Abaft là gì? Ý nghĩa, Ví dụ và Cách sử dụng từ Abaft trong tiếng Anh

Chủ đề abaft: Abaft là một từ chuyên ngành trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ vị trí phía sau tàu thuyền hoặc các phương tiện di chuyển trên biển. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ Abaft, ví dụ câu sử dụng và cách áp dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng tìm hiểu cách sử dụng đúng từ Abaft trong tiếng Anh để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

Trạng Từ Abaft Là Gì?:

Nghĩa Đen:

1. Ở phía sau (trên tàu thuyền), nghĩa là về phía đuôi tàu.

Ví dụ: The passengers moved abaft to get a better view of the sunset.

(Hành khách di chuyển về phía sau tàu để có tầm nhìn tốt hơn về hoàng hôn.)

Phiên Âm:

/əˈbæft/ hoặc /əˈbɑːft/

Từ Loại:

Adverb (Trạng từ)

Giới Từ Abaft Là Gì?:

Nghĩa Đen:

1. Ở phía sau (trên tàu thuyền), nghĩa là về phía đuôi tàu.

Ví dụ: The cabin is located abaft the main deck.

(Phòng ngủ nằm ở phía sau boong tàu chính.)

Phiên Âm:

/əˈbæft/ hoặc /əˈbɑːft/

Từ Loại:

Preposition (Giới từ)

Đặt Câu Với Từ Abaft (Trạng Từ)

1. The captain stood abaft, watching the waves crash against the hull.

(Thuyền trưởng đứng ở phía sau, nhìn những con sóng đập vào thân tàu.)

2. The sailors moved abaft to prepare for the ship's departure.

(Những thủy thủ di chuyển về phía sau để chuẩn bị cho chuyến tàu rời bến.)

3. We could see the dolphins swimming abaft the boat.

(Chúng tôi có thể thấy cá heo bơi phía sau thuyền.)

4. The wind shifted, and we had to adjust the sails abaft to catch the breeze.

(Gió thay đổi, và chúng tôi phải điều chỉnh cánh buồm phía sau để đón gió.)

5. The rear lights of the ship were visible abaft as we sailed into the fog.

(Đèn hậu của tàu có thể nhìn thấy từ phía sau khi chúng tôi lái vào trong sương mù.)

Đặt Câu Với Từ Abaft (Giới Từ)

1. The crew was stationed abaft the main mast to handle the sails.

(Đội ngũ thủy thủ được bố trí phía sau cột buồm chính để điều khiển cánh buồm.)

2. The lifeboats are located abaft the bridge.

(Các xuồng cứu sinh được đặt phía sau cầu tàu.)

3. We watched the sunset from the deck abaft the ship.

(Chúng tôi ngắm hoàng hôn từ boong tàu phía sau.)

4. The captain's cabin is abaft the wheelhouse.

(Phòng ngủ của thuyền trưởng nằm phía sau phòng lái.)

5. The steering wheel is located abaft the ship's superstructure.

(Vô lăng được đặt phía sau cấu trúc chính của tàu.)

Mẫu Giới Từ Abaft (Preposition Patterns)

Giới từ "abaft" thường được sử dụng để chỉ vị trí phía sau, đặc biệt trong ngữ cảnh tàu thuyền, thể hiện sự chỉ dẫn về một khu vực phía sau một vật thể hoặc khu vực khác.

1. "Abaft + Noun" – Chỉ vị trí phía sau một vật thể cụ thể, như tàu thuyền.

Ví dụ: The lifeboats are located abaft the main deck.

(Các xuồng cứu sinh được đặt phía sau boong tàu chính.)

2. "Abaft of + Noun" – Dùng để chỉ rõ vị trí phía sau của một vật thể, với "of" bổ sung thêm chi tiết cho đối tượng cụ thể.

Ví dụ: The crew moved abaft of the bridge to secure the sails.

(Những thủy thủ di chuyển về phía sau cầu tàu để cố định cánh buồm.)

3. "Abaft + Noun (Position)" – Để mô tả vị trí tương đối của một vật thể khi ở phía sau thứ khác.

Ví dụ: The steering wheel is abaft the superstructure of the ship.

(Vô lăng nằm phía sau cấu trúc chính của tàu.)

Cách Chia Trạng Từ Abaft

Trạng từ "abaft" không có sự chia biến thể như các trạng từ khác (ví dụ: more, most). Nó không thay đổi hình thức, dù là so sánh hay cấp độ, và luôn giữ nguyên dạng như "abaft".

Trạng Từ Ví Dụ Câu Dịch Sang Tiếng Việt
Abaft The captain is standing abaft the wheelhouse. (Thuyền trưởng đang đứng ở phía sau phòng lái.)
Abaft The crew moved abaft to prepare for the departure. (Những thủy thủ di chuyển về phía sau để chuẩn bị cho chuyến tàu rời bến.)

Cụm Từ Đi Với Giới Từ Abaft (Collocations)

Giới từ "abaft" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tàu thuyền, chỉ vị trí phía sau hoặc phía đuôi tàu. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến khi đi với "abaft".

1. "Abaft the mast" – Vị trí phía sau cột buồm.

Ví dụ: The sailors are working abaft the mast to secure the ropes.

(Những thủy thủ đang làm việc phía sau cột buồm để cố định dây thừng.)

2. "Abaft the wheelhouse" – Vị trí phía sau phòng lái.

Ví dụ: The captain's cabin is located abaft the wheelhouse.

(Phòng ngủ của thuyền trưởng nằm phía sau phòng lái.)

3. "Abaft the superstructure" – Vị trí phía sau cấu trúc chính của tàu.

Ví dụ: The steering mechanism is located abaft the superstructure.

(Cơ chế lái tàu nằm phía sau cấu trúc chính của tàu.)

4. "Abaft the main deck" – Vị trí phía sau boong tàu chính.

Ví dụ: The crew quarters are located abaft the main deck.

(Các khu vực nghỉ ngơi của thủy thủ được đặt phía sau boong tàu chính.)

5. "Abaft the bridge" – Vị trí phía sau cầu tàu.

Ví dụ: The life rafts are stored abaft the bridge.

(Các bè cứu sinh được cất giữ phía sau cầu tàu.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abaft

Từ "abaft" chủ yếu được sử dụng trong các câu miêu tả vị trí, đặc biệt trong ngữ cảnh tàu thuyền, để chỉ một vị trí phía sau hoặc phía đuôi tàu. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến đi với từ "abaft".

1. "Subject + be + abaft + Noun" – Chỉ vị trí của chủ ngữ khi ở phía sau một vật thể nào đó.

Ví dụ: The lifeboats are abaft the main deck.

(Các xuồng cứu sinh được đặt phía sau boong tàu chính.)

2. "Subject + move + abaft + Noun" – Di chuyển về phía sau một vật thể.

Ví dụ: The sailors moved abaft the mast to adjust the sails.

(Những thủy thủ di chuyển về phía sau cột buồm để điều chỉnh cánh buồm.)

3. "Noun + be + abaft of + Noun" – Dùng để chỉ vị trí của một vật thể phía sau vật thể khác, với "of" để bổ sung chi tiết.

Ví dụ: The steering wheel is abaft of the superstructure.

(Vô lăng nằm phía sau cấu trúc chính của tàu.)

4. "Abaft + Noun + Verb" – Chỉ vị trí của vật thể hoặc hoạt động ở phía sau một đối tượng hoặc trong ngữ cảnh tàu thuyền.

Ví dụ: Abaft the bridge, the crew prepared the lifeboats.

(Phía sau cầu tàu, đội thủy thủ chuẩn bị các xuồng cứu sinh.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abaft

Từ "abaft" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến tàu thuyền và các phương tiện di chuyển trên biển, để chỉ vị trí ở phía sau một vật thể hoặc phía sau tàu. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "abaft".

1. Ngữ cảnh mô tả vị trí trên tàu hoặc thuyền.

Ví dụ: The lifeboats are stored abaft the bridge.

(Các xuồng cứu sinh được cất giữ phía sau cầu tàu.)

2. Ngữ cảnh miêu tả vị trí của thủy thủ đoàn hoặc vật thể khác trên tàu.

Ví dụ: The sailors moved abaft the mast to adjust the sails.

(Những thủy thủ di chuyển về phía sau cột buồm để điều chỉnh cánh buồm.)

3. Ngữ cảnh liên quan đến việc di chuyển trên tàu hoặc phương tiện di chuyển trên biển.

Ví dụ: The captain's cabin is located abaft the wheelhouse.

(Phòng ngủ của thuyền trưởng nằm phía sau phòng lái.)

4. Ngữ cảnh chỉ vị trí của các thiết bị hoặc công cụ trên tàu.

Ví dụ: The steering mechanism is located abaft the superstructure.

(Cơ chế lái tàu nằm phía sau cấu trúc chính của tàu.)

5. Ngữ cảnh chỉ vị trí hoặc sự di chuyển của các vật thể trong không gian rộng, ví dụ như trên các tàu lớn hoặc các phương tiện vận tải biển.

Ví dụ: Abaft the stern, the crew prepared the ship for departure.

(Phía sau đuôi tàu, đội thủy thủ chuẩn bị tàu để rời cảng.)

Featured Articles