Abandon To: Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng và Ví Dụ Câu Tiếng Anh

Chủ đề abandon to: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ "Abandon To", bao gồm nghĩa chính xác, cách sử dụng, và các ví dụ câu trong tiếng Anh. Cụm từ này không chỉ mang ý nghĩa đơn giản mà còn được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn sử dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày.

Cụm Từ Abandon To Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abandon to" có nghĩa là từ bỏ hoặc buông xuôi ai đó hoặc điều gì đó để mặc cho một tình huống hoặc cảm xúc nào đó chi phối.

  • Ví dụ:

    He abandoned himself to despair after losing his job.

    (Anh ấy buông xuôi bản thân trong tuyệt vọng sau khi mất việc.)

  • Ví dụ:

    The city was abandoned to the invading army.

    (Thành phố bị bỏ mặc cho quân đội xâm lược.)

Phiên Âm:

/əˈbæn.dən tuː/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Abandon To (Cụm Từ)

  • After his failure, he abandoned himself to sorrow.

    (Sau thất bại của mình, anh ấy buông xuôi trong nỗi buồn.)

  • She abandoned herself to the beauty of the music.

    (Cô ấy đắm chìm vào vẻ đẹp của âm nhạc.)

  • The villagers abandoned their homes to the rising floodwaters.

    (Những người dân làng bỏ lại nhà cửa cho dòng nước lũ dâng cao.)

  • He abandoned himself to his emotions and started crying.

    (Anh ấy buông xuôi theo cảm xúc và bắt đầu khóc.)

  • The soldiers abandoned the town to the enemy forces.

    (Những người lính bỏ mặc thị trấn cho lực lượng kẻ thù.)

Mẫu Cụm Từ Abandon To (Phrase Patterns)

1. Abandon oneself to + Noun

Ý nghĩa: Buông xuôi bản thân theo một cảm xúc hoặc tình huống nào đó.

  • Ví dụ:

    She abandoned herself to grief after her husband's death.

    (Cô ấy buông xuôi bản thân trong nỗi đau buồn sau cái chết của chồng.)

  • Ví dụ:

    He abandoned himself to the excitement of the game.

    (Anh ấy đắm chìm trong sự phấn khích của trận đấu.)

2. Abandon something to + Noun

Ý nghĩa: Bỏ mặc hoặc để cái gì đó rơi vào tay ai hoặc một tình huống nào đó.

  • Ví dụ:

    The villagers abandoned their homes to the rising floodwaters.

    (Những người dân làng bỏ lại nhà cửa cho dòng nước lũ dâng cao.)

  • Ví dụ:

    They abandoned the city to the enemy forces.

    (Họ bỏ mặc thành phố cho lực lượng kẻ thù.)

Cụm Từ Abandon To Đi Với Giới Từ Gì?

1. Abandon To + Noun (Giới từ "to")

Ý nghĩa: "Abandon to" là việc bỏ mặc hoặc buông xuôi ai đó hoặc điều gì đó, để cho một tình huống hoặc cảm xúc chi phối.

  • Ví dụ:

    He abandoned himself to despair after the loss of his job.

    (Anh ấy buông xuôi bản thân trong tuyệt vọng sau khi mất việc.)

  • Ví dụ:

    The city was abandoned to the invading forces.

    (Thành phố bị bỏ mặc cho quân xâm lược.)

2. Abandon To + Noun Phrase (Giới từ "to")

Ý nghĩa: Cụm từ này mô tả hành động từ bỏ một cái gì đó, để cho nó rơi vào tình huống hoặc ảnh hưởng của một cái gì đó khác.

  • Ví dụ:

    She abandoned herself to the beauty of the music.

    (Cô ấy buông xuôi bản thân vào vẻ đẹp của âm nhạc.)

  • Ví dụ:

    He abandoned himself to the pleasure of the moment.

    (Anh ấy đắm mình trong niềm vui của khoảnh khắc.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandon To (Collocations)

1. Abandon to despair

Ý nghĩa: Buông xuôi trong tuyệt vọng, không còn hy vọng.

  • Ví dụ:

    After hearing the bad news, he abandoned himself to despair.

    (Sau khi nghe tin xấu, anh ấy buông xuôi trong tuyệt vọng.)

2. Abandon to grief

Ý nghĩa: Đắm chìm trong nỗi đau, sự buồn bã vì mất mát.

  • Ví dụ:

    She abandoned herself to grief after her father's death.

    (Cô ấy đắm chìm trong nỗi buồn sau cái chết của cha.)

3. Abandon to temptation

Ý nghĩa: Đầu hàng trước cám dỗ, không thể cưỡng lại sự hấp dẫn.

  • Ví dụ:

    He abandoned himself to temptation and ate the entire cake.

    (Anh ấy không thể cưỡng lại cám dỗ và ăn hết chiếc bánh.)

4. Abandon to the elements

Ý nghĩa: Bỏ mặc ai đó hoặc cái gì đó cho sự tác động của thiên nhiên hoặc hoàn cảnh bên ngoài.

  • Ví dụ:

    The hikers were abandoned to the elements during the storm.

    (Những người đi bộ bị bỏ mặc dưới tác động của thiên nhiên trong cơn bão.)

5. Abandon to fate

Ý nghĩa: Buông xuôi và để mặc số phận quyết định, không làm gì thêm.

  • Ví dụ:

    Feeling hopeless, he abandoned himself to fate.

    (Cảm thấy tuyệt vọng, anh ấy để mặc số phận quyết định.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abandon To

1. Abandon to the mercy of

Ý nghĩa: Bỏ mặc ai đó hoặc cái gì đó để tùy thuộc vào sự nhân từ hoặc lòng thương xót của ai đó, thường là trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

  • Ví dụ:

    The survivors were abandoned to the mercy of the storm.

    (Những người sống sót bị bỏ mặc trước sự thương xót của cơn bão.)

2. Abandon to the whims of fate

Ý nghĩa: Đầu hàng trước số phận, không thể thay đổi hay kiểm soát kết quả của tình huống.

  • Ví dụ:

    After the failure of his project, he abandoned himself to the whims of fate.

    (Sau khi dự án thất bại, anh ấy buông xuôi số phận.)

3. Abandon to chance

Ý nghĩa: Để mọi thứ xảy ra một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch hay sự chuẩn bị nào.

  • Ví dụ:

    They abandoned their trip to chance, hoping for the best.

    (Họ để chuyến đi của mình vào sự ngẫu nhiên, hy vọng điều tốt nhất sẽ đến.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandon To

Từ Đồng Nghĩa

  • Give in to: Đầu hàng, nhượng bộ, đặc biệt là trong một tình huống cảm xúc hoặc khó khăn.
    • Ví dụ:

      He gave in to his emotions and started crying.

      (Anh ấy đã đầu hàng cảm xúc của mình và bắt đầu khóc.)

  • Surrender to: Đầu hàng, từ bỏ quyền kiểm soát và để tình huống hay cảm xúc chi phối.
    • Ví dụ:

      She surrendered to the temptation and ate the cake.

      (Cô ấy đầu hàng trước cám dỗ và ăn chiếc bánh.)

  • Submit to: Chấp nhận hoặc phục tùng một điều gì đó, đặc biệt là khi không thể kháng cự.
    • Ví dụ:

      He submitted to the pressure and made the difficult decision.

      (Anh ấy đã chịu áp lực và đưa ra quyết định khó khăn.)

Từ Trái Nghĩa

  • Resist: Kháng cự, không đầu hàng hoặc từ bỏ.
    • Ví dụ:

      She resisted the temptation and decided not to eat the cake.

      (Cô ấy đã kháng cự cám dỗ và quyết định không ăn chiếc bánh.)

  • Fight against: Chống lại, không chấp nhận một tình huống hoặc cảm xúc nào đó.
    • Ví dụ:

      He fought against the urge to quit and continued working hard.

      (Anh ấy chống lại sự cám dỗ bỏ cuộc và tiếp tục làm việc chăm chỉ.)

  • Defy: Thách thức, không tuân theo hoặc từ chối bị chi phối bởi một điều gì đó.
    • Ví dụ:

      She defied the odds and succeeded in the difficult task.

      (Cô ấy đã thách thức những khó khăn và thành công trong công việc khó khăn.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandon To

1. Subject + Abandon + Object + to + Noun

Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động từ bỏ hoặc buông xuôi cái gì đó hoặc ai đó cho một tình huống hoặc trạng thái nào đó.

  • Ví dụ:

    The villagers abandoned their homes to the rising floodwaters.

    (Những người dân làng bỏ lại nhà cửa cho dòng nước lũ dâng cao.)

  • Ví dụ:

    He abandoned himself to despair after losing his job.

    (Anh ấy buông xuôi trong tuyệt vọng sau khi mất việc.)

2. Subject + Abandon + Object + to + Verb (ing form)

Ý nghĩa: Cấu trúc này diễn tả hành động từ bỏ hoàn toàn và để mình chìm đắm trong một cảm xúc hoặc hành động nào đó.

  • Ví dụ:

    She abandoned herself to crying after hearing the sad news.

    (Cô ấy buông xuôi vào nỗi khóc sau khi nghe tin buồn.)

  • Ví dụ:

    He abandoned himself to dancing at the party.

    (Anh ấy đắm chìm trong việc nhảy múa tại bữa tiệc.)

3. Subject + Abandon + Object + to + Adjective

Ý nghĩa: Cấu trúc này diễn tả việc để ai đó hoặc cái gì đó chịu sự tác động của một tính từ cụ thể, đặc biệt là khi tình huống đó có thể là tiêu cực hoặc khó khăn.

  • Ví dụ:

    He abandoned himself to the cold of the night.

    (Anh ấy buông xuôi trước cái lạnh của đêm tối.)

  • Ví dụ:

    She abandoned herself to the emptiness she felt inside.

    (Cô ấy buông xuôi trong cảm giác trống rỗng mà cô ấy cảm nhận được bên trong.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Abandon To

1. Abandon to the mercy of

Ý nghĩa: Bỏ mặc ai đó hoặc cái gì đó, để tùy thuộc vào lòng thương xót hoặc sự nhân từ, thường là trong tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

  • Ví dụ:

    The injured were abandoned to the mercy of the storm.

    (Những người bị thương bị bỏ mặc trước sự thương xót của cơn bão.)

2. Abandon to despair

Ý nghĩa: Buông xuôi trong sự tuyệt vọng, không còn hy vọng gì nữa.

  • Ví dụ:

    After the news of his failure, he abandoned himself to despair.

    (Sau khi nghe tin thất bại, anh ấy buông xuôi trong sự tuyệt vọng.)

3. Abandon to fate

Ý nghĩa: Đầu hàng trước số phận, không còn làm gì để thay đổi tình huống.

  • Ví dụ:

    She abandoned herself to fate after the tragic accident.

    (Cô ấy buông xuôi số phận sau vụ tai nạn bi thảm.)

Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Abandon To

1. "Abandon to" không bao giờ đi với tân ngữ trực tiếp

Ý nghĩa: Mặc dù "abandon" có thể được sử dụng như một động từ chuyển tiếp trong nhiều trường hợp khác, khi đi với "to", nó không bao giờ được theo sau bởi một tân ngữ trực tiếp. Thay vào đó, một giới từ hoặc cụm danh từ (có thể là một trạng thái hoặc cảm xúc) phải theo sau "to".

  • Ví dụ sai:

    He abandoned his family to the streets.

    (Anh ấy bỏ lại gia đình mình cho những con phố.)

    Giải thích: Câu này là sai vì "abandon" không thể đi trực tiếp với "his family" trong trường hợp này, thay vào đó, câu phải dùng một trạng thái hoặc cảm xúc (ví dụ: "abandoned to the streets" có thể được thay thế).

  • Ví dụ đúng:

    He abandoned himself to despair.

    (Anh ấy buông xuôi trong tuyệt vọng.)

2. "Abandon to" không dùng trong thể bị động

Ý nghĩa: Cấu trúc "abandon to" không được sử dụng trong câu bị động, vì động từ này thường diễn tả hành động chủ động của người thực hiện, thay vì là đối tượng bị bỏ mặc.

  • Ví dụ sai:

    He was abandoned to despair by his failure.

    (Anh ấy bị bỏ mặc trong tuyệt vọng bởi sự thất bại của mình.)

    Giải thích: Câu này không phù hợp vì "abandon to" không dùng trong thể bị động trong ngữ cảnh này.

  • Ví dụ đúng:

    He abandoned himself to despair after his failure.

    (Anh ấy buông xuôi trong tuyệt vọng sau thất bại của mình.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandon To

1. Ngữ Cảnh Mô Tả Việc Từ Bỏ Hoàn Toàn

Ý nghĩa: Từ "abandon to" thường được sử dụng để diễn tả việc từ bỏ một điều gì đó một cách hoàn toàn và không kiểm soát. Ngữ cảnh này có thể liên quan đến cảm xúc, hành động, hoặc một trạng thái nào đó mà người đó hoàn toàn chịu sự chi phối.

  • Ví dụ:

    She abandoned herself to the joy of the moment.

    (Cô ấy đắm chìm trong niềm vui của khoảnh khắc.)

  • Ví dụ:

    After the loss, he abandoned himself to sorrow.

    (Sau mất mát, anh ấy đã buông xuôi trong nỗi buồn.)

2. Ngữ Cảnh Mô Tả Việc Bỏ Rơi Ai Đó Trong Một Tình Huống Khó Khăn

Ý nghĩa: "Abandon to" có thể được dùng trong các ngữ cảnh mô tả việc ai đó bị bỏ lại một mình trong tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, không có sự giúp đỡ hay hỗ trợ.

  • Ví dụ:

    The survivors were abandoned to the mercy of the wilderness.

    (Những người sống sót bị bỏ lại trước sự thương xót của thiên nhiên hoang dã.)

  • Ví dụ:

    He was abandoned to the elements after the shipwreck.

    (Anh ấy bị bỏ mặc trước những yếu tố thiên nhiên sau vụ đắm tàu.)

3. Ngữ Cảnh Mô Tả Việc Đầu Hàng Hoàn Toàn Trước Một Cảm Xúc Hoặc Tình Huống

Ý nghĩa: Câu "abandon to" có thể diễn tả việc đầu hàng hoàn toàn trước một cảm xúc mạnh mẽ hoặc một tình huống mà người đó không còn khả năng kiểm soát hoặc kháng cự.

  • Ví dụ:

    He abandoned himself to anger when he heard the news.

    (Anh ấy buông xuôi trong cơn tức giận khi nghe tin.)

  • Ví dụ:

    She abandoned herself to fear during the dark storm.

    (Cô ấy buông xuôi trong nỗi sợ hãi khi cơn bão đen kéo đến.)

Featured Articles