Chủ đề a week last friday etc: Cụm từ "A Week Last Friday Etc" là một phần của ngữ pháp tiếng Anh giúp bạn diễn tả các sự kiện đã xảy ra vào ngày thứ Sáu tuần trước và các sự kiện tương tự. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của cụm từ, cách sử dụng trong câu, cùng với ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Mục lục
- Cụm Từ A Week Last Friday Etc Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ A Week Last Friday Etc (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ A Week Last Friday Etc (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Week Last Friday Etc (Collocations)
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Week Last Friday Etc
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Week Last Friday Etc
Cụm Từ A Week Last Friday Etc Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Cụm từ "A week last Friday, etc." được sử dụng để chỉ một thời điểm trong quá khứ, đặc biệt là để nói về một sự kiện đã xảy ra trong tuần trước, vào ngày thứ Sáu, và đôi khi có thể chỉ một sự kiện tương tự trong những tuần tiếp theo. "Etc." (viết tắt của "et cetera") có nghĩa là "v.v." trong tiếng Việt, ám chỉ những sự kiện hoặc chi tiết không cần liệt kê hết.
Ví dụ:
"A week last Friday, we went to the beach."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã đi ra biển.)
"He said he will visit us a week last Friday, etc., but he hasn’t come yet."
(Anh ấy nói sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần trước thứ Sáu, v.v., nhưng anh ấy vẫn chưa đến.)
Phiên Âm:
/ə wiːk læst ˈfraɪ.deɪ ˈɛt.sɛt.ə.rə/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ A Week Last Friday Etc (Cụm Từ)
1. "A week last Friday, we had a big party to celebrate his birthday."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc lớn để chúc mừng sinh nhật của anh ấy.)
2. "A week last Friday, they moved to a new house and still haven't unpacked."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới và vẫn chưa dọn dẹp hết đồ đạc.)
3. "She promised to come back a week last Friday, etc., but still hasn’t returned."
(Cô ấy đã hứa sẽ quay lại vào tuần trước thứ Sáu, v.v., nhưng vẫn chưa trở lại.)
4. "A week last Friday, I saw him at the park, and we talked for a while."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, tôi đã gặp anh ấy ở công viên và chúng tôi đã nói chuyện một lúc.)
5. "A week last Friday, the team won the match, etc., but the celebrations were short."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, đội đã thắng trận đấu, v.v., nhưng lễ kỷ niệm rất ngắn.)
Mẫu Cụm Từ A Week Last Friday Etc (Phrase Patterns)
Cụm từ "A Week Last Friday Etc" có thể được sử dụng trong các mẫu câu để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ, thường là vào một ngày trong tuần, như ngày thứ Sáu tuần trước, kết hợp với "etc." để ám chỉ các sự kiện hoặc chi tiết tương tự có thể xảy ra trong các tuần sau. Dưới đây là các mẫu cụ thể mà bạn có thể gặp khi sử dụng cụm từ này:
1. A Week Last Friday + Verb (Hành động đã xảy ra trong quá khứ)
Mẫu câu này dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra vào ngày thứ Sáu tuần trước.
Ví dụ: "A week last Friday, we went to the cinema."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã đi xem phim.)
2. A Week Last Friday, Etc. (Diễn tả một hành động và ám chỉ những sự kiện tương tự)
Mẫu này dùng khi bạn muốn nói đến một sự kiện xảy ra vào ngày thứ Sáu tuần trước và tiếp theo đó có thể là các sự kiện tương tự trong những tuần sau.
Ví dụ: "A week last Friday, we had a picnic at the park, etc."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã có một buổi dã ngoại ở công viên, v.v.)
3. A Week Last Friday, etc., but... (Diễn tả sự trái ngược hoặc sự kiện không xảy ra)
Mẫu câu này được sử dụng để chỉ ra rằng sự kiện đã không xảy ra như dự định hoặc có điều gì đó trái ngược với kế hoạch.
Ví dụ: "A week last Friday, we were supposed to go hiking, etc., but it rained all day."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi dự định đi leo núi, v.v., nhưng trời mưa cả ngày.)
4. A Week Last Friday + Time Reference (Đưa ra thời gian cụ thể liên quan)
Mẫu này dùng khi bạn muốn nhấn mạnh thêm các chi tiết về thời gian, như là một mốc thời gian chính xác hoặc một sự kiện xảy ra vào ngày thứ Sáu tuần trước, kết hợp với một khoảng thời gian khác.
Ví dụ: "A week last Friday, we finished the project and had two more days to relax."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã hoàn thành dự án và còn hai ngày nữa để thư giãn.)
5. A Week Last Friday, Etc., Then... (Sử dụng để nối tiếp sự kiện kế tiếp)
Mẫu này được dùng để mô tả các sự kiện nối tiếp nhau trong quá khứ, sau khi sự kiện xảy ra vào ngày thứ Sáu tuần trước.
Ví dụ: "A week last Friday, we went on a trip, etc., then we spent the weekend at the beach."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã đi du lịch, v.v., rồi sau đó chúng tôi đã dành cả cuối tuần ở bãi biển.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Week Last Friday Etc (Collocations)
Cụm từ "A Week Last Friday Etc" có thể đi kèm với một số cụm từ khác để diễn tả một sự kiện hoặc hành động trong quá khứ. Dưới đây là một số collocations phổ biến khi sử dụng cụm từ này:
1. A Week Last Friday, We (Chúng tôi đã...)
Cụm từ này thường được sử dụng để nói về những hành động hoặc sự kiện mà nhóm người thực hiện vào ngày thứ Sáu tuần trước.
Ví dụ: "A week last Friday, we celebrated his birthday at a restaurant."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã tổ chức sinh nhật của anh ấy tại nhà hàng.)
2. A Week Last Friday, They (Họ đã...)
Cụm từ này dùng để nói về hành động của một nhóm người khác hoặc một ai đó trong quá khứ.
Ví dụ: "A week last Friday, they moved to their new house."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, họ đã chuyển đến ngôi nhà mới.)
3. A Week Last Friday, Etc. (V.v.)
Cụm từ này cho phép bạn mở rộng câu và liệt kê những sự kiện tương tự đã xảy ra trong khoảng thời gian gần đó.
Ví dụ: "A week last Friday, we went to the beach, etc."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã đi ra biển, v.v.)
4. A Week Last Friday, But (Nhưng...)
Cụm này được dùng để diễn tả sự trái ngược hoặc điều gì đó không xảy ra như dự định.
Ví dụ: "A week last Friday, we were supposed to go for a hike, but it rained all day."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi dự định đi leo núi, nhưng trời mưa cả ngày.)
5. A Week Last Friday, Then (Sau đó...)
Cụm này nối tiếp một sự kiện đã xảy ra vào ngày thứ Sáu tuần trước và mô tả các sự kiện tiếp theo.
Ví dụ: "A week last Friday, we visited a museum, then we went to a café to relax."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã thăm một bảo tàng, rồi sau đó chúng tôi đã đi đến một quán cà phê để thư giãn.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Week Last Friday Etc
Cụm từ "A Week Last Friday Etc" có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, để diễn tả một sự kiện đã xảy ra vào một ngày cụ thể trong tuần trước. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến mà bạn có thể sử dụng với cụm từ này:
1. A Week Last Friday, + [Verb] (Hành động đã xảy ra trong quá khứ)
Cấu trúc này dùng để nói về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra vào ngày thứ Sáu tuần trước. Đây là cấu trúc đơn giản nhất, được sử dụng khi muốn mô tả một hành động quá khứ.
Ví dụ: "A week last Friday, we watched a movie at the cinema."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã xem một bộ phim tại rạp.)
2. A Week Last Friday, + [Verb] + [Object] (Hành động với đối tượng)
Cấu trúc này sử dụng khi bạn muốn mô tả một hành động trong quá khứ có đối tượng nhận tác động. Thêm một danh từ hoặc đại từ sau động từ để hoàn thành câu.
Ví dụ: "A week last Friday, they finished the project and submitted it."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, họ đã hoàn thành dự án và nộp nó.)
3. A Week Last Friday, Etc. (Liệt kê các sự kiện tương tự)
Cấu trúc này dùng để liệt kê những sự kiện đã xảy ra vào tuần trước, trong đó "etc." (v.v.) được dùng để chỉ các sự kiện tương tự có thể đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra.
Ví dụ: "A week last Friday, we went to the museum, had lunch, etc."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã đi thăm bảo tàng, ăn trưa, v.v.)
4. A Week Last Friday, But + [Contrasting Event] (Sự kiện trái ngược)
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả một sự kiện dự định nhưng đã không xảy ra như kế hoạch, hoặc có điều gì đó trái ngược với dự đoán ban đầu.
Ví dụ: "A week last Friday, we planned to go hiking, but it was too rainy."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi dự định đi leo núi, nhưng trời quá mưa.)
5. A Week Last Friday, + [Verb Phrase] + [Time Reference] (Hành động và tham chiếu thời gian)
Cấu trúc này cho phép bạn mô tả một hành động đã xảy ra vào ngày thứ Sáu tuần trước và sau đó là một tham chiếu về thời gian tiếp theo hoặc một chi tiết liên quan khác.
Ví dụ: "A week last Friday, I completed my assignment and had the weekend to relax."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, tôi đã hoàn thành bài tập và có cả cuối tuần để thư giãn.)
6. A Week Last Friday, Then + [Next Event] (Sự kiện nối tiếp)
Cấu trúc này dùng để mô tả các sự kiện xảy ra liên tiếp vào ngày thứ Sáu tuần trước và sau đó là sự kiện tiếp theo.
Ví dụ: "A week last Friday, we went to a concert, then we went out for dinner."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã đi xem buổi hòa nhạc, rồi sau đó chúng tôi đã đi ăn tối.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Week Last Friday Etc
Cụm từ "A Week Last Friday Etc" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, đặc biệt là vào một thời điểm cụ thể, như ngày thứ Sáu tuần trước. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ này:
1. Ngữ Cảnh Diễn Tả Sự Kiện Đã Xảy Ra Trong Quá Khứ
Cụm từ này được sử dụng để nói về một sự kiện đã xảy ra vào ngày thứ Sáu tuần trước hoặc vào một thời điểm tương tự trong quá khứ.
Ví dụ: "A week last Friday, we had a meeting to discuss the project."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã có một cuộc họp để thảo luận về dự án.)
2. Ngữ Cảnh Liệt Kê Các Hoạt Động Hoặc Sự Kiện Tương Tự
Cụm từ này cũng được sử dụng khi muốn liệt kê các sự kiện đã diễn ra trong tuần trước vào ngày thứ Sáu và có thể thêm "etc." để ám chỉ những sự kiện tương tự khác mà không cần phải liệt kê hết.
Ví dụ: "A week last Friday, we went hiking, had lunch, etc."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã đi leo núi, ăn trưa, v.v.)
3. Ngữ Cảnh Nói Về Một Hoạt Động Dự Định Nhưng Không Xảy Ra Như Kế Hoạch
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng khi nói về một sự kiện đã được dự định nhưng không xảy ra như kế hoạch, ví dụ khi trời mưa hoặc vì lý do nào đó.
Ví dụ: "A week last Friday, we were going to play tennis, but it started raining."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi dự định chơi tennis, nhưng trời bắt đầu mưa.)
4. Ngữ Cảnh So Sánh Các Sự Kiện Đã Xảy Ra Và Sự Kiện Hiện Tại
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để so sánh các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ với tình hình hiện tại.
Ví dụ: "A week last Friday, we had a great time at the beach, but this week it's been raining."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở bãi biển, nhưng tuần này trời đã mưa.)
5. Ngữ Cảnh Nói Về Kế Hoạch Tương Lai Sau Khi Đã Diễn Ra Một Sự Kiện
Cụm từ này có thể được sử dụng khi nói về kế hoạch trong tương lai sau khi một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: "A week last Friday, we finished our work, and next week we plan to take a vacation."
(Tuần trước vào ngày thứ Sáu, chúng tôi đã hoàn thành công việc, và tuần sau chúng tôi dự định đi nghỉ mát.)