, nhiều người bị bỏ rơi đã được tìm thấy trong các nơi tạm trú, chờ đợi sự giúp đỡ.)

3. The authorities were searching for the abandoned person who had been left behind after the accident. (Các cơ quan chức năng đang tìm kiếm người bị bỏ rơi, người đã bị bỏ lại sau vụ tai nạn.)

4. She felt like an abandoned person when her family moved to another city without informing her. (Cô cảm thấy như một người bị bỏ rơi khi gia đình cô chuyển đến thành phố khác mà không báo cho cô biết.)

5. The abandoned person was taken in by a kind-hearted family who gave him a place to stay. (Người bị bỏ rơi đã được một gia đình tốt bụng nhận nuôi và cho anh ta một nơi ở.)

Cụm Từ Abandoned Person Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Abandoned Person" thường đi kèm với các giới từ sau:

  • by: Dùng để chỉ người hoặc nhóm người đã bỏ rơi một người nào đó.
  • Ví dụ: The abandoned person was left by his parents at a young age. (Người bị bỏ rơi đã bị bỏ lại bởi cha mẹ mình khi còn nhỏ.)

  • in: Dùng để chỉ trạng thái hoặc tình huống mà người bị bỏ rơi ở trong.
  • Ví dụ: The abandoned person was found in the alley, cold and hungry. (Người bị bỏ rơi đã được tìm thấy trong con hẻm, lạnh lẽo và đói khát.)

  • to: Dùng khi chỉ hướng di chuyển hoặc người tiếp nhận người bị bỏ rơi.
  • Ví dụ: The abandoned person was taken to the shelter for safety. (Người bị bỏ rơi đã được đưa đến nơi tạm trú để đảm bảo an toàn.)

  • with: Dùng để chỉ sự liên quan với các yếu tố khác, như những người hoặc hoàn cảnh đã gây ra sự bỏ rơi.
  • Ví dụ: The abandoned person was struggling with feelings of loneliness and fear. (Người bị bỏ rơi đang vật lộn với cảm giác cô đơn và sợ hãi.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandoned Person (Collocations)

Cụm từ "Abandoned Person" có thể kết hợp với các cụm từ sau:

  • Abandoned Person in Need: Người bị bỏ rơi đang cần sự giúp đỡ hoặc chăm sóc.
  • Ví dụ: The abandoned person in need was given food and shelter by the local charity. (Người bị bỏ rơi đang cần sự giúp đỡ đã được tổ chức từ thiện địa phương cung cấp thức ăn và chỗ ở.)

  • Abandoned Person with No Support: Người bị bỏ rơi không có sự hỗ trợ từ ai.
  • Ví dụ: The abandoned person with no support struggled to survive on the streets. (Người bị bỏ rơi không có sự hỗ trợ đã vật lộn để sống sót trên đường phố.)

  • Abandoned Person Found: Người bị bỏ rơi được tìm thấy.
  • Ví dụ: The abandoned person found by the police was taken to a safe place. (Người bị bỏ rơi được tìm thấy bởi cảnh sát đã được đưa đến một nơi an toàn.)

  • Abandoned Person’s Rights: Quyền lợi của người bị bỏ rơi.
  • Ví dụ: Advocates are working to ensure that the abandoned person's rights are protected. (Những người ủng hộ đang làm việc để đảm bảo rằng quyền lợi của người bị bỏ rơi được bảo vệ.)

  • Abandoned Person’s Story: Câu chuyện của người bị bỏ rơi.
  • Ví dụ: The abandoned person’s story touched the hearts of many. (Câu chuyện của người bị bỏ rơi đã chạm đến trái tim của nhiều người.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned Person

Từ Đồng Nghĩa

  • Neglected Person: Người bị bỏ mặc, không được chăm sóc hoặc quan tâm. Từ này nhấn mạnh sự thiếu sự quan tâm từ phía người khác.
  • Ví dụ: The neglected person wandered the streets, searching for help. (Người bị bỏ mặc lang thang trên phố, tìm kiếm sự giúp đỡ.)

  • Forsaken Person: Người bị bỏ rơi, thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn "abandoned", với cảm giác bị bỏ lại hoàn toàn.
  • Ví dụ: The forsaken person felt completely alone in the world. (Người bị bỏ rơi cảm thấy hoàn toàn cô đơn trên thế giới này.)

  • Discarded Person: Người bị loại bỏ, không còn được coi trọng hoặc bị bỏ lại một cách vứt bỏ.
  • Ví dụ: The discarded person struggled to find a way out of poverty. (Người bị vứt bỏ đã vật lộn để tìm cách thoát khỏi nghèo đói.)

Từ Trái Nghĩa

  • Cared-for Person: Người được chăm sóc, nhận được sự quan tâm và bảo vệ từ người khác.
  • Ví dụ: The cared-for person lived in a warm and loving home. (Người được chăm sóc sống trong một ngôi nhà ấm áp và đầy tình yêu thương.)

  • Supported Person: Người nhận được sự hỗ trợ về vật chất, tinh thần hoặc tình cảm từ người khác.
  • Ví dụ: The supported person felt safe and secure in the community. (Người được hỗ trợ cảm thấy an toàn và vững chắc trong cộng đồng.)

  • Looked-after Person: Người được quan tâm, chăm sóc đầy đủ về cả sức khỏe và tinh thần.
  • Ví dụ: The looked-after person was happy and well-fed thanks to the kind volunteers. (Người được chăm sóc cảm thấy hạnh phúc và no đủ nhờ vào các tình nguyện viên tốt bụng.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned Person

Cụm từ "Abandoned Person" có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

  • Subject + Verb + Object + Abandoned Person: Cấu trúc câu này thường dùng để mô tả hành động của một chủ thể đối với người bị bỏ rơi.
  • Ví dụ: The social worker helped the abandoned person find a home. (Nhân viên xã hội đã giúp người bị bỏ rơi tìm được một ngôi nhà.)

  • Abandoned Person + Verb + Object: Cấu trúc này sử dụng "Abandoned Person" như chủ ngữ để mô tả hành động của người bị bỏ rơi.
  • Ví dụ: The abandoned person wandered the streets, looking for food. (Người bị bỏ rơi lang thang trên phố, tìm kiếm thức ăn.)

  • It + is + Abandoned Person + who/that + Verb: Cấu trúc này nhấn mạnh "Abandoned Person" trong câu, sử dụng "it is" để làm chủ ngữ giả.
  • Ví dụ: It is the abandoned person who needs immediate assistance. (Chính là người bị bỏ rơi cần sự trợ giúp ngay lập tức.)

  • Abandoned Person + Preposition + Place/Time: Cấu trúc này kết hợp "Abandoned Person" với giới từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian.
  • Ví dụ: The abandoned person was found in the alley late at night. (Người bị bỏ rơi đã được tìm thấy trong con hẻm vào lúc khuya.)

  • Abandoned Person + Passive Voice: Cấu trúc bị động này miêu tả người bị bỏ rơi như đối tượng nhận hành động.
  • Ví dụ: The abandoned person was rescued by a kind stranger. (Người bị bỏ rơi đã được cứu bởi một người lạ tốt bụng.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned Person

Cụm từ "Abandoned Person" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả tình trạng bị bỏ rơi cho đến những tình huống xã hội và pháp lý. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ này:

  • Ngữ Cảnh Xã Hội: "Abandoned Person" thường được sử dụng để mô tả những người gặp khó khăn trong xã hội, bị bỏ rơi, không có nơi nương tựa hoặc sự chăm sóc từ gia đình, xã hội.
  • Ví dụ: The abandoned person wandered the streets, searching for a place to sleep. (Người bị bỏ rơi lang thang trên phố, tìm kiếm một nơi để ngủ.)

  • Ngữ Cảnh Pháp Lý: Trong ngữ cảnh pháp lý, "Abandoned Person" có thể liên quan đến các trường hợp bảo vệ quyền lợi cho người bị bỏ rơi, chẳng hạn như quyền lợi pháp lý về bảo hiểm hoặc chăm sóc y tế.
  • Ví dụ: The abandoned person has the right to receive care and support from social services. (Người bị bỏ rơi có quyền nhận sự chăm sóc và hỗ trợ từ các dịch vụ xã hội.)

  • Ngữ Cảnh Tình Cảm: "Abandoned Person" có thể được sử dụng để miêu tả cảm giác cô đơn, đau khổ của một người bị bỏ lại, đặc biệt là trong những tình huống gia đình hoặc tình yêu.
  • Ví dụ: After the breakup, she felt like an abandoned person, lost and helpless. (Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy như một người bị bỏ rơi, lạc lõng và bất lực.)

  • Ngữ Cảnh Tình Thương: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tình thương, từ thiện, khi các tổ chức giúp đỡ những người bị bỏ rơi.
  • Ví dụ: The abandoned person was taken in by a local charity that provides shelter and food. (Người bị bỏ rơi đã được một tổ chức từ thiện địa phương nhận nuôi và cung cấp nơi trú ngụ cùng thức ăn.)

  • Ngữ Cảnh Tôn Giáo: Trong một số trường hợp, "Abandoned Person" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, miêu tả một người cần sự cứu giúp tinh thần hoặc được người khác chăm sóc với lòng từ bi.
  • Ví dụ: The abandoned person was embraced by the church community, finding peace and love. (Người bị bỏ rơi đã được cộng đồng nhà thờ chào đón, tìm thấy sự bình yên và tình yêu thương.)

Featured Articles