Chủ đề a trick of the trade: A Trick of the Trade là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ một thủ thuật hay bí quyết đặc biệt trong nghề nghiệp giúp người ta làm việc hiệu quả hơn. Cùng khám phá ý nghĩa, ví dụ câu, và cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hằng ngày để nâng cao kỹ năng và sự chuyên nghiệp trong công việc của bạn!
Mục lục
- Cụm Từ A Trick Of The Trade Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ A Trick Of The Trade (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ A Trick Of The Trade (Phrase Patterns)
- Cụm Từ A Trick Of The Trade Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Trick Of The Trade (Collocations)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Trick Of The Trade
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Trick Of The Trade
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Trick Of The Trade
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ A Trick Of The Trade
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Trick Of The Trade
Cụm Từ A Trick Of The Trade Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"A trick of the trade" chỉ một thủ thuật hay phương pháp đặc biệt mà người có kinh nghiệm trong một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực nào đó sử dụng để đạt được kết quả tốt hơn. Đây là những kỹ năng hoặc bí quyết mà người trong nghề đã học được qua thời gian làm việc và thử nghiệm.
Ví dụ: "He knows a trick of the trade for getting past security quickly." (Anh ấy biết một thủ thuật trong nghề để vượt qua bảo vệ một cách nhanh chóng.)
Phiên Âm:
/ə trɪk əv ðə treɪd/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ A Trick Of The Trade (Cụm Từ)
1. "Learning to negotiate well is definitely a trick of the trade for a successful lawyer." (Học cách đàm phán tốt chắc chắn là một thủ thuật trong nghề để trở thành một luật sư thành công.)
2. "She showed me a trick of the trade to make the presentation more engaging." (Cô ấy chỉ cho tôi một thủ thuật trong nghề để làm cho bài thuyết trình hấp dẫn hơn.)
3. "Using a powerful software tool is just a trick of the trade that professional photographers rely on." (Sử dụng một công cụ phần mềm mạnh mẽ chỉ là một thủ thuật trong nghề mà các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp tin tưởng.)
4. "He learned a few tricks of the trade that helped him to get ahead in the business world." (Anh ấy đã học được vài thủ thuật trong nghề giúp anh ấy tiến bộ trong thế giới kinh doanh.)
5. "A good chef knows many tricks of the trade to make dishes look and taste amazing." (Một đầu bếp giỏi biết nhiều thủ thuật trong nghề để làm cho món ăn trông đẹp và ngon tuyệt.)
Mẫu Cụm Từ A Trick Of The Trade (Phrase Patterns)
Cụm từ "A Trick of the Trade" thường được sử dụng trong các tình huống khi nói về các phương pháp, kỹ thuật, hoặc thủ thuật đặc biệt mà những người có kinh nghiệm trong một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực cụ thể sử dụng để đạt được kết quả tốt hơn.
Mẫu Cụm Từ 1: "A Trick of the Trade for + [Noun]"
Mẫu này sử dụng khi muốn chỉ ra một thủ thuật hoặc bí quyết trong nghề nghiệp nào đó nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: "He shared a trick of the trade for improving customer service." (Anh ấy chia sẻ một thủ thuật trong nghề để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
Mẫu Cụm Từ 2: "A Trick of the Trade to + [Verb]"
Mẫu này được sử dụng khi muốn nói về một thủ thuật hoặc bí quyết giúp thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ: "She taught me a trick of the trade to get more sales." (Cô ấy dạy tôi một thủ thuật trong nghề để có thêm nhiều đơn hàng.)
Mẫu Cụm Từ 3: "A Trick of the Trade in + [Noun]"
Mẫu này thường dùng khi nói về một thủ thuật hoặc kỹ thuật trong một lĩnh vực nghề nghiệp hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ: "There are several tricks of the trade in photography that make photos look professional." (Có vài thủ thuật trong nghề nhiếp ảnh giúp những bức ảnh trông chuyên nghiệp hơn.)
Mẫu Cụm Từ 4: "A Little Trick of the Trade" (with 'little' indicating something small or simple)
Mẫu này chỉ một thủ thuật nhỏ hoặc đơn giản trong nghề, thường được coi là mẹo dễ học và áp dụng.
Ví dụ: "He showed me a little trick of the trade that makes cooking much easier." (Anh ấy chỉ cho tôi một thủ thuật nhỏ trong nghề giúp việc nấu ăn trở nên dễ dàng hơn.)
Mẫu Cụm Từ 5: "It’s a Trick of the Trade" (To emphasize the importance or usefulness of the trick)
Mẫu này dùng khi nhấn mạnh rằng một thủ thuật trong nghề là quan trọng hoặc rất hữu ích trong việc thực hiện công việc.
Ví dụ: "When you’re working in sales, it’s a trick of the trade to know how to handle objections." (Khi bạn làm trong lĩnh vực bán hàng, việc biết cách xử lý phản đối là một thủ thuật trong nghề rất quan trọng.)
Cụm Từ A Trick Of The Trade Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "A Trick of the Trade" thường đi kèm với một số giới từ để thể hiện cách thức sử dụng hoặc ứng dụng của thủ thuật trong nghề nghiệp. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi cùng với cụm từ này:
1. "A Trick of the Trade for"
Giới từ "for" được sử dụng khi muốn chỉ rõ thủ thuật này được áp dụng cho mục đích hoặc công việc cụ thể nào đó.
Ví dụ: "He showed me a trick of the trade for fixing broken electronics." (Anh ấy chỉ cho tôi một thủ thuật trong nghề để sửa chữa thiết bị điện tử hỏng.)
2. "A Trick of the Trade to"
Giới từ "to" được sử dụng khi chỉ ra rằng thủ thuật này giúp thực hiện một hành động hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: "She taught me a trick of the trade to make the software run faster." (Cô ấy dạy tôi một thủ thuật trong nghề để làm cho phần mềm chạy nhanh hơn.)
3. "A Trick of the Trade in"
Giới từ "in" dùng để chỉ rõ lĩnh vực hoặc nghề nghiệp mà thủ thuật này được áp dụng.
Ví dụ: "There are many tricks of the trade in cooking that only experts know." (Có rất nhiều thủ thuật trong nghề nấu ăn mà chỉ các chuyên gia mới biết.)
4. "A Trick of the Trade with"
Giới từ "with" thường được sử dụng để chỉ người hoặc công cụ mà thủ thuật trong nghề được thực hiện với.
Ví dụ: "He used a trick of the trade with his new equipment to speed up production." (Anh ấy đã sử dụng một thủ thuật trong nghề với thiết bị mới để tăng tốc sản xuất.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Trick Of The Trade (Collocations)
Cụm từ "A Trick of the Trade" thường kết hợp với một số từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa cụ thể hơn. Dưới đây là một số collocations phổ biến đi với "A Trick of the Trade":
1. "A Secret Trick of the Trade"
Cụm từ này chỉ một thủ thuật trong nghề mà thường chỉ những người có kinh nghiệm hoặc chuyên gia mới biết. Nó có thể mang ý nghĩa là bí quyết không được công khai hoặc chỉ được tiết lộ cho một số người.
Ví dụ: "He told me a secret trick of the trade for getting the best deals on real estate." (Anh ấy tiết lộ cho tôi một bí quyết trong nghề để có được những giao dịch tốt nhất trong bất động sản.)
2. "A Common Trick of the Trade"
Cụm từ này chỉ những thủ thuật phổ biến, dễ áp dụng mà hầu hết mọi người trong nghề đều biết và sử dụng.
Ví dụ: "A common trick of the trade for photographers is to adjust the lighting to create the perfect shot." (Một thủ thuật phổ biến trong nghề nhiếp ảnh là điều chỉnh ánh sáng để tạo ra bức ảnh hoàn hảo.)
3. "A Useful Trick of the Trade"
Cụm từ này ám chỉ những thủ thuật hữu ích giúp cải thiện hiệu quả công việc hoặc sản phẩm trong nghề.
Ví dụ: "This is a useful trick of the trade that helps you work faster and more efficiently." (Đây là một thủ thuật hữu ích trong nghề giúp bạn làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn.)
4. "A Simple Trick of the Trade"
Cụm từ này dùng để chỉ những thủ thuật đơn giản, dễ thực hiện nhưng rất hiệu quả trong công việc.
Ví dụ: "One simple trick of the trade for saving time is to organize your tasks in advance." (Một thủ thuật đơn giản trong nghề để tiết kiệm thời gian là tổ chức công việc trước.)
5. "A New Trick of the Trade"
Cụm từ này chỉ những thủ thuật mới mẻ, thường là sáng kiến hoặc phương pháp mới giúp đạt được kết quả tốt hơn trong nghề nghiệp.
Ví dụ: "The company just introduced a new trick of the trade to boost production efficiency." (Công ty vừa giới thiệu một thủ thuật mới trong nghề để tăng hiệu quả sản xuất.)
6. "A Clever Trick of the Trade"
Cụm từ này mô tả một thủ thuật trong nghề rất thông minh hoặc khéo léo, mang lại hiệu quả vượt trội.
Ví dụ: "A clever trick of the trade in marketing is to use psychological triggers to attract customers." (Một thủ thuật thông minh trong nghề marketing là sử dụng các yếu tố tâm lý để thu hút khách hàng.)
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Trick Of The Trade
Cụm từ "A Trick of the Trade" có thể được kết hợp với một số thành ngữ và cách diễn đạt trong tiếng Anh để nhấn mạnh các thủ thuật hoặc kỹ năng trong một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực cụ thể. Dưới đây là một số idioms và expressions liên quan:
1. "Pull a Trick of the Trade"
Thành ngữ này chỉ hành động sử dụng một thủ thuật đặc biệt để đạt được điều gì đó hoặc giải quyết vấn đề một cách thông minh và khéo léo.
Ví dụ: "The magician pulled a trick of the trade that left the audience speechless." (Phù thủy đã thực hiện một thủ thuật trong nghề khiến khán giả không nói nên lời.)
2. "Know the Trick of the Trade"
Cụm từ này có nghĩa là biết những bí quyết hoặc phương pháp đặc biệt trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp nào đó, giúp đạt được thành công.
Ví dụ: "She knows the trick of the trade when it comes to managing a team effectively." (Cô ấy biết những bí quyết trong nghề khi nói đến việc quản lý nhóm một cách hiệu quả.)
3. "The Old Trick of the Trade"
Expression này thường chỉ những thủ thuật hoặc mẹo cũ nhưng vẫn rất hiệu quả trong nghề nghiệp. Những thủ thuật này đã được sử dụng lâu dài và có giá trị theo thời gian.
Ví dụ: "Using humor to diffuse a tense situation is the old trick of the trade for great leaders." (Sử dụng sự hài hước để xoa dịu tình huống căng thẳng là một thủ thuật cũ trong nghề của những nhà lãnh đạo vĩ đại.)
4. "A Well-Kept Trick of the Trade"
Cụm từ này đề cập đến những bí quyết, thủ thuật trong nghề rất quan trọng nhưng thường không được công khai, chỉ chia sẻ với những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.
Ví dụ: "That technique for reducing stress at work is a well-kept trick of the trade among successful managers." (Kỹ thuật giảm căng thẳng tại nơi làm việc là một bí quyết được giữ kín trong nghề của các nhà quản lý thành công.)
5. "A Little Trick of the Trade"
Cụm này chỉ một thủ thuật nhỏ hoặc mẹo đơn giản trong nghề nghiệp nhưng mang lại hiệu quả lớn. Đây thường là những bí quyết dễ áp dụng.
Ví dụ: "One little trick of the trade for improving productivity is to break big tasks into smaller ones." (Một thủ thuật nhỏ trong nghề để cải thiện năng suất là chia những công việc lớn thành các phần nhỏ hơn.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Trick Of The Trade
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với cụm từ "A Trick of the Trade" dùng để chỉ những kỹ thuật, thủ thuật hoặc mẹo trong một nghề nghiệp:
1. "A Secret" (Một Bí Mật)
Từ "A Secret" thường dùng để chỉ những bí quyết hoặc thông tin không được công khai nhưng rất hữu ích trong việc đạt được mục tiêu nào đó.
Ví dụ: "The secret to success is a trick of the trade that only the experts know." (Bí mật để thành công là một thủ thuật trong nghề mà chỉ các chuyên gia mới biết.)
2. "A Tip" (Một Lời Khuyên, Mẹo)
Thường được sử dụng khi nói đến những lời khuyên hữu ích hoặc các mẹo nhỏ trong nghề giúp người ta làm việc hiệu quả hơn.
Ví dụ: "He gave me a great tip, a trick of the trade, for improving my productivity." (Anh ấy đã cho tôi một lời khuyên tuyệt vời, một thủ thuật trong nghề, để cải thiện năng suất làm việc.)
3. "A Technique" (Một Kỹ Thuật)
Từ "A Technique" thường được dùng để chỉ các phương pháp hoặc thủ thuật cụ thể được áp dụng trong một nghề nghiệp hay lĩnh vực nào đó.
Ví dụ: "Understanding the right technique is a trick of the trade for any successful chef." (Hiểu được kỹ thuật đúng là một thủ thuật trong nghề của bất kỳ đầu bếp thành công nào.)
Từ Trái Nghĩa
Đây là các từ trái nghĩa với "A Trick of the Trade," thường mang nghĩa không có kỹ năng, không có sự khéo léo hoặc thiếu kinh nghiệm trong một nghề nghiệp:
1. "Amateurish" (Nghiệp Dư, Non Kinh Nghiệm)
Từ này dùng để chỉ những kỹ năng hoặc phương pháp thiếu chuyên môn, thường thiếu sự thành thạo hoặc khéo léo trong công việc.
Ví dụ: "His amateurish approach to the task showed he had no tricks of the trade." (Cách tiếp cận nghiệp dư của anh ấy đối với công việc cho thấy anh ta không có thủ thuật trong nghề.)
2. "Ineffective" (Không Hiệu Quả)
Từ "Ineffective" mô tả những phương pháp, thủ thuật hoặc kỹ thuật không mang lại kết quả tốt như mong muốn.
Ví dụ: "Without a proper trick of the trade, his method was ineffective and time-consuming." (Không có một thủ thuật trong nghề đúng đắn, phương pháp của anh ấy không hiệu quả và tốn thời gian.)
3. "Clumsy" (Vụng Về)
Từ này dùng để chỉ sự thiếu khéo léo, sự vụng về trong công việc hoặc khi thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ: "His clumsy handling of the project showed he lacked the trick of the trade." (Cách anh ấy xử lý vụng về dự án cho thấy anh ta thiếu thủ thuật trong nghề.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Trick Of The Trade
Cụm từ "A Trick of the Trade" có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng cụm từ này:
1. "A Trick of the Trade for + [Noun]"
Cấu trúc này dùng để chỉ ra một thủ thuật trong nghề dành cho một công việc hoặc mục đích cụ thể.
Ví dụ: "He showed me a trick of the trade for improving my writing skills." (Anh ấy chỉ cho tôi một thủ thuật trong nghề để cải thiện kỹ năng viết của mình.)
2. "A Trick of the Trade to + [Verb]"
Cấu trúc này dùng khi muốn chỉ ra rằng một thủ thuật được sử dụng để thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ: "She taught me a trick of the trade to help me finish the project faster." (Cô ấy dạy tôi một thủ thuật trong nghề để giúp tôi hoàn thành dự án nhanh hơn.)
3. "There is a Trick of the Trade in + [Noun]"
Cấu trúc này diễn tả sự tồn tại của một thủ thuật trong nghề trong một lĩnh vực hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ: "There is a trick of the trade in photography that makes photos look more professional." (Có một thủ thuật trong nghề nhiếp ảnh giúp những bức ảnh trông chuyên nghiệp hơn.)
4. "It’s a Trick of the Trade to + [Verb]"
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc kỹ thuật nào đó là một thủ thuật trong nghề giúp đạt được kết quả tốt.
Ví dụ: "It’s a trick of the trade to know how to manage time effectively in business." (Đó là một thủ thuật trong nghề khi biết cách quản lý thời gian hiệu quả trong kinh doanh.)
5. "Learn a Trick of the Trade"
Cấu trúc này sử dụng để chỉ việc học hỏi một phương pháp hoặc bí quyết trong nghề.
Ví dụ: "I’ve learned a trick of the trade to make meetings more productive." (Tôi đã học được một thủ thuật trong nghề để làm cho các cuộc họp hiệu quả hơn.)
6. "Show someone a Trick of the Trade"
Cấu trúc này diễn tả hành động chia sẻ một kỹ thuật, thủ thuật trong nghề với người khác.
Ví dụ: "She showed me a trick of the trade that helped me get ahead in my career." (Cô ấy chỉ cho tôi một thủ thuật trong nghề giúp tôi tiến bộ trong sự nghiệp.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ A Trick Of The Trade
Dưới đây là một số cụm từ cố định (fixed expressions) liên quan đến "A Trick of the Trade." Các cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp và các tình huống cụ thể để làm nổi bật thủ thuật hoặc kỹ năng trong nghề nghiệp:
1. "A Well-Kept Trick of the Trade"
Cụm từ này dùng để chỉ một thủ thuật trong nghề mà ít người biết đến hoặc thường được giữ kín, chỉ dành cho những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.
Ví dụ: "The manager shared a well-kept trick of the trade for closing sales quickly." (Người quản lý chia sẻ một thủ thuật trong nghề ít người biết để đóng giao dịch nhanh chóng.)
2. "A Little Trick of the Trade"
Cụm từ này chỉ một mẹo nhỏ hoặc thủ thuật đơn giản nhưng rất hiệu quả trong nghề nghiệp.
Ví dụ: "One little trick of the trade is to organize your tools in order of use." (Một mẹo nhỏ trong nghề là sắp xếp công cụ của bạn theo thứ tự sử dụng.)
3. "A Trick of the Trade for + [Noun]"
Cụm này dùng để chỉ ra thủ thuật đặc biệt trong nghề, thường kèm theo mục đích hoặc công việc cụ thể mà nó được áp dụng.
Ví dụ: "A trick of the trade for photographers is to use natural light for better portraits." (Một thủ thuật trong nghề của các nhiếp ảnh gia là sử dụng ánh sáng tự nhiên để có những bức chân dung đẹp hơn.)
4. "A Secret Trick of the Trade"
Cụm từ này dùng để chỉ một thủ thuật được coi là bí mật trong nghề, không phải ai cũng biết hoặc chia sẻ với người khác.
Ví dụ: "The chef revealed a secret trick of the trade for making the perfect soufflé." (Đầu bếp tiết lộ một bí quyết trong nghề để làm ra món soufflé hoàn hảo.)
5. "Master a Trick of the Trade"
Cụm này chỉ việc trở thành một người thành thạo hoặc chuyên gia trong một thủ thuật hoặc kỹ thuật cụ thể của nghề nghiệp.
Ví dụ: "To succeed in the industry, you must master a few key tricks of the trade." (Để thành công trong ngành, bạn phải làm chủ một vài thủ thuật trong nghề quan trọng.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Trick Of The Trade
Cụm từ "A Trick of the Trade" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến kỹ năng, thủ thuật, mẹo vặt hoặc bí quyết trong các nghề nghiệp khác nhau. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ này:
1. Ngữ Cảnh Trong Nghề Nghiệp
Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về các kỹ thuật hoặc phương pháp đặc biệt mà những người trong nghề sử dụng để đạt được hiệu quả cao trong công việc của họ.
Ví dụ: "A trick of the trade for any good designer is knowing how to balance colors effectively." (Một thủ thuật trong nghề của bất kỳ nhà thiết kế giỏi nào là biết cách cân bằng màu sắc một cách hiệu quả.)
2. Ngữ Cảnh Trong Giáo Dục và Học Hỏi
Cụm từ này có thể dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc học hỏi, khi ai đó chia sẻ những mẹo và bí quyết để giúp người khác học hỏi hoặc thực hành tốt hơn trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: "He taught us a trick of the trade to help us solve math problems faster." (Anh ấy dạy chúng tôi một thủ thuật trong nghề để giải quyết các bài toán nhanh hơn.)
3. Ngữ Cảnh Trong Kinh Doanh
Cụm từ này cũng rất phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh, khi nói đến các chiến lược hoặc phương pháp làm việc đặc biệt giúp đạt được thành công trong thị trường cạnh tranh.
Ví dụ: "Knowing how to negotiate is a trick of the trade for successful entrepreneurs." (Biết cách đàm phán là một thủ thuật trong nghề của những doanh nhân thành công.)
4. Ngữ Cảnh Trong Nghệ Thuật và Sáng Tạo
Cụm từ này cũng được sử dụng trong các ngành nghề sáng tạo như nghệ thuật, khi nói đến những kỹ thuật đặc biệt mà nghệ sĩ sử dụng để tạo ra tác phẩm nổi bật hoặc có chất lượng cao.
Ví dụ: "A trick of the trade for artists is to practice sketching every day to improve their skills." (Một thủ thuật trong nghề của các nghệ sĩ là luyện tập vẽ mỗi ngày để cải thiện kỹ năng.)
5. Ngữ Cảnh Trong Lĩnh Vực Công Nghệ
Trong lĩnh vực công nghệ, "A Trick of the Trade" có thể đề cập đến những kỹ thuật, thủ thuật hoặc mẹo giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả trong công việc lập trình hoặc phát triển phần mềm.
Ví dụ: "A trick of the trade for software developers is to use version control systems to track changes." (Một thủ thuật trong nghề của các nhà phát triển phần mềm là sử dụng hệ thống kiểm soát phiên bản để theo dõi sự thay đổi.)