Chủ đề abacterial: Abacterial là một tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả tình trạng không có vi khuẩn, thường xuất hiện trong lĩnh vực y khoa, sinh học và nghiên cứu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của "Abacterial", cách sử dụng trong câu và các ví dụ minh họa dễ hiểu.
Mục lục
- Tính Từ Abacterial Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abacterial (Tính Từ)
- Mẫu Tính Từ Abacterial (Adjective Patterns)
- Cách Chia Tính Từ Abacterial
- Cụm Từ Đi Với Tính Từ Abacterial (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abacterial
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abacterial
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abacterial
Tính Từ Abacterial Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Không có vi khuẩn, không liên quan đến vi khuẩn.
- Ví dụ: This wound is abacterial, so there is no need for antibiotics.
Vết thương này không có vi khuẩn, nên không cần dùng kháng sinh. - Ví dụ: The laboratory confirmed that the sample was abacterial.
Phòng thí nghiệm xác nhận rằng mẫu thử không có vi khuẩn.
Phiên Âm:
/ˌeɪ.bækˈtɪə.ri.əl/
Từ Loại:
Adjective (Tính từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abacterial (Tính Từ)
- The doctor confirmed that the infection was abacterial.
Bác sĩ xác nhận rằng nhiễm trùng này không có vi khuẩn. - The abacterial environment in the laboratory prevents contamination.
Môi trường không có vi khuẩn trong phòng thí nghiệm ngăn ngừa sự nhiễm bẩn. - Abacterial inflammation can be caused by chemical irritants.
Viêm không do vi khuẩn có thể do các chất kích thích hóa học gây ra. - The research focuses on abacterial diseases affecting the human body.
Nghiên cứu tập trung vào các bệnh không do vi khuẩn ảnh hưởng đến cơ thể con người. - The sample was tested to ensure it remained abacterial.
Mẫu thử đã được kiểm tra để đảm bảo rằng nó không có vi khuẩn.
Mẫu Tính Từ Abacterial (Adjective Patterns)
1. Abacterial + Noun
Mẫu: Tính từ "abacterial" đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Ví dụ: The scientist studied abacterial infections.
Nhà khoa học nghiên cứu các bệnh nhiễm trùng không do vi khuẩn. - Ví dụ: This abacterial solution is used for sterilization.
Dung dịch không có vi khuẩn này được sử dụng để khử trùng.
2. Be + Abacterial
Mẫu: "Abacterial" được dùng sau động từ to be để mô tả chủ ngữ.
- Ví dụ: The wound is abacterial, so antibiotics are not needed.
Vết thương không có vi khuẩn, vì vậy không cần dùng kháng sinh. - Ví dụ: The test confirmed that the sample was abacterial.
Thử nghiệm xác nhận rằng mẫu thử không có vi khuẩn.
3. Abacterial + Prepositional Phrase
Mẫu: "Abacterial" có thể đi kèm với cụm giới từ để diễn đạt rõ hơn về tính chất.
- Ví dụ: This environment is completely abacterial in nature.
Môi trường này hoàn toàn không có vi khuẩn về bản chất. - Ví dụ: The abacterial condition of the solution makes it safe for medical use.
Điều kiện không có vi khuẩn của dung dịch khiến nó an toàn để sử dụng trong y tế.
Cách Chia Tính Từ Abacterial
Dạng | Tính Từ | Ví Dụ |
---|---|---|
Nguyên thể (Positive form) | Abacterial | The wound is abacterial, so no treatment is required.
Vết thương không có vi khuẩn, nên không cần điều trị. |
Dạng so sánh hơn (Comparative form) | More abacterial | This solution is more abacterial than the previous one.
Dung dịch này ít vi khuẩn hơn so với dung dịch trước. |
Dạng so sánh nhất (Superlative form) | Most abacterial | This is the most abacterial environment in the laboratory.
Đây là môi trường ít vi khuẩn nhất trong phòng thí nghiệm. |
Cụm Từ Đi Với Tính Từ Abacterial (Collocations)
1. Abacterial environment (Môi trường không có vi khuẩn)
Mô tả một môi trường hoàn toàn vô trùng, không có vi khuẩn.
- Ví dụ: The laboratory must maintain an abacterial environment to prevent contamination.
Phòng thí nghiệm phải duy trì một môi trường không có vi khuẩn để ngăn ngừa nhiễm bẩn.
2. Abacterial infection (Nhiễm trùng không do vi khuẩn)
Đề cập đến tình trạng nhiễm trùng không do vi khuẩn gây ra, có thể do virus hoặc yếu tố khác.
- Ví dụ: The doctor confirmed that it was an abacterial infection, so antibiotics were not necessary.
Bác sĩ xác nhận rằng đó là một nhiễm trùng không do vi khuẩn, nên không cần dùng kháng sinh.
3. Abacterial solution (Dung dịch không có vi khuẩn)
Mô tả một dung dịch hoàn toàn vô trùng, không chứa vi khuẩn.
- Ví dụ: The abacterial solution is used for medical sterilization.
Dung dịch không có vi khuẩn này được sử dụng để khử trùng y tế.
4. Abacterial condition (Tình trạng không có vi khuẩn)
Diễn tả một tình trạng hoặc môi trường hoàn toàn không có sự xuất hiện của vi khuẩn.
- Ví dụ: The hospital ensures an abacterial condition in its operating rooms.
Bệnh viện đảm bảo tình trạng không có vi khuẩn trong các phòng phẫu thuật.
5. Abacterial treatment (Phương pháp điều trị không dùng kháng sinh)
Mô tả một phương pháp điều trị không liên quan đến việc sử dụng thuốc kháng sinh.
- Ví dụ: The patient was given an abacterial treatment since the illness was viral.
Bệnh nhân được điều trị bằng phương pháp không dùng kháng sinh vì bệnh do virus gây ra.
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abacterial
Từ Đồng Nghĩa
- Nonbacterial – Không do vi khuẩn gây ra
- Aseptic – Vô trùng, không nhiễm khuẩn
- Sterile – Vô khuẩn, không chứa vi khuẩn
Ví dụ: The disease is abacterial, meaning no bacteria are involved. (Căn bệnh này không do vi khuẩn gây ra, có nghĩa là không có vi khuẩn nào liên quan.)
Ví dụ: The surgeon ensured an aseptic environment in the operating room. (Bác sĩ phẫu thuật đã đảm bảo một môi trường vô trùng trong phòng mổ.)
Ví dụ: Sterile instruments are essential for any surgical procedure. (Dụng cụ vô khuẩn là cần thiết cho bất kỳ ca phẫu thuật nào.)
Từ Trái Nghĩa
- Bacterial – Liên quan đến vi khuẩn, có vi khuẩn
- Septic – Nhiễm trùng, có vi khuẩn
- Contaminated – Bị nhiễm khuẩn, không sạch
Ví dụ: The infection is bacterial and requires antibiotic treatment. (Nhiễm trùng này là do vi khuẩn và cần được điều trị bằng kháng sinh.)
Ví dụ: If left untreated, the wound could become septic. (Nếu không được điều trị, vết thương có thể bị nhiễm trùng.)
Ví dụ: The water supply was contaminated with harmful bacteria. (Nguồn nước đã bị nhiễm khuẩn bởi vi khuẩn có hại.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abacterial
1. Sử dụng tính từ ở vị trí định ngữ (Attributive Position)
Mô tả: "Abacterial" đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, nhấn mạnh đặc tính không có vi khuẩn của đối tượng.
- Ví dụ: The abacterial environment was carefully maintained in the lab.
Môi trường không có vi khuẩn được duy trì cẩn thận trong phòng thí nghiệm.
2. Sử dụng tính từ ở vị trí vị ngữ (Predicative Position)
Mô tả: "Abacterial" được dùng sau động từ liên kết như "be" để mô tả chủ ngữ.
- Ví dụ: The solution is abacterial, ensuring safety during surgery.
Dung dịch không có vi khuẩn, đảm bảo an toàn trong quá trình phẫu thuật.
3. Sử dụng trong mệnh đề miêu tả (Descriptive Clause)
Mô tả: "Abacterial" được dùng trong mệnh đề nhằm nhấn mạnh đặc tính không chứa vi khuẩn của đối tượng, thường kèm theo mệnh đề quan hệ hoặc bổ nghĩa.
- Ví dụ: We require that all our equipment, which is abacterial, be sterilized regularly.
Chúng tôi yêu cầu tất cả các thiết bị của mình, vốn không có vi khuẩn, phải được tiệt trùng thường xuyên.
4. Sử dụng với trạng từ để nhấn mạnh (Adverbial Modifier)
Mô tả: Mặc dù "abacterial" là tính từ, khi kết hợp với trạng từ như "completely" hay "absolutely", nó nhấn mạnh mức độ tuyệt đối của trạng thái không có vi khuẩn.
- Ví dụ: The instruments are completely abacterial.
Dụng cụ hoàn toàn không có vi khuẩn.
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abacterial
1. Ngữ cảnh y khoa
Giải thích: "Abacterial" thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để mô tả tình trạng không liên quan đến vi khuẩn.
Ví dụ:
🔹 The patient was diagnosed with abacterial prostatitis, which means the inflammation is not caused by bacteria.
🔹 (Bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm tuyến tiền liệt không do vi khuẩn, nghĩa là tình trạng viêm không phải do vi khuẩn gây ra.)
2. Ngữ cảnh sinh học và vi sinh
Giải thích: Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong sinh học và vi sinh để mô tả môi trường hoặc điều kiện không có vi khuẩn.
Ví dụ:
🔹 The abacterial environment of the laboratory ensures that no bacterial contamination affects the experiment.
🔹 (Môi trường không có vi khuẩn trong phòng thí nghiệm đảm bảo rằng không có sự nhiễm khuẩn nào ảnh hưởng đến thí nghiệm.)
3. Ngữ cảnh liên quan đến các bệnh lý không do vi khuẩn
Giải thích: "Abacterial" còn được sử dụng để chỉ các bệnh hoặc tình trạng sức khỏe không do vi khuẩn gây ra.
Ví dụ:
🔹 Some cases of pneumonia are abacterial and result from viral infections instead.
🔹 (Một số trường hợp viêm phổi không do vi khuẩn gây ra mà là do nhiễm virus.)
4. Ngữ cảnh dược phẩm
Giải thích: Trong ngành dược phẩm, "abacterial" có thể được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc liệu pháp không liên quan đến vi khuẩn.
Ví dụ:
🔹 The new abacterial wound dressing promotes healing without the risk of bacterial infection.
🔹 (Loại băng vết thương không chứa vi khuẩn mới giúp vết thương lành mà không có nguy cơ nhiễm khuẩn.)
5. Ngữ cảnh nghiên cứu và công nghệ
Giải thích: "Abacterial" có thể được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là công nghệ sinh học và khoa học môi trường.
Ví dụ:
🔹 Researchers are developing abacterial surfaces to prevent hospital-acquired infections.
🔹 (Các nhà nghiên cứu đang phát triển các bề mặt không có vi khuẩn để ngăn ngừa nhiễm trùng bệnh viện.)