Chủ đề abandon: Abandon là một động từ phổ biến trong tiếng Anh mang ý nghĩa từ bỏ, rời bỏ hoặc buông thả. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá định nghĩa, các ví dụ thực tế và cách sử dụng từ Abandon trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn!
Abandon là một động từ phổ biến trong tiếng Anh mang ý nghĩa từ bỏ, rời bỏ hoặc buông thả. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá định nghĩa, các ví dụ thực tế và cách sử dụng từ Abandon trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn!
Mục lục
- Danh Từ Abandon Là Gì?:
- Động Từ Abandon Là Gì?:
- Danh Từ Abandon Là Gì?:
- Động Từ Abandon Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abandon (Danh Từ)
- Đặt Câu Với Từ Abandon (Động Từ)
- Đặt Câu Với Từ Abandon (Danh Từ)
- Đặt Câu Với Từ Abandon (Động Từ)
- Mẫu Danh Từ Abandon (Noun Patterns)
- Mẫu Động Từ Abandon (Verb Patterns)
- Mẫu Danh Từ Abandon (Noun Patterns)
- Mẫu Động Từ Abandon (Verb Patterns)
- Cách Chia Danh Từ Abandon
- Cách Chia Động Từ Abandon
- Cách Chia Danh Từ Abandon
- Cách Chia Động Từ Abandon
- Danh Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
- Động Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
- Động Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
- Động Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
- Danh Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
- Danh Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
- Danh Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
- Động Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
- Động Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
- Động Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandon (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandon (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandon (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandon (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandon (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandon (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandon (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandon (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandon (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandon (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandon (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandon (Collocations)
- Cụm Động Từ Đi Với Động Từ Abandon (Phrasal Verbs)
- Cụm Động Từ Đi Với Động Từ Abandon (Phrasal Verbs)
- Cụm Động Từ Đi Với Động Từ Abandon (Phrasal Verbs)
- Cụm Động Từ Đi Với Động Từ Abandon (Phrasal Verbs)
- Cụm Động Từ Đi Với Động Từ Abandon (Phrasal Verbs)
- Cụm Động Từ Đi Với Động Từ Abandon (Phrasal Verbs)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Abandon (Word Form)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Abandon (Word Form)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Abandon (Word Form)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abandon
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abandon
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abandon
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandon
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandon
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandon
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandon
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandon
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandon
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Abandon
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Abandon
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Abandon
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandon
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandon
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandon
Danh Từ Abandon Là Gì?:
Nghĩa Đen:
1. Sự từ bỏ, sự bỏ rơi (hành động bỏ mặc ai hoặc điều gì mà không quay lại).
Ví dụ:
• The village was left in complete abandon after the war. (Ngôi làng bị bỏ hoang hoàn toàn sau chiến tranh.)
2. Sự buông thả, phóng túng (cách hành động không kiểm soát, không lo nghĩ về hậu quả).
Ví dụ:
• She danced with total abandon at the party. (Cô ấy nhảy múa một cách hoàn toàn phóng túng tại bữa tiệc.)
Phiên Âm:
/əˈbændən/
Từ Loại:
Noun (Danh từ)
Xem Thêm:
Động Từ Abandon Là Gì?:
Nghĩa Đen:
1. Bỏ rơi, từ bỏ (ngừng chăm sóc, giúp đỡ ai đó hoặc điều gì đó, không tiếp tục hỗ trợ nữa).
Ví dụ:
• They abandoned the dog in the street. (Họ đã bỏ rơi con chó ngoài đường.)
2. Rời đi mà không quay lại, không quay lại sau khi đã rời đi.
Ví dụ:
• The company abandoned the project due to lack of funds. (Công ty đã từ bỏ dự án vì thiếu vốn.)
Phiên Âm:
/əˈbændən/
Từ Loại:
Verb (Động từ)
Danh Từ Abandon Là Gì?:
Nghĩa Đen:
1. Sự từ bỏ, sự bỏ rơi (hành động bỏ mặc ai hoặc điều gì mà không quay lại, không tiếp tục chăm sóc).
Ví dụ:
• The child was left in complete abandon after the accident. (Đứa trẻ bị bỏ rơi hoàn toàn sau tai nạn.)
2. Sự buông thả, phóng túng (hành động không kiểm soát, không lo nghĩ về hậu quả của hành động mình làm).
Ví dụ:
• The music filled the air with a sense of abandon. (Âm nhạc tràn ngập không khí với một cảm giác phóng túng.)
Phiên Âm:
/əˈbændən/
Từ Loại:
Noun (Danh từ)
Động Từ Abandon Là Gì?:
Nghĩa Đen:
1. Bỏ rơi, từ bỏ (hành động ngừng chăm sóc hoặc giúp đỡ ai đó hoặc điều gì đó, không tiếp tục hỗ trợ nữa).
Ví dụ:
• She abandoned her car in the middle of the road. (Cô ấy đã bỏ lại chiếc xe giữa đường.)
2. Rời bỏ, rút lui (không tiếp tục ở lại hoặc tham gia vào một tình huống hoặc một hoạt động nào đó).
Ví dụ:
• They abandoned the plan after the crisis began. (Họ đã từ bỏ kế hoạch sau khi cuộc khủng hoảng bắt đầu.)
Phiên Âm:
/əˈbændən/
Từ Loại:
Verb (Động từ)
Đặt Câu Với Từ Abandon (Danh Từ)
1. The town was left in complete abandon after the flood. (Ngôi làng bị bỏ hoang hoàn toàn sau trận lũ.)
2. His life was full of abandon after the tragedy. (Cuộc sống của anh ấy đầy sự buông thả sau bi kịch.)
3. The child's abandon in the forest was heartbreaking. (Sự bỏ rơi của đứa trẻ trong rừng thật đáng thương.)
4. The project ended in abandon, with no one taking responsibility. (Dự án kết thúc trong sự từ bỏ, không ai nhận trách nhiệm.)
5. The artist painted with abandon, letting his emotions guide him. (Người nghệ sĩ vẽ với sự phóng túng, để cảm xúc dẫn dắt mình.)
Đặt Câu Với Từ Abandon (Động Từ)
1. They abandoned the old house after it was damaged in the storm. (Họ đã bỏ rơi ngôi nhà cũ sau khi nó bị hư hại trong cơn bão.)
2. She abandoned her plans to move abroad when her family needed her. (Cô ấy đã từ bỏ kế hoạch chuyển ra nước ngoài khi gia đình cần cô ấy.)
3. The dog was abandoned on the side of the road. (Con chó bị bỏ lại bên lề đường.)
4. The company decided to abandon the project due to insufficient funds. (Công ty quyết định từ bỏ dự án vì thiếu vốn.)
5. He abandoned his dreams of becoming a musician to pursue a career in business. (Anh ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành nhạc sĩ để theo đuổi sự nghiệp kinh doanh.)
Đặt Câu Với Từ Abandon (Danh Từ)
1. The house was left in complete abandon after the fire. (Ngôi nhà bị bỏ hoang hoàn toàn sau vụ hỏa hoạn.)
2. He lived his life with reckless abandon, never worrying about the future. (Anh ấy sống cuộc đời một cách liều lĩnh, không bao giờ lo lắng về tương lai.)
3. The sudden abandon of the project surprised everyone. (Việc từ bỏ dự án đột ngột khiến mọi người bất ngờ.)
4. She danced with abandon, letting the music guide her movements. (Cô ấy nhảy múa một cách phóng túng, để âm nhạc dẫn dắt những bước đi của mình.)
5. The children’s laughter filled the air with a sense of abandon. (Tiếng cười của trẻ em làm không khí tràn ngập cảm giác phóng khoáng.)
Đặt Câu Với Từ Abandon (Động Từ)
1. The company decided to abandon the project due to a lack of funding. (Công ty quyết định từ bỏ dự án do thiếu vốn.)
2. She had to abandon her car when it broke down in the middle of the road. (Cô ấy phải bỏ lại chiếc xe của mình khi nó bị hỏng giữa đường.)
3. They abandoned the idea of moving to a new city after considering the cost. (Họ từ bỏ ý tưởng chuyển đến thành phố mới sau khi xem xét chi phí.)
4. The hikers had to abandon their expedition due to a severe storm. (Những người leo núi đã phải từ bỏ chuyến thám hiểm vì một cơn bão dữ dội.)
5. He abandoned his dream of becoming a doctor and started a new career in business. (Anh ấy từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ và bắt đầu sự nghiệp mới trong kinh doanh.)
Mẫu Danh Từ Abandon (Noun Patterns)
Danh từ "abandon" có một số mẫu sử dụng phổ biến, bao gồm:
1. Abandon + Noun (Sự từ bỏ + Danh từ)
Mẫu này chỉ sự từ bỏ hoặc bỏ rơi một vật thể, người hoặc ý tưởng nào đó.
Ví dụ:
• The abandon of the old building left the area desolate. (Sự bỏ hoang của tòa nhà cũ đã khiến khu vực trở nên hoang vắng.)
2. With abandon (Với sự phóng túng, tự do)
Mẫu này chỉ hành động làm một điều gì đó mà không lo nghĩ về hậu quả, không kiểm soát.
Ví dụ:
• She danced with abandon, letting the music take over her body. (Cô ấy nhảy múa một cách phóng túng, để âm nhạc chi phối cơ thể mình.)
3. To abandon + Noun (Từ bỏ + Danh từ)
Mẫu này chỉ hành động bỏ rơi hoặc từ bỏ một kế hoạch, dự án hoặc cam kết nào đó.
Ví dụ:
• They decided to abandon the project after numerous setbacks. (Họ quyết định từ bỏ dự án sau nhiều lần gặp khó khăn.)
4. The act of abandon (Hành động từ bỏ)
Mẫu này chỉ hành động từ bỏ, bỏ rơi một vật hoặc một người nào đó.
Ví dụ:
• The act of abandon left the dog alone on the street. (Hành động bỏ rơi đã để lại con chó một mình trên phố.)
5. Complete abandon (Hoàn toàn bỏ rơi, phóng túng)
Mẫu này chỉ sự từ bỏ hoặc bỏ rơi một thứ gì đó một cách hoàn toàn, không còn chút gì giữ lại.
Ví dụ:
• He faced his future with complete abandon. (Anh ấy đối diện với tương lai của mình một cách hoàn toàn phóng túng.)
Mẫu Động Từ Abandon (Verb Patterns)
Động từ "abandon" có một số mẫu sử dụng phổ biến trong câu. Dưới đây là các mẫu động từ điển hình của "abandon" và cách sử dụng chúng:
1. Abandon + Noun (Từ bỏ + Danh từ)
Mẫu này chỉ hành động bỏ rơi, từ bỏ một vật thể, người hoặc ý tưởng nào đó.
Ví dụ:
• They abandoned the car on the side of the road. (Họ đã bỏ lại chiếc xe bên lề đường.)
2. Abandon + Noun + To + Verb (Từ bỏ + Danh từ + Để + Động từ)
Mẫu này chỉ hành động từ bỏ hoặc bỏ rơi một người hoặc vật, không tiếp tục chăm sóc hay giúp đỡ họ.
Ví dụ:
• He abandoned his children to live a life of solitude. (Anh ấy đã bỏ rơi các con để sống một cuộc đời cô đơn.)
3. Abandon + Gerund (Từ bỏ + V-ing)
Mẫu này chỉ hành động từ bỏ một thói quen, sở thích hoặc kế hoạch nào đó.
Ví dụ:
• She abandoned studying law to pursue her passion for art. (Cô ấy đã từ bỏ việc học luật để theo đuổi đam mê nghệ thuật.)
4. Abandon + Object + To + Verb (Từ bỏ + Tân ngữ + Để + Động từ)
Mẫu này dùng để chỉ hành động bỏ rơi một vật thể hoặc người nào đó và để họ tự lo liệu một việc gì đó.
Ví dụ:
• The mother abandoned her baby to go to work. (Người mẹ đã bỏ rơi đứa bé để đi làm.)
5. Abandon + Object (Từ bỏ + Tân ngữ)
Mẫu này chỉ hành động bỏ rơi một vật, không quan tâm hoặc không còn tiếp tục giữ gìn.
Ví dụ:
• They abandoned the project because it was too expensive. (Họ đã từ bỏ dự án vì nó quá tốn kém.)
Mẫu Danh Từ Abandon (Noun Patterns)
Danh từ "abandon" có một số mẫu sử dụng phổ biến, dưới đây là các mẫu điển hình của từ "abandon" và cách áp dụng trong câu:
1. Abandon + Noun (Sự từ bỏ + Danh từ)
Mẫu này chỉ sự từ bỏ hoặc bỏ rơi một vật thể, người hoặc ý tưởng nào đó. "Abandon" ở đây ám chỉ hành động ngừng quan tâm hoặc chăm sóc đến một cái gì đó.
Ví dụ:
• The abandonment of the old house left the street looking empty. (Sự từ bỏ ngôi nhà cũ khiến con phố trông vắng vẻ.)
2. With abandon (Với sự phóng túng, tự do)
Mẫu này chỉ hành động làm một điều gì đó mà không lo nghĩ về hậu quả, không kiểm soát, thể hiện sự tự do tuyệt đối khi làm một việc gì đó.
Ví dụ:
• She danced with abandon, forgetting everything around her. (Cô ấy nhảy múa một cách phóng túng, quên hết mọi thứ xung quanh.)
3. Complete abandon (Hoàn toàn từ bỏ, phóng túng)
Mẫu này chỉ sự từ bỏ hoàn toàn hoặc bỏ rơi một cái gì đó mà không còn chút lo lắng hay sự tiếc nuối nào.
Ví dụ:
• He left the house in complete abandon, not caring about his belongings. (Anh ấy rời khỏi ngôi nhà một cách hoàn toàn phóng túng, không quan tâm đến tài sản của mình.)
4. The act of abandonment (Hành động từ bỏ)
Mẫu này dùng để chỉ hành động cụ thể của việc bỏ rơi, rút lui hoặc không tiếp tục chăm sóc một ai đó hoặc một cái gì đó.
Ví dụ:
• The act of abandonment was seen as a betrayal by the community. (Hành động bỏ rơi được coi là một sự phản bội trong cộng đồng.)
5. Abandonment + of + Noun (Sự bỏ rơi + của + Danh từ)
Mẫu này chỉ sự bỏ rơi một vật, một người hoặc một kế hoạch cụ thể.
Ví dụ:
• The abandonment of the project caused confusion among the team. (Sự bỏ rơi dự án đã gây ra sự bối rối trong đội ngũ.)
Mẫu Động Từ Abandon (Verb Patterns)
Động từ "abandon" có một số mẫu sử dụng phổ biến, dưới đây là các mẫu điển hình của từ "abandon" và cách áp dụng trong câu:
1. Abandon + Noun (Từ bỏ + Danh từ)
Mẫu này chỉ hành động bỏ rơi một vật thể, người hoặc ý tưởng nào đó. Thường dùng để chỉ sự ngừng chăm sóc, quan tâm hoặc hỗ trợ cho một thứ gì đó.
Ví dụ:
• She abandoned her old car at the mechanic’s shop. (Cô ấy đã bỏ lại chiếc xe cũ của mình tại cửa hàng sửa xe.)
2. Abandon + Noun + To + Verb (Từ bỏ + Danh từ + Để + Động từ)
Mẫu này diễn tả việc từ bỏ hoặc bỏ rơi một người hoặc vật nào đó để họ tự lo liệu hoặc tiếp tục với một hành động nào đó.
Ví dụ:
• They abandoned the dog to wander the streets. (Họ đã bỏ rơi con chó để nó lang thang trên phố.)
3. Abandon + Gerund (Từ bỏ + V-ing)
Mẫu này chỉ hành động từ bỏ một thói quen, kế hoạch hoặc ý tưởng nào đó. Đây là cách diễn đạt việc ngừng làm một việc gì đó trong quá khứ hoặc hiện tại.
Ví dụ:
• He abandoned playing the guitar when he got busy with work. (Anh ấy đã từ bỏ việc chơi guitar khi bận rộn với công việc.)
4. Abandon + Object (Từ bỏ + Tân ngữ)
Mẫu này dùng để chỉ hành động từ bỏ một vật, nơi chốn hoặc một tình huống nào đó mà không có sự thay đổi hay quay lại.
Ví dụ:
• The manager decided to abandon the proposal because it was not feasible. (Giám đốc quyết định từ bỏ đề xuất vì nó không khả thi.)
5. Abandon + Someone (Từ bỏ ai đó)
Mẫu này diễn tả việc bỏ rơi một người, thường có nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc quan tâm đến người đó.
Ví dụ:
• They abandoned their children to fend for themselves. (Họ đã bỏ rơi các con mình để chúng tự lo liệu.)
Cách Chia Danh Từ Abandon
Danh từ "abandon" là một danh từ không đếm được (uncountable noun), do đó nó không có dạng số nhiều. Tuy nhiên, vẫn có thể sử dụng trong các tình huống mô tả hành động hoặc trạng thái của việc từ bỏ.
Hình thức | Ví dụ | Dịch sang Tiếng Việt |
---|---|---|
Số ít | The abandonment of the old house made the neighborhood look abandoned. | Sự từ bỏ ngôi nhà cũ khiến khu phố trông vắng vẻ. |
Số nhiều | Không có | Danh từ "abandon" không có dạng số nhiều. |
Như đã giải thích, "abandon" là một danh từ không đếm được, vì vậy không có dạng số nhiều trong ngữ pháp tiếng Anh. Bạn sẽ thấy nó được sử dụng chủ yếu trong các cụm từ như "the abandonment of" (sự từ bỏ). Ví dụ trên cho thấy cách sử dụng "abandon" trong câu với số ít.
Cách Chia Động Từ Abandon
Động từ "abandon" có các dạng chia như sau:
Chia Động Từ "Abandon" theo Các Dạng (V1, V2, V3)
Dạng | Động từ |
---|---|
V1 (Nguyên mẫu) | abandon |
V2 (Quá khứ) | abandoned |
V3 (Quá khứ phân từ) | abandoned |
Chia Động Từ "Abandon" theo Ngôi (V1)
Ngôi | Động từ (V1) |
---|---|
I | abandon |
You | abandon |
He/She/It | abandons |
We | abandon |
You (plural) | abandon |
They | abandon |
Chia Động Từ "Abandon" theo Các Thì
1. Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: I abandon my old habits every year. (Tôi từ bỏ những thói quen cũ mỗi năm.)
2. Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: She abandoned the idea of moving abroad. (Cô ấy đã từ bỏ ý định chuyển ra nước ngoài.)
3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: They have abandoned their old project. (Họ đã từ bỏ dự án cũ của mình.)
4. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: By the time we arrived, they had abandoned the search. (Khi chúng tôi đến, họ đã từ bỏ cuộc tìm kiếm.)
5. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: I am abandoning my old lifestyle to adopt a healthier one. (Tôi đang từ bỏ lối sống cũ để theo đuổi một lối sống lành mạnh hơn.)
6. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: She was abandoning her old house when we met her. (Cô ấy đang từ bỏ ngôi nhà cũ khi chúng tôi gặp cô ấy.)
7. Điều kiện loại 1 (First Conditional): Diễn tả hành động có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được thỏa mãn.
Ví dụ: If I abandon my job, I will start a new business. (Nếu tôi từ bỏ công việc của mình, tôi sẽ bắt đầu một công việc kinh doanh mới.)
8. Điều kiện loại 2 (Second Conditional): Diễn tả hành động không có thật hoặc không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: If I abandoned my plans, I would regret it. (Nếu tôi từ bỏ kế hoạch của mình, tôi sẽ hối tiếc.)
9. Điều kiện loại 3 (Third Conditional): Diễn tả hành động không thể xảy ra trong quá khứ và không còn khả năng thay đổi.
Ví dụ: If they had abandoned the project earlier, they would have saved a lot of money. (Nếu họ từ bỏ dự án sớm hơn, họ đã tiết kiệm được rất nhiều tiền.)
Cách Chia Danh Từ Abandon
Danh từ "abandon" là một danh từ không đếm được (uncountable noun), vì vậy nó không có dạng số nhiều. Nó được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ hoặc sự từ bỏ trong các tình huống khác nhau.
Hình thức | Ví dụ | Dịch sang Tiếng Việt |
---|---|---|
Số ít | The abandonment of the old tradition shocked the community. | Sự từ bỏ truyền thống cũ đã làm cho cộng đồng ngạc nhiên. |
Số nhiều | Không có | Danh từ "abandon" không có dạng số nhiều. |
Vì là danh từ không đếm được, "abandon" thường được dùng trong các cụm từ như "the abandonment of" (sự từ bỏ). Ví dụ câu trên cho thấy cách sử dụng "abandon" trong số ít.
Cách Chia Động Từ Abandon
Động từ "abandon" có các dạng chia như sau:
Chia Động Từ "Abandon" theo Các Dạng (V1, V2, V3)
Dạng | Động từ |
---|---|
V1 (Nguyên mẫu) | abandon |
V2 (Quá khứ) | abandoned |
V3 (Quá khứ phân từ) | abandoned |
Chia Động Từ "Abandon" theo Ngôi (V1)
Ngôi | Động từ (V1) |
---|---|
I | abandon |
You | abandon |
He/She/It | abandons |
We | abandon |
You (plural) | abandon |
They | abandon |
Chia Động Từ "Abandon" theo Các Thì
1. Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: I abandon my old habits every year. (Tôi từ bỏ những thói quen cũ mỗi năm.)
2. Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: She abandoned the idea of moving abroad. (Cô ấy đã từ bỏ ý định chuyển ra nước ngoài.)
3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: They have abandoned their old project. (Họ đã từ bỏ dự án cũ của mình.)
4. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: By the time we arrived, they had abandoned the search. (Khi chúng tôi đến, họ đã từ bỏ cuộc tìm kiếm.)
5. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: I am abandoning my old lifestyle to adopt a healthier one. (Tôi đang từ bỏ lối sống cũ để theo đuổi một lối sống lành mạnh hơn.)
6. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: She was abandoning her old house when we met her. (Cô ấy đang từ bỏ ngôi nhà cũ khi chúng tôi gặp cô ấy.)
7. Điều kiện loại 1 (First Conditional): Diễn tả hành động có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được thỏa mãn.
Ví dụ: If I abandon my job, I will start a new business. (Nếu tôi từ bỏ công việc của mình, tôi sẽ bắt đầu một công việc kinh doanh mới.)
8. Điều kiện loại 2 (Second Conditional): Diễn tả hành động không có thật hoặc không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: If I abandoned my plans, I would regret it. (Nếu tôi từ bỏ kế hoạch của mình, tôi sẽ hối tiếc.)
9. Điều kiện loại 3 (Third Conditional): Diễn tả hành động không thể xảy ra trong quá khứ và không còn khả năng thay đổi.
Ví dụ: If they had abandoned the project earlier, they would have saved a lot of money. (Nếu họ từ bỏ dự án sớm hơn, họ đã tiết kiệm được rất nhiều tiền.)
Danh Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
Danh từ "abandon" thường đi kèm với một số giới từ nhất định để tạo thành các cụm từ phổ biến. Dưới đây là các giới từ đi kèm với "abandon" và ví dụ câu minh họa:
1. Abandon to
Giới từ "to" thường đi với "abandon" để diễn tả việc từ bỏ hoặc giao phó cho ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: "He abandoned the responsibility to his colleague."
(Tôi đã từ bỏ trách nhiệm cho đồng nghiệp của mình.)
2. Abandon for
Giới từ "for" dùng khi muốn nhấn mạnh lý do hoặc mục đích để từ bỏ cái gì đó.
Ví dụ: "She abandoned her studies for the sake of her family."
(Cô ấy đã từ bỏ việc học vì gia đình của mình.)
3. Abandon by
Giới từ "by" thường đi kèm với "abandon" khi mô tả ai là người đã bỏ rơi hoặc từ bỏ một cái gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ: "The child was abandoned by his parents."
(Đứa trẻ đã bị bỏ rơi bởi cha mẹ của nó.)
4. Abandon in
Giới từ "in" được dùng khi muốn nói về tình trạng hoặc trạng thái mà cái gì đó bị bỏ rơi.
Ví dụ: "The old building was abandoned in the middle of the city."
(Tòa nhà cũ bị bỏ hoang giữa lòng thành phố.)
5. Abandon at
Giới từ "at" dùng để chỉ nơi hoặc thời điểm mà việc bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ: "The dog was abandoned at the gate of the shelter."
(Cái chó đã bị bỏ lại ở cổng của trại nuôi.)
6. Abandon with
Giới từ "with" có thể được dùng khi muốn nhấn mạnh việc ai đó bỏ rơi hoặc từ bỏ ai đó trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: "She abandoned her children with their grandmother."
(Cô ấy đã bỏ rơi các con của mình với bà ngoại.)
Động Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
Động từ "abandon" có thể đi kèm với một số giới từ để thay đổi nghĩa của câu. Dưới đây là các giới từ thường đi kèm với "abandon" và ví dụ minh họa:
1. Abandon to
Giới từ "to" thường đi với "abandon" khi diễn tả việc bỏ mặc hoặc giao phó cho ai đó, điều gì đó. Nó có thể mang nghĩa trao trách nhiệm hoặc sự kiểm soát cho người khác.
Ví dụ: "He abandoned his car to the police."
(Anh ấy đã giao chiếc xe của mình cho cảnh sát.)
2. Abandon for
Giới từ "for" được sử dụng khi "abandon" được dùng để chỉ việc từ bỏ một cái gì đó vì một lý do nào đó, hoặc vì mục đích gì đó.
Ví dụ: "She abandoned her career for the love of her family."
(Cô ấy đã từ bỏ sự nghiệp của mình vì tình yêu gia đình.)
3. Abandon by
Giới từ "by" được sử dụng khi nói về người hoặc nhóm người đã bỏ rơi ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: "The dog was abandoned by its owner."
(Con chó bị chủ bỏ rơi.)
4. Abandon in
Giới từ "in" được sử dụng khi muốn chỉ rõ địa điểm hoặc tình huống nơi việc bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ: "The city was abandoned in the aftermath of the war."
(Thành phố bị bỏ hoang sau chiến tranh.)
5. Abandon at
Giới từ "at" được sử dụng khi chỉ nơi chốn hoặc địa điểm mà hành động bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ: "They abandoned him at the bus stop."
(Họ bỏ rơi anh ấy ở bến xe buýt.)
6. Abandon with
Giới từ "with" có thể được sử dụng khi "abandon" diễn tả việc bỏ rơi ai đó trong một tình huống cụ thể hoặc với ai đó.
Ví dụ: "He abandoned his children with his mother."
(Anh ấy bỏ lại các con với mẹ của mình.)
Động Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
Động từ "abandon" có thể đi kèm với một số giới từ để thay đổi nghĩa của câu. Dưới đây là các giới từ thường đi kèm với "abandon" và ví dụ minh họa:
1. Abandon to
Giới từ "to" thường đi với "abandon" khi diễn tả việc bỏ mặc hoặc giao phó cho ai đó, điều gì đó. Nó có thể mang nghĩa trao trách nhiệm hoặc sự kiểm soát cho người khác.
Ví dụ: "He abandoned his car to the police."
(Anh ấy đã giao chiếc xe của mình cho cảnh sát.)
2. Abandon for
Giới từ "for" được sử dụng khi "abandon" được dùng để chỉ việc từ bỏ một cái gì đó vì một lý do nào đó, hoặc vì mục đích gì đó.
Ví dụ: "She abandoned her career for the love of her family."
(Cô ấy đã từ bỏ sự nghiệp của mình vì tình yêu gia đình.)
3. Abandon by
Giới từ "by" được sử dụng khi nói về người hoặc nhóm người đã bỏ rơi ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: "The dog was abandoned by its owner."
(Con chó bị chủ bỏ rơi.)
4. Abandon in
Giới từ "in" được sử dụng khi muốn chỉ rõ địa điểm hoặc tình huống nơi việc bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ: "The city was abandoned in the aftermath of the war."
(Thành phố bị bỏ hoang sau chiến tranh.)
5. Abandon at
Giới từ "at" được sử dụng khi chỉ nơi chốn hoặc địa điểm mà hành động bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ: "They abandoned him at the bus stop."
(Họ bỏ rơi anh ấy ở bến xe buýt.)
6. Abandon with
Giới từ "with" có thể được sử dụng khi "abandon" diễn tả việc bỏ rơi ai đó trong một tình huống cụ thể hoặc với ai đó.
Ví dụ: "He abandoned his children with his mother."
(Anh ấy bỏ lại các con với mẹ của mình.)
Động Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
Động từ "abandon" có thể đi kèm với một số giới từ để thay đổi nghĩa của câu. Dưới đây là các giới từ thường đi kèm với "abandon" và ví dụ minh họa:
1. Abandon to
Giới từ "to" thường đi với "abandon" khi diễn tả việc bỏ mặc hoặc giao phó cho ai đó, điều gì đó. Nó có thể mang nghĩa trao trách nhiệm hoặc sự kiểm soát cho người khác.
Ví dụ: "He abandoned his car to the police."
(Anh ấy đã giao chiếc xe của mình cho cảnh sát.)
2. Abandon for
Giới từ "for" được sử dụng khi "abandon" được dùng để chỉ việc từ bỏ một cái gì đó vì một lý do nào đó, hoặc vì mục đích gì đó.
Ví dụ: "She abandoned her career for the love of her family."
(Cô ấy đã từ bỏ sự nghiệp của mình vì tình yêu gia đình.)
3. Abandon by
Giới từ "by" được sử dụng khi nói về người hoặc nhóm người đã bỏ rơi ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: "The dog was abandoned by its owner."
(Con chó bị chủ bỏ rơi.)
4. Abandon in
Giới từ "in" được sử dụng khi muốn chỉ rõ địa điểm hoặc tình huống nơi việc bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ: "The city was abandoned in the aftermath of the war."
(Thành phố bị bỏ hoang sau chiến tranh.)
5. Abandon at
Giới từ "at" được sử dụng khi chỉ nơi chốn hoặc địa điểm mà hành động bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ: "They abandoned him at the bus stop."
(Họ bỏ rơi anh ấy ở bến xe buýt.)
6. Abandon with
Giới từ "with" có thể được sử dụng khi "abandon" diễn tả việc bỏ rơi ai đó trong một tình huống cụ thể hoặc với ai đó.
Ví dụ: "He abandoned his children with his mother."
(Anh ấy bỏ lại các con với mẹ của mình.)
Danh Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
Danh từ "abandon" thường đi kèm với một số giới từ để diễn tả sự bỏ rơi, từ bỏ hoặc tình huống liên quan. Dưới đây là các giới từ thường đi với "abandon" và ví dụ minh họa:
1. Abandon to
Giới từ "to" được dùng khi chỉ việc bỏ mặc ai đó hoặc cái gì đó cho người khác hoặc cho một tình huống.
Ví dụ: "The abandoned children were taken to the orphanage."
(Các đứa trẻ bị bỏ rơi đã được đưa đến trại mồ côi.)
2. Abandon for
Giới từ "for" được sử dụng khi chỉ lý do hoặc mục đích mà ai đó từ bỏ một cái gì đó.
Ví dụ: "He made an abandonment for his family to find a better life."
(Anh ấy đã từ bỏ gia đình để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn.)
3. Abandon by
Giới từ "by" dùng khi chỉ người hoặc nhóm người đã bỏ rơi ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: "The ship's abandonment by the crew left it drifting in the sea."
(Sự bỏ rơi con tàu của thủy thủ đoàn đã khiến nó trôi dạt trên biển.)
4. Abandon in
Giới từ "in" diễn tả địa điểm hoặc tình huống mà hành động bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ: "The town was left in abandonment after the natural disaster."
(Thị trấn bị bỏ hoang sau thảm họa thiên nhiên.)
5. Abandon at
Giới từ "at" chỉ vị trí hoặc điểm cụ thể nơi sự bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ: "The dog was left in abandonment at the animal shelter."
(Con chó bị bỏ rơi tại trại cứu hộ động vật.)
6. Abandon with
Giới từ "with" được sử dụng khi ai đó bị bỏ lại trong một tình huống cụ thể hoặc với ai đó.
Ví dụ: "The children were left in abandonment with no food or water."
(Các đứa trẻ bị bỏ rơi mà không có thức ăn hay nước uống.)
Danh Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
Danh từ "abandon" thường đi kèm với một số giới từ để diễn tả sự bỏ rơi, từ bỏ hoặc tình huống liên quan. Dưới đây là các giới từ thường đi với "abandon" và ví dụ minh họa:
1. Abandon to
Giới từ "to" được dùng khi chỉ việc bỏ mặc ai đó hoặc cái gì đó cho người khác hoặc cho một tình huống.
Ví dụ: "The abandoned children were taken to the orphanage."
(Các đứa trẻ bị bỏ rơi đã được đưa đến trại mồ côi.)
2. Abandon for
Giới từ "for" được sử dụng khi chỉ lý do hoặc mục đích mà ai đó từ bỏ một cái gì đó.
Ví dụ: "He made an abandonment for his family to find a better life."
(Anh ấy đã từ bỏ gia đình để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn.)
3. Abandon by
Giới từ "by" dùng khi chỉ người hoặc nhóm người đã bỏ rơi ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: "The ship's abandonment by the crew left it drifting in the sea."
(Sự bỏ rơi con tàu của thủy thủ đoàn đã khiến nó trôi dạt trên biển.)
4. Abandon in
Giới từ "in" diễn tả địa điểm hoặc tình huống mà hành động bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ: "The town was left in abandonment after the natural disaster."
(Thị trấn bị bỏ hoang sau thảm họa thiên nhiên.)
5. Abandon at
Giới từ "at" chỉ vị trí hoặc điểm cụ thể nơi sự bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ: "The dog was left in abandonment at the animal shelter."
(Con chó bị bỏ rơi tại trại cứu hộ động vật.)
6. Abandon with
Giới từ "with" được sử dụng khi ai đó bị bỏ lại trong một tình huống cụ thể hoặc với ai đó.
Ví dụ: "The children were left in abandonment with no food or water."
(Các đứa trẻ bị bỏ rơi mà không có thức ăn hay nước uống.)
Danh Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
Danh từ "abandon" thường đi kèm với một số giới từ để diễn tả sự bỏ rơi, từ bỏ hoặc tình huống liên quan. Dưới đây là các giới từ thường đi với "abandon" và ví dụ minh họa:
1. Abandon to
Giới từ "to" được dùng khi chỉ việc bỏ mặc ai đó hoặc cái gì đó cho người khác hoặc cho một tình huống.
Ví dụ: "The abandoned children were taken to the orphanage."
(Các đứa trẻ bị bỏ rơi đã được đưa đến trại mồ côi.)
2. Abandon for
Giới từ "for" được sử dụng khi chỉ lý do hoặc mục đích mà ai đó từ bỏ một cái gì đó.
Ví dụ: "He made an abandonment for his family to find a better life."
(Anh ấy đã từ bỏ gia đình để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn.)
3. Abandon by
Giới từ "by" dùng khi chỉ người hoặc nhóm người đã bỏ rơi ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: "The ship's abandonment by the crew left it drifting in the sea."
(Sự bỏ rơi con tàu của thủy thủ đoàn đã khiến nó trôi dạt trên biển.)
4. Abandon in
Giới từ "in" diễn tả địa điểm hoặc tình huống mà hành động bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ: "The town was left in abandonment after the natural disaster."
(Thị trấn bị bỏ hoang sau thảm họa thiên nhiên.)
5. Abandon at
Giới từ "at" chỉ vị trí hoặc điểm cụ thể nơi sự bỏ rơi xảy ra.
Ví dụ: "The dog was left in abandonment at the animal shelter."
(Con chó bị bỏ rơi tại trại cứu hộ động vật.)
6. Abandon with
Giới từ "with" được sử dụng khi ai đó bị bỏ lại trong một tình huống cụ thể hoặc với ai đó.
Ví dụ: "The children were left in abandonment with no food or water."
(Các đứa trẻ bị bỏ rơi mà không có thức ăn hay nước uống.)
Động Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
Động từ "abandon" thường đi với giới từ "to" và "for" trong các trường hợp cụ thể.
1. Abandon to
Giới từ "to" thường được sử dụng khi nói đến việc bỏ mặc ai đó hoặc một điều gì đó trong một tình huống cụ thể, đặc biệt là khi nói về sự từ bỏ trách nhiệm hoặc quyền lợi.
Ví dụ:
- "They abandoned the city to the invading army." (Họ đã bỏ mặc thành phố cho quân đội xâm lược.)
- "He abandoned his family to start a new life." (Anh ấy bỏ rơi gia đình để bắt đầu một cuộc sống mới.)
2. Abandon for
Giới từ "for" được sử dụng khi động từ "abandon" có nghĩa là bỏ rơi ai đó vì lý do nào đó, đặc biệt là vì lợi ích của bản thân hoặc người khác.
Ví dụ:
- "She abandoned her career for her family." (Cô ấy bỏ lại sự nghiệp vì gia đình.)
- "He abandoned his friends for the sake of his new job." (Anh ấy bỏ rơi bạn bè vì công việc mới.)
Động Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
Động từ "abandon" thường đi với giới từ "to" và "for" trong các trường hợp cụ thể.
1. Abandon to
Giới từ "to" thường được sử dụng khi nói đến việc bỏ mặc ai đó hoặc một điều gì đó trong một tình huống cụ thể, đặc biệt là khi nói về sự từ bỏ trách nhiệm hoặc quyền lợi.
Ví dụ:
- "They abandoned the city to the invading army." (Họ đã bỏ mặc thành phố cho quân đội xâm lược.)
- "He abandoned his family to start a new life." (Anh ấy bỏ rơi gia đình để bắt đầu một cuộc sống mới.)
2. Abandon for
Giới từ "for" được sử dụng khi động từ "abandon" có nghĩa là bỏ rơi ai đó vì lý do nào đó, đặc biệt là vì lợi ích của bản thân hoặc người khác.
Ví dụ:
- "She abandoned her career for her family." (Cô ấy bỏ lại sự nghiệp vì gia đình.)
- "He abandoned his friends for the sake of his new job." (Anh ấy bỏ rơi bạn bè vì công việc mới.)
Động Từ Abandon Đi Với Giới Từ Gì?
Động từ "abandon" thường đi với giới từ "to" và "for" trong các trường hợp cụ thể.
1. Abandon to
Giới từ "to" thường được sử dụng khi nói đến việc bỏ mặc ai đó hoặc một điều gì đó trong một tình huống cụ thể, đặc biệt là khi nói về sự từ bỏ trách nhiệm hoặc quyền lợi.
Ví dụ:
- "They abandoned the city to the invading army." (Họ đã bỏ mặc thành phố cho quân đội xâm lược.)
- "He abandoned his family to start a new life." (Anh ấy bỏ rơi gia đình để bắt đầu một cuộc sống mới.)
2. Abandon for
Giới từ "for" được sử dụng khi động từ "abandon" có nghĩa là bỏ rơi ai đó vì lý do nào đó, đặc biệt là vì lợi ích của bản thân hoặc người khác.
Ví dụ:
- "She abandoned her career for her family." (Cô ấy bỏ lại sự nghiệp vì gia đình.)
- "He abandoned his friends for the sake of his new job." (Anh ấy bỏ rơi bạn bè vì công việc mới.)
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandon (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi với danh từ "Abandon":
- State of abandon: Tình trạng bị bỏ rơi, không được quan tâm.
Example: The building was left in a state of abandon, with broken windows and doors.
(Tòa nhà bị bỏ lại trong tình trạng bị bỏ rơi, với những cửa sổ và cửa ra vào bị vỡ.) - Abandon ship: Tình huống phải bỏ tàu, hoặc từ bỏ một kế hoạch, công việc.
Example: They had to abandon ship when the boat started sinking.
(Họ phải bỏ tàu khi chiếc thuyền bắt đầu chìm.) - Abandon all hope: Bỏ hết hy vọng, không còn hy vọng.
Example: The travelers had to abandon all hope when the storm lasted for days.
(Những người du hành phải bỏ hết hy vọng khi cơn bão kéo dài suốt nhiều ngày.) - Abandon a plan: Hủy bỏ hoặc từ bỏ một kế hoạch.
Example: After much deliberation, they decided to abandon the original plan.
(Sau khi bàn bạc kỹ lưỡng, họ quyết định từ bỏ kế hoạch ban đầu.) - Abandon a project: Từ bỏ một dự án.
Example: Due to lack of funding, the company had to abandon the project.
(Vì thiếu kinh phí, công ty phải từ bỏ dự án.)
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandon (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi với danh từ "Abandon":
- State of abandon: Tình trạng bị bỏ rơi, không được quan tâm.
Example: The building was left in a state of abandon, with broken windows and doors. (Tòa nhà bị bỏ lại trong tình trạng bị bỏ rơi, với những cửa sổ và cửa ra vào bị vỡ.)
- Abandon ship: Tình huống phải bỏ tàu, hoặc từ bỏ một kế hoạch, công việc.
Example: They had to abandon ship when the boat started sinking. (Họ phải bỏ tàu khi chiếc thuyền bắt đầu chìm.)
- Abandon all hope: Bỏ hết hy vọng, không còn hy vọng.
Example: The travelers had to abandon all hope when the storm lasted for days. (Những người du hành phải bỏ hết hy vọng khi cơn bão kéo dài suốt nhiều ngày.)
- Abandon a plan: Hủy bỏ hoặc từ bỏ một kế hoạch.
Example: After much deliberation, they decided to abandon the original plan. (Sau khi bàn bạc kỹ lưỡng, họ quyết định từ bỏ kế hoạch ban đầu.)
- Abandon a project: Từ bỏ một dự án.
Example: Due to lack of funding, the company had to abandon the project. (Vì thiếu kinh phí, công ty phải từ bỏ dự án.)
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandon (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi với danh từ "Abandon":
- State of abandon: Tình trạng bị bỏ rơi, không được quan tâm.
Example: The building was left in a state of abandon, with broken windows and doors. (Tòa nhà bị bỏ lại trong tình trạng bị bỏ rơi, với những cửa sổ và cửa ra vào bị vỡ.)
- Abandon ship: Tình huống phải bỏ tàu, hoặc từ bỏ một kế hoạch, công việc.
Example: They had to abandon ship when the boat started sinking. (Họ phải bỏ tàu khi chiếc thuyền bắt đầu chìm.)
- Abandon all hope: Bỏ hết hy vọng, không còn hy vọng.
Example: The travelers had to abandon all hope when the storm lasted for days. (Những người du hành phải bỏ hết hy vọng khi cơn bão kéo dài suốt nhiều ngày.)
- Abandon a plan: Hủy bỏ hoặc từ bỏ một kế hoạch.
Example: After much deliberation, they decided to abandon the original plan. (Sau khi bàn bạc kỹ lưỡng, họ quyết định từ bỏ kế hoạch ban đầu.)
- Abandon a project: Từ bỏ một dự án.
Example: Due to lack of funding, the company had to abandon the project. (Vì thiếu kinh phí, công ty phải từ bỏ dự án.)
Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandon (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ (collocations) thường đi cùng với động từ "abandon" và nghĩa của chúng:
1. Abandon a plan
Nghĩa: Bỏ qua hoặc từ bỏ một kế hoạch, ý định hoặc dự án.
Ví dụ: They had to abandon their plan to build a new school due to lack of funding.
Dịch: Họ phải từ bỏ kế hoạch xây dựng một trường học mới do thiếu kinh phí.
2. Abandon a project
Nghĩa: Từ bỏ một dự án hoặc công việc mà người ta đang làm.
Ví dụ: The company decided to abandon the project after facing several technical challenges.
Dịch: Công ty quyết định bỏ dở dự án sau khi gặp phải nhiều thách thức kỹ thuật.
3. Abandon hope
Nghĩa: Mất hy vọng, không còn tin tưởng vào điều gì đó.
Ví dụ: Even though the task was difficult, she refused to abandon hope.
Dịch: Mặc dù công việc rất khó khăn, cô ấy từ chối từ bỏ hy vọng.
4. Abandon a child
Nghĩa: Bỏ rơi một đứa trẻ, thường là do cha mẹ hoặc người chăm sóc không còn chăm sóc hoặc nuôi dưỡng đứa trẻ đó nữa.
Ví dụ: It is heartbreaking to hear stories of parents who abandon their children.
Dịch: Thật đau lòng khi nghe những câu chuyện về những bậc phụ huynh bỏ rơi con cái của họ.
5. Abandon a cause
Nghĩa: Từ bỏ một lý tưởng hoặc mục tiêu mà mình đã theo đuổi.
Ví dụ: He refused to abandon the cause for social justice, despite the challenges.
Dịch: Anh ấy từ chối từ bỏ lý tưởng về công lý xã hội, mặc dù gặp phải nhiều khó khăn.
6. Abandon ship
Nghĩa: Rời bỏ một tình huống hoặc công việc nguy hiểm, không thể cứu vãn được.
Ví dụ: When the ship began sinking, the crew had no choice but to abandon ship.
Dịch: Khi con tàu bắt đầu chìm, đoàn thủy thủ không còn lựa chọn nào ngoài việc bỏ tàu.
Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandon (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ (collocations) thường đi cùng với động từ "abandon" và nghĩa của chúng:
1. Abandon a plan
Nghĩa: Bỏ qua hoặc từ bỏ một kế hoạch, ý định hoặc dự án.
Ví dụ: They had to abandon their plan to build a new school due to lack of funding.
Dịch: Họ phải từ bỏ kế hoạch xây dựng một trường học mới do thiếu kinh phí.
2. Abandon a project
Nghĩa: Từ bỏ một dự án hoặc công việc mà người ta đang làm.
Ví dụ: The company decided to abandon the project after facing several technical challenges.
Dịch: Công ty quyết định bỏ dở dự án sau khi gặp phải nhiều thách thức kỹ thuật.
3. Abandon hope
Nghĩa: Mất hy vọng, không còn tin tưởng vào điều gì đó.
Ví dụ: Even though the task was difficult, she refused to abandon hope.
Dịch: Mặc dù công việc rất khó khăn, cô ấy từ chối từ bỏ hy vọng.
4. Abandon a child
Nghĩa: Bỏ rơi một đứa trẻ, thường là do cha mẹ hoặc người chăm sóc không còn chăm sóc hoặc nuôi dưỡng đứa trẻ đó nữa.
Ví dụ: It is heartbreaking to hear stories of parents who abandon their children.
Dịch: Thật đau lòng khi nghe những câu chuyện về những bậc phụ huynh bỏ rơi con cái của họ.
5. Abandon a cause
Nghĩa: Từ bỏ một lý tưởng hoặc mục tiêu mà mình đã theo đuổi.
Ví dụ: He refused to abandon the cause for social justice, despite the challenges.
Dịch: Anh ấy từ chối từ bỏ lý tưởng về công lý xã hội, mặc dù gặp phải nhiều khó khăn.
6. Abandon ship
Nghĩa: Rời bỏ một tình huống hoặc công việc nguy hiểm, không thể cứu vãn được.
Ví dụ: When the ship began sinking, the crew had no choice but to abandon ship.
Dịch: Khi con tàu bắt đầu chìm, đoàn thủy thủ không còn lựa chọn nào ngoài việc bỏ tàu.
Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandon (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ (collocations) thường đi cùng với động từ "abandon" và nghĩa của chúng:
1. Abandon a plan
Nghĩa: Bỏ qua hoặc từ bỏ một kế hoạch, ý định hoặc dự án.
Ví dụ: They had to abandon their plan to build a new school due to lack of funding.
Dịch: Họ phải từ bỏ kế hoạch xây dựng một trường học mới do thiếu kinh phí.
2. Abandon a project
Nghĩa: Từ bỏ một dự án hoặc công việc mà người ta đang làm.
Ví dụ: The company decided to abandon the project after facing several technical challenges.
Dịch: Công ty quyết định bỏ dở dự án sau khi gặp phải nhiều thách thức kỹ thuật.
3. Abandon hope
Nghĩa: Mất hy vọng, không còn tin tưởng vào điều gì đó.
Ví dụ: Even though the task was difficult, she refused to abandon hope.
Dịch: Mặc dù công việc rất khó khăn, cô ấy từ chối từ bỏ hy vọng.
4. Abandon a child
Nghĩa: Bỏ rơi một đứa trẻ, thường là do cha mẹ hoặc người chăm sóc không còn chăm sóc hoặc nuôi dưỡng đứa trẻ đó nữa.
Ví dụ: It is heartbreaking to hear stories of parents who abandon their children.
Dịch: Thật đau lòng khi nghe những câu chuyện về những bậc phụ huynh bỏ rơi con cái của họ.
5. Abandon a cause
Nghĩa: Từ bỏ một lý tưởng hoặc mục tiêu mà mình đã theo đuổi.
Ví dụ: He refused to abandon the cause for social justice, despite the challenges.
Dịch: Anh ấy từ chối từ bỏ lý tưởng về công lý xã hội, mặc dù gặp phải nhiều khó khăn.
6. Abandon ship
Nghĩa: Rời bỏ một tình huống hoặc công việc nguy hiểm, không thể cứu vãn được.
Ví dụ: When the ship began sinking, the crew had no choice but to abandon ship.
Dịch: Khi con tàu bắt đầu chìm, đoàn thủy thủ không còn lựa chọn nào ngoài việc bỏ tàu.
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandon (Collocations)
Danh từ "Abandon" có một số cụm từ thường đi kèm trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:
-
State of abandon: Trạng thái bỏ mặc, sự buông thả, không còn sự quan tâm hay kiểm soát.
Example: The town was left in a state of abandon after the flood.
Ví dụ: Thành phố đã bị bỏ hoang trong trạng thái abandon sau trận lũ. -
Without abandon: Không có sự kiềm chế, một cách không ngừng nghỉ.
Example: He danced with such joy and energy, moving without abandon.
Ví dụ: Anh ấy nhảy múa với niềm vui và năng lượng, di chuyển không ngừng nghỉ. -
Abandonment of responsibility: Sự từ bỏ trách nhiệm, hành động không thực hiện nghĩa vụ của mình.
Example: The abandonment of responsibility by the leaders led to chaos in the community.
Ví dụ: Sự từ bỏ trách nhiệm của các lãnh đạo đã dẫn đến hỗn loạn trong cộng đồng. -
Complete abandon: Hoàn toàn bỏ mặc, không quan tâm, không kiềm chế.
Example: She lived her life in complete abandon, doing whatever she wanted.
Ví dụ: Cô ấy sống cuộc đời hoàn toàn không quan tâm, làm bất cứ điều gì cô ấy muốn. -
Emotional abandon: Sự buông thả cảm xúc, không kiểm soát cảm xúc của bản thân.
Example: His emotional abandon during the argument made the situation worse.
Ví dụ: Sự buông thả cảm xúc của anh ấy trong cuộc tranh cãi khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandon (Collocations)
Danh từ "Abandon" có một số cụm từ thường đi kèm trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:
- State of abandon: Trạng thái bỏ mặc, sự buông thả, không còn sự quan tâm hay kiểm soát.
Example: The town was left in a state of abandon after the flood.
Ví dụ: Thành phố đã bị bỏ hoang trong trạng thái abandon sau trận lũ. - Without abandon: Không có sự kiềm chế, một cách không ngừng nghỉ.
Example: He danced with such joy and energy, moving without abandon.
Ví dụ: Anh ấy nhảy múa với niềm vui và năng lượng, di chuyển không ngừng nghỉ. - Abandonment of responsibility: Sự từ bỏ trách nhiệm, hành động không thực hiện nghĩa vụ của mình.
Example: The abandonment of responsibility by the leaders led to chaos in the community.
Ví dụ: Sự từ bỏ trách nhiệm của các lãnh đạo đã dẫn đến hỗn loạn trong cộng đồng. - Complete abandon: Hoàn toàn bỏ mặc, không quan tâm, không kiềm chế.
Example: She lived her life in complete abandon, doing whatever she wanted.
Ví dụ: Cô ấy sống cuộc đời hoàn toàn không quan tâm, làm bất cứ điều gì cô ấy muốn. - Emotional abandon: Sự buông thả cảm xúc, không kiểm soát cảm xúc của bản thân.
Example: His emotional abandon during the argument made the situation worse.
Ví dụ: Sự buông thả cảm xúc của anh ấy trong cuộc tranh cãi khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abandon (Collocations)
Danh từ "Abandon" có một số cụm từ thường đi kèm trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:
- State of abandon: Trạng thái bỏ mặc, sự buông thả, không còn sự quan tâm hay kiểm soát.
Example: The town was left in a state of abandon after the flood.
Ví dụ: Thành phố đã bị bỏ hoang trong trạng thái abandon sau trận lũ. - Without abandon: Không có sự kiềm chế, một cách không ngừng nghỉ.
Example: He danced with such joy and energy, moving without abandon.
Ví dụ: Anh ấy nhảy múa với niềm vui và năng lượng, di chuyển không ngừng nghỉ. - Abandonment of responsibility: Sự từ bỏ trách nhiệm, hành động không thực hiện nghĩa vụ của mình.
Example: The abandonment of responsibility by the leaders led to chaos in the community.
Ví dụ: Sự từ bỏ trách nhiệm của các lãnh đạo đã dẫn đến hỗn loạn trong cộng đồng. - Complete abandon: Hoàn toàn bỏ mặc, không quan tâm, không kiềm chế.
Example: She lived her life in complete abandon, doing whatever she wanted.
Ví dụ: Cô ấy sống cuộc đời hoàn toàn không quan tâm, làm bất cứ điều gì cô ấy muốn. - Emotional abandon: Sự buông thả cảm xúc, không kiểm soát cảm xúc của bản thân.
Example: His emotional abandon during the argument made the situation worse.
Ví dụ: Sự buông thả cảm xúc của anh ấy trong cuộc tranh cãi khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandon (Collocations)
- Abandon someone/something - bỏ rơi ai/cái gì
- Abandon a plan - từ bỏ kế hoạch
- Abandon ship - bỏ tàu, rời khỏi tàu (khi tàu gặp nạn)
- Abandon a project - từ bỏ một dự án
- Abandon a person - bỏ rơi một người
Ví dụ: She abandoned her dog when she moved to another city. (Cô ấy bỏ rơi con chó của mình khi cô ấy chuyển đến thành phố khác.)
Ví dụ: Due to the bad weather, they had to abandon the plan to hike. (Do thời tiết xấu, họ phải từ bỏ kế hoạch đi bộ đường dài.)
Ví dụ: The crew abandoned ship when it started sinking. (Thủy thủ đoàn bỏ tàu khi tàu bắt đầu chìm.)
Ví dụ: The company decided to abandon the project because it was not profitable. (Công ty quyết định từ bỏ dự án vì nó không mang lại lợi nhuận.)
Ví dụ: He felt abandoned by his friends when they didn't support him. (Anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi bởi bạn bè khi họ không hỗ trợ anh ấy.)
Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandon (Collocations)
- Abandon someone/something - bỏ rơi ai/cái gì
- Abandon a plan - từ bỏ kế hoạch
- Abandon ship - bỏ tàu, rời khỏi tàu (khi tàu gặp nạn)
- Abandon a project - từ bỏ một dự án
- Abandon a person - bỏ rơi một người
Ví dụ: She abandoned her dog when she moved to another city. (Cô ấy bỏ rơi con chó của mình khi cô ấy chuyển đến thành phố khác.)
Ví dụ: Due to the bad weather, they had to abandon the plan to hike. (Do thời tiết xấu, họ phải từ bỏ kế hoạch đi bộ đường dài.)
Ví dụ: The crew abandoned ship when it started sinking. (Thủy thủ đoàn bỏ tàu khi tàu bắt đầu chìm.)
Ví dụ: The company decided to abandon the project because it was not profitable. (Công ty quyết định từ bỏ dự án vì nó không mang lại lợi nhuận.)
Ví dụ: He felt abandoned by his friends when they didn't support him. (Anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi bởi bạn bè khi họ không hỗ trợ anh ấy.)
Cụm Từ Đi Với Động Từ Abandon (Collocations)
- Abandon someone/something - bỏ rơi ai/cái gì
- Abandon a plan - từ bỏ kế hoạch
- Abandon ship - bỏ tàu, rời khỏi tàu (khi tàu gặp nạn)
- Abandon a project - từ bỏ một dự án
- Abandon a person - bỏ rơi một người
Ví dụ: She abandoned her dog when she moved to another city. (Cô ấy bỏ rơi con chó của mình khi cô ấy chuyển đến thành phố khác.)
Ví dụ: Due to the bad weather, they had to abandon the plan to hike. (Do thời tiết xấu, họ phải từ bỏ kế hoạch đi bộ đường dài.)
Ví dụ: The crew abandoned ship when it started sinking. (Thủy thủ đoàn bỏ tàu khi tàu bắt đầu chìm.)
Ví dụ: The company decided to abandon the project because it was not profitable. (Công ty quyết định từ bỏ dự án vì nó không mang lại lợi nhuận.)
Ví dụ: He felt abandoned by his friends when they didn't support him. (Anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi bởi bạn bè khi họ không hỗ trợ anh ấy.)
Cụm Động Từ Đi Với Động Từ Abandon (Phrasal Verbs)
Động từ "Abandon" có một số cụm động từ phổ biến như sau:
1. Abandon to
Nghĩa: Để giao phó, để nhường quyền kiểm soát cho ai đó hoặc cái gì đó, thường là vì cảm thấy không còn lựa chọn nào khác.
Ví dụ:
"They abandoned the idea to the team leader, who had more experience in handling such issues."
"Họ đã giao phó ý tưởng cho trưởng nhóm, người có nhiều kinh nghiệm hơn trong việc xử lý các vấn đề như vậy."
2. Abandon oneself to
Nghĩa: Để hoàn toàn chìm đắm vào một cảm xúc, hành động hoặc thói quen nào đó, thường là một cách không kiểm soát.
Ví dụ:
"She abandoned herself to the music, letting it fill her soul."
"Cô ấy đã hoàn toàn chìm đắm vào âm nhạc, để nó lấp đầy tâm hồn mình."
3. Abandon ship
Nghĩa: (Mới nghĩa bóng) Để rời bỏ một dự án, công việc, hoặc tình huống khi nó gặp khó khăn hoặc nguy hiểm, đặc biệt là khi người ta cho rằng mọi thứ đã mất kiểm soát.
Ví dụ:
"When the company was facing financial trouble, several executives abandoned ship and left."
"Khi công ty gặp khó khăn tài chính, một số giám đốc đã bỏ rơi và rời đi."
Cụm Động Từ Đi Với Động Từ Abandon (Phrasal Verbs)
Động từ "Abandon" có một số cụm động từ phổ biến như sau:
1. Abandon to
Nghĩa: Để giao phó, để nhường quyền kiểm soát cho ai đó hoặc cái gì đó, thường là vì cảm thấy không còn lựa chọn nào khác.
Ví dụ: "They abandoned the idea to the team leader, who had more experience in handling such issues."
"Họ đã giao phó ý tưởng cho trưởng nhóm, người có nhiều kinh nghiệm hơn trong việc xử lý các vấn đề như vậy."
2. Abandon oneself to
Nghĩa: Để hoàn toàn chìm đắm vào một cảm xúc, hành động hoặc thói quen nào đó, thường là một cách không kiểm soát.
Ví dụ: "She abandoned herself to the music, letting it fill her soul."
"Cô ấy đã hoàn toàn chìm đắm vào âm nhạc, để nó lấp đầy tâm hồn mình."
3. Abandon ship
Nghĩa: (Mới nghĩa bóng) Để rời bỏ một dự án, công việc, hoặc tình huống khi nó gặp khó khăn hoặc nguy hiểm, đặc biệt là khi người ta cho rằng mọi thứ đã mất kiểm soát.
Ví dụ: "When the company was facing financial trouble, several executives abandoned ship and left."
"Khi công ty gặp khó khăn tài chính, một số giám đốc đã bỏ rơi và rời đi."
Cụm Động Từ Đi Với Động Từ Abandon (Phrasal Verbs)
Động từ "Abandon" có một số cụm động từ phổ biến như sau:
1. Abandon to
Nghĩa: Để giao phó, để nhường quyền kiểm soát cho ai đó hoặc cái gì đó, thường là vì cảm thấy không còn lựa chọn nào khác.
Ví dụ: "They abandoned the idea to the team leader, who had more experience in handling such issues."
"Họ đã giao phó ý tưởng cho trưởng nhóm, người có nhiều kinh nghiệm hơn trong việc xử lý các vấn đề như vậy."
2. Abandon oneself to
Nghĩa: Để hoàn toàn chìm đắm vào một cảm xúc, hành động hoặc thói quen nào đó, thường là một cách không kiểm soát.
Ví dụ: "She abandoned herself to the music, letting it fill her soul."
"Cô ấy đã hoàn toàn chìm đắm vào âm nhạc, để nó lấp đầy tâm hồn mình."
3. Abandon ship
Nghĩa: (Mới nghĩa bóng) Để rời bỏ một dự án, công việc, hoặc tình huống khi nó gặp khó khăn hoặc nguy hiểm, đặc biệt là khi người ta cho rằng mọi thứ đã mất kiểm soát.
Ví dụ: "When the company was facing financial trouble, several executives abandoned ship and left."
"Khi công ty gặp khó khăn tài chính, một số giám đốc đã bỏ rơi và rời đi."
Cụm Động Từ Đi Với Động Từ Abandon (Phrasal Verbs)
Động từ "Abandon" có một số cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến mà bạn có thể gặp trong tiếng Anh:
- Abandon oneself to - Từ bỏ bản thân, chìm đắm vào cái gì đó (cảm xúc hoặc hành động).
Ví dụ: "He abandoned himself to despair after hearing the news."
(Anh ấy đã chìm đắm vào sự tuyệt vọng sau khi nghe tin tức.) - Abandon to - Chuyển giao quyền kiểm soát hoặc sự chăm sóc cho ai đó hoặc một cái gì đó.
Ví dụ: "The child was abandoned to the care of the nurses."
(Đứa trẻ đã được giao cho sự chăm sóc của các y tá.) - Abandon ship - Cụm này dùng để chỉ việc bỏ đi, rời khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc không thể cứu vãn.
Ví dụ: "When the storm hit, the crew had to abandon ship."
(Khi cơn bão ập đến, đoàn thủy thủ phải rời khỏi tàu.)
Cụm Động Từ Đi Với Động Từ Abandon (Phrasal Verbs)
Động từ "Abandon" có một số cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến mà bạn có thể gặp trong tiếng Anh:
- Abandon oneself to - Từ bỏ bản thân, chìm đắm vào cái gì đó (cảm xúc hoặc hành động).
Ví dụ: "He abandoned himself to despair after hearing the news."
(Anh ấy đã chìm đắm vào sự tuyệt vọng sau khi nghe tin tức.) - Abandon to - Chuyển giao quyền kiểm soát hoặc sự chăm sóc cho ai đó hoặc một cái gì đó.
Ví dụ: "The child was abandoned to the care of the nurses."
(Đứa trẻ đã được giao cho sự chăm sóc của các y tá.) - Abandon ship - Cụm này dùng để chỉ việc bỏ đi, rời khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc không thể cứu vãn.
Ví dụ: "When the storm hit, the crew had to abandon ship."
(Khi cơn bão ập đến, đoàn thủy thủ phải rời khỏi tàu.)
Cụm Động Từ Đi Với Động Từ Abandon (Phrasal Verbs)
Động từ "Abandon" có một số cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến mà bạn có thể gặp trong tiếng Anh:
- Abandon oneself to - Từ bỏ bản thân, chìm đắm vào cái gì đó (cảm xúc hoặc hành động).
Ví dụ: "He abandoned himself to despair after hearing the news."
(Anh ấy đã chìm đắm vào sự tuyệt vọng sau khi nghe tin tức.) - Abandon to - Chuyển giao quyền kiểm soát hoặc sự chăm sóc cho ai đó hoặc một cái gì đó.
Ví dụ: "The child was abandoned to the care of the nurses."
(Đứa trẻ đã được giao cho sự chăm sóc của các y tá.) - Abandon ship - Cụm này dùng để chỉ việc bỏ đi, rời khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc không thể cứu vãn.
Ví dụ: "When the storm hit, the crew had to abandon ship."
(Khi cơn bão ập đến, đoàn thủy thủ phải rời khỏi tàu.)
Các Hình Thái Từ Của Từ Abandon (Word Form)
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Động từ (Verb) | Abandon | Từ bỏ, ruồng bỏ | He decided to abandon the project due to a lack of funding. (Anh ấy quyết định từ bỏ dự án do thiếu kinh phí.) |
Danh từ (Noun) | Abandon | Sự buông thả, sự phóng túng | She danced with abandon at the party. (Cô ấy nhảy múa một cách phóng túng tại bữa tiệc.) |
Danh từ (Noun) | Abandonment | Sự từ bỏ, sự ruồng bỏ | The abandonment of the building left it in ruins. (Sự bỏ hoang của tòa nhà khiến nó trở nên đổ nát.) |
Tính từ (Adjective) | Abandoned | Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ | The abandoned house looked eerie in the moonlight. (Ngôi nhà bị bỏ hoang trông đáng sợ dưới ánh trăng.) |
Trạng từ (Adverb) | Abandonedly | Một cách buông thả, không kiểm soát | She laughed abandonedly at his joke. (Cô ấy cười một cách không kiểm soát trước câu chuyện cười của anh ấy.) |
Các Hình Thái Từ Của Từ Abandon (Word Form)
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Động từ (Verb) | Abandon | Từ bỏ, ruồng bỏ | He decided to abandon the project due to a lack of funding. (Anh ấy quyết định từ bỏ dự án do thiếu kinh phí.) |
Danh từ (Noun) | Abandon | Sự buông thả, sự phóng túng | She danced with abandon at the party. (Cô ấy nhảy múa một cách phóng túng tại bữa tiệc.) |
Danh từ (Noun) | Abandonment | Sự từ bỏ, sự ruồng bỏ | The abandonment of the building left it in ruins. (Sự bỏ hoang của tòa nhà khiến nó trở nên đổ nát.) |
Tính từ (Adjective) | Abandoned | Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ | The abandoned house looked eerie in the moonlight. (Ngôi nhà bị bỏ hoang trông đáng sợ dưới ánh trăng.) |
Trạng từ (Adverb) | Abandonedly | Một cách buông thả, không kiểm soát | She laughed abandonedly at his joke. (Cô ấy cười một cách không kiểm soát trước câu chuyện cười của anh ấy.) |
Các Hình Thái Từ Của Từ Abandon (Word Form)
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Động từ (Verb) | Abandon | Từ bỏ, ruồng bỏ | He decided to abandon the project due to a lack of funding. (Anh ấy quyết định từ bỏ dự án do thiếu kinh phí.) |
Danh từ (Noun) | Abandon | Sự buông thả, sự phóng túng | She danced with abandon at the party. (Cô ấy nhảy múa một cách phóng túng tại bữa tiệc.) |
Danh từ (Noun) | Abandonment | Sự từ bỏ, sự ruồng bỏ | The abandonment of the building left it in ruins. (Sự bỏ hoang của tòa nhà khiến nó trở nên đổ nát.) |
Tính từ (Adjective) | Abandoned | Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ | The abandoned house looked eerie in the moonlight. (Ngôi nhà bị bỏ hoang trông đáng sợ dưới ánh trăng.) |
Trạng từ (Adverb) | Abandonedly | Một cách buông thả, không kiểm soát | She laughed abandonedly at his joke. (Cô ấy cười một cách không kiểm soát trước câu chuyện cười của anh ấy.) |
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abandon
Dưới đây là một số thành ngữ và cách diễn đạt có chứa hoặc liên quan đến từ "Abandon":
- Abandon ship: Nghĩa là rời bỏ một tình huống hoặc một công việc khi thấy nó có thể gặp khó khăn hoặc thất bại, giống như việc rời khỏi tàu khi nó đang gặp sự cố.
Example: He was the first to abandon ship when the company began to struggle financially.
Dịch: Anh ấy là người đầu tiên rời bỏ công ty khi nó bắt đầu gặp khó khăn tài chính.
- Abandon all hope: Mất hết hy vọng, thường được sử dụng trong bối cảnh một điều gì đó không thể cứu vãn được nữa.
Example: The doctor told the family to abandon all hope, as there was nothing more they could do.
Dịch: Bác sĩ đã nói với gia đình rằng họ không thể cứu vãn nữa, không còn hy vọng gì nữa.
- Abandon one's post: Rời bỏ vị trí công tác, công việc mà mình chịu trách nhiệm, có thể mang nghĩa tiêu cực.
Example: The soldier was punished for abandoning his post during the battle.
Dịch: Người lính bị trừng phạt vì rời bỏ vị trí của mình trong trận chiến.
- Abandon oneself to: Để mình hoàn toàn chìm đắm vào điều gì đó, như là cảm xúc hoặc hành động.
Example: She abandoned herself to the music, letting the rhythm take over her body.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn chìm đắm trong âm nhạc, để cho nhịp điệu kiểm soát cơ thể mình.
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abandon
Dưới đây là một số thành ngữ và cách diễn đạt có chứa hoặc liên quan đến từ "Abandon":
- Abandon ship: Nghĩa là rời bỏ một tình huống hoặc một công việc khi thấy nó có thể gặp khó khăn hoặc thất bại, giống như việc rời khỏi tàu khi nó đang gặp sự cố.
Example: He was the first to abandon ship when the company began to struggle financially.
Dịch: Anh ấy là người đầu tiên rời bỏ công ty khi nó bắt đầu gặp khó khăn tài chính.
- Abandon all hope: Mất hết hy vọng, thường được sử dụng trong bối cảnh một điều gì đó không thể cứu vãn được nữa.
Example: The doctor told the family to abandon all hope, as there was nothing more they could do.
Dịch: Bác sĩ đã nói với gia đình rằng họ không thể cứu vãn nữa, không còn hy vọng gì nữa.
- Abandon one's post: Rời bỏ vị trí công tác, công việc mà mình chịu trách nhiệm, có thể mang nghĩa tiêu cực.
Example: The soldier was punished for abandoning his post during the battle.
Dịch: Người lính bị trừng phạt vì rời bỏ vị trí của mình trong trận chiến.
- Abandon oneself to: Để mình hoàn toàn chìm đắm vào điều gì đó, như là cảm xúc hoặc hành động.
Example: She abandoned herself to the music, letting the rhythm take over her body.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn chìm đắm trong âm nhạc, để cho nhịp điệu kiểm soát cơ thể mình.
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abandon
Dưới đây là một số thành ngữ và cách diễn đạt có chứa hoặc liên quan đến từ "Abandon":
- Abandon ship: Nghĩa là rời bỏ một tình huống hoặc một công việc khi thấy nó có thể gặp khó khăn hoặc thất bại, giống như việc rời khỏi tàu khi nó đang gặp sự cố.
Example: He was the first to abandon ship when the company began to struggle financially.
Dịch: Anh ấy là người đầu tiên rời bỏ công ty khi nó bắt đầu gặp khó khăn tài chính.
- Abandon all hope: Mất hết hy vọng, thường được sử dụng trong bối cảnh một điều gì đó không thể cứu vãn được nữa.
Example: The doctor told the family to abandon all hope, as there was nothing more they could do.
Dịch: Bác sĩ đã nói với gia đình rằng họ không thể cứu vãn nữa, không còn hy vọng gì nữa.
- Abandon one's post: Rời bỏ vị trí công tác, công việc mà mình chịu trách nhiệm, có thể mang nghĩa tiêu cực.
Example: The soldier was punished for abandoning his post during the battle.
Dịch: Người lính bị trừng phạt vì rời bỏ vị trí của mình trong trận chiến.
- Abandon oneself to: Để mình hoàn toàn chìm đắm vào điều gì đó, như là cảm xúc hoặc hành động.
Example: She abandoned herself to the music, letting the rhythm take over her body.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn chìm đắm trong âm nhạc, để cho nhịp điệu kiểm soát cơ thể mình.
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandon
Từ Đồng Nghĩa
- Desert - Bỏ rơi, rời đi
- Forsake - Bỏ rơi, từ bỏ
- Relinquish - Từ bỏ, nhường lại
- Surrender - Đầu hàng, từ bỏ
Ví dụ: He abandoned his family and never returned. (Anh ta đã bỏ rơi gia đình mình và không bao giờ quay lại.)
Ví dụ: She decided to forsake her old habits and start anew. (Cô ấy quyết định từ bỏ những thói quen cũ và bắt đầu lại.)
Ví dụ: The king relinquished his throne to his son. (Nhà vua đã từ bỏ ngai vàng cho con trai mình.)
Ví dụ: He surrendered his position due to personal reasons. (Anh ta đã từ bỏ vị trí của mình vì lý do cá nhân.)
Từ Trái Nghĩa
- Keep - Giữ lại
- Retain - Duy trì, giữ lại
- Claim - Đòi lại, yêu cầu
- Adopt - Chấp nhận, tiếp nhận
Ví dụ: He decided to keep his job despite the difficulties. (Anh ấy quyết định giữ công việc của mình mặc dù có nhiều khó khăn.)
Ví dụ: The company retained its best employees. (Công ty đã giữ lại những nhân viên giỏi nhất của mình.)
Ví dụ: He claimed his right to the property. (Anh ta đã đòi lại quyền sở hữu tài sản của mình.)
Ví dụ: They decided to adopt a new business strategy. (Họ quyết định áp dụng một chiến lược kinh doanh mới.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandon
Từ Đồng Nghĩa
- Desert - Bỏ rơi, rời đi
- Forsake - Bỏ rơi, từ bỏ
- Relinquish - Từ bỏ, nhường lại
- Surrender - Đầu hàng, từ bỏ
Ví dụ: He abandoned his family and never returned. (Anh ta đã bỏ rơi gia đình mình và không bao giờ quay lại.)
Ví dụ: She decided to forsake her old habits and start anew. (Cô ấy quyết định từ bỏ những thói quen cũ và bắt đầu lại.)
Ví dụ: The king relinquished his throne to his son. (Nhà vua đã từ bỏ ngai vàng cho con trai mình.)
Ví dụ: He surrendered his position due to personal reasons. (Anh ta đã từ bỏ vị trí của mình vì lý do cá nhân.)
Từ Trái Nghĩa
- Keep - Giữ lại
- Retain - Duy trì, giữ lại
- Claim - Đòi lại, yêu cầu
- Adopt - Chấp nhận, tiếp nhận
Ví dụ: He decided to keep his job despite the difficulties. (Anh ấy quyết định giữ công việc của mình mặc dù có nhiều khó khăn.)
Ví dụ: The company retained its best employees. (Công ty đã giữ lại những nhân viên giỏi nhất của mình.)
Ví dụ: He claimed his right to the property. (Anh ta đã đòi lại quyền sở hữu tài sản của mình.)
Ví dụ: They decided to adopt a new business strategy. (Họ quyết định áp dụng một chiến lược kinh doanh mới.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandon
Từ Đồng Nghĩa
- Desert - Bỏ rơi, rời đi
- Forsake - Bỏ rơi, từ bỏ
- Relinquish - Từ bỏ, nhường lại
- Surrender - Đầu hàng, từ bỏ
Ví dụ: He abandoned his family and never returned. (Anh ta đã bỏ rơi gia đình mình và không bao giờ quay lại.)
Ví dụ: She decided to forsake her old habits and start anew. (Cô ấy quyết định từ bỏ những thói quen cũ và bắt đầu lại.)
Ví dụ: The king relinquished his throne to his son. (Nhà vua đã từ bỏ ngai vàng cho con trai mình.)
Ví dụ: He surrendered his position due to personal reasons. (Anh ta đã từ bỏ vị trí của mình vì lý do cá nhân.)
Từ Trái Nghĩa
- Keep - Giữ lại
- Retain - Duy trì, giữ lại
- Claim - Đòi lại, yêu cầu
- Adopt - Chấp nhận, tiếp nhận
Ví dụ: He decided to keep his job despite the difficulties. (Anh ấy quyết định giữ công việc của mình mặc dù có nhiều khó khăn.)
Ví dụ: The company retained its best employees. (Công ty đã giữ lại những nhân viên giỏi nhất của mình.)
Ví dụ: He claimed his right to the property. (Anh ta đã đòi lại quyền sở hữu tài sản của mình.)
Ví dụ: They decided to adopt a new business strategy. (Họ quyết định áp dụng một chiến lược kinh doanh mới.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandon
1. Abandon + Object
Ý nghĩa: Bỏ rơi, từ bỏ ai đó hoặc cái gì.
Ví dụ:
- He abandoned his family and moved to another country.
(Anh ấy bỏ rơi gia đình và chuyển đến một đất nước khác.)
2. Abandon + Verb-ing
Ý nghĩa: Từ bỏ việc đang làm.
Ví dụ:
- She abandoned studying medicine and pursued a career in music.
(Cô ấy từ bỏ việc học y và theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)
3. Abandon + Oneself + To + Noun
Ý nghĩa: Hoàn toàn chìm đắm vào một trạng thái hoặc cảm xúc nào đó.
Ví dụ:
- He abandoned himself to despair after losing his job.
(Anh ấy hoàn toàn chìm đắm trong tuyệt vọng sau khi mất việc.)
4. Abandon + Hope/Idea/Plan
Ý nghĩa: Từ bỏ hy vọng, ý tưởng hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
- They abandoned the idea of expanding their business overseas.
(Họ từ bỏ ý tưởng mở rộng kinh doanh ra nước ngoài.)
5. Be Abandoned By + Someone
Ý nghĩa: Bị ai đó bỏ rơi.
Ví dụ:
- The dog was abandoned by its owner.
(Con chó bị chủ nhân bỏ rơi.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandon
1. Abandon + Object
Ý nghĩa: Bỏ rơi, từ bỏ ai đó hoặc cái gì.
Ví dụ:
- He abandoned his family and moved to another country.
(Anh ấy bỏ rơi gia đình và chuyển đến một đất nước khác.)
2. Abandon + Verb-ing
Ý nghĩa: Từ bỏ việc đang làm.
Ví dụ:
- She abandoned studying medicine and pursued a career in music.
(Cô ấy từ bỏ việc học y và theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)
3. Abandon + Oneself + To + Noun
Ý nghĩa: Hoàn toàn chìm đắm vào một trạng thái hoặc cảm xúc nào đó.
Ví dụ:
- He abandoned himself to despair after losing his job.
(Anh ấy hoàn toàn chìm đắm trong tuyệt vọng sau khi mất việc.)
4. Abandon + Hope/Idea/Plan
Ý nghĩa: Từ bỏ hy vọng, ý tưởng hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
- They abandoned the idea of expanding their business overseas.
(Họ từ bỏ ý tưởng mở rộng kinh doanh ra nước ngoài.)
5. Be Abandoned By + Someone
Ý nghĩa: Bị ai đó bỏ rơi.
Ví dụ:
- The dog was abandoned by its owner.
(Con chó bị chủ nhân bỏ rơi.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandon
1. Abandon + Object
Ý nghĩa: Bỏ rơi, từ bỏ ai đó hoặc cái gì.
Ví dụ:
- He abandoned his family and moved to another country.
(Anh ấy bỏ rơi gia đình và chuyển đến một đất nước khác.)
2. Abandon + Verb-ing
Ý nghĩa: Từ bỏ việc đang làm.
Ví dụ:
- She abandoned studying medicine and pursued a career in music.
(Cô ấy từ bỏ việc học y và theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)
3. Abandon + Oneself + To + Noun
Ý nghĩa: Hoàn toàn chìm đắm vào một trạng thái hoặc cảm xúc nào đó.
Ví dụ:
- He abandoned himself to despair after losing his job.
(Anh ấy hoàn toàn chìm đắm trong tuyệt vọng sau khi mất việc.)
4. Abandon + Hope/Idea/Plan
Ý nghĩa: Từ bỏ hy vọng, ý tưởng hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
- They abandoned the idea of expanding their business overseas.
(Họ từ bỏ ý tưởng mở rộng kinh doanh ra nước ngoài.)
5. Be Abandoned By + Someone
Ý nghĩa: Bị ai đó bỏ rơi.
Ví dụ:
- The dog was abandoned by its owner.
(Con chó bị chủ nhân bỏ rơi.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Abandon
1. With abandon
Ý nghĩa: Làm một việc gì đó một cách tự do, không bị kiềm chế hoặc kiểm soát.
Ví dụ: She danced with abandon, not caring who was watching.
Dịch: Cô ấy nhảy một cách tự do, không quan tâm ai đang nhìn.
2. Abandon hope
Ý nghĩa: Từ bỏ mọi hy vọng.
Ví dụ: After being lost for days, they began to abandon hope of being rescued.
Dịch: Sau nhiều ngày bị lạc, họ bắt đầu từ bỏ hy vọng được giải cứu.
3. Reckless abandon
Ý nghĩa: Hành động một cách liều lĩnh, không quan tâm đến hậu quả.
Ví dụ: He spent his money with reckless abandon and soon went bankrupt.
Dịch: Anh ta tiêu tiền một cách liều lĩnh và nhanh chóng phá sản.
4. Cry of abandon
Ý nghĩa: Một tiếng kêu đầy cảm xúc, thể hiện sự đau khổ hoặc tuyệt vọng.
Ví dụ: She let out a cry of abandon when she heard the bad news.
Dịch: Cô ấy bật lên một tiếng kêu đau khổ khi nghe tin xấu.
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Abandon
1. With abandon
Ý nghĩa: Làm một việc gì đó một cách tự do, không bị kiềm chế hoặc kiểm soát.
Ví dụ: She danced with abandon, not caring who was watching.
Dịch: Cô ấy nhảy một cách tự do, không quan tâm ai đang nhìn.
2. Abandon hope
Ý nghĩa: Từ bỏ mọi hy vọng.
Ví dụ: After being lost for days, they began to abandon hope of being rescued.
Dịch: Sau nhiều ngày bị lạc, họ bắt đầu từ bỏ hy vọng được giải cứu.
3. Reckless abandon
Ý nghĩa: Hành động một cách liều lĩnh, không quan tâm đến hậu quả.
Ví dụ: He spent his money with reckless abandon and soon went bankrupt.
Dịch: Anh ta tiêu tiền một cách liều lĩnh và nhanh chóng phá sản.
4. Cry of abandon
Ý nghĩa: Một tiếng kêu đầy cảm xúc, thể hiện sự đau khổ hoặc tuyệt vọng.
Ví dụ: She let out a cry of abandon when she heard the bad news.
Dịch: Cô ấy bật lên một tiếng kêu đau khổ khi nghe tin xấu.
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Abandon
1. With abandon
Ý nghĩa: Làm một việc gì đó một cách tự do, không bị kiềm chế hoặc kiểm soát.
Ví dụ: She danced with abandon, not caring who was watching.
Dịch: Cô ấy nhảy một cách tự do, không quan tâm ai đang nhìn.
2. Abandon hope
Ý nghĩa: Từ bỏ mọi hy vọng.
Ví dụ: After being lost for days, they began to abandon hope of being rescued.
Dịch: Sau nhiều ngày bị lạc, họ bắt đầu từ bỏ hy vọng được giải cứu.
3. Reckless abandon
Ý nghĩa: Hành động một cách liều lĩnh, không quan tâm đến hậu quả.
Ví dụ: He spent his money with reckless abandon and soon went bankrupt.
Dịch: Anh ta tiêu tiền một cách liều lĩnh và nhanh chóng phá sản.
4. Cry of abandon
Ý nghĩa: Một tiếng kêu đầy cảm xúc, thể hiện sự đau khổ hoặc tuyệt vọng.
Ví dụ: She let out a cry of abandon when she heard the bad news.
Dịch: Cô ấy bật lên một tiếng kêu đau khổ khi nghe tin xấu.
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandon
1. Ngữ cảnh trong cuộc sống hàng ngày
Giải thích: "Abandon" thường được dùng để chỉ việc bỏ rơi một thứ gì đó hoặc ai đó một cách đột ngột.
Ví dụ:
- She abandoned her cat when she moved to another city. (Cô ấy đã bỏ rơi con mèo của mình khi chuyển đến thành phố khác.)
- They had to abandon the house due to a fire. (Họ phải rời bỏ căn nhà vì hỏa hoạn.)
2. Ngữ cảnh trong kinh doanh
Giải thích: "Abandon" có thể được sử dụng khi nói về việc từ bỏ một dự án, một kế hoạch kinh doanh hoặc một thị trường.
Ví dụ:
- The company decided to abandon its expansion plan. (Công ty quyết định từ bỏ kế hoạch mở rộng của mình.)
- Many investors abandoned the project due to financial risks. (Nhiều nhà đầu tư đã từ bỏ dự án vì rủi ro tài chính.)
3. Ngữ cảnh trong luật pháp
Giải thích: "Abandon" trong luật pháp có thể đề cập đến việc từ bỏ quyền sở hữu hoặc nghĩa vụ pháp lý.
Ví dụ:
- He abandoned his parental rights. (Anh ấy từ bỏ quyền làm cha mẹ của mình.)
- The tenant abandoned the property without prior notice. (Người thuê nhà đã bỏ trống tài sản mà không thông báo trước.)
4. Ngữ cảnh trong thể thao và trò chơi
Giải thích: Trong thể thao, "abandon" có thể được sử dụng khi một trận đấu bị hủy bỏ hoặc khi một đội từ bỏ cuộc thi.
Ví dụ:
- The match was abandoned due to heavy rain. (Trận đấu bị hủy do mưa lớn.)
- He abandoned the chess game after making too many mistakes. (Anh ấy bỏ cuộc chơi cờ sau khi mắc quá nhiều sai lầm.)
5. Ngữ cảnh trong cảm xúc và hành vi
Giải thích: "Abandon" còn có thể mang ý nghĩa sống một cách tự do, không bị ràng buộc bởi quy tắc.
Ví dụ:
- She danced with abandon at the party. (Cô ấy nhảy múa một cách tự do tại bữa tiệc.)
- He spoke with abandon, not caring what others thought. (Anh ấy nói một cách thoải mái, không quan tâm đến suy nghĩ của người khác.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandon
1. Ngữ cảnh trong cuộc sống hàng ngày
Giải thích: "Abandon" thường được dùng để chỉ việc bỏ rơi một thứ gì đó hoặc ai đó một cách đột ngột.
Ví dụ:
- She abandoned her cat when she moved to another city. (Cô ấy đã bỏ rơi con mèo của mình khi chuyển đến thành phố khác.)
- They had to abandon the house due to a fire. (Họ phải rời bỏ căn nhà vì hỏa hoạn.)
2. Ngữ cảnh trong kinh doanh
Giải thích: "Abandon" có thể được sử dụng khi nói về việc từ bỏ một dự án, một kế hoạch kinh doanh hoặc một thị trường.
Ví dụ:
- The company decided to abandon its expansion plan. (Công ty quyết định từ bỏ kế hoạch mở rộng của mình.)
- Many investors abandoned the project due to financial risks. (Nhiều nhà đầu tư đã từ bỏ dự án vì rủi ro tài chính.)
3. Ngữ cảnh trong luật pháp
Giải thích: "Abandon" trong luật pháp có thể đề cập đến việc từ bỏ quyền sở hữu hoặc nghĩa vụ pháp lý.
Ví dụ:
- He abandoned his parental rights. (Anh ấy từ bỏ quyền làm cha mẹ của mình.)
- The tenant abandoned the property without prior notice. (Người thuê nhà đã bỏ trống tài sản mà không thông báo trước.)
4. Ngữ cảnh trong thể thao và trò chơi
Giải thích: Trong thể thao, "abandon" có thể được sử dụng khi một trận đấu bị hủy bỏ hoặc khi một đội từ bỏ cuộc thi.
Ví dụ:
- The match was abandoned due to heavy rain. (Trận đấu bị hủy do mưa lớn.)
- He abandoned the chess game after making too many mistakes. (Anh ấy bỏ cuộc chơi cờ sau khi mắc quá nhiều sai lầm.)
5. Ngữ cảnh trong cảm xúc và hành vi
Giải thích: "Abandon" còn có thể mang ý nghĩa sống một cách tự do, không bị ràng buộc bởi quy tắc.
Ví dụ:
- She danced with abandon at the party. (Cô ấy nhảy múa một cách tự do tại bữa tiệc.)
- He spoke with abandon, not caring what others thought. (Anh ấy nói một cách thoải mái, không quan tâm đến suy nghĩ của người khác.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandon
1. Ngữ cảnh trong cuộc sống hàng ngày
Giải thích: "Abandon" thường được dùng để chỉ việc bỏ rơi một thứ gì đó hoặc ai đó một cách đột ngột.
Ví dụ:
- She abandoned her cat when she moved to another city. (Cô ấy đã bỏ rơi con mèo của mình khi chuyển đến thành phố khác.)
- They had to abandon the house due to a fire. (Họ phải rời bỏ căn nhà vì hỏa hoạn.)
2. Ngữ cảnh trong kinh doanh
Giải thích: "Abandon" có thể được sử dụng khi nói về việc từ bỏ một dự án, một kế hoạch kinh doanh hoặc một thị trường.
Ví dụ:
- The company decided to abandon its expansion plan. (Công ty quyết định từ bỏ kế hoạch mở rộng của mình.)
- Many investors abandoned the project due to financial risks. (Nhiều nhà đầu tư đã từ bỏ dự án vì rủi ro tài chính.)
3. Ngữ cảnh trong luật pháp
Giải thích: "Abandon" trong luật pháp có thể đề cập đến việc từ bỏ quyền sở hữu hoặc nghĩa vụ pháp lý.
Ví dụ:
- He abandoned his parental rights. (Anh ấy từ bỏ quyền làm cha mẹ của mình.)
- The tenant abandoned the property without prior notice. (Người thuê nhà đã bỏ trống tài sản mà không thông báo trước.)
4. Ngữ cảnh trong thể thao và trò chơi
Giải thích: Trong thể thao, "abandon" có thể được sử dụng khi một trận đấu bị hủy bỏ hoặc khi một đội từ bỏ cuộc thi.
Ví dụ:
- The match was abandoned due to heavy rain. (Trận đấu bị hủy do mưa lớn.)
- He abandoned the chess game after making too many mistakes. (Anh ấy bỏ cuộc chơi cờ sau khi mắc quá nhiều sai lầm.)
5. Ngữ cảnh trong cảm xúc và hành vi
Giải thích: "Abandon" còn có thể mang ý nghĩa sống một cách tự do, không bị ràng buộc bởi quy tắc.
Ví dụ:
- She danced with abandon at the party. (Cô ấy nhảy múa một cách tự do tại bữa tiệc.)
- He spoke with abandon, not caring what others thought. (Anh ấy nói một cách thoải mái, không quan tâm đến suy nghĩ của người khác.)