A Whole New Ball Game: Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề a whole new ball game: A Whole New Ball Game là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả một tình huống hoàn toàn mới mẻ hoặc thay đổi lớn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ này, cung cấp ví dụ câu sử dụng và các cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.

Cụm Từ A Whole New Ball Game Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Cụm từ này có nghĩa đen chỉ đến một trò chơi bóng hoàn toàn mới, nơi các quy tắc, cách chơi có thể khác biệt hoàn toàn so với những gì người ta đã quen thuộc.

Ví dụ: "This match is a whole new ball game; we have new rules and a different set of players." (Trận đấu này là một trò chơi bóng hoàn toàn mới; chúng ta có những quy tắc mới và một đội ngũ người chơi khác biệt.)

Phiên Âm:

/ə wəʊl nuː bɔːl ɡeɪm/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Đặt Câu Với Từ A Whole New Ball Game (Cụm Từ)

1. "After the company merged with a competitor, it became a whole new ball game for all the employees." (Sau khi công ty hợp nhất với một đối thủ, mọi thứ trở thành một trò chơi bóng hoàn toàn mới đối với tất cả nhân viên.)

2. "Once we implemented the new software, it was a whole new ball game for the team to learn." (Khi chúng tôi triển khai phần mềm mới, đó là một trò chơi bóng hoàn toàn mới đối với đội ngũ học hỏi.)

3. "Starting my own business is a whole new ball game compared to working for someone else." (Bắt đầu kinh doanh riêng là một trò chơi bóng hoàn toàn mới so với việc làm cho người khác.)

4. "The rules have changed, and now this is a whole new ball game for the players." (Các quy tắc đã thay đổi, và bây giờ đây là một trò chơi bóng hoàn toàn mới đối với các vận động viên.)

5. "When we moved to a new city, finding a new group of friends was a whole new ball game." (Khi chúng tôi chuyển đến thành phố mới, việc tìm kiếm một nhóm bạn mới là một trò chơi bóng hoàn toàn mới.)

Mẫu Cụm Từ A Whole New Ball Game (Phrase Patterns)

Cụm từ "A Whole New Ball Game" thường được sử dụng để diễn tả một tình huống mới, một hệ thống mới hoặc một trải nghiệm mà các quy tắc và điều kiện trước đó không còn áp dụng nữa. Dưới đây là một số mẫu cụm từ phổ biến sử dụng "A Whole New Ball Game":

1. A Whole New Ball Game + Noun (situation or context)

Mẫu này thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc hoàn cảnh hoàn toàn mới mẻ mà người ta phải làm quen với nó.

Ví dụ: "After the company restructured, managing the team was a whole new ball game." (Sau khi công ty tái cấu trúc, việc quản lý đội ngũ trở thành một trò chơi bóng hoàn toàn mới.)

2. A Whole New Ball Game + Verb (action or task)

Mẫu này chỉ hành động hoặc công việc mới mà người ta phải làm quen, với những thay đổi lớn so với trước đây.

Ví dụ: "When he moved to a new country, learning the language was a whole new ball game." (Khi anh ấy chuyển đến một quốc gia mới, việc học ngôn ngữ là một trò chơi bóng hoàn toàn mới.)

3. A Whole New Ball Game + Adjective (description of change)

Trong mẫu này, "A Whole New Ball Game" được sử dụng để miêu tả sự thay đổi hoặc khác biệt rõ rệt trong tình huống, công việc hay môi trường.

Ví dụ: "The new software introduced a whole new ball game for our project management." (Phần mềm mới đã mang lại một trò chơi bóng hoàn toàn mới cho việc quản lý dự án của chúng tôi.)

4. A Whole New Ball Game + Prepositional Phrase (contextual detail)

Mẫu này dùng để mô tả một tình huống mới hoặc thay đổi trong một bối cảnh cụ thể.

Ví dụ: "The arrival of new technology is a whole new ball game for the healthcare industry." (Sự xuất hiện của công nghệ mới là một trò chơi bóng hoàn toàn mới đối với ngành y tế.)

5. It’s a whole new ball game + Noun/Verb (emphasizing the change)

Mẫu này dùng để nhấn mạnh sự khác biệt và thay đổi rõ rệt khi bước vào một tình huống mới.

Ví dụ: "It’s a whole new ball game when it comes to online marketing." (Đó là một trò chơi bóng hoàn toàn mới khi nói đến tiếp thị trực tuyến.)

Cụm Từ A Whole New Ball Game Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "A Whole New Ball Game" có thể đi với một số giới từ nhất định để diễn tả bối cảnh hoặc tình huống mà sự thay đổi hoặc khác biệt đang xảy ra. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi cùng với cụm từ này:

1. A Whole New Ball Game + In

Giới từ "in" thường được dùng khi nói về một lĩnh vực, một tình huống hoặc một môi trường cụ thể mà sự thay đổi đang diễn ra.

Ví dụ: "The introduction of artificial intelligence is a whole new ball game in the field of healthcare." (Việc giới thiệu trí tuệ nhân tạo là một trò chơi bóng hoàn toàn mới trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.)

2. A Whole New Ball Game + For

Giới từ "for" được sử dụng khi muốn chỉ sự thay đổi ảnh hưởng đến một nhóm đối tượng hoặc một cá nhân cụ thể.

Ví dụ: "The new marketing strategy is a whole new ball game for the company." (Chiến lược marketing mới là một trò chơi bóng hoàn toàn mới đối với công ty.)

3. A Whole New Ball Game + To

Giới từ "to" thường đi kèm khi muốn nói về sự thay đổi đối với một điều gì đó hoặc ai đó, thường chỉ sự thay đổi trong hành động hoặc thái độ.

Ví dụ: "Switching to remote work was a whole new ball game to many employees." (Chuyển sang làm việc từ xa là một trò chơi bóng hoàn toàn mới đối với nhiều nhân viên.)

4. A Whole New Ball Game + With

Giới từ "with" có thể dùng khi nói về những yếu tố hoặc công cụ mới mà người ta phải làm quen trong một tình huống thay đổi.

Ví dụ: "Managing a team with new software is a whole new ball game." (Quản lý một đội ngũ với phần mềm mới là một trò chơi bóng hoàn toàn mới.)

5. A Whole New Ball Game + About

Giới từ "about" có thể được dùng khi nói về sự thay đổi trong chủ đề hoặc phạm vi công việc.

Ví dụ: "The way we approach customer service is a whole new ball game about how we interact with clients." (Cách chúng tôi tiếp cận dịch vụ khách hàng là một trò chơi bóng hoàn toàn mới về cách chúng tôi tương tác với khách hàng.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Whole New Ball Game (Collocations)

Cụm từ "A Whole New Ball Game" có thể đi cùng với một số cụm từ (collocations) để mô tả các tình huống, hành động hoặc trạng thái thay đổi. Dưới đây là một số cụm từ thường đi cùng với "A Whole New Ball Game":

1. A Whole New Ball Game + After

Cụm từ này chỉ sự thay đổi hoặc sự bắt đầu mới sau một sự kiện hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ: "After the company switched to a new platform, it became a whole new ball game for the staff." (Sau khi công ty chuyển sang nền tảng mới, mọi thứ trở thành một trò chơi bóng hoàn toàn mới đối với nhân viên.)

2. A Whole New Ball Game + For

Cụm từ này dùng để chỉ sự thay đổi lớn đối với một cá nhân, nhóm, hoặc tổ chức cụ thể.

Ví dụ: "The new regulations create a whole new ball game for all the companies in the industry." (Những quy định mới tạo ra một trò chơi bóng hoàn toàn mới cho tất cả các công ty trong ngành.)

3. A Whole New Ball Game + In

Cụm từ này sử dụng "in" để chỉ một lĩnh vực hoặc ngành nghề mà có sự thay đổi hoàn toàn, yêu cầu phải thích nghi với những điều mới.

Ví dụ: "The introduction of 5G technology is a whole new ball game in the telecommunications sector." (Việc giới thiệu công nghệ 5G là một trò chơi bóng hoàn toàn mới trong ngành viễn thông.)

4. A Whole New Ball Game + With

Cụm từ này diễn tả sự thay đổi trong mối quan hệ hoặc công cụ sử dụng trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: "Managing a business with artificial intelligence is a whole new ball game for entrepreneurs." (Quản lý một doanh nghiệp với trí tuệ nhân tạo là một trò chơi bóng hoàn toàn mới đối với các doanh nhân.)

5. A Whole New Ball Game + When

Cụm từ này được dùng khi muốn chỉ sự thay đổi diễn ra vào một thời điểm cụ thể.

Ví dụ: "It’s a whole new ball game when you switch from manual processes to automated systems." (Đó là một trò chơi bóng hoàn toàn mới khi bạn chuyển từ quy trình thủ công sang hệ thống tự động.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Whole New Ball Game

Cụm từ "A Whole New Ball Game" có thể liên quan tới một số thành ngữ và cách diễn đạt trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ và cách diễn đạt phổ biến chứa hoặc liên quan đến cụm từ này:

1. A Game-Changer

Thành ngữ này có nghĩa là một sự thay đổi quan trọng hoặc đột phá có ảnh hưởng lớn đến cách thức hoạt động hoặc suy nghĩ của mọi người. Nó liên quan đến "A Whole New Ball Game" bởi cả hai đều miêu tả sự thay đổi lớn trong một tình huống.

Ví dụ: "The new software is a game-changer for our company." (Phần mềm mới là một bước ngoặt lớn đối với công ty của chúng tôi.)

2. A New Ball Game

Cụm từ này là một phiên bản ngắn gọn của "A Whole New Ball Game", vẫn có nghĩa là một tình huống mới hoặc một hệ thống khác biệt so với trước đây. Nó có thể được sử dụng trong những tình huống mà sự thay đổi là rõ ràng và lớn lao.

Ví dụ: "Now that the team is fully trained, it’s a new ball game for everyone." (Giờ khi đội ngũ đã được huấn luyện đầy đủ, đây là một trò chơi bóng mới đối với mọi người.)

3. The Ball Is In Someone's Court

Thành ngữ này nói về việc trách nhiệm hoặc quyết định đã thuộc về một ai đó. Mặc dù không hoàn toàn giống "A Whole New Ball Game", cả hai đều sử dụng hình ảnh "ball game" và ám chỉ đến những tình huống mà mọi thứ thay đổi hoặc có sự chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm.

Ví dụ: "Now that the proposal has been submitted, the ball is in their court." (Giờ khi đề xuất đã được nộp, quyền quyết định thuộc về họ.)

4. Change The Game

Thành ngữ này nói về việc làm thay đổi cách thức hoặc quy tắc của một tình huống. Nó liên quan đến "A Whole New Ball Game" ở chỗ đều miêu tả sự thay đổi lớn có tác động đến bối cảnh hoặc cách thức hành động.

Ví dụ: "The new law will change the game for how businesses operate." (Luật mới sẽ thay đổi cách thức hoạt động của các doanh nghiệp.)

5. Raise The Stakes

Thành ngữ này có nghĩa là tăng mức độ quan trọng hoặc khó khăn của một tình huống. Nó có liên quan đến "A Whole New Ball Game" khi cả hai đều diễn tả một sự thay đổi làm cho tình huống trở nên quan trọng hơn hoặc phức tạp hơn.

Ví dụ: "By increasing the funding, the stakes were raised for the entire project." (Bằng cách tăng vốn, mức độ quan trọng đã được nâng lên cho toàn bộ dự án.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Whole New Ball Game

Từ Đồng Nghĩa

Cụm từ "A Whole New Ball Game" miêu tả một tình huống, hoàn cảnh hoặc hệ thống hoàn toàn mới mẻ và khác biệt so với trước đây. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế cụm từ này:

1. A Game-Changer

Từ này miêu tả một sự thay đổi hoặc phát minh mang tính cách mạng, tạo ra một bước ngoặt lớn, thay đổi mọi thứ một cách hoàn toàn.

Ví dụ: "The invention of the smartphone was a game-changer for communication." (Sự phát minh ra điện thoại thông minh là một bước ngoặt lớn cho việc giao tiếp.)

2. A Radical Shift

Đây là một sự thay đổi lớn và đáng kể trong cách thức, phương pháp hoặc quy tắc hoạt động của một tình huống hay hệ thống nào đó.

Ví dụ: "The move to remote work marked a radical shift in the workplace." (Việc chuyển sang làm việc từ xa đánh dấu một sự thay đổi lớn trong môi trường làm việc.)

3. A Paradigm Shift

Cụm từ này chỉ một sự thay đổi căn bản và toàn diện trong cách hiểu, tư duy, hoặc hành động của một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ: "The discovery of DNA was a paradigm shift in the field of genetics." (Việc phát hiện ra DNA là một sự thay đổi căn bản trong lĩnh vực di truyền học.)

4. A Complete Overhaul

Điều này có nghĩa là một sự thay đổi hoàn toàn và toàn diện, giống như việc làm lại từ đầu.

Ví dụ: "The company underwent a complete overhaul after the financial crisis." (Công ty đã trải qua một cuộc cải tổ hoàn toàn sau cuộc khủng hoảng tài chính.)

Từ Trái Nghĩa

Ngược lại với các từ đồng nghĩa miêu tả sự thay đổi mạnh mẽ, các từ trái nghĩa của "A Whole New Ball Game" sẽ mô tả sự ổn định, không có sự thay đổi đáng kể trong tình huống.

1. Business as Usual

Thành ngữ này chỉ một tình huống hoặc hoạt động diễn ra một cách bình thường, không có gì thay đổi.

Ví dụ: "Despite the rumors, it’s business as usual at the office." (Mặc dù có tin đồn, công việc vẫn diễn ra bình thường tại văn phòng.)

2. Same Old, Same Old

Thành ngữ này mô tả một tình huống hoặc trạng thái không có sự thay đổi, vẫn như cũ.

Ví dụ: "I’m tired of the same old, same old every day at work." (Tôi mệt mỏi với những gì không thay đổi mỗi ngày tại công ty.)

3. Status Quo

Thuật ngữ này chỉ một tình trạng hiện tại không có sự thay đổi, duy trì nguyên vẹn mọi thứ như ban đầu.

Ví dụ: "The company is aiming to maintain the status quo despite the economic challenges." (Công ty đang hướng đến việc duy trì tình trạng hiện tại bất chấp các thách thức kinh tế.)

4. Nothing New Under the Sun

Thành ngữ này nói về sự thiếu thay đổi hoặc sự phát triển mới mẻ, tức là mọi thứ vẫn không có gì mới mẻ.

Ví dụ: "She always says there’s nothing new under the sun when it comes to fashion." (Cô ấy luôn nói rằng chẳng có gì mới dưới ánh mặt trời khi nói về thời trang.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Whole New Ball Game

Cụm từ "A Whole New Ball Game" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn tả sự thay đổi hoàn toàn trong tình huống hoặc hệ thống. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng cụm từ này:

1. It’s + A Whole New Ball Game

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi lớn hoặc khác biệt rõ rệt của một tình huống. "It’s" là chủ ngữ, và "A Whole New Ball Game" là phần miêu tả sự thay đổi.

Ví dụ: "It’s a whole new ball game when it comes to working with remote teams." (Đó là một trò chơi bóng hoàn toàn mới khi nói đến việc làm việc với các nhóm làm việc từ xa.)

2. A Whole New Ball Game + For + Noun

Cấu trúc này được dùng khi cụm từ "A Whole New Ball Game" chỉ sự thay đổi lớn có tác động đến một nhóm đối tượng cụ thể.

Ví dụ: "This technology is a whole new ball game for the healthcare industry." (Công nghệ này là một trò chơi bóng hoàn toàn mới đối với ngành y tế.)

3. A Whole New Ball Game + After + Noun/Verb-ing

Cấu trúc này dùng để chỉ sự thay đổi hoặc bắt đầu một tình huống mới sau một sự kiện hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ: "It was a whole new ball game after the company restructured." (Đó là một trò chơi bóng hoàn toàn mới sau khi công ty tái cấu trúc.)

4. A Whole New Ball Game + When + S + Verb

Cấu trúc này sử dụng để nói về một sự thay đổi trong bối cảnh của một sự kiện, hành động hay điều kiện nào đó.

Ví dụ: "It’s a whole new ball game when you switch from manual processes to automation." (Đó là một trò chơi bóng hoàn toàn mới khi bạn chuyển từ quy trình thủ công sang tự động hóa.)

5. A Whole New Ball Game + In + Noun

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự thay đổi lớn trong một lĩnh vực, ngành nghề hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ: "A whole new ball game in the world of social media marketing is emerging." (Một trò chơi bóng hoàn toàn mới trong thế giới marketing trên mạng xã hội đang nổi lên.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ A Whole New Ball Game

Cụm từ "A Whole New Ball Game" thường được sử dụng như một cụm từ cố định để diễn tả một sự thay đổi lớn hoặc tình huống mới. Dưới đây là một số cụm từ cố định liên quan đến "A Whole New Ball Game" mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau:

1. A Whole New Ball Game

Cụm từ này tự nó đã là một cụm từ cố định, diễn tả một sự thay đổi hoặc tình huống hoàn toàn mới mẻ, khác biệt so với những gì đã có trước đó.

Ví dụ: "When the company adopted a new software system, it was a whole new ball game for everyone." (Khi công ty áp dụng hệ thống phần mềm mới, đó là một trò chơi bóng hoàn toàn mới đối với tất cả mọi người.)

2. A Whole New Ball Game for Someone

Cụm từ này diễn tả một tình huống thay đổi lớn đối với một người cụ thể, khiến họ phải thích nghi hoặc đối mặt với một hoàn cảnh mới.

Ví dụ: "The new regulations are a whole new ball game for small businesses." (Những quy định mới là một trò chơi bóng hoàn toàn mới đối với các doanh nghiệp nhỏ.)

3. A Whole New Ball Game After + Noun

Cụm từ này ám chỉ sự thay đổi sau một sự kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể, khi mọi thứ trở nên khác biệt hoàn toàn so với trước đây.

Ví dụ: "It was a whole new ball game after the merger of the two companies." (Đó là một trò chơi bóng hoàn toàn mới sau khi hai công ty sáp nhập.)

4. A Whole New Ball Game When + S + Verb

Cụm từ này chỉ sự thay đổi lớn trong tình huống, thường là khi một điều kiện hoặc sự kiện nào đó thay đổi hoặc xuất hiện.

Ví dụ: "It’s a whole new ball game when you move to a new city for work." (Đó là một trò chơi bóng hoàn toàn mới khi bạn chuyển đến một thành phố mới để làm việc.)

5. A Whole New Ball Game In + Noun

Cụm từ này được dùng khi nói về một sự thay đổi lớn trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.

Ví dụ: "The rise of e-commerce has created a whole new ball game in the retail industry." (Sự phát triển của thương mại điện tử đã tạo ra một trò chơi bóng hoàn toàn mới trong ngành bán lẻ.)

Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ A Whole New Ball Game

Cụm từ "A Whole New Ball Game" có thể xuất hiện trong một số trường hợp có ngoại lệ về ngữ pháp. Dưới đây là các ngoại lệ phổ biến khi sử dụng cụm từ này:

1. Sử Dụng "A Whole New Ball Game" Làm Chủ Ngữ

Mặc dù cụm từ này thường được sử dụng sau "it is", trong một số trường hợp đặc biệt, nó có thể đứng ở vị trí chủ ngữ của câu, mặc dù điều này không phải là cách sử dụng phổ biến nhất.

Ví dụ: "A whole new ball game has emerged in the world of artificial intelligence." (Một trò chơi bóng hoàn toàn mới đã xuất hiện trong thế giới trí tuệ nhân tạo.)

2. Tránh Sử Dụng "A Whole New Ball Game" Trong Các Câu Câu Mệnh Lệnh

Cụm từ này hiếm khi xuất hiện trong các câu mệnh lệnh. Thông thường, cụm từ này dùng để diễn tả sự thay đổi trong tình huống hoặc bối cảnh, do đó không phù hợp với cách diễn đạt yêu cầu trực tiếp.

Ví dụ sai: "A whole new ball game, change it now!" (Một trò chơi bóng hoàn toàn mới, thay đổi nó ngay bây giờ!)

Ví dụ đúng: "It's a whole new ball game; we need to adapt to the changes." (Đó là một trò chơi bóng hoàn toàn mới; chúng ta cần thích nghi với những thay đổi.)

3. Đôi Khi "A Whole New Ball Game" Không Cần "A" Ở Đầu Câu

Trong một số tình huống, cụm từ này có thể được rút gọn mà không cần "A" ở đầu câu, đặc biệt khi nó mang tính khẩu ngữ hoặc trong một cách sử dụng không chính thức.

Ví dụ: "Now, whole new ball game ahead." (Giờ đây, một trò chơi bóng hoàn toàn mới đang ở phía trước.)

4. "A Whole New Ball Game" Có Thể Được Sử Dụng Trong Các Câu So Sánh

Cụm từ này có thể được sử dụng trong các câu so sánh, nhưng đôi khi cần phải cẩn thận khi kết hợp với các cụm từ chỉ sự tương phản, vì nó dễ gây nhầm lẫn với những cách diễn đạt khác.

Ví dụ: "This new policy is a whole new ball game compared to the old one." (Chính sách mới này là một trò chơi bóng hoàn toàn mới so với chính sách cũ.)

5. Sử Dụng "A Whole New Ball Game" Với Động Từ Có Thể Hoặc Không Được Thêm "To"

Có thể dùng "A Whole New Ball Game" với hoặc không có "to" khi kết hợp với động từ. Tuy nhiên, việc này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng của người nói.

Ví dụ: "This new technology is a whole new ball game to learn." (Công nghệ mới này là một trò chơi bóng hoàn toàn mới để học.)

Ví dụ khác: "The arrival of the internet was a whole new ball game for the world." (Sự ra đời của internet là một trò chơi bóng hoàn toàn mới cho thế giới.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Whole New Ball Game

Cụm từ "A Whole New Ball Game" thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoàn toàn mới, một sự thay đổi lớn, hoặc khi một tình huống khác biệt đáng kể so với trước đây. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ này:

1. Ngữ Cảnh Kinh Doanh

Trong môi trường kinh doanh, cụm từ này thường được dùng để chỉ sự thay đổi quan trọng trong cách thức làm việc hoặc một sự thay đổi lớn trong ngành nghề.

Ví dụ: "With the rise of e-commerce, the retail industry is facing a whole new ball game." (Với sự phát triển của thương mại điện tử, ngành bán lẻ đang phải đối mặt với một trò chơi bóng hoàn toàn mới.)

2. Ngữ Cảnh Công Nghệ

Cụm từ này được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong lĩnh vực công nghệ, ví dụ như sự ra đời của một công nghệ mới có ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ ngành.

Ví dụ: "The introduction of artificial intelligence is a whole new ball game for the tech industry." (Sự ra đời của trí tuệ nhân tạo là một trò chơi bóng hoàn toàn mới đối với ngành công nghệ.)

3. Ngữ Cảnh Giáo Dục

Trong giáo dục, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ những thay đổi trong phương pháp giảng dạy hoặc các công nghệ mới được áp dụng trong việc học.

Ví dụ: "Online learning has created a whole new ball game for students and teachers alike." (Học trực tuyến đã tạo ra một trò chơi bóng hoàn toàn mới cho học sinh và giáo viên.)

4. Ngữ Cảnh Chính Trị

Trong chính trị, "A whole new ball game" có thể được dùng để chỉ một sự thay đổi trong chiến lược hoặc tình hình chính trị hoàn toàn mới, đặc biệt là sau khi có một sự kiện quan trọng như cuộc bầu cử hay một cuộc cải cách lớn.

Ví dụ: "After the election results were announced, the political landscape became a whole new ball game." (Sau khi kết quả bầu cử được công bố, bối cảnh chính trị trở thành một trò chơi bóng hoàn toàn mới.)

5. Ngữ Cảnh Văn Hóa

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa khi nói về sự thay đổi lớn trong xã hội hoặc trong thói quen của con người.

Ví dụ: "The digital age has completely transformed how we interact with culture – it’s a whole new ball game." (Thời đại kỹ thuật số đã hoàn toàn thay đổi cách chúng ta tương tác với văn hóa – đó là một trò chơi bóng hoàn toàn mới.)

6. Ngữ Cảnh Thể Thao

Trong thể thao, "A Whole New Ball Game" có thể được sử dụng để miêu tả sự thay đổi trong cách thức thi đấu, luật lệ hoặc một trận đấu mang lại trải nghiệm hoàn toàn khác biệt.

Ví dụ: "After the injury, the match became a whole new ball game." (Sau chấn thương, trận đấu đã trở thành một trò chơi bóng hoàn toàn mới.)

Featured Articles