A Stroke Of Luck: Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề a stroke of luck: A Stroke Of Luck là một cụm từ tiếng Anh phổ biến dùng để chỉ sự may mắn bất ngờ, không thể đoán trước. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa của cụm từ này, các ví dụ câu minh họa và cách sử dụng cụm từ một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá cách mà sự may mắn có thể thay đổi cuộc sống của bạn!

Cụm Từ A Stroke Of Luck Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Cụm từ "A stroke of luck" mang nghĩa đen là một sự kiện bất ngờ, may mắn xảy đến một cách ngẫu nhiên. Nó thường được dùng để chỉ một sự kiện may mắn bất ngờ và không thể đoán trước.

Ví dụ: "Winning the lottery was truly a stroke of luck!" (Trúng số thật sự là một sự may mắn bất ngờ!)

Phiên Âm:

/ə strəʊk ʌv lʌk/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ A Stroke Of Luck (Cụm Từ)

1. "It was a stroke of luck that I found my lost wallet on the street." (Đó là một sự may mắn bất ngờ khi tôi tìm thấy chiếc ví bị mất trên đường.)

2. "Winning the grand prize at the raffle was a stroke of luck." (Trúng giải thưởng lớn trong buổi bốc thăm là một sự may mắn bất ngờ.)

3. "Her promotion at work came as a stroke of luck, as there were no job openings." (Việc thăng chức của cô ấy là một sự may mắn bất ngờ, vì không có vị trí công việc nào trống.)

4. "Getting the last ticket to the concert was a stroke of luck!" (Có được tấm vé cuối cùng cho buổi hòa nhạc là một sự may mắn bất ngờ!)

5. "Finding the perfect apartment was a stroke of luck after weeks of searching." (Tìm được căn hộ hoàn hảo là một sự may mắn bất ngờ sau nhiều tuần tìm kiếm.)

Mẫu Cụm Từ A Stroke Of Luck (Phrase Patterns)

Cụm từ "A stroke of luck" là một thành ngữ dùng để miêu tả một sự kiện may mắn bất ngờ, không thể đoán trước. Các mẫu cụm từ liên quan đến "a stroke of luck" có thể được sử dụng trong các tình huống sau:

1. A stroke of luck + verb (diễn tả hành động xảy ra nhờ may mắn)

Ví dụ: "It was a stroke of luck that he arrived just in time for the meeting." (Đó là một sự may mắn bất ngờ khi anh ấy đến đúng giờ cho cuộc họp.)

2. A stroke of luck + noun (diễn tả sự may mắn liên quan đến một sự kiện hoặc vật cụ thể)

Ví dụ: "Finding the perfect gift for her was a stroke of luck." (Việc tìm được món quà hoàn hảo cho cô ấy là một sự may mắn bất ngờ.)

3. A stroke of luck + prepositional phrase (diễn tả sự may mắn xảy ra trong một tình huống cụ thể)

Ví dụ: "Winning the lottery was a stroke of luck in the middle of a tough year." (Trúng số là một sự may mắn bất ngờ giữa một năm khó khăn.)

4. A stroke of luck + that clause (diễn tả sự kiện may mắn xảy ra và được bổ sung thêm một mệnh đề)

Ví dụ: "It was a stroke of luck that they found a solution to the problem so quickly." (Đó là một sự may mắn bất ngờ khi họ tìm ra giải pháp cho vấn đề nhanh chóng như vậy.)

5. A stroke of luck + for someone (diễn tả sự may mắn xảy ra cho ai đó)

Ví dụ: "It was a stroke of luck for John when he got the job offer after only one interview." (Đó là một sự may mắn bất ngờ cho John khi anh ấy nhận được lời mời làm việc sau chỉ một buổi phỏng vấn.)

Cụm Từ A Stroke Of Luck Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "A stroke of luck" thường đi với giới từ "of", nhưng có thể đi kèm với một số giới từ khác trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi cùng với cụm từ này:

1. "A stroke of luck" + "of"

Giới từ "of" là giới từ đi kèm phổ biến nhất với cụm từ này. Nó thể hiện sự liên kết giữa "stroke" (cú) và "luck" (may mắn), diễn tả một sự may mắn bất ngờ.

Ví dụ: "It was a stroke of luck that he found the keys on the floor." (Đó là một sự may mắn bất ngờ khi anh ấy tìm thấy chìa khóa dưới sàn.)

2. "A stroke of luck" + "for"

Giới từ "for" dùng khi muốn chỉ ra rằng sự may mắn này có lợi cho ai đó.

Ví dụ: "Getting the job was a stroke of luck for her, as she had been unemployed for months." (Việc nhận được công việc là một sự may mắn bất ngờ đối với cô ấy, vì cô ấy đã thất nghiệp suốt nhiều tháng.)

3. "A stroke of luck" + "in"

Giới từ "in" thường được sử dụng khi muốn miêu tả sự may mắn xảy ra trong một tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ: "Finding an old coin in the attic was a stroke of luck." (Việc tìm thấy một đồng xu cũ trên gác mái là một sự may mắn bất ngờ.)

4. "A stroke of luck" + "during"

Giới từ "during" có thể được sử dụng để chỉ ra thời điểm mà sự may mắn xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: "Winning the contest during a tough year was a stroke of luck." (Việc chiến thắng cuộc thi trong một năm khó khăn là một sự may mắn bất ngờ.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Stroke Of Luck (Collocations)

Cụm từ "A stroke of luck" có thể đi kèm với một số từ khác trong các cấu trúc collocations, thể hiện các tình huống và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các collocations phổ biến đi với "A stroke of luck":

1. A stroke of luck + to + verb

Cấu trúc này thường dùng để diễn tả sự may mắn xảy ra đối với một hành động cụ thể.

Ví dụ: "It was a stroke of luck to find my lost phone just when I needed it." (Đó là một sự may mắn bất ngờ khi tôi tìm thấy chiếc điện thoại bị mất ngay khi tôi cần nó.)

2. A stroke of luck + for + someone

Đây là một collocation phổ biến, dùng để chỉ sự may mắn xảy đến cho ai đó.

Ví dụ: "Getting the scholarship was a stroke of luck for her after all the hard work." (Việc nhận được học bổng là một sự may mắn bất ngờ đối với cô ấy sau tất cả những nỗ lực chăm chỉ.)

3. A stroke of luck + in + noun

Cấu trúc này được dùng khi sự may mắn xảy ra trong một tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ: "It was a stroke of luck in the middle of a bad year." (Đó là một sự may mắn bất ngờ trong suốt một năm tồi tệ.)

4. A stroke of luck + that + clause

Cấu trúc này miêu tả sự may mắn và được theo sau bởi một mệnh đề bổ sung, thường diễn tả một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: "It was a stroke of luck that we managed to get the last seat on the train." (Đó là một sự may mắn bất ngờ khi chúng tôi kịp lấy được chỗ ngồi cuối cùng trên tàu.)

5. A stroke of luck + after + noun

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự may mắn xảy ra sau một sự kiện hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ: "A stroke of luck after weeks of searching led me to the perfect job." (Một sự may mắn bất ngờ sau nhiều tuần tìm kiếm đã dẫn tôi đến công việc hoàn hảo.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Stroke Of Luck

Dưới đây là một số thành ngữ và cách diễn đạt liên quan đến cụm từ "A stroke of luck", thể hiện các tình huống may mắn hoặc bất ngờ trong cuộc sống:

1. "A lucky break"

Cụm từ này có nghĩa là một cơ hội hoặc sự kiện may mắn xảy đến bất ngờ, giúp người ta đạt được điều gì đó mà họ không ngờ tới.

Ví dụ: "Getting that promotion was a lucky break for him after years of hard work." (Việc được thăng chức là một cơ hội may mắn bất ngờ đối với anh ấy sau nhiều năm làm việc vất vả.)

2. "To be in the right place at the right time"

Thành ngữ này diễn tả việc gặp may khi bạn ở đúng nơi, đúng lúc để có được cơ hội tốt hoặc may mắn.

Ví dụ: "He was in the right place at the right time when the job opening was announced." (Anh ấy đã gặp may khi ở đúng nơi, đúng lúc khi thông báo tuyển dụng được đưa ra.)

3. "A fluke"

A fluke là một từ được sử dụng để chỉ một sự kiện may mắn xảy ra một cách ngẫu nhiên, không thể đoán trước.

Ví dụ: "Winning the race was a total fluke; I didn’t even train for it!" (Việc chiến thắng cuộc đua hoàn toàn là một sự may mắn bất ngờ; tôi thậm chí không luyện tập cho nó!)

4. "A twist of fate"

Cụm từ này thể hiện sự thay đổi bất ngờ trong cuộc sống, dẫn đến một kết quả không ngờ, thường là điều tốt hoặc điều xấu.

Ví dụ: "It was a twist of fate that he ran into his childhood friend at the airport." (Đó là một sự thay đổi bất ngờ trong cuộc đời khi anh ấy gặp lại người bạn thuở nhỏ tại sân bay.)

5. "By pure chance"

Cụm từ này diễn tả việc một sự kiện may mắn xảy ra hoàn toàn ngẫu nhiên, không có kế hoạch hoặc dự định trước.

Ví dụ: "I found this old photo by pure chance while cleaning the attic." (Tôi tìm thấy bức ảnh cũ này hoàn toàn ngẫu nhiên trong khi dọn dẹp gác mái.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Stroke Of Luck

Từ Đồng Nghĩa

1. "A lucky break" - Đây là một cụm từ đồng nghĩa với "A stroke of luck", diễn tả một cơ hội may mắn bất ngờ xảy đến.

Ví dụ: "It was a lucky break that he found the job he was looking for." (Đó là một sự may mắn bất ngờ khi anh ấy tìm được công việc mà mình đang tìm kiếm.)

2. "Fortune" - Từ này chỉ sự may mắn nói chung, có thể liên quan đến sự kiện hoặc kết quả bất ngờ tốt lành.

Ví dụ: "Winning the lottery was pure fortune." (Trúng số là một sự may mắn thuần túy.)

3. "Serendipity" - Từ này mang nghĩa "may mắn tình cờ" khi một điều tốt đẹp xảy ra mà không có kế hoạch hay dự định trước.

Ví dụ: "Their meeting was pure serendipity, they didn't expect to run into each other." (Cuộc gặp gỡ của họ hoàn toàn là một sự may mắn tình cờ, họ không ngờ lại gặp nhau.)

4. "Fluke" - Từ này ám chỉ một sự kiện may mắn xảy ra một cách ngẫu nhiên, không thể đoán trước.

Ví dụ: "Winning the race was a fluke, I didn’t practice at all!" (Việc chiến thắng cuộc đua là một sự may mắn bất ngờ, tôi thậm chí không luyện tập gì!)

Từ Trái Nghĩa

1. "Misfortune" - Đây là từ trái nghĩa với "A stroke of luck", chỉ sự không may hoặc bất hạnh xảy đến.

Ví dụ: "Losing his job was a great misfortune for him." (Việc mất việc là một sự bất hạnh lớn đối với anh ấy.)

2. "Bad luck" - Cụm từ này diễn tả sự không may mắn hoặc gặp phải tình huống xấu.

Ví dụ: "It was just bad luck that I missed the last bus." (Đó chỉ là một sự không may khi tôi lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.)

3. "Disaster" - Từ này chỉ một thảm họa hoặc sự thất bại nghiêm trọng, trái ngược với sự may mắn.

Ví dụ: "The cancellation of the event was a complete disaster for the organizers." (Việc hủy bỏ sự kiện là một thảm họa hoàn toàn đối với những người tổ chức.)

4. "Setback" - Từ này miêu tả một sự trì hoãn hoặc thất bại, không phải là một sự kiện may mắn.

Ví dụ: "The delay in production was a major setback for the company." (Sự trì hoãn trong sản xuất là một thất bại lớn đối với công ty.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Stroke Of Luck

Cụm từ "A stroke of luck" có thể xuất hiện trong các cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt sự may mắn bất ngờ hoặc tình huống có lợi. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với cụm từ này:

1. S + Verb + A Stroke of Luck

Cấu trúc câu đơn giản này dùng để diễn đạt rằng ai đó gặp phải sự may mắn bất ngờ.

Ví dụ: "She had a stroke of luck when she found the missing ring." (Cô ấy gặp may mắn bất ngờ khi tìm thấy chiếc nhẫn bị mất.)

2. It was + A Stroke of Luck + that + S + Verb

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng một sự kiện đặc biệt xảy ra nhờ vào sự may mắn.

Ví dụ: "It was a stroke of luck that we arrived just in time for the concert." (Đó là một sự may mắn bất ngờ khi chúng tôi đến đúng lúc để tham gia buổi hòa nhạc.)

3. A Stroke of Luck + for + S + to + Verb

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự may mắn xảy đến cho ai đó khi họ thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: "A stroke of luck for him to be chosen for the lead role in the play." (Một sự may mắn bất ngờ đối với anh ấy khi được chọn làm vai chính trong vở kịch.)

4. S + Verb + a Stroke of Luck + in + Noun

Cấu trúc này mô tả sự may mắn xảy ra trong một tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ: "He experienced a stroke of luck in his career when he got promoted." (Anh ấy đã gặp sự may mắn bất ngờ trong sự nghiệp khi được thăng chức.)

5. A Stroke of Luck + after + Noun

Cấu trúc này dùng để chỉ sự may mắn xảy đến sau một sự kiện hoặc thời gian cụ thể.

Ví dụ: "A stroke of luck after years of struggle helped her finally succeed." (Một sự may mắn bất ngờ sau nhiều năm đấu tranh đã giúp cô ấy cuối cùng thành công.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ A Stroke Of Luck

Cụm từ "A stroke of luck" có một số cụm từ cố định và cách sử dụng phổ biến. Dưới đây là các cụm từ cố định đi kèm với từ này cùng với ví dụ minh họa:

1. "A real stroke of luck"

Cụm từ này dùng để nhấn mạnh rằng một sự may mắn rất lớn hoặc rất đặc biệt đã xảy ra.

Ví dụ: "Finding this rare book was a real stroke of luck!" (Việc tìm thấy cuốn sách hiếm này là một sự may mắn thật sự!)

2. "A stroke of bad luck"

Cụm từ này trái ngược với "A stroke of luck", dùng để chỉ một sự kiện xấu, không may mắn.

Ví dụ: "It was a stroke of bad luck that I missed the train." (Đó là một sự không may khi tôi lỡ chuyến tàu.)

3. "By a stroke of luck"

Cụm từ này chỉ một sự may mắn xảy ra một cách bất ngờ và không thể đoán trước được.

Ví dụ: "By a stroke of luck, they found the missing key." (Nhờ một sự may mắn bất ngờ, họ đã tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất.)

4. "A stroke of good luck"

Cụm từ này dùng để chỉ một sự kiện may mắn xảy đến bất ngờ, đem lại kết quả tích cực.

Ví dụ: "His promotion was a stroke of good luck after all the hard work." (Việc thăng chức của anh ấy là một sự may mắn sau tất cả những nỗ lực làm việc.)

5. "A stroke of luck that changed everything"

Cụm từ này diễn tả một sự kiện may mắn cực kỳ quan trọng đã thay đổi toàn bộ tình huống.

Ví dụ: "Winning the scholarship was a stroke of luck that changed everything for her." (Việc giành được học bổng là một sự may mắn đã thay đổi mọi thứ đối với cô ấy.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Stroke Of Luck

Cụm từ "A stroke of luck" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt sự may mắn bất ngờ. Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến với các ví dụ minh họa:

1. May mắn trong công việc

Cụm từ này thường được dùng để mô tả những tình huống may mắn trong công việc hoặc sự nghiệp.

Ví dụ: "Getting the job offer was a stroke of luck after months of job hunting." (Nhận được lời mời làm việc là một sự may mắn bất ngờ sau nhiều tháng tìm việc.)

2. May mắn trong các tình huống bất ngờ

Đây là ngữ cảnh khi một sự kiện không lường trước được mang đến kết quả tốt đẹp.

Ví dụ: "It was a stroke of luck that we found our old friend at the airport." (Đó là một sự may mắn bất ngờ khi chúng tôi gặp lại người bạn cũ ở sân bay.)

3. May mắn trong các tình huống cá nhân

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả sự may mắn trong các tình huống cá nhân, chẳng hạn như trong các mối quan hệ hay sự kiện gia đình.

Ví dụ: "A stroke of luck helped him reconnect with his long-lost relatives." (Một sự may mắn đã giúp anh ấy nối lại mối liên hệ với người thân lâu năm đã mất liên lạc.)

4. May mắn trong thể thao hoặc cuộc thi

Cụm từ này cũng được dùng để mô tả sự may mắn trong các sự kiện thể thao hoặc các cuộc thi, khi một người thắng lợi nhờ vào sự bất ngờ hoặc cơ hội tình cờ.

Ví dụ: "He won the race by a stroke of luck, as his competitor tripped at the last moment." (Anh ấy thắng cuộc đua nhờ một sự may mắn bất ngờ khi đối thủ của anh ta vấp ngã vào phút cuối.)

5. May mắn trong việc tìm ra giải pháp

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng khi một người tìm thấy giải pháp cho một vấn đề khó khăn một cách tình cờ hoặc bất ngờ.

Ví dụ: "Finding that article was a stroke of luck, it gave me the answers I was looking for." (Việc tìm thấy bài viết đó là một sự may mắn bất ngờ, nó đã cung cấp cho tôi những câu trả lời tôi đang tìm kiếm.)

Featured Articles