A Weight Off Your Mind: Ý Nghĩa, Ví Dụ và Cách Sử Dụng

Chủ đề a weight off your mind: "A Weight Off Your Mind" là một cụm từ thường được sử dụng để diễn tả cảm giác nhẹ nhõm, giải tỏa lo âu, căng thẳng. Cụm từ này có thể áp dụng trong nhiều tình huống, từ việc giải quyết một vấn đề đến nhận được tin tốt. Cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa, ví dụ câu và cách sử dụng cụm từ này trong bài viết dưới đây.

Cụm Từ A Weight Off Your Mind Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Cụm từ này mang nghĩa đen chỉ một vật nặng, thường là một gánh nặng về thể chất hoặc tâm lý, được gỡ bỏ khỏi cơ thể hoặc tâm trí.

Ví dụ: "After hearing the good news, it felt like a weight off my mind."
(Sau khi nghe tin tốt, tôi cảm thấy như một gánh nặng đã được gỡ bỏ khỏi tâm trí mình.)

Phiên Âm:

/ə weɪt ɒf jɔːr maɪnd/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ A Weight Off Your Mind (Cụm Từ)

1. "After finishing the exam, I felt like a weight off my mind."
(Sau khi hoàn thành bài thi, tôi cảm thấy như một gánh nặng đã được gỡ bỏ khỏi tâm trí mình.)

2. "Knowing that she was safe finally took a weight off my mind."
(Biết rằng cô ấy đã an toàn cuối cùng đã giúp tôi nhẹ nhõm.)

3. "It was a weight off my mind when I heard that the project was approved."
(Khi nghe tin dự án được phê duyệt, tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

4. "The doctor’s reassurance was like a weight off my mind."
(Lời trấn an của bác sĩ giống như một gánh nặng đã được gỡ bỏ khỏi tâm trí tôi.)

5. "I finally told him the truth, and it was a weight off my mind."
(Cuối cùng tôi đã nói với anh ấy sự thật, và tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

Mẫu Cụm Từ A Weight Off Your Mind (Phrase Patterns)

1. A weight off your mind

Giải thích: Cụm từ này thường dùng để miêu tả cảm giác nhẹ nhõm khi một lo lắng, gánh nặng được gỡ bỏ khỏi tâm trí.

Ví dụ: "When she told me everything was fine, it was a weight off my mind."
(Khi cô ấy nói với tôi rằng mọi thứ đều ổn, tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

2. Feel a weight off your mind

Giải thích: Câu này diễn tả cảm giác của một người khi gánh nặng tâm lý được giải tỏa.

Ví dụ: "I finally paid the bills, and now I feel a weight off my mind."
(Cuối cùng tôi đã thanh toán các hóa đơn, và bây giờ tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

3. Take a weight off your mind

Giải thích: Câu này miêu tả hành động làm cho một ai đó cảm thấy nhẹ nhõm, thường là vì họ không còn phải lo lắng về điều gì đó nữa.

Ví dụ: "Talking to her really took a weight off my mind."
(Nói chuyện với cô ấy thật sự giúp tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

4. Be a weight off your mind

Giải thích: Cụm này dùng để chỉ một sự việc, hành động hoặc tin tức làm cho một người cảm thấy nhẹ nhõm, không còn lo lắng nữa.

Ví dụ: "The good news about his health was a weight off my mind."
(Tin tốt về sức khỏe của anh ấy làm tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

5. Get a weight off your mind

Giải thích: Câu này ám chỉ việc giải tỏa lo lắng hoặc gánh nặng khỏi tâm trí của một người, thường bằng cách làm gì đó cụ thể.

Ví dụ: "She decided to get a weight off her mind by telling the truth."
(Cô ấy quyết định giải tỏa lo lắng bằng cách nói sự thật.)

Cụm Từ A Weight Off Your Mind Đi Với Giới Từ Gì?

1. Off

Giới từ "off" thường được dùng với cụm từ này để diễn tả hành động gỡ bỏ gánh nặng hoặc lo lắng khỏi tâm trí của ai đó.

Ví dụ: "Talking to him really took a weight off my mind."
(Nói chuyện với anh ấy thực sự giúp tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

2. From

Giới từ "from" có thể được sử dụng để chỉ sự chuyển giao của gánh nặng hoặc lo lắng từ một nguồn nào đó ra khỏi người khác.

Ví dụ: "The good news took a weight off my mind from all the worrying I had been doing."
(Tin tốt đã gỡ bỏ gánh nặng khỏi tâm trí tôi sau tất cả những lo lắng mà tôi đã trải qua.)

3. Off your mind (cụm đi kèm)

Giới từ "off" cũng được sử dụng với "your mind" như một cụm từ cố định để chỉ việc loại bỏ một lo lắng hoặc vấn đề khỏi tâm trí.

Ví dụ: "When I finally told him the truth, it was a weight off my mind."
(Khi tôi cuối cùng nói sự thật với anh ấy, tôi cảm thấy như một gánh nặng đã được gỡ bỏ khỏi tâm trí mình.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Weight Off Your Mind (Collocations)

1. Take a weight off your mind

Giải thích: Cụm này diễn tả hành động giúp ai đó giải tỏa lo lắng hoặc gánh nặng tâm lý khỏi tâm trí.

Ví dụ: "The good news about his recovery took a weight off my mind."
(Tin tốt về sự hồi phục của anh ấy giúp tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

2. Get a weight off your mind

Giải thích: Cụm này có nghĩa là giải tỏa gánh nặng lo âu, lo lắng khỏi tâm trí bằng cách làm một hành động cụ thể.

Ví dụ: "I need to get this weight off my mind by talking to her."
(Tôi cần giải tỏa gánh nặng này bằng cách nói chuyện với cô ấy.)

3. Feel a weight off your mind

Giải thích: Cụm này chỉ cảm giác nhẹ nhõm khi một vấn đề hoặc lo lắng được giải quyết xong.

Ví dụ: "After the meeting, I felt a weight off my mind knowing everything was under control."
(Sau cuộc họp, tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi biết mọi thứ đã được kiểm soát.)

4. Lift a weight off your mind

Giải thích: Cụm này diễn tả việc giúp ai đó cảm thấy nhẹ nhõm bằng cách loại bỏ sự lo lắng hoặc gánh nặng khỏi tâm trí.

Ví dụ: "When she apologized, it really lifted a weight off my mind."
(Khi cô ấy xin lỗi, tôi thật sự cảm thấy nhẹ nhõm.)

5. Take a weight off someone's mind

Giải thích: Cụm này miêu tả hành động giúp đỡ ai đó giải tỏa lo lắng hoặc gánh nặng tâm lý.

Ví dụ: "His kind words really took a weight off my mind."
(Những lời nói tử tế của anh ấy đã giúp tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Weight Off Your Mind

1. Take a weight off your shoulders

Giải thích: Thành ngữ này tương tự như "a weight off your mind", diễn tả cảm giác nhẹ nhõm khi một lo lắng hoặc gánh nặng được gỡ bỏ.

Ví dụ: "Once I handed in my assignment, it felt like a weight off my shoulders."
(Khi tôi nộp bài tập xong, tôi cảm thấy như một gánh nặng đã được gỡ bỏ khỏi vai mình.)

2. Get something off your chest

Giải thích: Cụm này diễn tả việc nói ra điều gì đó gây lo lắng hoặc khó chịu, giúp tâm trí trở nên thoải mái hơn.

Ví dụ: "I just needed to get that off my chest."
(Tôi chỉ cần nói ra điều đó để cảm thấy nhẹ nhõm.)

3. Put your mind at ease

Giải thích: Thành ngữ này có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy yên tâm hoặc giải tỏa sự lo lắng, giúp họ không còn căng thẳng nữa.

Ví dụ: "His assurance put my mind at ease."
(Sự cam đoan của anh ấy đã làm tôi cảm thấy yên tâm.)

4. Let something slide

Giải thích: Cụm này có thể được dùng để chỉ việc để một vấn đề qua đi mà không lo lắng hay căng thẳng, giúp tâm trí thoải mái hơn.

Ví dụ: "It’s time to let that mistake slide and move on."
(Đã đến lúc để lỗi đó qua đi và tiếp tục tiến lên.)

5. Rest easy

Giải thích: Thành ngữ này có nghĩa là cảm thấy thoải mái và không lo lắng về một vấn đề nào đó.

Ví dụ: "You can rest easy now; everything is sorted."
(Bây giờ bạn có thể yên tâm rồi; mọi thứ đã được giải quyết.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Weight Off Your Mind

Từ Đồng Nghĩa

1. Relief

Giải thích: Từ này chỉ cảm giác nhẹ nhõm, giải tỏa căng thẳng hoặc lo lắng, tương tự như "A Weight Off Your Mind".

Ví dụ: "After hearing the good news, I felt a great relief."
(Sau khi nghe tin tốt, tôi cảm thấy rất nhẹ nhõm.)

2. Ease

Giải thích: Từ này dùng để chỉ cảm giác thư giãn, không còn lo lắng hay căng thẳng, giống như việc gỡ bỏ gánh nặng khỏi tâm trí.

Ví dụ: "Talking to her eased my worries."
(Nói chuyện với cô ấy đã giúp tôi giảm bớt lo âu.)

3. Unburden

Giải thích: Từ này mô tả hành động làm nhẹ bớt một gánh nặng tâm lý, giống như việc gỡ bỏ một gánh nặng khỏi vai mình.

Ví dụ: "He felt unburdened after he shared his troubles."
(Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi chia sẻ những lo lắng của mình.)

Từ Trái Nghĩa

1. Worry

Giải thích: Từ này diễn tả cảm giác lo âu, căng thẳng và không yên tâm, trái ngược với cảm giác nhẹ nhõm của "A Weight Off Your Mind".

Ví dụ: "I couldn't stop worrying about the situation."
(Tôi không thể ngừng lo lắng về tình huống này.)

2. Stress

Giải thích: Từ này chỉ sự căng thẳng hoặc áp lực, trái ngược với sự thư giãn khi một gánh nặng được gỡ bỏ.

Ví dụ: "The pressure at work is giving me a lot of stress."
(Áp lực công việc đang khiến tôi rất căng thẳng.)

3. Burden

Giải thích: Từ này chỉ gánh nặng hoặc trách nhiệm, trái ngược với cảm giác nhẹ nhõm khi một lo lắng được giải quyết.

Ví dụ: "The burden of responsibility was overwhelming."
(Gánh nặng trách nhiệm thật sự áp đảo tôi.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Weight Off Your Mind

1. Subject + feel + a weight off your mind

Giải thích: Cấu trúc này miêu tả cảm giác nhẹ nhõm của chủ ngữ khi một vấn đề được giải quyết hoặc một lo lắng được loại bỏ.

Ví dụ: "I felt a weight off my mind after hearing that she was safe."
(Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe tin cô ấy đã an toàn.)

2. Subject + take + a weight off your mind

Giải thích: Cấu trúc này dùng để chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy nhẹ nhõm, giảm bớt lo lắng hoặc căng thẳng.

Ví dụ: "Talking to my friend really took a weight off my mind."
(Nói chuyện với bạn tôi thật sự giúp tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

3. Subject + get + a weight off your mind

Giải thích: Cấu trúc này cũng diễn tả hành động giúp ai đó cảm thấy không còn lo lắng hoặc căng thẳng nữa.

Ví dụ: "I needed to get a weight off my mind by talking about it."
(Tôi cần phải giải tỏa gánh nặng khỏi tâm trí bằng cách nói về nó.)

4. Subject + lift + a weight off your mind

Giải thích: Cấu trúc này nhấn mạnh sự giảm bớt lo lắng hoặc gánh nặng giúp tâm trí trở nên thoải mái hơn.

Ví dụ: "Her words lifted a weight off my mind."
(Những lời nói của cô ấy đã giúp tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

5. Subject + take the weight off your mind + by + V-ing

Giải thích: Cấu trúc này diễn tả cách thức hoặc hành động cụ thể giúp làm giảm sự lo lắng hoặc căng thẳng.

Ví dụ: "He took the weight off my mind by reassuring me."
(Anh ấy giúp tôi yên tâm bằng cách trấn an tôi.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ A Weight Off Your Mind

1. Take a weight off your mind

Giải thích: Cụm từ này có nghĩa là làm nhẹ bớt hoặc giải tỏa lo lắng, căng thẳng khỏi tâm trí của ai đó.

Ví dụ: "Talking to my therapist helped me take a weight off my mind."
(Nói chuyện với nhà trị liệu giúp tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

2. Feel a weight off your mind

Giải thích: Cụm từ này miêu tả cảm giác khi một lo lắng, gánh nặng được gỡ bỏ, khiến tâm trí trở nên thoải mái hơn.

Ví dụ: "Once I finished my project, I felt a weight off my mind."
(Khi tôi hoàn thành dự án, tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

3. Get a weight off your mind

Giải thích: Cụm từ này diễn tả hành động hoặc cảm giác giải tỏa lo âu hoặc căng thẳng.

Ví dụ: "I finally got a weight off my mind after talking to my friend."
(Cuối cùng tôi đã giải tỏa được lo lắng của mình sau khi nói chuyện với bạn.)

4. Lift a weight off your mind

Giải thích: Cụm từ này chỉ hành động giúp ai đó cảm thấy không còn lo âu hay căng thẳng nữa.

Ví dụ: "His apology lifted a weight off my mind."
(Lời xin lỗi của anh ấy đã giúp tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Weight Off Your Mind

1. Context: Khi cảm thấy nhẹ nhõm sau khi giải quyết một vấn đề

Giải thích: Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy thoải mái hơn sau khi giải quyết hoặc hiểu rõ hơn về một vấn đề gây lo lắng trước đó.

Ví dụ: "Once I finished my exam, I felt a weight off my mind."
(Khi tôi hoàn thành bài kiểm tra, tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

2. Context: Sau khi nhận được một tin tốt, làm giảm lo lắng

Giải thích: Cụm từ này có thể được sử dụng khi ai đó cảm thấy yên tâm hơn sau khi nhận được thông tin tích cực hoặc một lời cam kết giúp giải tỏa lo lắng.

Ví dụ: "Hearing that my flight was on time took a weight off my mind."
(Nghe tin chuyến bay của tôi đúng giờ đã giúp tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

3. Context: Cảm giác giải tỏa căng thẳng sau khi nói chuyện với người khác

Giải thích: Khi ai đó chia sẻ lo lắng của mình với người khác và nhận được sự hỗ trợ hoặc lời khuyên, điều này có thể khiến họ cảm thấy nhẹ nhõm.

Ví dụ: "Talking to my best friend really took a weight off my mind."
(Nói chuyện với bạn thân của tôi thật sự giúp tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

4. Context: Khi lo lắng về một điều gì đó đã không xảy ra như dự đoán

Giải thích: Cụm từ này có thể được sử dụng khi lo ngại hoặc dự đoán tồi tệ đã không xảy ra, giúp người nói cảm thấy bớt căng thẳng.

Ví dụ: "I was worried about the meeting, but it went well, and I felt a weight off my mind."
(Tôi lo lắng về cuộc họp, nhưng nó diễn ra suôn sẻ, và tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

Featured Articles