Chủ đề abandon evil conduct: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cụm từ "Abandon Evil Conduct", hiểu rõ nghĩa của nó, và cách sử dụng trong các tình huống thực tế. Từ này mang thông điệp mạnh mẽ về việc từ bỏ hành vi xấu và sống tích cực hơn, giúp bạn làm chủ ngôn ngữ và cải thiện hành vi trong cuộc sống hàng ngày.
Mục lục
- Cụm Từ Abandon Evil Conduct Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abandon Evil Conduct (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Abandon Evil Conduct (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Abandon Evil Conduct Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandon Evil Conduct (Collocations)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abandon Evil Conduct
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandon Evil Conduct
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandon Evil Conduct
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandon Evil Conduct
Cụm Từ Abandon Evil Conduct Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abandon Evil Conduct" có nghĩa là từ bỏ hoặc ngừng thực hiện hành vi xấu hoặc tội lỗi. Cụm từ này có thể chỉ hành động dừng lại việc làm sai trái hoặc không đạo đức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He decided to abandon evil conduct and start living a righteous life." (Anh ấy quyết định từ bỏ hành vi xấu và bắt đầu sống một cuộc đời chính trực.)
Phiên Âm:
/əˈbændən ˈiːvəl ˈkɒndʌkt/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abandon Evil Conduct (Cụm Từ)
1. He made the decision to abandon evil conduct and lead a more virtuous life. (Anh ấy đã quyết định từ bỏ hành vi xấu và sống một cuộc đời đạo đức hơn.)
2. In order to find peace, she had to abandon evil conduct and embrace kindness. (Để tìm thấy sự bình yên, cô ấy phải từ bỏ hành vi xấu và đón nhận lòng tốt.)
3. The monk advised his followers to abandon evil conduct and practice meditation. (Vị hòa thượng khuyên các môn đồ của mình từ bỏ hành vi xấu và thực hành thiền.)
4. The court ordered the defendant to abandon evil conduct and make amends for his wrongdoings. (Tòa án yêu cầu bị cáo từ bỏ hành vi xấu và sửa chữa những lỗi lầm của mình.)
5. It is never too late to abandon evil conduct and strive to be a better person. (Không bao giờ là quá muộn để từ bỏ hành vi xấu và phấn đấu trở thành người tốt hơn.)
Mẫu Cụm Từ Abandon Evil Conduct (Phrase Patterns)
Cụm từ "Abandon Evil Conduct" có thể xuất hiện trong một số mẫu câu khác nhau, tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số mẫu cụ thể:
1. Subject + Verb + Abandon Evil Conduct
Trong mẫu này, "Abandon Evil Conduct" thường được sử dụng như một hành động mà chủ thể (subject) thực hiện. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của cụm từ.
Ví dụ: "He decided to abandon evil conduct after realizing its consequences." (Anh ấy quyết định từ bỏ hành vi xấu sau khi nhận ra hậu quả của nó.)
2. Subject + Verb + Abandon + Evil Conduct
Mẫu này có sự phân chia rõ ràng giữa động từ "abandon" và cụm từ "evil conduct", nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa là từ bỏ hành vi xấu.
Ví dụ: "She abandoned her evil conduct and vowed to live with integrity." (Cô ấy từ bỏ hành vi xấu và thề sẽ sống một cuộc đời chính trực.)
3. Subject + Verb + Abandon + Evil Conduct + for + [Reason/Goal]
Mẫu này có thể được sử dụng để chỉ rõ lý do hoặc mục đích của việc từ bỏ hành vi xấu.
Ví dụ: "The prisoner abandoned evil conduct for the sake of his family." (Người tù từ bỏ hành vi xấu vì lợi ích của gia đình anh ta.)
4. Subject + Verb + Abandon Evil Conduct + and + Verb
Mẫu này mô tả việc từ bỏ hành vi xấu và tiếp theo là hành động khác mà chủ thể thực hiện, thể hiện sự thay đổi trong hành vi.
Ví dụ: "The leader abandoned evil conduct and began to inspire others with positive actions." (Lãnh đạo từ bỏ hành vi xấu và bắt đầu truyền cảm hứng cho người khác bằng hành động tích cực.)
5. Subject + Verb + Abandon Evil Conduct + as + [Noun/Adjective]
Mẫu này dùng để giải thích hành động từ bỏ hành vi xấu như là một sự thay đổi trong bản chất hoặc thái độ của chủ thể.
Ví dụ: "The man abandoned evil conduct as a sign of his transformation." (Người đàn ông từ bỏ hành vi xấu như là dấu hiệu của sự biến đổi của mình.)
Cụm Từ Abandon Evil Conduct Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Abandon Evil Conduct" thường đi với một số giới từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giới từ thường đi cùng với cụm từ này và giải thích kèm theo ví dụ:
1. Abandon Evil Conduct for
Giới từ "for" thường được dùng để chỉ lý do hoặc mục đích khi từ bỏ hành vi xấu. Đây là một mẫu phổ biến trong việc thể hiện sự thay đổi hành vi vì một lý do cụ thể.
Ví dụ: "He abandoned evil conduct for the sake of his children." (Anh ấy từ bỏ hành vi xấu vì lợi ích của các con mình.)
2. Abandon Evil Conduct to
Giới từ "to" có thể được sử dụng khi cụm từ "abandon evil conduct" dẫn đến một hành động hoặc mục tiêu mới. Đây là mẫu được dùng khi nói về việc chuyển từ hành vi xấu sang hành động tốt hơn.
Ví dụ: "She abandoned evil conduct to lead a life of honesty and compassion." (Cô ấy từ bỏ hành vi xấu để sống một cuộc đời trung thực và đầy lòng từ bi.)
3. Abandon Evil Conduct in
Giới từ "in" có thể được sử dụng khi chỉ ra ngữ cảnh hoặc tình huống mà hành vi xấu được từ bỏ. Điều này giúp xác định môi trường hoặc hoàn cảnh cụ thể khi hành động này xảy ra.
Ví dụ: "The organization encouraged members to abandon evil conduct in the workplace." (Tổ chức khuyến khích các thành viên từ bỏ hành vi xấu tại nơi làm việc.)
4. Abandon Evil Conduct after
Giới từ "after" thường được sử dụng để chỉ thời điểm xảy ra hành động từ bỏ hành vi xấu, có thể là sau một sự kiện hoặc nhận thức nào đó.
Ví dụ: "He abandoned evil conduct after realizing the damage it caused to his relationships." (Anh ấy từ bỏ hành vi xấu sau khi nhận ra những tổn thương mà nó gây ra cho các mối quan hệ của mình.)
5. Abandon Evil Conduct with
Giới từ "with" có thể chỉ mối quan hệ hoặc sự hỗ trợ của ai đó trong việc từ bỏ hành vi xấu. Điều này có thể ám chỉ sự giúp đỡ hoặc ảnh hưởng từ người khác khi hành động từ bỏ này diễn ra.
Ví dụ: "She abandoned evil conduct with the help of her counselor." (Cô ấy từ bỏ hành vi xấu với sự giúp đỡ của cố vấn của mình.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abandon Evil Conduct (Collocations)
Cụm từ "Abandon Evil Conduct" có thể kết hợp với một số cụm từ (collocations) trong tiếng Anh, tạo thành các cụm từ phổ biến với nghĩa rõ ràng. Dưới đây là các cụm từ thường gặp đi với "Abandon Evil Conduct" và giải thích kèm theo ví dụ:
1. Abandon Evil Conduct Completely
Cụm từ này chỉ hành động từ bỏ hoàn toàn hành vi xấu, không còn tái phạm hoặc tiếp tục hành động sai trái.
Ví dụ: "After the intervention, he abandoned evil conduct completely and turned his life around." (Sau sự can thiệp, anh ấy từ bỏ hoàn toàn hành vi xấu và thay đổi cuộc đời mình.)
2. Abandon Evil Conduct for Good
Collocation này ám chỉ việc từ bỏ hành vi xấu một cách vĩnh viễn, không quay lại hoặc tái phạm.
Ví dụ: "She abandoned evil conduct for good and chose to live a righteous life." (Cô ấy từ bỏ hành vi xấu vĩnh viễn và chọn sống một cuộc đời chính trực.)
3. Abandon Evil Conduct and Embrace Virtue
Cụm từ này thể hiện hành động không chỉ từ bỏ hành vi xấu mà còn bắt đầu thực hành các đức hạnh, lối sống tốt đẹp hơn.
Ví dụ: "He abandoned evil conduct and embraced virtue, becoming a role model for others." (Anh ấy từ bỏ hành vi xấu và đón nhận đức hạnh, trở thành hình mẫu cho người khác.)
4. Abandon Evil Conduct in Favor of
Cụm từ này chỉ việc từ bỏ hành vi xấu để chọn một lựa chọn tốt đẹp hơn hoặc có lợi hơn.
Ví dụ: "She abandoned evil conduct in favor of helping others and living a peaceful life." (Cô ấy từ bỏ hành vi xấu để chọn giúp đỡ người khác và sống một cuộc sống bình yên.)
5. Abandon Evil Conduct with the Help of
Collocation này chỉ việc từ bỏ hành vi xấu với sự giúp đỡ của ai đó, như gia đình, bạn bè hoặc chuyên gia.
Ví dụ: "With the help of his mentor, he abandoned evil conduct and started a new chapter in his life." (Với sự giúp đỡ của người cố vấn, anh ấy từ bỏ hành vi xấu và bắt đầu một chương mới trong cuộc đời.)
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abandon Evil Conduct
Cụm từ "Abandon Evil Conduct" có thể liên quan đến một số thành ngữ và cách diễn đạt trong tiếng Anh. Dưới đây là các thành ngữ và cách diễn đạt chứa hoặc liên quan đến cụm từ này cùng với giải thích và ví dụ:
1. Turn Over a New Leaf
Thành ngữ này ám chỉ việc thay đổi hành vi hoặc thái độ theo hướng tích cực, từ bỏ thói quen xấu hoặc hành vi sai trái. Nó có thể dùng để chỉ việc từ bỏ hành vi xấu như "abandon evil conduct."
Ví dụ: "After years of bad decisions, he finally decided to turn over a new leaf and abandon evil conduct." (Sau nhiều năm quyết định sai lầm, cuối cùng anh ấy quyết định làm lại cuộc đời và từ bỏ hành vi xấu.)
2. Make a Clean Break
Thành ngữ này có nghĩa là cắt đứt hoàn toàn với quá khứ, đặc biệt là với những hành vi hoặc thói quen xấu. Nó tương tự như việc từ bỏ hành vi xấu một cách dứt khoát.
Ví dụ: "She made a clean break from her past and abandoned evil conduct once and for all." (Cô ấy hoàn toàn cắt đứt với quá khứ và từ bỏ hành vi xấu mãi mãi.)
3. Turn the Corner
Thành ngữ này dùng để chỉ một bước ngoặt tích cực trong cuộc sống, đặc biệt là khi một người từ bỏ thói quen xấu hoặc hành vi sai trái và bắt đầu thay đổi theo hướng tốt hơn.
Ví dụ: "After years of struggle, he finally turned the corner and abandoned evil conduct." (Sau nhiều năm đấu tranh, cuối cùng anh ấy đã bước qua bước ngoặt và từ bỏ hành vi xấu.)
4. Break Free from Evil
Cụm từ này diễn tả hành động giải thoát khỏi những thói quen, hành vi xấu, tương tự như việc từ bỏ hành vi xấu hoặc tội lỗi trong "abandon evil conduct."
Ví dụ: "The young man broke free from evil and abandoned his bad habits." (Chàng trai trẻ đã giải thoát mình khỏi cái xấu và từ bỏ những thói quen xấu.)
5. Leave the Past Behind
Thành ngữ này ám chỉ việc từ bỏ quá khứ, đặc biệt là những hành vi hoặc thói quen sai trái, để tiến về phía trước với một cuộc sống mới tốt đẹp hơn.
Ví dụ: "He left the past behind and abandoned evil conduct to start a new chapter in life." (Anh ấy đã bỏ lại quá khứ và từ bỏ hành vi xấu để bắt đầu một chương mới trong cuộc đời.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abandon Evil Conduct
Từ Đồng Nghĩa
Cụm từ "Abandon Evil Conduct" có một số từ đồng nghĩa, giúp diễn tả ý nghĩa tương tự hoặc gần giống về việc từ bỏ hành vi xấu hoặc không đạo đức.
1. Renounce Evil Behavior
Từ "Renounce" có nghĩa là từ bỏ hoặc từ chối một điều gì đó, trong trường hợp này là hành vi xấu. Từ này mang ý nghĩa dứt khoát, có tính cam kết.
Ví dụ: "He renounced evil behavior after attending the rehabilitation program." (Anh ấy từ bỏ hành vi xấu sau khi tham gia chương trình phục hồi.)
2. Forsake Immoral Actions
"Forsake" là một từ tương tự với "abandon", chỉ hành động từ bỏ một cái gì đó một cách hoàn toàn. "Immoral actions" ám chỉ những hành vi không đạo đức.
Ví dụ: "She forsake immoral actions to lead a more virtuous life." (Cô ấy từ bỏ những hành động không đạo đức để sống một cuộc đời đức hạnh hơn.)
3. Give Up Wicked Behavior
"Give up" là cách diễn đạt phổ biến trong việc từ bỏ một thói quen xấu hoặc hành vi sai trái. "Wicked behavior" chỉ những hành vi xấu xa hoặc tội lỗi.
Ví dụ: "He gave up wicked behavior and started focusing on his studies." (Anh ấy từ bỏ hành vi xấu và bắt đầu tập trung vào việc học.)
4. Discard Unethical Conduct
"Discard" có nghĩa là vứt bỏ hoặc loại bỏ, và "unethical conduct" là hành vi không đạo đức, thiếu phẩm hạnh.
Ví dụ: "She decided to discard unethical conduct and embrace honesty." (Cô ấy quyết định từ bỏ hành vi không đạo đức và chấp nhận sự trung thực.)
Từ Trái Nghĩa
Ngược lại với "Abandon Evil Conduct", có một số từ trái nghĩa thể hiện sự duy trì hoặc tiếp tục hành động xấu hoặc tội lỗi.
1. Persist in Evil Behavior
"Persist in" có nghĩa là kiên trì hoặc tiếp tục một điều gì đó trong một thời gian dài. Khi kết hợp với "evil behavior", nó có nghĩa là tiếp tục duy trì hành vi xấu.
Ví dụ: "Despite the warnings, he persisted in evil behavior." (Mặc dù đã có cảnh báo, anh ấy vẫn tiếp tục hành vi xấu.)
2. Embrace Wickedness
"Embrace" có nghĩa là chấp nhận hoặc ôm lấy, và khi đi với "wickedness" (cái xấu), nó chỉ hành động tiếp nhận hoặc duy trì cái xấu, tội lỗi.
Ví dụ: "He chose to embrace wickedness and turned his back on goodness." (Anh ấy chọn tiếp nhận cái xấu và quay lưng với điều thiện.)
3. Continue Immoral Actions
Ở đây, "continue" có nghĩa là tiếp tục, và khi kết hợp với "immoral actions" (hành động vô đạo đức), nó thể hiện việc duy trì những hành động sai trái.
Ví dụ: "She continued immoral actions despite knowing the consequences." (Cô ấy tiếp tục các hành động vô đạo đức mặc dù biết hậu quả.)
4. Uphold Corrupt Behavior
"Uphold" có nghĩa là duy trì hoặc bảo vệ một điều gì đó, và khi kết hợp với "corrupt behavior", nó chỉ việc duy trì hành vi tham nhũng hoặc tội lỗi.
Ví dụ: "They upheld corrupt behavior to secure their own interests." (Họ duy trì hành vi tham nhũng để bảo vệ lợi ích của mình.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abandon Evil Conduct
Cụm từ "Abandon Evil Conduct" có thể được sử dụng trong một số cấu trúc câu khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích diễn đạt. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến và ví dụ minh họa:
1. Subject + Verb + Abandon Evil Conduct
Cấu trúc này được sử dụng khi chủ ngữ (subject) thực hiện hành động từ bỏ hành vi xấu (abandon evil conduct). Đây là cấu trúc đơn giản nhất và được dùng phổ biến nhất.
Ví dụ: "He decided to abandon evil conduct and lead a better life." (Anh ấy quyết định từ bỏ hành vi xấu và sống một cuộc đời tốt đẹp hơn.)
2. Subject + Verb + Abandon + Evil Conduct + for + [Reason/Goal]
Cấu trúc này thêm yếu tố lý do hoặc mục tiêu cho hành động từ bỏ hành vi xấu. Đây là một cách diễn đạt rõ ràng lý do vì sao hành động đó được thực hiện.
Ví dụ: "She abandoned evil conduct for the sake of her family." (Cô ấy từ bỏ hành vi xấu vì lợi ích của gia đình.)
3. Subject + Verb + Abandon + Evil Conduct + and + Verb
Cấu trúc này kết hợp hành động từ bỏ hành vi xấu với một hành động khác, cho thấy sự thay đổi trong hành vi của chủ ngữ.
Ví dụ: "He abandoned evil conduct and started to help others." (Anh ấy từ bỏ hành vi xấu và bắt đầu giúp đỡ người khác.)
4. Subject + Verb + Abandon Evil Conduct + as + [Noun/Adjective]
Cấu trúc này diễn tả hành động từ bỏ hành vi xấu như một sự thay đổi trong bản chất hoặc thái độ của chủ ngữ.
Ví dụ: "She abandoned evil conduct as a sign of her transformation." (Cô ấy từ bỏ hành vi xấu như một dấu hiệu của sự biến đổi của mình.)
5. Subject + Verb + Abandon Evil Conduct + in + [Context/Situation]
Cấu trúc này thể hiện rằng hành động từ bỏ hành vi xấu xảy ra trong một ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể nào đó.
Ví dụ: "The government urged people to abandon evil conduct in times of crisis." (Chính phủ kêu gọi mọi người từ bỏ hành vi xấu trong thời kỳ khủng hoảng.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abandon Evil Conduct
Cụm từ "Abandon Evil Conduct" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường là khi nói về việc từ bỏ hành vi xấu hoặc không đạo đức. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ này:
1. Ngữ Cảnh Từ Bỏ Thói Quen Xấu
Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động từ bỏ những thói quen hoặc hành vi xấu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là những hành vi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến bản thân hoặc người khác.
Ví dụ: "After years of making poor choices, he finally decided to abandon evil conduct and focus on his career." (Sau nhiều năm đưa ra những quyết định sai lầm, cuối cùng anh ấy quyết định từ bỏ hành vi xấu và tập trung vào sự nghiệp của mình.)
2. Ngữ Cảnh Tôn Trọng Lẽ Phải và Đạo Đức
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc theo đuổi sự chính trực và từ bỏ các hành vi vô đạo đức để sống một cuộc đời tốt đẹp hơn.
Ví dụ: "She chose to abandon evil conduct and embrace honesty as her guiding principle." (Cô ấy chọn từ bỏ hành vi xấu và chấp nhận sự trung thực làm nguyên tắc chỉ đạo của mình.)
3. Ngữ Cảnh Hướng Tới Sự Thay Đổi Tích Cực
Cụm từ này cũng thường được dùng khi nói về sự thay đổi tích cực trong cuộc sống của một người, đặc biệt là khi họ quyết định từ bỏ những hành vi không tốt để hướng tới mục tiêu lớn lao hơn.
Ví dụ: "His decision to abandon evil conduct marked the beginning of his transformation into a better person." (Quyết định từ bỏ hành vi xấu của anh ấy đánh dấu sự bắt đầu của quá trình biến đổi thành một con người tốt đẹp hơn.)
4. Ngữ Cảnh Xã Hội và Văn Hóa
Cụm từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa khi thảo luận về các vấn đề đạo đức, luân lý hoặc sự phát triển nhân cách, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về việc cải thiện hành vi trong xã hội.
Ví dụ: "The community leaders encouraged everyone to abandon evil conduct in order to build a more peaceful society." (Các lãnh đạo cộng đồng khuyến khích mọi người từ bỏ hành vi xấu để xây dựng một xã hội hòa bình hơn.)
5. Ngữ Cảnh Tâm Lý và Phục Hồi
Cụm từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý, đặc biệt là khi một người đang trải qua quá trình phục hồi, điều trị hoặc thay đổi hành vi xấu trong cuộc sống của họ.
Ví dụ: "Through therapy and support, he was able to abandon evil conduct and start living a healthier life." (Qua liệu pháp và sự hỗ trợ, anh ấy đã có thể từ bỏ hành vi xấu và bắt đầu sống một cuộc sống lành mạnh hơn.)