Abandoned Home: Khám Phá Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề abandoned home: Abandoned Home là cụm từ dùng để chỉ những ngôi nhà bị bỏ hoang, không còn người ở và thường trong tình trạng xuống cấp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa, các ví dụ câu tiếng Anh sử dụng từ này và cách sử dụng đúng Abandoned Home trong ngữ cảnh hàng ngày.

Cụm Từ Abandoned Home Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abandoned Home" chỉ một ngôi nhà bị bỏ hoang, không còn người ở hoặc bị bỏ lại mà không có sự chăm sóc, bảo quản. Ví dụ câu tiếng Anh:

"The abandoned home at the edge of the village was falling apart." (Ngôi nhà bị bỏ hoang ở rìa làng đang dần đổ nát.)

Phiên Âm:

/əˈbændənd hoʊm/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Abandoned Home (Cụm Từ)

1. The children were afraid to play near the abandoned home. (Lũ trẻ sợ chơi gần ngôi nhà bị bỏ hoang.)

2. She decided to explore the abandoned home on the hill. (Cô ấy quyết định khám phá ngôi nhà bị bỏ hoang trên đồi.)

3. The abandoned home had a mysterious atmosphere around it. (Ngôi nhà bị bỏ hoang có một không gian bí ẩn quanh đó.)

4. No one knew why the abandoned home had been left untouched for years. (Không ai biết tại sao ngôi nhà bị bỏ hoang lại bị bỏ lại mà không ai động vào trong suốt nhiều năm.)

5. He bought the abandoned home and planned to renovate it. (Anh ấy đã mua ngôi nhà bị bỏ hoang và dự định sửa sang lại nó.)

Mẫu Cụm Từ Abandoned Home (Phrase Patterns)

1. Abandoned Home + Noun (Location)

Mẫu này miêu tả một ngôi nhà bị bỏ hoang ở một vị trí cụ thể.

Ví dụ câu:

"The abandoned home by the lake was once a beautiful cottage." (Ngôi nhà bị bỏ hoang bên hồ từng là một căn nhà xinh đẹp.)

2. Abandoned Home + Adjective (Description)

Mẫu này mô tả tình trạng hoặc đặc điểm của ngôi nhà bị bỏ hoang.

Ví dụ câu:

"The abandoned home was dark and eerie, with broken windows and overgrown weeds." (Ngôi nhà bị bỏ hoang tối tăm và rùng rợn, với những cửa sổ vỡ và cỏ dại mọc um tùm.)

3. Verb + Abandoned Home

Mẫu này mô tả hành động liên quan đến ngôi nhà bị bỏ hoang, ví dụ như thăm, khám phá, mua, hay tái tạo.

Ví dụ câu:

"They decided to explore the abandoned home after hearing strange rumors about it." (Họ quyết định khám phá ngôi nhà bị bỏ hoang sau khi nghe những tin đồn kỳ lạ về nó.)

4. Abandoned Home + Prepositional Phrase

Mẫu này miêu tả ngôi nhà bị bỏ hoang kèm theo một cụm từ giới từ chỉ vị trí hoặc trạng thái.

Ví dụ câu:

"The abandoned home on the outskirts of town has been empty for years." (Ngôi nhà bị bỏ hoang ở ngoại ô thị trấn đã bỏ hoang suốt nhiều năm.)

5. Abandoned Home + Modal Verb

Mẫu này sử dụng động từ khiếm khuyết (modal verb) để diễn tả sự khả thi, yêu cầu hoặc giả định liên quan đến ngôi nhà bị bỏ hoang.

Ví dụ câu:

"The abandoned home could be renovated into a beautiful guesthouse." (Ngôi nhà bị bỏ hoang có thể được sửa sang thành một nhà khách xinh đẹp.)

Cụm Từ Abandoned Home Đi Với Giới Từ Gì?

1. Abandoned Home by

Giới từ "by" chỉ một ngôi nhà bị bỏ hoang nằm gần một địa điểm, đối tượng hoặc chỉ vị trí gần. Cụm này thường miêu tả vị trí của ngôi nhà.

Ví dụ câu:

"The abandoned home by the river is a popular spot for photographers." (Ngôi nhà bị bỏ hoang bên bờ sông là một địa điểm phổ biến cho các nhiếp ảnh gia.)

2. Abandoned Home on

Giới từ "on" dùng để chỉ vị trí của ngôi nhà bị bỏ hoang nằm trên một bề mặt hoặc một khu vực cụ thể, như đường xá hoặc khu đất.

Ví dụ câu:

"The abandoned home on the hill has been empty for decades." (Ngôi nhà bị bỏ hoang trên đỉnh đồi đã bỏ trống suốt hàng chục năm.)

3. Abandoned Home in

Giới từ "in" chỉ ra rằng ngôi nhà bị bỏ hoang nằm ở một khu vực, thành phố, hoặc một khu vực rộng lớn hơn.

Ví dụ câu:

"The abandoned home in the forest was discovered by a group of hikers." (Ngôi nhà bị bỏ hoang trong rừng đã được phát hiện bởi một nhóm người leo núi.)

4. Abandoned Home at

Giới từ "at" chỉ một địa điểm cụ thể, nhỏ hơn so với "in". Cụm này có thể chỉ ra vị trí cụ thể của ngôi nhà bị bỏ hoang.

Ví dụ câu:

"The abandoned home at the edge of town was a subject of many ghost stories." (Ngôi nhà bị bỏ hoang ở rìa thị trấn là chủ đề của nhiều câu chuyện ma.)

5. Abandoned Home near

Giới từ "near" miêu tả vị trí gần với một đối tượng, địa điểm khác. Cụm này chỉ ra rằng ngôi nhà bị bỏ hoang nằm gần một nơi khác.

Ví dụ câu:

"The abandoned home near the school has always intrigued the students." (Ngôi nhà bị bỏ hoang gần trường học luôn làm các học sinh tò mò.)

6. Abandoned Home of

Giới từ "of" dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa ngôi nhà bị bỏ hoang và một chủ thể nào đó.

Ví dụ câu:

"The abandoned home of the famous artist is now a historical landmark." (Ngôi nhà bị bỏ hoang của nghệ sĩ nổi tiếng giờ đây là một địa điểm lịch sử.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandoned Home (Collocations)

1. Abandoned Home + Decay

Cụm này chỉ tình trạng của ngôi nhà bị bỏ hoang đang bị xuống cấp, hư hỏng theo thời gian.

Ví dụ câu:

"The abandoned home is slowly decaying due to neglect." (Ngôi nhà bị bỏ hoang đang dần xuống cấp do bị bỏ bê.)

2. Abandoned Home + Reconstruction

Collocation này miêu tả quá trình tái xây dựng hoặc phục hồi ngôi nhà bị bỏ hoang.

Ví dụ câu:

"The abandoned home is undergoing reconstruction to be converted into a modern apartment." (Ngôi nhà bị bỏ hoang đang được tái xây dựng để chuyển đổi thành một căn hộ hiện đại.)

3. Abandoned Home + Mystery

Cụm này mô tả sự bí ẩn hoặc câu chuyện kỳ lạ liên quan đến ngôi nhà bị bỏ hoang.

Ví dụ câu:

"The abandoned home has a mystery that everyone in the town whispers about." (Ngôi nhà bị bỏ hoang có một bí ẩn mà mọi người trong thị trấn đều xì xầm về nó.)

4. Abandoned Home + Danger

Collocation này chỉ ra mối nguy hiểm khi tiếp cận một ngôi nhà bị bỏ hoang, có thể do tình trạng nguy hiểm hoặc rủi ro.

Ví dụ câu:

"There is a danger of collapse in the abandoned home, so it is off-limits to visitors." (Có nguy cơ sập đổ ở ngôi nhà bị bỏ hoang, vì vậy nó bị cấm đối với khách tham quan.)

5. Abandoned Home + Squatters

Cụm này mô tả tình trạng những người không có nhà ở lại ngôi nhà bị bỏ hoang mà không có sự cho phép.

Ví dụ câu:

"The abandoned home has become a refuge for squatters who have nowhere else to go." (Ngôi nhà bị bỏ hoang đã trở thành nơi trú ẩn cho những kẻ chiếm dụng không có nơi nào khác để đi.)

6. Abandoned Home + Renovation

Collocation này miêu tả quá trình sửa chữa, nâng cấp ngôi nhà bị bỏ hoang để tái sử dụng hoặc làm mới nó.

Ví dụ câu:

"The abandoned home is scheduled for renovation next year to preserve its historic value." (Ngôi nhà bị bỏ hoang dự kiến sẽ được cải tạo vào năm tới để bảo tồn giá trị lịch sử của nó.)

7. Abandoned Home + Property

Collocation này chỉ ngôi nhà bị bỏ hoang như một phần của tài sản, đất đai hoặc bất động sản.

Ví dụ câu:

"The abandoned home is part of a large property that was inherited by the family." (Ngôi nhà bị bỏ hoang là một phần của tài sản lớn mà gia đình đã thừa kế.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned Home

Từ Đồng Nghĩa

1. Deserted House

Từ này miêu tả một ngôi nhà không có người ở, bị bỏ lại mà không được chăm sóc. "Deserted" có nghĩa là không có ai ở hoặc bị bỏ hoang.

Ví dụ câu:

"The deserted house stood alone in the middle of the field." (Ngôi nhà bị bỏ hoang đứng một mình giữa cánh đồng.)

2. Vacant Home

Từ này chỉ một ngôi nhà không có người ở, hoặc đã bị bỏ trống lâu dài, không có sự sinh sống hoặc sử dụng.

Ví dụ câu:

"The vacant home on the corner was recently sold." (Ngôi nhà trống ở góc phố gần đây đã được bán.)

3. Forsaken House

“Forsaken” là từ đồng nghĩa của “abandoned,” có nghĩa là bị bỏ lại hoặc không còn ai chăm sóc, chăm nom.

Ví dụ câu:

"The forsaken house had fallen into ruin over the years." (Ngôi nhà bị bỏ rơi đã rơi vào tình trạng đổ nát qua nhiều năm.)

Từ Trái Nghĩa

1. Occupied Home

Từ này chỉ một ngôi nhà có người ở, không bị bỏ hoang.

Ví dụ câu:

"The occupied home had a warm and welcoming atmosphere." (Ngôi nhà có người ở mang lại không khí ấm áp và chào đón.)

2. Lived-in House

Từ này chỉ một ngôi nhà vẫn còn người sống trong đó, không bị bỏ lại và có sự chăm sóc.

Ví dụ câu:

"The lived-in house had freshly painted walls and a beautiful garden." (Ngôi nhà có người ở có tường mới sơn và khu vườn xinh đẹp.)

3. Well-maintained Home

Từ này chỉ một ngôi nhà được chăm sóc, bảo trì và duy trì trong tình trạng tốt, hoàn toàn trái ngược với "abandoned."

Ví dụ câu:

"The well-maintained home had recently undergone a major renovation." (Ngôi nhà được bảo dưỡng tốt đã trải qua một cuộc cải tạo lớn gần đây.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned Home

1. Subject + Verb + Abandoned Home

Cấu trúc câu đơn giản này sử dụng từ "Abandoned Home" làm tân ngữ sau động từ. Đây là cấu trúc phổ biến trong việc miêu tả ngôi nhà bị bỏ hoang.

Ví dụ câu:

"They found the abandoned home at the edge of the town." (Họ đã tìm thấy ngôi nhà bị bỏ hoang ở rìa thị trấn.)

2. There + Verb + Abandoned Home

Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả sự hiện diện của một ngôi nhà bị bỏ hoang ở một địa điểm nào đó, với "There" làm chủ ngữ giả.

Ví dụ câu:

"There is an abandoned home near the old railway station." (Có một ngôi nhà bị bỏ hoang gần ga xe lửa cũ.)

3. Abandoned Home + Verb + Complement

Cấu trúc này mô tả trạng thái hoặc hành động liên quan đến ngôi nhà bị bỏ hoang, với cụm từ "Abandoned Home" là chủ ngữ.

Ví dụ câu:

"The abandoned home stood in silence for years." (Ngôi nhà bị bỏ hoang đứng im lặng suốt nhiều năm.)

4. Abandoned Home + Prepositional Phrase

Cấu trúc này miêu tả sự tồn tại của ngôi nhà bị bỏ hoang kèm theo một cụm giới từ để chỉ vị trí của nó.

Ví dụ câu:

"The abandoned home on the hill is a popular spot for urban explorers." (Ngôi nhà bị bỏ hoang trên đỉnh đồi là một địa điểm phổ biến cho các nhà thám hiểm đô thị.)

5. Abandoned Home + Be + Adjective

Cấu trúc này được dùng để mô tả tính chất của ngôi nhà bị bỏ hoang với tính từ đi kèm.

Ví dụ câu:

"The abandoned home was eerie and dark." (Ngôi nhà bị bỏ hoang thật kỳ lạ và tối tăm.)

6. Abandoned Home + Modal Verb + Verb

Cấu trúc này dùng để nói về khả năng, sự yêu cầu hoặc dự đoán liên quan đến ngôi nhà bị bỏ hoang.

Ví dụ câu:

"The abandoned home could be renovated into a museum." (Ngôi nhà bị bỏ hoang có thể được cải tạo thành một bảo tàng.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned Home

1. Miêu Tả Về Một Ngôi Nhà Bị Bỏ Hoang

Ngữ cảnh này được sử dụng khi mô tả ngôi nhà không còn người ở, bị bỏ lại và thường trong tình trạng xuống cấp hoặc hư hỏng.

Ví dụ câu:

"The abandoned home was covered with vines and had broken windows." (Ngôi nhà bị bỏ hoang bị phủ đầy dây leo và có cửa sổ vỡ.)

2. Mô Tả Sự Xuống Cấp Của Ngôi Nhà

Ngữ cảnh này sử dụng để chỉ sự tàn phá hoặc sự xuống cấp do ngôi nhà không còn được chăm sóc.

Ví dụ câu:

"Over the years, the abandoned home had deteriorated beyond repair." (Qua nhiều năm, ngôi nhà bị bỏ hoang đã xuống cấp không thể sửa chữa.)

3. Ngôi Nhà Bị Bỏ Hoang Trong Các Câu Chuyện Kinh Dị hoặc Bí Ẩn

Trong các câu chuyện kinh dị hoặc những trường hợp có yếu tố thần bí, ngôi nhà bị bỏ hoang thường được sử dụng để tạo không khí căng thẳng và kỳ lạ.

Ví dụ câu:

"The abandoned home was rumored to be haunted by spirits." (Ngôi nhà bị bỏ hoang được đồn là bị ma ám.)

4. Sử Dụng Trong Các Hoạt Động Khám Phá, Du Lịch Mạo Hiểm

Ngữ cảnh này miêu tả những người đi thám hiểm các ngôi nhà bị bỏ hoang như một hoạt động du lịch mạo hiểm.

Ví dụ câu:

"Urban explorers often visit abandoned homes to take photographs of their eerie interiors." (Các nhà thám hiểm đô thị thường đến các ngôi nhà bị bỏ hoang để chụp ảnh những nội thất kỳ lạ của chúng.)

5. Ngôi Nhà Bị Bỏ Hoang Là Một Tài Sản Bất Động Sản

Ngữ cảnh này được sử dụng khi nói về ngôi nhà bị bỏ hoang như một phần của tài sản bất động sản, có thể được bán hoặc cải tạo.

Ví dụ câu:

"The abandoned home was listed for sale after years of neglect." (Ngôi nhà bị bỏ hoang đã được niêm yết để bán sau nhiều năm bị bỏ bê.)

6. Mô Tả Quá Trình Phục Hồi Hoặc Cải Tạo Ngôi Nhà Bị Bỏ Hoang

Ngữ cảnh này miêu tả việc cải tạo hoặc tái xây dựng một ngôi nhà bị bỏ hoang để đưa nó trở lại sử dụng.

Ví dụ câu:

"The abandoned home was undergoing renovation to restore its former glory." (Ngôi nhà bị bỏ hoang đang được cải tạo để phục hồi lại vẻ đẹp ban đầu của nó.)

Featured Articles