Chủ đề abandon ship: "Abandon Ship" là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa cả đen lẫn bóng, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như hàng hải, kinh doanh, chính trị và đời sống. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá ý nghĩa, cách sử dụng, ví dụ câu cụ thể giúp bạn hiểu và áp dụng chính xác cụm từ này.
Mục lục
- Cụm Từ Abandon Ship Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abandon Ship (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Abandon Ship (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandon Ship (Collocations)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abandon Ship
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandon Ship
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandon Ship
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Abandon Ship
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandon Ship
Cụm Từ Abandon Ship Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abandon ship" có nghĩa là rời khỏi tàu ngay lập tức, thường trong tình huống khẩn cấp khi con tàu gặp nguy hiểm như chìm hoặc cháy.
Ví dụ: The captain ordered the crew to abandon ship as the vessel was sinking rapidly.
(Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn rời khỏi tàu vì con tàu đang chìm nhanh chóng.)
Phiên Âm:
/əˈbændən ʃɪp/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abandon Ship (Cụm Từ)
1. The crew had to abandon ship after the engine caught fire.
(Thủy thủ đoàn phải rời khỏi tàu sau khi động cơ bốc cháy.)
2. The captain gave the order to abandon ship when the water started flooding the deck.
(Thuyền trưởng ra lệnh rời khỏi tàu khi nước bắt đầu tràn lên boong.)
3. Passengers were instructed to abandon ship and head for the lifeboats.
(Hành khách được hướng dẫn rời khỏi tàu và đi về phía thuyền cứu sinh.)
4. In case of an emergency, the crew must be ready to abandon ship.
(Trong trường hợp khẩn cấp, thủy thủ đoàn phải sẵn sàng rời khỏi tàu.)
5. They had no choice but to abandon ship when the hull was damaged.
(Họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc rời khỏi tàu khi thân tàu bị hư hại.)
Mẫu Cụm Từ Abandon Ship (Phrase Patterns)
1. "Abandon ship" (dùng độc lập như một mệnh lệnh)
Được sử dụng trong tình huống khẩn cấp khi cần ra lệnh rời khỏi tàu ngay lập tức.
Ví dụ: "Abandon ship! Everyone to the lifeboats!"
(Rời khỏi tàu ngay! Mọi người lên thuyền cứu sinh!)
2. "To abandon ship" (dùng với động từ "to")
Dùng để mô tả hành động rời khỏi tàu trong trường hợp nguy hiểm.
Ví dụ: "The sailors had no choice but to abandon ship."
(Các thủy thủ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc rời khỏi tàu.)
3. "Be forced to abandon ship" (bị buộc phải rời khỏi tàu)
Diễn tả tình huống khi ai đó không muốn nhưng bắt buộc phải rời tàu.
Ví dụ: "They were forced to abandon ship after the explosion."
(Họ bị buộc phải rời khỏi tàu sau vụ nổ.)
4. "Order to abandon ship" (ra lệnh rời khỏi tàu)
Diễn tả hành động của người có thẩm quyền ra lệnh cho thủy thủ đoàn rời tàu.
Ví dụ: "The captain gave the order to abandon ship as the vessel was sinking."
(Thuyền trưởng ra lệnh rời tàu khi con tàu đang chìm.)
5. "Prepare to abandon ship" (chuẩn bị rời khỏi tàu)
Diễn tả việc chuẩn bị sẵn sàng rời tàu trong trường hợp khẩn cấp.
Ví dụ: "The crew prepared to abandon ship as the storm worsened."
(Thủy thủ đoàn chuẩn bị rời tàu khi cơn bão trở nên tồi tệ hơn.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandon Ship (Collocations)
1. "Order to abandon ship" (ra lệnh rời tàu)
Dùng để diễn tả lệnh chính thức yêu cầu thủy thủ đoàn và hành khách rời khỏi tàu.
Ví dụ: "The captain gave the order to abandon ship as the fire spread rapidly."
(Thuyền trưởng ra lệnh rời tàu khi ngọn lửa lan nhanh.)
2. "Forced to abandon ship" (bị buộc phải rời tàu)
Diễn tả việc phải rời khỏi tàu do tình huống khẩn cấp ngoài ý muốn.
Ví dụ: "The crew was forced to abandon ship after the collision with an iceberg."
(Thủy thủ đoàn buộc phải rời tàu sau khi va chạm với tảng băng trôi.)
3. "Prepare to abandon ship" (chuẩn bị rời tàu)
Diễn tả quá trình chuẩn bị sẵn sàng để rời khỏi tàu khi gặp nguy hiểm.
Ví dụ: "The crew was told to prepare to abandon ship as the water flooded the lower decks."
(Thủy thủ đoàn được yêu cầu chuẩn bị rời tàu khi nước tràn vào các boong tàu dưới.)
4. "Have to abandon ship" (phải rời tàu)
Diễn tả trường hợp bắt buộc phải rời tàu do tình huống nguy hiểm.
Ví dụ: "They had to abandon ship when the engine room caught fire."
(Họ phải rời khỏi tàu khi phòng máy bốc cháy.)
5. "Decide to abandon ship" (quyết định rời tàu)
Dùng để diễn tả việc có chủ đích rời khỏi tàu khi cảm thấy không an toàn.
Ví dụ: "The captain decided to abandon ship after all rescue efforts failed."
(Thuyền trưởng quyết định rời tàu sau khi mọi nỗ lực cứu hộ đều thất bại.)
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abandon Ship
1. "Abandon ship" (rời bỏ khi có vấn đề)
Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "abandon ship" có nghĩa là rời bỏ một dự án, công việc hoặc tổ chức khi nó gặp khó khăn hoặc có nguy cơ thất bại.
Ví dụ: "Many investors decided to abandon ship when the company's stocks started to drop."
(Nhiều nhà đầu tư quyết định rút lui khi cổ phiếu của công ty bắt đầu giảm.)
2. "Like rats abandoning a sinking ship" (như chuột rời bỏ con tàu đang chìm)
Thành ngữ này ám chỉ những người rời bỏ một tổ chức, công ty hoặc dự án khi nó bắt đầu gặp vấn đề, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ: "As soon as the company started facing financial trouble, employees left like rats abandoning a sinking ship."
(Ngay khi công ty bắt đầu gặp khó khăn tài chính, nhân viên rời đi như chuột rời bỏ con tàu đang chìm.)
3. "Jump ship" (rời bỏ đột ngột)
Diễn tả hành động đột ngột rời bỏ công việc, nhóm hoặc tổ chức, đặc biệt là khi có cơ hội tốt hơn hoặc khi tình hình trở nên tồi tệ.
Ví dụ: "Several key managers decided to jump ship when the company announced layoffs."
(Một số quản lý chủ chốt quyết định rời bỏ công ty khi thông báo sa thải nhân viên được đưa ra.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandon Ship
Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)
1. "Evacuate" (sơ tán, rời khỏi)
Dùng để chỉ hành động rời khỏi một nơi nguy hiểm, tương tự như "abandon ship" khi tàu gặp nguy hiểm.
Ví dụ: "The crew was ordered to evacuate the ship immediately."
(Thủy thủ đoàn được lệnh sơ tán khỏi tàu ngay lập tức.)
2. "Desert" (bỏ rơi, rời bỏ)
Dùng để diễn tả việc rời bỏ một nơi hoặc một nhóm người khi họ cần giúp đỡ.
Ví dụ: "The soldiers refused to desert their post even in the harsh conditions."
(Những người lính từ chối rời bỏ vị trí của họ ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.)
3. "Jump ship" (rời bỏ đột ngột)
Diễn tả hành động rời khỏi một tổ chức hoặc công việc một cách đột ngột, thường vì lợi ích cá nhân.
Ví dụ: "Several employees jumped ship when the company faced bankruptcy."
(Nhiều nhân viên rời bỏ công ty khi nó đối mặt với nguy cơ phá sản.)
4. "Flee" (chạy trốn, bỏ chạy)
Diễn tả hành động rời bỏ một nơi vì nguy hiểm hoặc sợ hãi.
Ví dụ: "They had to flee the sinking ship before it was too late."
(Họ phải chạy trốn khỏi con tàu đang chìm trước khi quá muộn.)
Từ Trái Nghĩa (Antonyms)
1. "Stay aboard" (ở lại trên tàu)
Diễn tả hành động tiếp tục ở lại trên tàu thay vì rời bỏ nó.
Ví dụ: "Despite the fire, some crew members decided to stay aboard and fight it."
(Bất chấp đám cháy, một số thành viên thủy thủ đoàn quyết định ở lại trên tàu để dập lửa.)
2. "Remain" (ở lại, không rời đi)
Diễn tả việc tiếp tục ở lại một vị trí hoặc tình huống thay vì rời đi.
Ví dụ: "The captain remained on board until all passengers were safe."
(Thuyền trưởng ở lại trên tàu cho đến khi tất cả hành khách an toàn.)
3. "Hold fast" (giữ vững vị trí, không rời đi)
Diễn tả việc không rời bỏ một nơi ngay cả khi có khó khăn hoặc nguy hiểm.
Ví dụ: "The sailors held fast despite the storm."
(Các thủy thủ vẫn giữ vững vị trí bất chấp cơn bão.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandon Ship
1. "Abandon ship" + when + [dangerous situation]
Dùng để diễn tả hành động rời bỏ tàu khi có tình huống nguy hiểm.
Ví dụ: "The crew had to abandon ship when the fire spread to the engine room."
(Thủy thủ đoàn phải rời bỏ tàu khi ngọn lửa lan đến phòng động cơ.)
2. "Be forced to abandon ship" + due to + [reason]
Dùng để diễn tả việc bị buộc phải rời khỏi tàu vì một lý do cụ thể.
Ví dụ: "They were forced to abandon ship due to a severe storm."
(Họ buộc phải rời bỏ tàu do một cơn bão dữ dội.)
3. "Abandon ship" + before + [event happens]
Dùng để diễn tả việc rời bỏ tàu trước khi một sự kiện tồi tệ xảy ra.
Ví dụ: "The passengers abandoned ship before it completely sank."
(Hành khách đã rời bỏ tàu trước khi nó chìm hoàn toàn.)
4. "People are abandoning ship" + as + [reason]
Dùng để diễn tả việc nhiều người rời bỏ một tổ chức hoặc công ty khi có vấn đề xảy ra.
Ví dụ: "Employees are abandoning ship as the company faces bankruptcy."
(Nhân viên đang rời bỏ công ty khi nó đối mặt với nguy cơ phá sản.)
5. "Decide to abandon ship" + rather than + [alternative action]
Dùng để diễn tả quyết định rời bỏ tàu thay vì làm một hành động khác.
Ví dụ: "The captain decided to abandon ship rather than risk more lives."
(Thuyền trưởng quyết định rời bỏ tàu thay vì mạo hiểm thêm mạng sống.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Abandon Ship
1. "Abandon ship!"
Mệnh lệnh thường dùng trong tình huống khẩn cấp trên tàu, yêu cầu mọi người rời bỏ tàu ngay lập tức.
Ví dụ: "The captain shouted, 'Abandon ship!' as the vessel started to sink."
(Thuyền trưởng hét lên, 'Rời tàu ngay!' khi con tàu bắt đầu chìm.)
2. "To abandon ship figuratively"
Dùng để diễn tả việc rời bỏ một tổ chức, dự án hoặc tình huống khó khăn trước khi nó thất bại.
Ví dụ: "Many investors abandoned ship when the company's stocks plummeted."
(Nhiều nhà đầu tư đã rời bỏ công ty khi giá cổ phiếu giảm mạnh.)
3. "Last to abandon ship"
Cụm từ diễn tả người chịu trách nhiệm hoặc lãnh đạo là người rời khỏi tình huống cuối cùng, thường mang ý nghĩa về trách nhiệm.
Ví dụ: "A true leader is always the last to abandon ship."
(Một nhà lãnh đạo thực thụ luôn là người rời tàu cuối cùng.)
4. "Abandon ship mentality"
Chỉ tư duy hoặc thái độ sẵn sàng rời bỏ một tổ chức hoặc dự án khi gặp khó khăn.
Ví dụ: "The team suffered from an abandon ship mentality after the project hit financial trouble."
(Nhóm đã có tư duy rời bỏ khi dự án gặp vấn đề tài chính.)
5. "Abandon ship procedure"
Cụm từ chỉ các bước hoặc quy trình chính thức để sơ tán khỏi một con tàu trong trường hợp khẩn cấp.
Ví dụ: "Every sailor must be familiar with the abandon ship procedure."
(Mọi thủy thủ đều phải quen thuộc với quy trình rời tàu khẩn cấp.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandon Ship
1. Ngữ cảnh hàng hải (Maritime Context)
"Abandon ship" được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, khi một con tàu đang gặp nguy hiểm nghiêm trọng như bị chìm hoặc cháy và yêu cầu thủy thủ đoàn cũng như hành khách rời tàu ngay lập tức.
Ví dụ: "The captain ordered everyone to abandon ship as the fire spread rapidly."
(Thuyền trưởng ra lệnh cho mọi người rời tàu ngay lập tức khi ngọn lửa lan nhanh.)
2. Ngữ cảnh kinh doanh và tài chính (Business and Financial Context)
Cụm từ này có thể được sử dụng trong kinh doanh để chỉ việc nhân viên hoặc cổ đông rời bỏ một công ty khi nó gặp khó khăn tài chính.
Ví dụ: "As soon as the company showed signs of bankruptcy, many employees decided to abandon ship."
(Ngay khi công ty có dấu hiệu phá sản, nhiều nhân viên đã quyết định rời bỏ.)
3. Ngữ cảnh chính trị (Political Context)
Trong chính trị, "abandon ship" có thể được dùng khi một chính trị gia hoặc một nhóm người rời bỏ một đảng phái hoặc tổ chức do bất đồng hoặc khó khăn.
Ví dụ: "Many party members abandoned ship after the leader was accused of corruption."
(Nhiều thành viên trong đảng đã rời bỏ sau khi lãnh đạo bị cáo buộc tham nhũng.)
4. Ngữ cảnh dự án và công việc (Project and Workplace Context)
Thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả việc mọi người từ bỏ một dự án khi nó không có dấu hiệu thành công.
Ví dụ: "The engineers abandoned ship when they realized the project was doomed to fail."
(Các kỹ sư đã rời bỏ dự án khi họ nhận ra nó không thể thành công.)
5. Ngữ cảnh cá nhân và tâm lý (Personal and Psychological Context)
Trong đời sống cá nhân, "abandon ship" có thể được sử dụng để mô tả hành động rời bỏ một tình huống khó khăn hoặc một mối quan hệ đang rạn nứt.
Ví dụ: "He abandoned ship when the relationship became too toxic."
(Anh ấy đã rời bỏ khi mối quan hệ trở nên quá độc hại.)