Chủ đề a sweet tooth: A Sweet Tooth là cụm từ dùng để chỉ việc thích ăn đồ ngọt hoặc thèm đồ ngọt. Nếu bạn là một tín đồ của bánh kẹo, chắc hẳn cụm từ này sẽ rất quen thuộc. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết về nghĩa của A Sweet Tooth, cách sử dụng trong câu và một số ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này.
Mục lục
- Cụm Từ A Sweet Tooth Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ A Sweet Tooth (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ A Sweet Tooth (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Sweet Tooth (Collocations)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Sweet Tooth
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Sweet Tooth
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Sweet Tooth
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Sweet Tooth
Cụm Từ A Sweet Tooth Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"A sweet tooth" nghĩa đen là sở thích ăn đồ ngọt, đặc biệt là thích hương vị của đường, sô cô la, bánh kẹo, v.v.
Ví dụ:
She has a sweet tooth and can't resist chocolate cakes. (Cô ấy rất thích đồ ngọt và không thể cưỡng lại những chiếc bánh sô cô la.)
Phiên Âm:
/ə swiːt tuːθ/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ A Sweet Tooth (Cụm Từ)
1. My brother has a sweet tooth, so he always buys candy and chocolate.
(Anh trai tôi rất thích đồ ngọt, vì vậy anh ấy luôn mua kẹo và sô cô la.)
2. If you have a sweet tooth, you should try this homemade apple pie.
(Nếu bạn thích đồ ngọt, bạn nên thử món bánh táo tự làm này.)
3. She developed a sweet tooth after working at the bakery for a year.
(Cô ấy bắt đầu thích đồ ngọt sau khi làm việc ở tiệm bánh trong một năm.)
4. Even though he has a sweet tooth, he tries to limit his sugar intake.
(Dù rất thích đồ ngọt, anh ấy cố gắng hạn chế lượng đường tiêu thụ.)
5. My grandmother bakes cookies every weekend because she has a sweet tooth.
(Bà tôi làm bánh quy mỗi cuối tuần vì bà rất thích đồ ngọt.)
Mẫu Cụm Từ A Sweet Tooth (Phrase Patterns)
1. Have a sweet tooth
Ý nghĩa: Rất thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
She has a sweet tooth and eats chocolate every day.
(Cô ấy rất thích đồ ngọt và ăn sô cô la mỗi ngày.)
2. Develop a sweet tooth
Ý nghĩa: Bắt đầu thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
After trying the bakery's cakes, he developed a sweet tooth.
(Sau khi thử bánh của tiệm, anh ấy bắt đầu thích đồ ngọt.)
3. Satisfy one's sweet tooth
Ý nghĩa: Thỏa mãn sở thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
A small piece of cake is enough to satisfy my sweet tooth.
(Một miếng bánh nhỏ là đủ để thỏa mãn sở thích ăn đồ ngọt của tôi.)
4. Indulge one's sweet tooth
Ý nghĩa: Nuông chiều sở thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
She indulged her sweet tooth by having an ice cream sundae.
(Cô ấy nuông chiều sở thích ăn đồ ngọt bằng cách ăn một ly kem sundae.)
5. Cure one's sweet tooth
Ý nghĩa: Ngừng thèm ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
Drinking tea helps me cure my sweet tooth in the evening.
(Uống trà giúp tôi ngừng thèm đồ ngọt vào buổi tối.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Sweet Tooth (Collocations)
1. Have a sweet tooth
Ý nghĩa: Rất thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
John has a sweet tooth and always orders dessert after every meal.
(John rất thích đồ ngọt và luôn gọi món tráng miệng sau mỗi bữa ăn.)
2. Satisfy a sweet tooth
Ý nghĩa: Thỏa mãn sở thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
A piece of chocolate cake will satisfy your sweet tooth.
(Một miếng bánh sô cô la sẽ thỏa mãn sở thích ăn đồ ngọt của bạn.)
3. Indulge a sweet tooth
Ý nghĩa: Nuông chiều sở thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
She indulges her sweet tooth by baking cookies every weekend.
(Cô ấy nuông chiều sở thích ăn đồ ngọt của mình bằng cách làm bánh quy mỗi cuối tuần.)
4. Cure a sweet tooth
Ý nghĩa: Ngừng thèm đồ ngọt.
Ví dụ:
Drinking herbal tea can help cure a sweet tooth.
(Uống trà thảo mộc có thể giúp giảm cơn thèm đồ ngọt.)
5. Develop a sweet tooth
Ý nghĩa: Bắt đầu thích đồ ngọt.
Ví dụ:
After spending time in France, he developed a sweet tooth for pastries.
(Sau một thời gian ở Pháp, anh ấy bắt đầu thích bánh ngọt.)
6. Control a sweet tooth
Ý nghĩa: Kiểm soát sở thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
She tries to control her sweet tooth by eating more fruits instead of candy.
(Cô ấy cố gắng kiểm soát sở thích ăn đồ ngọt của mình bằng cách ăn nhiều trái cây thay vì kẹo.)
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Sweet Tooth
1. Feed one's sweet tooth
Ý nghĩa: Thỏa mãn sở thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
She bought a box of chocolates to feed her sweet tooth.
(Cô ấy mua một hộp sô cô la để thỏa mãn sở thích ăn đồ ngọt của mình.)
2. A craving for sweets
Ý nghĩa: Cơn thèm đồ ngọt.
Ví dụ:
Pregnant women often have a craving for sweets.
(Phụ nữ mang thai thường có cơn thèm đồ ngọt.)
3. Too much of a good thing
Ý nghĩa: Dùng quá nhiều một thứ gì đó tốt có thể gây hại, thường được dùng khi nói về đồ ngọt.
Ví dụ:
Eating too much sugar can be too much of a good thing.
(Ăn quá nhiều đường có thể trở thành điều không tốt.)
4. Sugar rush
Ý nghĩa: Cảm giác hưng phấn, tràn đầy năng lượng sau khi ăn nhiều đường.
Ví dụ:
The kids got a sugar rush after eating all the Halloween candy.
(Bọn trẻ trở nên hưng phấn sau khi ăn hết số kẹo Halloween.)
5. Like a kid in a candy store
Ý nghĩa: Vô cùng hào hứng và phấn khích khi được tiếp xúc với thứ mình thích.
Ví dụ:
When he entered the dessert shop, he was like a kid in a candy store.
(Khi anh ấy bước vào tiệm bánh ngọt, anh ấy trông hào hứng như một đứa trẻ trong cửa hàng kẹo.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Sweet Tooth
Từ Đồng Nghĩa
1. Love for sweets
Ý nghĩa: Sở thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
She has a great love for sweets and enjoys baking cakes.
(Cô ấy rất thích đồ ngọt và thích làm bánh.)
2. Craving for sugar
Ý nghĩa: Cơn thèm đường.
Ví dụ:
After lunch, I always have a craving for sugar.
(Sau bữa trưa, tôi luôn thèm ăn đồ ngọt.)
3. Sweet addiction
Ý nghĩa: Nghiện đồ ngọt.
Ví dụ:
His sweet addiction makes him eat chocolate every day.
(Sự nghiện đồ ngọt khiến anh ấy ăn sô cô la mỗi ngày.)
4. Fondness for desserts
Ý nghĩa: Sự yêu thích món tráng miệng.
Ví dụ:
My grandmother has a fondness for desserts, especially fruit pies.
(Bà tôi rất thích món tráng miệng, đặc biệt là bánh trái cây.)
Từ Trái Nghĩa
1. Aversion to sweets
Ý nghĩa: Không thích đồ ngọt.
Ví dụ:
Unlike his sister, he has an aversion to sweets and prefers salty snacks.
(Không giống như chị gái, anh ấy không thích đồ ngọt và thích đồ ăn mặn hơn.)
2. Sugar-free preference
Ý nghĩa: Thích thực phẩm không có đường.
Ví dụ:
She has a sugar-free preference and avoids cakes and candies.
(Cô ấy thích thực phẩm không đường và tránh ăn bánh kẹo.)
3. Dislike for desserts
Ý nghĩa: Không thích món tráng miệng.
Ví dụ:
He has a dislike for desserts, so he never eats cake.
(Anh ấy không thích món tráng miệng, vì vậy anh ấy không bao giờ ăn bánh.)
4. No craving for sugar
Ý nghĩa: Không thèm ăn đường.
Ví dụ:
Even as a child, she had no craving for sugar and preferred fruits.
(Ngay từ nhỏ, cô ấy đã không thèm ăn đồ ngọt và thích trái cây hơn.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Sweet Tooth
1. S + have + a sweet tooth
Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
She has a sweet tooth and loves chocolate cakes.
(Cô ấy rất thích đồ ngọt và yêu thích bánh sô cô la.)
2. S + develop + a sweet tooth
Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó bắt đầu thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
After moving to Paris, he developed a sweet tooth for pastries.
(Sau khi chuyển đến Paris, anh ấy bắt đầu thích các món bánh ngọt.)
3. S + satisfy + one's sweet tooth
Ý nghĩa: Diễn tả việc thỏa mãn sở thích ăn đồ ngọt của ai đó.
Ví dụ:
A piece of candy will satisfy her sweet tooth.
(Một viên kẹo sẽ thỏa mãn sở thích ăn đồ ngọt của cô ấy.)
4. S + indulge + one's sweet tooth
Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó nuông chiều sở thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
On the weekend, she indulges her sweet tooth by eating ice cream.
(Vào cuối tuần, cô ấy nuông chiều sở thích ăn đồ ngọt của mình bằng cách ăn kem.)
5. S + control + one's sweet tooth
Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó cố gắng kiểm soát sở thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
He is trying to control his sweet tooth by eating less sugar.
(Anh ấy đang cố gắng kiểm soát sở thích ăn đồ ngọt của mình bằng cách ăn ít đường hơn.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Sweet Tooth
1. Trong tình huống miêu tả sở thích ăn uống
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc ai đó rất thích ăn đồ ngọt hoặc thường xuyên ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
She has a sweet tooth and eats cake every day.
(Cô ấy rất thích đồ ngọt và ăn bánh mỗi ngày.)
2. Khi nói về thói quen ăn uống không lành mạnh
Ý nghĩa: Dùng để chỉ thói quen ăn quá nhiều đồ ngọt, có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Ví dụ:
His sweet tooth has caused him to gain a lot of weight.
(Sở thích ăn đồ ngọt của anh ấy đã khiến anh tăng cân rất nhiều.)
3. Trong các cuộc trò chuyện về việc hạn chế ăn đường hoặc đồ ngọt
Ý nghĩa: Dùng khi thảo luận về việc kiểm soát hoặc hạn chế việc ăn đồ ngọt.
Ví dụ:
I'm trying to control my sweet tooth by switching to fruits instead of candy.
(Tôi đang cố gắng kiểm soát sở thích ăn đồ ngọt của mình bằng cách chuyển sang ăn trái cây thay vì kẹo.)
4. Khi nói về sở thích ăn đồ ngọt của một người
Ý nghĩa: Dùng khi mô tả sở thích của ai đó đối với các món ngọt như bánh, kẹo, sô cô la, v.v.
Ví dụ:
She developed a sweet tooth after she started working at the bakery.
(Cô ấy bắt đầu thích đồ ngọt sau khi bắt đầu làm việc tại tiệm bánh.)
5. Trong các tình huống mô tả sự say mê quá mức với đồ ngọt
Ý nghĩa: Diễn tả việc yêu thích đồ ngọt một cách quá mức, không thể kiểm soát.
Ví dụ:
After a week of indulging her sweet tooth, she felt a bit guilty.
(Sau một tuần nuông chiều sở thích ăn đồ ngọt, cô ấy cảm thấy hơi có lỗi.)