A Tall Order: Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ A Tall Order

Chủ đề a tall order: A Tall Order là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, được dùng để chỉ những yêu cầu, nhiệm vụ hay mục tiêu khó khăn và đầy thử thách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của "A Tall Order", cách sử dụng trong câu, và ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Cụm Từ A Tall Order Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Cụm từ "A tall order" không có nghĩa đen cụ thể, vì nó là một thành ngữ, nhưng nếu hiểu theo nghĩa từng từ, "tall" có thể mang nghĩa "cao" và "order" là "mệnh lệnh" hay "yêu cầu". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, nghĩa đen không thực sự được áp dụng.

Ví dụ: "The boss asked me to finish the report by tomorrow, but it's a tall order."

(Dịch: Sếp yêu cầu tôi hoàn thành báo cáo vào ngày mai, nhưng đó là một yêu cầu khó khăn.)

Nghĩa Bóng:

Cụm từ "A tall order" được sử dụng để chỉ một yêu cầu hoặc nhiệm vụ mà khó có thể thực hiện được hoặc yêu cầu rất nhiều nỗ lực để hoàn thành. Nó thường diễn đạt một yêu cầu quá sức hoặc khó khăn để hoàn thành trong điều kiện hiện tại.

Ví dụ: "Getting everything done in one day seems like a tall order."

(Dịch: Hoàn thành tất cả mọi thứ trong một ngày có vẻ là một yêu cầu quá sức.)

Phiên Âm:

/ə tɔːl ˈɔː.dər/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ A Tall Order (Cụm Từ)

1. "Finishing this project by the end of the week is a tall order."

(Dịch: Hoàn thành dự án này trước cuối tuần là một yêu cầu quá sức.)

2. "She was asked to organize the entire event in just one day, which is a tall order."

(Dịch: Cô ấy được yêu cầu tổ chức toàn bộ sự kiện chỉ trong một ngày, đó là một yêu cầu quá khó.)

3. "Getting everyone to agree on the new policy is a tall order."

(Dịch: Việc khiến tất cả mọi người đồng ý về chính sách mới là một yêu cầu rất khó khăn.)

4. "Climbing Mount Everest without proper training is a tall order."

(Dịch: Leo lên đỉnh Everest mà không có huấn luyện đầy đủ là một yêu cầu quá sức.)

5. "Building a successful business from scratch is a tall order, but it’s possible."

(Dịch: Xây dựng một doanh nghiệp thành công từ con số không là một yêu cầu rất khó khăn, nhưng là có thể.)

Mẫu Cụm Từ A Tall Order (Phrase Patterns)

Cụm từ "A tall order" có thể được sử dụng trong nhiều mẫu câu khác nhau, thường dùng để chỉ một yêu cầu hoặc nhiệm vụ quá khó khăn để thực hiện. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến với cụm từ này:

1. "A tall order to + Verb" (Mẫu Câu: "A yêu cầu quá khó để làm gì")

Mẫu này thường được dùng để miêu tả một nhiệm vụ khó thực hiện hoặc vượt quá khả năng của người nói.

Ví dụ: "It's a tall order to finish this report by tomorrow."

(Dịch: Hoàn thành báo cáo này vào ngày mai là một yêu cầu quá khó.)

2. "A tall order for + Noun" (Mẫu Câu: "A yêu cầu quá khó cho cái gì")

Mẫu này được dùng để miêu tả một yêu cầu mà đối tượng hoặc điều kiện đó không thể dễ dàng thực hiện được.

Ví dụ: "A project this large is a tall order for a single person."

(Dịch: Một dự án lớn như thế này là một yêu cầu quá khó đối với một người.)

3. "A tall order + Verb-ing" (Mẫu Câu: "A yêu cầu quá khó khi làm gì")

Mẫu này sử dụng dạng động từ "Verb-ing" để miêu tả một hành động mà người nói cho là khó hoặc không thể hoàn thành được.

Ví dụ: "Managing the team while handling customer complaints is a tall order."

(Dịch: Quản lý đội ngũ trong khi xử lý khiếu nại của khách hàng là một yêu cầu quá khó.)

4. "It's a tall order to + Verb" (Mẫu Câu: "Đó là một yêu cầu quá khó để làm gì")

Mẫu này dùng để chỉ rằng việc thực hiện một hành động nào đó là một thử thách khó khăn.

Ví dụ: "It's a tall order to expect everyone to work overtime every weekend."

(Dịch: Đó là một yêu cầu quá khó khi mong đợi mọi người làm thêm giờ mỗi cuối tuần.)

5. "A tall order from + Noun" (Mẫu Câu: "Một yêu cầu quá khó từ cái gì hoặc ai")

Mẫu này dùng để chỉ rằng yêu cầu được đưa ra từ một người, tổ chức, hay tình huống nào đó.

Ví dụ: "A tall order from the boss always makes me nervous."

(Dịch: Một yêu cầu quá khó từ sếp luôn làm tôi lo lắng.)

Cụm Từ A Tall Order Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "A tall order" có thể đi với một số giới từ để tạo thành các mẫu câu khác nhau. Dưới đây là các giới từ thường đi kèm với cụm từ này và giải thích nghĩa tiếng Việt của chúng:

1. "A tall order to" (Giới từ: "to")

Giới từ "to" được sử dụng để chỉ một hành động mà yêu cầu quá khó khăn khi thực hiện.

Ví dụ: "It's a tall order to finish all the work in one day."

(Dịch: Hoàn thành tất cả công việc trong một ngày là một yêu cầu quá khó.)

2. "A tall order for" (Giới từ: "for")

Giới từ "for" thường được dùng để miêu tả đối tượng hoặc người mà yêu cầu quá khó khăn dành cho họ.

Ví dụ: "It's a tall order for a small team to complete the project on time."

(Dịch: Đối với một đội nhóm nhỏ, việc hoàn thành dự án đúng hạn là một yêu cầu quá khó.)

3. "A tall order from" (Giới từ: "from")

Giới từ "from" được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức đưa ra yêu cầu quá khó khăn.

Ví dụ: "A tall order from the manager puts a lot of pressure on the team."

(Dịch: Một yêu cầu quá khó từ quản lý tạo ra rất nhiều áp lực cho đội ngũ.)

4. "A tall order on" (Giới từ: "on")

Giới từ "on" có thể được dùng để chỉ đối tượng mà yêu cầu quá khó được đặt lên hoặc yêu cầu tác động đến họ.

Ví dụ: "The deadline is a tall order on the project manager."

(Dịch: Hạn chót là một yêu cầu quá khó đối với người quản lý dự án.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Tall Order (Collocations)

Dưới đây là một số cụm từ (collocations) thường đi cùng với cụm từ "A tall order" để diễn tả các tình huống khác nhau. Mỗi cụm từ sẽ đi kèm với ví dụ minh họa và giải thích nghĩa tiếng Việt.

1. "A tall order to ask" (Cụm từ: "A tall order to ask")

Cụm này dùng để diễn tả một yêu cầu quá khó khăn, thậm chí khó mà yêu cầu ai đó thực hiện.

Ví dụ: "It's a tall order to ask him to finish all the work by tomorrow."

(Dịch: Đó là một yêu cầu quá khó khi yêu cầu anh ấy hoàn thành tất cả công việc vào ngày mai.)

2. "A tall order for someone" (Cụm từ: "A tall order for someone")

Cụm này chỉ một yêu cầu quá khó khăn đối với một ai đó.

Ví dụ: "It's a tall order for Sarah to complete the project alone."

(Dịch: Đó là một yêu cầu quá khó đối với Sarah khi phải hoàn thành dự án một mình.)

3. "A tall order from someone" (Cụm từ: "A tall order from someone")

Cụm này miêu tả một yêu cầu quá khó khăn được đưa ra từ một người nào đó.

Ví dụ: "A tall order from the CEO put everyone under pressure."

(Dịch: Một yêu cầu quá khó từ CEO khiến mọi người chịu áp lực.)

4. "A tall order to meet" (Cụm từ: "A tall order to meet")

Cụm này ám chỉ một yêu cầu khó khăn để hoàn thành hoặc đáp ứng được.

Ví dụ: "The deadline is a tall order to meet with the current resources."

(Dịch: Hạn chót là một yêu cầu quá khó để hoàn thành với tài nguyên hiện tại.)

5. "A tall order to achieve" (Cụm từ: "A tall order to achieve")

Cụm này được sử dụng khi miêu tả một mục tiêu rất khó để đạt được.

Ví dụ: "Becoming the number one company in the industry is a tall order to achieve."

(Dịch: Trở thành công ty số một trong ngành là một mục tiêu rất khó để đạt được.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Tall Order

Dưới đây là một số thành ngữ và cách diễn đạt liên quan đến cụm từ "A tall order". Các idioms và expressions này thường được sử dụng để diễn tả những yêu cầu hoặc nhiệm vụ khó khăn và thách thức. Mỗi thành ngữ sẽ được giải thích và kèm theo ví dụ minh họa.

1. "A tall order to fill" (Cụm từ: "A tall order to fill")

Được sử dụng để miêu tả một yêu cầu hoặc nhiệm vụ mà rất khó để hoàn thành, thường ám chỉ một sự khó khăn trong việc đáp ứng hoặc hoàn thành một yêu cầu.

Ví dụ: "The new project deadline is a tall order to fill with the current team size."

(Dịch: Hạn chót cho dự án mới là một yêu cầu quá khó để hoàn thành với số lượng nhân viên hiện tại.)

2. "A tall order to live up to" (Cụm từ: "A tall order to live up to")

Cụm này được dùng để chỉ một kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn rất cao mà khó có thể đạt được, thể hiện sự khó khăn trong việc đáp ứng sự kỳ vọng của người khác.

Ví dụ: "Living up to the legacy of such a great leader is a tall order."

(Dịch: Để sống xứng đáng với di sản của một nhà lãnh đạo vĩ đại như vậy là một yêu cầu quá khó.)

3. "A tall order to follow" (Cụm từ: "A tall order to follow")

Cụm này thường được dùng khi ai đó phải làm theo hoặc tiếp bước một hành động hoặc thành tích rất ấn tượng mà khó có thể vượt qua.

Ví dụ: "It's a tall order to follow his outstanding performance in the last quarter."

(Dịch: Thật khó để vượt qua thành tích xuất sắc của anh ấy trong quý trước.)

4. "A tall order to ask" (Cụm từ: "A tall order to ask")

Cụm này dùng để chỉ một yêu cầu quá khó khăn, thậm chí không hợp lý khi yêu cầu người khác làm điều đó.

Ví dụ: "Asking him to work through the weekend without extra pay is a tall order to ask."

(Dịch: Yêu cầu anh ấy làm việc suốt cuối tuần mà không có thêm lương thưởng là một yêu cầu quá khó.)

5. "A tall order for someone to handle" (Cụm từ: "A tall order for someone to handle")

Cụm này dùng để miêu tả một nhiệm vụ hoặc yêu cầu quá khó khăn để một ai đó có thể xử lý hoặc giải quyết được.

Ví dụ: "The sudden spike in customer complaints is a tall order for the support team to handle."

(Dịch: Sự gia tăng đột ngột trong các khiếu nại của khách hàng là một yêu cầu quá khó để đội hỗ trợ có thể xử lý.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Tall Order

Từ Đồng Nghĩa

Dưới đây là các từ đồng nghĩa của cụm từ "A tall order", dùng để diễn tả một yêu cầu hoặc nhiệm vụ quá khó hoặc vượt quá khả năng.

  • "A difficult task" (Một nhiệm vụ khó khăn)

    Ví dụ: "Completing this project on time is a difficult task."

    (Dịch: Hoàn thành dự án này đúng hạn là một nhiệm vụ khó khăn.)

  • "An impossible task" (Một nhiệm vụ không thể thực hiện được)

    Ví dụ: "Getting everyone to agree on this issue is an impossible task."

    (Dịch: Việc khiến tất cả mọi người đồng ý về vấn đề này là một nhiệm vụ không thể thực hiện được.)

  • "A hard challenge" (Một thử thách khó khăn)

    Ví dụ: "Starting a business in this economy is a hard challenge."

    (Dịch: Mở một doanh nghiệp trong nền kinh tế này là một thử thách khó khăn.)

  • "A major undertaking" (Một công việc lớn lao)

    Ví dụ: "Renovating the entire building is a major undertaking."

    (Dịch: Cải tạo toàn bộ tòa nhà là một công việc lớn lao.)

Từ Trái Nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa của cụm từ "A tall order", dùng để diễn tả một yêu cầu dễ dàng hoặc một nhiệm vụ có thể hoàn thành được một cách dễ dàng.

  • "A piece of cake" (Một việc dễ dàng)

    Ví dụ: "The exam was a piece of cake; I finished it in 30 minutes."

    (Dịch: Bài kiểm tra thật dễ dàng; tôi đã hoàn thành nó trong 30 phút.)

  • "A walk in the park" (Một việc dễ dàng, dễ thực hiện)

    Ví dụ: "Organizing the event was a walk in the park for the experienced team."

    (Dịch: Tổ chức sự kiện là một việc dễ dàng đối với đội ngũ có kinh nghiệm.)

  • "An easy task" (Một nhiệm vụ dễ dàng)

    Ví dụ: "Asking for directions was an easy task."

    (Dịch: Hỏi đường là một nhiệm vụ dễ dàng.)

  • "A simple job" (Một công việc đơn giản)

    Ví dụ: "The task of sending the emails was a simple job."

    (Dịch: Nhiệm vụ gửi email là một công việc đơn giản.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Tall Order

Dưới đây là các cấu trúc câu thường được sử dụng với cụm từ "A tall order". Những cấu trúc này giúp miêu tả một yêu cầu hoặc nhiệm vụ khó khăn mà người nói cho là vượt quá khả năng hoặc khó thực hiện.

1. "It’s a tall order to + Verb" (Cấu trúc: "Đó là một yêu cầu quá khó để làm gì")

Cấu trúc này thường được dùng khi miêu tả một hành động hoặc yêu cầu khó khăn để thực hiện.

Ví dụ: "It’s a tall order to finish all the reports by tomorrow."

(Dịch: Đó là một yêu cầu quá khó để hoàn thành tất cả các báo cáo vào ngày mai.)

2. "A tall order for + Noun" (Cấu trúc: "Một yêu cầu quá khó đối với cái gì")

Cấu trúc này diễn tả một yêu cầu quá khó đối với một người, nhóm người, hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ: "It’s a tall order for the team to complete the project in two weeks."

(Dịch: Đối với đội nhóm, đó là một yêu cầu quá khó để hoàn thành dự án trong hai tuần.)

3. "A tall order from + Noun" (Cấu trúc: "Một yêu cầu quá khó từ ai đó")

Cấu trúc này được sử dụng khi miêu tả một yêu cầu khó khăn được đưa ra từ một cá nhân, tổ chức, hoặc nhóm người.

Ví dụ: "A tall order from the manager puts a lot of pressure on the team."

(Dịch: Một yêu cầu quá khó từ người quản lý tạo ra rất nhiều áp lực cho đội nhóm.)

4. "A tall order to + Verb-ing" (Cấu trúc: "Một yêu cầu quá khó khi làm gì")

Cấu trúc này sử dụng động từ dạng "-ing" để diễn tả một hành động khó khăn khi thực hiện nó.

Ví dụ: "Managing the entire event while handling customer complaints is a tall order to pull off."

(Dịch: Quản lý toàn bộ sự kiện trong khi xử lý khiếu nại của khách hàng là một yêu cầu quá khó để thực hiện.)

5. "It’s a tall order for + Noun + to + Verb" (Cấu trúc: "Đó là một yêu cầu quá khó cho ai đó làm gì")

Cấu trúc này thường được dùng khi miêu tả một nhiệm vụ hoặc yêu cầu quá khó đối với một người hoặc nhóm người cụ thể.

Ví dụ: "It’s a tall order for John to organize the conference on his own."

(Dịch: Đó là một yêu cầu quá khó cho John khi phải tự mình tổ chức hội nghị.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ A Tall Order

Dưới đây là các cụm từ cố định (fixed expressions) chứa cụm từ "A tall order". Các cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp để diễn tả những yêu cầu hoặc nhiệm vụ quá khó khăn hoặc không thể thực hiện được một cách dễ dàng.

1. "It’s a tall order" (Cụm từ cố định: "Đó là một yêu cầu quá khó")

Cụm từ này thường được sử dụng khi nhấn mạnh một yêu cầu hoặc nhiệm vụ khó khăn mà ai đó khó có thể hoàn thành hoặc đạt được.

Ví dụ: "Getting the approval for this project in just one week? It’s a tall order."

(Dịch: Được phê duyệt cho dự án này chỉ trong một tuần? Đó là một yêu cầu quá khó.)

2. "A tall order to fill" (Cụm từ cố định: "Một yêu cầu quá khó để hoàn thành")

Cụm từ này ám chỉ một nhiệm vụ khó khăn mà rất khó để hoàn thành, đôi khi chỉ dùng để chỉ các yêu cầu quá mức hoặc không thực tế.

Ví dụ: "Filling the position in such a short time is a tall order to fill."

(Dịch: Việc lấp đầy vị trí trong thời gian ngắn như vậy là một yêu cầu quá khó để hoàn thành.)

3. "A tall order to ask" (Cụm từ cố định: "Một yêu cầu quá khó để yêu cầu")

Cụm từ này được sử dụng khi yêu cầu hoặc mong đợi một điều gì đó quá khó khăn và không hợp lý để yêu cầu từ người khác.

Ví dụ: "Asking her to work late every night is a tall order to ask."

(Dịch: Yêu cầu cô ấy làm việc muộn mỗi đêm là một yêu cầu quá khó để yêu cầu.)

4. "A tall order to meet" (Cụm từ cố định: "Một yêu cầu quá khó để đáp ứng")

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một yêu cầu hoặc kỳ vọng mà khó có thể đáp ứng được, thường liên quan đến mục tiêu hoặc deadline.

Ví dụ: "The project’s ambitious goals are a tall order to meet."

(Dịch: Các mục tiêu đầy tham vọng của dự án là một yêu cầu quá khó để đáp ứng.)

5. "A tall order for someone" (Cụm từ cố định: "Một yêu cầu quá khó đối với ai đó")

Cụm từ này dùng để miêu tả một nhiệm vụ hay yêu cầu quá khó đối với một người cụ thể, thường nhấn mạnh vào sự không khả thi của yêu cầu đó.

Ví dụ: "It’s a tall order for me to finish all the tasks by the end of the day."

(Dịch: Đối với tôi, đó là một yêu cầu quá khó để hoàn thành tất cả các công việc trước khi kết thúc ngày hôm nay.)

Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ A Tall Order

Dưới đây là một số ngoại lệ trong ngữ pháp khi sử dụng cụm từ "A Tall Order". Những ngoại lệ này thường liên quan đến việc sử dụng cấu trúc câu một cách linh hoạt hoặc một số sự thay đổi trong cách diễn đạt tùy vào ngữ cảnh cụ thể.

1. Sử dụng "A Tall Order" như một danh từ trừu tượng (Abstract Noun)

Cụm từ "A tall order" có thể được dùng như một danh từ trừu tượng để chỉ một yêu cầu hay nhiệm vụ khó khăn mà không cần phải có động từ đi kèm. Đây là một ngoại lệ vì thông thường cụm từ này sẽ đi kèm với động từ hoặc giới từ.

Ví dụ: "Completing the project on time is a tall order."

(Dịch: Việc hoàn thành dự án đúng hạn là một yêu cầu quá khó.)

2. Cấu trúc câu đảo ngữ với "A Tall Order"

Trong một số trường hợp, "A tall order" có thể được sử dụng với cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh sự khó khăn của nhiệm vụ. Thông thường, các câu với "A tall order" là câu khẳng định, nhưng khi sử dụng đảo ngữ, nó có thể tạo ra một cảm giác mạnh mẽ hơn về sự thử thách.

Ví dụ: "A tall order it is to meet the deadline!"

(Dịch: Đúng là một yêu cầu quá khó để kịp hạn chót!)

3. "A tall order" không được sử dụng với "to be" trong một số trường hợp

Thông thường, cụm từ "A tall order" có thể được sử dụng sau động từ "to be" (là), nhưng trong một số trường hợp ngoại lệ, nó lại không dùng với "to be" mà thường đi trực tiếp với động từ hoặc dưới dạng danh từ trực tiếp.

Ví dụ: "The task was a tall order"

(Dịch: Nhiệm vụ đó là một yêu cầu quá khó.)

Ngược lại, cấu trúc "The task to be a tall order" có thể nghe không tự nhiên và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

4. "A tall order" với danh từ số nhiều

Mặc dù "A tall order" thường được dùng với danh từ số ít, trong một số trường hợp, cụm này có thể được dùng với danh từ số nhiều để chỉ một tập hợp các yêu cầu hoặc nhiệm vụ khó khăn.

Ví dụ: "These projects are a tall order to manage all at once."

(Dịch: Những dự án này là một yêu cầu quá khó để quản lý tất cả cùng một lúc.)

5. Thêm tính từ để mô tả độ khó

Cũng có thể thấy một số trường hợp mà "A tall order" được kết hợp với tính từ khác để mô tả thêm mức độ khó khăn của yêu cầu, mặc dù đây không phải là cách sử dụng phổ biến nhất.

Ví dụ: "This is an incredibly tall order to accomplish."

(Dịch: Đây là một yêu cầu vô cùng khó để hoàn thành.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Tall Order

Cụm từ "A tall order" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả những yêu cầu hoặc nhiệm vụ khó khăn, vượt quá khả năng của một cá nhân hoặc nhóm. Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng cụm từ này.

1. Ngữ Cảnh Trong Công Việc

Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về một nhiệm vụ hoặc mục tiêu trong công việc mà người nói cho là quá khó khăn để thực hiện hoặc đạt được.

Ví dụ: "Delivering the project ahead of the deadline is a tall order."

(Dịch: Hoàn thành dự án trước hạn chót là một yêu cầu quá khó.)

2. Ngữ Cảnh Trong Học Tập

Cụm từ này cũng được sử dụng để miêu tả một yêu cầu trong học tập hoặc nghiên cứu mà khó có thể hoàn thành trong một khoảng thời gian ngắn hoặc với điều kiện hiện tại.

Ví dụ: "Passing all the exams with high marks is a tall order for most students."

(Dịch: Đậu tất cả các kỳ thi với điểm cao là một yêu cầu quá khó đối với hầu hết học sinh.)

3. Ngữ Cảnh Trong Quản Lý Dự Án

Trong quản lý dự án, "A tall order" được sử dụng khi nói về một mục tiêu hoặc yêu cầu có vẻ khó hoàn thành trong phạm vi thời gian, nguồn lực hoặc ngân sách hiện tại.

Ví dụ: "Meeting all the client’s demands in such a short time is a tall order for the team."

(Dịch: Đáp ứng tất cả yêu cầu của khách hàng trong thời gian ngắn như vậy là một yêu cầu quá khó đối với đội nhóm.)

4. Ngữ Cảnh Trong Quan Hệ Cá Nhân

Cụm từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh quan hệ cá nhân khi một người đưa ra yêu cầu hoặc kỳ vọng quá mức với người khác.

Ví dụ: "Expecting him to change his habits overnight is a tall order."

(Dịch: Mong anh ấy thay đổi thói quen ngay lập tức là một yêu cầu quá khó.)

5. Ngữ Cảnh Trong Thể Thao

Cụm từ "A tall order" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để mô tả một nhiệm vụ khó khăn mà một đội bóng hoặc vận động viên phải thực hiện, chẳng hạn như vượt qua đối thủ mạnh hoặc đạt được một thành tích đáng kinh ngạc.

Ví dụ: "Winning three consecutive championships is a tall order for any team."

(Dịch: Giành ba chức vô địch liên tiếp là một yêu cầu quá khó đối với bất kỳ đội nào.)

Featured Articles