Abalone Shell là gì? Cách sử dụng và ví dụ câu tiếng Anh

Chủ đề abalone shell: Abalone Shell (vỏ bào ngư) không chỉ là một vật liệu trang sức đẹp mắt mà còn có nhiều ứng dụng trong thủ công mỹ nghệ, trang trí nội thất và nghi lễ văn hóa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về Abalone Shell, cách sử dụng trong tiếng Anh cùng các ví dụ câu thực tế để áp dụng hiệu quả.

Cụm Từ Abalone Shell Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abalone Shell" có nghĩa là "vỏ bào ngư", tức là lớp vỏ bên ngoài của con bào ngư, một loài động vật thân mềm sống dưới biển. Vỏ bào ngư thường có màu sắc óng ánh và được sử dụng trong trang sức, nghệ thuật và đồ trang trí.

Ví dụ:

✔ The abalone shell has a beautiful iridescent surface that shimmers in different colors. (Vỏ bào ngư có bề mặt óng ánh tuyệt đẹp phản chiếu nhiều màu sắc khác nhau.)

✔ She made a necklace using small pieces of abalone shell. (Cô ấy làm một chiếc vòng cổ bằng những mảnh vỏ bào ngư nhỏ.)

Phiên Âm:

/ˈæbəˌloʊni ʃɛl/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Abalone Shell (Cụm Từ)

✔ She collected abalone shells from the beach to make handmade jewelry. (Cô ấy nhặt vỏ bào ngư từ bãi biển để làm đồ trang sức thủ công.)

✔ The abalone shell shimmered beautifully under the sunlight. (Vỏ bào ngư lấp lánh tuyệt đẹp dưới ánh nắng mặt trời.)

✔ Many artisans use abalone shells to create decorative inlays for furniture. (Nhiều nghệ nhân sử dụng vỏ bào ngư để tạo hoa văn trang trí cho đồ nội thất.)

✔ The necklace was made with small pieces of abalone shell. (Chiếc vòng cổ được làm từ những mảnh vỏ bào ngư nhỏ.)

✔ He found an abalone shell while walking along the shore. (Anh ấy tìm thấy một vỏ bào ngư khi đi dọc bờ biển.)

Cụm Từ Abalone Shell Đi Với Giới Từ Gì?

1. With (với, bằng)

Giới từ "with" thường được dùng khi nói về việc sử dụng vỏ bào ngư để làm một vật gì đó.

Ví dụ:

✔ She decorated the frame with abalone shell pieces. (Cô ấy trang trí khung ảnh bằng những mảnh vỏ bào ngư.)

2. From (từ, làm từ)

"From" được dùng khi nói về nguồn gốc hoặc vật liệu tạo thành từ vỏ bào ngư.

Ví dụ:

✔ The bracelet is made from abalone shell. (Chiếc vòng tay được làm từ vỏ bào ngư.)

3. In (trong, trên bề mặt của)

"In" được sử dụng khi mô tả màu sắc hoặc hoa văn bên trong vỏ bào ngư.

Ví dụ:

✔ The abalone shell shines in different shades of blue and green. (Vỏ bào ngư lấp lánh với nhiều sắc thái xanh dương và xanh lá cây khác nhau.)

4. On (trên, bên trên)

"On" được dùng khi nói về việc có thứ gì đó nằm trên bề mặt vỏ bào ngư.

Ví dụ:

✔ There were small cracks on the abalone shell. (Có những vết nứt nhỏ trên vỏ bào ngư.)

5. Inside (bên trong)

"Inside" được dùng để diễn tả phần bên trong của vỏ bào ngư.

Ví dụ:

✔ The inside of the abalone shell is smooth and shiny. (Phần bên trong của vỏ bào ngư rất mịn và sáng bóng.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abalone Shell (Collocations)

1. Polished abalone shell (Vỏ bào ngư được đánh bóng)

Dùng để chỉ vỏ bào ngư đã qua xử lý để trở nên sáng bóng, đẹp mắt.

Ví dụ:

✔ The jeweler used a polished abalone shell for the pendant. (Người thợ kim hoàn đã sử dụng vỏ bào ngư được đánh bóng để làm mặt dây chuyền.)

2. Natural abalone shell (Vỏ bào ngư tự nhiên)

Chỉ vỏ bào ngư chưa qua xử lý, giữ nguyên trạng thái tự nhiên.

Ví dụ:

✔ She prefers using natural abalone shell in her artwork. (Cô ấy thích sử dụng vỏ bào ngư tự nhiên trong các tác phẩm nghệ thuật của mình.)

3. Abalone shell jewelry (Trang sức làm từ vỏ bào ngư)

Đề cập đến các món đồ trang sức được làm từ vỏ bào ngư.

Ví dụ:

✔ The market sells beautiful abalone shell jewelry. (Chợ bán những món trang sức làm từ vỏ bào ngư tuyệt đẹp.)

4. Abalone shell inlay (Khảm vỏ bào ngư)

Nói về việc sử dụng vỏ bào ngư để khảm vào đồ trang trí hoặc nội thất.

Ví dụ:

✔ The wooden box had an abalone shell inlay on its lid. (Chiếc hộp gỗ có một lớp khảm vỏ bào ngư trên nắp.)

5. Iridescent abalone shell (Vỏ bào ngư óng ánh)

Nhấn mạnh đến đặc điểm bề mặt phản chiếu nhiều màu sắc của vỏ bào ngư.

Ví dụ:

✔ The iridescent abalone shell caught the light beautifully. (Vỏ bào ngư óng ánh phản chiếu ánh sáng tuyệt đẹp.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abalone Shell

1. Trang sức và thủ công mỹ nghệ

Giải thích: Vỏ bào ngư thường được sử dụng để làm đồ trang sức, mặt dây chuyền, vòng tay hoặc các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

Ví dụ:

✔️ "She bought a beautiful necklace made from abalone shell."
✔️ (Cô ấy đã mua một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp làm từ vỏ bào ngư.)

2. Trang trí nội thất

Giải thích: Vỏ bào ngư được sử dụng để làm họa tiết trang trí trên đồ nội thất như bàn, ghế, hoặc nhạc cụ.

Ví dụ:

✔️ "The guitar had an elegant abalone shell inlay on its fretboard."
✔️ (Cây đàn guitar có họa tiết khảm vỏ bào ngư tinh tế trên phím đàn.)

3. Văn hóa và tâm linh

Giải thích: Trong một số nền văn hóa, vỏ bào ngư được dùng trong nghi lễ tâm linh, đặc biệt là nghi thức thanh tẩy với cây xô thơm (sage smudging).

Ví dụ:

✔️ "During the ceremony, they burned sage in an abalone shell."
✔️ (Trong buổi lễ, họ đã đốt cây xô thơm trong một chiếc vỏ bào ngư.)

4. Ẩm thực

Giải thích: Mặc dù không ăn được, nhưng vỏ bào ngư thường được dùng để trang trí món ăn hoặc làm đĩa phục vụ trong một số nhà hàng.

Ví dụ:

✔️ "The seafood dish was elegantly served in an abalone shell."
✔️ (Món hải sản được bày trí tinh tế trong một chiếc vỏ bào ngư.)

5. Sưu tầm và nghiên cứu sinh vật biển

Giải thích: Vỏ bào ngư là một vật phẩm phổ biến trong bộ sưu tập của các nhà nghiên cứu sinh vật biển hoặc những người yêu thích đại dương.

Ví dụ:

✔️ "He added a rare abalone shell to his seashell collection."
✔️ (Anh ấy đã thêm một chiếc vỏ bào ngư hiếm vào bộ sưu tập vỏ sò của mình.)

Featured Articles