Chủ đề a tall story: A Tall Story là một cụm từ thú vị trong tiếng Anh, chỉ những câu chuyện hoang đường, phóng đại hoặc bịa đặt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của cụm từ này, cách sử dụng nó trong câu, và những ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu ngay!
Mục lục
- Cụm Từ A Tall Story Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ A Tall Story (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ A Tall Story (Phrase Patterns)
- Cụm Từ A Tall Story Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Tall Story (Collocations)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Tall Story
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Tall Story
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Tall Story
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ A Tall Story
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Tall Story
Cụm Từ A Tall Story Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"A Tall Story" không có nghĩa đen cụ thể vì đây là một thành ngữ. Tuy nhiên, nếu xét theo nghĩa từng từ, "tall" có thể có nghĩa là "cao", "story" có thể là "câu chuyện". Nhưng khi kết hợp, cụm từ này không mang nghĩa đen.
Nghĩa Bóng:
"A Tall Story" là một thành ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ một câu chuyện mà người kể thổi phồng, exagerrate hoặc bịa đặt sự thật để gây ấn tượng, có thể là một câu chuyện hoang đường hoặc không có thật. Cụm từ này thường được dùng để ám chỉ những câu chuyện không đáng tin cậy.
Ví dụ:
"He told me a tall story about how he met the queen at a party." (Anh ta kể cho tôi một câu chuyện hoang đường về việc anh ta gặp nữ hoàng tại một buổi tiệc.)
Phiên Âm:
/ə tɔːl ˈstɔːri/
Từ Loại:
Phrase (Cụm Từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ A Tall Story (Cụm Từ)
1. "She told us a tall story about how she once swam across the English Channel."
(Cô ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện hoang đường về việc cô ấy từng bơi qua kênh Anh.)
2. "John’s tall story about finding a treasure on a deserted island sounds too good to be true."
(Câu chuyện hoang đường của John về việc tìm thấy kho báu trên một hòn đảo hoang nghe có vẻ quá tuyệt vời để là sự thật.)
3. "When I asked him how he got the job, he gave me a tall story involving a wild adventure."
(Khi tôi hỏi anh ta làm thế nào để có được công việc đó, anh ta kể cho tôi một câu chuyện hoang đường về một cuộc phiêu lưu kỳ thú.)
4. "That’s just a tall story, nobody actually believes he won the lottery twice."
(Đó chỉ là một câu chuyện hoang đường, không ai thực sự tin rằng anh ta đã trúng số hai lần.)
5. "I didn’t believe a word of his tall story about meeting celebrities at a party."
(Tôi không tin một lời nào trong câu chuyện hoang đường của anh ta về việc gặp các ngôi sao ở một bữa tiệc.)
Mẫu Cụm Từ A Tall Story (Phrase Patterns)
Cụm từ "A Tall Story" thường được sử dụng với cấu trúc đơn giản là "A Tall Story + [verb]". Cấu trúc này dùng để mô tả một câu chuyện mà người kể phóng đại, bịa đặt hoặc không có thật. Câu chuyện này có thể là sự thổi phồng sự thật, hoặc không hợp lý đến mức không ai tin vào đó.
Mẫu Cụm Từ: "Tell a tall story" (Kể một câu chuyện hoang đường)
Ví dụ: "He told me a tall story about his adventures in the Amazon jungle."
(Anh ta kể cho tôi một câu chuyện hoang đường về những cuộc phiêu lưu của mình trong rừng rậm Amazon.)
Mẫu Cụm Từ: "Give a tall story" (Đưa ra một câu chuyện hoang đường)
Ví dụ: "She gave a tall story about how she met a movie star at a coffee shop."
(Cô ấy đưa ra một câu chuyện hoang đường về việc cô ấy gặp một ngôi sao điện ảnh tại một quán cà phê.)
Mẫu Cụm Từ: "Make up a tall story" (Bịa ra một câu chuyện hoang đường)
Ví dụ: "He made up a tall story to impress his friends at the party."
(Anh ta bịa ra một câu chuyện hoang đường để gây ấn tượng với bạn bè tại bữa tiệc.)
Mẫu Cụm Từ: "Believe a tall story" (Tin vào một câu chuyện hoang đường)
Ví dụ: "I can't believe a tall story like that, it's too far-fetched."
(Tôi không thể tin vào một câu chuyện hoang đường như vậy, nó quá khó tin.)
Mẫu Cụm Từ: "Hear a tall story" (Nghe một câu chuyện hoang đường)
Ví dụ: "At the bar, we heard a tall story about a man who wrestled a bear."
(Tại quán bar, chúng tôi nghe một câu chuyện hoang đường về một người đàn ông đấu vật với một con gấu.)
Cụm Từ A Tall Story Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "A Tall Story" thường đi kèm với một số giới từ nhất định để mô tả mối quan hệ giữa câu chuyện và đối tượng, địa điểm hoặc hành động liên quan. Các giới từ phổ biến đi kèm với cụm từ này bao gồm "about", "to", và "of". Dưới đây là chi tiết các giới từ và ví dụ sử dụng.
Giới Từ: "about" (Về)
Giới từ "about" thường đi cùng với "A Tall Story" khi nói về nội dung của câu chuyện hoang đường. Nó dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà câu chuyện nói đến.
Ví dụ: "He told me a tall story about his time in the circus."
(Anh ta kể cho tôi một câu chuyện hoang đường về thời gian anh ấy làm việc trong gánh xiếc.)
Giới Từ: "to" (Với)
Giới từ "to" được dùng khi nói về người mà câu chuyện được kể cho. Đây là giới từ phổ biến khi bạn muốn chỉ ra người nghe câu chuyện.
Ví dụ: "She told a tall story to everyone at the party."
(Cô ấy kể một câu chuyện hoang đường cho mọi người tại bữa tiệc.)
Giới Từ: "of" (Về, của)
Giới từ "of" có thể được sử dụng khi nhấn mạnh một phần của câu chuyện hoặc khi bạn muốn chỉ ra sự liên quan giữa câu chuyện và người kể.
Ví dụ: "The tall story of his adventure in the mountains sounds incredible."
(Câu chuyện hoang đường về cuộc phiêu lưu của anh ấy trên núi nghe có vẻ khó tin.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Tall Story (Collocations)
Cụm từ "A Tall Story" có thể kết hợp với một số từ và cụm từ khác để tạo ra các collocations. Dưới đây là một số collocations phổ biến đi cùng với "A Tall Story" và giải thích nghĩa tiếng Việt:
Collocation 1: "Tell a tall story" (Kể một câu chuyện hoang đường)
Cụm từ này rất phổ biến và thường được sử dụng để miêu tả hành động kể một câu chuyện mà người nghe có thể không tin, vì nó thường được thổi phồng hoặc bịa đặt.
Ví dụ: "He likes to tell a tall story about his adventures abroad."
(Anh ta thích kể một câu chuyện hoang đường về những cuộc phiêu lưu của mình ở nước ngoài.)
Collocation 2: "Make up a tall story" (Bịa ra một câu chuyện hoang đường)
Cụm từ này có nghĩa là tạo ra một câu chuyện không có thật, thường để gây ấn tượng hoặc để khiến người khác tin vào điều không thực tế.
Ví dụ: "She made up a tall story to impress her friends at the party."
(Cô ấy bịa ra một câu chuyện hoang đường để gây ấn tượng với bạn bè tại bữa tiệc.)
Collocation 3: "Give a tall story" (Đưa ra một câu chuyện hoang đường)
Cụm từ này có nghĩa là cung cấp một câu chuyện mà người nghe thường nghi ngờ tính chân thật của nó, vì nó có vẻ quá phóng đại hoặc không thực tế.
Ví dụ: "He gave us a tall story about finding a hidden treasure in his backyard."
(Anh ta đưa ra một câu chuyện hoang đường về việc tìm thấy một kho báu ẩn giấu trong sân sau của mình.)
Collocation 4: "Believe a tall story" (Tin vào một câu chuyện hoang đường)
Cụm từ này chỉ hành động tin vào một câu chuyện mà có thể không thực tế hoặc quá kỳ quái để là sự thật.
Ví dụ: "I can't believe a tall story like that, it sounds too unbelievable."
(Tôi không thể tin vào một câu chuyện hoang đường như vậy, nghe nó quá khó tin.)
Collocation 5: "Hear a tall story" (Nghe một câu chuyện hoang đường)
Cụm từ này có nghĩa là nghe một câu chuyện có vẻ quá phóng đại hoặc không thực tế, điều này khiến người nghe nghi ngờ tính xác thực của nó.
Ví dụ: "We heard a tall story about a man who could lift cars."
(Chúng tôi nghe một câu chuyện hoang đường về một người đàn ông có thể nâng được ô tô.)
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Tall Story
Dưới đây là một số thành ngữ và cách diễn đạt (idioms and expressions) liên quan đến cụm từ "A Tall Story". Những thành ngữ này thường mang ý nghĩa chỉ một câu chuyện không có thật, hoặc một câu chuyện được phóng đại quá mức.
1. "Tall tale" (Câu chuyện hoang đường)
"Tall tale" là cách diễn đạt tương đương với "a tall story", có nghĩa là một câu chuyện không có thật hoặc bị phóng đại một cách vô lý. Đây là cách diễn đạt phổ biến để miêu tả những câu chuyện kỳ lạ, khó tin.
Ví dụ: "He told us a tall tale about how he tamed a wild lion."
(Anh ta kể cho chúng tôi một câu chuyện hoang đường về việc anh ta thuần hóa một con sư tử hoang dã.)
2. "Spin a yarn" (Kể một câu chuyện hoang đường)
Cụm từ này có nghĩa là kể một câu chuyện, đặc biệt là một câu chuyện dài và không có thật, thường là để giải trí hoặc làm người khác ngạc nhiên. "Spin" trong cụm từ này có nghĩa là "dệt", "yarn" là sợi chỉ, thường được dùng trong nghĩa bóng để chỉ việc "dệt" lên một câu chuyện hoang đường.
Ví dụ: "My grandfather loved to spin a yarn about his adventures at sea."
(Ông tôi rất thích kể những câu chuyện hoang đường về những cuộc phiêu lưu của mình trên biển.)
3. "A fish story" (Câu chuyện cá lớn)
Cụm từ này cũng liên quan đến việc kể những câu chuyện hoang đường, đặc biệt là những câu chuyện về việc câu được những con cá rất lớn, thường bị thổi phồng quá mức. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt khi đề cập đến những câu chuyện không có thật.
Ví dụ: "He always tells a fish story about catching a 20-pound fish."
(Anh ta luôn kể một câu chuyện hoang đường về việc câu được một con cá nặng 20 pound.)
4. "Stretch the truth" (Phóng đại sự thật)
Cụm từ này chỉ hành động thổi phồng hoặc biến một câu chuyện thực tế thành một câu chuyện phóng đại. Nó liên quan đến việc làm cho một câu chuyện trở nên khó tin hoặc quá mức so với thực tế.
Ví dụ: "Don't believe everything he says, he likes to stretch the truth a lot."
(Đừng tin vào mọi thứ anh ta nói, anh ta thích phóng đại sự thật rất nhiều.)
5. "Exaggerate the facts" (Phóng đại sự thật)
Cụm từ này có nghĩa là làm quá sự thật, thường để khiến câu chuyện trở nên thú vị hoặc gây ấn tượng hơn. Đây là một cách diễn đạt trực tiếp tương tự như việc kể một câu chuyện hoang đường hoặc phóng đại nó.
Ví dụ: "She tends to exaggerate the facts when talking about her travels."
(Cô ấy thường xuyên phóng đại sự thật khi nói về những chuyến du lịch của mình.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Tall Story
Từ Đồng Nghĩa
Cụm từ "A Tall Story" có một số từ đồng nghĩa dùng để chỉ những câu chuyện hoang đường, phóng đại hoặc không có thật. Những từ này đều mang ý nghĩa một câu chuyện không đáng tin, thổi phồng sự thật.
1. "Tall tale" (Câu chuyện hoang đường)
Từ này là một trong những từ đồng nghĩa phổ biến nhất của "A Tall Story", và cũng có nghĩa là một câu chuyện kỳ quặc, thổi phồng hoặc không có thật.
Ví dụ: "He loves to tell tall tales about his childhood."
(Anh ta thích kể những câu chuyện hoang đường về thời thơ ấu của mình.)
2. "Fish story" (Câu chuyện cá lớn)
Cụm từ này cũng chỉ những câu chuyện thổi phồng, đặc biệt là những câu chuyện không thực tế, chẳng hạn như câu chuyện về việc câu được những con cá rất lớn.
Ví dụ: "That’s just another fish story, I doubt he actually saw a shark."
(Đó chỉ là một câu chuyện hoang đường nữa, tôi nghi ngờ anh ta thực sự đã thấy một con cá mập.)
3. "Exaggerated story" (Câu chuyện phóng đại)
Câu chuyện phóng đại thường là những câu chuyện được thêm thắt các chi tiết không có thật hoặc làm quá lên sự thật để gây ấn tượng.
Ví dụ: "Her story about meeting the president is just an exaggerated story."
(Câu chuyện của cô ấy về việc gặp tổng thống chỉ là một câu chuyện phóng đại.)
Từ Trái Nghĩa
Từ trái nghĩa của "A Tall Story" chỉ những câu chuyện có thật, không phóng đại hoặc không bị thổi phồng, mang tính chân thật và đáng tin cậy.
1. "True story" (Câu chuyện thật)
Cụm từ này chỉ những câu chuyện thực tế, có thật và không bị phóng đại hoặc bịa đặt.
Ví dụ: "What he shared with us was a true story about his experiences during the war."
(Những gì anh ta chia sẻ với chúng tôi là một câu chuyện thật về những trải nghiệm của anh ấy trong chiến tranh.)
2. "Factual account" (Bản tường thuật thực tế)
Cụm từ này dùng để chỉ những câu chuyện dựa trên các sự kiện có thật, không có sự phóng đại hay làm quá sự thật.
Ví dụ: "The journalist wrote a factual account of the accident."
(Nhà báo đã viết một bản tường thuật thực tế về vụ tai nạn.)
3. "Real-life story" (Câu chuyện đời thực)
Câu chuyện đời thực là những câu chuyện xảy ra trong thực tế, phản ánh chính xác những gì đã xảy ra, không bị bịa đặt hay phóng đại.
Ví dụ: "Her real-life story of overcoming obstacles is truly inspiring."
(Câu chuyện đời thực của cô ấy về việc vượt qua khó khăn thật sự rất truyền cảm hứng.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Tall Story
Cấu trúc câu với cụm từ "A Tall Story" thường xoay quanh hành động kể, nghe hoặc phóng đại một câu chuyện không có thật. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến đi kèm với "A Tall Story" và ví dụ minh họa.
Cấu Trúc 1: "Tell a tall story" (Kể một câu chuyện hoang đường)
Cấu trúc này thường được sử dụng khi nói về hành động kể một câu chuyện mà người nghe có thể không tin vào đó, vì nó có thể phóng đại hoặc bịa đặt.
Ví dụ: "He loves to tell a tall story about how he once flew in a plane made of paper."
(Anh ta thích kể một câu chuyện hoang đường về việc anh ấy từng bay trên một chiếc máy bay làm từ giấy.)
Cấu Trúc 2: "Give a tall story" (Đưa ra một câu chuyện hoang đường)
Cấu trúc này dùng để chỉ việc trình bày hoặc cung cấp một câu chuyện mà có thể không thực tế hoặc bị thổi phồng.
Ví dụ: "At the party, he gave a tall story about climbing Mount Everest without any gear."
(Tại bữa tiệc, anh ta đưa ra một câu chuyện hoang đường về việc leo núi Everest mà không dùng bất kỳ dụng cụ bảo vệ nào.)
Cấu Trúc 3: "Make up a tall story" (Bịa ra một câu chuyện hoang đường)
Cấu trúc này được sử dụng khi người kể tự sáng tạo một câu chuyện không có thật, thường là để gây ấn tượng hoặc lừa gạt người khác.
Ví dụ: "She made up a tall story about meeting a celebrity at the supermarket."
(Cô ấy bịa ra một câu chuyện hoang đường về việc gặp một ngôi sao tại siêu thị.)
Cấu Trúc 4: "Believe a tall story" (Tin vào một câu chuyện hoang đường)
Cấu trúc này nói về việc tin vào một câu chuyện có thể không thực tế hoặc quá kỳ quái để là sự thật.
Ví dụ: "He convinced me to believe his tall story about discovering hidden treasure."
(Anh ta thuyết phục tôi tin vào câu chuyện hoang đường của anh ấy về việc phát hiện kho báu ẩn giấu.)
Cấu Trúc 5: "Hear a tall story" (Nghe một câu chuyện hoang đường)
Cấu trúc này được dùng để chỉ việc nghe một câu chuyện mà có thể không đáng tin, thường là câu chuyện bị phóng đại hoặc bịa đặt.
Ví dụ: "We heard a tall story about a man who could run faster than a cheetah."
(Chúng tôi nghe một câu chuyện hoang đường về một người đàn ông có thể chạy nhanh hơn cả báo đốm.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ A Tall Story
Cụm từ "A Tall Story" thường không có nhiều cụm từ cố định (Fixed Expressions) trực tiếp liên quan đến nó, tuy nhiên có một số cách diễn đạt được sử dụng phổ biến và mang ý nghĩa gần giống hoặc liên quan đến việc kể một câu chuyện hoang đường, phóng đại. Dưới đây là các cụm từ cố định liên quan đến "A Tall Story".
1. "Tell a tall story" (Kể một câu chuyện hoang đường)
Cụm từ này là một trong những cụm từ cố định phổ biến nhất khi nói đến hành động kể một câu chuyện không có thật hoặc phóng đại quá mức.
Ví dụ: "She is always telling a tall story about her childhood adventures."
(Cô ấy luôn kể những câu chuyện hoang đường về những cuộc phiêu lưu thời thơ ấu của mình.)
2. "A tall tale" (Câu chuyện hoang đường)
Cụm từ này được sử dụng để miêu tả một câu chuyện không có thật, thường được thổi phồng hoặc bịa ra để gây ấn tượng hoặc làm người khác ngạc nhiên.
Ví dụ: "The man at the bar told a tall tale about fighting a bear with his bare hands."
(Người đàn ông ở quán bar kể một câu chuyện hoang đường về việc chiến đấu với một con gấu bằng tay không.)
3. "Spin a tall story" (Dệt một câu chuyện hoang đường)
Cụm từ này có nghĩa là bịa ra một câu chuyện không có thật, thường là câu chuyện được thổi phồng hoặc làm quá lên sự thật để gây ấn tượng hoặc giải trí.
Ví dụ: "He spun a tall story about how he saved the city from a disaster."
(Anh ta dệt một câu chuyện hoang đường về việc cứu thành phố khỏi một thảm họa.)
4. "Make up a tall story" (Bịa ra một câu chuyện hoang đường)
Cụm từ này được dùng để chỉ hành động tự tạo ra một câu chuyện không có thật, thường là nhằm mục đích gây ấn tượng hoặc lừa gạt người khác.
Ví dụ: "She made up a tall story about how she was best friends with a famous singer."
(Cô ấy bịa ra một câu chuyện hoang đường về việc cô ấy là bạn thân với một ca sĩ nổi tiếng.)
5. "A fish story" (Câu chuyện cá lớn)
Cụm từ này liên quan đến những câu chuyện mà người kể thổi phồng hoặc làm quá lên, giống như câu chuyện về việc câu được những con cá khổng lồ. Đây là một cách diễn đạt không chính thức để chỉ một câu chuyện khó tin, thường xuyên được phóng đại.
Ví dụ: "My uncle told me a fish story about catching a fish the size of a car!"
(Chú tôi kể cho tôi một câu chuyện cá lớn về việc câu được một con cá to như chiếc xe!)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Tall Story
Cụm từ "A Tall Story" được sử dụng trong những ngữ cảnh mô tả các câu chuyện không có thật, bị thổi phồng quá mức hoặc bịa ra. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của "A Tall Story" cùng với ví dụ minh họa.
1. Kể một câu chuyện hoang đường hoặc bịa đặt
Ngữ cảnh này thường xuất hiện khi ai đó kể một câu chuyện mà có thể không có thật hoặc đã được phóng đại quá mức để gây ấn tượng. Câu chuyện có thể khiến người nghe cảm thấy khó tin.
Ví dụ: "I don’t believe John’s tall story about meeting aliens last night."
(Tôi không tin vào câu chuyện hoang đường của John về việc gặp người ngoài hành tinh tối qua.)
2. Phóng đại sự thật trong câu chuyện
Ngữ cảnh này đề cập đến việc làm cho một câu chuyện trở nên kỳ lạ hoặc ấn tượng hơn bằng cách thổi phồng hoặc bịa đặt thêm chi tiết.
Ví dụ: "Her tall story about winning a race without even trying is hard to believe."
(Câu chuyện hoang đường của cô ấy về việc thắng cuộc đua mà không cần cố gắng gì thật khó tin.)
3. Câu chuyện mà người kể sử dụng để gây ấn tượng
Trong một số tình huống, người kể có thể tạo ra những câu chuyện hoang đường nhằm mục đích gây sự chú ý hoặc khiến người khác ấn tượng về mình.
Ví dụ: "He always tells a tall story to impress his friends at parties."
(Anh ta luôn kể những câu chuyện hoang đường để gây ấn tượng với bạn bè trong các bữa tiệc.)
4. Khi ngờ vực tính chân thật của câu chuyện
Ngữ cảnh này xảy ra khi người nghe nghi ngờ tính xác thực của câu chuyện mà ai đó kể, cho rằng câu chuyện có thể đã bị thổi phồng hoặc bịa ra.
Ví dụ: "I think he just made up that tall story about fighting a bear."
(Tôi nghĩ anh ta chỉ bịa ra câu chuyện hoang đường đó về việc chiến đấu với một con gấu.)
5. Khi sử dụng để chỉ một câu chuyện phi lý hoặc khó tin
Ngữ cảnh này đề cập đến việc sử dụng "A Tall Story" để chỉ những câu chuyện khó tin, không hợp lý hoặc phi lý, mà người kể có thể không nhận thức được mức độ phóng đại của nó.
Ví dụ: "The professor told a tall story about discovering a new planet in our solar system."
(Giáo sư kể một câu chuyện hoang đường về việc phát hiện một hành tinh mới trong hệ mặt trời của chúng ta.)