Chủ đề abandoned baby: Abandoned Baby là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, mô tả tình trạng đứa bé bị bỏ rơi. Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa của cụm từ "Abandoned Baby", cung cấp ví dụ câu thực tế và hướng dẫn cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu thêm về từ vựng này và cách áp dụng nó đúng cách trong tiếng Anh.
Mục lục
- Cụm Từ Abandoned Baby Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abandoned Baby (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Abandoned Baby (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Abandoned Baby Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandoned Baby (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned Baby
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned Baby
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned Baby
Cụm Từ Abandoned Baby Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abandoned Baby" có nghĩa là một đứa trẻ bị bỏ rơi, không có sự chăm sóc hoặc nuôi dưỡng từ người lớn hoặc gia đình. Đó là một em bé bị bỏ lại ở nơi không an toàn, thường là ngoài trời hoặc trong một tình huống nguy hiểm.
Ví dụ: "The abandoned baby was found in a box on the street." (Em bé bị bỏ rơi đã được tìm thấy trong một chiếc hộp trên phố.)
Phiên Âm:
/əˈbændənd ˈbeɪbi/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abandoned Baby (Cụm Từ)
1. The police discovered an abandoned baby in a cardboard box near the park.
Dịch: Cảnh sát phát hiện một em bé bị bỏ rơi trong một chiếc hộp các tông gần công viên.
2. The heartbroken woman cried when she saw the abandoned baby at the orphanage.
Dịch: Người phụ nữ đau lòng đã khóc khi cô nhìn thấy đứa bé bị bỏ rơi tại trại mồ côi.
3. The authorities are trying to find the parents of the abandoned baby left in the alley.
Dịch: Chính quyền đang cố gắng tìm kiếm cha mẹ của đứa bé bị bỏ rơi trong con hẻm.
4. She volunteered at the shelter to help care for abandoned babies.
Dịch: Cô ấy tình nguyện làm việc tại trại tị nạn để giúp chăm sóc những em bé bị bỏ rơi.
5. The discovery of an abandoned baby shocked the entire community.
Dịch: Việc phát hiện một đứa bé bị bỏ rơi đã làm cho cả cộng đồng bàng hoàng.
Mẫu Cụm Từ Abandoned Baby (Phrase Patterns)
Cụm từ "Abandoned Baby" có thể được sử dụng trong nhiều mẫu câu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số mẫu phổ biến và cách sử dụng cụm từ này:
1. "Abandoned Baby" + Verb (Động từ)
Mẫu này thường được sử dụng để miêu tả hành động liên quan đến một đứa bé bị bỏ rơi, ví dụ như phát hiện, cứu giúp, tìm kiếm cha mẹ, v.v.
Ví dụ: "The abandoned baby was found by a passerby." (Đứa bé bị bỏ rơi đã được một người đi qua phát hiện.)
2. "Abandoned Baby" + Preposition (Giới từ)
Mẫu này dùng để chỉ ra vị trí hoặc tình huống liên quan đến đứa bé bị bỏ rơi.
Ví dụ: "The abandoned baby was left in a dark alley." (Đứa bé bị bỏ rơi bị để lại trong một con hẻm tối.)
3. "The" + "Abandoned Baby" + "was/were" + Verb (The + Cụm từ + động từ)
Mẫu này thường được sử dụng trong câu miêu tả tình huống, mô tả trạng thái của một đứa bé bị bỏ rơi.
Ví dụ: "The abandoned baby was taken to the hospital immediately." (Đứa bé bị bỏ rơi đã được đưa ngay đến bệnh viện.)
4. "Abandoned Baby" + Adjective (Tính từ)
Mẫu này dùng để mô tả trạng thái cảm xúc, tình cảm hoặc những tính chất của đứa bé bị bỏ rơi, chẳng hạn như "helpless" (bất lực), "vulnerable" (dễ bị tổn thương), v.v.
Ví dụ: "The abandoned baby looked helpless and frightened." (Đứa bé bị bỏ rơi trông thật bất lực và sợ hãi.)
5. "Abandoned Baby" + Noun (Danh từ)
Cụm từ "abandoned baby" cũng có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ bổ sung về ngữ cảnh như "rescue" (cứu hộ), "shelter" (nơi trú ẩn), v.v.
Ví dụ: "The shelter took in the abandoned baby for the night." (Nơi trú ẩn đã nhận đứa bé bị bỏ rơi vào ở qua đêm.)
Cụm Từ Abandoned Baby Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Abandoned Baby" có thể đi kèm với một số giới từ để diễn đạt các tình huống, trạng thái hoặc nơi chốn liên quan đến đứa bé bị bỏ rơi. Dưới đây là các giới từ thường đi với "Abandoned Baby" và cách sử dụng chúng:
1. "Abandoned Baby" + "in" (Trong)
Giới từ "in" dùng để chỉ vị trí nơi đứa bé bị bỏ rơi, chẳng hạn như trong một khu vực cụ thể, một địa điểm.
Ví dụ: "The abandoned baby was found in a cardboard box." (Đứa bé bị bỏ rơi đã được tìm thấy trong một chiếc hộp các tông.)
2. "Abandoned Baby" + "on" (Trên)
Giới từ "on" dùng để chỉ vị trí nơi đứa bé bị bỏ rơi, đặc biệt là trên một bề mặt nào đó như đường phố, vỉa hè, v.v.
Ví dụ: "The abandoned baby was left on the sidewalk." (Đứa bé bị bỏ rơi đã bị để lại trên vỉa hè.)
3. "Abandoned Baby" + "by" (Bởi)
Giới từ "by" dùng để chỉ người hoặc nhóm người đã bỏ rơi đứa bé. Đây là giới từ thường được sử dụng khi nói về hành động của người bỏ rơi.
Ví dụ: "The abandoned baby was left by its parents." (Đứa bé bị bỏ rơi đã bị cha mẹ nó bỏ lại.)
4. "Abandoned Baby" + "at" (Tại)
Giới từ "at" chỉ một địa điểm cụ thể mà đứa bé bị bỏ rơi, thường là nơi có người qua lại hoặc các cơ quan chức năng.
Ví dụ: "The abandoned baby was found at the entrance of a hospital." (Đứa bé bị bỏ rơi đã được tìm thấy tại cửa vào của bệnh viện.)
5. "Abandoned Baby" + "with" (Với)
Giới từ "with" có thể được sử dụng khi đề cập đến việc đứa bé bị bỏ rơi trong tình trạng kèm theo một vật gì đó, chẳng hạn như đồ đạc hoặc các vật dụng cần thiết.
Ví dụ: "The abandoned baby was left with a note and a blanket." (Đứa bé bị bỏ rơi đã được để lại cùng với một tờ giấy ghi chú và một cái chăn.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandoned Baby (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ (collocations) thường đi với "Abandoned Baby", cùng với giải thích và ví dụ minh họa:
1. "Abandoned Baby" + "found" (Được tìm thấy)
Cụm từ này được sử dụng để diễn tả hành động phát hiện ra một đứa bé bị bỏ rơi. Đây là một trong những collocations phổ biến khi nói về việc phát hiện một đứa bé bị bỏ rơi.
Ví dụ: "The abandoned baby was found in a dumpster behind the building." (Đứa bé bị bỏ rơi đã được tìm thấy trong một thùng rác phía sau tòa nhà.)
2. "Abandoned Baby" + "rescued" (Được cứu)
Collocation này dùng để chỉ hành động cứu giúp một đứa bé bị bỏ rơi, thường là bởi các lực lượng cứu hộ hoặc người qua đường.
Ví dụ: "The abandoned baby was rescued by a police officer." (Đứa bé bị bỏ rơi đã được cứu bởi một cảnh sát.)
3. "Abandoned Baby" + "left" (Bị bỏ lại)
Cụm từ này miêu tả hành động ai đó bỏ lại đứa bé ở đâu đó, thường là trong những tình huống nguy hiểm hoặc không an toàn.
Ví dụ: "The abandoned baby was left on the doorstep of a church." (Đứa bé bị bỏ rơi đã bị để lại trên bậc thềm của một nhà thờ.)
4. "Abandoned Baby" + "in a" + (place) (Ở một nơi nào đó)
Cụm từ này dùng để mô tả vị trí cụ thể mà đứa bé bị bỏ rơi. Các vị trí thường thấy bao gồm trong thùng rác, trong công viên, hay tại cửa hàng, v.v.
Ví dụ: "The abandoned baby was found in a park near the city center." (Đứa bé bị bỏ rơi đã được tìm thấy trong một công viên gần trung tâm thành phố.)
5. "Abandoned Baby" + "given up" (Bị từ bỏ)
Cụm từ này miêu tả hành động từ bỏ đứa bé, thường là bởi cha mẹ hoặc người giám hộ của nó.
Ví dụ: "The abandoned baby had been given up by its parents." (Đứa bé bị bỏ rơi đã bị từ bỏ bởi cha mẹ của nó.)
6. "Abandoned Baby" + "at risk" (Có nguy cơ)
Cụm từ này được dùng để mô tả sự nguy hiểm mà đứa bé bị bỏ rơi phải đối mặt, có thể là về mặt sức khỏe hoặc sự an toàn.
Ví dụ: "The abandoned baby was at risk of hypothermia after being left outside in the cold." (Đứa bé bị bỏ rơi có nguy cơ bị hạ thân nhiệt sau khi bị để ngoài trời lạnh.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandoned Baby
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa (synonyms) với "Abandoned Baby" và giải thích ý nghĩa:
- Forsaken Baby: "Forsaken" có nghĩa là bị bỏ rơi, không được quan tâm, chăm sóc. Cụm từ này có nghĩa giống như "Abandoned Baby" và chỉ một đứa bé không còn sự chăm sóc từ người lớn hoặc gia đình.
- Neglected Baby: "Neglected" nghĩa là bị bỏ mặc hoặc không được chăm sóc đúng mức. "Neglected Baby" có thể dùng thay cho "Abandoned Baby" khi nói về một đứa bé bị thiếu sự chăm sóc cần thiết.
- Unattended Baby: "Unattended" chỉ một đứa bé không có người giám sát hoặc chăm sóc. Đây là một từ đồng nghĩa thường dùng để miêu tả tình huống đứa bé bị bỏ lại mà không có sự quan tâm.
Ví dụ: "The forsaken baby was found in the park." (Đứa bé bị bỏ rơi đã được tìm thấy trong công viên.)
Ví dụ: "The neglected baby was taken to a shelter for care." (Đứa bé bị bỏ mặc đã được đưa đến nơi trú ẩn để được chăm sóc.)
Ví dụ: "The unattended baby was crying on the doorstep." (Đứa bé không có người giám sát đang khóc ở cửa.)
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa (antonyms) với "Abandoned Baby" và giải thích ý nghĩa:
- Cared-for Baby: Một "Cared-for Baby" là một đứa bé được chăm sóc, bảo vệ và yêu thương. Đây là từ trái nghĩa của "Abandoned Baby", chỉ một đứa bé có người chăm sóc và bảo vệ.
- Adopted Baby: "Adopted" có nghĩa là được nhận nuôi, khi một đứa bé không còn sống với gia đình sinh học mà được một gia đình khác nuôi dưỡng. Từ này có thể là trái nghĩa trong ngữ cảnh của một đứa bé bị bỏ rơi, vì nó chỉ ra sự chăm sóc và nuôi dưỡng.
- Protected Baby: "Protected" chỉ một đứa bé được bảo vệ khỏi mọi nguy hiểm, chăm sóc và nuôi dưỡng đầy đủ. Đây là từ trái nghĩa, cho thấy đứa bé không bị bỏ rơi mà được chăm sóc đầy đủ.
Ví dụ: "The cared-for baby was surrounded by family and love." (Đứa bé được chăm sóc được bao quanh bởi gia đình và tình yêu thương.)
Ví dụ: "The adopted baby grew up in a loving home." (Đứa bé được nhận nuôi đã lớn lên trong một gia đình đầy yêu thương.)
Ví dụ: "The protected baby slept peacefully in the crib." (Đứa bé được bảo vệ ngủ yên bình trong cũi.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandoned Baby
Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng cụm từ "Abandoned Baby", cùng với giải thích và ví dụ minh họa:
1. Cấu Trúc: Subject + Verb + "Abandoned Baby"
Cấu trúc này sử dụng "Abandoned Baby" như một danh từ chủ ngữ hoặc đối tượng trong câu. Câu này có thể mô tả hành động liên quan đến đứa bé bị bỏ rơi, chẳng hạn như phát hiện, cứu, hoặc chăm sóc.
Ví dụ: "The abandoned baby was discovered in the alley." (Đứa bé bị bỏ rơi đã được phát hiện trong con hẻm.)
2. Cấu Trúc: "Abandoned Baby" + Verb + Preposition + Noun
Cấu trúc này sử dụng "Abandoned Baby" làm đối tượng, kết hợp với động từ, giới từ và danh từ khác để chỉ ra vị trí hoặc tình huống cụ thể liên quan đến đứa bé bị bỏ rơi.
Ví dụ: "The abandoned baby was left in a box by the road." (Đứa bé bị bỏ rơi đã bị để lại trong một chiếc hộp bên đường.)
3. Cấu Trúc: Subject + Verb + "Abandoned Baby" + Adjective
Cấu trúc này giúp mô tả thêm tình trạng hoặc trạng thái của đứa bé bị bỏ rơi, sử dụng tính từ để mô tả cảm giác, tình huống, hoặc sự thiếu thốn mà đứa bé phải đối mặt.
Ví dụ: "The abandoned baby looked helpless and alone." (Đứa bé bị bỏ rơi trông thật bất lực và cô đơn.)
4. Cấu Trúc: "Abandoned Baby" + Verb + "by" + Noun
Cấu trúc này miêu tả hành động bỏ rơi của một người hoặc nhóm người. Giới từ "by" được dùng để chỉ người đã bỏ rơi đứa bé.
Ví dụ: "The abandoned baby was left by its parents in the park." (Đứa bé bị bỏ rơi đã bị cha mẹ nó bỏ lại trong công viên.)
5. Cấu Trúc: "The" + "Abandoned Baby" + "was/were" + Verb
Cấu trúc này thường được dùng để miêu tả một hành động xảy ra đối với đứa bé bị bỏ rơi, như được cứu, được tìm thấy hoặc được chăm sóc.
Ví dụ: "The abandoned baby was taken to a nearby hospital for treatment." (Đứa bé bị bỏ rơi đã được đưa đến bệnh viện gần đó để điều trị.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandoned Baby
Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "Abandoned Baby", cùng với ví dụ câu minh họa và dịch sang tiếng Việt:
1. Ngữ Cảnh: Tình Huống Phát Hiện Đứa Bé Bị Bỏ Rơi
Trong ngữ cảnh này, "Abandoned Baby" được sử dụng khi miêu tả việc phát hiện ra một đứa bé bị bỏ lại ở một nơi nào đó, thường là một tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp.
Ví dụ: "The abandoned baby was discovered in an old house by a local resident." (Đứa bé bị bỏ rơi đã được phát hiện trong một ngôi nhà cũ bởi một người dân địa phương.)
2. Ngữ Cảnh: Hành Động Cứu Giúp Đứa Bé Bị Bỏ Rơi
Trong ngữ cảnh này, cụm từ "Abandoned Baby" được sử dụng để chỉ đứa bé cần được cứu giúp, chăm sóc hoặc bảo vệ.
Ví dụ: "The abandoned baby was quickly rescued and taken to the hospital." (Đứa bé bị bỏ rơi đã được cứu kịp thời và đưa đến bệnh viện.)
3. Ngữ Cảnh: Cảnh Báo Về Mối Nguy Hiểm Đối Với Đứa Bé
Trong ngữ cảnh này, "Abandoned Baby" được sử dụng để nhấn mạnh sự nguy hiểm mà đứa bé phải đối mặt do bị bỏ rơi.
Ví dụ: "Leaving an abandoned baby in the cold can lead to serious health issues." (Việc bỏ rơi một đứa bé trong lạnh có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
4. Ngữ Cảnh: Thảo Luận Về Tình Trạng Đứa Bé Sau Khi Bị Bỏ Rơi
Ở ngữ cảnh này, từ "Abandoned Baby" được dùng để mô tả tình trạng của đứa bé sau khi bị bỏ lại, có thể là về mặt cảm xúc, tâm lý hoặc thể chất.
Ví dụ: "The abandoned baby showed signs of emotional distress after being left alone." (Đứa bé bị bỏ rơi đã có dấu hiệu căng thẳng cảm xúc sau khi bị bỏ lại một mình.)
5. Ngữ Cảnh: Trong Các Vụ Án Pháp Lý Liên Quan Đến Việc Bỏ Rơi
Cụm từ "Abandoned Baby" cũng có thể xuất hiện trong các tình huống pháp lý, nơi mà hành động bỏ rơi trẻ em là một tội phạm và có thể bị truy tố.
Ví dụ: "The case of the abandoned baby is being investigated by the authorities." (Vụ án về đứa bé bị bỏ rơi đang được các cơ quan chức năng điều tra.)