Aback là gì? Cách Sử Dụng và Ví Dụ Câu Tiếng Anh

Chủ đề aback: Aback là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ hay giật mình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "Aback", các ví dụ minh họa trong câu, cùng cách sử dụng từ này đúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng tìm hiểu ngay để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn!

Trạng Từ Aback Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Aback" có nghĩa là lùi lại, về phía sau, thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải khi nói về cánh buồm bị gió thổi ngược.

Ví dụ:

• The strong wind took the sail aback. (Cơn gió mạnh đã thổi cánh buồm lùi lại.)

Phiên Âm:

/əˈbæk/

Từ Loại:

Adverb (Trạng từ)

Đặt Câu Với Từ Aback (Trạng Từ)

1. The unexpected news took her aback. (Tin tức bất ngờ đã làm cô ấy ngỡ ngàng.)

2. He was taken aback by the sudden change in plans. (Anh ấy đã bị sốc vì sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch.)

3. The loud noise from behind caught me aback. (Tiếng ồn lớn từ phía sau khiến tôi giật mình.)

4. I was completely aback by her decision to leave. (Tôi hoàn toàn ngỡ ngàng trước quyết định rời đi của cô ấy.)

5. She stood aback, watching the argument unfold. (Cô ấy đứng lùi lại, quan sát cuộc tranh cãi diễn ra.)

Mẫu Trạng Từ Aback (Adverb Patterns)

Trạng từ "aback" thường xuất hiện trong các mẫu sau:

1. "Taken aback" (bị ngạc nhiên, bị sốc)

Đây là mẫu phổ biến nhất, diễn tả cảm giác bất ngờ, ngạc nhiên khi gặp một điều gì đó không ngờ tới.

Ví dụ:

• I was taken aback by the sudden outburst. (Tôi bị sốc bởi sự bùng nổ đột ngột.)

2. "Caught aback" (bị bất ngờ, bị làm cho kinh ngạc)

Mẫu này cũng mang ý nghĩa ngạc nhiên, giống như "taken aback", nhưng thường dùng để mô tả tình huống người nói bị bất ngờ trong một khoảnh khắc ngắn.

Ví dụ:

• She was caught aback when they announced her promotion. (Cô ấy bị ngỡ ngàng khi họ công bố việc thăng chức của cô.)

3. "Stand aback" (đứng lùi lại, đứng xa một cách ngạc nhiên)

Mẫu này có thể mô tả tình huống ai đó đứng xa một sự việc nào đó, thường là khi họ bị sốc hoặc không muốn tham gia vào một tình huống nào đó.

Ví dụ:

• He stood aback, not sure how to react. (Anh ấy đứng lùi lại, không chắc nên phản ứng như thế nào.)

Cách Chia Trạng Từ Aback

Trạng từ "aback" là một trạng từ không thay đổi hình thức. Vì vậy, nó không có các dạng so sánh như "more", "most" hoặc bất kỳ hình thức thay đổi nào khác.

Trạng từ "aback" chỉ xuất hiện ở dạng nguyên thể duy nhất và không có dạng so sánh hay hơn nhất.

Ví dụ:

1. "Aback" trong câu:

• The sudden announcement took me aback. (Thông báo đột ngột làm tôi ngỡ ngàng.)

2. "Aback" không có dạng so sánh:

• I was completely aback by the news. (Tôi hoàn toàn ngỡ ngàng trước tin tức.)

Cụm Từ Đi Với Trạng Từ Aback (Collocations)

Trạng từ "aback" thường đi kèm với các cụm từ sau đây:

1. "Taken aback" (bị sốc, bị ngạc nhiên)

Cụm từ này mang nghĩa là bị bất ngờ, ngạc nhiên, thường là do một sự kiện không mong đợi.

Ví dụ:

• I was taken aback by the news of her resignation. (Tôi bị sốc trước tin cô ấy từ chức.)

2. "Caught aback" (bị làm cho ngạc nhiên, sửng sốt)

Cụm từ này mang ý nghĩa tương tự "taken aback", dùng để mô tả cảm giác ngạc nhiên bất ngờ, nhất là khi không chuẩn bị trước.

Ví dụ:

• He was caught aback by the rude comment. (Anh ấy bị sửng sốt trước lời nhận xét thô lỗ đó.)

3. "Stand aback" (đứng lùi lại, đứng xa, giữ khoảng cách)

Cụm từ này mô tả hành động đứng lùi lại, có thể là vì ngạc nhiên, không muốn tham gia vào tình huống hoặc đơn giản là giữ khoảng cách.

Ví dụ:

• She stood aback, not wanting to get involved in the argument. (Cô ấy đứng lùi lại, không muốn tham gia vào cuộc tranh cãi.)

4. "Left aback" (bị bỏ lại ngỡ ngàng, không biết phải làm gì)

Cụm từ này mô tả cảm giác bị bỏ lại trong tình huống mà không biết phải làm gì hoặc không thể phản ứng ngay lập tức.

Ví dụ:

• His sudden departure left me aback. (Việc anh ấy đột ngột rời đi khiến tôi ngỡ ngàng.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Aback

Từ Đồng Nghĩa

Trạng từ "aback" có một số từ đồng nghĩa, thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ:

  • "Surprised" (bất ngờ, ngạc nhiên): Dùng để diễn tả cảm giác bất ngờ, thường là khi đối diện với điều gì đó không mong đợi.
  • "Astonished" (kinh ngạc): Diễn tả cảm giác cực kỳ ngạc nhiên và sửng sốt, có phần mạnh mẽ hơn "surprised".
  • "Stunned" (sững sờ): Diễn tả cảm giác bị choáng váng, không thể phản ứng ngay lập tức vì sự bất ngờ.

Ví dụ:

• She was surprised when she heard the news. (Cô ấy đã bất ngờ khi nghe tin.)

• He was astonished by the sudden change in plans. (Anh ấy kinh ngạc trước sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch.)

• I was stunned by the unexpected announcement. (Tôi sững sờ trước thông báo bất ngờ.)

Từ Trái Nghĩa

Trạng từ "aback" không có nhiều từ trái nghĩa rõ ràng, nhưng có thể xem những từ này là trái nghĩa trong bối cảnh cảm giác bất ngờ:

  • "Prepared" (chuẩn bị sẵn sàng): Diễn tả sự chuẩn bị tinh thần trước một sự kiện, trái ngược với cảm giác bất ngờ.
  • "Unimpressed" (không ấn tượng): Diễn tả cảm giác không bị ảnh hưởng hay bất ngờ bởi sự kiện nào đó.

Ví dụ:

• She was prepared for the worst news. (Cô ấy đã chuẩn bị sẵn sàng cho tin xấu nhất.)

• He was unimpressed by the announcement. (Anh ấy không ấn tượng trước thông báo đó.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Aback

Trạng từ "aback" chủ yếu được sử dụng trong cấu trúc câu dưới đây để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ.

1. Cấu Trúc: "Be + taken aback" (Bị ngạc nhiên, bị sốc)

Cấu trúc này thường dùng để diễn tả cảm giác ngạc nhiên hoặc bị choáng váng vì một sự kiện bất ngờ.

Ví dụ:

• She was taken aback by the unexpected news. (Cô ấy bị ngạc nhiên trước tin tức bất ngờ.)

• I was taken aback by his sudden outburst. (Tôi bị sốc trước sự bùng nổ đột ngột của anh ấy.)

2. Cấu Trúc: "Be + caught aback" (Bị làm cho sửng sốt, ngỡ ngàng)

Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự như "taken aback", diễn tả cảm giác ngạc nhiên và sửng sốt.

Ví dụ:

• He was caught aback when he heard the announcement. (Anh ấy bị sửng sốt khi nghe thông báo.)

• The guests were caught aback by her sudden departure. (Các khách mời ngỡ ngàng trước sự ra đi đột ngột của cô ấy.)

3. Cấu Trúc: "Stand aback" (Đứng lùi lại, không tham gia)

Cấu trúc này mô tả hành động đứng lùi lại vì ngạc nhiên, hoang mang hoặc không muốn tham gia vào tình huống.

Ví dụ:

• He stood aback, not sure how to react to the situation. (Anh ấy đứng lùi lại, không biết phải phản ứng thế nào với tình huống này.)

• She stood aback, watching the argument unfold. (Cô ấy đứng lùi lại, quan sát cuộc tranh cãi diễn ra.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Aback

Từ "aback" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh diễn tả cảm giác ngạc nhiên, sửng sốt hoặc bị bất ngờ. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "aback":

1. Ngữ Cảnh Bất Ngờ, Ngạc Nhiên

Trạng từ "aback" được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, khi ai đó không thể phản ứng ngay lập tức vì một sự kiện không mong đợi.

Ví dụ:

• The news of his resignation took everyone aback. (Tin tức về việc anh ấy từ chức khiến mọi người ngạc nhiên.)

• I was completely aback by her decision to leave the company. (Tôi hoàn toàn bất ngờ trước quyết định rời công ty của cô ấy.)

2. Ngữ Cảnh Giật Mình, Sửng Sốt

"Aback" cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự giật mình, sửng sốt khi một tình huống không lường trước xảy ra.

Ví dụ:

• The sudden loud noise from behind took me aback. (Tiếng ồn lớn đột ngột từ phía sau làm tôi giật mình.)

• His rude remark took me aback, and I didn't know how to respond. (Lời nhận xét thô lỗ của anh ấy khiến tôi sửng sốt, tôi không biết phải phản ứng thế nào.)

3. Ngữ Cảnh Mô Tả Hành Động Lùi Lại

Trong một số ngữ cảnh, "aback" có thể được sử dụng để mô tả hành động lùi lại, tránh xa một tình huống vì ngạc nhiên hoặc không muốn tham gia.

Ví dụ:

• He stood aback, not sure how to react. (Anh ấy đứng lùi lại, không biết nên phản ứng thế nào.)

• She stood aback, watching the argument unfold. (Cô ấy đứng lùi lại, quan sát cuộc tranh cãi diễn ra.)

Featured Articles