Chủ đề abandoned land: Abandoned Land là cụm từ chỉ những khu đất bị bỏ hoang, không còn được sử dụng hoặc chăm sóc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của "Abandoned Land", cách sử dụng trong câu và các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá những ví dụ thực tế và cách ứng dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày!
Mục lục
- Cụm Từ Abandoned Land Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abandoned Land (Cụm Từ)
- Cụm Từ Abandoned Land Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandoned Land (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned Land
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned Land
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned Land
Cụm Từ Abandoned Land Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abandoned Land" có nghĩa là "đất hoang", "đất bị bỏ hoang", chỉ những mảnh đất không còn được sử dụng hoặc chăm sóc, có thể là do thiếu sự chăm sóc hoặc bị bỏ lại mà không có người quản lý. Ví dụ:
Example: "The town's abandoned land was overgrown with weeds." (Mảnh đất bị bỏ hoang của thị trấn đã bị cỏ dại mọc um tùm.)
Phiên Âm:
/əˈbændənd lænd/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abandoned Land (Cụm Từ)
1. "The children found an old house on the abandoned land, hidden by tall grass." (Bọn trẻ tìm thấy một ngôi nhà cũ trên mảnh đất bỏ hoang, bị che khuất bởi cỏ cao.)
2. "The government plans to turn the abandoned land into a new park for the community." (Chính phủ có kế hoạch biến mảnh đất bị bỏ hoang thành một công viên mới cho cộng đồng.)
3. "After the factory shut down, the abandoned land became a place for illegal dumping." (Sau khi nhà máy đóng cửa, mảnh đất bị bỏ hoang trở thành nơi đổ rác trái phép.)
4. "We walked for miles through the abandoned land, feeling the eerie silence around us." (Chúng tôi đi bộ suốt quãng đường dài qua mảnh đất bị bỏ hoang, cảm nhận được sự tĩnh lặng rùng rợn xung quanh.)
5. "The abandoned land was eventually reclaimed and developed into a commercial area." (Mảnh đất bị bỏ hoang cuối cùng đã được thu hồi và phát triển thành khu vực thương mại.)
Cụm Từ Abandoned Land Đi Với Giới Từ Gì?
1. "on" – Giới từ "on" thường đi với cụm từ "Abandoned Land" để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại trên mảnh đất bị bỏ hoang.
Example: "They set up camp on the abandoned land." (Họ dựng trại trên mảnh đất bị bỏ hoang.)
2. "in" – Giới từ "in" được sử dụng khi nói về sự tồn tại hoặc tình trạng bên trong khu vực đất bỏ hoang.
Example: "The animals were living in the abandoned land, far from human civilization." (Những con vật sống trong mảnh đất bị bỏ hoang, xa khu vực dân cư.)
3. "by" – Giới từ "by" được dùng để chỉ sự gần gũi hoặc việc tác động tới mảnh đất bỏ hoang.
Example: "The road runs by the abandoned land." (Con đường chạy dọc theo mảnh đất bị bỏ hoang.)
4. "around" – Giới từ "around" chỉ sự xung quanh mảnh đất bỏ hoang, thường dùng khi mô tả sự bao quanh của khu vực đó.
Example: "We walked around the abandoned land, taking photos of the old buildings." (Chúng tôi đi bộ xung quanh mảnh đất bỏ hoang, chụp ảnh những tòa nhà cũ.)
5. "with" – Giới từ "with" được dùng khi có sự tương tác hoặc sự liên quan giữa mảnh đất bị bỏ hoang và đối tượng khác.
Example: "The area was filled with overgrown vegetation on the abandoned land." (Khu vực này đầy cỏ dại trên mảnh đất bỏ hoang.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandoned Land (Collocations)
1. "Abandoned land site" – Cụm từ này chỉ địa điểm cụ thể của mảnh đất bị bỏ hoang.
Example: "The abandoned land site was later transformed into a new shopping mall." (Địa điểm mảnh đất bỏ hoang sau đó được chuyển thành một trung tâm mua sắm mới.)
2. "Abandoned land property" – Cụm từ này chỉ tài sản là mảnh đất bị bỏ hoang.
Example: "They bought an abandoned land property to start their farming project." (Họ mua một mảnh đất bỏ hoang để bắt đầu dự án nông trại của mình.)
3. "Abandoned land development" – Cụm từ này chỉ quá trình phát triển hoặc tái phát triển mảnh đất bỏ hoang.
Example: "The government is funding abandoned land development to revitalize the city." (Chính phủ đang tài trợ cho việc phát triển mảnh đất bỏ hoang để tái tạo lại thành phố.)
4. "Abandoned land area" – Cụm từ này chỉ khu vực rộng lớn của đất bỏ hoang.
Example: "The abandoned land area was filled with old factories and rundown buildings." (Khu vực đất bỏ hoang đầy những nhà máy cũ và các tòa nhà xuống cấp.)
5. "Abandoned land reclamation" – Cụm từ này chỉ quá trình phục hồi hoặc sử dụng lại đất bỏ hoang.
Example: "Abandoned land reclamation has become an important environmental project in the region." (Việc phục hồi đất bỏ hoang đã trở thành một dự án bảo vệ môi trường quan trọng trong khu vực.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned Land
Từ Đồng Nghĩa
1. "Deserted land" – Đất bị bỏ hoang, không có người ở hoặc sử dụng. Đây là từ đồng nghĩa rất gần với "Abandoned Land".
Example: "The deserted land had no sign of human activity for years." (Mảnh đất bị bỏ hoang không có dấu hiệu hoạt động của con người trong nhiều năm.)
2. "Vacant land" – Đất trống, không có người ở hoặc sử dụng. Cũng ám chỉ mảnh đất không có người sử dụng hoặc quản lý.
Example: "The vacant land was a prime location for a new building project." (Mảnh đất trống là vị trí lý tưởng cho một dự án xây dựng mới.)
3. "Unused land" – Đất không sử dụng, có thể bị bỏ hoang hoặc không có ai khai thác.
Example: "The unused land near the river was a perfect place for a park." (Mảnh đất không sử dụng gần sông là nơi lý tưởng cho một công viên.)
Từ Trái Nghĩa
1. "Developed land" – Đất đã được phát triển, sử dụng hoặc có sự quản lý và chăm sóc của con người.
Example: "The developed land was full of modern buildings and amenities." (Mảnh đất đã được phát triển đầy đủ các tòa nhà hiện đại và tiện ích.)
2. "Cultivated land" – Đất đã được cày xới và chăm sóc để trồng trọt, trái ngược với đất bỏ hoang.
Example: "The cultivated land produced a large harvest every year." (Mảnh đất trồng trọt cho thu hoạch lớn mỗi năm.)
3. "Occupied land" – Đất có người sử dụng hoặc đang được quản lý, trái ngược với đất bị bỏ hoang.
Example: "The occupied land was home to a thriving community." (Mảnh đất có người sử dụng là nơi sinh sống của một cộng đồng phát triển.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned Land
1. "There is/are + Abandoned Land" – Cấu trúc này dùng để chỉ sự hiện diện hoặc sự tồn tại của đất bỏ hoang.
Example: "There is an abandoned land near the old factory." (Có một mảnh đất bỏ hoang gần nhà máy cũ.)
2. "The + Abandoned Land + is + Adj" – Cấu trúc này dùng để mô tả tính chất của mảnh đất bị bỏ hoang.
Example: "The abandoned land is now overgrown with weeds." (Mảnh đất bỏ hoang giờ đây đã bị cỏ dại bao phủ.)
3. "Abandoned Land + Verb" – Cấu trúc này chỉ hành động liên quan đến mảnh đất bị bỏ hoang, có thể là việc sử dụng hoặc phát triển nó.
Example: "The abandoned land was reclaimed for agricultural use." (Mảnh đất bỏ hoang đã được phục hồi để sử dụng cho mục đích nông nghiệp.)
4. "Abandoned Land + Preposition + Noun" – Cấu trúc này kết hợp cụm từ "abandoned land" với giới từ và danh từ, chỉ ra vị trí hoặc trạng thái của đất.
Example: "The animals took shelter on the abandoned land." (Các loài động vật trú ẩn trên mảnh đất bỏ hoang.)
5. "Abandoned Land + and + Abandoned Land" – Cấu trúc này chỉ ra hai hoặc nhiều khu vực đất bỏ hoang được liệt kê cùng nhau.
Example: "The abandoned land and the abandoned buildings were both in poor condition." (Mảnh đất bỏ hoang và các tòa nhà bỏ hoang đều ở trong tình trạng xấu.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned Land
1. **Trong ngữ cảnh mô tả đất đai bị bỏ hoang** – Cụm từ này được sử dụng để chỉ những khu đất không được sử dụng hoặc bỏ trống trong một thời gian dài.
Example: "The abandoned land was once a thriving farm, now left to decay." (Mảnh đất bỏ hoang từng là một trang trại thịnh vượng, giờ đây đã bị bỏ lại để hư hại.)
2. **Trong ngữ cảnh phát triển đô thị hoặc dự án xây dựng** – Cụm từ này có thể được dùng để chỉ các dự án tái phát triển các khu đất bị bỏ hoang, đặc biệt trong các kế hoạch xây dựng mới.
Example: "Plans to turn the abandoned land into a shopping center are underway." (Kế hoạch biến mảnh đất bỏ hoang thành một trung tâm mua sắm đang được triển khai.)
3. **Trong ngữ cảnh bảo tồn hoặc bảo vệ môi trường** – Cụm từ này có thể đề cập đến các sáng kiến bảo tồn hoặc tái tạo các khu vực đất bị bỏ hoang, chẳng hạn như biến chúng thành khu bảo tồn thiên nhiên.
Example: "The government is considering using the abandoned land for a wildlife reserve." (Chính phủ đang xem xét việc sử dụng mảnh đất bỏ hoang cho một khu bảo tồn động vật hoang dã.)
4. **Trong ngữ cảnh mô tả tình trạng kém phát triển hoặc bị bỏ quên** – Cụm từ này cũng có thể chỉ ra sự tồi tệ hoặc không được chăm sóc của khu vực đất bị bỏ hoang, thể hiện tình trạng không được quan tâm.
Example: "The abandoned land had become a dumping ground for trash and debris." (Mảnh đất bỏ hoang đã trở thành nơi đổ rác và mảnh vụn.)
5. **Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật** – Cụm từ này có thể được sử dụng để tạo ra một không gian hoang vắng, tĩnh mịch hoặc u ám trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.
Example: "In the novel, the abandoned land symbolizes the decay of society." (Trong tiểu thuyết, mảnh đất bỏ hoang tượng trưng cho sự suy tàn của xã hội.)