A Straight Fight là gì? Ví dụ Câu và Cách Sử Dụng Cụm Từ A Straight Fight

Chủ đề a straight fight: A Straight Fight là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mô tả một cuộc đối đầu trực tiếp giữa hai đối thủ mà không có sự can thiệp hay yếu tố bên ngoài. Hãy cùng khám phá nghĩa của cụm từ này, các ví dụ sử dụng thực tế và cách áp dụng A Straight Fight trong các tình huống khác nhau để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

Cụm Từ A Straight Fight Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"A straight fight" có nghĩa là một cuộc đấu tranh trực tiếp, không có sự can thiệp từ bên ngoài. Nó thường được dùng để miêu tả một trận đấu hay cuộc đối đầu giữa hai bên mà không có sự gian lận hay yếu tố bên ngoài ảnh hưởng.

Ví dụ: "It was a straight fight between the two boxers."
(Dịch: Đó là một cuộc đấu tay đôi trực tiếp giữa hai võ sĩ.)

Phiên Âm:

/ə streɪt faɪt/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ A Straight Fight (Cụm Từ)

1. "The election turned into a straight fight between the two main parties."
(Dịch: Cuộc bầu cử đã trở thành một cuộc đối đầu trực tiếp giữa hai đảng chính.)

2. "In the final match, it was a straight fight for the championship title."
(Dịch: Trong trận chung kết, đó là một cuộc đấu trực tiếp cho chức vô địch.)

3. "The negotiations ended up as a straight fight over the terms of the agreement."
(Dịch: Các cuộc đàm phán cuối cùng đã trở thành một cuộc đối đầu trực tiếp về các điều khoản của thỏa thuận.)

4. "It was a straight fight for survival as both companies struggled to stay afloat."
(Dịch: Đó là một cuộc đấu tranh sống còn khi cả hai công ty đều vật lộn để tồn tại.)

5. "The two teams are now in a straight fight for the top position in the league."
(Dịch: Hai đội hiện đang trong một cuộc đấu trực tiếp để giành vị trí cao nhất trong giải đấu.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Straight Fight (Collocations )

1. A straight fight for something
(Một cuộc đối đầu trực tiếp để giành lấy điều gì đó)

Ví dụ: "It was a straight fight for the championship title between the two top teams."
(Dịch: Đó là một cuộc đấu trực tiếp để giành lấy chức vô địch giữa hai đội mạnh nhất.)

2. A straight fight between two parties/teams
(Một cuộc đối đầu trực tiếp giữa hai bên/đội)

Ví dụ: "The game turned into a straight fight between the two best players."
(Dịch: Trận đấu đã trở thành một cuộc đối đầu trực tiếp giữa hai cầu thủ xuất sắc nhất.)

3. A straight fight over something
(Một cuộc đối đầu trực tiếp về điều gì đó)

Ví dụ: "The negotiations ended in a straight fight over the contract terms."
(Dịch: Các cuộc đàm phán kết thúc trong một cuộc đối đầu trực tiếp về các điều khoản hợp đồng.)

4. A straight fight for survival
(Một cuộc đấu tranh sống còn)

Ví dụ: "In the final round, it was a straight fight for survival in the competition."
(Dịch: Trong vòng cuối cùng, đó là một cuộc đấu tranh sống còn trong cuộc thi.)

5. A straight fight to the finish
(Một cuộc đối đầu trực tiếp đến khi kết thúc)

Ví dụ: "The two companies are now in a straight fight to the finish to win the contract."
(Dịch: Hai công ty hiện đang trong một cuộc đối đầu trực tiếp đến khi kết thúc để giành hợp đồng.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Straight Fight

Từ Đồng Nghĩa

1. A Direct Contest
(Một cuộc thi đấu trực tiếp, không có sự can thiệp từ bên ngoài)

Ví dụ: "The competition was a direct contest between the two top athletes."
(Dịch: Cuộc thi là một cuộc đấu trực tiếp giữa hai vận động viên xuất sắc nhất.)

2. A Head-to-Head Battle
(Một trận chiến trực diện, đối đầu một cách rõ ràng giữa hai bên)

Ví dụ: "It was a head-to-head battle for the championship title."
(Dịch: Đó là một trận chiến trực diện để giành chức vô địch.)

3. A Fair Fight
(Một cuộc đấu công bằng, không có yếu tố gian lận hoặc sự can thiệp)

Ví dụ: "The election was a fair fight between the two major candidates."
(Dịch: Cuộc bầu cử là một cuộc đấu công bằng giữa hai ứng viên chính.)

Từ Trái Nghĩa

1. A Rigged Fight
(Một cuộc đấu đã được sắp đặt trước, không công bằng)

Ví dụ: "The match was a rigged fight, with one side clearly favored."
(Dịch: Trận đấu là một cuộc đấu đã được sắp đặt, với một bên rõ ràng được ưu ái.)

2. An Unfair Contest
(Một cuộc thi đấu không công bằng, có sự can thiệp hoặc thiên vị)

Ví dụ: "It was an unfair contest where the rules were bent in favor of one team."
(Dịch: Đó là một cuộc thi đấu không công bằng, nơi các quy tắc đã bị thay đổi để thiên vị một đội.)

3. A Disputed Fight
(Một cuộc đấu có sự tranh cãi, không rõ ràng về người thắng cuộc)

Ví dụ: "The fight was a disputed one, with both sides claiming victory."
(Dịch: Cuộc đấu là một cuộc tranh cãi, với cả hai bên đều tuyên bố chiến thắng.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Straight Fight

1. "It was a straight fight between [subject] and [subject]"
(Cấu trúc: Đây là một cuộc đối đầu trực tiếp giữa [chủ ngữ] và [chủ ngữ])

Ví dụ: "It was a straight fight between the two strongest teams."
(Dịch: Đó là một cuộc đối đầu trực tiếp giữa hai đội mạnh nhất.)

2. "A straight fight for [something]"
(Cấu trúc: Một cuộc đối đầu trực tiếp để giành lấy [điều gì đó])

Ví dụ: "It was a straight fight for the top position in the league."
(Dịch: Đó là một cuộc đối đầu trực tiếp để giành vị trí cao nhất trong giải đấu.)

3. "[Subject] turned into a straight fight"
(Cấu trúc: [Chủ ngữ] đã trở thành một cuộc đối đầu trực tiếp)

Ví dụ: "The match turned into a straight fight after the two teams got into a heated argument."
(Dịch: Trận đấu đã trở thành một cuộc đối đầu trực tiếp sau khi hai đội tranh cãi dữ dội.)

4. "They fought a straight fight"
(Cấu trúc: Họ đã chiến đấu trong một cuộc đối đầu trực tiếp)

Ví dụ: "They fought a straight fight for the championship and emerged victorious."
(Dịch: Họ đã chiến đấu trong một cuộc đối đầu trực tiếp để giành chức vô địch và đã chiến thắng.)

5. "A straight fight for survival"
(Cấu trúc: Một cuộc đấu tranh sống còn)

Ví dụ: "The company is now in a straight fight for survival in the competitive market."
(Dịch: Công ty hiện đang trong một cuộc đấu tranh sống còn trong thị trường cạnh tranh.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Straight Fight

1. Trong thể thao
(Được sử dụng khi nói về một trận đấu không có sự can thiệp của yếu tố bên ngoài, ví dụ như sự thiên vị hay tác động từ bên ngoài.)

Ví dụ: "The championship match was a straight fight between the top two players."
(Dịch: Trận chung kết vô địch là một cuộc đối đầu trực tiếp giữa hai tay vợt hàng đầu.)

2. Trong chính trị
(Được sử dụng khi nói về một cuộc cạnh tranh giữa hai hoặc nhiều bên mà không có sự can thiệp hay yếu tố ngoại lai.)

Ví dụ: "It was a straight fight between the two main candidates for president."
(Dịch: Đó là một cuộc cạnh tranh trực tiếp giữa hai ứng viên chính cho chức tổng thống.)

3. Trong kinh doanh
(Được sử dụng để miêu tả một cuộc cạnh tranh công bằng, không có sự ưu tiên đặc biệt cho bất kỳ đối thủ nào.)

Ví dụ: "The two companies are in a straight fight for the market share in the tech industry."
(Dịch: Hai công ty đang trong một cuộc cạnh tranh công bằng để giành thị phần trong ngành công nghệ.)

4. Trong đời sống hàng ngày
(Được sử dụng để mô tả một cuộc đối đầu hay tranh đấu không có sự gian lận hoặc can thiệp từ yếu tố bên ngoài.)

Ví dụ: "Their argument became a straight fight for who was right."
(Dịch: Cuộc tranh cãi của họ đã trở thành một cuộc đối đầu trực tiếp để ai đúng.)

5. Trong quân sự hoặc chiến tranh
(Được sử dụng để mô tả một cuộc chiến hoặc trận chiến không có sự can thiệp ngoại lực, công bằng giữa các phe.)

Ví dụ: "The two armies engaged in a straight fight for control of the territory."
(Dịch: Hai đội quân đã tham gia một cuộc đối đầu trực tiếp để giành quyền kiểm soát lãnh thổ.)

Featured Articles